Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 21/04/2024 - Giảm còn 164.02

COO Dung Bùi
Việc tỷ giá Yên Nhật hôm nay giảm nhẹ xuống còn 164.02 có thể được giải thích bởi một số yếu tố kinh tế và chính trị. Rất khó để dự đoán chính xác xu hướng của tỷ giá Yên Nhật trong tương lai. Tuy nhiên, các nhà phân tích cho rằng tỷ giá có thể tiếp tục dao động trong ngắn hạn do những yếu tố không chắc chắn trên thị trường.

1. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 21/04/2024 

Tỷ giá Yên Nhật (JYP) là tỷ lệ quy đổi giữa đồng Yên Nhật (JPY) và một loại tiền tệ khác, thường là Đô la Mỹ (USD). Nó thể hiện số lượng đơn vị tiền tệ của quốc gia khác cần thiết để đổi lấy một đơn vị JPY.

1.1. Giá Yên chợ đen hôm nay

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay tại thị trường chợ đen vẫn tăng nhẹ so với ngày hôm qua.

Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay - 21/04/2024

Thông tin

Giá

Giá Yên chiều mua tại chợ đen

167,50 VNĐ

Giá Yên chiều bán tại chợ đen

168,70 VNĐ

Giá 1 man (10.000 Yên)

1.635.100 VNĐ

Cập nhật lúc 07:40:13 20/04/2024

1.2. Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay 21/04/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam

Cập nhật: 07:40 AM, 21/04/2024 (GMT+7)

Ngân hàng

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán tiền mặt

Bán chuyển khoản

ABBank

159,00

159,64

168,89

169,39

ACB

161,58

162,39

167,29

167,29

Agribank

160,49

161,13

168,45

-

Bảo Việt

-

160,53

-

170,17

BIDV

159,69

160,65

168,09

-

CBBank

161,34

162,15

-

167,32

Đông Á

162,20

165,50

169,50

169,00

Eximbank

161,40

161,88

166,64

-

GPBank

-

161,37

-

-

HDBank

162,51

163,03

167,09

-

Hong Leong

160,58

162,28

167,08

-

HSBC

160,53

162,05

167,25

167,25

Indovina

160,70

162,52

165,43

-

Kiên Long

159,31

161,01

168,57

-

Liên Việt

159,00

160,00

170,41

-

MSB

161,30

159,34

167,59

167,59

MBBank

159,55

161,55

169,05

169,05

Nam Á

159,94

162,94

166,21

-

NCB

160,59

161,79

167,92

168,72

OCB

161,55

163,05

167,58

167,08

OceanBank

159,00

160,00

170,41

-

PGBank

-

162,67

167,15

-

PublicBank

160,00

162,00

170,00

170,00

PVcomBank

161,06

159,45

168,37

168,37

Sacombank

162,71

163,21

167,75

167,25

Saigonbank

161,18

162,09

168,20

-

SCB

160,60

161,70

168,90

167,90

SeABank

159,73

161,63

169,23

168,73

SHB

160,69

161,69

167,19

-

Techcombank

157,81

162,18

168,87

-

TPBank

159,05

162,17

170,40

-

UOB

158,62

160,26

167,15

-

VIB

161,65

163,05

168,10

167,10

VietABank

161,30

163,00

166,26

-

VietBank

161,39

161,87

-

166,42

VietCapitalBank

160,55

162,17

170,32

-

Vietcombank

160,50

162,12

169,87

-

VietinBank

160,25

160,40

169,95

-

VPBank

161,93

161,93

167,19

-

VRB

159,30

160,26

167,78

-

1.3. Các ngân hàng Việt Nam mua và bán Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật (JPY)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 157,81 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 159,34 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 162,71 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 165,50 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật (JPY)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 165,43 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 166,42 VND
  • Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Yên Nhật (¥) với giá cao nhất là: 1 JPY = 170,40 VND
  • Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 170,17 VND

Nhận định tỷ giá Yên Nhật hôm nay:

- Nếu bạn muốn bán tiền mặt Yên Nhật, bạn có thể chọn TPBank với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 170,40 VNĐ.

- Nếu bạn muốn bán chuyển khoản JPY, bạn có thể chọn Bảo Việt Bank với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 170,17 VNĐ.

2. Thông tin về yên Nhật

Yên Nhật (JPY) được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1871 trong thời kỳ Minh Trị, thay thế cho hệ thống tiền tệ cũ dựa trên bạc và vàng.

Tên tiếng Anh: Japanese yen

Ký hiệu: ¥

Đơn vị phụ: sen, rin

Tiền giấy: Có các mệnh giá phổ biến như ¥1000, ¥5000 và ¥10,000.

Tiền xu: Bao gồm các mệnh giá ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100 và ¥500.

Bên cạnh đồng Yên, Rin và Sen thì 1 Man Nhật (tương đương 10.000 Yên) có giá trị quy đổi sang tiền Việt = 164,02 * 10.000 = 1.640.200 (VNĐ) (tính theo tỷ giá Yên Nhật hôm nay tại các ngân hàng ngày 21/04/2024).

Ngày

Tỷ giá trung bình (JPY/VNĐ)

21/03/2024

163.48

22/03/2024

163.59

23/03/2024

163.59

24/03/2024

163.72

25/03/2024

163.51

26/03/2024

163.54

27/03/2024

163.89

28/03/2024

163.72

29/03/2024

163.95

30/03/2024

163.95

31/03/2024

163.91

01/04/2024

163.63

02/04/2024

164.41

03/04/2024

165.00

04/04/2024

164.91

05/04/2024

164.68

06/04/2024

164.60

07/04/2024

164.58

08/04/2024

164.40

09/04/2024

164.42

10/04/2024

163.09

11/04/2024

163.12

12/04/2024

163.35

13/04/2024

163.35

14/04/2024

163.15

15/04/2024

163.08

16/04/2024

162.92

17/04/2024

163.01

18/04/2024

163.34

19/04/2024

163.38

20/04/2024

164.11

Bảng biến động tỷ giá Yên Nhật trong vòng 1 tháng qua

214-ty-gia-yen-1713662069.jpg
 

3. Vì sao đồng Yên vẫn giảm sau khi BOJ chấm dứt lãi suất âm?

Mặc dù BOJ đã chấm dứt chính sách tiền tệ phi truyền thống kéo dài nhiều thập kỷ, tỷ giá Yên Nhật hôm nay trên thị trường vẫn chứng kiến đà giảm nhẹ. Lý do là:

Lãi suất chênh lệch:

  • Khoảng cách ngày càng lớn giữa lãi suất siêu thấp của Nhật Bản và lãi suất tăng phi mã ở Mỹ đang khiến các nhà đầu tư "quay lưng" với Yên Nhật.
  • Lợi nhuận cao hơn từ trái phiếu Mỹ đang thu hút dòng vốn đổ dồn vào USD, đẩy giá trị đồng tiền này tăng cao và khiến Yên Nhật giảm sức hấp dẫn.

Bán theo tin tức:

  • BOJ chấm dứt chính sách lãi suất âm như dự đoán nhưng thị trường lại phản ứng trái chiều.
  • Giá trị Yên Nhật không tăng như kỳ vọng sau thông báo, khiến các nhà đầu tư bán tháo đồng tiền này, đẩy giá giảm mạnh hơn.

Lo ngại về tăng lãi suất:

  • Nền kinh tế Nhật Bản vẫn mong manh và lạm phát ở mức thấp, khiến việc tăng lãi suất có thể kìm hãm đà tăng trưởng.
  • Các nhà đầu tư lo ngại BOJ sẽ e dè tăng lãi suất mạnh mẽ, khiến Yên Nhật tiếp tục chịu áp lực.

Chiến lược linh hoạt của BOJ:

  • Việc BOJ tiếp tục mua trái phiếu với tốc độ ổn định sau khi chấm dứt lãi suất âm khiến các nhà đầu tư hoang mang về cam kết tăng lãi suất của ngân hàng này.
  • Sự thiếu rõ ràng trong chính sách BOJ khiến các nhà đầu tư bán tháo Yên Nhật, đẩy giá đồng tiền này xuống thấp hơn nữa.
Lợi nhuận cao hơn từ trái phiếu Mỹ đang thu hút dòng vốn đổ dồn vào USD
Lợi nhuận cao hơn từ trái phiếu Mỹ đang thu hút dòng vốn đổ dồn vào USD

4. Dự báo xu hướng tỷ giá Yên

Đồng Yên Nhật đã ghi nhận mức giảm mạnh so với USD kể từ năm 1990, do áp lực từ đồng USD tăng giá và sự chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia. Sự sụt giảm của Yên Nhật diễn ra sau khi dữ liệu doanh số bán lẻ Mỹ tháng 3 vượt dự kiến, củng cố kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục nâng lãi suất mạnh mẽ. Trong khi đó, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) vẫn duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng, khiến cho đồng Yên trở nên kém hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư.

Bộ trưởng Tài chính Shunichi Suzuki khẳng định chính phủ đang theo dõi sát sao diễn biến thị trường và sẵn sàng hành động khi cần thiết. Chuyên gia kinh tế Bechtel nhận định, khả năng can thiệp của chính quyền Nhật Bản sẽ gia tăng nếu đồng Yên tiếp tục suy yếu, đặc biệt là khi USD mạnh lên trên diện rộng. Ông dự đoán rằng, "cần có biến động lớn hơn 1% so với thị trường hiện tại" để Nhật Bản thực hiện can thiệp.

Tỷ giá đồng Yên Nhật vẫn còn nhiều biến động
Tỷ giá đồng Yên Nhật vẫn còn nhiều biến động

Như vậy, tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 21/04/2024 giảm nhẹ xuống còn 164.02 so với ngày hôm qua. Triển vọng cho Yên Nhật trong thời gian tới vẫn còn nhiều biến động và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chính sách tiền tệ của BOJ, diễn biến kinh tế toàn cầu và tâm lý thị trường. Nhà đầu tư cần theo dõi sát sao thị trường và thận trọng trong việc đưa ra các quyết định giao dịch liên quan đến Yên Nhật.