Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 14/04/2024 - giảm còn 163,15

COO Dung Bùi
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay giảm nhẹ chỉ còn 163.15 VND. Sự giảm của tỷ giá Yên Nhật có thể phản ánh tình hình thị trường toàn cầu, bao gồm diễn biến trên thị trường chứng khoán và thị trường hàng hóa.

1. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 14/04/2024 

Yên Nhật là một trong những đồng tiền quan trọng trên thế giới, có ảnh hưởng lớn đến thị trường tài chính và kinh tế toàn cầu.

1.1. Giá Yên chợ đen hôm nay

Giá Yên chợ đen có sự khác biệt so với tỷ giá niêm yết tại các ngân hàng, cao hơn do rủi ro và chi phí giao dịch cao hơn.

Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay - 14/04/2024

Thông tin

Giá

Giá Yên chợ đen hôm nay

167 VNĐ

Giá Yên trung bình

167 VNĐ

Giá 1 man (10.000 Yên)

1,670,000 VNĐ

Giá cập nhật lúc 08:21:00 14/04/2024

Giá Yên chợ đen cao hơn so với tỷ giá niêm yết tại các ngân hàng
Giá Yên chợ đen cao hơn so với tỷ giá niêm yết tại các ngân hàng

1.2. Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay 14/04/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam

Cập nhật: 08:21 AM, 14/04/2024 (GMT+7)

Ngân hàng

Mua vào

Bán ra

Chuyển khoản

Vietcombank

158,21

167,45

159,81

ABBank

158,62

167,51

159,26

ACB

161,66

167,16

162,48

Agribank

159,41

167,39

160,05

Bảo Việt Bank

-

-

158,98

BIDV

160,81

169,29

161,78

CB bank

160,28

-

161,09

Eximbank

160,62

165,27

161,1

GPbank

-

-

161,25

HDBank

162,19

166,83

162,73

HongLeong Bank

159,23

165,76

160,93

HSBC

161,28

168,39

162,44

IVB

161,17

166,26

163

KienLongBank

157,95

167,21

159,65

Liên Việt Postbank

158,9

170,36

159,9

MB

158,23

167,84

160,23

MSB

161,18

167,57

159,22

NamABank

158,61

164,91

161,61

NCB

160,21

167,57

161,41

OCB

161,82

167,86

163,32

OceanBank

-

166,11

160,06

PGBank

-

165,52

161,51

Public Bank

158

168

159

PVcomBank

159,96

167,22

158,36

SacomBank

161,19

166,22

161,69

Sài Gòn Bank

160,16

166,77

161,07

SCB

158,6

168,5

159,7

SeABank

158,19

167,69

160,09

SHB

159,28

165,78

160,28

Techcombank

156,52

167,52

160,88

TPBank

157,53

168,94

160,28

UOB

158,36

166,75

159,99

VIB

159,42

167,23

160,82

VietAbank

159,92

164,91

161,62

VietBank

160,62

-

161,1

Viet Capital Bank

158,46

168,11

160,06

VietinBank

159

168,7

159,15

VPbank

160,59

165,9

160,59

VRB

159,04

167,52

160

Đông Á bank

162,2

169,5

165,5

1.3. Thống kê các ngân hàng Việt mua, bán giá Yên Nhật hôm nay

Thông tin về việc mua Yên Nhật (JPY) từ các ngân hàng:

  • Ngân hàng Techcombank: Mua tiền mặt Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 156,52 VND.
  • Ngân hàng PVcomBank: Mua chuyển khoản Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 158,36 VND.
  • Ngân hàng Đông Á: Mua tiền mặt Yên Nhật với giá cao nhất là: 1 JPY = 162,2 VND.

Thông tin về việc bán Yên Nhật (JPY) từ các ngân hàng:

  • Ngân hàng PVcomBank: Bán tiền mặt Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 158,36 VND.
  • Ngân hàng VietBank: Bán chuyển khoản Yên Nhật với giá thấp nhất là: 1 JPY = 165,27 VND.
  • Ngân hàng Liên Việt: Bán tiền mặt Yên Nhật với giá cao nhất là: 1 JPY = 170,36 VND.
  • Ngân hàng Đông Á: Bán chuyển khoản Yên Nhật với giá cao nhất là: 1 JPY = 169 VND.

Lưu ý tỷ giá Yên Nhật hôm nay:

- Nên mua tiền mặt tại Techcombank hoặc chuyển khoản qua PVcomBank để có được giá tốt nhất.

- Nên bán tiền mặt tại PVcomBank hoặc chuyển khoản qua VietBank để có được giá tốt nhất.

Nên mua tiền mặt tại Techcombank
Nên mua tiền mặt tại Techcombank

2. Thông tin về yên Nhật

Yên Nhật là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, được đưa vào sử dụng từ năm 1871. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối sau USD và EUR.

Tên tiếng Anh: Japanese yen

Ký hiệu: ¥

Đơn vị phụ: Man, sen, rin

Tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10,000

Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100 và ¥500

Bên cạnh đồng Yên và Sen thì 1 Man Nhật (tương đương 10.000 Yên) có giá trị quy đổi sang tiền Việt Nam = 163,15 x 10.000 = 16.315.000 (VND) (tính theo tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 14/04/2024).

Ngày

Tỷ giá trung bình (JPY/VND)

14/03/2024

166.56

15/03/2024

165.89

16/03/2024

165.89

17/03/2024

165.98

18/03/2024

165.79

19/03/2024

163.87

20/03/2024

164.40

21/03/2024

163.48

22/03/2024

163.59

23/03/2024

163.59

24/03/2024

163.72

25/03/2024

163.51

26/03/2024

163.54

27/03/2024

163.89

28/03/2024

163.72

29/03/2024

163.95

30/03/2024

163.95

31/03/2024

163.91

01/04/2024

163.63

02/04/2024

164.41

03/04/2024

165.00

04/04/2024

164.91

05/04/2024

164.68

06/04/2024

164.60

07/04/2024

164.58

08/04/2024

164.40

09/04/2024

164.42

10/04/2024

163.09

11/04/2024

163.12

12/04/2024

163.35

13/04/2024

163.35

Bảng biến động tỷ giá Yên Nhật (JPY) trong vòng 1 tháng qua

Tháng qua ghi nhận nhiều biến động về tỷ giá Yên Nhật
Tháng qua ghi nhận nhiều biến động về tỷ giá Yên Nhật

3. Vì sao đồng Yên vẫn mất giá sau khi BOJ chấm dứt lãi suất âm?

Xét về tỷ giá Yên Nhật hôm nay, có thể thấy, đồng Yên tiếp tục trượt giá sau khi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) chấm dứt chính sách lãi suất âm vì nhiều lý do:

  • Áp lực từ chênh lệch lãi suất: Đồng Yên đối mặt với áp lực mất giá do chênh lệch lãi suất lớn giữa Nhật Bản và các quốc gia khác. Trong khi lãi suất ở Nhật Bản vẫn ở mức siêu thấp, lãi suất tại Mỹ đang ở mức cao nhất trong 23 năm.
  • Phản ứng của thị trường: Thị trường phản ứng theo kiểu "bán theo tin tức" sau khi BOJ công bố quyết định tăng lãi suất, vì thông tin này không gây bất ngờ. Nhà đầu tư đã thực hiện các hành động dự đoán trước và bán Đồng Yên, dẫn đến sự giảm giá của nó.
  • Triển vọng kinh tế và tiền tệ: Mặc dù BOJ chấm dứt chính sách lãi suất âm nhưng vẫn có những tín hiệu mềm mỏng cho thấy việc tăng lãi suất có thể không xảy ra mạnh mẽ. Cơ sở kinh tế và lạm phát ở Nhật Bản vẫn chưa phù hợp để tăng lãi suất.
  • Chiến lược của BOJ: BOJ vẫn duy trì một khối lượng mua trái phiếu ổn định, không thể nói là chuyển sang một lập trường cứng rắn. Điều này gợi ý rằng BOJ vẫn giữ một lập trường linh hoạt đối với chính sách tiền tệ.
  • Tin tức và triển vọng kinh tế: Tin tức và triển vọng kinh tế của Nhật Bản, cùng với những tín hiệu về việc tăng lãi suất, đã tạo ra áp lực tiêu cực lên Đồng Yên và lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản.
Đồng Yên đối mặt với áp lực mất giá do chênh lệch lãi suất lớn
Đồng Yên đối mặt với áp lực mất giá do chênh lệch lãi suất lớn

4. Dự báo xu hướng tỷ giá Yên

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay đang ghi nhận ở mức giảm giá mạnh, đặt ra thách thức mới cho Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) trong việc quyết định về lãi suất tiếp theo. Sự tăng chi phí nhập khẩu đã tăng lạm phát, ảnh hưởng đến tiêu dùng và kinh tế Nhật Bản, gây ra thêm phức tạp. BoJ có thể chờ đợi đến mùa thu trước khi tăng lãi suất, và dự kiến sẽ điều chỉnh dự báo về mức giá và tăng trưởng kinh tế tại cuộc họp vào tháng 4.

Sự chậm lại trong việc tăng lãi suất, phản ánh vào giá Yên yếu, có thể khiến BoJ trì hoãn việc nâng lãi suất. Cựu quan chức của BoJ, Nobuyasu Atago, tin rằng BoJ sẽ chờ đến mùa hè và phụ thuộc vào dữ liệu mới trước khi quyết định về lãi suất.

Như vậy, tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 14/04/2024 đã giảm còn 163,15 Đồng Việt Nam. Mức giá này phản ánh diễn biến thị trường tiền tệ trước các thông tin và yếu tố ảnh hưởng gần đây. Tuy nhiên, tỷ giá có thể biến động liên tục trong ngày, cần cập nhật thông tin thường xuyên để có được đánh giá chính xác nhất về xu hướng tỷ giá Yên Nhật.