Giá lăn bánh xe Hyundai Grand i10 2024
Hyundai Grand i10 2024 là mẫu sản phẩm đánh dấu sự trở lại thời kỳ “hoàng kim” doanh số một thời của thương hiệu đến từ Hàn Quốc tại thị trường Việt Nam. Với 2 kiểu dáng Sedan và Hatchback, khách hàng có đa dạng lựa chọn nhằm phù hợp với tài chính và đáp ứng nhu cầu sử dụng cụ thể.
Phiên bản New Grand i10 có kích thước lớn nhất trong phân khúc tính tới thời điểm hiện tại, số đo phiên bản Hatchback dài x rộng x cao lần lượt là 3.815 x 1.680 x 1.520mm, phiên bản Sedan dài hơn 180mm. Dưới đây là Hyundai i10 2024 giá lăn bánh và giá niêm yết cụ thể:
Bảng giá xe Hyundai Grand i10 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh TP.HCM |
Giá lăn bánh Tỉnh khác |
Bản Hyundai Grand i10 Hatchback 2024 |
||||
1.2 MT Tiêu chuẩn |
360.000.000 |
425.537.000 |
418.337.000 |
399.337.000 |
1.2 AT Tiêu chuẩn |
405.000.000 |
475.937.000 |
467.837.000 |
448.837.000 |
1.2 AT |
435.000.000 VNĐ |
509.537.000 |
500.837.000 |
481.837.000 |
Bản Hyundai Grand i10 Sedan 2024 |
||||
Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn |
380.000.000 |
447.937.000 |
440.337.000 |
440.337.000 |
Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn |
425.000.000 |
498.337.000 |
489.837.000 |
489.837.000 |
Sedan 1.2 AT |
455.000.000 |
531.937.000 |
522.837.000 |
522.837.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Hyundai i10 2024 lăn bánh/niêm yết dưới đây mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Để dự trù ngân sách của bản thân, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh xe Hyundai Grand i10 2024 bản 1.2 MT Tiêu chuẩn tại Hà Nội như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
360.000.000 |
360.000.000 |
360.000.000 |
Phí trước bạ |
43.200.000 (12%) |
43.200.000 (10%) |
43.200.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
425.537.000 |
418.337.000 |
399.337.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Đánh giá chi tiết xe Hyundai Grand i10 2024
Các phân loại sản phẩm Hyundai i10 2024 hiện đang được phân phối dưới dạng lắp ráp trong nước. Ở phiên bản nâng cấp thế hệ thứ 3, mẫu xe có nhiều cập nhật và tinh chỉnh cả về thiết kế nội thất và ngoại thất để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Ngoại thất xe Hyundai i10 2024
Ngoại hình Hyundai Grand i10 2024 sở hữu ngôn ngữ thiết kế hoàn toàn mới, khi mang lại ấn tượng về vẻ cá tính, thời trang và táo bạo. Đánh giá chi tiết ngoại thất mẫu Hyundai i10 2024 như sau:
- Kích thước, trọng lượng: Phiên bản Hatchback có kích thước dài x rộng x cao tổng thể là 3.815 x 1.680 x 1.520 (mm) - ngắn hơn 180mm so với phiên bản Sedan.
- Khung gầm, hệ thống treo: Cả hai phiên bản Sedan và Hatchback đều có thiết kế khoảng sáng gầm là 157mm. Hyundai i10 2024 sử dụng hệ thống gầm Unibody cùng hệ treo trước Macpherson và treo sau dầm xoắn. Trong đó, hệ thống treo trước Macpherson giúp giảm chấn và điều chỉnh sự chuyển động của bánh trước, cải thiện khả năng lái và ổn định của xe, mang lại cảm giác lái mượt mà hơn. Hệ thống treo xoắn sau cung cấp khả năng kiểm soát tốt và ổn định cho xe khi di chuyển trên các bề mặt đường khác nhau.
- Đầu xe: Một trong những điểm nổi bật nhất về ngoại thất Hyundai Grand i10 2024 là cải tiến mặt ca lăng mở rộng với nhiều đường gân mạnh mẽ. Ngoài ra, cụm đèn pha trên phiên bản Hyundai Grand i10 2024 được vuốt cong sang hai bên, mang lại cái nhìn nịnh mắt hơn nhiều so với phiên bản tiền nhiệm.
- Thân xe: Thân xe Hyundai i10 2024 sở hữu lối thiết kế thanh thoát, tinh tế nhờ kết hợp các đường gân chạy dọc thân xe. Các chi tiết tay nắm cửa mạ chrome hay vè xe dập nổi góp phần tăng điểm nhấn sang trọng, thời trang.
- Đuôi xe: Tiến về phía đuôi xe, Hyundai i10 2024 đem lại ấn tượng khỏe khoắn hơn với những đường nét dứt khoát, thay thế hoàn toàn kiểu dáng trung tính trước đây. Ở phiên bản Hatchback, mẫu xe phiên bản 2024 sở hữu cụm đèn hậu kích thước tròn cùng với đèn báo phanh trên cao. Trong đó, thiết kế đèn hậu ở phiên bản Sedan có thiết kế khá tinh tế với dải phanh LED cách điệu, được kết nối với nhau bằng đường chrome mảnh.
- Mâm, lốp: Với mỗi phiên bản, mẫu xe được trang bị bộ mâm hợp kim có kích thước 14 - 15 inch cùng thiết kế Diamond Cut bắt mắt và bộ lốp 165/70R14 hoặc 175/60R15.
Nội thất xe Hyundai Grand Grand i10 2024
Ngay từ những ánh nhìn đầu tiên, Hyundai Grand i10 2024 đã gây ấn tượng mạnh khi sở hữu không gian nội thất rộng rãi và nhiều tiện ích hàng đầu phân khúc xe hạng A.
- Khoang lái: Nội thất Hyundai i10 2024 được hãng chú trọng tính thực dụng và khoa học, được thể hiện rõ nét qua lối bố trí các phím chức năng, giúp người lái thuận tiện điều khiển xe. Tại khu vực taplo, các hoạ tiết da cá 3D được dập nổi kết hợp với hốc gió rìa dạng tua-bin nổi bật với hai tone màu đỏ - đen tương tự nội thất xe.
- Hệ thống ghế: Việc nâng cấp chiều dài trục cơ sở khiến không gian giữa hai hàng ghế được mở rộng, đồng thời hàng ghế ngồi cũng có độ ngả lưng tốt hơn. Hàng ghế phía sau có khoảng trần xe cùng khoảng để chân khá thoáng.
- Chi tiết nội thất khác: Khoang hành lý có dung tích khá ổn so với các mẫu xe cùng phân khúc. Riêng phiên bản Hatchback, người dùng có thể gập hàng ghế sau để tăng không gian chứa đồ.
Màu sắc của xe Hyundai i10 2024
Hyundai Grand i10 2024 có 5 phiên màu sắc tương ứng gồm: Trắng, đỏ, bạc, xanh dương, vàng cát. Điều này nhằm phục vụ nhu cầu, thị hiếu ngày càng cao của khách hàng, tối ưu tính cá nhân hóa và giúp người dùng thể hiện đẳng cấp và gu thẩm mỹ.
Động cơ xe Hyundai Grand i10 2024
Xe được trang bị khối động cơ 4 xi lanh 1.2L MPL, sản sinh công suất cực đại 83 mã lực và momen xoắn cực đại 114Nm, đi cùng với đó là hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số 4 cấp tự động sử dụng dẫn động cầu trước. Đánh giá trong quá trình sử dụng, Hyundai i10 2024 cho thấy khả năng vận hành mượt mà và linh hoạt, đặc biệt trong điều kiện giao thông đô thị.
Hệ thống an toàn xe Hyundai i10 2024
Hướng đến việc dẫn đầu phân khúc hạng A tại thị trường Việt Nam, thương hiệu xe Hàn Quốc đã mang đến vô vàn các tính năng an toàn cho mẫu Hyundai i10 2024. Cụ thể:
- Hệ thống điều khiển phanh điện tử EBD (Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn, Sedan AT): Đây là hệ thống phân phối lực phanh điện tử, giúp xe tự động điều chỉnh lực phanh riêng biệt lên các bánh.
- Hệ thống chống bó cứng ABS (Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn, Sedan AT): Đây là hệ thống giúp đảm bảo các bánh xe không bị bó cứng trong các trường hợp phanh khẩn cấp.
- Hệ thống trợ phanh BA (Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn, Sedan AT): Hệ thống này giúp rút ngắn quãng đường phanh từ 10-30% so với không có hệ thống hỗ trợ phanh này.
- Hệ thống camera cảm biến lùi (Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn, Sedan AT): Đây là hệ thống được gắn ở đuôi xe, phát ra tín hiệu cảnh báo để người điều khiển xử lý các tình huống khi lưu thông hoặc đỗ xe.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC trên tất cả phiên bản: Đây là hệ thống giúp giảm thiểu tình trạng trơn trượt bánh, ESC sẽ kết hợp với hệ thống chống bó cứng phanh ABS để hỗ trợ lái xe.
- Hệ thống túi khí ở hàng ghế trước trên tất cả phiên bản: Đây là thiết bị thụ động được trang bị trên Hyundai i10 2024 nhằm hạn chế va đập gây tổn thương cho người ngồi trên xe.
- 65% thân xe sử dụng thép cường lực, tăng khả năng chịu lực cho xe ở tất cả các phiên bản: Ngoài việc tăng sự vững chắc cho thân xe, các chất liệu này còn có tác dụng giảm trọng tải của xe nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn kết cấu.
Ưu - nhược điểm xe Hyundai Grand i10 2024
Có thể nói, Hyundai Grand i10 2024 là một trong những lựa chọn hoàn hảo ở phân khúc xe hạng A bởi nhiều ưu điểm vượt trội trong tầm giá. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn cho thấy một vài hạn chế trong quá trình vận hành.
Ưu điểm:
- Gầm xe cao: Hyundai i10 2024 có khoảng sáng gầm 157mm, cho khả năng di chuyển tốt ở những nơi có địa hình xấu.
- Nội thất rộng rãi: Phiên bản 2024 sở hữu chiều dài cơ sở 2.450mm, giúp không gian nội thất của xe được mở rộng đáng kể ở cả hai hàng ghế.
- Mức tiêu hao nhiên liệu thấp: Hyundai i10 2024 có mức tiêu thụ nhiên liệu 5.4 lít/100km.
- Động cơ bền bỉ, vận hành ổn định: Xe sử dụng động cơ 1.2L với công suất 83 mã lực, momen xoắn 114Nm cùng hộp số tự động 4 cấp, cho khả năng vận hành mượt mà và linh hoạt.
- Trang bị nội thất hiện đại: Bước vào không gian nội thất Hyundai i10 2024, người dùng có thể dễ dàng cảm nhận được nhiều chi tiết bọc da cao cấp như ghế ngồi, vô lăng. Ngoài ra, xe được trang bị hệ thống âm thanh với 4 loa cao cấp.
Nhược điểm:
- Vô lăng nhẹ khiến không đầm tay khi lái: Nhiều đánh giá từ khách hàng cho rằng, ở vị trí ghế lái, cảm giác điều khiển Hyundai i10 không thực sự tốt.
So sánh Hyundai i10 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc xe nhỏ cỡ A, Hyundai Grand i10 có ít đối thủ cạnh tranh, một số cái tên có thể kể đến như Kia Morning, Toyota Wigo, Vinfast Fadil. Để so sánh chi tiết, bạn có thể tham khảo bảng thông số dưới đây.
Tiêu chí |
Hyundai i10 |
Kia Morning |
Toyota Wigo |
Vinfast Fadil |
Giá bán |
360.000.000 - 455.000.000 VNĐ |
349.000.000 - 424.000.000 VNĐ |
360.000.000 - 405.000.00 VNĐ |
425.000.000 - 499.000.000 VNĐ |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
Nhật Bản |
Việt Nam |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
4 |
Màu sắc |
Trắng, đỏ, xanh dương, vàng cát |
Trắng, bạc, xám, vàng, xanh mạ, xanh dương, cam và đỏ |
Xám, trắng, đỏ, đen, cam, bạc |
Trắng, bạc, xám, cam, đỏ, xanh dương đậm, xanh dương nhạt, xanh lá |
So sánh Hyundai Grand i10 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Động cơ/ Hộp số |
Hyundai Grand i10 2024 (Sedan, tiêu chuẩn) |
Kia Morning 2024 (AT) |
Toyota Wigo 2024 (G) |
Vinfast Fadil (Tiêu chuẩn) |
Kiểu động cơ |
1.2L |
1.2L |
1.2L |
1.4L |
Dung tích xi lanh (cc) |
1,197 |
1,248 |
1,198 |
1,399 |
Hộp số |
TĐ 4 cấp |
TĐ 4 cấp |
TĐ 4 cấp |
Tự động vô cấp |
Hệ thống dẫn động (FWD) |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
5,9 - 6.2 |
5.54 |
5.14 |
5.85 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
So sánh Hyundai Grand i10 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Kích thước/trọng lượng |
Hyundai Grand i10 2024 (Sedan, tiêu chuẩn) |
Kia Morning 2024 (AT) |
Toyota Wigo 2024 (E) |
Vinfast Fadil (Tiêu chuẩn) |
Kích thước dài x rộng x cao |
3.805 x 1.680 x 1.520 mm |
3.595 x 1.595 x 1.485 mm |
3.760 x 1665 x 1.515 mm |
3.676 x 1.632 x 1.495 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.450 mm |
2.400 mm |
2.525 mm |
2.385 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
152 mm |
151 mm |
160 mm |
150 mm |
Thể tích khoang hành lý |
256 lít |
255 lít |
265 lít |
205 lít |
Trọng lượng không tải / toàn tải |
992 / 1.402 (kg) |
960 / 1.340 (kg) |
870 / 1.250 (kg) |
993 / 1,286 (kg) |
So sánh Hyundai Grand i10 và các đối thủ cùng phân khúc về các tính năng an toàn
An toàn |
Hyundai Grand i10 2024 (Sedan, tiêu chuẩn) |
Kia Morning 2024 (AT) |
Toyota Wigo 2024 (E) |
Vinfast Fadil (Tiêu chuẩn) |
Kiểm soát hành trình |
Không |
Không |
Không |
Không |
Số túi khí |
1/2 |
2 |
2 |
2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Không |
Không |
Có |
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Hyundai i10 2024
Với 6 phiên bản Hyundai i10 2024, mẫu xe được đánh giá là “lột xác” toàn diện so với phiên bản tiền nhiệm trước đó về ngoại hình và các trang bị sở hữu. Bảng đánh giá thông số kỹ thuật cụ thể:
Thông số |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT |
Hyundai i10 Sedan 1.2 MT |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
3.815 x 1.680 x 1.520 |
3.995 x 1.680 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở |
2.450 mm |
2.450 mm |
Bán kính vòng quay |
4.900 mm |
4.900 mm |
Dung tích bình nhiên liệu |
37 lít |
37 lít |
Trọng lượng không tải / toàn tải |
940 / 1.380 (kg) |
940/1.400 kg |
Số chỗ |
5 |
5 |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Thông số |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT |
Hyundai i10 Sedan 1.2 MT |
Động cơ |
I4 |
I4 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.197 |
1.197 |
Hộp số |
5 MT |
5MT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
FWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
5.4 |
5.4 |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
Thông số |
Hyundai i10 Hatchback 1.2 MT |
Hyundai i10 Sedan 1.2 MT |
Túi khí |
1 |
1 |
Chống bó cứng phanh |
Không |
Không |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Không |
Không |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Không |
Không |
Cân bằng điện tử |
Không |
Không |
Mẫu xe Hyundai Grand i10 2024 ở phân khúc xe hạng A tại thị trường VIệt Nam có mức giá dao động trong khoảng 360.000.000 - 455.000.000 VNĐ. Tùy vào sở thích và nhu cầu tài chính, khách hàng có thể chọn lựa mẫu xe phù hợp cho mình.