Giá lăn bánh xe Audi A7 2024
Audi A7 là mẫu sedan hạng sang 4 cửa cỡ lớn với thiết kế thể thao và sang trọng của hãng xe Đức. Năm 2024 mẫu xe Audi A7 Sportback 2024 được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 2 phiên bản là A7 45 TFSI và A7 55 TFSI Quattro.
Tuy nhiên, để biết giá lăn bánh chính xác, cần tính thêm các khoản phí như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Tổng giá lăn bánh ước tính cho Audi A7 2024 là khoảng 3.200.000.000 VNĐ - 3.600.000.000 VNĐ tùy từng phiên bản và khu vực.
Bảng giá xe Audi A7 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
A7 45 TFSI |
2.950.000.000 |
3.371.210.700 |
3.311.410.700 |
3.291.610.700 |
A7 55 TFSI quattro |
3.315.000.000 |
3.735.210.700 |
3.668.910.700 |
3.649.110.700 |
Lưu ý: Bảng giá xe Audi A7 2024 lăn bánh/niêm yết dưới đây mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Ví dụ: Dự tính giá lăn bánh xe Audi A7 2024 phiên bản A7 45 TFSI tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh khác.
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
2,950,000,000 |
2,950,000,000 |
2,950,000,000 |
Phí trước bạ |
354,000,000 |
295,000,000 |
295,000,000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437,000 |
437,000 |
437,000 |
Phí đăng ký biển số |
20,000,000 |
20,000,000 |
1,000,000 |
Phí đăng kiểm |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
Giá lăn bánh |
3,326,337,000 |
3,267,337,000 |
3,248,337,000 |
Lưu ý:
- Lệ phí trước bạ áp dụng tại Hà Nội, Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La và Quảng Ninh là 12%. Tại Hà Tĩnh, mức phí này là 11%. TP.HCM và các tỉnh còn lại áp dụng mức phí 10%.
- Về chi phí đăng ký biển số, Hà Nội và TP.HCM quy định mức phí là 20.000.000 VNĐ, trong khi các tỉnh khác áp dụng mức phí 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Audi A7 2024
Với hai tùy chọn động cơ mạnh mẽ, hệ thống truyền động quattro danh tiếng và một loạt các tính năng hiện đại như: cảnh báo chống kéo xe, khóa trung tâm, cân bằng điện tử ESP, cảnh báo giới hạn tốc độ... A7 2024 mang đến trải nghiệm lái xe đỉnh cao, đáp ứng mọi kỳ vọng của những người đam mê sự năng động và đẳng cấp.
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của Audi A7 2024:
Thông số kỹ thuật |
45 TFSI |
55 TFSI quattro |
Động cơ |
2.0L Turbo Mild Hybrid 12V |
3.0L Turbo Mild Hybrid 48V |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
245/5.000 – 6500 |
340/5.200 – 6.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
370/4.300 |
500/4.500 |
Hộp số |
7 cấp S-tronic |
7 cấp S-tronic |
Dẫn động |
4×2 |
4×4 Quattro |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (giây) |
5.3 |
7 |
Vận tốc tối đa (km/h) |
250 |
250 |
Chế độ lái |
Audi |
Audi |
Hệ thống lái |
Trợ cực cơ điện |
Trợ cực cơ điện |
Dung tích bình xăng (lít) |
73 |
63 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.984 |
2.995 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
13,11/9,88/11,09 (VR) |
8,2-7,8/5,8-5,3/6,7-6,2(EU) |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Kích thước/trọng lượng |
45 TFSI |
55 TFSI quattro |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.969 x 2.118 x 1.422 |
4.969 x 2.118 x 1.422 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.930 |
2.930 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
120 |
120 |
Số chỗ |
5 |
5 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
6.100 |
6.100 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.695 |
1.890 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.470 |
2.470 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
535 |
535 |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
An toàn |
45 TFSI |
55 TFSI quattro |
Túi khí |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử ESP |
Có |
Có |
Tái tạo năng lượng từ phanh, phục hồi năng lượng |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Cảnh báo lệch làn đường |
Có |
Có |
Hỗ trợ đỗ xe tích hợp camera 360 |
Có |
Có |
Giới hạn tốc độ MSLA |
Có |
Có |
Cảnh báo chống kéo xe |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Audi A7 2024
Audi A7 2024 là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao và sự sang trọng, mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời. Với động cơ mạnh mẽ, nội thất tiện nghi và nhiều tính năng an toàn hiện đại như cảnh báo chuyển làn, hệ thống kiểm soát hành trình, lựa chọn chế độ lái Audi Drive Select, camera 360 hỗ trợ đỗ xe,... A7 2024 thực sự là một lựa chọn xuất sắc cho những ai yêu thích sự đẳng cấp và hiệu suất.
Ngoại thất xe Audi A7 2024
Audi A7 2024 được thiết kế đậm chất thể thao với những đường gân sắc nét và hình dáng thân xe vuốt coupe ấn tượng. Bên cạnh đó là phần đầu xe ấn tượng với bộ lưới tản nhiệt hình kim cương và các thanh ngang mạ crom sáng loáng. Phần đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu OLED có hiệu ứng động.
- Kích thước, trọng lượng:
Audi A7 2024 sở hữu kích thước 4.969 x 2.118 x 1.422 mm, với chiều dài cơ sở đạt 2.930 mm ở cả 2 phiên bản.
Ở phiên bản Audi A7 55TFSI trọng lượng xe không tải khoảng 1.890kg, toàn tải là 2.470kg. Đối với phiên bản Audi A7 45 TFSI trọng lượng xe không tải là 1.695kg và 2.470kg khi có tải. Kích thước này không chỉ giúp A7 trông mạnh mẽ mà còn mang lại không gian rộng rãi bên trong.
- Khung gầm, hệ thống treo
Khung gầm của Audi A7 2024 được thiết kế với công nghệ tiên tiến, cho phép xe có khả năng vận hành ổn định và linh hoạt. Hệ thống treo khí nén tùy chọn giúp điều chỉnh độ cao của xe, cải thiện khả năng xử lý và mang lại cảm giác lái thoải mái hơn trên các bề mặt đường khác nhau.
- Đầu xe:
Phần đầu xe Audi A7 2024 được trang bị lưới tản nhiệt lục giác khung đơn, mở rộng hơn so với phiên bản trước. Cụm đèn pha sử dụng công nghệ LED Matrix HD, đảm bảo hiệu suất chiếu sáng tối ưu mà không gây lóa mắt cho các phương tiện đối diện. Thiết kế này không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại mà còn tăng cường khả năng an toàn khi lái xe vào ban đêm.
- Thân xe:
Thân xe của A7 2024 có kiểu dáng coupe thể thao, với những đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và năng động. Viền cửa sổ mạ chrome được thiết kế mỏng hơn, góp phần làm nổi bật sự sang trọng của xe. Gương chiếu hậu được sơn cùng màu với thân xe, tích hợp tính năng gập điện và đèn báo rẽ.
- Đuôi xe:
Phần đuôi xe Audi A7 2024 được thiết kế tinh tế, với cụm đèn hậu dạng OLED nối dài liền mạch, tạo hiệu ứng ánh sáng ấn tượng. Cánh gió tự động bật ra khi xe đạt tốc độ 120 km/h, giúp cải thiện tính khí động học. Đuôi xe không chỉ đẹp mắt mà còn mang lại hiệu suất tốt khi vận hành.
- Mâm, lốp:
Audi A7 2024 được trang bị bộ la-zăng hợp kim 19 inch với lốp 245/45 R19, mang lại sự ổn định và khả năng bám đường tốt. Khách hàng có thể tùy chọn các kích thước la-zăng lớn hơn lên đến 21 inch để tăng cường tính cá nhân hóa và phong cách cho xe.
Nội thất xe Audi A7 2024
- Khoang lái
Khoang lái của Audi A7 2024 được thiết kế hiện đại và sang trọng, với màn hình Audi Virtual Cockpit 8.8 inch cho phép người lái tùy chỉnh giao diện hiển thị. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều phím chức năng, giúp thao tác dễ dàng và thuận tiện.
- Hệ thống ghế
Ghế ngồi trên A7 2024 được bọc da Milano cao cấp, mang lại cảm giác êm ái và sang trọng. Hàng ghế trước có tính năng chỉnh điện và bơm hơi tựa lưng 4 hướng, trong khi hàng ghế sau rộng rãi, đủ chỗ cho ba hành khách với khoảng không gian thoải mái.
- Vô lăng
Vô lăng của Audi A7 2024 được thiết kế thể thao, tích hợp các nút điều khiển tiện lợi. Điều này không chỉ giúp người lái dễ dàng điều chỉnh các chức năng mà còn tăng cường trải nghiệm lái xe.
- Chi tiết nội thất khác
Nội thất của A7 2024 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, bao gồm hệ thống âm thanh Bang & Olufsen, điều hòa không khí tự động 4 vùng và các tính năng kết nối thông minh như Apple CarPlay và Android Auto. Các chi tiết như đèn viền nội thất có thể tùy chỉnh màu sắc, tạo nên không gian sang trọng và ấm cúng.
Màu xe Audi A7 2024
Audi A7 2024 cung cấp 12 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Brilliant Black, Ibis White, Avalon Green Metallic, Carat Beige Metallic, Firmament Blue Metallic, Floret Silver Metallic, Glacier White Metallic, Mythos Black Metallic, Soho Brown Metallic, Triton Blue Metallic, Typhoon Gray Metallic và Vesuvius Gray Metallic. Điều này cho phép khách hàng dễ dàng lựa chọn theo sở thích cá nhân.
Động cơ xe Audi A7 2024
Audi A7 2024 phiên bản 55 TFSI quattro trang bị động cơ V6 3.0L Turbo, sản sinh công suất 340 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm. Hệ thống Mild Hybrid 48V giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm thiểu độ trễ tăng áp. Hộp số tự động 7 cấp S-tronic cho phép chuyển số mượt mà, mang lại trải nghiệm lái xe thú vị.
Hệ thống an toàn xe Audi A7 2024
Audi A7 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại, bao gồm:
- Hệ thống cảnh báo chống kéo xe và khóa trung tâm
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP
- Hệ thống kiểm soát hành trình và cảnh báo giới hạn tốc độ
- Cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ đỗ xe với camera 360 độ
- Hệ thống hiển thị cảnh báo áp suất lốp
- Hệ thống tái tạo năng lượng phanh
Những tính năng này không chỉ giúp tăng cường an toàn cho người lái và hành khách mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe tổng thể.
Ưu - nhược điểm xe Audi A7 2024
Audi A7 2024 nổi bật với thiết kế kiểu dáng thể thao đẹp mắt cùng hệ thống động cơ mạnh mẽ giúp người dùng có trải nghiệm lái xe tốt nhất. Tuy nhiên dòng xe nào cũng sẽ có những ưu và nhược điểm riêng. Cụ thể:
Ưu điểm xe Audi A7 2024
- Thiết kế ngoại thất sang trọng, thể thao với phong cách coupe 4 cửa độc đáo
- Kích thước lớn hơn so với đối thủ Mercedes CLS, tạo không gian nội thất rộng rãi hơn
- Nội thất được thiết kế hiện đại, sang trọng với các chất liệu cao cấp
- Trang bị công nghệ hiện đại như 2 màn hình cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa tự động 4 vùng
- Khối động cơ V6 3.0L mạnh mẽ, kết hợp hộp số 7 cấp giúp xe vận hành ấn tượng
- Cung cấp nhiều chế độ lái để thích ứng với mọi điều kiện
- Trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại như hỗ trợ phanh, cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe
Nhược điểm xe Audi A7 2024
- Giá thành cao
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu không tốt
Nhìn chung, Audi A7 2024 là mẫu sedan hạng sang mang phong cách coupe ấn tượng với thiết kế ngoại thất sang trọng, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ. Tuy nhiên, không gian hàng ghế sau hạn chế và chi phí sử dụng cao là những điểm trừ so với các đối thủ trong phân khúc.
So sánh Audi A7 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Audi A7 2024 là một trong những mẫu xe sang trọng nổi bật trong phân khúc sedan thể thao, cạnh tranh với các đối thủ như BMW 6 Series Gran Coupe, Mercedes-Benz CLS. Mẫu xe này không chỉ thu hút bởi thiết kế tinh tế mà còn bởi hiệu suất động cơ mạnh mẽ và các tính năng an toàn hiện đại.
Bảng so sánh chi tiết giữa Audi A7 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ:
Động cơ/ Hộp số |
Audi A7 Sportback (55 TFSI quattro) |
BMW 640i Gran Coupe 2024 |
Mercedes-Benz CLS 63s 2024 |
Động cơ/Hộp số |
V6 3.0L Turbo Mild Hybrid, 7 cấp S-tronic |
I6 3.0L Turbo, 8 cấp tự động |
AMG V8 Biturbo 4.0L, 9 cấp tự động |
Kiểu động cơ |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Hệ thống dẫn động |
AWD Quattro |
RWD/AWD |
AWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.2 - 6.7 |
7.0 - 8.0 |
10,4 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kiểu dáng |
Sedan thể thao |
Sedan lai Coupe |
Sedan lai Coupe |
So sánh chi tiết giữa Audi A7 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước, trọng lượng:
Kích thước/trọng lượng |
Audi A7 Sportback (55 TFSI quattro) |
BMW 640i Gran Coupe 2024 |
Mercedes-Benz CLS 63s 2024 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.969 x 2.118 x 1.422 |
5.007×1.894×1.392 |
5054 x 1953 x 1455 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.930 |
2.968 |
2.951 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
120 |
130 |
- |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
535 |
600 |
395 |
Trọng lượng không tải / toàn tải (kg) |
1.890 / 2.400 |
1.825 / - |
1.970 / 2.360 |
Số chỗ |
5 |
4 |
5 |
So sánh chi tiết giữa Audi A7 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về công nghệ an toàn:
An toàn |
Audi A7 Sportback (55 TFSI quattro) |
BMW 640i Gran Coupe 2024 |
Mercedes-Benz CLS 63s 2024 |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
8 |
8 |
7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Giá bán |
3.315.000.000 |
3.888.000.000 |
3.056.000.000 |
Audi A7 2024 không chỉ ghi điểm với thiết kế sang trọng và thể thao mà còn mang đến hiệu suất vận hành ấn tượng với các thông số kỹ thuật vượt trội. Với giá lăn bánh dao động khoảng 2.990.000.000VNĐ - 3.315.000.000VNĐ, mẫu xe này hứa hẹn sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những ai yêu thích sự kết hợp giữa phong cách và công nghệ.