Giá lăn bánh xe Porsche 911 2023
Qua nhiều thế hệ, Porsche 911 luôn giữ vững những đường nét thiết kế kinh điển. Tuy nhiên, Porsche 911 2023 đã được tinh chỉnh để trở nên hiện đại hơn, với những đường nét sắc sảo và kích thước tổng thể lớn hơn so với các phiên bản trước.
Với chiều dài tổng thể đạt 4.519 mm, chiều rộng 1.852 mm và chiều cao 1.298 mm, 911 2023 sở hữu một dáng vẻ bề thế và thể thao hơn. Bên cạnh đó, khoảng chiều dài cơ sở được gia tăng đã mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn cho cả người lái và hành khách.
Để giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan nhất về việc sở hữu một chiếc Porsche 911 2023 với mức giá dao động từ 7.620.000.000 đến 17.380.000.000 VNĐ. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn phiên bản phù hợp với ngân sách của mình.
Bảng giá xe Porsche 911 2023 (VNĐ) |
||||
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Carerra |
7.620.000.000 |
8.556.737.000 |
8.404.337.000 |
8.385.337.000 |
Carerra 4 |
8.100.000.000 |
9.094.337.000 |
8.932.337.000 |
8.913.337.000 |
Carerra T |
8.310.000.000 |
9.329.537.000 |
9.163.337.000 |
9.144.337.000 |
Carerra Cabriolet |
8.470.000.000 |
9.508.737.000 |
9.339.337.000 |
9.320.337.000 |
Carerra S |
8.530.000.000 |
9.575.937.000 |
9.405.337.000 |
9.386.337.000 |
Carerra 4 Cabriolet |
8.910.000.000 |
10.001.537.000 |
9.823.337.000 |
9.804.337.000 |
Targa 4 |
8.910.000.000 |
10.001.537.000 |
9.823.337.000 |
9.804.337.000 |
Carerra 4S |
8.980.000.000 |
10.079.937.000 |
9.900.337.000 |
9.881.337.000 |
Carerra S Cabriolet |
9.530.000.000 |
10.695.937.000 |
10.505.337.000 |
10.486.337.000 |
Carerra GTS |
9.630.000.000 |
10.807.937.000 |
10.615.337.000 |
10.596.337.000 |
Carerra 4S Cabriolet |
9.850.000.000 |
11.054.337.000 |
10.857.337.000 |
10.838.337.000 |
Targa 4S |
9.850.000.000 |
11.054.337.000 |
10.857.337.000 |
10.838.337.000 |
Carrera 4 GTS |
10.120.000.000 |
11.356.737.000 |
11.154.337.000 |
11.135.337.000 |
Carrera GTS Cabriolet |
10.510.000.000 |
11.793.537.000 |
11.583.337.000 |
11.564.337.000 |
Carrera 4 GTS Cabriolet |
11.000.000.000 |
12.342.337.000 |
12.122.337.000 |
12.103.337.000 |
Targa 4 GTS |
11.000.000.000 |
12.342.337.000 |
12.122.337.000 |
12.103.337.000 |
Turbo |
14.250.000.000 |
15.982.337.000 |
15.697.337.000 |
15.678.337.000 |
Turbo Cabriolet |
15.070.000.000 |
16.900.737.000 |
16.599.337.000 |
16.580.337.000 |
Turbo S |
16.500.000.000 |
18.502.337.000 |
18.172.337.000 |
18.153.337.000 |
Turbo S Cabriolet |
17.380.000.000 |
19.487.937.000 |
19.140.337.000 |
19.121.337.000 |
Lưu ý: Giá bán của Porsche 911 2023 có thể khác nhau giữa các đại lý do nhiều yếu tố như chính sách bán hàng, khuyến mãi, phí trước bạ và các chi phí phát sinh khác tại từng địa phương.
Giá lăn bánh của Porsche 911 2023 sẽ bao gồm các khoản phí như phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và một số chi phí khác. Chẳng hạn, đối với phiên bản Porsche 911 2023 Carrera, tổng chi phí lăn bánh dự tính sẽ như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
7.620.000.000 |
7.620.000.000 |
7.620.000.000 |
Phí trước bạ |
914.400.000 |
762.000.000 |
762.000.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
8.556.737.000 |
8.404.337.000 |
8.385.337.000 |
Lưu ý:
- Phí trước bạ đối với Porsche 911 2023 có sự chênh lệch đáng kể giữa các khu vực. Cụ thể, Hà Nội, Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La và Quảng Ninh áp dụng mức 12% trên giá trị xe. Tại Hà Tĩnh, mức phí này là 11%, còn lại là 10% cho các tỉnh thành khác.
- Bên cạnh đó, để đăng ký biển số ô tô tại Hà Nội hoặc TP.HCM, người dân phải nộp lệ phí 20.000.000 đồng, trong khi tại các tỉnh thành khác, mức phí này chỉ là 1.000.000 đồng. Do đó, giá lăn bánh của Porsche 911 2023 sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực và thời điểm mua xe.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Porsche 911 2023
Kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và hiện đại, Porsche 911 2023 được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất, tạo nên một siêu phẩm ô tô thể thao thực thụ.
Thông số kỹ thuật |
Porsche 911 2023 (bản tiêu chuẩn) |
Hộp số |
PDK 8 cấp |
Hệ dẫn động |
Bánh sau |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
9,4 |
Kiểu động cơ |
Boxer H-6, twin-turbo |
Dung tích (cc) |
2.981 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
385/6500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
450/1950 - 5000 |
Kiểu dáng |
Kích thước/trọng lượng |
Porsche 911 2023 (bản tiêu chuẩn) |
Số chỗ |
4 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
118 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4519 x 1852 x 1298 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2450 |
Dung tích khoang hành lý (lít) |
132 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
64 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1505 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1960 |
Lốp, la-zăng |
Lốp trước: 235/40 ZR 19 / Lốp sau: 295/35 ZR 20 |
An toàn |
Porsche 911 2023 (bản tiêu chuẩn) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Số túi khí |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Không |
Hỗ trợ đổ đèo |
Không |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 |
Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Kiểm soát lực kéo (Chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) |
Không |
Cảnh báo chệch làn đường |
Không |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm |
Không |
Đánh giá chi tiết xe Porsche 911 2023
Porsche 911 2023 - biểu tượng bất diệt của ngành công nghiệp ô tô, một lần nữa khẳng định vị thế của mình với thiết kế tinh tế, hiệu năng mạnh mẽ và công nghệ hiện đại.
Ngoại thất xe Porsche 911 2023
Porsche 911 2023 nổi bật trong làng xe thể thao hạng sang với ngoại thất đậm chất khí động học và sang trọng. Thiết kế bên ngoài của xe là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp cổ điển và các chi tiết hiện đại, tạo nên sức hút không thể chối từ ngay từ cái nhìn đầu tiên.
- Kích thước, trọng lượng: Porsche 911 2023 vẫn duy trì các thông số ấn tượng như dài 4519 mm, rộng 1852 mm và cao 1298 mm, tạo nên sự cân đối hoàn hảo giữa vẻ ngoài mạnh mẽ và khí động học tối ưu. Chiều dài cơ sở của xe đạt 2450 mm, đảm bảo không gian bên trong xe vừa đủ rộng rãi mà vẫn giữ được sự linh hoạt trong di chuyển.
- Khung gầm, hệ thống treo: Porsche 911 2023 tiếp tục sử dụng nền tảng khung gầm MSS (Modular Sport System), mang lại sự cứng cáp và ổn định tối ưu khi vận hành ở tốc độ cao. Khoảng sáng gầm xe 118 mm, giúp xe bám đường tốt hơn và tăng tính khí động học. Sự kết hợp giữa hệ thống treo trước MacPherson, treo sau đa liên kết LSA và các thanh chống lật trên Porsche 911 tạo nên một hệ thống treo hoàn hảo. Từ đó giúp xe có độ bám đường vượt trội và khả năng kiểm soát thân xe mượt mà.
- Đầu xe: Nhìn từ phía trước, mẫu Coupe này toát lên vẻ thể thao mạnh mẽ với thiết kế mui xe thấp và hai đường gân nổi bật ôm sát cụm đèn pha. So với phiên bản trước, cụm đèn pha được tinh chỉnh khỏe khoắn và thu hút hơn. Nắp capo với các đường gân dập nổi rõ nét tạo điểm nhấn, trong khi cản trước sắc sảo giúp phần đầu xe của Porsche 911 thế hệ mới thêm phần uy lực và ấn tượng.
- Thân xe: Nhìn từ bên hông, Porsche 911 gây ấn tượng với thiết kế thuôn dài hình giọt nước quen thuộc và đầy cuốn hút. Điểm nhấn nổi bật nhất là bộ mâm Carrera Classic với thiết kế ấn tượng.Gương chiếu hậu và tay nắm cửa được sơn cùng màu thân xe, tạo nên sự đồng bộ tinh tế. Đặc biệt, hệ thống gương chiếu hậu hiện đại được trang bị nhiều tính năng như chỉnh điện, tích hợp camera và chức năng sấy kính, hỗ trợ tối đa cho người lái.
- Đuôi xe: Phần đuôi xe Porsche 911 2023 được thiết kế để tối ưu hóa khí động học, với đèn hậu LED tăng cường khả năng nhận diện. Hệ thống ống xả kép đối xứng giúp cải thiện thoát khí và giảm tiếng ồn, trong khi cánh gió sau chủ động cùng các hốc gió tinh tế giúp tăng lực ép xuống mặt đường, cải thiện độ ổn định ở tốc độ cao.
- Mâm, lốp: Với bộ mâm hợp kim đa chấu kích thước lớn và lốp Goodyear Eagle F1, Porsche 911Carrera S 2023 không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật trên đường phố mà còn là một cỗ máy tốc độ đích thực. Lốp Goodyear Eagle F1, với khả năng bám đường tuyệt vời và độ bền cao, đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao khả năng tăng tốc, vào cua và phanh của chiếc xe thể thao này.
Nội thất xe Porsche 911 2023
Porsche 911 2023 không chỉ gây ấn tượng với ngoại hình thể thao mạnh mẽ, mà còn chinh phục người lái bởi khoang nội thất đẳng cấp, hiện đại và đầy tiện nghi.
- Khoang lái: Bảng điều khiển được bố trí khoa học, dễ sử dụng, với màn hình trung tâm cảm ứng kích thước lớn và hệ thống thông tin giải trí Porsche Communication Management (PCM). Các vật liệu cao cấp như da, kim loại và sợi carbon được sử dụng rộng rãi, tạo nên không gian nội thất tinh tế, đồng thời đem lại cảm giác cao cấp cho người sử dụng.
- Hệ thống ghế: Nội thất Porsche 911 2023 là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng và tính thể thao. Toàn bộ ghế ngồi được bọc da cao cấp, mang đến cảm giác êm ái và thư giãn tuyệt đối. Ghế lái và ghế hành khách trước được thiết kế ôm sát cơ thể, tích hợp 14 hướng điều chỉnh, giúp người lái và hành khách luôn tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất.
- Vô lăng: Được bọc da cao cấp, mang đến cảm giác cầm nắm thoải mái và chắc chắn. Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh các tính năng như âm thanh, điện thoại và hệ thống điều khiển hành trình mà không cần rời tay khỏi vô lăng.
- Chi tiết nội thất khác: Nội thất Porsche 911 2023 còn được trang bị nhiều chi tiết cao cấp khác như hệ thống đèn nội thất LED, hệ thống âm thanh Bose chất lượng cao, và các chi tiết trang trí bằng kim loại và sợi carbon tạo điểm nhấn thể thao. Không gian chứa đồ trong khoang hành lý được tối ưu hóa, với cốp trước cung cấp đủ không gian cho những chuyến đi ngắn ngày.
Màu xe Porsche 911 2023
Khách hàng Việt Nam hiện có thể lựa chọn Porsche 911 Carrera S 2023 với hai màu sơn chính: màu xám sang trọng hoặc màu xanh Miami Blue nổi bật, đáp ứng đa dạng sở thích của từng người.
Động cơ xe Porsche 911 2023
Với Porsche 911, bên cạnh việc hỗ trợ hệ dẫn động một cầu và hai cầu, xe còn được trang bị hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép của Porsche, kết hợp với nhiều tùy chọn động cơ ấn tượng.
Đặc biệt, Porsche 911 2023 sở hữu khối động cơ 3.0L tăng áp kép, sản sinh công suất tối đa 443 mã lực tại 6500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 529 Nm ở dải tua 2300-5000 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép, chiếc xe mang đến khả năng chuyển số mượt mà và nhanh chóng, đáp ứng mọi yêu cầu của người lái.
Hệ thống an toàn xe Porsche 911 2023
Bên cạnh hiệu suất động cơ mạnh mẽ, Porsche 911 còn được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn hàng đầu, biến chiếc xe thể thao này trở thành một trong những mẫu xe an toàn nhất phân khúc.
- Hệ thống an toàn chủ động: Với hệ thống cảnh báo va chạm trước và phanh khẩn cấp tự động, Porsche 911 giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn. Hệ thống hỗ trợ tầm nhìn ban đêm Night Vision Assist sử dụng camera nhiệt để phát hiện người đi bộ và động vật trong điều kiện ánh sáng yếu, đảm bảo an toàn cho người lái và những người xung quanh.
- Hệ thống hỗ trợ lái: Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Adaptive Cruise Control giúp duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước, giảm bớt căng thẳng cho người lái trong những hành trình dài.
- Tính năng lái đường trơn Wet Mode: Đảm bảo sự an toàn tối đa khi lái xe trong điều kiện thời tiết xấu. Hệ thống sẽ tự động điều chỉnh hệ thống cân bằng điện tử và phanh ABS để giữ ổn định thân xe và cảnh báo người lái về tình trạng đường trơn trượt.
Ưu - nhược điểm xe Porsche 911 2023
Porsche 911 2023 không chỉ gây ấn tượng bởi thiết kế thể thao sang trọng mà còn bởi những tính năng hiện đại và hiệu suất vượt trội. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nổi bật, dòng xe này cũng tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc. Hãy cùng điểm qua những ưu và nhược điểm của Porsche 911 2023.
Ưu điểm:
- Công nghệ tiên tiến: Được trang bị các tính năng hiện đại như hỗ trợ tầm nhìn ban đêm, camera tầm nhiệt và kiểm soát hành trình thích ứng.
- Hiệu suất vượt trội: Xe vận hành mạnh mẽ, mượt mà, đáp ứng mọi cuộc hành trình mà không phải lo lắng về tiêu hao nhiên liệu.
- Thiết kế độc đáo: Porsche 911 2023 mang vẻ ngoài thể thao, sang trọng, thu hút mọi ánh nhìn.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: Đây là một hạn chế lớn của Porsche 911, khiến không phải ai cũng có thể sở hữu.
- Không gian hàng ghế sau hạn chế: Dù không gian nội thất đã được cải thiện so với các thế hệ trước, nhưng không gian hàng ghế sau vẫn khá chật hẹp, chỉ phù hợp với trẻ em hoặc hành trình ngắn.
So sánh Porsche 911 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc xe thể thao hạng sang, Porsche 911 2023 (Carrera) phải cạnh tranh gay gắt với những đối thủ đáng gờm như Maserati Grecale 2023 (Trofeo) và BMW Series 8 2023 (Gran Coupe). Mỗi mẫu xe đều mang đến những ưu điểm riêng biệt về thiết kế, hiệu suất và công nghệ, tạo ra những sự lựa chọn đa dạng cho người dùng.
Động cơ/Hộp số |
Porsche 911 2023 (Carrera) |
Maserati Grecale 2023 (Trofeo) |
BMW Series 8 2023 (Gran Coupe) |
Kiểu động cơ |
Boxer H-6, twin-turbo |
V6 |
TwinPower Turbo I6 |
Dung tích (cc) |
2.981 |
3.000 |
2.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua |
385 / 6.500 |
530 |
340 / 5.000 - 6.500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua |
450 / 1.950 - 5.000 |
620 / 3.000 - 5.000 |
500 / 1.600 - 4.500 |
Hộp số |
PDK 8 cấp |
Tự động ZF - 8 cấp |
Tự động thể thao 8 cấp Steptronic Sport |
Hệ dẫn động |
Bánh sau |
4WD |
RWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
9,4 |
11,2 |
7 - 7,2 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Tốc độ tối đa (km/h) |
294 |
240 |
250 |
Kích thước/trọng lượng |
Porsche 911 2023 (Carrera) |
Maserati Grecale 2023 (Trofeo) |
BMW Series 8 2023 (Gran Coupe) |
Giá bán |
7.620.000.000 VNĐ |
7.539.000.000 VNĐ |
6.899.000.000 VNĐ |
Số chỗ |
4 |
5 |
5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4519 x 1852 x 1298 |
4.859 x 1.979 x 1.659 |
5.082 x 1.932 x 1.407 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.450 |
2.901 |
3.023 |
Dung tích khoang hành lý (lít) |
132 |
570 |
440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
64 |
64 |
68 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.555 |
2.027 |
1.815 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.960 |
1.870 |
2.435 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
118 |
- |
128 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
132 |
535 - 570 |
440 |
An toàn |
Porsche 911 2023 (Carrera) |
Maserati Grecale 2023 (Trofeo) |
BMW Series 8 2023 (Gran Coupe) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
Không |
Có |
Không |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Camera 360 |
Không |
Có |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm |
Không |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Không |
Có |
Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
6 |
8 |
Với nhiều tùy chọn động cơ mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến và sự tinh chỉnh trong từng chi tiết, Porsche 911 2023 đã thành công khi khẳng định vị thế hàng đầu trong phân khúc xe thể thao hạng sang. Với mức giá dao động từ 7.620.000.000 đến 17.380.000.000 VNĐ, đây chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa phong cách, đẳng cấp và cảm giác lái đầy phấn khích.