Giá lăn bánh xe BMW Series 5 2021
Tại Việt Nam, BMW 5 Series 2021 được mở bán với 3 phiên bản, trong đó có 2 phiên bản thể thao nhằm hướng đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi. Sau đây là bảng giá niêm yết tham khảo cho từng bản:
Bảng giá xe BMW Series 5 2021 (VNĐ) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
520i Luxury Line |
2.499.000.000 |
2.821.217.000 |
2.771.237.000 |
2.752.237.000 |
520i M Sport |
2.969.000.000 |
3.347.617.000 |
3.288.237.000 |
3.269.237.000 |
530i M Sport |
3.289.000.000 |
3.706.017.000 |
3.640.237.000 |
3.621.237.000 |
Lưu ý: Để nắm được bảng giá xe BMW Series 5 2021 cập nhật mới nhất theo thời điểm, bạn hãy liên hệ đến các showroom để được tư vấn về các chính sách ưu đãi mới nhất.
Có thể thấy, trong số 3 phiên bản của BMW Series 5 2021, bản 520i Luxury Line có giá niêm yết rẻ nhất 2.499.000.000 VNĐ, chênh lệch bản 520i M Sport và 530i M Sport lần lượt là 470.000.000 VNĐ và 790.000.000 VNĐ.
Để dự tính giá lăn bánh BMW Series 5 2021 bản 520i Luxury Line, bạn có thể tham khảo bảng giá dưới đây:
Dự tính chi phí |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Các tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
2.499.000.000 |
2.499.000.000 |
2.499.000.000 |
Phí trước bạ |
299.880.000 (12%) |
249.900.000 (10%) |
249.900.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
2.821.217.000 |
2.771.237.000 |
2.752.237.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ áp dụng cho các tỉnh thành như sau: Hà Nội - Hải Phòng - Cần Thơ - Cao Bằng - Quảng Ninh - Sơn La - Lào Cai (12%), Hà Tĩnh (11%), TP HCM , các tỉnh khác (10%).
- Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, bạn hãy liên hệ trực tiếp đến các showroom để được tư vấn cụ thể.
Thông số kỹ thuật xe BMW Series 5 2021
Nhìn chung, BMW Series 5 2021 có thiết kế sang trọng, bóng bẩy đi cùng khối động cơ TwinPower Turbo với công suất tối đa lên đến 184 mã lực, đạt 5.000 - 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 190 Nm. Sau đây là bảng thông số chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về dòng xe này.
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Thông số kỹ thuật |
520i Luxury Line |
520i M Sport |
530i M Sport |
---|---|---|---|
Kiểu động cơ |
B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo |
B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo |
B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo |
Dung tích (cc) |
1.998 |
1.998 |
1.998 |
Công suất (mã lực) / vòng tua (vòng/phút) |
184/5000 – 6500 |
184/5000 – 6500 |
252/5200 – 6500 |
Mô-men xoắn (Nm) / vòng tua (vòng/phút) |
290/1350 – 4250 |
290/1350 – 4250 |
350/1450 – 4800 |
Hộp số |
Tự động 8 cấp Steptronic |
Tự động 8 cấp Steptronic |
Tự động 8 cấp Steptronic |
Hệ dẫn động |
Cầu sau |
Cầu sau |
Cầu sau |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
7,1 |
7,1 |
7,2 |
Công suất mô tơ điện (mã lực) |
184 |
184 |
252 |
Treo trước/ Treo sau |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Adaptive |
Phanh trước/Phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
KỸ THUẬT - TRỌNG LƯỢNG
Thông số kỹ thuật |
520i Luxury Line |
520i M Sport |
530i M Sport |
---|---|---|---|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.963 x 1.868 x 1.479 |
4.963 x 1.868 x 1.479 |
4.963 x 1.868 x 1.479 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.975 |
2.975 |
2.975 |
Số chỗ ngồi |
4 |
4 |
4 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
68 |
68 |
68 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.685/2.285 |
1.685/2.285 |
1.700/2.305 |
Bán kính vòng quay (mm) |
6.030 |
6.030 |
6.030 |
Khoang hành lý (lít) |
530 |
530 |
530 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
131 |
131 |
131 |
Lốp, lazang |
18 inch đa chấu |
19 inch đa chấu |
19 inch đa chấu |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
Thông số kỹ thuật |
520i Luxury Line |
520i M Sport |
530i M Sport |
---|---|---|---|
Kiểm soát hành trình |
Không |
Không |
Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng |
Không |
Không |
Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Không |
Có |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) |
Không |
Không |
Không |
Đánh giá chi tiết xe BMW Series 5 2021
Nhìn chung, vì chỉ là bản nâng cấp nên xe BMW Series 5 2021 gần như không có những thay đổi mang tính cách mạng mà chỉ là những cải tiến nhẹ trong ngoại hình, tính năng giúp xe hiện đại và mang đến trải nghiệm tốt hơn cho người mua.
Ngoại thất xe BMW Series 5 2021
Ngoại hình sang trong hòa quyện cùng phong cách thể thao là điều nhiều người tâm đắc ở mẫu xe này. Đồng thời, đây là yếu tố khó có thể tìm thấy ở những dòng xe cùng phân khúc.
Kích thước, trọng lượng
Xe có chiều dài x rộng x cao lần lượt 4.963 x 1.868 x 1.479 (mm), chiều dài trục cơ sở đạt 2.975 mm và trọng lượng không tải là 1.685 kg. Với kích thước này, BMW Series 5 2021 mang đến một không gian bên trong rộng rãi, tạo sự thoải mái cho người ngồi.
Khung gầm và hệ thống treo
Khung gầm của BMW 5-Series 2021 đã được nhà sản xuất thay đổi nhẹ khi chiều dài tổng thể tăng thêm 30mm. Hệ thống treo ở 2 phiên bản 520i là loại cơ bản. Riêng hệ thống treo tích hợp trên phiên bản cao cấp nhất 530i M-Sport là loại thích ứng giúp người dùng có thể tùy ý điều chỉnh độ cứng/mềm theo các chế độ lái khác nhau.
Đầu xe
Sự thay đổi lớn nhất mà những fan của nhà BMW có thể dễ dàng nhận ra đó là ở dòng BMW 5-Series 2021, nhà sản xuất đã tăng kích thước lưới tản nhiệt lớn hơn đồng thời phủ thêm lớp crom sáng bóng tăng thêm độ sang trọng. Hệ thống khe gió có tính năng đóng/mở tùy thuộc vào hoạt động của động cơ vẫn được giữ nguyên vì đây là đặc trưng của những chiếc ô tô đến từ thương hiệu này.
Cụm đèn trước của xe BMW 5-Series 2021 được thiết kế thanh mảnh hơn, sử dụng công nghệ LED thích ứng đi kèm nhiều tính năng tự động cao cấp. Đi cùng với đèn pha là dải LED định vị ban ngày thiết kế tạo thành hình chữ “L” độc đáo, ấn tượng. Riêng bản BMW 530i M-Sport 2021 sẽ có tùy chọn cao cấp hơn đó là công nghệ đèn Laser.
Thân xe
BMW 5 Series 2021 khi nhìn ngang thân xe sẽ gây ấn tượng bởi đường gân nổi chạy từ nắp ca-pô đến đèn hậu đầy sang trọng. Bên cạnh đó, khe gió crom cùng viền cửa sổ cũng là một trong những nét đặc trưng khó tìm thấy ở những dòng xe sedan hạng sang khác.
Gương chiếu hậu của xe được thiết kế mỏng hơn đồng thời tích hợp nhiều tính năng như: Gập tự động, chỉnh điện, camera, cảnh báo điểm mù,... Phần tay nắm cửa của BMW Series 5 2021 cũng được tích hợp thêm tính năng cảm biến mở khóa thông minh.
Đuôi xe
Ở lần nâng cấp này, nhà sản xuất đã tinh chỉnh một số chi tiết đuôi xe như sau:
- Cụm đèn hậu công nghệ LED với thiết kế mỏng hơn.
- Phần cốp xe trong khi đó được kéo dài tạo hiệu ứng thị giác như xe được gắn thêm cánh gió thể thao.
- Cặp ống xả bọc kim loại đối xứng 2 bên cũng là chi tiết tạo sự cân xứng cho tổng thể chiếc xe. Tại khu vực này còn được trang bị thêm đèn phản quang, camera lùi, camera cảm biến,...
- Cụm đèn hậu không còn được tạo hình 2 chữ L như bản cũ mà thay bằng hình dáng như cây gậy khúc côn cầu, được uốn cong lên kéo về phía nắp cốp.
Mâm, lốp
Dòng xe BMW Series 5 2021 sử dụng các lốp có kích thước 245/40R20. Bộ mâm của BMW 520i và 530i M-Sport sẽ có kích thước 19 inch đa chấu quen thuộc, trong khi đó bản 520i Luxury Line sử dụng mâm 18 inch đa chấu.
Nội thất BMW Series 5 2021
Trong lần nâng cấp ở phiên bản 2021 này, BMW 5 Series chỉ thay đổi nhẹ phần nội thất. Nhìn chung, khu vực bên trong xe BMW Series 5 bản 2021 được đánh giá mang đến sự thoải mái, sang trọng, đẳng cấp với nhiều thiết bị tiện nghi cho người dùng.
Khoang lái
Khoang lái trên BMW Series 5 2021 rộng rãi, đạt tiêu chuẩn Live Cockpit Professional với hệ điều hành iDrive 7.0 được Việt hóa hoàn toàn. Toàn bộ các phiên bản của mẫu sedan hạng sang này đều được trang bị màn hình cảm ứng 12.3 inch tích hợp tính năng định vị, Apple CarPlay, Android Auto. Riêng khu vực điều hòa bên dưới vẫn giữ nguyên thiết kế như ở bản tiền nhiệm.
Khu vực bảng điều khiển được ốp gỗ Fineline cho bản 520i Luxury Line. Trong khi đó, 2 bản M-Sport được ốp nhôm Rhombic màu Smoke Grey viền crom nhằm nhấn mạnh nét thể thao.
Vô lăng
Vô lăng của BMW 5 Series 2021 vẫn trung thành với thiết kế 3 chấu bọc da với nhiều phím chức năng: Ra lệnh bằng giọng nói, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường,... Riêng phiên bản thể thao, phần vô lăng sẽ được thiết kế dạng M-Sport đặc trưng.
Ghế ngồi
Hệ thống ghế ngồi trên xe BMW Series 5 2021 được bọc da cao cấp. Khu vực ghế trước tích hợp tính năng chỉnh điện đa hướng, ghi nhớ tự động 2 vị trí ghế lái. Khu vực hàng ghế sau rộng rãi với khả năng gập 40:20:40. Bên cạnh đó, hàng ghế sau còn được tích hợp thêm hệ thống cửa gió điều hòa, rèm cửa chỉnh điện, bệ tỳ tay kiêm hộc để cốc.
Màu xe BMW Series 5 2021
BMW Series 5 2021 mang đến người dùng 10 tùy chọn màu sắc. Nhìn chung vẫn là những tông màu trung tính, mạnh mẽ: Trắng alpine bernina, xám hiệu ứng hổ phách, đen sapphire metallic, xanh metallic, đen graphite metallic, bạc glacier metallic, đen tuyền, đen carbon metallic, đỏ aventurine metallic, xanh tanzanite metallic.
Động cơ xe BMW Series 5 2021
Tại thị trường Việt Nam, BMW 5 Series 2021 mang đến cho người mua 2 tùy chọn động cơ:
- BMW 520i M-Sport và 520i Luxury Line: Động cơ mã B48, I-4, dung tích 2,0 lít TwinPower Turbo cho công suất tối đa 184 mã lực tại 5.000 - 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 190 Nm 1.350 - 4.250 vòng/phút.
- BMW 530i M-Sport: Động cơ mã B48, I-4, dung tích 2,0 lít TwinPower Turbo, nhưng đã được tinh chỉnh với công suất 252 mã lực tại 5.200 - 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 350 Nm tại 1.450 - 4.800 vòng/phút.
Toàn bộ động cơ trên dòng xe này sẽ sử dụng hộp số tự động Steptronic 8 cấp và hệ dẫn động cầu sau (RWD). Đặc biệt, trong làn nâng cấp này, nhà sản xuất đã tích hợp hệ thống mild hybrid với máy phát tích hợp khởi động 48V làm nhiệm vụ cải thiện hiệu suất, mang đến cảm giác lái thoải mái đồng thời giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ.
Hệ thống an toàn xe BMW Series 5 2021
Ngoài những công nghệ an toàn tiêu chuẩn, BMW 5-Series 2021 còn sở hữu một số tính năng cao cấp như:
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant.
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
- Hệ thống cảm biến trước/sau.
- Hệ thống bảo vệ chủ động (5AL).
- Đèn pha công nghệ LED thích ứng.
- Camera 360 độ (2 bản M-Sport).
- 6 túi khí an toàn.
- Lốp xe Runflat.
Ưu nhược điểm xe BMW Series 5 2021
Nhìn chung, BMW Series 5 2021 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các dòng sedan cùng phân khúc trong tầm giá 2.000.000.000 - 3.000.000.000 VNĐ. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn còn tồn tại một số hạn chế.
Ưu điểm:
- Tiết kiệm nhiên liệu: Hệ thống mild hybrid với máy phát tích hợp khởi động 48V giúp cải thiện hiệu suất của xe đồng thời giảm thiểu lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- Không gian nội thất cao cấp: Các trang thiết bị trên xe như ghế ngồi, vô lăng đều được bọc da xen lẫn ốp gỗ cao cấp.
- Động cơ bền bỉ, vận hành ổn định: Xe sử dụng động cơ B48, I-4, dung tích 2,0 lít TwinPower Turbo với mã lực 184 và 252 tùy phiên bản cho khả năng vận hành mượt mà và linh hoạt.
Nhược điểm:
- Gầm xe thấp: Khoảng sáng gầm chỉ 131mm gây khó khăn khi di chuyển trên những nơi có địa hình xấu.
So sánh BMW Series 5 2021 và các đối thủ cùng phân khúc
Chiếc Sedan hạng sang của BMW sẽ đối đầu trực tiếp với các tên tuổi nổi tiếng đồng hương được phân phối chính hãng tại Việt Nam gồm: Audi A6, Mercedes-Benz E - Class. Bạn có thể theo dõi các bảng thông số sau đây để có sự so sánh cụ thể về các dòng xe.
So sánh BMW Series 5 2021 và các đối thủ về giá bán, màu xe
Tiêu chí |
BMW Series 5 2021 520i Luxury Line |
Mercedes-Benz E-Class E 180 2021 |
Audi A6 45 TFSI 2021 |
---|---|---|---|
Giá bán(VNĐ) |
2.499.000.000 |
2.159.000.000 |
2.570.000.000 |
Xuất xứ |
Đức |
Đức |
Đức |
Số chỗ ngồi |
4 |
5 |
5 |
So sánh BMW Series 5 2021 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Động cơ/ Hộp số |
BMW Series 5 2021 520i Luxury Line |
Mercedes-Benz E-Class E 180 2021 |
Audi A6 45 TFSI 2021 |
---|---|---|---|
Kiểu động cơ |
B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo |
I4 1.5 |
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.998 |
1.497 |
1.984 |
Hộp số |
Tự động 8 cấp Steptronic |
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
S-TRONIC |
Hệ thống dẫn động |
Cầu sau |
Cầu sau |
FWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
7,1 |
8,05 |
7,01 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kiểu dáng |
Sedan |
Sedan |
Sedan |
So sánh BMW Series 5 2021 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước
Kích thước/trọng lượng |
BMW Series 5 2021 520i Luxury Line |
Mercedes-Benz E-Class E 180 2021 |
Audi A6 45 TFSI 2021 |
---|---|---|---|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.963 x 1.868 x 1.479 |
4.940 x 1.860 x 1.460 |
4.939 x 1.886 x 1.457 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.975 |
2.939 |
2.932 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
131 |
122 |
120 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
530 |
570 |
530 |
Trọng lượng không tải / toàn tải (kg) |
1.685/2.285 |
1.660/2.295 |
1.715/2.240 |
So sánh BMW Series 5 2021 và các đối thủ cùng phân khúc về hệ thống an toàn
An toàn |
BMW Series 5 2021 520i Luxury Line |
Mercedes-Benz E-Class E 180 2021 |
Audi A6 45 TFSI 2021 |
---|---|---|---|
Kiểm soát hành trình |
Không |
Có |
Không |
Số túi khí |
6 |
4 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Với sự bổ sung 2 phiên bản M-Sport cùng hàng loạt nâng cấp từ thiết kế ngoại - nội thất đến động cơ, BMW Series 5 2021 được ví như một lời đáp trả cho nhiều đối thủ cạnh tranh. Có thể nói, mẫu xe này xứng đáng là một trong những chiếc sedan hạng sang cỡ trung trong tầm giá 2.000.000.000 VNĐ đáng để bạn cân nhắc.