Giá lăn bánh của xe Toyota Veloz Cross 2022
Toyota Veloz Cross thuộc phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ, hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới thế hệ thứ 2. Ban đầu, xe được nhập khẩu từ Indonesia nhưng sau đó đã chuyển sang lắp ráp trong nước để đảm bảo nguồn cung và mang lại giá thành hợp lý hơn cho người tiêu dùng.
Dưới đây là mức giá lăn bánh mà khách hàng có thể tham khảo cho mỗi phiên bản:
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross 2022 (VNĐ) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh TP.HCM |
Giá lăn bánh Tỉnh khác |
Veloz Cross CVT Top |
660.000.000 |
761.894.000 |
748.694.000 |
729.694.000 |
Veloz Cross CVT |
638.000.000 |
737.254.000 |
724.494.000 |
705.494.000 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh và giá niêm yết của Toyota Veloz Cross 2022 dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Mức giá cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng tỉnh thành và chính sách của mỗi đại lý.
Bạn có thể dự toán chi phí khi mua xe bằng cách tham khảo bảng tính tạm giá lăn bánh cho dòng xe này được cung cấp dưới đây. Thông tin sẽ hỗ trợ bạn lập kế hoạch ngân sách cá nhân một cách chi tiết và chính xác.
Bảng giá lăn bánh dự tính phiên bản Veloz Cross CVT Top
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
---|---|---|---|
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
660.000.000 |
660.000.000 |
660.000.000 |
Phí trước bạ |
79.200.000 (12%) |
66.000.000 (10%) |
66.000.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
761.894.000 |
748.694.000 |
729.694.000 |
Bảng giá lăn bánh dự tính phiên bản Veloz Cross CVT
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
---|---|---|---|
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
638.000.000 |
638.000.000 |
638.000.000 |
Phí trước bạ |
76.560.000 (12%) |
63.800.000 (10%) |
63.800.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
737.254.000 |
724.494.000 |
705.494.000 |
Lưu ý:
- Tại Hà Nội, Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La và Quảng Ninh, lệ phí trước bạ được áp dụng ở mức 12%, trong khi Hà Tĩnh là 11%, còn TP.HCM và các tỉnh khác là 10%.
- Về phí đăng ký biển số, Hà Nội và TP.HCM có mức phí 20.000.000 VNĐ, trong khi các địa phương khác chỉ là 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Toyota Veloz Cross 2022
Veloz Cross là mẫu xe hoàn toàn mới, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu "All-in-one" đang gia tăng tại Việt Nam. Với thiết kế mạnh mẽ và nhiều trang bị nổi bật hơn so với Avanza, mẫu xe này được Toyota Việt Nam cho ra mắt nhằm tạo sự cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Toyota Veloz Cross 2022.
Thông số kỹ thuật về Kích thước, trọng lượng:
Thông số |
Veloz Cross CVT |
Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Chiều D x R x C (mm) |
4.475 x 1.750 x 1.700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750 |
|
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
1.515/1.510 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
205 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
4.9 |
5 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) |
1.140/1.705 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
43 |
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
498 |
|
Số chỗ ngồi |
7 |
Thông số kỹ thuật về Động cơ , vận hành
Thông số |
Veloz Cross CVT |
Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Động cơ - Hộp số |
||
Loại động cơ |
2NR-VE (1.5L) |
|
Số xylanh |
4 |
|
Bố trí xilanh |
Thẳng hàng |
|
Dung tích xi-lanh (cc) |
1.496 |
|
Tỉ số nén |
11.5 |
|
Công suất cực đại (hp @ rpm) |
(78)105/ 6.000 |
|
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
138/ 4.200 |
|
Hộp số |
Tự động vô cấp |
|
Dẫn động |
Cầu trước / FWD |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
|
Khung gầm |
||
Hệ thống treo trước |
MacPherson với thanh cân bằng |
|
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn với thanh cân bằng |
|
Hệ thống phanh |
Đĩa x Đĩa |
|
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 W |
|
Mâm xe |
Hợp kim |
Hợp kim |
Thông số lốp xe |
195/60R16 |
205/50R17 |
Thông số kỹ thuật về Trang bị an toàn
Thông số |
Veloz Cross CVT |
Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Túi khí |
6 |
|
Gói an toàn Toyota Safety Sense |
Không |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
|
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
|
Cân bằng điện tử |
Có |
|
Kiểm soát lực kéo |
Có |
|
Hỗ trợ khởi hành khi ngang dốc |
Có |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
|
Camera hỗ trợ đỗ xe |
Camera lùi |
Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau |
Có |
|
Đai an toàn 3 điểm |
Có |
|
Bộ đai khẩn cấp dành cho dây an toàn ở phía trước |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Toyota Veloz Cross 2022
Sự thay đổi về kích thước đã giúp Toyota Veloz Cross 2022 có ngoại hình bề thế hơn, không gian nội thất rộng rãi, thoải mái hơn. Điều này không chỉ cải thiện tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa khả năng vận hành của xe trên đường đô thị lẫn cao tốc, mang đến trải nghiệm lái tốt hơn cho người sử dụng.
Ngoại thất của Toyota Veloz Cross 2022
Hướng đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi, Toyota đã trang bị cho Veloz Cross một thiết kế ngoại thất đầy cá tính cùng với nhiều tiện nghi giải trí và công nghệ an toàn trong cabin. Đây chính là những yếu tố từng giúp các hãng xe Hàn Quốc tạo dựng vị thế tại thị trường Việt Nam trước đây.
- Kích thước, trọng lượng
Toyota Veloz Cross 2022 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.700 mm, với chiều dài cơ sở đạt 2.750 mm và khoảng sáng gầm 205 mm. So với mẫu Avanza Premio, Veloz Cross có kích thước lớn hơn, cụ thể dài hơn 80mm và rộng hơn 20mm. Tuy nhiên, sự chênh lệch này chủ yếu xuất phát từ phần đầu xe dài hơn và vị trí đặt gương chiếu hậu, trong khi chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm của cả hai mẫu xe đều tương đồng.
- Đầu xe
Phần đầu của Toyota Veloz Cross 2022 gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt lớn có họa tiết vân kim cương, được sơn đen bóng bắt mắt, được đặt ở vị trí cao hơn so với thông thường. Hệ thống đèn pha trước full LED sắc nét, mang đến vẻ ngoài hiện đại và tinh tế cho tổng thể xe. Hai cụm đèn được nối liền với nhau bằng một thanh crom lớn nằm ngang, làm tăng thêm sự sang trọng. Đặc biệt, cụm đèn trước ở cả hai phiên bản đều có tính năng tự động, riêng phiên bản Veloz Cross CVT còn tích hợp đèn pha tự động từ gói an toàn cao cấp.
Phần dưới đầu xe Toyota Veloz Cross 2022 được thiết kế với các đường cắt sắc nét, hốc đèn sương mù sâu ở hai bên và các chi tiết viền crom nổi bật. Hốc gió rộng phía trên cản trước càng làm tăng thêm vẻ thể thao và năng động cho tổng thể thiết kế đầu xe.
- Khung gầm, hệ thống treo
Veloz Cross 2022 sử dụng cấu trúc khung gầm Unibody, tương tự các mẫu xe trong cùng phân khúc như Kia Rondo, Kia Carens và Honda BR-V. Xe được trang bị hệ thống treo trước dạng MacPherson và treo sau dạng thanh xoắn, kết hợp với hệ dẫn động cầu trước, mang lại cảm giác lái mượt mà, ổn định.
Điểm nổi bật của Toyota Veloz Cross 2022 là việc sử dụng phanh đĩa cho cả bánh trước và bánh sau, một ưu thế so với các đối thủ như XL7, BR-V hay Xpander, vốn chỉ trang bị phanh tang trống ở phía sau.
- Thân xe
Nhìn từ bên hông, Toyota Veloz nổi bật với vẻ năng động, trẻ trung nhờ những đường gân dập nổi mạnh mẽ chạy dọc từ phần đầu xe. Trụ B và C được sơn đen bóng, cùng với tay nắm cửa đồng màu với thân xe, tạo nên nét hiện đại và phong cách riêng cho mẫu xe này.
Gương chiếu hậu ngoài của Toyota Veloz được đặt trên thân xe, lùi về phía sau so với cột A để giúp cải thiện tầm nhìn cho người lái. Cả hai phiên bản đều sở hữu các tính năng giống nhau như chỉnh điện, gập tự động và tích hợp đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu.
- Đuôi xe
Phần đuôi xe Toyota Veloz Cross 2022 được thiết kế với nhiều đường gân nổi bật, kết hợp với cản sau được vuốt cao, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và cơ bắp. Một điểm nhấn đáng chú ý là cụm đèn hậu full LED, cung cấp khả năng chiếu sáng vượt trội, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ với dải đèn nối liền, làm nổi bật bề rộng của đuôi xe.
Đặc biệt, Veloz Cross trang bị đèn báo rẽ với hiệu ứng dòng chảy, một tính năng hiếm thấy trên các mẫu xe phổ thông. Xe cũng được trang bị đầy đủ các tiện nghi như hệ thống cảm biến phía sau, đèn phanh trên cao, camera lùi, cánh lướt gió và cả ăng ten vây cá. Cản dưới của xe được thiết kế góc cạnh, giấu ống xả để tạo sự thể thao và khỏe khoắn hơn.
Cửa khoang hành lý mở theo kiểu cơ học, với không gian chứa đồ khi cả ba hàng ghế đều dựng lên là khoảng 498 lít. Hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng để mở rộng diện tích chứa hành lý, đáp ứng nhu cầu vận chuyển linh hoạt.
- Mâm, lốp
Toyota Veloz Cross 2022 được trang bị la-zăng đa chấu với thiết kế hiện đại, được sơn hai tông màu và phay xước. Phiên bản CVT của xe sử dụng la-zăng kích thước 16 inch kết hợp với lốp Dunlop 195/60R16. Trong khi đó, phiên bản CVT TOP được trang bị la-zăng lớn hơn 17 inch và lốp Bridgestone Turanza 205/50R17, mang lại vẻ thể thao cùng khả năng vận hành ổn định hơn.
Nội thất của Toyota Veloz Cross 2022
Thực tế, nội thất của cả hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể. Trong khi thiết kế ngoại thất của Veloz Cross mang đậm ảnh hưởng của phong cách SUV thì nội thất của xe lại tập trung vào sự rộng rãi và tiện nghi của một mẫu MPV, đủ sức chứa cho 7 người. Các đường nét thẳng và góc cạnh được đưa vào nội thất, tạo nên vẻ hiện đại, trẻ trung.
- Khoang lái
Bảng táp-lô của Toyota Veloz Cross 2022 có thiết kế tương tự như Avanza nhưng sử dụng các chất liệu khác biệt. Những khu vực thường xuyên tiếp xúc như vô lăng, táp-pi cửa, hộc để đồ hàng ghế trước và bệ tỳ tay đều được bọc da, mang đến cảm giác mềm mại, cao cấp.
Vô-lăng được trang bị trợ lực điện, có các chi tiết ốp nhôm, có thể điều chỉnh theo 4 hướng. Nó cũng tích hợp các nút điều khiển như menu, đàm thoại rảnh tay và điều chỉnh âm lượng. Đồng hồ kỹ thuật số sau vô lăng có kích thước 7 inch, cung cấp 4 chế độ hiển thị để tài xế tùy chỉnh theo nhu cầu và sở thích.
Về hệ thống giải trí, Toyota Veloz Cross 2022 trang bị màn hình cảm ứng 9 inch nổi bật trên bảng táp-lô, đi kèm hệ thống âm thanh 6 loa và kết nối Apple CarPlay cùng Android Auto. Hệ thống điều hòa một vùng được điều chỉnh bằng các núm xoay, dễ dàng sử dụng.
Khu vực cần số được thiết kế lên thẳng, tích hợp lẫy phanh điện tử và tính năng Auto Hold. Ngoài ra xe còn có thêm sạc điện thoại không dây và một dải đèn Ambient Light nhỏ tạo thêm điểm nhấn hiện đại. Bệ tỳ tay kiêm hộc để đồ có kích thước vừa phải, thuận tiện cho người lái, mang lại sự tiện nghi cho không gian nội thất của Veloz Cross.
- Hệ thống ghế
Toyota Veloz Cross 2022 vẫn duy trì ưu thế nổi bật với không gian rộng rãi đặc trưng của các mẫu xe Toyota, trong đó các ghế ngồi được bọc kết hợp giữa da và nỉ. Cả hai phiên bản Toyota Veloz Cross 2022 đều được trang bị tính năng gập sofa hiện đại. Cả ba hàng ghế có thể ngả phẳng, liền mạch với nhau, tạo thành một băng ghế dài mang đến sự thoải mái tối đa.
Ghế trước ở cả hai phiên bản CVT và CVT Top đều có khả năng chỉnh cơ 6 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế hành khách. Hàng ghế thứ hai được trang bị đầy đủ ba tựa đầu và không gian rộng rãi, giúp người ngồi có thể thoải mái điều chỉnh tư thế.
Mặc dù hàng ghế thứ ba chủ yếu dành cho vai trò ghế phụ, nhưng với mặt ghế và tựa lưng được làm dày dặn, nó vẫn mang đến sự thoải mái cho hành khách. Nhờ không gian trần xe rộng rãi, hàng ghế sau cùng đủ chỗ cho hai người lớn ngồi một cách thoải mái.
Dung tích khoang hành lý của Toyota Veloz Cross 2022 đạt 498 lít. Nếu cần mở rộng không gian để đồ, người dùng có thể linh hoạt gập hàng ghế thứ ba theo tỉ lệ 50:50, hoặc gập cả hai hàng ghế sau để có thêm chỗ chứa.
- Chi tiết nội thất khác
Để phục vụ tốt hơn nhu cầu của các gia đình đô thị, Toyota Veloz Cross 2022 trang bị nhiều ngăn chứa đồ tiện ích, giúp việc lưu trữ các vật dụng hàng ngày trở nên dễ dàng hơn. Nội thất của xe còn có thêm hộc để ly với khả năng làm mát, giữ lạnh cho các đồ uống khi đặt vào, nâng cao sự tiện nghi cho người dùng.
Sự khác biệt duy nhất trong nội thất của hai phiên bản Toyota Veloz nằm ở màn hình giải trí trung tâm. Cụ thể, bản CVT tiêu chuẩn được trang bị màn hình 8 inch, trong khi phiên bản CVT Top sở hữu màn hình lớn hơn với kích thước 9 inch. Cả hai phiên bản đều hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Màu sắc của xe Toyota Veloz Cross 2022
Toyota Veloz Cross tại thị trường Việt Nam mang đến cho khách hàng 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm Đỏ đậm, Trắng ngọc trai, Bạc, Bạc ánh tím và Đen. Về nội thất, xe chỉ có duy nhất màu Xám đen, đảm bảo sự đồng nhất và sang trọng cho khoang cabin.
Động cơ xe Veloz Cross 2022
Cả 2 phiên bản Veloz Cross đều sử dụng động cơ xăng 2NR-VE 1.5L, sản sinh công suất tối đa 105 mã lực ở 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 138Nm tại 4.200 vòng/phút. Xe được trang bị hộp số tự động vô cấp CVT, đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị một cách hiệu quả. Một trong những điểm nổi bật của mẫu xe này là khả năng cách âm được cải thiện rõ rệt so với các phiên bản trước, mang lại trải nghiệm lái yên tĩnh hơn.
Động cơ nhỏ gọn của Veloz Cross không chỉ đảm bảo vận hành mượt mà, êm ái mà còn tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với tiêu chuẩn của Toyota. Theo thông tin từ nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp của xe đạt 6.3 lít/100 km, bao gồm cả điều kiện đô thị và đường trường.
Hệ thống an toàn xe Toyota Veloz Cross 2022
Veloz Cross nổi bật hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc nhờ vào hệ thống trang bị an toàn phong phú. Mẫu xe này sở hữu đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Giúp xe duy trì khả năng điều khiển khi phanh gấp, ngăn chặn hiện tượng khóa bánh xe.
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Tối ưu hóa lực phanh giữa các bánh xe, đảm bảo sự cân bằng và ổn định khi phanh.
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA): Tăng cường lực phanh khi phát hiện tình huống khẩn cấp, giảm thiểu khoảng cách dừng.
- Cân bằng điện tử (VSC): Duy trì sự ổn định của xe khi vào cua hoặc trong điều kiện trơn trượt.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC): Ngăn xe bị trôi lùi khi khởi hành trên dốc đứng.
- Kiểm soát lực kéo (TRC): Giúp tăng độ bám đường, ngăn bánh xe quay trơn trên mặt đường trơn trượt.
Đặc biệt, phiên bản Top của Toyota Veloz Cross 2022 còn được trang bị gói công nghệ Toyota Safety Sense (TSS), bao gồm các công nghệ tiên tiến như:
- Cảnh báo va chạm trước (PCS): Phát hiện và cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh để ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại.
- Cảnh báo lệch làn (LDA): Giám sát làn đường và cảnh báo nếu xe đi lệch làn mà không có tín hiệu báo rẽ.
- Đèn chiếu xa tự động (AHB): Tự động chuyển đổi giữa đèn chiếu xa và chiếu gần tùy vào điều kiện giao thông.
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA): Cảnh báo khi có xe tiến đến từ hai bên khi lùi.
- Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành: Cảnh báo khi phương tiện phía trước di chuyển, giúp người lái chú ý hơn trong giao thông tắc nghẽn.
- 6 túi khí: Bảo vệ hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Bên cạnh đó, CVT Top còn được trang bị hệ thống camera 360 độ, hỗ trợ người lái có tầm nhìn bao quát xung quanh xe. Trong khi đó, bản CVT chỉ được tích hợp camera lùi.
Ưu - nhược điểm của mẫu xe Toyota Veloz Cross 2022
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về ưu - nhược điểm của Toyota Veloz Cross 2022 để có cái nhìn tổng quan trước khi quyết định mua xe.
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất ấn tượng: Toyota Veloz Cross nổi bật với thiết kế thể thao, mạnh mẽ. Đèn chiếu sáng LED cải thiện vẻ ngoài của dòng xe MPV giá rẻ, không thua kém các đối thủ như Xpander.
- Khoang nội thất hiện đại: Trang bị màn hình giải trí nổi với kết nối điện thoại thông minh, cùng các đường nét thiết kế nội thất trẻ trung, có tính thẩm mỹ cao.
- Tính tiện ích: Ghế ngồi có chế độ sofa, đồng thời khả năng gập phẳng của hai hàng ghế sau giúp mở rộng không gian chứa hành lý. Các trang bị tiện nghi như phanh tay điện tử, hệ thống sạc điện thoại không dây, đèn viền nội thất và điều hòa tự động được đánh giá cao.
- Trang bị an toàn hàng đầu: Toyota Veloz Cross 2022 được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo lệch làn đường, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm trước, kiểm soát vận hành chân ga, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành và camera 360 độ.
Nhược điểm:
- Thiếu tính năng ga hành trình: Dù sở hữu nhiều trang bị an toàn, Veloz Cross 2022 không có tính năng kiểm soát hành trình (cruise control), gây bất tiện và mệt mỏi cho tài xế khi di chuyển đường dài.
- Độ cách âm chưa tốt: Vỏ xe mỏng khiến khả năng cách âm không hiệu quả, với tiếng ồn từ môi trường và khoang động cơ dễ dàng lọt vào cabin. Tiếng ồn từ hộp số và động cơ có thể gây khó chịu cho hành khách.
- Động cơ yếu: Động cơ 1.5L của Veloz Cross chưa thực sự mạnh mẽ, cảm giác lái không tốt, với sự rung lắc từ khoang động cơ truyền rõ ràng vào tay lái, đặc biệt khi xe di chuyển ở tốc độ cao.
So sánh Toyota Veloz Cross 2022 và các đối thủ cùng phân khúc
Sự gia nhập của Toyota Veloz Cross 2022 đã làm tăng cường sự cạnh tranh trong phân khúc MPV 7 chỗ. Trong cuộc chiến giành thị phần, Veloz Cross nhanh chóng bám đuổi sát nút Xpander, tạo nên một cuộc đua doanh số đầy kịch tính. Đây là lần đầu tiên Xpander phải đối mặt với một đối thủ có sức mạnh tương đương sau nhiều năm chiếm ưu thế độc tôn trong phân khúc này. Ngoài ra, trong tầm giá 600.000.000 còn có cái tên đình đám là Suzuki XL7 2022.
Động cơ/Hộ số |
Toyota Veloz Cross CVT 2022 |
Mitsubishi Xpander MT 2022 |
Suzuki XL7 GLX AT 2022 |
---|---|---|---|
Kiểu động cơ |
2NR-VE 1.5L |
MIVEC 1.5L i4 |
Xăng 1.5L |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.496 |
1.499 |
1.462 |
Hộp số |
Tự động vô cấp (CVT) |
5MT |
4AT |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.3 |
6.9 |
6.39 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Hệ thống treo trước |
MacPherson với thanh cân bằng |
MacPherson với lò xo cuộn |
MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn với thanh cân bằng |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Kích thước/trọng lượng |
Toyota Veloz Cross CVT 2022 |
Mitsubishi Xpander MT 2022 |
Suzuki XL7 GLX AT 2022 |
---|---|---|---|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.475 x 1.750 x 1.700 |
4.475 x 1.750 x 1.730 |
4.450 x 1.775 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750 |
2.775 |
2.740 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
205 |
205 |
220 |
Thể tích khoang hành lý khi chưa gập ghế (lít) |
498 |
1.630 |
803 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) |
1.140/1.705 |
1.235/đang cập nhật |
1.175/1.730 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
43 |
45 |
45 |
Số chỗ |
7 |
7 |
7 |
Lốp, la-zăng |
195/60R16 |
205/55R16 |
195/60R16 |
An toàn |
Toyota Veloz Cross CVT 2022 |
Mitsubishi Xpander 2022 |
Suzuki XL7 2022 |
---|---|---|---|
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Không |
Có |
Không |
Số túi khí |
6 |
2 |
2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Không |
Có |
Giá bán (VNĐ) |
638.000.000 |
555.000.000 |
600.000.000 |
Toyota Veloz Cross 2022 là mẫu xe mới trong phân khúc MPV 7 chỗ, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ thiết kế hiện đại kết hợp nhiều tính năng tiên tiến. Với mức giá niêm yết cạnh tranh từ 638.000.000 - 660.000.000, Veloz Cross 2022 là lựa chọn hấp dẫn cho nhiều gia đình. Đây là dòng xe phù hợp cho cả nhu cầu sử dụng hàng ngày lẫn những chuyến đi xa.