Giá lăn bánh xe Toyota Innova 2021
Mẫu Toyota Innova 2021 là chiếc MPV từng đạt doanh thu khủng cho thương hiệu xe hơi Nhật Bản tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm đã thống trị về thị phần nhiều năm trong phân khúc với kiểu dáng to lớn, vận hành bền bỉ trước khi Mitsubishi Xpander xuất hiện. Mức giá niêm yết của 4 phiên bản Toyota Innova 2021 như sau:
Bảng giá xe Toyota Innova 2021 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
2.0E |
755.000.000 |
868.294.000 |
853.194.000 |
834.194.000 |
2.0G |
870.000.000 |
997.094.000 |
979.694.000 |
960.694.000 |
2.0G Venturer |
885.000.000 |
1.013.894.000 |
996.194.000 |
977.194.000 |
2.0V |
995.000.000 |
1.137.094.000 |
1.117.194.000 |
1.098.194.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Innova 202 lăn bánh/niêm yết dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Mức giá thực tế còn phụ thuộc vào từng khu vực và chính sách bán hàng của từng đại lý.
Để dự trù chi phí tậu xe một cách chi tiết, kỹ càng, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh Toyota Innova 2021 bản 2.0E tại các tỉnh thành như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
755.000.000 |
755.000.000 |
755.000.000 |
Phí trước bạ |
90.600.000 (12%) |
75.500.000 (10%) |
75.500.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
868.294.000 |
853.194.000 |
834.194.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Đối với mức giá đăng ký biển số, tại Thủ đô Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh quy định mức phí 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh còn lại đóng với mức 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe Toyota Innova 2021
Toyota Innova 2021 sở hữu hàng loạt công nghệ hiện đại cùng nhiều nâng cấp về các thông số kỹ thuật. Cụ thể:
Động cơ/Hộp số |
2.0E |
2.0G |
2.0 Venturer |
2.0V |
Kiểu động cơ |
1TR-FE |
|||
Dung tích xi lanh (cc) |
1.998 |
|||
Hộp số |
5MT |
6AT |
||
Hệ thống dẫn động |
RWD |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
10.82 |
9.7 |
9.6 |
9.75 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
|||
Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
|||
Hệ thống treo sau |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Kích thước/Trọng lượng |
2.0E |
2.0G |
2.0 Venturer |
2.0V |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.735 x 1.830 x 1.795 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
|||
Thể tích khoang hành lý (lít) |
264 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
55 |
|||
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) |
1.700/2.330 |
1.725/2.380 |
1.755/2.340 |
|
Số chỗ |
8 |
7 |
An toàn |
2.0E |
2.0G |
2.0 Venturer |
2.0V |
Số túi khí |
7 |
|||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Không |
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Toyota Innova 2021
Toyota Innova 2021 là một mẫu MPV (xe đa dụng) khá phổ biến tại nhiều thị trường trên thế giới nhờ tính bền bỉ và linh hoạt. Hãy cùng đến với một số đánh giá chi tiết về dòng xe này dưới đây:
Ngoại thất xe Toyota Innova 2021
Toyota Innova 2021 có thiết kế ngoại thất khá mạnh mẽ và hiện đại so với các phiên bản tiền nhiệm. Cụ thể:
- Kích thước, trọng lượng: Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795 mm, cũng là một trong những đặc điểm nổi trội trong phân khúc MPV. Tuy nhiên, điều này khiến xe gặp khó khăn khi di chuyển ở giao thông nội đô. Toyota Innova 2021 có trọng lượng không tải dao động trong khoảng 1.700 - 1.755 kg.
- Khung gầm, hệ thống treo: Nền tảng khung gầm sắt-xi rời chắc chắn, cứng cáp, cùng với đó là khoảng sáng gầm 178 mm giúp xe có khả năng ổn định, chịu lực tốt ngay cả khi di chuyển với tốc độ cao hay những nơi có điều kiện giao thông kém, đồng thời không phải lo lắng về vấn đề “cạ gầm”. Đặc biệt, hệ thống treo tay đòn kép phía trước và liên kết 4 điểm phía sau có khả năng giảm chấn khi đi qua ổ gà.
- Đầu xe: Mặt trước của xe nổi bật với thiết kế lưới tản nhiệt hình lục giác mở rộng, các thanh ngang được sơn bóng toàn bộ cùng chất liệu chrome chạy dưới cạnh viền. Điều này giúp xe có ngoại quan cứng cáp, vững chắc. Bên cạnh đó, bộ đèn định vị ban ngày cũng được thiết kế đẹp mắt, tinh tế.
- Thân xe: Mặc dù có kích thước tổng thể khá lớn nhưng Toyota Innova 2021 vẫn xuất hiện với vẻ ngoài thanh thoát, không bị mất cân đối như những dòng MPV thông thường. Trong phân khúc cùng tầm giá, Toyota Innova 2021 được nhận xét là có ngoại quan tạo thiện cảm khi các chi tiết như tay nắm cửa, gương chiếu hậu được hoàn thiện bằng chrome.
- Đuôi xe: Lùi về phía sau, Toyota Innova 2021 nổi bật với cụm đèn hậu chữ L ngược. Tuy nhiên, hệ thống đèn này không được trang bị công nghệ LED mà chỉ sử dụng đèn halogen thông thường.
- Mâm, lốp: Xe được trang bị bộ mâm đúc hợp kim 5 chấu mạnh mẽ, vững chãi. Các bản 2.0E, 2.0G và 2.0G Venturer sử dụng la-zăng kích thước 16 inch cùng bộ lốp 205/65R16. Riêng với bản 2.0V, xe sở hữu bộ mâm kích thước 17 inch và lốp 215/55R17.
Nội thất xe Toyota Innova 2021
Sở hữu kích thước tổng thể dẫn đầu phân khúc, Toyota Innova 2021 có không gian nội thất rộng rãi ở tất cả các hàng ghế. Ngoài ra, các chi tiết được thiết kế theo triết lý thực dụng. Cụ thể:
- Khoang lái: Khu vực lái của Toyota Innova 2021 có thiết kế đơn giản với đầy đủ các tiện ích. Xe được trang bị vô lăng 3 chấu tích hợp các phím chức năng như chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay. Trong đó, các phiên bản 2.0G, 2.0G Venturer và 2.0 V sở hữu vô lăng bọc da, còn bản 2.E lại được thiết kế vô lăng bọc Urethane. Nhìn chung, các thiết kế trong khoang lái không có quá nhiều khác biệt so với phiên bản cũ.
- Hệ thống ghế: Các phiên bản 2.0E, 2.0G và 2.0G Venturer được trang bị ghế nỉ, trong khi đó, phiên bản 2.0V được trang bị ghế da. Với chiều dài cơ sở lớn, không gian giữa các hàng ghế rất rộng. Bên cạnh đó, hàng ghế thứ hai có thể trượt lên - xuống linh hoạt, giúp hành khách di chuyển dễ dàng hơn khi muốn ngồi hàng ghế sau. Phần ghế ở hàng thứ ba cũng được thiết kế với khả năng điều chỉnh độ ngả lưng, cùng với đó là hộc chứa đồ, móc treo đồ đi kèm.
- Chi tiết nội thất khác: Toyota Innova 2021 có dung tích khoang hành lý 264 lít, rộng tới 40 cm. Đặc biệt, xe có thể linh hoạt gập cả hàng ghế thứ hai và thứ ba để tăng khả năng chứa đồ theo tỷ lệ 60:40. Ngoài ra, xe còn được trang bị cụm động hồ Optitron, màn hình TFT 4.2 inch, màn hình giải trí 8 inch, đầu DVD trên các phiên bản 2.0G, 2.0G Venturer, 2.0V và đồng hồ Analog, màn hình đơn sắc, màn hình giải trí 7 inch ở bản 2.0E.
Màu xe Toyota Innova 2021
Toyota Innova 2021 phiên bản 2.0E có 3 tùy chọn màu ngoại thất, bao gồm: Trắng, bạc và đồng ánh kim. Đối với bản 2.0G và 2.0V, hãng sản xuất với 4 màu sang trọng là trắng, trắng ngọc trai, bạc, đồng ánh kim. Riêng sản phẩm 2.0G Venturer, thương hiệu Nhật Bản tung ra thị trường với 4 tùy chọn màu sơn ngoại quan gồm đen, đỏ ánh kim và trắng ngọc trai.
Động cơ xe Toyota Innova 2021
Tất cả các phiên bản Toyota Innova 2021 đều được trang bị khối động cơ xăng 1 TR-FE, 4 xi lanh. Sử dụng công nghệ van biến thép thông minh Dual VVT-i, xe cho công suất 137 mã lực và momen xoắn cực đại 183 Nm. Toyota Innova 2021 sử dụng hộp số sàn 5 cấp trên phiên bản 2.0E và tự động 6 cấp trên các phiên bản còn lại.
Có thể thấy, khối động cơ 2.0 L được đánh giá có thể vận hành một cách linh hoạt ở giao thông nội đô. Tuy nhiên, Toyota Innova 2021 sẽ hơi “gồng" khi di chuyển full ghế kèm hành lý.
Hệ thống an toàn xe Toyota Innova 2021
Toyota Innova 2021 đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao của ASEAN NCAP. Bên cạnh đó, sản phẩm có sự cải tiến về số lượng cảm biến và một số tính năng an toàn như:
- Hệ thống phanh khẩn cấp: Khi cảm biến nhận thấy lực đạp phanh không đủ mạnh, hệ thống sẽ tự động tăng cường lực phanh để giúp xe dừng nhanh chóng và an toàn hơn.
- Cân bằng điện tử: Hệ thống này giúp giữ cho xe ổn định khi xe vào cua hoặc di chuyển trên mặt đường trơn trượt.
- Kiểm soát lực kéo: Hệ thống kiểm soát lực kéo ngăn chặn tình trạng trượt bánh khi xe tăng tốc quá mạnh, đặc biệt là trên các bề mặt trơn như bùn, tuyết hay đường ướt.
- Khởi hành ngang dốc: Khi người lái nhả phanh để đạp ga, hệ thống sẽ tạm giữ phanh trong vài giây để xe không bị trôi ngược về phía sau, giúp người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga dễ dàng và an toàn hơn.
- 7 túi khí: Toyota Innova 2021 được trang bị 7 túi khí, bao gồm túi khí trước cho người lái và hành khách, túi khí bên hông, túi khí rèm và túi khí đầu gối. Hệ thống túi khí này có tác dụng giảm thiểu nguy cơ chấn thương khi xảy ra va chạm từ nhiều hướng khác nhau
Ưu - nhược điểm xe Toyota Innova 2021
Thương hiệu xe ô tô Toyota luôn duy trì được ưu điểm bền bỉ trên các mẫu xe của mình. Tuy nhiên, giá bán và trải nghiệm vận hành là điều khách hàng cần phải cân nhắc khi lựa chọn Toyota Innova 2021.
Ưu điểm:
- Nhiều trang bị an toàn: Toyota Innova 2021 là mẫu xe đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao của ASEAN NCAP. Mẫu xe sở hữu hàng loạt tính năng an toàn như camera lùi, hỗ trợ đỗ xe, 7 túi khí,...
- Vận hành ổn định: Mặc dù là dòng xe MPV nhưng Toyota Innova 2021 sử dụng hệ khung gầm rời giống các mẫu SUV. Với hệ dẫn động cầu sau, xe vẫn có thể vận hành một cách ổn định khi di chuyển trên các cung đường chất lượng kém.
- Không gian nội thất rộng rãi: Toyota Innova 2021 được đánh giá là một trong những mẫu xe MPV sở hữu không gian ghế ngồi lớn nhất phân khúc. Đây là một trong những điểm cộng lớn khiến mẫu xe được nhiều người kinh doanh dịch vụ lựa chọn.
- Tính thanh khoản cao: Không chỉ có độ bền cao, Toyota Innova 2021 được cho là ít hỏng vặt, tiết kiệm chi phí vận hành, bảo dưỡng, từ đó có thể giữ giá tốt sau một thời gian sử dụng.
Nhược điểm:
- Giá bán cao: Với mức giá niêm yết dao động từ 755.000.000 - 995.000.000 VNĐ, Toyota Innova 2021 hiện đang là mẫu xe có mức giá cao nhất trong phân khúc.
- Nội thất chưa cân xứng với giá tiền: Dù Toyota Innova 2021 sở hữu không gian nội thất rộng rãi nhưng thiết kế và độ hoàn thiện trên xe vẫn không được đánh giá cao khi chưa có tính đột phá so với phiên bản cũ. Bên cạnh đó, hệ thống ghế nỉ, chỉnh cơ hay hàng ghế cuối dạng treo không thể gập phẳng cũng là điểm trừ khá lớn.
- Chưa tối ưu nhiên liệu: Động cơ có dung tích lớn khiến chiếc xe có mức tiêu hao nhiên liệu ở mức cao. Đây là sự “đánh đổi” của nhà sản xuất để có được một chiếc xe vận hành mạnh mẽ
- Thiếu cảm giác đầm chắc khi vào cua: Do sở hữu phần khung gầm rời, sản phẩm có thể mang đến cảm giác “bồng bềnh” khi cua xe ở dải tốc cao hoặc trên đường đèo dốc.
So sánh Toyota Innova 2021 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc MPV, Toyota Innova 2021 không có quá nhiều đối thủ cạnh tranh thị phần, nổi bật nhất vẫn là mẫu Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga. Cùng đến với một số đánh giá thông số dưới đây để có cái nhìn tổng quan trước khi quyết định “xuống tiền”:
Động cơ/Hộp số |
Toyota Innova 2.0E 2021 |
Mitsubishi Xpander MT 2021 |
Suzuki Ertiga MT 2021 |
Kiểu động cơ |
1TR-FE |
MIVEC 1.5 i4 |
K15B |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.998 |
1.499 |
1.462 |
Hộp số |
5MT |
||
Hệ thống dẫn động |
RWD |
FWD |
2WD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
10.82 |
6.9 |
6.11 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
||
Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
MacPherson với lò xo cuộn |
|
Hệ thống treo sau |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Kích thước/Trọng lượng |
Toyota Innova 2.0E 2021 |
Mitsubishi Xpander MT 2021 |
Suzuki Ertiga MT 2021 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.735 x 1.830 x 1.795 |
4.475 x 1.750 x 1.730 |
4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750 |
2.775 |
2.740 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
205 |
180 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
264 |
Đang cập nhật |
803 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
55 |
45 |
|
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) |
1.700/2.330 |
1.235/Đang cập nhật |
1.115/1.695 |
Số chỗ |
8 |
7 |
An toàn |
Toyota Innova 2.0E 2021 |
Mitsubishi Xpander MT 2021 |
Suzuki Ertiga MT 2021 |
Số túi khí |
7 |
2 |
|
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Không |
Có |
Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Không |
|
Giá bán (VNĐ) |
755.000.000 |
555.000.000 |
500.000.000 |
Thương hiệu Nhật Bản mang đến nhiều đặc điểm kỹ thuật vượt trội trên mẫu xe Toyota Innova 2021 của mình về động cơ cũng như hệ thống an toàn. Mặc dù mức giá niêm yết dao động từ 755.000.000 - 995.000.000 VNĐ, khá cao trong phân khúc MPV 7 - 8 chỗ tại thị trường Việt Nam nhưng Toyota Innova 2021 vẫn cho thấy vị thế của mình, được người dùng vô cùng yêu thích.