Giá lăn bánh xe Toyota Fortuner 2024
Toyota Fortuner 2024 là mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và nhiều tính năng hiện đại. Phiên bản mới này không chỉ kế thừa những ưu điểm của thế hệ trước mà còn được nâng cấp về động cơ và trang bị công nghệ, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Toyota Fortuner 2024 có 7 phiên bản khác nhau với mức giá lăn bánh khác nhau tùy thuộc vào từng phiên bản và khu vực. Dưới đây là bảng giá lăn bánh cụ thể của các phiên bản Toyota Fortuner 2024:
Bảng giá xe Toyota Fortuner 2024 (VNĐ) |
|||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
|
Máy Dầu |
Fortuner 2.4MT 4×2 |
1.026.000.000 |
1.171.814.000 |
1.151.294.000 |
1.132.294.000 |
Fortuner 2.8AT 4×4 |
1.434.000.000 |
1.628.774.000 |
1.600.094.000 |
1.581.094.000 |
|
Fortuner Legender 2.8AT 4×4 |
1.470.000.000 |
1.669.094.000 |
1.639.694.000 |
1.620.694.000 |
|
Fortuner 2.4AT 4×2 |
1.118.000.000 |
1.274.854.000 |
1.252.494.000 |
1.233.494.000 |
|
Fortuner Legender 2.4AT 4×2 |
1.259.000.000 |
1.432.774.000 |
1.407.594.000 |
1.388.594.000 |
|
Máy Xăng |
Fortuner 2.7AT 4×2 |
1.229.000.000 |
1.399.174.000 |
1.374.594.000 |
1.355.594.000 |
Fortuner 2.7AT 4×4 |
1.319.000.000 |
1.499.974.000 |
1.473.594.000 |
1.454.594.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Fortuner 2024 lăn bánh/niêm yết dưới đây mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Dự tính Toyota Fortuner 2024 giá lăn bánh sẽ giúp người tiêu dùng có cái nhìn rõ nét hơn về chi phí thực tế khi sở hữu mẫu SUV này. Với nhiều phiên bản khác nhau, giá lăn bánh có sự chênh lệch tùy thuộc vào từng lựa chọn và các khoản phí liên quan. Dưới đây là ví dụ dự tính giá lăn bánh xe Fortuner 2.4MT 4×2 tại nhiều tỉnh thành trên toàn quốc:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
1.026.000.000 |
1.026.000.000 |
1.026.000.000 |
Phí trước bạ |
123.120.000 (12%) |
102.600.000 (10%) |
102.600.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
1.171.814.000 |
1.151.294.000 |
1.132.294.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Toyota Fortuner 2024
New Toyota Fortuner 2024 mang đến 7 phiên bản xe với những cải tiến đáng kể về thông số kỹ thuật. Dưới đây là những thông tin chi tiết theo từng phiên bản của xe:
Thông số kỹ thuật |
Fortuner 2.7 AT 4x2 |
Fortuner 2.7 AT 4x4 |
Fortuner Legender 2.4 AT 4x2 |
Fortuner Legender 2.8 AT 4x4 |
Fortuner 2.4 AT 4x2 |
Fortuner 2.4MT 4×2 |
Fortuner 2.8AT 4×4 |
Kiểu động cơ |
2TR-FE, Euro 5 |
2TR-FE, Euro 5 |
2GD-FTV, Euro 5 |
1GD-FTV, Euro 5 |
2GD-FTV, Euro 5 |
2GD-FTV (2.4L) 4 xy lanh thẳng hàng |
Dầu 2.8L 1GD-FTV |
Dung tích (cc) |
2.694 |
2.694 |
2.393 |
2.755 |
2.393 |
2.393 |
2.755 |
Dung tích khoang hành lý (lít) |
200 |
||||||
Hộp số |
6AT |
6AT |
6AT |
6AT |
6AT |
6MT |
6AT |
Hệ dẫn động |
RWD |
4WD |
RWD |
4WD |
RWD |
Cầu sau hoặc 2 cầu bán thời gian |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
||||||
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
||||||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Diesel |
|||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
11.2 |
11.1 |
8.28 |
8.63 |
7.63 |
7.03 |
8.11 |
Kích thước/trọng lượng |
Fortuner 2.4 AT 4x2 |
Fortuner 2.7 AT 4x2 |
Fortuner 2.7 AT 4x4 |
Fortuner Legender 2.4 AT 4x2 |
Fortuner Legender 2.8 AT 4x4 |
Fortuner 2.4MT 4×2 |
Fortuner 2.8AT 4×4 |
Số chỗ |
7 |
||||||
Kích thước (mm) |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
||||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.745 |
||||||
Khoảng sáng gầm (mm) |
279 |
||||||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
80 |
||||||
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.000 |
1.880 |
2.035 |
2.005 |
2.140 |
1.985 |
2.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.605 |
2.510 |
2.620 |
2.605 |
2.735 |
2.605 |
2.735 |
An toàn |
Fortuner 2.4 AT 4x2 |
Fortuner 2.7 AT 4x2 |
Fortuner 2.7 AT 4x4 |
Fortuner Legender 2.4 AT 4x2 |
Fortuner Legender 2.8 AT 4x4 |
Fortuner 2.4MT 4×2 |
Fortuner 2.8AT 4×4 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
||||||
Số túi khí |
7 |
||||||
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||||||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
||||||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||||||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
||||||
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Toyota Fortuner 2024
Toyota Fortuner 2024 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc SUV 7 chỗ với những cải tiến đáng giá về ngoại thất, nội thất và công nghệ. Cụ thể:
Ngoại thất xe Toyota Fortuner 2024
- Kích thước, trọng lượng: Kích thước tổng thể của Toyota Fortuner 2024 không thay đổi so với phiên bản trước, với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.795 x 1.855 x 1.835 (mm), chiều dài cơ sở 2.745 mm. Bán kính vòng quay tối thiểu 5,8 m và khoảng sáng gầm xe đạt 279 mm.
- Khung gầm, hệ thống treo: Toyota Fortuner 2024 sử dụng hệ thống treo trước độc lập tay đòn kép với thanh cân bằng. Đồng thời hệ thống treo sau phụ thuộc liên kết 4 điểm. Xe trang bị phanh đĩa trên cả 4 bánh, trong đó phanh trước là loại đĩa tản nhiệt.
- Đầu xe: Phần đầu xe Toyota Fortuner 2024 được thiết kế sắc sảo, thể thao với mặt ca-lăng góc cạnh mang phong cách chữ X, lấy cảm hứng từ dòng xe Lexus sang trọng. Đèn chiếu sáng LED toàn phần không chỉ tăng hiệu quả chiếu sáng mà còn tôn thêm vẻ đẹp hiện đại cho xe. Ngoài ra, đầu xe còn tích hợp hệ thống cảm biến, camera và radar của gói công nghệ Toyota Safety Sense, được khéo léo ẩn sau logo.
- Thân xe: Thân xe Toyota Fortuner 2024 vẫn duy trì dáng vẻ mạnh mẽ và thanh thoát. Tay nắm cửa của phiên bản mới được mạ chrome, viền vòm bánh xe bằng ốp nhựa đen. Xe có bậc lên xuống tiện lợi. Cột C sử dụng kính đen bản to tạo cảm giác thân xe dài hơn. Gương chiếu hậu tích hợp chức năng gập/chỉnh điện, đèn báo rẽ LED. Bản cao cấp được trang bị thêm đèn chào mừng.
- Đuôi xe: Đuôi xe sử dụng đường nét vuông vắn, điểm nhấn là thanh chrome dập chữ "FORTUNER" nối liền hai cụm đèn hậu LED mỏng, ôm sát hai bên. Cản sau ốp nhựa đen, ống xả đặt khuất bên trong. Bản Legender có thêm đèn sương mù LED gần cản sau và cụm đèn hậu tinh chỉnh sắc nét hơn với viền đen thể thao
- Mâm, lốp: Bản 2.4MT/AT và 2.7AT dùng mâm 17 inch đi kèm lốp 265/65R17. Bản 2.8AT và 2.7AT 4x4 có mâm 18 inch với lốp 265/60R18. Riêng Legender trang bị mâm 18 inch 5 chấu xoáy 2 tông màu đen-bạc
Nội thất xe Toyota Fortuner 2024
Toyota Fortuner 2024 đã có một diện mạo mới đầy mạnh mẽ và cuốn hút sau nhiều năm giữ nguyên thiết kế. Dù thay đổi, Fortuner vẫn giữ được vẻ ngoài sang trọng vốn có với những đường nét thiết kế tinh tế và uyển chuyển.
- Khoang lái: Nội thất của Toyota Fortuner 2024 được thiết kế sang trọng và hiện đại với nhiều chi tiết ốp gỗ, mạ bạc và bọc da cao cấp. Bảng taplo có thiết kế đối xứng, mang lại cảm giác cân bằng và hài hòa.
- Hệ thống ghế: Hàng ghế trước của Toyota Fortuner 2024 được trang bị chỉnh điện 8 hướng, mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái và hành khách phía trước. Hàng ghế thứ hai rộng rãi với 3 tựa đầu và có thể gập theo tỷ lệ 6:4, thuận tiện khi ra vào xe. Hàng ghế thứ ba gồm 2 chỗ ngồi với 2 tựa đầu, có thể gập 5:5 để mở rộng không gian chứa đồ. Tuy nhiên, hàng ghế này chỉ phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn cao dưới 1m7 trên những chuyến đi dài do khoảng để chân hạn chế
- Vô lăng: Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút điều khiển như đàm thoại rảnh tay, màn hình giải trí, kiểm soát hành trình. Sau vô lăng tích hợp cụm đồng hồ Optitron với màn hình TFT 4.2 inch.
- Chi tiết nội thất khác: Khu vực điều khiển trung tâm của Toyota Fortuner 2024 có thiết kế xếp tầng với màn hình cảm ứng 7-8 inch tùy phiên bản, nằm giữa hai dải ốp gỗ và mạ bạc.
Màu xe Toyota Fortuner 2024
Toyota Fortuner 2024 có 5 tùy chọn màu ngoại thất gồm trắng ngọc trai, bạc, xám, nâu và đen. Thiết kế ngoại thất khác biệt giữa các phiên bản ở lưới tản nhiệt, la-zăng, gương chiếu hậu và cụm đèn trước/sau
Động cơ xe Toyota Fortuner 2024
Toyota Fortuner phiên bản 2024 được trang bị 3 tùy chọn động cơ:
- Động cơ diesel 2.4L cho công suất 147 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm, kết hợp hộp số sàn/tự động 6 cấp, dẫn động cầu sau.
- Động cơ xăng 2.7L cho công suất 164 mã lực và mô-men xoắn 245 Nm, hộp số tự động 6 cấp, dẫn động cầu sau hoặc 2 cầu.
- Động cơ diesel 2.8L mạnh nhất với công suất 201 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm, hộp số tự động 6 cấp, dẫn động 2 cầu.
Riêng với các phiên bản cao cấp 2.8L và 2.7L 4×4, Fortuner 2024 còn được trang bị hệ thống gài cầu điện và khóa vi sai cầu sau, điều này giúp nâng cao khả năng off-road, mang lại sự tự tin cho người lái khi chinh phục những địa hình khó khăn
Hệ thống an toàn xe Toyota Fortuner 2024
Toyota Fortuner 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại, tuy nhiên tuỳ từng phiên bản mà có sự khác biệt:
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control): Đây là tiện ích giúp duy trì tốc độ ổn định mà không cần đạp ga, mang lại sự thoải mái trên những hành trình dài và tiết kiệm nhiên liệu. Tính năng này được trang bị trên tất cả các phiên bản của Fortuner.
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control): Phiên bản Fortuner Legender 2.8 AT 4x4 được trang bị Adaptive Cruise Control giúp tự động điều chỉnh tốc độ để giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước. Nhờ đó nâng cao sự an toàn và tiện nghi khi di chuyển trên đường cao tốc.
- Trang bị 7 túi khí an toàn: Xe Toyota Fortuner 2024 tất cả các phiên bản được trang bị 7 túi khí tại vị trí người lái, ghế ngồi hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm dọc hai bên, túi khí bảo vệ đầu gối người lái
- Chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Bộ ba công nghệ này phối hợp để đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu trong mọi tình huống, giúp ngăn chặn bánh xe bị bó cứng, tăng lực phanh khi cần thiết và phân phối lực phanh đều giữa các bánh xe. Tất cả các phiên bản Fortuner đều được trang bị những tính năng an toàn quan trọng này.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Tính năng này có trên phiên bản Toyota Fortuner 2024 2.4 AT 4x2 với mục đích giúp xe không bị trôi về phía sau khi khởi hành trên địa hình dốc.
- Hỗ trợ đổ đèo: Hệ thống an toàn tự động kiểm soát tốc độ khi đổ đèo trên Fortuner 2.7 AT 4x4 giúp tài xế tập trung hơn vào việc điều khiển xe.
- Cảnh báo điểm mù: Fortuner Legender 2.4 AT 4x2 trang bị tính năng cảnh báo điểm mù hỗ trợ tài xế khi có các phương tiện nằm trong vùng điểm mù của gương chiếu hậu, giúp chuyển làn an toàn hơn.
- Cảm biến lùi và Camera lùi: Đây là những trang bị hỗ trợ người lái xe quan sát phía sau xe khi lùi, giúp tránh va chạm với chướng ngại vật. Tất cả các phiên bản Fortuner đều được trang bị tính năng này.
- Camera 360: Các mắt camera của hệ thống an toàn này cung cấp tầm nhìn toàn cảnh xung quanh xe, giúp đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp dễ dàng hơn. Camera 360 chỉ có trên phiên bản Toyota Fortuner 2024 Legender 2.4 AT 4x2.
- Cảnh báo chệch làn đường: Đây là tính năng cao cấp trên Fortuner Legender 2.8 AT 4x4 cảnh báo người lái khi xe vô tình đi chệch khỏi làn đường, giúp duy trì làn đường và tránh tai nạn.
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi: Những cảm biến cảnh báo về các phương tiện đang cắt ngang phía sau khi lùi xe được tích hợp trên các phiên bản Fortuner Legender tăng cường an toàn khi lái xe.
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix: Trang bị móc ghế Isofix giúp cố định ghế nhằm đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ trên hầu hết các phiên bản (trừ Fortuner Legender 2.8 AT 4x4),
Ưu - nhược điểm xe Toyota Fortuner 2024
Toyota Fortuner 2024 là mẫu xe kết hợp giữa sức mạnh, độ bền và tính thực dụng. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nổi bật, Fortuner 2024 cũng tồn tại một số hạn chế nhất định :
Ưu điểm:
- Ngoại hình trẻ trung, mạnh mẽ, khỏe khoắn và sang trọng: Xe sở hữu thiết kế bắt mắt với lưới tản nhiệt mở rộng, cụm đèn trước LED thon gọn uy thế, mâm xe hợp kim thể thao.
- Trang bị công nghệ an toàn nổi trội: Toyota Fortuner 2024 được tích hợp các công nghệ an toàn tiên tiến nhất hiện nay như hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, trang bị camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, 7 túi khí...
- Hệ thống chiếu sáng sử dụng công nghệ LED: Hệ thống đèn LED trên các phiên bản Toyota Fortuner 2024 áp dụng cho cả đèn pha, đèn sương mù và đèn hậu, mang lại tầm nhìn tối ưu.
- Nội thất rộng rãi, tiện nghi: Không gian để chân trên Toyota Fortuner 2024 khá thoải mái với ghế da chỉnh điện, màn hình giải trí lớn, điều hòa tự động.
- Sở hữu động cơ diesel 2.8L và hộp số tự động 6 cấp mạnh mẽ: Toyota Fortuner 2024 được trang bị động cơ diesel 2.8L và hộp số tự động 6 cấp nổi bật nhất trong cùng phân khúc. Nhờ đó có khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng
Nhược điểm:
- Gầm xe khá cao: Toyota Fortuner 2024 được đánh giá là có gầm xe cao nên dễ gây cảm giác say xe, chóng mặt khi di chuyển trên đường đèo dốc.
- Tiếng ồn từ động cơ diesel: Phiên bản Fortuner 2024 sở hữu động cơ diesel mạnh mẽ. Tuy nhiên tiếng ồn phát ra từ động cơ có thể làm ảnh hưởng đến trải nghiệm của hành khách
- Giá bán có phần nhỉnh hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc: Phiên bản cao cấp nhất Fortuner Legender có giá lên đến 1.350.000.00 tỷ đồng cao hơn hẳn các dòng xe trong phân khúc do đó một số khách hàng có thể khó tiếp cận.
So sánh xe Toyota Fortuner 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc SUV 7 chỗ, Toyota Fortuner 2024 là một trong những mẫu xe nổi bật, nhưng cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ như Ford Everest, Honda CR-V. Dưới đây là bảng so sánh một số thông số kỹ thuật chính của Toyota Fortuner 2024 với các đối thủ cùng phân khúc.
Động cơ/Hộp số |
Toyota Fortuner 2024 (2.4 AT 4x2) |
Ford Everest 2024 (Ambient 2.0 AT 4x2) |
Honda CR-V 2024 (G) |
Kiểu động cơ |
2GD-FTV, Euro 5 |
Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
1.5L DOHC VTEC TURBO |
Dung tích xi lanh (cc) |
2.393 |
1.999 |
1.498 |
Hộp số |
6AT |
AT 6 cấp |
CVT |
Hệ thống dẫn động |
RWD |
RWD |
Cầu trước (FWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
7,63 |
8,2 |
7,49 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Dầu |
Xăng |
Hệ thống treo |
Toyota Fortuner 2024 (2.4 AT 4x2) |
Ford Everest 2024 (Ambient 2.0 AT 4x2) |
Honda CR-V 2024 (G) |
Treo trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng |
Kiểu MacPherson |
Treo sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Lò xo trụ |
Liên kết đa điểm |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
Phanh đĩa |
Kích thước/trọng lượng |
Toyota Fortuner 2024 (2.4 AT 4x2) |
Ford Everest 2024 |
Honda CR-V 2024 (G) |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
4914 x 1923 x 1842 |
4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.745 |
2.900 |
2.701 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
279 |
200 |
198 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
200 |
199 |
150 |
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
2.005 |
2701 |
2.350 |
Số chỗ |
7 |
7 |
5+2 |
An toàn |
Toyota Fortuner 2024 (2.4 AT 4x2) |
Ford Everest 2024 |
Honda CR-V 2024 (G) |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Không |
Có |
Số túi khí |
7 |
7 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Giá bán |
1.055.000.000 VNĐ |
1.099.000.000 VNĐ |
1.109.000.000 VNĐ |
Với mức giá lăn bánh dao động từ 1.026.000.000 - 1.470.000.000 VNĐ, Toyota Fortuner 2024 đang được săn đón bởi nhiều khách hàng mê xe. Mẫu xe này không chỉ mang lại sự tiện nghi mà còn đáp ứng nhu cầu vận hành mạnh mẽ, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.