Giá lăn bánh xe Toyota Camry 2024
Toyota Camry 2024 được hãng công bố với 4 phiên bản 2.0 G, 2.0 Q, 2.5 Q và 2.5 HV, trở thành một trong những mẫu Sedan hạng trung nổi bật. Dòng sản phẩm sở hữu thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và công nghệ hiện đại.
Hiện tại, xe Toyota Camry 2024 đang có mức giá bán giao động từ 1.105.000.0000 - 1.495.000.000 VNĐ, tùy theo phiên bản. Giá niêm yết và lăn bánh của xe Toyota Camry 2024 cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Camry 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
Camry 2.0 G 2024 |
1.105.000.0000 |
1.198.337.000 |
1.177.337.000 |
1.158.337.000 |
Camry 2.0 Q 2024 |
1.220.000.000 |
1.388.737.000 |
1.364.337.000 |
1.345.337.000 |
Camry 2.5 Q 2024 |
1.405.000.000 |
1.595.937.000 |
1.567.837.000 |
1.548.837.000 |
Camry 2.5 HV 2024 |
1.495.000.000 |
1.696.737.000 |
1.666.837.000 |
1.647.837.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Camry 2024 dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy vào từng tỉnh thành và chính sách của các Showroom.
Trong số 4 phiên bản của Toyota Camry 2024, thì bản Camry 2.0 G 2024 có giá bán rẻ nhất, thấp hơn bản Camry 2.0 Q 2024 115.000.000 VNĐ, rẻ hơn bản cao nhất Camry 2.5 HV 2024 tới 390.000.000 VNĐ. Để dự tính chi phí và cân đối ngân sách của bản thân, bạn có thể tham khảo cách tính giá xe Toyota Camry 2.0 G 2024 tại các thành phố lớn cũng như các tỉnh dưới đây:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
1.105.000.000 |
1.105.000.000 |
1.105.000.000 |
Phí trước bạ |
179.400.000 |
149.500.000 |
149.500.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
1.198.337.000 |
1.177.337.000 |
1.158.337.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ ở Hà Nội là 12%, tương tự như ở các tỉnh Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La và Quảng Ninh (cũng là 12%). Tại Hà Tĩnh, mức phí này là 11%, còn ở TP.HCM và các tỉnh khác là 10%.
- Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Toyota Camry 2024
Toyota Camry 2024 tiếp tục duy trì vị thế là một trong những mẫu xe Sedan hàng đầu với thiết kế sang trọng và hiệu suất mạnh mẽ. Phiên bản mới cho thấy những cải tiến về công nghệ và tính năng, hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái xe đẳng cấp và thoải mái.
Loại động cơ của Toyota Camry 2024
Thông số kỹ thuật |
2.0 G |
2.0 Q |
2.5 Q |
2.5 HV |
Loại động cơ |
6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.987 |
1.998 |
2.487 |
2.487 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
127 (170)/6.600 |
170/6.600 |
154 (207)/6.600 |
131 (176)/ 5.700 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
206/4.400 - 4.900 |
206/4.400 - 4.900 |
250/5.000 |
221/3.600 - 5.200 |
Hộp số |
CVT |
CVT |
Tự động 8 cấp |
E-CVT |
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
Front-engine, front-wheel drive |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 w OBD |
Euro 5 w OBD |
Euro 5 w OBD |
Euro 5 w OBD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.32 |
6.4 |
7.09 |
4.4 |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước |
Mc Pherson |
Mc Pherson/McPherson Struts |
Mc Pherson |
Mc Pherson |
Hệ thống treo sau |
Tay đòn kép |
Double Wishbone |
Tay đòn kép |
Tay đòn kép |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Đĩa đặc |
Đĩa |
Đĩa đặc |
Đĩa đặc |
Kích thước Toyota Camry 2024:
Kích thước/trọng lượng |
2.0 G |
2.0 Q |
2.5 Q |
2.5 HV |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.885 x 1.840 x 1.445 |
4.885 x 1.840 x 1.445 |
4.885 x 1.840 x 1.445 |
4.885 x 1.840 x 1.445 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.825 |
2.825 |
2.825 |
2.825 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
140 |
140 |
140 |
Bán kính vòng quay (mm) |
5.700 |
5.700 |
5.800 |
5.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
484 |
484 |
484 |
484 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
60 |
60 |
60 |
50 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.520 |
1.520 |
1.560 |
1.520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.030 |
2.030 |
2.030 |
2.030 |
Lốp xe |
205/65R16 |
215/55R18 |
235/45R18 |
235/45R18 |
Mâm xe |
Hợp kim |
Hợp kim |
Hợp kim |
Hợp kim |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
5 |
Thông tin an toàn của Toyota Camry 2024
An toàn |
2.0 G |
2.0 Q |
2.5 Q |
2.5 HV |
Túi khí |
7 |
7 |
7 |
7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảnh bảo tiền va chạm |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến trước/sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera đỗ xe |
Camera lùi |
Camera lùi |
Camera 360 |
Camera 360 |
Đánh giá chi tiết xe Toyota Camry 2024
Xe Camry 2024 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc Sedan hạng trung với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế đẳng cấp, hiệu suất vượt trội và các công nghệ tiên tiến. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe sang trọng và đáng tin cậy.
Ngoại thất xe Toyota Camry 2024
- Kích thước, trọng lượng: Kích thước của Toyota Camry với chiều dài, rộng và cao lần lượt là 4.885 x 1.840 x 1.445 mm cùng chiều dài cơ sở đạt 2.825 mm, khá rộng rãi cho cả tài xế và người ngồi sau.
- Khung gầm, hệ thống treo: Xe sử dụng hệ thống treo trước kiểu MacPherson - loại cấu hình khá phổ biến. Tuy nhiên, hệ thống treo sau lại là loại độc lập với xương đòn kép, thường chỉ thấy trên các dòng xe sang hoặc xe thể thao. Nhờ vào thiết kế này, xe có khả năng bám đường tốt hơn khi vào cua hoặc di chuyển trên những đoạn đường gồ ghề. Khung gầm của xe sử dụng TNGA (Toyota New Global Architecture), giúp xe tăng cường độ cứng vững, giảm trọng lượng và cải thiện khả năng vận hành của xe.
- Đầu xe: Phần đầu xe dài với nắp capo được uốn cong, kết hợp với những đường dập nổi mạnh mẽ giúp Camry 2024 có vẻ ngoài đầy năng động và khỏe khoắn. Dáng vẻ chững chạc trước đây của sản phẩm giờ đã nhường chỗ cho một phiên bản mới tươi trẻ và tràn đầy sức sống.
- Thân xe: Nhìn từ bên hông, Toyota Camry gây ấn tượng mạnh mẽ khi trọng tâm xe được hạ thấp, thân xe dài với các đường gân dập nổi và viền cửa sổ mạ chrome sáng bóng, tạo nên một tổng thể thực sự đẹp mắt và cuốn hút.
- Đuôi xe: Phần đuôi xe không mang nhiều nét táo bạo như đầu xe mà toát lên vẻ “hiền hòa” hơn. Tuy nhiên, Toyota vẫn tạo điểm nhấn mạnh mẽ với cụm đèn hậu LED góc cạnh, tạo sự cân bằng và mang lại vẻ thể thao cho xe.
- Mâm, lốp: Toyota Camry 2024 được trang bị mâm xe 17 inch với lốp 215/55R17 cho phiên bản 2.0 G và mâm 18 inch với lốp 235/45R18 cho phiên bản 2.5 Q. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người dùng khi di chuyển mà còn mang đến cho sản phẩm vẻ hiện đại pha lẫn sự cá tính.
Dưới đây là thông số chi tiết cho ngoại thất của các phiên bản hãng xe Toyota Camry năm 2024:
Thông tin |
Toyota Camry 2024 |
||||
2.0G |
2.0Q |
2.5Q |
2.5HV |
||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần hoặc xa |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
|||
Cân bằng góc chiếu |
Có |
||||
Hệ thống đèn tự động |
|||||
Gương chiếu hậu |
Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ |
||||
Gập điện |
|||||
Cảm biến gạt mưa tự động |
|||||
Đèn phanh lắp trên cao |
|||||
Tay nắm cửa mạ Chrome |
|||||
Kích thước lốp |
205/65R16 |
235/45R18 |
235/45R18 |
235/45R18 |
|
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Nội thất xe Toyota Camry 2024
- Khoang lái: Toyota Camry 2024 được thiết kế chú trọng vào trải nghiệm của người lái. Theo đó, vô lăng 3 chấu được mạ bạc, có khả năng chỉnh điện và tích hợp đầy đủ các nút điều khiển chức năng. Bảng đồng hồ sau vô lăng là dạng optitron với màn hình hiển thị đa thông tin, kích thước 7 inch.
- Hệ thống ghế: Hàng ghế của Toyota Camry được đánh giá cao hơn nhiều so với đối thủ nhờ phong cách "ông chủ" đặc trưng, không gian để chân rộng rãi và trần xe thoáng đãng. Đặc biệt, ghế sau còn tích hợp tính năng ngả lưng chỉnh điện hiện đại.
- Chi tiết nội thất khác: Toyota Camry 2024 được trang bị màn hình trung tâm nổi 9 inch cùng hệ thống âm thanh 9 loa JBL, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động. Riêng phiên bản 2.0 G sử dụng màn hình 7 inch và hệ thống 6 loa thông thường. Xe hỗ trợ đầy đủ các kết nối cần thiết như AUX, USB, Bluetooth và kết nối điện thoại thông minh Apple CarPlay/Android Auto.
Dưới đây là thông số chi tiết cho nội thất của các phiên bản hãng xe Toyota Camry năm 2024
Thông tin |
Toyota Camry 2024 |
||||
2.0G |
2.0Q |
2.5Q |
2.5HV |
||
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Da |
Da |
|
Vô lăng |
Loại |
3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
Lẫy chuyển số |
Không |
Có |
Có |
Không |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không |
Có |
Có |
Có |
|
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế lái hành khách |
Chỉnh điện 4 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái |
|
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Có |
Có |
|
Rèm che nắng kính sau |
Không |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
|
Rèm che nắng cửa sau |
Không |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng |
7 inch |
9 inch |
9 inch |
9 inch |
Kết nối điện thoại thông minh |
Không |
Có |
Có |
Có |
|
Số loa |
6 |
9 JBL |
9 JBL |
9 JBL |
|
Hệ thống điều hoà |
Tự động 2 vùng |
Tự động 3 vùng |
Tự động 3 vùng |
Tự động 3 vùng |
|
Hiển thị thông tin kính lái |
Không |
Có |
Có |
Có |
Màu xe Toyota Camry 2024
Toyota Camry 2024 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc nhằm tối ưu hóa sở thích cá nhân của khách hàng. Ở các phiên bản mới nhất năm 2024 thì ngoại thất có tổng cộng 4 màu: Trắng Ngọc Trai, Đen, Đen Ghi và Đỏ. Ngoài ra nội thất của Toyota Camry 2024 được sử dụng màu sắc quen thuộc trong nhiều năm qua là màu be và đen.
Động cơ xe Toyota Camry 2024
Toyota Camry 2024 có 3 lựa chọn động cơ xe, thể hiện độ phủ tốt của mình trên thị trường. Cụ thể:
- Động cơ hybrid 2.5L trên phiên bản hoàn toàn mới 2.5 HV sản sinh công suất tối đa 176 mã lực và mô-men xoắn 221 Nm. Động cơ điện đi kèm tạo ra công suất tối đa 88 kW và mô-men xoắn 202 Nm.
- Động cơ 2.0L được trang bị trên các phiên bản 2.0 G và 2.0 Q, sản sinh công suất tối đa 170 mã lực và mô-men xoắn 206 Nm.
- Phiên bản 2.5 Q sử dụng động cơ 2.5L với công suất 207 mã lực và mô-men xoắn 250Nm.
Hệ thống an toàn xe Toyota Camry 2024
Toyota Camry 2024 được đánh giá cao bởi trang bị hệ thống an toàn Toyota Safety Sense độc quyền, đảm bảo sự yên tâm khi di chuyển trên mọi cung đường:
- Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước: Giảm thiểu nguy cơ va chạm với phương tiện phía trước bằng cách cảnh báo người lái và tự động phanh trong trường hợp cần thiết.
- Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động: Duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước khi lái xe trên đường cao tốc.
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường: Cảnh báo người lái khi xe có xu hướng rời khỏi làn đường mà không có tín hiệu.
- Hỗ trợ giữ làn đường: Giữ xe di chuyển đúng làn đường bằng cách điều chỉnh tay lái tự động.
- Hệ thống phanh ABS: Hệ thống chống bó cứng phanh giúp duy trì khả năng điều khiển xe trong tình huống phanh gấp.
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA): Tăng cường lực phanh trong các tình huống khẩn cấp, giảm thiểu khoảng cách phanh.
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC): Duy trì sự ổn định của xe trong những tình huống lái khó khăn, đặc biệt là khi xe vào cua gấp.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC): Hệ thống này giúp ngăn chặn tình trạng bánh xe bị trượt khi khởi động hoặc tăng tốc trên bề mặt đường trơn trượt.
- Hệ thống giám sát điểm mù (Blind Spot Monitor - BSM): Cảnh báo người lái về các phương tiện trong điểm mù của xe khi thay đổi làn đường.
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (Rear Cross Traffic Alert - RCTA): Thông qua hệ thống cảnh báo này người lái có thể nhận biết các phương tiện di chuyển ngang qua phía sau khi lùi xe.
- Camera 360 độ: Cung cấp góc nhìn toàn cảnh xung quanh xe, hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp.
- 7 túi khí đa điểm: Hệ thống túi khí đa điểm bao gồm túi khí trước, túi khí rèm và túi khí bên để bảo vệ hành khách trong trường hợp va chạm.
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh (Intelligent Parking Assist - IPA): Hỗ trợ người lái trong việc đỗ xe chính xác và an toàn hơn.
Ưu - nhược điểm xe Toyota Camry 2024
Toyota Camry 2024 nổi bật với thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành ổn định, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn. Tuy nhiên, sản phẩm vẫn có vài nhược điểm dưới đây:
Ưu điểm:
- Trang bị an toàn tuyệt vời: Xe được tích hợp nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống phanh khẩn cấp tự động, cảm biến đỗ xe và camera lùi, đảm bảo sự an tâm cho người lái,
- Thiết kế sang trọng: Toyota Camry 2024 sở hữu kiểu dáng hiện đại, đẳng cấp với các chi tiết tinh tế và chất liệu cao cấp, tạo cảm giác sang trọng và thu hút.
- Khoảng sáng gầm cao: Với khoảng sáng gầm 140 mm, Toyota Camry 2024 di chuyển mượt mà trên địa hình xấu.
Nhược điểm:
- Giá bán cao so với đối thủ từng phân khúc: Mặc dù Camry 2024 cung cấp nhiều tính năng hiện đại nhưng mức giá của xe có thể cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc Sedan hạng trung.
So sánh Toyota Camry và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc Sedan hạng trung, Toyota Camry, Mazda 6 và Kia K5 đều nổi bật với những ưu - nhược điểm riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
Động cơ/Hộp số |
Toyota Camry 2.0 Q 2024 |
Mazda 6 2.0L Premium 2024 |
Kia K5 2.0 Premium 2024 |
Túi khí |
7 |
6 |
6 |
Kiểu động cơ |
6AR-FSE 2.0L |
SkyActiv-G 2.0L |
Nu 2.0 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.998 |
1.998 |
1.999 |
Hộp số |
CVT |
Tự động 6 cấp/6AT |
6AT |
Hệ thống dẫn động |
Front-engine, front-wheel drive |
Cầu trước/Front Wheel Drive |
Cầu trước |
Hệ thống treo Trước |
Mc Pherson/McPherson |
Mcpherson/McPherson Struts |
2.0 MPI |
Hệ thống treo sau |
Struts/Double Wishbone |
Liên kết đa điểm/Multi-link |
Liên kết đa điểm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.4 |
6.7 |
7.72 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kích thước/trọng lượng |
Toyota Camry 2.0 Q |
Mazda 6 2.0L Premium |
Kia K5 2.0 Premium |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.885 x 1840 x 1.445 |
4.865 x 1.840 x 1.450 |
4.950 x 1.860 x 1.465 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.825 |
2.830 |
2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
165 |
205 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
484 |
480 |
510 |
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
1.520/2030 |
1.520/1.970 |
1.470/ 1.960 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
Giá bán |
1.220.000.000 VNĐ |
809.000.000 VNĐ |
904.000.000 VNĐ |
Toyota Camry 2024 là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc Sedan hạng trung với thiết kế thanh thoát, sang trọng và hiệu suất ấn tượng. Được trang bị công nghệ tiên tiến, nội thất cao cấp và động cơ mạnh mẽ, Camry 2024 đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và tiện nghi trong tầm giá từ 1.105.000.0000 đến 1.495.000.000 VNĐ.