Xe Toyota Camry 2024: Giá lăn bánh & thông số kỹ thuật

Mẫu xe Toyota Camry 2024 đến từ thương hiệu nổi tiếng của Nhật bản, được sản xuất và trình làng tại Thái Lan vào tháng 11/2023. Mẫu xe Sedan này gồm có 4 phiên bản 2.0G, 2.0 Q, 2.5 Q và 2.5 HV. Mức giá dao động của Toyota Camry 2024 rơi vào khoảng từ 1.105.000.0000 - 1.495.000.000 VNĐ.

Giá lăn bánh xe Toyota Camry 2024

Toyota Camry 2024 được hãng công bố với 4 phiên bản 2.0 G, 2.0 Q, 2.5 Q và 2.5 HV, trở thành một trong những mẫu Sedan hạng trung nổi bật. Dòng sản phẩm sở hữu thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và công nghệ hiện đại. 

Hiện tại, xe Toyota Camry 2024 đang có mức giá bán giao động từ  1.105.000.0000 - 1.495.000.000 VNĐ, tùy theo phiên bản. Giá niêm yết và lăn bánh của xe Toyota Camry 2024 cụ thể như sau: 

Bảng giá xe Toyota Camry 2024 (VNĐ)

Phiên bản

Giá

niêm yết

Lăn bánh

Hà Nội

Lăn bánh

TP.HCM

Lăn bánh

Tỉnh khác

Camry 2.0 G 2024

1.105.000.0000

1.198.337.000

1.177.337.000

1.158.337.000

Camry 2.0 Q 2024

1.220.000.000

1.388.737.000

1.364.337.000

1.345.337.000

Camry 2.5 Q 2024

1.405.000.000

1.595.937.000

1.567.837.000

1.548.837.000

Camry 2.5 HV 2024

1.495.000.000

1.696.737.000

1.666.837.000

1.647.837.000

Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Camry 2024 dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy vào từng tỉnh thành và chính sách của các Showroom.

Trong số 4 phiên bản của Toyota Camry 2024, thì bản Camry 2.0 G 2024 có giá bán rẻ nhất, thấp hơn bản Camry 2.0 Q 2024 115.000.000 VNĐ, rẻ hơn bản cao nhất Camry 2.5 HV 2024 tới 390.000.000 VNĐ. Để dự tính chi phí và cân đối ngân sách của bản thân, bạn có thể tham khảo cách tính giá xe Toyota Camry 2.0 G 2024 tại các thành phố lớn cũng như các tỉnh dưới đây:

DỰ TÍNH CHI PHÍ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

Hà Nội

TP.HCM

Tỉnh khác

Giá niêm yết

1.105.000.000

1.105.000.000

1.105.000.000

Phí trước bạ

179.400.000

149.500.000

149.500.000

Phí sử dụng đường bộ (01 năm)

1.560.000

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)

437.000

437.000

437.000

Phí đăng ký biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

340.000

Giá lăn bánh

1.198.337.000

1.177.337.000

1.158.337.000

Lưu ý:

  • Mức phí trước bạ ở Hà Nội là 12%, tương tự như ở các tỉnh Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La và Quảng Ninh (cũng là 12%). Tại Hà Tĩnh, mức phí này là 11%, còn ở TP.HCM và các tỉnh khác là 10%.
  • Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Giá lăn bánh Toyota Camry 2024 có thể lên đến 1.696.737.000 VNĐ
Giá lăn bánh Toyota Camry 2024 có thể lên đến 1.696.737.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Toyota Camry 2024

Toyota Camry 2024 tiếp tục duy trì vị thế là một trong những mẫu xe Sedan hàng đầu với thiết kế sang trọng và hiệu suất mạnh mẽ. Phiên bản mới cho thấy những cải tiến về công nghệ và tính năng, hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái xe đẳng cấp và thoải mái.

Loại động cơ của Toyota Camry 2024

Thông số kỹ thuật

2.0 G

2.0 Q

2.5 Q

2.5 HV

Loại động cơ

6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S

6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S

2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS

6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S

Dung tích xi lanh (cc)

1.987

1.998

2.487

2.487

Loại nhiên liệu

Xăng

Xăng

Xăng

Xăng

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

127 (170)/6.600

170/6.600

154 (207)/6.600

131 (176)/ 5.700

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

206/4.400 - 4.900

206/4.400 - 4.900

250/5.000

221/3.600 - 5.200

Hộp số

CVT

CVT

Tự động 8 cấp

E-CVT

Hệ thống dẫn động

Dẫn động cầu trước

Front-engine, front-wheel drive

Dẫn động cầu trước

Dẫn động cầu trước

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5 w OBD

Euro 5 w OBD

Euro 5 w OBD

Euro 5 w OBD

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)

6.32

6.4

7.09

4.4

Trợ lực vô-lăng

Trợ lực điện

Trợ lực điện

Trợ lực điện

Trợ lực điện

Hệ thống treo trước

Mc Pherson

Mc Pherson/McPherson Struts

Mc Pherson

Mc Pherson

Hệ thống treo sau

Tay đòn kép

Double Wishbone

Tay đòn kép

Tay đòn kép

Phanh trước

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

Đĩa tản nhiệt

Phanh sau

Đĩa đặc

Đĩa

Đĩa đặc

Đĩa đặc

Kích thước Toyota Camry 2024:

Kích thước/trọng lượng

2.0 G

2.0 Q

2.5 Q

2.5 HV

Kích thước dài x rộng x cao (mm)

4.885 x 1.840 x 1.445

4.885 x 1.840 x 1.445

4.885 x 1.840 x 1.445

4.885 x 1.840 x 1.445

Chiều dài cơ sở (mm)

2.825

2.825

2.825

2.825

Khoảng sáng gầm xe (mm)

140

140

140

140

Bán kính vòng quay (mm)

5.700

5.700

5.800

5.700

Thể tích khoang hành lý (lít)

484

484

484

484

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

60

60

60

50

Trọng lượng không tải (kg)

1.520

1.520

1.560

1.520

Trọng lượng toàn tải (kg)

2.030

2.030

2.030

2.030

Lốp xe

205/65R16

215/55R18

235/45R18

235/45R18

Mâm xe

Hợp kim

Hợp kim

Hợp kim

Hợp kim

Số chỗ

5

5

5

5

Thông tin an toàn của Toyota Camry 2024

An toàn

2.0 G

2.0 Q

2.5 Q

2.5 HV

Túi khí

7

7

7

7

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)

Cảnh bảo tiền va chạm

Không

Cảnh báo điểm mù

Không

Cảm biến trước/sau

Camera đỗ xe

Camera lùi

Camera lùi

Camera 360

Camera 360

Cả 4 phiên bản đều sử dụng động cơ xăng
Cả 4 phiên bản đều sử dụng động cơ xăng

Đánh giá chi tiết xe Toyota Camry 2024

Xe Camry 2024 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc Sedan hạng trung với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế đẳng cấp, hiệu suất vượt trội và các công nghệ tiên tiến. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe sang trọng và đáng tin cậy.

Ngoại thất xe Toyota Camry 2024

  • Kích thước, trọng lượng: Kích thước của Toyota Camry với chiều dài, rộng và cao lần lượt là 4.885 x 1.840 x 1.445 mm cùng chiều dài cơ sở đạt 2.825 mm, khá rộng rãi cho cả tài xế và người ngồi sau.
Chiều dài của chiếc xe Toyota Camry 2024 lên tới 2.825 mm
Chiều dài của chiếc xe Toyota Camry 2024 lên tới 2.825 mm
  • Khung gầm, hệ thống treo: Xe sử dụng hệ thống treo trước kiểu MacPherson - loại cấu hình khá phổ biến. Tuy nhiên, hệ thống treo sau lại là loại độc lập với xương đòn kép, thường chỉ thấy trên các dòng xe sang hoặc xe thể thao. Nhờ vào thiết kế này, xe có khả năng bám đường tốt hơn khi vào cua hoặc di chuyển trên những đoạn đường gồ ghề. Khung gầm của xe sử dụng TNGA (Toyota New Global Architecture), giúp xe tăng cường độ cứng vững, giảm trọng lượng và cải thiện khả năng vận hành của xe.
Toyota Camry 2024 sử dụng gầm treo Macpherson phía trước
Toyota Camry 2024 sử dụng gầm treo Macpherson phía trước
  • Đầu xe: Phần đầu xe dài với nắp capo được uốn cong, kết hợp với những đường dập nổi mạnh mẽ giúp Camry 2024 có vẻ ngoài đầy năng động và khỏe khoắn. Dáng vẻ chững chạc trước đây của sản phẩm giờ đã nhường chỗ cho một phiên bản mới tươi trẻ và tràn đầy sức sống.
Đầu xe Toyota Camry 2024 có lưới tản nhiệt được chia thành hai phần với các đường nét mềm mại
Đầu xe Toyota Camry 2024 có lưới tản nhiệt được chia thành hai phần với các đường nét mềm mại
  • Thân xe: Nhìn từ bên hông, Toyota Camry gây ấn tượng mạnh mẽ khi trọng tâm xe được hạ thấp, thân xe dài với các đường gân dập nổi và viền cửa sổ mạ chrome sáng bóng, tạo nên một tổng thể thực sự đẹp mắt và cuốn hút.
Toyota Camry 2024 mang đến vẻ thanh thoát và quyến rũ với kiểu dáng mềm mại nhưng không kém phần phong cách
Toyota Camry 2024 mang đến vẻ thanh thoát và quyến rũ với kiểu dáng mềm mại nhưng không kém phần phong cách
  • Đuôi xe: Phần đuôi xe không mang nhiều nét táo bạo như đầu xe mà toát lên vẻ “hiền hòa” hơn. Tuy nhiên, Toyota vẫn tạo điểm nhấn mạnh mẽ với cụm đèn hậu LED góc cạnh, tạo sự cân bằng và mang lại vẻ thể thao cho xe.
Cụm đèn hậu được thiết kế góc cạnh và sắc sảo, trang bị công nghệ LED cho cả đèn phanh và đèn báo vị trí
Cụm đèn hậu được thiết kế góc cạnh và sắc sảo, trang bị công nghệ LED cho cả đèn phanh và đèn báo vị trí
  • Mâm, lốp: Toyota Camry 2024 được trang bị mâm xe 17 inch với lốp 215/55R17 cho phiên bản 2.0 G và mâm 18 inch với lốp 235/45R18 cho phiên bản 2.5 Q. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người dùng khi di chuyển mà còn mang đến cho sản phẩm vẻ hiện đại pha lẫn sự cá tính.
Bộ mâm chấu mỏng hơn và mạ chrome mờ tối màu, tạo nên vẻ sang trọng và cá tính
Bộ mâm chấu mỏng hơn và mạ chrome mờ tối màu, tạo nên vẻ sang trọng và cá tính

Dưới đây là thông số chi tiết cho ngoại thất của các phiên bản hãng xe Toyota Camry năm 2024:

Thông tin

Toyota Camry 2024

2.0G

2.0Q

2.5Q

2.5HV

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần hoặc xa

Bi-LED dạng bóng chiếu

Cân bằng góc chiếu

Hệ thống đèn tự động

Gương chiếu hậu

Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ

Gập điện

Cảm biến gạt mưa tự động

Đèn phanh lắp trên cao

Tay nắm cửa mạ Chrome

Kích thước lốp

205/65R16

235/45R18

235/45R18

235/45R18

Chức năng sấy kính sau

Nội thất xe Toyota Camry 2024

  • Khoang lái: Toyota Camry 2024 được thiết kế chú trọng vào trải nghiệm của người lái. Theo đó, vô lăng 3 chấu được mạ bạc, có khả năng chỉnh điện và tích hợp đầy đủ các nút điều khiển chức năng. Bảng đồng hồ sau vô lăng là dạng optitron với màn hình hiển thị đa thông tin, kích thước 7 inch.
Camry 2024 được trang bị vô lăng đa chức năng 3 chấu bọc da, có thể điều chỉnh điện theo 4 hướng
Camry 2024 được trang bị vô lăng đa chức năng 3 chấu bọc da, có thể điều chỉnh điện theo 4 hướng
  • Hệ thống ghế: Hàng ghế của Toyota Camry được đánh giá cao hơn nhiều so với đối thủ nhờ phong cách "ông chủ" đặc trưng, không gian để chân rộng rãi và trần xe thoáng đãng. Đặc biệt, ghế sau còn tích hợp tính năng ngả lưng chỉnh điện hiện đại.
Phong cách ông chủ đặc trưng của Toyota Camry 2024 khiến không ít các đại gia phải xiêu lòng
Phong cách ông chủ đặc trưng của Toyota Camry 2024 khiến không ít các đại gia phải xiêu lòng
  • Chi tiết nội thất khác: Toyota Camry 2024 được trang bị màn hình trung tâm nổi 9 inch cùng hệ thống âm thanh 9 loa JBL, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động. Riêng phiên bản 2.0 G sử dụng màn hình 7 inch và hệ thống 6 loa thông thường. Xe hỗ trợ đầy đủ các kết nối cần thiết như AUX, USB, Bluetooth và kết nối điện thoại thông minh Apple CarPlay/Android Auto.
Màn hình trung tâm của Camry 2024 có kích thước 9 inch 
Màn hình trung tâm của Camry 2024 có kích thước 9 inch 

Dưới đây là thông số chi tiết cho nội thất của các phiên bản hãng xe Toyota Camry năm 2024

Thông tin

Toyota Camry 2024

2.0G

2.0Q

2.5Q

2.5HV

Chất liệu ghế

Da

Da

Da

Da

Vô lăng

Loại

3 chấu

3 chấu

3 chấu

3 chấu

Lẫy chuyển số

Không

Không

Bộ nhớ vị trí

Không

Ghế trước

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh điện 10 hướng

Chỉnh điện 10 hướng

Chỉnh điện 10 hướng

Chỉnh điện 10 hướng

Điều chỉnh ghế lái hành khách

Chỉnh điện 4 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Bộ nhớ vị trí

Không

Ghế lái

Ghế lái

Ghế lái

Cửa sổ trời

Không

Rèm che nắng kính sau

Không

Chỉnh điện

Chỉnh điện

Chỉnh điện

Rèm che nắng cửa sau

Không

Chỉnh tay

Chỉnh tay

Chỉnh tay

Hệ thống giải trí

Màn hình cảm ứng

7 inch

9 inch

9 inch

9 inch

Kết nối điện thoại thông minh

Không

Số loa

6

9 JBL

9 JBL

9 JBL

Hệ thống điều hoà

Tự động 2 vùng

Tự động 3 vùng

Tự động 3 vùng

Tự động 3 vùng

Hiển thị thông tin kính lái

Không

Màu xe Toyota Camry 2024

Toyota Camry 2024 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc nhằm tối ưu hóa sở thích cá nhân của khách hàng. Ở các phiên bản mới nhất năm 2024 thì ngoại thất có tổng cộng 4 màu: Trắng Ngọc Trai, Đen, Đen Ghi và Đỏ. Ngoài ra nội thất của Toyota Camry 2024 được sử dụng màu sắc quen thuộc trong nhiều năm qua là màu be và đen.

Toyota Camry 2024 ngoại thất có 4 màu xe khách hàng lựa chọn
Toyota Camry 2024 ngoại thất có 4 màu xe khách hàng lựa chọn

Động cơ xe Toyota Camry 2024

Toyota Camry 2024 có 3 lựa chọn động cơ xe, thể hiện độ phủ tốt của mình trên thị trường. Cụ thể:

  • Động cơ hybrid 2.5L trên phiên bản hoàn toàn mới 2.5 HV sản sinh công suất tối đa 176 mã lực và mô-men xoắn 221 Nm. Động cơ điện đi kèm tạo ra công suất tối đa 88 kW và mô-men xoắn 202 Nm.
  • Động cơ 2.0L được trang bị trên các phiên bản 2.0 G và 2.0 Q, sản sinh công suất tối đa 170 mã lực và mô-men xoắn 206 Nm.
  • Phiên bản 2.5 Q sử dụng động cơ 2.5L với công suất 207 mã lực và mô-men xoắn 250Nm.
Phiên bản 2.5 HV sử dụng động cơ Hybrid 2.5L
Phiên bản 2.5 HV sử dụng động cơ Hybrid 2.5L

Hệ thống an toàn xe Toyota Camry 2024

Toyota Camry 2024 được đánh giá cao bởi trang bị hệ thống an toàn Toyota Safety Sense độc quyền, đảm bảo sự yên tâm khi di chuyển trên mọi cung đường:

  • Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước: Giảm thiểu nguy cơ va chạm với phương tiện phía trước bằng cách cảnh báo người lái và tự động phanh trong trường hợp cần thiết.
  • Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động: Duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước khi lái xe trên đường cao tốc.
  • Hệ thống cảnh báo chệch làn đường: Cảnh báo người lái khi xe có xu hướng rời khỏi làn đường mà không có tín hiệu.
  • Hỗ trợ giữ làn đường: Giữ xe di chuyển đúng làn đường bằng cách điều chỉnh tay lái tự động.
  • Hệ thống phanh ABS: Hệ thống chống bó cứng phanh giúp duy trì khả năng điều khiển xe trong tình huống phanh gấp.
  • Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA): Tăng cường lực phanh trong các tình huống khẩn cấp, giảm thiểu khoảng cách phanh.
  • Hệ thống cân bằng điện tử (VSC): Duy trì sự ổn định của xe trong những tình huống lái khó khăn, đặc biệt là khi xe vào cua gấp.
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC): Hệ thống này giúp ngăn chặn tình trạng bánh xe bị trượt khi khởi động hoặc tăng tốc trên bề mặt đường trơn trượt.
  • Hệ thống giám sát điểm mù (Blind Spot Monitor - BSM): Cảnh báo người lái về các phương tiện trong điểm mù của xe khi thay đổi làn đường.
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (Rear Cross Traffic Alert - RCTA): Thông qua hệ thống cảnh báo này người lái có thể nhận biết các phương tiện di chuyển ngang qua phía sau khi lùi xe.
  • Camera 360 độ: Cung cấp góc nhìn toàn cảnh xung quanh xe, hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp.
  • 7 túi khí đa điểm: Hệ thống túi khí đa điểm bao gồm túi khí trước, túi khí rèm và túi khí bên để bảo vệ hành khách trong trường hợp va chạm.
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh (Intelligent Parking Assist - IPA): Hỗ trợ người lái trong việc đỗ xe chính xác và an toàn hơn.
Toyota Safety Sense mang tới khả năng cảnh báo người dùng khi xuất hiện vật cản trước mặt
Toyota Safety Sense mang tới khả năng cảnh báo người dùng khi xuất hiện vật cản trước mặt

Ưu - nhược điểm xe Toyota Camry 2024

Toyota Camry 2024 nổi bật với thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành ổn định, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn. Tuy nhiên, sản phẩm vẫn có vài nhược điểm dưới đây:

Ưu điểm:

  • Trang bị an toàn tuyệt vời: Xe được tích hợp nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống phanh khẩn cấp tự động, cảm biến đỗ xe và camera lùi, đảm bảo sự an tâm cho người lái,
  • Thiết kế sang trọng: Toyota Camry 2024 sở hữu kiểu dáng hiện đại, đẳng cấp với các chi tiết tinh tế và chất liệu cao cấp, tạo cảm giác sang trọng và thu hút.
  • Khoảng sáng gầm cao: Với khoảng sáng gầm 140 mm, Toyota Camry 2024 di chuyển mượt mà trên địa hình xấu.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao so với đối thủ từng phân khúc: Mặc dù Camry 2024 cung cấp nhiều tính năng hiện đại nhưng mức giá của xe có thể cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc Sedan hạng trung.

So sánh Toyota Camry và các đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc Sedan hạng trung, Toyota Camry, Mazda 6Kia K5 đều nổi bật với những ưu - nhược điểm riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.

Động cơ/Hộp số

Toyota

Camry 2.0 Q 2024

Mazda

6 2.0L Premium 2024

Kia

K5 2.0 Premium 2024

Túi khí

7

6

6

Kiểu động cơ

6AR-FSE 2.0L

SkyActiv-G 2.0L

Nu 2.0 MPI

Dung tích xi lanh (cc)

1.998

1.998

1.999

Hộp số

CVT

Tự động 6 cấp/6AT

6AT

Hệ thống dẫn động

Front-engine, front-wheel drive

Cầu trước/Front Wheel Drive

Cầu trước

Hệ thống treo Trước

Mc Pherson/McPherson

Mcpherson/McPherson Struts

2.0 MPI

Hệ thống treo sau

Struts/Double Wishbone

Liên kết đa điểm/Multi-link

Liên kết đa điểm

Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)

6.4

6.7

7.72

Loại nhiên liệu

Xăng

Xăng

Xăng

Kích thước/trọng lượng

Toyota

Camry 2.0 Q

Mazda

6 2.0L Premium

Kia

K5 2.0 Premium

Kích thước dài x rộng x cao (mm)

4.885 x 1840 x 1.445

4.865 x 1.840 x 1.450

4.950 x 1.860 x 1.465

Chiều dài cơ sở (mm)

2.825

2.830

2.850

Khoảng sáng gầm xe (mm)

140

165

205

Thể tích khoang hành lý (lít)

484

480

510

Trọng lượng không tải / toàn tải(kg)

1.520/2030

1.520/1.970

1.470/ 1.960

Số chỗ

5

5

5

Giá bán

1.220.000.000 VNĐ

809.000.000 VNĐ

904.000.000 VNĐ

Nhìn chung, Toyota Camry vẫn là sự lựa chọn tuyệt vời so với đối thủ cùng phân khúc
Nhìn chung, Toyota Camry vẫn là sự lựa chọn tuyệt vời so với đối thủ cùng phân khúc

Toyota Camry 2024 là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc Sedan hạng trung với thiết kế thanh thoát, sang trọng và hiệu suất ấn tượng. Được trang bị công nghệ tiên tiến, nội thất cao cấp và động cơ mạnh mẽ, Camry 2024 đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và tiện nghi trong tầm giá từ 1.105.000.0000 đến 1.495.000.000 VNĐ.