Giá lăn bánh xe Toyota Vios 2024
Xe Toyota Vios 2024 là bản nâng cấp nhẹ của mẫu Sedan 2021 “ăn khách” nhất đến từ thương hiệu Nhật Bản. So với dòng sản phẩm tiền nhiệm, Toyota Vios 2024 lược bỏ 3 phiên bản và chỉ giữ lại 3 phiên bản là 1.5E-MT, 1.5E-CVT (3 túi khí) và 1.5G.
Hiện tại, xe Toyota Vios 2024 đang có mức giá bán giao động từ 458.000.000 - 545.000.000 VNĐ, tùy theo phiên bản. Dưới đây là giá niêm yết và giá lăn bánh Hyundai Accent 2024 cụ thể:. Dưới đây là bảng giá xe Toyota Vios 2024 lăn bánh/niêm yết tham khảo:
Bảng giá xe Toyota Vios 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
1.5E-MT |
458.000.000 |
535.297.000 |
526.137.000 |
507.137.000 |
1.5E-CVT |
488.000.000 |
568.897.000 |
559.137.000 |
540.137.000 |
1.5G-CVT |
545.000.000 |
632.737.000 |
621.837.000 |
602.837.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Vios 2024 lăn bánh/niêm yết mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi đại lý.
Trong số 3 phiên bản của Toyota Vios 2024, thì bản 1.5E-MT có giá bán rẻ nhất, thấp hơn bản 1.5E-CVT 30.000.000 VNĐ, rẻ hơn bản cao nhất 1.5G-CVT tới 87.000.000 VNĐ. Để dự trù ngân sách của bản thân, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh Toyota Vios 2024 1.5E-MT tại các tỉnh thành như sau:
Chi phí dự tính |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
---|---|---|---|
Mức phí ở Hà Nội |
Mức phí ở TP HCM |
Mức phí ở tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
458.000.000 |
458.000.000 |
458.000.000 |
Phí trước bạ |
65.400.000 (12%) |
54.500.000 (10%) |
54.500.000 (10%) |
Phí đăng kiểm |
340.000 VNĐ |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 VNĐ |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
437.000 VNĐ |
437.000 |
437.000 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Giá lăn bánh |
535.297.000 |
526.137.000 |
507.137.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ có sự khác biệt bạn cần đặc biệt lưu ý khi mua xe. Cụ thể, Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM, chi phí đưa ra là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh còn lại là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Toyota Vios 2024
Nhìn chung, Toyota Vios 2024 là một sự lựa chọn kinh tế và thực dụng với các ưu điểm nổi trội như động cơ êm ái, đa dạng các trang bị an toàn, không gian nội thất rộng rãi.
Kích thước - Trọng lượng
Thông số kỹ thuật |
1.5E-MT |
1.5E-CVT |
1.5G-CVT |
Kích thước tổng thể |
4.425 x 1.730 x 1.475 mm |
4.425 x 1.730 x 1.475 mm |
4.425 x 1.730 x 1.475 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.550 mm |
2.550 mm |
2.550 mm |
Khoảng sáng gầm |
133 mm |
133 mm |
133 mm |
Trọng lượng toàn tải |
1.550 kg |
1.550 kg |
1.550 kg |
Dung tích bình nhiên liệu |
42 L |
42 L |
42 L |
Động cơ - Vận hành
Thông số kỹ thuật |
1.5E-MT |
1.5E-CVT |
1.5G-CVT |
Loại động cơ |
2NR-FE (1.5L) |
2NR-FE (1.5L) |
2NR-FE (1.5L) |
Dung tích xy lanh |
1.496 |
1.496 |
1.496 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Công suất tối đa |
106/6.000 |
106/6.000 |
106/6.000 |
Momen xoắn tối đa |
140/4.200 |
140/4.200 |
140/4.200 |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hộp số |
MT |
CVT |
CVT |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Euro 5 |
Euro 5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
06.02 |
7.70 |
7.74 |
Phanh |
Trước: Đĩa thông gió |
Trước: Đĩa thông gió |
Trước: Đĩa thông gió |
Sau: Đĩa đặc |
Sau: Đĩa đặc |
Sau: Đĩa đặc |
|
Hệ thống treo |
Trước: Độc lập Macpherson |
Trước: Độc lập Macpherson |
Trước: Độc lập Macpherson |
Sau: Dầm xoắn |
Sau: Dầm xoắn |
Sau: Dầm xoắn |
Trang bị an toàn
An toàn |
Vios 1.5E-MT |
Vios 1.5E-CVT |
Vios 1.5G-CVT |
Số túi khí |
3 |
3 |
7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo đi sai làn |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm |
Không |
Không |
Có |
Cảm biển sau |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Toyota Vios 2024
Ở phiên bản nâng cấp thế hệ thứ 12, mẫu xe không có quá nhiều sự thay đổi so với “đàn anh” đã rất thành công trước đó. Đánh giá Toyota Vios 2024 về nội thất, ngoại thất cũng như trang bị cụ thể:
Ngoại thất xe Toyota Vios 2024
Sau đợt nâng cấp gần nhất, Toyota Vios 2024 vẫn duy trì format cũ nhưng cũng có nhiều điểm tinh chỉnh, hoàn thiện, mang lại cảm giác trẻ trung và hiện đại hơn.
- Kích thước, trọng lượng: Về ngoại hình, thương hiệu Nhật Bản vẫn theo đuổi kiểu dáng của mẫu Sedan truyền thống. Xe có kích thước tổng thể là 4.425 x 1.740 x 1.480mm (rộng hơn bản cũ 10mm và cao hơn 5mm). Xe có chiều dài cơ sở là 2.620mm. Xe có trọng lượng không tải là 1110kg.
- Khung gầm, hệ thống treo: Toyota Vios 2024 sử dụng khung gầm DNGA do Daihatsu phát triển, cùng với đó là phần khoảng sáng gầm đạt 133mm trên tất cả các phiên bản.
- Đầu xe: Sở hữu những nét góc cạnh đặc trưng, phía trên đầu xe và hai cạnh bên của Toyota Vios 2024 được lồng ghép với nhau để tạo nên hiệu ứng 3D ấn tượng, góp phần tạo nên tổng thể hài hoà nhưng không nhạt nhòa. Ở phiên bản mới nhất này, lưới tản nhiệt hình thang đã được loại bỏ và thay vào đó là thiết kế nối liền nắp capo và mở rộng sang hai bên. Thiết kế cản trước cũng có sự tinh chỉnh nhẹ khi sử dụng sơn đen đầy mới mẻ.
- Thân xe: Ở phiên bản thế hệ thứ 12, những thiết kế trên thân xe trở nên trẻ trung hơn. Đường dập nổi dọc thân xe tạo cảm giác khỏe khoắn và mang đến một tổng thể hoàn chỉnh, hài hòa và cá tính.
- Đuôi xe: Các nét thiết kế dập nổi ở hai bên cản sau kết hợp với thiết kế cản dưới mang đến cái nhìn khoẻ khoắn và vững chãi. Sự kết hợp giữa cụm đèn sau và đèn sương mù mang lại cảm giác tinh tế và sang trọng.
- Mâm, lốp: Toyota Vios 2024 sử dụng bộ mâm kích thước 15 inch, thiết kế đa chấu xoáy cùng hai màu tương phản. Đây cũng là một trong những điểm nhấn khi chiêm ngưỡng chiếc Toyota Vios 2024 ở góc nhìn hai bên hông. Size lốp thường thấy trên các mẫu Toyota Vios vẫn được áp dụng cho phiên bản mới nhất.
Dưới đây là tổng hợp các thông số chi tiết về ngoại thất cho các phiên bản khác nhau dòng xe Toyota Vios 2024:
Thông số |
Vios E MT |
Vios E CVT |
Vios G CVT |
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Bi LED dạng bóng chiếu |
||
Đèn chiếu xa |
||||
Đèn chiếu LED sáng ban ngày |
Không |
Có |
||
Tự động Bật/Tắt |
Không |
Có |
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
- |
Có |
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Không |
Có |
||
Cụm đèn sau |
Đèn phanh |
LED |
||
Đèn báo rẽ |
||||
Gương chiếu hậu ngoài |
Điều chỉnh điện |
Có |
||
Gập điện |
||||
Tích hợp đèn báo rẽ |
||||
Màu |
Cùng màu thân xe |
|||
Tay nắm cửa ngoài xe |
Cùng màu thân xe |
Mạ crom |
||
Ăng ten |
Vây cá |
|||
Lưới tản nhiệt |
Sơn đen |
Sơn đen bóng |
||
Cánh hướng gió sau |
Không |
Nội thất xe Toyota Vios 2024
Về nội thất, tính thực dụng và sự rộng rãi là yếu tố mà thương hiệu xe ô tô Nhật Bản chú trọng ở các phiên bản Toyota Vios của mình. Phiên bản 2024 cũng không ngoại lệ với những đặc điểm nổi bật sau:
- Khoang lái: Toyota Vios 2024 vẫn sử dụng kiểu vô lăng 3 chấu quen thuộc. Các phiên bản đều được bọc da ở vô lăng ngoại trừ loại số sàn. Đặc biệt, Toyota Vios 2024 bản G sử dụng lẫy chuyển số sau vô lăng. Nhìn chung, thiết kế khoang lái không có quá nhiều thay đổi so với thế hệ tiền nhiệm.
- Hệ thống ghế: Toyota Vios 2024 được bọc da ở các phiên bản G CVT và E CVT, phiên bản E MT được bọc nỉ. Không gian ngồi khá thoải mái ở cả hai hàng ghế, đây cũng là điểm nổi bật của mẫu xe so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Chi tiết nội thất khác: Toyota Vios 2024 có khoang hành lý khá lớn với dung tích 500 lít. Riêng với phiên bản Hatchback, người dùng có thể mở rộng thêm không gian để đồ bằng cách gập hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ 6:4.
Dưới đây là tổng hợp các thông số chi tiết về nội thất cho các phiên bản khác nhau dòng xe Toyota Vios 2024:
Thông số |
Vios E MT |
Vios E CVT |
Vios G CVT |
|
Vô lăng tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu |
||
Chất liệu |
Hợp chất nhựa Urethane |
Bọc da |
Bọc da |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
|||
Lẫy chuyển số |
Không |
Có |
||
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày và đêm |
|||
Tay nắm cửa trong xe |
Cùng màu nội thất |
Mạ bạc |
||
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog |
Optitron |
Optitron với màn hình TFT 4,2 inch |
Đèn báo chế độ Eco |
Không |
Có |
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Không |
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
Không |
|||
Chất liệu bọc ghế |
PU |
Da |
||
Ghế trước |
Loại ghế |
Thường |
Thể thao |
|
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
|||
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng |
|||
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế |
||
Tựa tay hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
|
Điều hòa |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
|
Màn hình giải trí |
Cảm ứng 7 inch |
Cảm ứng 9 inch |
||
Số loa |
4 |
4 |
6 |
|
Cổng kết nối USB |
Có |
|||
Kết nối Bluetooth |
||||
Cổng sạc USB Type C hàng ghế thứ 2 |
||||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Không |
Có |
||
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
|||
Chìa khóa thông minh |
||||
Khởi động bằng nút bấm |
Không |
Có |
||
Khóa cửa điện |
Có |
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
||||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt |
||||
Ga tự động |
Không |
Có |
Màu xe Toyota Vios 2024
Toyota Vios 2024 được trình làng với 6 màu “trendy” và cá tính, bao gồm: Đen, xám, đỏ, bạc, trắng, be giúp khách hàng có thể cá nhân hoá mẫu xe của mình. Điều này cũng làm nổi bật dáng vẻ thể thao trendy mà Toyota Vios 2024 định hình.
Động cơ xe Toyota Vios 2024
Trong nhiều năm qua, Toyota Vios vẫn trung thành với khối động cơ hút tự nhiên 1.5L cho công suất tối đa 106 mã lực và momen xoắn 140Nm. Khối động cơ này được đánh giá là có sức mạnh khá ổn, đáp ứng được hầu hết các nhu cầu di chuyển thông thường.
Về trải nghiệm vận hành, đa số khách hàng đều đánh giá cao Toyota Vios 2024 ở sự bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Đây cũng là điều khiến mẫu Sedan hạng B của thương hiệu Nhật Bản dẫn đầu về doanh thu trong phân khúc suốt một thập kỷ.
Hệ thống an toàn xe Toyota Vios 2024
Các tính năng an toàn trên Toyota Vios 2024 được đánh giá khá cao, trở thành một trong những ưu điểm cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc. Các hệ thống an toàn được trang bị trên tất cả các phiên bản bao gồm:
- Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense: Hệ thống giúp tăng cường đáng kể mức độ an toàn cho người lái và hành khách, mang lại sự yên tâm khi di chuyển trên mọi cung đường.
- Cảnh báo va chạm phía trước: Hệ thống này sử dụng radar và camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Nếu có nguy cơ va chạm, hệ thống sẽ cảnh báo người lái và có thể tự động kích hoạt phanh để giảm thiểu hoặc tránh va chạm.
- Hỗ trợ giữ làn đường: Hệ thống phát hiện nếu xe bắt đầu lệch khỏi làn đường mà không có tín hiệu đèn báo. Khi đó, nó sẽ cảnh báo người lái và hỗ trợ điều chỉnh tay lái để đưa xe trở lại làn đường an toàn.
- Điều khiển hành trình chủ động: Hệ thống này duy trì tốc độ đã đặt và tự động điều chỉnh tốc độ của xe để giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước. Nếu cần thiết, hệ thống có thể giảm tốc độ hoặc tăng tốc lại khi đường phía trước đã thông thoáng.
- Túi khí: Bản Toyota Vios 2024 (1.5G) có tới 7 túi khí, giúp người lái và hành khách được bảo vệ toàn diện trong trường hợp xảy ra va chạm.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: ABS giúp ngăn chặn tình trạng bánh xe bị khóa cứng khi phanh gấp, duy trì khả năng điều khiển tay lái và giảm thiểu nguy cơ trượt.
- Phân phối lực phanh điện tử EBD: EBD phân phối lực phanh một cách tối ưu giữa các bánh xe tùy thuộc vào tải trọng và điều kiện đường, giúp cải thiện hiệu suất phanh.
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA: Hệ thống này phát hiện khi người lái phanh gấp và tự động tăng cường lực phanh để giảm khoảng cách dừng xe.
- Camera lùi: Camera lùi cung cấp hình ảnh phía sau xe lên màn hình điều khiển trung tâm, giúp người lái dễ dàng quan sát và lùi xe an toàn.
- Cảm biến đỗ xe trước/sau: Hệ thống cảm biến phát hiện các chướng ngại vật ở phía trước và phía sau xe khi đỗ xe, đưa ra cảnh báo âm thanh để tránh va chạm
Ưu - nhược điểm xe Toyota Vios 2024
Có thể nói, Toyota Vios 2024 là một trong những mẫu xe có nhiều điểm đáng khen ngợi trong phân khúc Sedan hạng B. Tuy nhiên, mẫu xe vẫn cho thấy một vài hạn chế trong quá trình vận hành.
Ưu điểm
- Rộng rãi, tiện nghi: Một điểm “ăn tiền" ở đa số các phiên bản Toyota Vios là người dùng được tận hưởng không gian nội thất và khoang hành lý rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở khá lớn.
- Hiện đại và hài hoà: Toyota Vios 2024 có kích thước lớn hơn phiên bản tiền nhiệm, điều này giúp xe có một tỷ lệ cân đối hơn. Các chi tiết như đèn pha, lướt tản nhiệt lớn tạo cho xe vẻ ngoài thể thao và sang trọng.
- Hệ thống an toàn tiến tiến: Toyota Vios 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn như túi khí ở tất cả các phiên bản, hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ khởi hành ngang dốc…
Nhược điểm
- Chất lượng nội thất: Mặc dù xe được trang bị nhiều tính năng hiện đại tuy nhiên nhiều chi tiết của sản phẩm sử dụng vật liệu bằng nhựa hoặc giả da, làm giảm sự sang trọng và thoải mái khi vận hành. Ngoài ra, xe cũng không có các tuỳ chọn nội thất đa dạng.
- Hệ thống treo hơi cứng: Điều này có thể cảm nhận được rõ khi vận hành trên những đoạn đường xấu, đặc biệt là khi không ở cao tốc hay nội đô.
So sánh Toyota Vios và các đối thủ cùng phân khúc
Trong cùng phân khúc, Toyota Vios 2024 có nhiều ưu điểm nổi bật và giá bán cạnh tranh so với đối thủ. Bạn có thể tham khảo bảo thông số kỹ thuật dưới đây.
Tiêu chí |
Toyota Vios 1.5G 2024 |
||
---|---|---|---|
Giá bán |
545.000.000 VNĐ |
569.000.000 VNĐ |
559.000.000 VNĐ |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Hàn Quốc |
Nhật Bản |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
Màu sắc |
Trắng, đỏ, bạc, đen, xám, nâu. |
Bạc, đỏ, đen, trắng, vàng, xanh dương, vàng cát. |
Trắng ngà, đỏ, xám, xanh, titan, đen. |
Động cơ |
2NR-FE |
SmartStream G1.5 |
1.5 i-VTEC |
Công suất |
107/140 |
115/6.300 |
119/6.600 |
So sánh Toyota Vios 2024 với các đối thủ về động cơ và hộp số:
Động cơ/hộp số |
Toyota Vios 2024 (1.5G) |
(1.5 cao cấp) |
Honda City 2024 (G) |
Kiểu động cơ |
Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.496 |
1.497 |
1.498 |
Hộp số |
CVT |
CVT |
CVT |
Hệ dẫn động |
FWD |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
5.78 |
5.81 |
5.6 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
So sánh Toyota Vios 2024 với các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và trọng lượng:
Kích thước/trọng lượng |
Toyota Vios 2024 (1.5G) |
Hyundai Accent 2024 (1.5 cao cấp) |
Honda City 2024 (G) |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.425 x 1.730 x 1.475 |
4.535 x 1.765 x 1.485 |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 |
2.670 |
2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
133 |
165 |
134 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
506 |
528 |
536 |
Trọng lượng không tải / toàn tải (kg) |
1.110/1.550 |
1.090/1540 |
1.117/1.580 |
So sánh Toyota Vios 2024 với các đối thủ cùng phân khúc về hệ thống an toàn:
An toàn |
Hyundai Accent 2024 (1.5 cao cấp) |
Honda City 2024 (G) |
Toyota Vios 2024 (1.5G) |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
4 |
7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Mẫu xe Toyota Vios 2024 nằm trong phân khúc Sedan hạng B và là dòng sản phẩm thuộc thế hệ thứ 12 của thương hiệu Nhật Bản. Mức giá niêm yết của mẫu xe dao động trong khoảng 458.000.000 - 545.000.000 VNĐ. Tuỳ vào sở thích và nhu cầu tài chính, khách hàng có thể lựa chọn cho mình phiên bản phù hợp.