Báo giá mẫu xe Hatchback hạng A, B, C đáng mua nhất 2024
Dòng xe Hatchback được nhiều người lựa chọn và yêu thích nhờ thiết kế nhỏ gọn và khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố đông đúc. Một số mẫu xe Hatchback được đánh giá cao có thể kể đến như Kia Morning, Hyundai Grand i10, Mazda 3, Hyundai i30, có mức giá từ 389.000.000 - 960.000.000 VNĐ.
Xe Hatchback là gì?
Hoàn thiện kết cấu và kiểu dáng của xe vào năm 1970, Dòng xe Hatchback đang là dòng xe ưa chuộng cho các bạn trẻ với thiết kế nhỏ gọn, năng động và khả năng vận hành linh hoạt. Kiểu dáng của xe Hatchback gần giống xe Sedan gồm có 4-5 chỗ ngồi, khoảng sáng và gầm thấp rất thuận tiện di chuyển nội thành.
Xe hatchback là gì? Trong tiếng Anh, tên gọi xe được hiểu đơn giản: hatch" nghĩa là cửa sập, còn "back" nghĩa là phía sau. Điều này cũng mô tả phần nào đặc điểm cơ bản của loại xe này.
Thân xe Hatchback gồm có 2 khoang: khoang động cơ phía trước và khoang hành khách thêm hành lý chung phía sau. Dòng xe hatchback có thể có 3 hoặc 5 cửa trong đó có 1 cửa phía sau để tiện cho việc cất vào hay lấy hành lý ra.
Ưu và nhược điểm của dòng xe Hatchback
Dòng xe Hatchback có kích thước nhỏ gọn, trang bị tiện nghi, được nhiều gia đình lựa chọn. Tuy nhiên, sản phẩm này vẫn có một số nhược điểm về không gian và phần gầm xe, bạn cần đặc biệt lưu tâm trước khi quyết định “xuống tiền”.
Ưu điểm của mẫu xe Hatchback
Mẫu xe Hatchback nổi bật với khả năng di chuyển linh hoạt và thiết kế trẻ trung, năng động. Điểm mạnh của dòng xe này cụ thể như sau:
- Di chuyển linh hoạt: Với cấu trúc khoang hành khách thông với khoang hành lý, các dòng xe hatchback có lợi thế nhỏ gọn, giúp xe di chuyển dễ dàng hơn, đặc biệt là trong các con phố đông đúc hay trên những con đường nhỏ hẹp.
- Trẻ trung, năng động: Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn với phong cách thể thao, cá tính, phù hợp với cả đối tượng khách hàng trẻ.
- Tối ưu diện tích khoang chứa đồ: Với các loại xe Hatchback, khoang hành khách được kết nối với khoang hành lý, giúp mở rộng không gian chứa đồ bằng cách gập ghế sau.
- Thuận tiện trong quá trình sử dụng: Dòng xe Hatchback nhỏ gọn, có thể di chuyển trong thành phố đông đúc.
Nhược điểm của mẫu xe Hatchback
Dưới đây là một số hạn chế của các loại xe Hatchback bạn cần xem xét kỹ để đảm bảo lựa chọn sản phẩm đúng với nhu cầu, mục đích sử dụng:
- Gầm thấp: Xe Hatchback thường có gầm thấp hơn so với các dòng SUV hoặc Crossover, dễ bị va chạm khi di chuyển trên địa hình xấu hoặc đường gồ ghề.
- Không gian hạn chế: Mặc dù có thể gập ghế sau để tăng không gian chứa đồ nhưng về tổng thể, xe hatchback không phù hợp cho những chuyến đi dài với nhiều hành lý hoặc chở nhiều hành khách.
- Không ổn định bằng Sendan: Xe Hatchback chỉ có kết cấu 2 khoang. Trong khi đó, dòng xe sedan có 3 khoang riêng biệt nên trọng lượng xe phân bố đều hơn. Tuy nhiên, không có nghĩa là hatchback ổn định hay không cân bằng tốt mà khi so sánh hatchback với sedan thì sedan ưu điểm vượt trội hơn.
Các mẫu xe Hatchback hạng A, B, C bán chạy nhất
Xe Hatchback luôn là lựa chọn của nhiều người tiêu dùng nhờ vào tính tiện dụng và thiết kế linh hoạt. Dưới đây là các mẫu xe Hatchback hạng A, B và C bán chạy nhất hiện nay bạn có thể tham khảo:
Các dòng xe Hatchback hạng A
Dòng xe Hatchback hạng A luôn được chào đón nồng nhiệt tại thị trường Việt Nam với đa dạng sản phẩm, mẫu mã và giá thành khác nhau. Cụ thể:
Kia Morning
Kia Morning còn được biết đến với tên gọi Kia Picanto, nổi tiếng với thiết kế nhỏ gọn và thân thiện khi di chuyển trong đô thị. Bề ngoài của Kia Morning có thiết kế hiện đại và thanh lịch với lưới tản nhiệt đặc trưng và đèn pha sắc nét, được nhiều khách hàng trong phân khúc xe nhỏ yêu thích. Ngoài ra, Kia Morning còn được khen ngợi về độ tin cậy và chi phí vận hành thấp.
- Mức giá: Từ 349.000.000 - 439.000.000 (VNĐ).
Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 là một mẫu xe hatchback hạng A toàn diện, mang lại sự kết hợp giữa tính thực dụng, thoải mái và công nghệ tiên tiến. Thiết kế ngoại thất của sản phẩm rất hiện đại và hấp dẫn với lưới tản nhiệt nổi bật, đèn pha phong cách và thân xe được điêu khắc tinh tế.
Grand i10 sở hữu nội thất rộng rãi và được trang bị các vật liệu chất lượng cao và hàng loạt các tính năng như hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng, điều hòa tự động và nhiều tùy chọn kết nối, nâng cao trải nghiệm lái xe tổng thể.
Bên cạnh đó, Grand i10 nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Với sự kết hợp giữa phong cách, thoải mái và tính thực dụng, Hyundai Grand i10 vẫn là một đối thủ mạnh trong phân khúc xe Hatchback hạng A.
- Mức giá: Từ 360.000.000 - 455.000.000 (VNĐ).
Toyota Wigo
Toyota Wigo là một dòng xe Hatchback hạng A nhỏ gọn và hợp túi tiền, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người lái xe đô thị. Thiết kế ngoại thất của xe khá đơn giản với lưới tản nhiệt táo bạo, đèn pha thanh lịch và thân xe nhỏ gọn, hoàn hảo cho việc di chuyển trên các cung đường đông đúc. Dưới nắp ca-pô, Toyota Wigo được trang bị động cơ xăng 1.0 lít, cung cấp hiệu suất đủ cho việc lái xe trong thành phố với khả năng duy trì hiệu quả nhiên liệu xuất sắc.
- Mức giá: Từ 360.000.000 - 405.000.000 (VNĐ)
Honda Brio
Honda Brio được trang bị động cơ 1.2 lít i-VTEC, mang đến sự cân bằng tốt giữa công suất và hiệu quả nhiên liệu. Kích thước nhỏ gọn và khả năng xử lý nhanh nhẹn của xe giúp người dùng dễ dàng điều khiển qua các con đường đông đúc và không gian đỗ xe chật hẹp. Hơn nữa, Brio nổi tiếng với độ bền và chi phí vận hành thấp, đây cũng là một trong những ưu thế cực kỳ lớn của chiếc xe Hatchback hạng A này, trở thành đối thủ đáng gờm trong phân khúc.
- Mức giá: Từ 418.000.000 - 452.000.000 (VNĐ).
VinFast Fadil
VinFast Fadil là “tân binh” trong phân khúc xe Hatchback hạng A nhưng không hề tỏ ra kém cạnh so với các đối thủ với sự chỉn chu, độ hoàn thiện cao cả về nội - ngoại thất cũng như động cơ. Sản phẩm nổi bật với hàng loạt tính năng an toàn như kiểm soát ổn định điện tử, ABS và nhiều túi khí, đảm bảo cho người dùng vạn dặm bình an.
Bên cạnh đó, thiết kế chuẩn mực của VinFast Fadil cũng là điểm cộng để chiếc xe chiếm được cảm tình của những khách hàng yêu thích sự thanh lịch.
- Mức giá: Từ 425.000.000 - 499.000.000 (VNĐ).
Các dòng xe Hatchback hạng B
Nhìn chung, dòng xe Hatchback hạng B đều có thiết kế thể thao, không gian rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu. Điển hình trong phân khúc này là một số sản phẩm sau:
Mazda 2
Mazda 2 là mẫu xe Hatchback hạng B nổi bật với thiết kế thanh lịch và năng động, mang đậm phong cách Kodo đặc trưng của Mazda. Ngoại thất của xe thu hút với lưới tản nhiệt đặc trưng, đèn pha LED sắc nét, còn phần nội thất lại vô cùng sang trọng với chất liệu cao cấp, trang bị màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay và Android Auto cùng nhiều tính năng an toàn hiện đại như cảnh báo chệch làn đường và hỗ trợ phanh khẩn cấp.
Về hiệu suất, Mazda 2 được trang bị động cơ SkyActiv-G 1.5L, cho khả năng lái mạnh mẽ. Mazda 2 là sự lựa chọn lý tưởng khi di chuyển nội đô với hệ thống treo và tay lái được tinh chỉnh mượt mà, chính xác.
- Mức giá: Từ 408.000.000 - 572.000.000 (VNĐ)
Suzuki Swift
Suzuki Swift là một trong những sản phẩm đáng để cân nhắc trong phân khúc Hatchback hạng B. So với các dòng xe khác, Suzuki Swift sử dụng động cơ 1.2L khiêm tốn hơn cả, cho công suất tối đa 82 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn 113 Nm tại 4.200 vòng/phút.
Bên cạnh đó, xe dùng hộp số tự động vô cấp CVT, cho độ vọt ổn ở dải tốc độ thấp. Tuy nhiên, khi xe ở dải tốc từ 60km/h, việc tăng tốc sẽ trở nên chậm hơn. Ngoài ra, xe có không gian ghế nhỏ, hệ thống an toàn sơ sài.
- Mức giá: Từ 559.900.000 (VNĐ)
Toyota Yaris
Toyota Yaris được nhà sản xuất trang bị động cơ 1.5L, cho công suất tối đa 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn tối đa 140 Nm tại 4.200 vòng/phút.
Trong các mẫu xe hatchback hạng B, Toyota Yaris được đánh giá cao nhờ thương hiệu uy tín và độ tin cậy. Xe có không gian rộng rãi hàng đầu trong phân khúc. Yaris vận hành linh hoạt, vô lăng nhẹ nhàng và sở hữu hệ thống treo êm ái. Độ cách âm của xe cũng rất tốt. Tuy nhiên, hạn chế của Toyota Yaris là giá bán khá cao so với các đối thủ cạnh tranh.
- Mức giá: Từ 684.000.000 (VNĐ)
Các dòng xe Hatchback hạng C
Hạng C là cấp cao của xe Hatchback, nổi bật với sự hiện đại của nội thất cũng như tính sang trọng và mạnh mẽ của ngoại thất. Một số mẫu xe điển hình:
Mazda 3
Mazda 3 có hai tuỳ chọn động cơ là 1.5L và 2.0L. Động cơ 1.5L sản sinh công suất 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 146 Nm tại 3.500 vòng/phút. Trong khi đó, động cơ 2.0L sản sinh công suất 153 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 200 Nm tại 4.000 vòng/phút. Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp.
Về hiệu suất, Mazda 3 được trang bị động cơ SkyActiv-G 2.0L, mang lại sức mạnh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Hệ thống treo và tay lái của xe được tinh chỉnh để cung cấp trải nghiệm lái mượt mà và chính xác. Với sự kết hợp giữa thiết kế đẹp mắt, nội thất sang trọng và hiệu suất ấn tượng, Mazda 3 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe hatchback hạng C toàn diện.
- Mức giá: Từ 579.000.000 (VNĐ)
Hyundai i30
Hyundai i30 là mẫu hatchback hạng C được săn đón hàng đầu với thiết kế hiện đại và phong cách. Nội thất của i30 rộng rãi, tiện nghi với màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Apple CarPlay và Android Auto cùng nhiều tính năng an toàn như hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo điểm mù.
Về hiệu suất, Hyundai i30 được trang bị động cơ 1.6L hoặc 2.0L, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống treo và tay lái của xe được tối ưu hóa để mang tới trải nghiệm lái thoải mái và ổn định.
- Mức giá: Từ 758.000.000 (VNĐ)
Kia Cerato
Kia Cerato còn được gọi là Kia Forte, sử dụng động cơ 2.0L, mang lại công suất mạnh mẽ. Hệ thống treo và tay lái của xe được tinh chỉnh, nhận được sự đánh giá rất cao từ giới sành chơi xe. Bên cạnh đó, ngoại quan bắt mắt, hiện đại cũng khiến cho Kia Cerato chinh phục mọi trái tim khách hàng ở phân khúc Hatchback hạng C.
- Mức giá: Từ 544.000.000 - 685.000.000 (VNĐ).
Honda Civic
Honda Civic được trang bị động cơ 1.5L Turbo DOHC VTEC 4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 240 Nm tại dải vòng tua từ 1.700 đến 4.500 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. Hệ thống treo và tay lái của xe được nâng cấp nhằm nâng cao tính linh hoạt trong quá trình điều khiển xe..
- Mức giá: Từ 730.000.000 - 929.000.000 (VNĐ).
Ford Focus
Ford Focus nổi bật với thiết kế thể thao và khả năng vận hành linh hoạt. Sản phẩm lần đầu tiên được trang bị động cơ EcoBoost 1.5L, sản sinh công suất 180 mã lực và mô-men xoắn 240 Nm, vượt trội hơn so với động cơ 2.0L thông thường, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn 6% và xả ít khí thải hơn.
Bên cạnh đó, xe tích hợp hộp số tự động 6 cấp, sở hữu hàng loạt công nghệ tiên tiến như lùi xe vuông góc, phanh khẩn cấp, hệ thống Ford My Key. Ford Focus là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe hatchback hạng C toàn diện.
- Mức giá: Từ 799.000.000 - 899.000.000 (VNĐ).
Phân biệt xe Hatchback và xe Sedan
Thị trường ô tô Việt Nam đã quen thuộc với nhiều dòng xe khác nhau như Hatchback, Sedan, SUV/CUV hay MPV. Trong đó, Hatchback và Sedan được đánh giá là có nhiều điểm tương đồng khi cả hai dòng xe đều có kiểu dáng nhỏ gọn, tiện lợi với kết cấu 4 - 5 chỗ ngồi, không phân biệt giữa Hatchback hạng A, B, C hay Sedan hạng A, B, C.
Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa hai dòng xe này nằm ở thiết kế khoang xe. Xe Sedan có ba khoang rõ rệt, bao gồm khoang động cơ, khoang hành khách và khoang hành lý cùng với thiết kế 4 cửa.
Ngược lại, xe Hatchback chỉ có hai khoang là khoang động cơ và khoang hành khách và thêm một cửa ở phía sau cho khoang hành lý. Do đó, xe Hatchback có tổng cộng 5 cửa và khoang hành lý rộng rãi hơn. Ngoài ra, đuôi xe Hatchback không kéo dài như xe Sedan mà được thiết kế vát thẳng và vuông góc với khoang hành lý thu gọn.
Xe Hatchback là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng đô thị nhờ thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và tính linh hoạt cao. Với mức giá trong khoảng 389.000.000 - 960.000.000 VNĐ, các mẫu xe như Mazda 3, Hyundai i30, Kia Cerato, Honda Civic và Ford Focus mang đến sự kết hợp giữa phong cách, hiệu suất và tiện nghi, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển hàng ngày.
|
|
|
|
Mazda 3 2024 | 579.000.000 - 679.000.000 | ||
|
|
||
Honda Civic Type R 2024 | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|