Giá lăn bánh xe Toyota Yaris 2024
Chiếc xe Toyota Yaris 2024 là mẫu xe hạng B của thương hiệu ô tô Nhật bản, được phân phối chính thức tại thị trường Việt nam với duy nhất một phiên bản G. Với ưu điểm kiểu dáng nhỏ gọn, phù hợp với việc di chuyển nội đô, Toyota Yaris 2024 được nhiều người dùng đánh giá khá cao trong phân khúc.
So với phiên bản tiền nhiệm năm 2021, giá của chiếc Toyota Yaris 2024 không có nhiều thay đổi. Cụ thể:
Bảng giá xe Toyota Yaris 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
Toyota Yaris G |
684.000.000 |
788.417.000 |
774.737.000 |
755.737.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Yaris 2024 lăn bánh/niêm yết chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi đại lý phân phối.
Bạn có thể tham khảo thêm giá lăn bánh xe Toyota Yaris 2024 G tại các tỉnh thành như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
684.000.000 |
684.000.000 |
684.000.000 |
Phí trước bạ |
82.080.000 (12%) |
68.400.000 (10%) |
68.400.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
20.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
788.417.000 |
774.737.000 |
755.737.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Thủ đô Hà Nội là 12%, cùng mức với Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La và Quảng Ninh. Đặc biệt, Hà Tĩnh có mức phí 11%, trong khi TP.HCM và tỉnh khác là 10%.
- Đối với Hà Nội và TP.HCM, mức giá đăng ký biển số là 20.000.000 VNĐ, các tỉnh khác là 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Toyota Yaris 2024
Phiên bản thế hệ thứ 4 của mẫu xe Toyota Yaris 2024 được nhiều người dùng ưa chuộng bởi nhiều cải tiến về trang bị an toàn. Bảng thông số kỹ thuật cụ thể:
Động cơ/Hộp số |
Toyota Yaris G |
Kiểu động cơ |
2NR-FE |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.496 |
Hộp số |
CVT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.38 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo |
Treo trước: Mac MacPherson Treo sau: Thanh xoắn |
Kích thước/trọng lượng |
Toyota Yaris G |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.140 x 1.730 x 1.500 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135 |
Thể tích bình nhiên liệu (lít) |
42 |
Trọng lượng không tải/toàn tải(kg) |
1.120/1.550 |
Số chỗ |
5 |
An toàn |
Toyota Yaris G |
Kiểm soát hành trình |
- |
Số túi khí |
7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
- |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Toyota Yaris 2024
Toyota Yaris 2024 được đánh giá cao về độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và tính tiện dụng với nhu cầu di chuyển nội đô. Điều này khiến mẫu xe trở thành một trong những chủ lực doanh thu trong phân khúc hạng B của thương hiệu xe Nhật.
Ngoại thất xe Toyota Yaris 2024
Toyota Yaris 2021 sở hữu thiết kế ngoại thất trẻ trung, hiện đại và năng động, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là những người trẻ tuổi hoặc những ai yêu thích phong cách xe đô thị nhỏ gọn.
- Kích thước, trọng lượng: Xe có kích thước tổng thể là 4.140 x 1.730 x 1.500mm, trong đó, chiều dài cơ sở của xe là 2.550mm - lớn hơn hẳn so với các mẫu Hatchback cùng phân khúc như Mazda 2 hay Suzuki Swift. Xe có tải trọng 1.120kg, cho khả năng vận hành khá ổn với khối động cơ 1.5L.
- Khung gầm, hệ thống treo: Toyota Yaris 2024 sử dụng nền tảng khung gầm mới của Toyota là TNGA cùng bộ khung GOA. Ở lần cập nhật thứ 4, mẫu xe vẫn sử dụng hệ thống treo độc lập MacPherson ở phía trước và treo sau dạng thanh xoắn, mang lại khả năng vận hành êm ái.
- Đầu xe: Ngoại hình đầu xe Toyota Yaris 2024 có thiết kế khá tương đồng với mẫu Toyota Vios khi sở hữu lưới tản nhiệt hình thang, được sơn bóng kết hợp với dải đèn pha vuốt ngược về sau, bên cạnh đó còn tích hợp với đèn định vị ban ngày. Thiết kế đèn sương mù dạng LED được làm mới, cho phần đầu xe nhìn trẻ trung và năng động.
- Thân xe: Thiết kế thân xe ở phiên bản tiền nhiệm ra mắt 2014 vẫn được sử dụng trên mẫu mới này, nổi bật với những đường dập nổi trên và dưới. Ngoài ra, chi tiết tay nắm cửa cũng được hãng mạ chrome để xe có ngoại quan hiện đại hơn.
- Đuôi xe: Tiến về phía đuôi xe, phiên bản mới nhất này được ứng dụng công nghệ đèn LED ở đèn hậu cùng thiết kế sắc nét hơn. Tuy nhiên, đèn lùi và đèn xi nhan vẫn sử dụng bóng Halogen.
- Mâm, lốp: Toyota Yaris 2024 sở hữu bộ mâm 16 inch 4 chấu, được thiết kế vuông vức, đậm chất thể thao. Xe sử dụng bộ lốp 195/50R16, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong phố.
Nội thất xe Toyota Yaris 2024
Nội thất Toyota Yaris 2024 nhìn chung không có nhiều thay đổi lớn mà chỉ nâng cấp nhiều về mặt tính năng và trang bị tiện nghi. Đánh giá chi tiết:
- Khoang lái: Thiết kế vô lăng 3 chấu được hãng xe thiết kế sang trọng và tinh tế với chất liệu da cùng nhiều phím chức năng ở hai bên. Điểm nhấn chính giữa khoang lái là bảng điều khiển trung tâm được thiết kế với hai trụ lớn mạ bạc đầy ấn tượng.
- Hệ thống ghế: Sản phẩm Toyota Yaris 2024 được bọc da ở hai hàng ghế với chức năng chỉnh điện 6 hướng ở hàng ghế trước và 4 hướng ở hàng ghế sau. Khoảng cách giữa hai hàng ghế của xe khá lớn, giúp người dùng tối đa hóa cảm giác thoải mái và tiện nghi.
- Chi tiết nội thất khác: Toyota Yaris 2024 có dung tích khoang hành lý khá lớn là 326 L, phục vụ khá tốt nhu cầu chứa đồ và di chuyển xa của chủ nhân. Bên cạnh đó, một số chi tiết nội thất “ăn tiền" của xe chắc chắn phải kể đến gương chiếu hậu chỉnh điện, chống kẹt ghế lái…
Màu xe Toyota Yaris 2024
Toyota Yaris 2024 có 8 tuỳ chọn màu ngoại thất với các tone màu như đen, đỏ, vàng, trắng, cam, bạc, xanh, xám. Điều này giúp khách hàng có thể tăng tính cá nhân hoá trên chiếc xe của mình, thoải mái thể hiện cá tính và đẳng cấp.
Động cơ xe Toyota Yaris 2024
Cung cấp sức mạnh cho mẫu xe Toyota Yaris 2024 là khối động cơ 2NR-FE có dung tích 1.5L, cho công suất tối đa 107 mã lực và momen xoắn cực đại 140 Nm. Cùng với đó, xe được trang bị hộp số vô cấp CVT, giúp chiếc xe nhà Toyota có khả năng vận hành mượt mà, linh hoạt khi di chuyển trong môi trường nội đô đông đúc, chật chội.
Hệ thống an toàn xe Toyota Yaris 2024
Toyota Yaris 2024 được hãng xe Nhật Bản định hướng là mẫu xe dẫn đầu về hệ thống an toàn trong phân khúc với nhiều công nghệ hiện đại như:
- Phanh điện tử: Tính năng này ngăn chặn bánh xe bị khóa khi phanh gấp, giúp người lái có thể điều khiển xe trong các tình huống khẩn cấp, tránh trượt bánh và giảm nguy cơ tai nạn.
- Cân bằng điện tử: Hệ thống này giúp duy trì sự ổn định của xe trong các tình huống vào cua gấp hoặc lái xe trên đường trơn trượt. VSC tự động điều chỉnh lực phanh trên từng bánh xe và công suất động cơ để ngăn ngừa hiện tượng trượt ngang hoặc mất lái.
- Kiểm soát lực kéo: Hệ thống kiểm soát lực kéo giúp ngăn chặn bánh xe bị trượt khi tăng tốc đột ngột trên các bề mặt trơn trượt như đường ướt, bùn hoặc cát.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Hệ thống này giữ xe đứng yên trong khoảng vài giây khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga khi khởi hành trên dốc.
- Cảm biến đỗ xe trước - sau: Chiếc Yaris 2024 được trang bị cảm biến trước và sau, qua đó cảnh báo người lái về các chướng ngại vật trong quá trình đỗ xe.
- Camera lùi: Camera lùi giúp người lái quan sát phía sau xe rõ ràng hơn khi lùi hoặc đỗ xe. Hình ảnh từ camera được hiển thị trên màn hình trung tâm, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh hướng lái và khoảng cách với các vật cản phía sau.
- 7 túi khí: Xe được trang bị 7 túi khí, bao gồm túi khí cho người lái và hành khách phía trước, túi khí rèm cho hai bên hông xe và túi khí đầu gối cho người lái. Hệ thống túi khí này có tác dụng bảo vệ hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm, giảm thiểu chấn thương.
Ưu - nhược điểm xe Toyota Yaris 2024
Thế hệ thứ 4 của dòng xe Yaris được hãng xe Nhật Bản mang đến nhiều cải tiến về thiết kế và hệ thống an toàn. Tuy nhiên, quá trình vận hành thực tế vẫn có một số hạn chế. Cụ thể:
Ưu điểm:
- Ngoại hình trẻ trung, thiết kế nội thất tiện nghi, hiện đại: Toyota Yaris 2024 có thiết kế hiện đại và trẻ trung với lưới tản nhiệt lớn, cụm đèn pha LED sắc sảo và các chi tiết mạ crom, tạo nên vẻ ngoài thể thao và năng động. Đồng thời, phần ghế ngồi được bọc da, mang lại cảm giác thoải mái tối đa.
- Không gian nội thất rộng rãi: Dù là mẫu xe Hatchback hạng B nhưng Toyota Yaris 2021 vẫn cung cấp không gian nội thất rộng rãi hơn so với một số đối thủ trong phân khúc.
- Vận hành mượt mà: Yaris 2024 được trang bị động cơ xăng 1.5L với hộp số vô cấp CVT, mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống treo cũng được tinh chỉnh để hấp thụ tốt các chấn động từ mặt đường, giúp xe vận hành êm ái, đặc biệt khi di chuyển trong đô thị.
Nhược điểm:
- Giá khá cao trong phân khúc: Toyota Yaris 2021 thường có mức giá cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh trong phân khúc Hatchback hạng B như Hyundai i20 hay Suzuki Swift.
- Cách âm kém: Một trong những điểm yếu của Yaris 2021 là khả năng cách âm chưa thực sự tốt, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao.
So sánh Toyota Yaris và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc hạng B tại thị trường Việt Nam, Toyota Yaris 2024 có một số đối thủ như Mazda 2 Sport 1.5 Luxury 2024, Suzuki Swift GLX 2024. Bảng so sánh thông số kỹ thuật cụ thể:
Động cơ/Hộp số |
Toyota Yaris G 2024 |
Mazda 2 Sport 1.5 Luxury 2024 |
Suzuki Swift GLX 2024 |
Kiểu động cơ |
2NR-FE |
Skyactiv-G 1.5L |
Xăng 1.2L |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.496 |
1.496 |
1.197 |
Hộp số |
CVT |
6AT |
CVT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
2WD |
|
Hệ thống treo |
Treo trước MacPherson; Treo sau dạng thanh xoắn |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.38 |
5.39 |
5.19 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Kích thước/trọng lượng |
Toyota Yaris 2024 |
Mazda 2 Sport 1.5 Luxury 2024 |
Suzuki Swift GLX 2024 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.140 x 1.730 x 1.500 |
4.340 x 1.695 x 1.470 |
3.845 x 1.735 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 |
2.570 |
2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135 |
140 |
120 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
326 |
440 |
918 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) |
1.120/1.550 |
1.074/1.538 |
1.090/2.135 |
Số chỗ |
5 |
An toàn |
Toyota Yaris 2024 |
Mazda 2 Sport 1.5 Luxury 2024 |
Suzuki Swift GLX 2024 |
Kiểm soát hành trình |
- |
Có |
– |
Số túi khí |
7 |
6 |
2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
- |
Có |
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Không |
|
Giá bán (VNĐ) |
684.000.000 |
527.000.000 |
559.900.000 |
Mẫu xe Toyota Yaris 2024 có mức giá niêm yết là 684.000.000 VNĐ với một phiên bản G duy nhất. Tại thời điểm ra mắt ở phiên bản thế hệ thứ 4, thương hiệu xe Nhật Bản mang đến nhiều cải tiến về ngoại hình và công nghệ. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về vấn đề giá thành cũng như khả năng cách âm của sản phẩm để có lựa chọn ưng ý, phù hợp nhất cho nhu cầu của bản thân.