Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm Dương phụ hành
Trước khi soạn bài Dương phụ hành, hãy cùng tìm hiểu về tác phẩm cũng như tác giả đã sáng tác ra bài thơ này.
Tác giả
Cao Bá Quát (1809 – 1855), tự là Chu Thần, hiệu Mẫn Hiên, còn có hiệu là Cúc Đường, quê ở làng Phú Thị, huyện Gia Lâm, tỉnh Bắc Ninh; nay thuộc xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, Hà Nội.
Thuở nhỏ, Cao Bá Quát sống trong cảnh nghèo khó nhưng nổi tiếng là một đứa trẻ thông minh, chăm chỉ và có tài văn chương xuất sắc. Dù gặp nhiều khó khăn và thất bại trong các kỳ thi, nhiều lần bị đánh trượt và giam giữ, ông vẫn kiên trì và sau này giữ những chức vụ khác nhau trong triều đình nhà Nguyễn.
Cao Bá Quát không chỉ là một quan chức triều đình mà còn là một quân sư trong cuộc nổi dậy Mỹ Lương. Đáng tiếc, cuộc nổi dậy thất bại và ông bị triều đình nhà Nguyễn xử trảm. Dù vậy, ông vẫn được ghi nhận là một nhà thơ lớn của lịch sử văn học Việt Nam giữa thế kỷ 19, với nhiều tác phẩm để lại dấu ấn sâu đậm.
Khi soạn bài Dương phụ hành, ta thấy phong cách sáng tác của Cao Bá Quát nổi bật với những cách tân nghệ thuật táo bạo và độc đáo. Thơ của ông mang một giọng điệu mới mẻ, kết hợp giữa tự sự và độc thoại, tạo nên một sắc thái riêng biệt và sâu lắng. Lời thơ của ông hàm súc, đa nghĩa, cho phép người đọc cảm nhận được nhiều tầng nghĩa khác nhau trong cùng một câu chữ.
Mạch thơ của Cao Bá Quát thường hướng tới những đề tài có ý nghĩa xã hội sâu rộng, phản ánh những suy tư, trăn trở về cuộc sống, con người và thời cuộc. Phong cách này đã góp phần tạo nên dấu ấn đặc biệt cho ông trong nền văn học Việt Nam thế kỷ 19.
Tác phẩm
Bài thơ được ra đời vào năm 1844, Cao Bá Quát được cử đi công vụ ở Inđônêxia. Trong chuyến đi này, ông đã có cơ hội tiếp xúc với nền văn hóa phương Tây, đặc biệt là cuộc sống của người dân bản địa.
Giá trị nội dung:
Bài thơ Dương phụ hành khắc họa chân dung người thiếu phụ Tây Dương, qua đó tác giả suy ngẫm về những giá trị nhân văn như giai nhân và tài tử, hạnh phúc trong sự đoàn tụ và nỗi đau trong sự chia ly. Tác phẩm không chỉ là bức chân dung của một người phụ nữ mà còn là biểu tượng cho những suy tư sâu sắc của tác giả về cuộc sống, đặc biệt là trong bối cảnh ông được tiếp xúc với văn hóa và con người châu Âu trong chuyến đi của mình.
Giá trị nghệ thuật:
- Dương phụ hành sử dụng thể hành, một hình thức thơ đơn giản nhưng dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận nội dung.
- Ngôn ngữ trong bài thơ mộc mạc nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, tạo nên sự gợi cảm và chiều sâu cho tác phẩm.
Tóm tắt nội dung
Nội dung tóm tắt là mục cần thiết phải nắm được khi soạn bài Dương phụ hành:
Dương phụ hành vẽ nên một bức tranh sống động và đầy cảm xúc về hình ảnh người thiếu phụ Tây dương, từ những cử chỉ dịu dàng, tình cảm đến sự gắn bó chân thật giữa đôi vợ chồng phương Tây. Cao Bá Quát đã tinh tế ghi lại từng khoảnh khắc bằng ngòi bút sắc sảo, miêu tả chi tiết một cách chân thực và sinh động. Tuy nhiên, những hình ảnh đó không chỉ đơn thuần là bức tranh tả thực mà còn là cách tác giả khơi gợi và tích tụ cảm xúc. Đến cuối cùng, những nỗi niềm dồn nén đã bùng phát trong một câu thơ chất chứa đau đớn và sự giằng xé của tâm hồn: “Biết đâu nỗi khách biệt li này!”
Hướng dẫn soạn bài Dương phụ hành chi tiết - Kết nối tri thức
Có 3 mục chính cần khai thác khi soạn bài Dương phụ hành: trước khi đọc, đọc văn bản và sau khi đọc.
Trước khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 107 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Theo bạn, khi đi đến một xứ sở khác, tiếp xúc với một nền văn hóa khác, người ta thường có những phản ứng hay cảm xúc như thế nào trước những gì được gặp, được thấy?
Trả lời:
Khi đặt chân đến một vùng đất mới, với nền văn hóa khác biệt, con người ta thường có xu hướng so sánh những gì mình đang chứng kiến với những gì quen thuộc. Sự đối lập giữa hai nền văn hóa có thể khiến ta vừa ngạc nhiên, vừa thích thú và những hào hứng để tìm hiểu vùng đất mới này.
Câu hỏi 2 (trang 107 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Bạn đã biết câu chuyện thú vị nào về cuộc tiếp xúc văn hóa giữa những người đến từ hai thế giới: phương Đông và phương Tây? Hãy chia sẻ câu chuyện đó trước khi soạn bài Dương phụ hành.
Trả lời:
Một câu chuyện thú vị khác về sự tiếp xúc văn hóa giữa phương Đông và phương Tây là câu chuyện về một người phương Tây đến thăm một ngôi chùa ở Việt Nam. Ban đầu, ông không hiểu các nghi lễ truyền thống, đặc biệt là cách thắp hương và cúng bái. Một vị sư đã nhẹ nhàng hướng dẫn ông cách thức thực hiện nghi lễ.
Dù lúng túng lúc đầu nhưng sau đó người đàn ông đã nắm bắt được và thực hiện nghi lễ một cách chân thành, tạo nên một khoảnh khắc kết nối văn hóa đầy ý nghĩa.
Đọc văn bản
Câu 1 (trang 108 sgk Ngữ văn 11 Tập 1) Chú ý soạn bài Dương phụ hành các chi tiết miêu tả hình ảnh người thiếu phụ phương Tây:
- Áo trắng phau
- tựa vai chồng
- kéo áo, rì rầm nói chuyện
- tay cầm cốc sữa
- uốn éo.
Câu 2 (trang 108 sgk Ngữ văn 11 Tập 1) Hình dung về nhân vật trữ tình khi soạn bài Dương phụ hành
Nhân vật trữ tình dường như cảm thấy ngạc nhiên trước sự âu yếm, có phần lả lơi của người thiếu phụ nơi công cộng, vì đây là hình ảnh rất hiếm gặp trong văn hóa phương Đông, nơi lễ nghi và cái nhìn của người khác được coi trọng. Sự thân mật này, theo quan điểm phương Đông, thường bị xem là không phù hợp, vì thế khi chứng kiến cảnh này, ông không khỏi bất ngờ và kinh ngạc.
Sau khi đọc
Câu 1 (t109 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): So sánh và chỉ ra những chỗ khác biệt giữa bản dịch thơ với nguyên tác.
Giống nhau:
- Cả hai đều sử dụng thể thơ tự do.
- Cả hai đều truyền tải thông điệp về sự khác biệt văn hóa giữa phương Đông và phương Tây từ góc nhìn của một người xa quê.
Khác nhau:
- Bản dịch thơ: Ngữ điệu có tính nhạc điệu hơn, nhưng chưa thể truyền tải đầy đủ ý nghĩa so với nguyên tác.
- Bản nguyên tác: Ngữ điệu mang tính chất kể chuyện, sử dụng nhiều từ Hán Việt, khiến một số từ ngữ có thể gây khó hiểu.
Câu 2 (t109 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Xác định thời gian, không gian, sự việc của câu chuyện nổi bật khi soạn bài Dương phụ hành.
Trả lời:
Thời gian: Vào buổi tối.
Không gian: Trên một chiếc thuyền sang trọng dưới ánh trăng thanh.
Sự việc: Người phụ nữ phương Tây tựa vai chồng, trò chuyện thân mật dưới ánh trăng đêm.
Câu 3 (t109 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Chỉ ra những chi tiết miêu tả người thiếu phụ phương Tây, qua đó, nêu các đặc điểm nổi bật của hình tượng này.
Trả lời:
Các chi tiết miêu tả người thiếu phụ phương Tây:
- Nàng mặc áo trắng.
- Tựa vào vai chồng.
- Kéo chồng và thì thầm nói chuyện.
- Tay cầm một cốc sữa.
- Nũng nịu đòi chồng đỡ dậy.
Các đặc điểm nổi bật của hình tượng: Hình ảnh người thiếu phụ phương Tây thể hiện sự âu yếm và nũng nịu với chồng, mong muốn được yêu thương và chiều chuộng.
Những hành động này cho thấy nàng là người cởi mở và phóng khoáng, không ngại thể hiện tình cảm nơi công cộng, phản ánh sự tự nhiên và bình thường trong tình yêu vợ chồng theo quan điểm phương Tây.
Câu 4 (t109 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Hình tượng người thiếu phụ phương Tây trong bài thơ được tái hiện qua cái nhìn của một nhà Nho đồng thời cũng là một nhà thơ phương Đông. Hãy phân tích những cảm xúc, thái độ được tác giả bộc lộ từ các điểm nhìn đó.
Trả lời:
Cảm xúc và thái độ của tác giả khi nhìn thấy cảnh tượng:
- "Thiếu phụ Tây dương áo trắng phau"
Hình ảnh người thiếu phụ với áo trắng phau làm nổi bật sự phóng khoáng và sa hoa trong cách ăn mặc của người phương Tây, khiến tác giả cảm thấy lạ lẫm và bất ngờ.
- "Tựa vai chồng dưới bóng trăng thâu / Ngó thuyền Nam thấy đèn le lói / Kéo áo, rì rầm nói với nhau"
Cảnh tượng người thiếu phụ âu yếm tựa vào vai chồng dưới ánh trăng làm tác giả cảm thấy ghen tị với sự hạnh phúc và ấm áp của họ, đặc biệt khi so sánh với hoàn cảnh cô đơn của mình.
- "Hững hờ cốc sữa biếng cầm tay / Gió bể, đêm sương, thổi lạnh thay!"
Khung cảnh tĩnh lặng và gió lạnh của đêm làm nỗi buồn của tác giả thêm phần sâu sắc, càng nhấn mạnh sự cô đơn của ông trong lúc chứng kiến sự ấm áp của đôi vợ chồng.
- "Uốn éo đòi chồng nâng đỡ dậy,"
Hình ảnh người thiếu phụ nũng nịu yêu cầu chồng nâng đỡ làm tác giả cảm thấy nỗi cô đơn và lẻ loi của bản thân càng thêm rõ rệt, vì những hành động âu yếm này trái ngược với hoàn cảnh của mình.
- "Biết đâu nỗi khách biệt ly này."
Câu thơ cuối cùng thể hiện sự thổn thức và nỗi cô đơn tột cùng của tác giả, là lời tự than đầy nỗi buồn về thân phận và tình cảnh lẻ loi của mình khi so sánh với sự hạnh phúc của người phương Tây.
Câu 5 (t109 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong câu thơ kết và những ý tứ được mở ra từ việc soạn bài Dương phụ hành?
Trả lời:
Trong câu thơ kết, "Biết đâu nỗi khách biệt li này," tâm trạng của nhân vật trữ tình thể hiện sự đau đớn và cô đơn sâu sắc. Câu thơ phản ánh nỗi nhớ quê hương và gia đình khi ở xa, cũng như sự lạc lõng trong bối cảnh mới mẻ và khác biệt văn hóa.
Những ý tứ mở ra từ câu thơ:
- Nỗi nhớ quê và gia đình: Câu thơ mở ra cảm giác sâu sắc về nỗi nhớ quê hương và sự cô đơn của nhân vật khi phải sống xa nơi mình gắn bó.
- Tính nhân văn và góc nhìn hiện đại: Câu thơ không chỉ thể hiện nỗi buồn cá nhân mà còn cho thấy sự mở mang đầu óc và những suy ngẫm mới mẻ của tác giả sau chuyến đi, gợi ý về sự tương phản giữa cuộc sống phương Đông và phương Tây, và sự cảm nhận sâu sắc về giá trị nhân văn của mỗi nền văn hóa.
Câu 6 (t109 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Đọc bài thơ, bạn cảm nhận được điều gì về tư tưởng, tâm hồn tác giả?
Trả lời:
Qua bài thơ, ta cảm nhận được tâm hồn nhạy cảm và sâu lắng của tác giả. Tác giả không chỉ thể hiện sự đa sầu, đa cảm mà còn bộc lộ những suy nghĩ tiến bộ và mở rộng tư tưởng. Sự đối chiếu giữa hai nền văn hóa phương Đông và phương Tây không chỉ giúp tác giả nhìn nhận và thấu hiểu những giá trị khác biệt mà còn phản ánh mong muốn về một gia đình ấm no, hạnh phúc.
Chuyến đi này đã mở ra cho tác giả một góc nhìn rộng hơn và tiến bộ hơn, làm phong phú thêm tâm hồn và nhận thức của ông.
Viết kết nối với đọc
Bài tập (t109 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày điều kiện bạn thấy tâm đắc nhất ở việc soạn bài Dương phụ hành.
Trả lời
Đọc Dương phụ hành, tôi ấn tượng sâu sắc với cái nhìn nhạy cảm và tiến bộ của tác giả Cao Bá Quát. Tác phẩm phản ánh rõ sự khác biệt giữa hai nền văn hóa phương Đông và phương Tây. Trong khi hành động âu yếm nơi công cộng bị coi là thiếu tôn trọng ở phương Đông, tác giả lại thể hiện sự thấu hiểu và cảm thông với cách sống tự nhiên của người phương Tây. Qua việc soạn văn Dương phụ hành, chi tiết từng hành động của người thiếu phụ, tác giả không chỉ bày tỏ sự ngưỡng mộ và ghen tị mà còn thể hiện mong muốn được sống chân thật và tự do cảm xúc như họ.
Bài tập liên hệ sau khi soạn bài Dương phụ hành
Câu 1: Viết đoạn mở bài cho đề bài phân tích tác phẩm Dương phụ hành.
Được viết trong bối cảnh một chuyến đi xa, Dương phụ hành của Cao Bá Quát phản ánh sự giao thoa giữa hai nền văn hóa khác biệt và khám phá những ý nghĩa sâu xa về tình yêu, hạnh phúc và sự cô đơn. Từ đó, tác phẩm mở ra một góc nhìn mới mẻ và đầy nhân văn về những trải nghiệm và cảm nhận của con người trong những hoàn cảnh khác nhau.
Câu 2: Viết đoạn kết bài cho đề bài phân tích tác phẩm Dương phụ hành.
Với bút pháp tài hoa, Cao Bá Quát đã tạo nên một bức tranh sống động, giàu màu sắc về cuộc sống của người phương Tây. Qua đó, ông không chỉ thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn hóa, phong tục của các nước mà còn bộc lộ một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế trước vẻ đẹp của cuộc sống. Bài thơ "Dương phụ hành" xứng đáng là một trong những tác phẩm tiêu biểu, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học Việt Nam.
Thông qua việc soạn bài Dương phụ hành, chúng ta thấy rõ được sự nhạy cảm và cái nhìn sâu sắc của Cao Bá Quát đối với sự khác biệt văn hóa. Bài thơ không chỉ là một bức chân dung sinh động về người thiếu phụ Tây phương mà còn là một phản ánh tinh tế của sự cô đơn và nỗi lòng của tác giả khi đứng giữa hai thế giới.