Soạn bài Mây và sóng Cánh diều ngắn gọn, nhanh nhất

Aretha Thu An
Soạn bài Mây và sóng Cánh diều mang đến cho học sinh kiến thức tổng quan về tác giả và tác phẩm, giá trị nội dung và nghệ thuật. Thông qua hướng dẫn trả lời các câu hỏi trong SGK, học sinh có thể tiếp thu kiến thức trên lớp một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Hướng dẫn soạn bài Mây và sóng Cánh diều lớp 7 ngắn gọn

Để soạn bài Mây và sóng Cánh diều ngắn nhất, nhanh chóng và hiệu quả, học sinh cần kết hợp việc nghiên cứu nội dung theo sách giáo khoa với việc thực hành trả lời các câu hỏi bổ sung trong phần luyện tập để đạt được kết quả tối ưu. Dưới đây là hướng dẫn trả lời nhanh chóng hệ thống câu hỏi về tác phẩm trong sách giáo khoa mà học sinh có thể tham khảo:

Soạn bài Mây và sóng Cánh diều - chuẩn bị

Câu hỏi 1 (T23 SGK Ngữ văn Cánh Diều lớp 7 Tập 2):

  • Đọc trước bài thơ và tìm hiểu về nhà thơ Ra-bin-đra-nát Ta-go (Rabindranath Tagore).
  • Hãy nhớ lại những trò chơi khi còn nhỏ mà em chơi với mẹ hoặc người thân và chia sẻ cảm xúc với bạn bè khi chơi những trò chơi đó.

Gợi ý trả lời:

Nhà thơ Tagore (1861-1941) là một đại thi hào Ấn Độ, người đã giành giải Nobel Văn học năm 1913 với tập thơ Thơ Dâng. Ông để lại một di sản văn học khổng lồ bao gồm 52 tập thơ tiêu biểu như Người làm vườn (1914), Thơ Dâng (1913), Mùa hái quả (1915) và Trăng non (1915). Thơ của Tagore nổi bật với tinh thần dân tộc, dân chủ và nhân văn, sử dụng thành công hình ảnh thiên nhiên tượng trưng và chất trữ tình triết lý.

Ký ức trò chơi thời thơ ấu luôn ngập tràn niềm vui, khi cả gia đình quây quần bên bếp lửa trong những ngày đông lạnh giá, chơi oẳn tù tì. Cha mẹ luôn nhường các con thắng, tạo nên những khoảnh khắc ấm áp khó quên.

Soạn bài Mây và sóng Cánh diều - đọc hiểu

Câu 1 (T24 SGK Ngữ văn Cánh Diều lớp 7 Tập 2): Tập trung vào sự tưởng tượng của em bé cũng như các hình ảnh đẹp trong đoạn thơ.

Gợi ý trả lời:

  • Sự tưởng tượng của đứa trẻ: Đứa trẻ hình dung những đám mây trên bầu trời đang trò chuyện với mình và em say sưa đối đáp cùng mây.
  • Hình ảnh đẹp trong thơ: sắc vàng của bình minh và ánh bạc của vầng trăng.

Câu 2 (T24 SGK Ngữ văn Cánh Diều lớp 7 Tập 2): Trong bài thơ, những hình ảnh thiên nhiên nào được nhắc đến?

Gợi ý trả lời:

Những hình ảnh thiên nhiên xuyên suốt bài thơ gồm có: mây và sóng.

Hình ảnh thiên nhiên mây và sóng xuất hiện xuyên suốt bài thơ
Hình ảnh thiên nhiên mây và sóng xuất hiện xuyên suốt bài thơ

Câu 3 (T24 SGK Ngữ văn Cánh Diều lớp 7 Tập 2): Chú ý vào những lời nói của em bé khi những người “trên mây” và “trong sóng" mời gọi.

Gợi ý trả lời:

Phản hồi của đứa trẻ sau lời mời từ những người "trên mây" và "trong sóng": Đứa trẻ luôn nghĩ về mẹ (mẹ đang chờ, mẹ mong con ở nhà), không bị cuốn theo lời mời đầy mê hoặc mà luôn ưu tiên mẹ hơn mọi cuộc vui.

Soạn bài Mây và sóng Cánh diều - câu hỏi cuối bài

Câu 1 (T25 SGK Ngữ văn Cánh Diều lớp 7 Tập 2):

Câu hỏi: Văn bản Mây và sóng có gì khác về hình thức so với các văn bản em đã học ở Bài 2, SGK Ngữ văn 7, tập 1? Cho biết bài thơ đã kết hợp sử dụng phương thức biểu đạt nào (tự sự, miêu tả, nghị luận, thuyết minh, biểu cảm,...)?

Gợi ý trả lời:

Về hình thức, bài thơ Mây và sóng có những đặc điểm khác biệt so với các văn bản đã học ở Bài 2:

Mây và sóng

  • Số lượng từ trong mỗi dòng thơ của Mây và sóng không được cố định.
  • Toàn bộ bài thơ được trình bày liền mạch mà không chia thành các đoạn nhỏ.

Bài thơ ở Bài 2

  • Số từ trong mỗi dòng thơ được quy định cố định (4 hoặc 5 từ).
  • Bài thơ được phân chia thành nhiều khổ hoặc đoạn nhỏ.

Bài thơ sử dụng sự kết hợp hài hòa của các phương thức biểu đạt: tự sự, miêu tả và biểu cảm.

Để soạn bài Mây và sóng Cánh diều hiệu quả, cần kết hợp việc nghiên cứu nội dung theo sách giáo khoa với việc thực hành
Để soạn bài Mây và sóng Cánh diều hiệu quả, cần kết hợp việc nghiên cứu nội dung theo sách giáo khoa với việc thực hành

Câu 2 (T25 SGK Ngữ văn Cánh Diều lớp 7 Tập 2):

Câu hỏi: Có thể chia bài thơ thành 2 phần (phần 1: từ đầu…“bầu trời xanh thẳm"; phần 2: còn lại). Hai phần này có những nét giống và khác nhau gì về hình ảnh, số dòng, cách tổ chức?

Gợi ý trả lời:

Phần 1

Phần 2

Giống nhau

Kết cấu bài thơ, số lượng dòng và cách xây dựng hình ảnh đều được tổ chức theo trình tự mô tả lời mời gọi, lời từ chối và sự sáng tạo trong trò chơi tưởng tượng.

Khác nhau

- Đối tượng: Mây

- Trò chơi: Đứa trẻ đóng vai mây, mẹ đóng vai trăng

- Không gian: Trên bầu trời

→ Tác dụng: Tạo ra sự lặp lại và nâng cao, từ đó làm nổi bật chủ đề chính - tình mẹ con.

- Đối tượng: Sóng

- Trò chơi: Đứa trẻ đóng vai sóng, còn mẹ là bến bờ kỳ lạ.

- Không gian: Dưới mặt biển.

→ Phần thứ hai hoàn thiện ý thơ một cách toàn diện hơn, tạo ra sự lặp lại và tương phản đồng thời khẳng định những cảm xúc đã được thể hiện trong phần trước.

Câu 3 (T25 SGK Ngữ văn Cánh Diều lớp 7 Tập 2):

Câu hỏi: Những điểm hấp dẫn trong cuộc vui chơi của những người “trên mây” và “trong sóng” hấp dẫn là gì? Lý giải tại sao em bé không tham gia vào cuộc vui đó?

Gợi ý trả lời:

Cuộc vui chơi của những người “trên mây” và “trong sóng” trở nên cuốn hút bởi sự tự do tuyệt vời: họ có thể ca hát, vui đùa từ sáng sớm đến tối muộn, thỏa sức tận hưởng bình minh rực rỡ, ánh trăng bạc và khám phá khắp mọi nơi.

Tuy nhiên, đứa trẻ không tham gia vào cuộc vui vì nó nhớ về mẹ đang đợi ở nhà cùng với mong muốn của mẹ rằng nó nên ở lại nhà vào buổi chiều. Tình yêu của mẹ đã trở thành sợi dây vô hình kết nối đứa trẻ với mẹ, khiến tâm trí nó không thể rời xa mẹ.

=> Tình yêu của mẹ luôn là nguồn sức mạnh chiến thắng, khiến đứa trẻ từ chối mọi lời mời gọi để quay về bên mẹ.

Tình yêu của mẹ luôn là nguồn sức mạnh chiến thắng
Tình yêu của mẹ luôn là nguồn sức mạnh chiến thắng

Câu 4 (T25 SGK Ngữ văn Cánh Diều lớp 7 Tập 2):

Câu hỏi: Theo em, tại sao những trò chơi do em bé tạo ra lại có nét thú vị và hay hơn?

Gợi ý trả lời:

Theo quan điểm của em, những trò chơi do đứa trẻ sáng tạo ra lại mang đến sự thú vị đặc biệt hơn bởi chúng có sự tham gia của cả mẹ và con cùng nhau vui đùa. Tình yêu của mẹ đã trở thành sợi dây vô hình gắn bó đứa trẻ với mẹ, giữ cho tâm trí của con luôn quay về bên mẹ. Chính điều này làm cho những trò chơi do đứa trẻ tưởng tượng trở nên không kém phần hấp dẫn so với những trò chơi của các nhân vật sống trên mây và trong sóng.

Câu 5 (T25 SGK Ngữ văn Cánh Diều lớp 7 Tập 2):

Câu hỏi: Trong các trò chơi của em bé có nhắc tới những hình ảnh thiên nhiên, chúng có đặc điểm như thế nào? Qua những hình ảnh đó nhà thơ muốn thể hiện điều gì?

Gợi ý trả lời:

Các hình ảnh thiên nhiên xuất hiện trong các trò chơi của đứa trẻ đều mang những đặc điểm quen thuộc: mây, trăng, sóng và bầu trời xanh thẳm.

Qua đó, nhà thơ muốn thể hiện sự gắn bó và tình yêu sâu sắc giữa mẹ và con. Dù ở bất kỳ đâu, đứa trẻ vẫn mong muốn được ở bên mẹ. Một điểm nhấn quan trọng trong phần hai của bài thơ đồng thời là điểm nổi bật của toàn bộ tác phẩm chính là câu thơ: "và không ai trên thế gian này biết mẹ con ta ở chốn nào". Điều này phản ánh niềm tin vững chắc của đứa trẻ rằng tình cảm giữa nó và mẹ hiện diện ở mọi nơi, mọi chốn và là điều mà không ai có thể hoàn toàn hiểu thấu. Tình mẫu tử theo cách nhà thơ diễn tả là thiêng liêng và vĩnh cửu, hòa quyện vào sự bao la và thơ mộng của thiên nhiên.

Câu 6 (T25 SGK Ngữ văn Cánh Diều lớp 7 Tập 2):

Câu hỏi: Theo em, tác giả muốn gửi đến người đọc thông điệp gì qua bài thơ?

Gợi ý trả lời:

Theo quan điểm của em, bài thơ truyền tải đến người đọc thông điệp sâu sắc về tình mẫu tử:

  • Tác giả ca ngợi sức mạnh vĩ đại và sự thiêng liêng của tình mẹ. Tấm lòng mẹ được so sánh với “bến bờ kỳ lạ” thể hiện sự bao la và vĩnh cửu. Tình mẹ con được ví như mối liên hệ giữa mây và trăng, biển và bờ, đạt đến tầm vóc của vũ trụ, mang ý nghĩa thiêng liêng và bất diệt.
  • Tình mẫu tử được khẳng định là điểm tựa vững chắc trước những thử thách và cám dỗ trong cuộc sống.
  • Hạnh phúc không phải là điều gì xa vời hay bí ẩn, mà nó hiện diện xung quanh chúng ta và do chính chúng ta tạo dựng.
bài thơ truyền tải đến người đọc thông điệp sâu sắc về tình mẫu tử
Bài thơ truyền tải đến người đọc thông điệp sâu sắc về tình mẫu tử

Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm Mây và sóng

Mây và sóng được viết bởi nhà thơ Ta-gor, in trong tập thơ “Trăng non” vào năm 1915. Tác phẩm được đánh giá là một tuyệt tác, ca ngợi tình nhân ái, ước mơ và khát vọng tự do của con người. Khi soạn bài Mây và sóng Cánh diều, học sinh cần phải có cái nhìn tổng quan về cả tác giả và tác phẩm, từ đó giúp việc tìm hiểu nội dung văn bản sâu sắc hơn.

Tác giả sáng tác Mây và Sóng: Ta-gor

R. Tagore (1861-1941) tên đầy đủ là Rabindranath Tagore (Rabindranath có nghĩa là “Thần Thái Dương” và tên của ông trong tiếng Việt có thể dịch là Tạ Cơ Thái Dương). Ông sinh ra tại Kolkata, Tây Bengal, Ấn Độ, trong một gia đình quý tộc. Mặc dù tài năng nhưng cuộc đời của Tagore trải qua nhiều bất hạnh.

R. Tagore (1861-1941) tên đầy đủ là Rabindranath Tagore
R. Tagore (1861-1941) tên đầy đủ là Rabindranath Tagore

Sự nghiệp sáng tác:

  • Tagore bắt đầu làm thơ từ khi còn rất trẻ và tích cực tham gia các hoạt động chính trị và xã hội.
  • Năm 14 tuổi, ông đã có bài thơ đầu tiên được công bố với tiêu đề “Tặng hội đền tín đồ Ấn Độ giáo”.
  • Năm 1913, ông trở thành người Châu Á đầu tiên nhận Giải Nobel Văn học với tập thơ “Gitanjali”.
  • Tagore để lại một di sản văn hóa phong phú gồm 52 tập thơ, 42 vở kịch, 12 tiểu thuyết, khoảng 100 truyện ngắn, hơn 1500 bức tranh và nhiều bài viết, luận văn khác.

Phong cách sáng tác: Trong văn xuôi, Tagore thường khai thác các vấn đề xã hội, chính trị và giáo dục. Trong thơ ca, các tác phẩm của ông phản ánh tinh thần dân tộc và dân chủ sâu sắc, cùng với tính nhân văn cao cả và chất trữ tình triết lý đậm nét. Ông sử dụng thành công các hình ảnh thiên nhiên tượng trưng, hình thức so sánh, liên tưởng và kỹ thuật lặp lại.

Một số tác phẩm tiêu biểu của Tagore: “Người làm vườn”, “Trăng non”, “Gitanjali”.

Tác phẩm Mây và Sóng

Soạn bài Mây và sóng Cánh diều trọng tâm cần tìm hiểu kỹ về tác phẩm. Bài thơ Mây và sóng được viết bằng tiếng Bengal và được giới thiệu lần đầu tiên trong tập thơ “Si-su” (Trẻ thơ) vào năm 1909. Tác phẩm sau đó đã được Rabindranath Tagore dịch sang tiếng Anh và được xuất bản trong tập “Trăng non” vào năm 1915. Mây và sóng thuộc thể loại thơ văn xuôi, sử dụng phương thức biểu cảm để truyền tải cảm xúc.

Với âm điệu trữ tình và hình thức biểu đạt như một khúc đồng dao, Mây và sóng khắc họa sự giao cảm giữa tâm hồn trẻ thơ với mây và sóng, cũng như với vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên. Qua đó, tác phẩm không chỉ thể hiện tình yêu thương sâu sắc của mẹ mà còn mang đến một cái nhìn về những ước mơ kỳ diệu và tinh thần hồn nhiên của tuổi thơ.

Khi soạn bài Mây và sóng Cánh diều, có thể chia bố cục thành 2 phần:

  • Phần 1 (từ đầu đến “xanh thẳm”): Cuộc đối thoại giữa đứa trẻ với mây và người mẹ.
  • Phần 2 (phần còn lại): Cuộc đối thoại giữa đứa trẻ với sóng và người mẹ.
Sơ đồ tư duy Mây và sóng phần tổng quan tác giả, tác phẩm
Sơ đồ tư duy Mây và sóng phần tổng quan tác giả, tác phẩm

Tóm tắt nội dung Mây và Sóng

Bài thơ Mây và sóng của Tagore tôn vinh tình mẫu tử thiêng liêng và vĩnh cửu, mang đến một thông điệp nhân văn sâu sắc: với tình yêu của mẹ và con, chúng ta có khả năng tạo dựng một thế giới, một vũ trụ vừa thực tại vừa huyền bí mà chỉ có mẹ và con mới thực sự cảm nhận và hiểu biết được.

Bài thơ Mây và sóng của Tagore tôn vinh tình mẫu tử thiêng liêng và vĩnh cửu
Bài thơ Mây và sóng của Tagore tôn vinh tình mẫu tử thiêng liêng và vĩnh cửu

Giá trị nội dung:

  • Qua cuộc đối thoại giữa đứa trẻ và mẹ, bài thơ Mây và sóng của Tagore tôn vinh tình mẫu tử thiêng liêng với sự sâu lắng và chân thành.
  • Tác phẩm chứa đựng những triết lý đơn giản nhưng tinh tế về ý nghĩa của hạnh phúc trong cuộc sống.

Giá trị nghệ thuật:

  • Bài thơ sử dụng thể thơ 5 chữ tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng và dễ tiếp cận.
  • Các hình ảnh trong tác phẩm mang đậm chất trữ tình và được sử dụng như những biểu tượng giàu ý nghĩa.
  • Kết cấu của bài thơ hình thành như một câu chuyện, với hình thức đối thoại lồng ghép trong lời kể của đứa trẻ tạo nên một ấn tượng độc đáo và hấp dẫn.
  • Tác phẩm thể hiện các kỹ thuật nghệ thuật như đối lập, ẩn dụ và nhân hóa làm nổi bật sự phong phú và sâu sắc của nội dung.
Bài thơ sử dụng thể thơ 5 chữ tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng và dễ tiếp cận
Bài thơ sử dụng thể thơ 5 chữ tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng và dễ tiếp cận

Bài tập liên hệ sau khi soạn bài tác phẩm Mây và Sóng

Sau khi soạn bài Mây và Sóng Cánh Diều có thể thấy, để củng cố thêm kiến thức, và nắm kiến thức nhanh chóng, học sinh có thể tham khoả thêm một số câu hỏi, bài tập nâng cao dưới đây:

Câu 1: Hãy tóm tắt các ý chính của bài thơ bằng sơ đồ tư duy.

Gợi ý trả lời:

Sơ đồ tư duy soạn bài Mây và sóng Cánh diều có thể được lập như sau:

Sơ đồ tư duy soạn bài Mây và sóng Cánh diều
Sơ đồ tư duy soạn bài Mây và sóng Cánh diều

Sơ đồ tư duy Mây và sóng là một công cụ hiệu quả để dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ các kiến thức liên quan đến chủ đề này. Các ý chính như lời mời gọi, lời từ chối và trò chơi của đứa trẻ. Những ý chính này được triển khai một cách chi tiết và tập trung, tạo điều kiện cho việc phát triển các ý phụ về tình cảm mẹ con một cách rõ ràng. Thông qua sơ đồ tư duy của bài thơ Mây và sóng, chúng ta có thể khám phá sâu hơn các chủ đề liên quan đến tình cảm gia đình, tình yêu thương và niềm hạnh phúc trong những điều giản dị nhất.

Câu 2: Bài thơ Mây và sóng gợi mở những suy tư sâu sắc nào về cuộc sống?

Gợi ý trả lời:

Thông qua cuộc đối thoại giữa đứa trẻ và mẹ, bài thơ Mây và sóng của Tagore tôn vinh một cách sâu sắc và thiêng liêng tình mẫu tử.

Bài thơ không chỉ ca ngợi sự gắn bó vô bờ bến giữa mẹ và con mà còn chứa đựng những triết lý đơn giản nhưng thâm thúy về hạnh phúc trong cuộc sống. Những triết lý này dù giản dị trong cách diễn đạt nhưng lại phản ánh một cái nhìn sâu sắc và đúng đắn về ý nghĩa của hạnh phúc, nhấn mạnh rằng hạnh phúc không phải là điều gì xa vời hay khó nắm bắt mà hiện diện trong những mối quan hệ chân thành và tình yêu thương chân thực.

Mây và sóng của Tagore tôn vinh một cách sâu sắc và thiêng liêng tình mẫu tử
Mây và sóng của Tagore tôn vinh một cách sâu sắc và thiêng liêng tình mẫu tử

Việc soạn bài Mây và sóng Cánh diều trước khi vào lớp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Khi học sinh nắm vững các kiến thức cơ bản, họ sẽ có khả năng tiếp thu bài học một cách hiệu quả hơn. Quá trình chuẩn bị này không chỉ giúp học sinh có cái nhìn sâu sắc hơn về tác phẩm văn học mà còn trang bị cho họ các thông tin cần thiết để tối ưu hóa quá trình học tập.