Nhà văn Nam Cao quê ở đâu? Cuộc đời và sự nghiệp của tác giả

Aretha Thu An
Nhà văn Nam Cao - cái tên nối tiếng trong nền văn học hiện thực Việt Nam. Với ngòi bút sắc sảo cùng tấm lòng nhân hậu, ông đã vẽ nên những bức tranh chân thực về cuộc sống của người dân lao động. Các tác phẩm "Chí Phèo", "Lão Hạc",... đều là những kiệt tác văn học, phản ánh mạnh mẽ bất công xã hội.

Giới thiệu về nhà văn Nam Cao

Qua những trang truyện ngắn như "Chí Phèo", "Lão Hạc", chúng ta phần nào cảm nhận được tài năng của nhà văn Nam Cao. Vậy, điều gì đã tạo nên một Nam Cao với những tác phẩm đi vào lòng người như vậy? Phần này sẽ giới thiệu về tác giả Nam Cao để giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về con người và sự nghiệp của ông.

Tiểu sử Nam Cao

Nhà văn Nam Cao, tên thật là Trần Hữu Tri, sinh năm 1915 tại một vùng đất nghèo thuộc phủ Lý Nhân, ngày nay là huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Ông lớn lên trong cảnh làng Đại Hoàng chìm trong cảnh đói nghèo, khốn khổ. Đây là vùng đất trải qua nhiều biến cố, nơi những người nông dân từng phải đấu tranh chống lại sự nghèo đói và áp bức.

Trong gia đình ông, Nam Cao là người duy nhất có cơ hội tiếp cận với học vấn. Gia đình hy vọng ông sẽ trở thành một người trí thức giúp đỡ gia đình và làng xóm, nhưng cuộc sống khó khăn, thiếu thốn, bệnh tật luôn đeo bám ông từ khi còn nhỏ. Sau khi hoàn thành bậc học cao cấp, ông bước vào thế giới báo chí ở Sài Gòn và đã có một số tác phẩm đăng báo. Tuy nhiên sau này, vì lý do sức khoẻ, ông trở về Bắc và giảng dạy tại một trường tư thục ở Hà Nội.

Chính cuộc sống khắc nghiệt tại đây đã hình thành nên nguồn cảm hứng mạnh mẽ, đánh thức những suy tư sâu xa về cuộc sống và thân phận của người trí thức nghèo trong xã hội đầy áp lực, nơi cuộc sống cứ ghì sát họ xuống đất, không cho phép họ đứng dậy. Sau Cách mạng tháng Tám, nhà văn Nam Cao trải qua một sự giác ngộ sâu sắc về lý tưởng cách mạng, từ đó ông quyết định tham gia vào cuộc kháng chiến tại Việt Bắc. Thế nhưng, đến năm 1951, ông đã hy sinh một cách anh dũng, bỏ lại tất cả những dự định lớn lao khi sự nghiệp chỉ vừa mới bắt đầu nở rộ.

Dù vẻ ngoài lạnh lùng và ít nói, nhà văn Nam Cao lại là một có trái tim ấm áp, tràn đầy tình yêu và có lòng gắn bó sâu sắc với quê hương cũng như những người nghèo khổ. Vì vậy, trong mỗi tác phẩm của ông luôn hiện hữu sự trăn trở, nỗi bâng khuâng về cuộc sống của người dân,về việc lan tỏa tình yêu và tâm hồn của một người con hữu tình với đất nước, với nhân dân.

Nam Cao là nhà văn của hiện thực và lòng trắc ẩn
Nam Cao là nhà văn của hiện thực và lòng trắc ẩn

Sự nghiệp sáng tác 

Nhà văn Nam Cao bắt đầu sự nghiệp văn chương vào năm 1934 với các truyện ngắn lãng mạn như "Cảnh cuối cùng", "Hai cái xác", "Nghèo" và "Những cánh hoa tàn". Tuy nhiên, kiệt tác "Đôi lứa xứng đôi" (sau này đổi tên thành "Chí Phèo") ra đời năm 1941 mới thực sự khẳng định phong cách hiện thực của ông. Dù bắt đầu viết về hiện thực muộn hơn các bậc tiền bối, ngòi bút của Nam Cao nhanh chóng nắm bắt mạch đời và tuôn trào mạnh mẽ. Với hơn hai chục truyện ngắn viết về nông dân, như "Chí Phèo", "Lão Hạc", "Một đám cưới" và "Lang Rận", ông dựng nên bức tranh sống động về nông thôn Việt Nam trong những năm 1940-1945, khắc họa bi kịch tinh thần cùng nỗi khổ của những người bị đày đọa, xúc phạm nhân phẩm.

Nam Cao cũng đi sâu vào nỗi đau của những người tiểu tư sản, phản ánh bi kịch của những người khao khát sống ý nghĩa nhưng bị cuộc sống cơm áo giày vò, phải đấu tranh với lối sống ích kỷ để vươn tới lẽ sống nhân đạo. Nổi bật là các tác phẩm: "Đời thừa", "Nước mắt", "Trăng sáng", "Bài học quét nhà."

Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, nhà văn Nam Cao tiếp tục đóng góp quan trọng cho văn học cách mạng. Ông trở thành thành viên của Hội Văn hóa Cứu quốc, giữ vai trò Thư ký tòa soạn tạp chí Tiên Phong và sau đó là phóng viên báo Cứu quốc. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, Nam Cao viết văn, làm báo, sáng tác ca dao, soạn kịch tuyên truyền, đồng thời viết sách phổ thông về địa lý, lịch sử.

Truyện ngắn "Đôi mắt" là một trong những tác phẩm thành công nhất của ông giai đoạn này. Ông hy sinh năm 1951 khi tài năng đang độ chín, để lại nhiều tác phẩm đặc sắc tiêu biểu cho văn xuôi kháng chiến thời kỳ đầu. Nam Cao được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh đợt 1 năm 1996 cho các tác phẩm: "Nhật ký ở rừng", "Đôi mắt", "Chí Phèo", "Sống mòn", "Truyện ngắn chọn lọc" và "Nửa đêm".

Chân dung nhà văn Nam Cao
Chân dung nhà văn Nam Cao

Các tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Nam Cao

Nhà phê bình văn học Nguyễn Đình Chú từng nhận xét: "Nam Cao là một thiên tài của truyện ngắn Việt Nam". Quả thực, những tác phẩm của ông vượt qua giới hạn thời gian và không gian, trở thành những tài sản quý giá của văn học Việt Nam. Dưới đây là hai trong số các tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Nam Cao.

Tác phẩm “Chí Phèo”

"Chí Phèo" là một trong những truyện ngắn xuất sắc của nhà văn Nam Cao, viết vào khoảng tháng 2 năm 1941. Truyện ngắn này được ra đời trong bối cảnh xã hội Việt Nam còn chịu ảnh hưởng nặng nề của chế độ phong kiến và sự đô hộ của thực dân Pháp. Đây là thời kỳ đầy biến động và khó khăn, khiến nhiều nông dân phải sống trong cảnh nghèo đói và bị áp bức. "Chí Phèo" ban đầu có tên là "Chiếc lò gạch cũ" và sau đó được đổi thành "Đôi lứa xứng đôi" khi in lại lần đầu vào năm 1941 bởi Nhà Xuất bản Đời Mới. Cuối cùng, Nam Cao lấy lại tên "Chí Phèo" khi viết tiếp trong cuốn "Lưỡi cày" (1946).

Tóm tắt nội dung

"Chí Phèo" kể về cuộc đời bi kịch của Chí Phèo, một gã nhà quê nghèo khổ bị tha hóa giữa xã hội. Sinh ra trong một gia đình nghèo, Chí Phèo bị bỏ rơi và được một người đàn bà nhặt về nuôi. Sau này, Chí Phèo trở thành người làm thuê cho Bá Kiến, một địa chủ giàu có và ác độc. Vì một lần bị Bá Kiến đổ oan và phải vào tù, Chí Phèo trở thành một con người khác, hung bạo và chuyên đi phá phách. Trở về làng, hắn sống cuộc đời của một tên say xỉn, làm tay sai cho Bá Kiến để kiếm sống.

Cuộc đời Chí Phèo bất ngờ thay đổi khi gặp Thị Nở, một người phụ nữ xấu xí nhưng lại có lòng nhân hậu. Tình yêu của Thị Nở giúp Chí Phèo nhận ra mình cũng có thể sống lương thiện. Tuy nhiên, xã hội tàn nhẫn không cho Chí Phèo cơ hội thay đổi. Bị đẩy vào đường cùng, Chí Phèo giết Bá Kiến rồi tự sát, kết thúc cuộc đời bi thảm.

Giá trị và ý nghĩa

"Chí Phèo" được coi là một tuyệt tác trong văn xuôi Việt Nam đương đại, mang tính hiện thực và thẩm mỹ cao. Truyện phản ánh sâu sắc hiện tượng xã hội ở nông thôn Việt Nam trước năm 1945, khi một bộ phận nông dân lương thiện bị đẩy vào con đường tha hóa. Nhà văn Nam Cao đã kết tội nghiêm khắc xã hội tàn nhẫn, phá hủy cả thể xác và tâm hồn người nông dân, đồng thời khẳng định bản chất chân chính của họ.

Tác phẩm còn lên án mạnh mẽ xã hội phong kiến, sự tàn bạo của nó và sự tha hóa của con người dưới áp lực của xã hội đó. "Chí Phèo" góp phần đưa tên tuổi nhà văn Nam Cao lên đỉnh cao của nền văn học Việt Nam, thể hiện khả năng nghệ thuật bậc thầy của ông trong việc xây dựng nhân vật và phát triển cốt truyện.

Tác phẩm "Chí Phèo" - tiêu biểu cho phong cách sáng tác của Nam Cao
Tác phẩm "Chí Phèo" - tiêu biểu cho phong cách sáng tác của Nam Cao

Tác phẩm “Lão Hạc”

"Lão Hạc" cũng là một trong những truyện ngắn xuất sắc viết về người nông dân của nhà văn Nam Cao, đăng báo lần đầu vào năm 1943. Tác phẩm được viết trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, khi cuộc sống của người nông dân đang bị bóp nghẹt bởi sự bóc lột của chế độ phong kiến và thực dân. Truyện phản ánh hiện thực cuộc sống khổ cực của người nông dân và những phẩm chất cao quý của họ.

Tóm tắt nội dung

Lão Hạc là một người nông dân nghèo, sống cùng một con chó tên là cậu Vàng. Lão có một người con trai, nhưng vì không có tiền lấy vợ nên người con đã bỏ đi làm đồn điền cao su. Một mình lão Hạc phải tự lo liệu mưu sinh. Sau trận ốm nguy kịch, lão Hạc mất hết tài sản, buộc phải bán cậu Vàng - con chó mà lão yêu quý như con trai. Lão gửi toàn bộ số tiền từ việc bán chó và tiền dành dụm từ việc bán mảnh vườn cho ông Giáo giữ hộ.

Những ngày sau đó, lão Hạc lê lết qua từng ngày, cái đói cồn cào như một con sâu róm gặm nhấm tâm can. Một hôm, lão xin Binh Tư ít bả chó, bảo là để đánh bả con chó hay sang vườn để giết thịt ăn nhưng thực ra là để tự tử. Lão Hạc chết trong đau đớn, vật vã và chỉ có ông Giáo cùng Binh Tư biết được nguyên nhân cái chết của lão.

Giá trị nội dung

  • Phản ánh số phận đau thương của người nông dân: Truyện thể hiện rõ cuộc sống cơ cực và khổ đau của người nông dân trong xã hội cũ. Lão Hạc, dù nghèo khổ, vẫn giữ được phẩm chất cao quý, lòng tự trọng và tình yêu thương đối với con trai và cậu Vàng.
  • Tấm lòng yêu thương, trân trọng: Nhà văn Nam Cao thể hiện sự đồng cảm, trân trọng và yêu thương đối với người nông dân qua nhân vật lão Hạc. Truyện còn đề cao tinh thần hy sinh và lòng nhân ái của lão Hạc, một con người dù nghèo khó nhưng vẫn giữ được nhân cách trong sáng.
"Lão Hạc" là một trong những truyện ngắn xuất sắc viết về người nông dân của nhà văn Nam Cao
"Lão Hạc" là một trong những truyện ngắn xuất sắc viết về người nông dân của nhà văn Nam Cao

Một số thông tin khác của nhà văn Nam Cao

Năm 1951, làng văn Việt Nam đã mất đi một tài năng sáng giá - nhà văn Nam Cao. Dù ra đi khi còn trẻ, ông đã để lại một di sản văn học đồ sộ. Vậy, điều gì đã khiến một cây bút tài năng như ông ra đi khi sự nghiệp đang ở đỉnh cao?

Chủ đề sáng tác

Trước Cách mạng tháng Tám, các tác phẩm của Nam Cao tập trung vào hai chủ đề chính: Cuộc sống của người trí thức nghèo và nông dân nghèo. Ông phác họa tinh tế hiện thực đầy thách thức và đau khổ, nơi con người bị tác động và hủy hoại cả về vật chất lẫn tinh thần do đói nghèo. Nam Cao miêu tả bi kịch tinh thần của những người trí thức mang nhiều lý tưởng nhưng bị bóp nghẹt bởi cuộc sống cơm áo gạo tiền, trở thành những con người "thừa sống mòn". Các tác phẩm của ông không chỉ phê phán sâu sắc xã hội phi nhân tính mà còn thể hiện niềm khao khát về một cuộc sống đích thực và có ý nghĩa.

Đồng thời, Nam Cao khắc họa đời sống khốc liệt của người nông dân trước năm 1945, tôn vinh sự hy sinh và bất khuất của họ. Ông đi sâu vào tâm lý nhân vật, tôn vinh bản chất lương thiện và đạo đức của họ, tạo ra bức tranh sống động về cuộc sống nông dân và lời kết án về xã hội tàn bạo. Tác phẩm của Nam Cao là không gian văn học nơi nhân phẩm và lòng thiện lương được tôn vinh, gửi gắm thông điệp mạnh mẽ về giá trị và sức mạnh của lòng người.

Phong cách sáng tác của nam cao

Nhà văn Nam Cao quan niệm văn chương không chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng mà còn phải là công cụ phục vụ con người, giữ vững tính chân thực và không sa vào những điều phù phiếm. Ông đề cao nghệ thuật vì con người, nhấn mạnh sự gắn kết chặt chẽ giữa văn học và đời sống nhân dân lao động, khẳng định rằng nghệ thuật phải phản ánh hiện thực đau khổ và những sai lầm trong cuộc sống. Quan điểm này được thể hiện rõ qua câu nói: "Nghệ thuật không cần phải là ánh trăng lừa dối... nghệ thuật chỉ có thể là tiếng đau khổ kia thoát ra từ kiếp lầm than" (Trích “Trăng sáng”).

Nam Cao tin rằng một tác phẩm văn học xuất sắc phải chứa đựng giá trị nhân đạo, làm nổi bật tình thương, lòng bác ái và sự công bằng, giúp con người gần gũi nhau hơn. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp và gắn kết con người qua văn chương. Để tạo ra tác phẩm có giá trị, nhà văn cần có vốn sống phong phú và phải luôn đắm mình trong sáng tạo, khám phá những nguồn cảm hứng mới mẻ. Nam Cao cũng cho rằng nhà văn cần có lương tâm nghề nghiệp, tránh sự cẩu thả, bởi văn chương có sức mạnh tác động đến tâm hồn và tư tưởng người đọc. Ông khẳng định: "Muốn viết cho nhân đạo, trước hết phải sống cho nhân đạo".

Trước Cách mạng tháng Tám, các tác phẩm của Nam Cao tập trung vào hai chủ đề: cuộc sống của người trí thức nghèo và nông dân nghèo
Trước Cách mạng tháng Tám, những tác phẩm của Nam Cao tập trung vào hai chủ đề: cuộc sống của người trí thức nghèo và nông dân nghèo

Nhận định về Nam Cao

Nhà văn Nam Cao là một trong những nhà văn xuất sắc của nền văn học Việt Nam, được biết đến với những tác phẩm sâu sắc và táo bạo. Nhiều nhà văn, nhà phê bình và học giả đã có những nhận xét phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong con người và tác phẩm của ông.

Tô Hoài nhận xét rằng Nam Cao dường như có vẻ ngoài lạnh lùng, khó khăn khi cười nhưng bên trong lại sôi nổi và đam mê. Điều này cho thấy sự đối lập giữa bề ngoài và nội tâm của nhà văn, phản ánh những cảm xúc mạnh mẽ mà ông đã trải qua và truyền tải vào tác phẩm của mình. “Nam Cao lạnh lùng quá, kéo mép lên mới nở được một nụ cười khó nhọc (…) thật ra mặt anh ta lạnh nhưng lòng anh ta sôi nổi”.

Nguyễn Đình Thi lại nhấn mạnh về vẻ ngoài mảnh khảnh, thư sinh và cách ăn nói ôn tồn, nhiều khi đến rụt rè của Nam Cao. "Con người Nam Cao mảnh khảnh, thư sinh, ăn nói ôn tồn nhiều khi đến rụt rè, mỗi lúc lại đỏ mặt mà kì thực mang trong lòng một sự phản kháng mãnh liệt".

Nguyễn Minh Châu đã so sánh Nam Cao như tự biến mình thành "kẹp chả dưới tay mình", tự đem mình ra thử thách dưới lửa hồng. Ông thường xuyên kiểm nghiệm bản thân, chứng tỏ sự tự phê phán và khắt khe với chính mình. Điều này giúp ông phát triển và hoàn thiện phong cách viết độc đáo và sắc sảo.

Hà Minh Đức khen ngợi Nam Cao vì sự táo bạo và mạnh dạn trong việc phân tích và mổ xẻ người trí thức tiểu tư sản nghèo. “Viết về người trí thức tiểu tư sản nghèo, Nam Cao đã mạnh dạn phân tích và mổ xẻ tất cả, không né tránh như Thạch Lam; không cực đoan, phiến diện như Vũ Trọng Phụng, cũng không thi vị hóa như Nhất Linh, Khái Hưng, ngòi bút của Nam Cao luôn luôn tỉnh táo đúng mực".

Nhà văn Lê Định Kỵ cũng đã tôn vinh Nam Cao vì ngòi bút sắc sảo, gân guốc và khả năng soi mói của ông, cho rằng trước Cách mạng, chưa ai có được phong cách viết như vậy.

Là một trong những cây bút hiện thực xuất sắc nhất của Việt Nam, nhà văn Nam Cao đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả bằng những tác phẩm giàu tính hiện thực. Ông thành công trong việc khắc họa chân thực số phận của những con người nhỏ bé, những mảnh đời đau khổ trong xã hội cũ. Qua ngòi bút của nhà văn Nam Cao, người đọc như cảm nhận được tận cùng nỗi đau, sự bất lực và khát vọng sống của mỗi nhân vật.