Giá lăn bánh xe Lexus RX 2023
Lexus RX 2023 đã có nhiều cải tiến vượt trội so với phiên bản tiền nhiệm năm 2015. Mẫu xe được phân phối tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản khác nhau đi kèm mức giá cạnh tranh, xứng đáng là dòng SUV ăn khách nhất của thương hiệu Nhật Bản.
Hiện tại, xe Lexus RX 2023 đang có mức giá bán giao động từ 3.430.000.000 - 4.940.000.000 VNĐ, tùy theo phiên bản. Dưới đây là giá niêm yết và giá lăn bánh cụ thể:
Bảng giá xe Lexus RX 2023 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
RX Premium |
3.430.000.000 |
3.863.937.000 |
3.795.337.000 |
3.776.337.000 |
RX Luxury |
4.330.000.000 |
4.871.937.000 |
4.785.337.000 |
4.766.337.000 |
RX F Sport |
4.720.000.000 |
5.308.737.000 |
5.214.337.000 |
5.195.337.000 |
RX 500h F Sport Performance |
4.940.000.000 |
5.555.137.000 |
5.456.337.000 |
5.437.337.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Lexus RX 2023 lăn bánh/niêm yết chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách khuyến mãi, phân phối của mỗi đại lý.
Trong số 4 phiên bản của Lexus RX 2023, thì bản RX Premium có giá bán rẻ nhất, thấp hơn bản RX Luxury khoảng 900.000.000 VNĐ, rẻ hơn bản cao nhất RX 500h F Sport Performance tới 1.510.000.000 VNĐ. Để dự trù ngân sách trước khi mua xe, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh Lexus RX Premium 2023 tại các tỉnh thành như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
3.430.000.000 |
3.430.000.000 |
3.430.000.000 |
Phí trước bạ |
411.600.000 (12%) |
343.000.000 (10%) |
343.000.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
3.863.937.000 |
3.795.337.000 |
3.776.337.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội là 12%, tương tự như ở các tỉnh Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, và Quảng Ninh. Tại Hà Tĩnh, mức phí này là 11%, trong khi tại TP.HCM và các tỉnh khác, mức phí trước bạ là 10%.
- Về chi phí đăng ký biển số, tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 VNĐ, còn tại các tỉnh khác là 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe Lexus RX 2023
Về tổng thể, Lexus RX 2023 là một lựa chọn hợp lý và đáng tiền, đặc trưng bởi động cơ êm ái, trang bị an toàn phong phú và không gian nội thất rộng rãi. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết bạn có thể tham khảo:
Thông số kỹ thuật |
Lexus RX 350 Premium |
Lexus RX 350 Luxury |
Lexus RX 350 F Sport |
RX 500h F Sport Performance |
Loại động cơ |
I4, 16 van DOHC Dual VVT-i |
|||
Dung tích xi lanh (cc) |
2.393 |
|||
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
274.9/6.000 |
270.8/6.000 |
||
Momen xoắn tối đa (Nm/rpm) |
430/1.700 - 3.600 |
460/2.000 - 3.000 |
||
Hệ thống treo Trước/Sau |
Hệ thống treo MacPherson/Hệ thống treo liên kết đa điểm |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 6 |
|||
Hộp số |
8AT |
6AT |
||
La-zăng |
21 inch |
|||
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị/trong đô thị/kết hợp (L/100km) |
7.1/11.5/8.7 |
6.3/7.4 /6.5 |
||
Chế độ lái |
Eco, Normal, Sport, Custom |
|||
Hệ dẫn động |
AWD |
Kích thước/trọng lượng |
Lexus RX 350 Premium |
Lexus RX 350 Luxury |
Lexus RX 350 F Sport |
RX 500h F Sport Performance |
Số chỗ |
5 |
|||
Kích thước tổng thể (mm) |
4.890 x 1.920 x 1.695 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
|||
Khoảng sáng gầm (mm) |
185 |
183 |
||
Trọng lượng không tải (kg) |
1.895 - 2.005 |
2.095 - 2.160 |
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.590 |
2.750 |
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
612 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
67.5 |
65 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.9 |
5.5 |
An toàn |
Lexus RX 350 Premium |
Lexus RX 350 Luxury |
Lexus RX 350 F Sport |
RX 500h F Sport Performance |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
|||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
|||
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
|||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
|||
Hệ thống kiểm soát lực lực bám đường |
Có |
|||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường |
Có |
|||
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động |
Có |
|||
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm |
Có |
|||
Hỗ trợ đỗ xe tự động |
Không |
Có |
||
Số túi khí |
7 |
|||
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Lexus RX 2023
Lexus RX 2023 được kế thừa rất nhiều từ phiên bản trước về thiết kế nội/ngoại thất, đồng thời được tinh chỉnh một cách tinh tế và hiện đại hơn. Bên cạnh đó, hiệu suất và hệ thống an toàn cũng được nâng cấp đáng kể.
Ngoại thất xe Lexus RX 2023
Diện mạo Lexus RX 2023 được đánh giá là tinh tế và cứng cáp hơn với nhiều chi tiết được thay đổi. Đánh giá chi tiết:
- Kích thước, trọng lượng: Mẫu xe RX 2023 vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể D x R x C lần lượt là 4.890 x 1.920 x 1.695 mm. Diện mạo mới của Lexus RX 2023 gây ấn tượng với ngoại hình táo bạo và vô cùng phá cách.
- Khung gầm, hệ thống treo: Lexus RX được phát triển trên hệ thống khung gầm GA-K, trọng lượng xe giảm 90 kg nhờ việc sử dụng những chất liệu nhẹ. Tuy nhiên, trục cơ sở của xe được kéo dài thêm 60mm, mang đến cái nhìn vạm vỡ.
- Đầu xe: Lưới tản nhiệt của Lexus RX 2023 vẫn giữ ngôn ngữ thiết kế cũ nhưng được điều chỉnh tinh vi hơn, giúp xe có ngoại quan tinh tế và hiện đại. Thiết kế cụm đèn sương mù của Lexus RX 2023 nằm ngang và được đặt thấp xuống, nằm tách biệt hoàn toàn với khe hút gió.
- Thân xe: Những chi tiết khác trên thân xe Lexus RX 2023 không có quá nhiều thay đổi đặc biệt. Đáng chú ý nhất là phần gương chiếu hậu với thiết kế thông minh khi sở hữu khả năng chỉnh, gập điện và tích hợp thêm đèn xi nhan LED.
- Đuôi xe: Phần đuôi xe RX 2023 gây ấn tượng khi sở hữu thiết kế vuông vắn và góc cạnh. Đuôi xe Lexus RX 2023 sở hữu hệ thống đèn led đặc trưng với 4 tầng hình chữ L có độ dày tăng dần. Các chi tiết trên cốp xe được nối với nhau bằng thanh ngang mạ chrome thu hút.
- Mâm, lốp: Dọc thân xe Lexus RX 2023 được trang bị bộ mâm hợp kim nhôm 21 inch trên tất cả các phiên bản. Phiên bản Premium và Luxury có la-zăng đa chấu, được sơn màu kim loại cao cấp hoặc phay sáng. Riêng với hai phiên bản còn lại, sản phẩm được sơn màu đen.
Nội thất xe Lexus RX 2023
Nhìn chung, Lexus RX 2023 có triết lý thiết kế tương đồng so với các các sản phẩm ra mắt cùng thời điểm. Điều này được thể hiện qua những tiện ích và các bố trí tính năng trên xe. Đánh giá chi tiết nội thất Lexus RX 2023:
- Khoang lái: Bên trong khoang lái Lexus RX 2023 được hãng trang bị hàng loạt các chất liệu cao cấp như da và gỗ. Phần trung tâm không có nhiều sự khác biệt so với phiên bản RX trước đó khi vẫn giữ màn hình cỡ lớn 12.3 inch tích hợp nút bấm. RX 2023 sử dụng loại vô lăng bọc da 3 chấu đặc trưng của hãng.
- Hệ thống ghế: Dù trục cơ sở 2.850mm không quá lớn nhưng thực tế, khoảng cách giữa 2 hàng ghế của xe vẫn khá rộng rãi, thoải mái. Hơn nữa, mẫu xe Lexus RX 2023 này còn có chiều cao 1.690mm và khoảng ngả lưng ổn. Thiết kế toàn bộ hàng ghế ngồi của Lexus RX 2023 được bọc da cao cấp semi-aniline.
- Chi tiết nội thất khác: Dung tích khoang hành lý đạt 612L, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người dùng cho nhiều mục đích khác nhau. Thể tích chứa đồ có thể tăng lên tới 1.594L khi gập hàng ghế thứ 2.
Màu xe Lexus RX 2023
Ở phiên bản Lexus RX 2023 mới nhất, hãng xe đã mang đến cho khách hàng nhiều tùy chọn màu sắc hấp dẫn, phù hợp với sở thích cá nhân. Đặc biệt, màu Sonic Copper trở thành điểm nhấn nổi bật và lần đầu tiên xuất hiện ở Việt Nam. Các tùy chọn màu sắc đối với sản phẩm bao gồm:
- Màu trắng 085 và 083
- Màu đen ánh kim 223
- Màu đỏ pha lê rực rỡ 3R1
- Màu xanh đậm - Deep blue mica 8X5
- Màu đồng Sonic Copper 4Y5
- Màu xanh quân đội - xanh Terran khaki 6X4
- Màu xám Sonic Chrome 1L1 - hiếm gặp
- Màu xám ánh kim Sonic Iridium 1L2
- Màu bạc ánh kim Sonic titanium 1J7
Động cơ xe Lexus RX 2023
Cung cấp sức mạnh cho chiếc Lexus RX 2023 là khối động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i hết sức mạnh mẽ. RX 2023 không chỉ sở hữu sức mạnh ấn tượng mà còn có khả năng tăng tốc đáng ngưỡng mộ. Khối động cơ cho phép Lexus RX 2023 tăng tốc từ 0 - 100 km trong vòng 7.9s.
Hệ thống an toàn xe Lexus RX 2023
Lexus RX 2023 cũng được đầu tư đồng bộ vào hệ thống an toàn khi tích hợp gói Lexus LSS+ từ hãng xe Nhật Bản. Các tính năng nổi bật trên tất cả các phiên bản có thể kể đến như:
- Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động: Tăng cường khả năng kiểm soát khi vào cua bằng cách điều chỉnh lực phanh riêng lẻ cho từng bánh xe, giúp xe giữ ổn định trên đường cong.
- Hệ thống điều khiển hành trình loại chủ động: Giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước bằng cách tự động điều chỉnh tốc độ, giúp giảm căng thẳng cho người lái trong các chuyến đi dài.
- Hệ thống an toàn tiền va chạm: Dự đoán và cảnh báo nguy cơ va chạm trước, tự động kích hoạt phanh khẩn cấp nếu người lái không kịp phản ứng, giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
- Hệ thống cảnh báo lệch làn đường: Cảnh báo người lái khi xe bắt đầu lệch khỏi làn đường mà không có tín hiệu đèn xi-nhan, ngăn ngừa tai nạn do mất tập trung.
- Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường: Giúp xe duy trì vị trí trong làn đường bằng cách tự động điều chỉnh tay lái, đặc biệt hữu ích khi lái xe trên đường cao tốc.
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi: Phát hiện phương tiện cắt ngang phía sau khi lùi xe, cảnh báo người lái bằng âm thanh hoặc hình ảnh để tránh va chạm.
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe: Tự động điều chỉnh tay lái và cảnh báo bằng âm thanh, hình ảnh khi đỗ xe, giúp việc đỗ xe trở nên an toàn và chính xác hơn.
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp: Ngăn ngừa tai nạn do giảm áp suất lốp nghiêm trọng bằng cách cảnh báo sớm cho người lái. Hệ thống còn giúp xe vận hành theo hướng đánh lái, tiết kiệm nhiên liệu, giảm lượng khí thải và tối ưu hóa độ mòn của lốp, kéo dài tuổi thọ lốp xe.
- Hệ thống 7 túi khí an toàn: Bao gồm túi khí trước, bên hông, rèm và đầu gối, bảo vệ toàn diện cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Ưu - nhược điểm xe Lexus RX 2023
Bước sang thế hệ thứ 5, Lexus RX 2023 có nhiều cải tiến tích cực, được nhiều khách hàng đánh giá cao như thiết kế sang trọng, hệ thống an toàn cao cấp. Đánh giá ưu, nhược điểm cụ thể:
Ưu điểm:
- Ngoại hình trẻ trung: Xe sở hữu thiết kế lưới tản nhiệt đặc trưng và đèn LED sắc nét, tạo cảm giác hiện đại và năng động.
- Nội thất bắt mắt, tiện nghi: Sản phẩm được bọc da cao cấp và trang bị các tiện nghi như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh cao cấp.
- Nhiều công nghệ an toàn: Lexus RX 2023 tích hợp nhiều công nghệ an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, giúp nâng cao sự an toàn khi lái xe.
Nhược điểm:
- Động cơ công suất chưa cao: Động cơ của Lexus RX 2023 có công suất khá thấp so với một số đối thủ cùng phân khúc như BMW X5, Mercedes-Benz GLE, và Audi Q7, điều này ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc và hiệu suất vận hành ở tốc độ cao.
- Thời gian chờ đặt xe lâu: Do nhu cầu cao và quá trình sản xuất bị giới hạn, thời gian chờ đợi đôi khi gây phiền toái cho những khách hàng muốn sở hữu sản phẩm ngay lập tức.
So sánh Lexus RX 2023 và các đối thủ cùng phân khúc
Ở phân khúc SUV, Lexus RX 2023 có đối thủ cạnh tranh là BMW X5 2023 và Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC 2023. Đánh giá thông số cụ thể:
Động cơ/hộp số |
Lexus RX 350 Luxury 2023 |
BMW X5 xDrive40i xLine2023 |
|
Kiểu động cơ |
I4, 16 van DOHC Dual VVT-i |
3.0L I6 tăng áp |
3.0L I6 tăng áp |
Dung tích xi lanh (cc) |
2.393 |
2.996 |
2.999 |
Hộp số |
8AT |
AT 8 cấp |
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Công suất |
4WD |
4 bánh AWD |
4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
8.7 |
8.4 |
10.67 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Kích thước/trọng lượng |
Lexus RX 350 Luxury 2023 |
BMW X5 xDrive40i xLine 2023 |
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC 2023 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.890 x 1.920 x 1.695 |
4.922 x 2.004 x 1.745 |
4.924 x 1.947 x 1.772 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
2.975 |
2.995 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185 |
218 |
180 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
612 |
389 |
628 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.895 - 2.005 |
2528 |
2.220 |
Số chỗ |
7 |
An toàn |
Lexus RX 350 Luxury 2023 |
BMW X5 xDrive40i xLine 2023 |
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC 2023 |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
7 |
6 |
4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Giá bán (VNĐ) |
4.330.000.000 |
3.589.000.000 |
4.669.000.000 |
Mẫu xe Lexus RX 2023 chính hãng có mức giá niêm yết tại thị trường Việt Nam dao động từ 3.430.000.000 - 4.940.000.000 VNĐ. Đây là phiên bản thế hệ thứ 5 của dòng xe RX tới từ thương hiệu Nhật Bản với nhiều cải tiến mang tính toàn diện, mang đến diện mạo sang trọng và vận hành mạnh mẽ hơn.