Giá lăn bánh xe Mercedes GLE 2024
Mercedes-Benz GLE 2024 tiền thân của M-Class đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của khách hàng và trở thành một biểu tượng trong phân khúc SUV hạng sang. Hiện tại, xe Mercedes-Benz GLE 2024 đang có mức giá bán giao động từ 4.619.000.000 - 5.679.000.000 VNĐ, tùy theo phiên bản. Dưới đây là bảng giá niêm yết và lăn bánh dự kiến cho hai phiên bản Mercedes-Benz GLE 2024 các tỉnh thành:
Bảng giá xe Mercedes-Benz GLE 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC |
4.619.000.000 |
5.195.974.000 |
5.103.594.000 |
5.084.594.000 |
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé |
5.679.000.000 |
6.382.817.000 |
6.269.237.000 |
6.250.237.000 |
Lưu ý: Để có cái nhìn chính xác về chi phí sở hữu xe Mercedes GLE 2024, hãy lưu ý rằng bảng giá trên đây chỉ là thông tin tham khảo. Giá lăn bánh thực tế có thể khác biệt tùy vào khu vực và các chính sách cụ thể của từng đại lý.
Để giúp bạn chuẩn bị ngân sách cho việc sở hữu xe Mercedes GLE 2024, dưới đây là thông tin chi tiết về dự trù chi phí mà bạn nên xem xét:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
4.619.000.000 |
4.619.000.000 |
4.619.000.000 |
Phí trước bạ |
554.280.000 |
461.900.000 |
461.900.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
5.195.974.000 |
5.103.594.000 |
5.084.594.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ cho Mercedes GLE 2024 dao động tùy theo khu vực: 12% tại Hà Nội và các tỉnh như Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh; 11% tại Hà Tĩnh; và 10% tại TP.HCM cùng các tỉnh khác.
- Lệ phí đăng ký biển số là 20.000.000 VNĐ ở Hà Nội và TP.HCM, trong khi các tỉnh khác chỉ yêu cầu 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe Mercedes GLE 2024
Mercedes GLE 2024, thuộc thế hệ V167, mang đến một loạt cải tiến ấn tượng để nâng cao trải nghiệm người dùng. Được trang bị động cơ I6 với công suất cực đại 320 kW [435 hp] tại 6100 vòng/phút, hứa hẹn mang đến những trải nghiệm lái đầy phấn khích.
Dưới đây là các chi tiết kỹ thuật nổi bật giúp bạn hình dung rõ nét hơn về khả năng vận hành của xe.
Thông số kỹ thuật |
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC |
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé |
---|---|---|
Kiểu động cơ |
I6 |
I6 |
Dung tích công tác (cc) |
2999 |
2999 |
Hộp số |
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Tự động 9 cấp AMG TCT |
Hệ thống dẫn động |
4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
4 bánh toàn thời gian 4MATIC+ |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
10,67 |
10,67 |
Công suất cực đại |
320 kW [435 hp] tại 6100 vòng/phút |
320 kW [435 hp] tại 6100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
500 Nm tại 1600 – 4500 vòng/phút |
520 Nm tại 1800 – 4500 vòng/phút |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Kích thước/trọng lượng |
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC |
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé |
---|---|---|
D*R*C (mm) |
4924 x 1947 x 1772 (mm) |
4961 x 1999 x 1720 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2995 (mm) |
2935 (mm) |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
630L |
655L |
Trọng lượng tự trọng/ tải trọng(kg) |
2220/780 (kg) |
2325/725 (kg) |
Số chỗ |
07 |
05 |
HỆ THỐNG AN TOÀN
An toàn |
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC |
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé |
---|---|---|
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Số túi khí |
09 |
09 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không |
Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Không |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Mercedes GLE 2024
Các phiên bản Mercedes GLE 2024 đã hoàn toàn đổi mới với thiết kế nội và ngoại thất ấn tượng cùng công nghệ AMG tiên tiến. Mẫu SUV này được trang bị hệ thống truyền động 4MATIC tiên tiến, giúp bám đường tốt và hấp thụ va chạm hiệu quả. Ngoại thất xe Mercedes GLE 2024
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao và sự sang trọng, với khí chất mạnh mẽ của AMG. Ngược lại, Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé nổi bật với thiết kế sắc sảo, mạnh mẽ và các đường nét thể thao đầy ấn tượng.
- Kích thước, trọng lượng:
Phiên bản Mercedes-Benz GLE 450 4Matic nổi bật với kích thước ấn tượng, cụ thể là 4924 x 1947 x 1772 mm, tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và bề thế. Với thiết kế ấn tượng và khí chất vững chãi, chiếc SUV này thể hiện sự tự tin và phong cách của người chủ.
Cũng không kém phần ấn tượng, Mercedes GLE 53 Coupé sở hữu kích thước lớn với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4961 x 1999 x 1720 mm và chiều dài cơ sở đạt 2935 mm, cho thấy sự cải tiến rõ rệt về kích thước so với phiên bản trước.
- Khung gầm, hệ thống treo
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC nổi bật với hệ thống truyền động 4MATIC tiên tiến, giúp bám đường tốt và hấp thụ va chạm hiệu quả. Hệ thống treo thích ứng điều chỉnh độc lập độ cứng lò xo và giảm xóc, mang lại sự ổn định và êm ái.
Gói AIRMATIC kết hợp giảm xóc thích ứng và treo khí, đảm bảo khung gầm ổn định trên mọi địa hình. Hệ thống dẫn động 4MATIC tối ưu lực kéo, đặc biệt với hệ treo AMG RIDE CONTROL, mang đến cảm giác lái thể thao ấn tượng.
- Đầu xe:
Nhìn từ phía trước, Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC nổi bật với bộ body kit mới cùng lưới tản nhiệt kim cương dạng nan lớn, với logo ngôi sao ba cánh nổi bật ở trung tâm. Cản trước thể thao mạ chrome sáng bóng kết hợp với hốc gió AMG, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính. Đặc biệt, phiên bản này sở hữu cụm đèn trước Multibeam LED thiết kế kiểu dáng hình thang mới, tinh chỉnh sắc nét hơn, cùng dải đèn LED chiếu sáng ban ngày mang đến vẻ cá tính và hiện đại.
Thân xe:
Mercedes GLE 2024 sở hữu thiết kế bên hông tinh tế với các đường gân dập nổi hiện đại, tạo nên diện mạo mới mẻ. Hốc bánh xe mở rộng và mâm AMG 20 inch ngôi sao 5 cánh kép mang đến vẻ sang trọng và thể thao. Khung cửa sổ viền crom, bậc lên xuống mạ bạc và gương chiếu hậu chỉnh điện, chống chói, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương góp phần hoàn thiện phong cách.
- Đuôi xe:
Đuôi xe với cụm đèn hậu LED tạo hiệu ứng 3D ấn tượng, khi phanh sẽ nổi bật với hai khối đèn rõ nét. Nắp cốp hình tam giác và thân xe bo tròn tạo sự cân đối hài hòa.
Điểm nhấn thuộc về Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé với cụm đèn hậu sắc sảo và hệ thống ống xả kép, tạo âm thanh thể thao mạnh mẽ, kết hợp sự táo bạo và sang trọng, khẳng định đẳng cấp SUV thể thao.
- Mâm, lốp
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC nổi bật với bộ mâm thể thao AMG 20 inch với thiết kế 5 chấu kép mạnh mẽ, hoàn hảo lấp đầy các vòm bánh xe vuông vức, tạo nên vẻ ngoài vạm vỡ và đầy uy lực.
Trong khi đó, Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé gây ấn tượng với thiết kế vòm bánh xe cách điệu và bộ mâm lớn 21 inch, mang đến sự mạnh mẽ và cá tính đặc trưng.
Nội thất xe Mercedes GLE 2024
Nội thất của Mercedes GLE 2024 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa không gian rộng rãi và tiện nghi đỉnh cao, với ghế da cao cấp và hệ thống thông tin giải trí MBUX tiên tiến. Đặc biệt, phiên bản AMG với hệ thống lái thể thao và tính năng hiệu suất nổi bật nâng tầm trải nghiệm lái xe lên một cấp độ thú vị và đẳng cấp mới.
- Khoang lái
Mercedes GLE 450 4Matic được khách hàng đánh giá cao nhờ cabin rộng rãi với trục cơ sở dài 2995 mm và thiết kế ba hàng ghế thoáng đãng. Khu vực khoang lái hiện đại, với màn hình cảm ứng 12.3 inch tích hợp công nghệ MBUX, hỗ trợ giao diện tiếng Việt và điều khiển giọng nói "Hey Mercedes." Hàng ghế trước chỉnh điện, nhớ ba vị trí, mang đến sự tiện nghi tối đa.
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé nổi bật với nội thất thể thao, ghế bọc da Nappa, bảng tap-lô và cánh cửa trang trí bằng sợi kim loại và da. Xe có màn hình 13.2 inch, hệ thống âm thanh Burmester® với 13 loa, mang đến trải nghiệm âm thanh cao cấp.
- Hệ thống ghế
Ghế xe được thiết kế thể thao, bọc da Nappa, với ghế trước có tựa lưng và đệm ngồi thoải mái. Ghế trước còn được trang bị tính năng chỉnh điện, nhớ 3 vị trí, sưởi ấm và làm mát. Hàng ghế sau có thể gập lại, mở rộng thể tích khoang hành lý từ 655 lít lên 1.790 lít. Cả hai hàng ghế đều được trang bị cổng sạc 5V (USB Type C).
- Vô lăng
Vô lăng của Mercedes GLE 2024 nổi bật với phong cách Exclusive, mang thiết kế nhỏ gọn, tinh tế. Các chi tiết ốp kim loại kết hợp với nút cảm ứng và bề mặt nhựa đen bóng tạo nên vẻ sang trọng, hiện đại và đầy cuốn hút.
- Chi tiết nội thất khác
Khi sử dụng cả 3 hàng ghế, khoang hành lý của Mercedes-Benz GLE 450 có thể không quá rộng rãi, một đặc trưng của dòng xe 7 chỗ. Hàng ghế sau của Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé có thể gập lại, giúp tăng thể tích khoang hành lý từ 655 lít lên thành 1.790 lít. Cả hai hàng ghế đều được trang bị cổng sạc 5V (USB type C), tiện lợi cho hành khách.
Màu xe Mercedes GLE 2024
Bảng màu của Mercedes GLE 450 7 chỗ 2024 tại thị trường Việt Nam rất đa dạng, mang đến nhiều sự lựa chọn cho khách hàng. Cụ thể, phiên bản Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC hiện có 8 màu ngoại thất:
- Trắng Polar (149)
- Đen Obsidian (197)
- Bạc Iridium (775)
- Bạc Mojave (859)
- Xanh Cavansite (890)
- Xanh Brilliant (896)
- Xanh Emerald (989)
- Xám Selenite (992)
Nội thất của phiên bản này có các tùy chọn da gồm: Đen (201) và Vàng Macchiato (215).
Phiên bản Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé có các màu: Đen, Bạc, Trắng, Đỏ và Xanh, mang đến vẻ ngoài cá tính và phong cách.
Động cơ xe Mercedes GLE 2024
Mercedes GLE 450 4MATIC 2024 có động cơ M256 3.0L tăng áp 6 xi-lanh, cho công suất 367 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm. Kết hợp hộp số 9G-TRONIC và hệ dẫn động 4 bánh 4MATIC, xe vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống DYNAMIC SELECT cung cấp 5 chế độ lái cá nhân hóa.
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé trang bị động cơ 3.0L 6 xi-lanh với EQ Boost, công suất 435 mã lực và mô-men xoắn 520 Nm, cộng thêm 22 mã lực và 250 Nm từ EQ Boost. Hộp số AMG 9 cấp và hệ dẫn động 4MATIC+ tối ưu hiệu suất và độ nhạy.
Hệ thống an toàn xe Mercedes GLE 2024
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC sở hữu hệ thống treo thích ứng, Direct-Steer, camera lùi, hệ thống túi khí toàn diện, cùng các chức năng ATTENTION ASSIST và ABS.
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé cung cấp trải nghiệm lái cao cấp với công nghệ EQ BOOST, hệ thống treo AMG RIDE CONTROL và hệ thống xả thể thao AMG. Xe cũng trang bị Cruise Control với SPEEDTRONIC và các tính năng an toàn tương tự GLE 450 4MATIC.
Ưu - nhược điểm xe Mercedes GLE 2024
Với đường nét mềm mại và các chi tiết cao cấp, GLE không chỉ gây ấn tượng với vẻ ngoài sang trọng mà còn mang đến một trải nghiệm đẳng cấp. Tuy nhiên, mẫu SUV này cũng không thiếu những nhược điểm về không gian, bao gồm:
Ưu điểm của Mercedes-Benz GLE 2024
- Nội thất rộng rãi và sang trọng: GLE cung cấp không gian nội thất rộng rãi và thoải mái, với ghế da cao cấp và các tính năng tiện nghi, đảm bảo sự thoải mái cho cả hàng ghế trước và sau.
- Hệ thống giải trí tiên tiến: Hệ thống thông tin và giải trí MBUX với màn hình cảm ứng lớn, khả năng điều khiển bằng giọng nói, tích hợp đầy đủ Apple CarPlay và Android Auto, mang đến trải nghiệm giải trí và kết nối tối ưu.
Nhược điểm của Mercedes-Benz GLE 2024
- Chi phí bảo dưỡng cao: Với linh kiện và công nghệ cao cấp, việc bảo dưỡng và sửa chữa Mercedes GLE có thể tốn kém hơn so với một số đối thủ.
- Không gian khoang hành lý hạn chế: Đặc biệt trong phiên bản Coupe, khoang hành lý của GLE có thể không rộng rãi bằng so với một số mẫu SUV khác trong cùng phân khúc.
So sánh Mercedes GLE 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Ở phân khúc SUV hạng sang cỡ trung, Mercedes GLE 2024 cạnh tranh với các đối thủ như Audi Q8 và Porsche Cayenne Coupe. Dưới đây là bảng thông số so sánh với đối thủ của Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé:
Tiêu chí |
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé 2024 |
Audi Q8 55 TFSI quattro 2024 |
Porsche Cayenne Coupe 2024 |
---|---|---|---|
Xuất xứ |
Đức |
Đức |
Đức |
Giá bán |
5.679.000.000 VNĐ |
4.200.000.000 VNĐ |
5.810.000.000 VNĐ |
So sánh Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Động cơ/ Hộp số |
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé 2024 |
Audi Q8 55 TFSI quattro 2024 |
Porsche Cayenne Coupe 2024 |
---|---|---|---|
Kiểu động cơ |
I6 |
TFSI 3.0 MHEV |
V6 3.0L và V8 4.0L |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/ rpm) |
520 Nm |
500 Nm |
500 Nm |
Công suất cực đại |
320 kW |
340 kW |
260 kW |
Hộp số |
Tự động 9 cấp AMG TCT |
8 cấp Tiptronic |
Tiptronic S 8 cấp |
Hệ thống dẫn động |
4 bánh toàn thời gian 4MATIC+ |
quattro |
Dẫn động 4 bánh toàn phần |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
(l/100km) |
11,4 |
9,3 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
So sánh Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé và các đối thủ cùng phân khúc trọng lượng và kích thước
Kích thước/trọng lượng |
Mercedes-AMG GLE 53 4MATIC+ Coupé 2024 |
Audi Q8 55 TFSI quattro 2024 |
Porsche Cayenne Coupe 2024 |
---|---|---|---|
D*R*C |
4.930 x 1.983 x 1.678 |
4.992 x 1.995 x 1.697 |
4.930 x 1.983 x 1.678 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2935 |
3.003 |
2.895 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
655 lít |
605 lít |
554 lít |
Số chỗ |
05 |
05 |
05 |
Mercedes GLE 2024 không chỉ là một chiếc xe sang trọng và mạnh mẽ, mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình. Với giá dao động khoảng 4.619.000.000 - 5.679.000.000 VNĐ, GLE 2024 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự hoàn hảo và đẳng cấp.