Giá lăn bánh xe BMW X5 2024
BMW X5 2024 được đánh giá cao cả về nội thất, ngoại thất cũng như khối động cơ và trang bị an toàn, trở thành cái tên sáng giá trong phân khúc xe SUV. Cùng với đó, BMW X5 2024 cũng có giá thành cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
Hiện tại, xe BMW X5 2024 có mức giá bán dao động trong khoảng 3.909.000.000 - 4.159.000.000 VNĐ, tùy từng phiên bản. Bảng BMW X5 2024 giá lăn bánh cụ thể như sau:
Bảng giá BMW X5 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
BMW X5 xDrive 40i xLine |
3.909.000.000 |
4.400.417.000 |
4.322.237.000 |
4.303.237.000 |
BMW X5 xDrive 40i M Sport |
4.159.000.000 |
4.689.417.000 |
4.597.237.000 |
4.578.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe BMW X5 2024 lăn bánh/niêm yết chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Trong số 2 phiên bản của BMW X5 2024, thì bản xDrive 40i xLine có giá bán rẻ hơn bản xDrive 40i M Sport khoảng 250.000.000 VNĐ. Để dự trù chi phí, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh của phiên bản BMW X5 xDrive 40i xLine như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
3.909.000.000 |
3.909.000.000 |
3.909.000.000 |
Phí trước bạ |
469.080.000 (12%) |
390.900.000 (10%) |
390.900.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
4.400.417.000 |
4.322.237.000 |
4.303.237.000 |
Lưu ý:
-
Theo quy định, mức phí trước bạ tại các khu vực thành phố Việt Nam như sau: Hà Nội (12%); Hà Tĩnh (11%); Cao Bằng, Hải Phòng, Lào Cai, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ, Quảng Ninh (12%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
-
Tại Hà Nội và TP.HCM, mức giá đăng ký biển số là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô BMW X5 2024
BMW X5 2024 là thế hệ mới, được nâng cấp toàn diện về kiểu dáng bên ngoài, nội thất bên trong với những trang bị hiện đại, tiện nghi, đảm bảo sự an toàn trên mọi cung đường. Hai phiên bản BMW X5 xDrive 40i xLine và BMW X5 xDrive 40i M Sport đã tiếp nối sự thành công của những dòng xe trước đó, khẳng định vị trí dẫn đầu trước đối thủ cạnh tranh của dòng xe SUV.
Bảng đánh giá thông số kỹ thuật cụ thể của BMW X5 2024 như sau:
Thông số kỹ thuật |
BMW X5 xDrive 40i xLine |
BMW X5 xDrive 40i M Sport |
Động cơ |
I6 3.0L mild-hybrid |
|
Công suất cực đại (hp) |
381 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
540 |
|
Dẫn động |
4 bánh xDrive |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
250 |
|
Hệ thống treo |
Khí nén điện tử, có thể điều chỉnh được độ cao |
Thích ứng |
Phanh |
4 piston trước |
4 piston trước, màu M Sport |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH:
Kích thước/trọng lượng |
BMW X5 xDrive 40i xLine |
BMW X5 xDrive 40i M Sport |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.935 x 2.004 x 1.765 |
|
Chiều dài cơ sở |
2.975 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
214 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.235 |
2.165 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
200 - 650 - 1.870 |
|
Thể tích bình xăng (lít) |
83 |
|
Số chỗ |
7 |
5 |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN:
An toàn |
BMW X5 xDrive 40i xLine |
BMW X5 xDrive 40i M Sport |
Cảnh báo người lái trường hợp mất tập trung |
Có |
|
Đèn pha thông minh |
Có |
|
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ xuống đèo/dốc |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tích hợp công nghệ camera 360 độ |
Có |
|
Hệ thống giám sát áp suất lốp |
Có |
|
Số túi khí |
8 túi |
6 túi |
Đánh giá chi tiết mẫu xe BMW X5 2024
Tại Việt Nam, hai phiên bản của xe BMW X5 2024 được phân phối bằng hình thức lắp ráp. So với phiên bản tiền nhiệm, BMW X5 2024 được nâng cấp nhiều hơn về thiết kế nội thất - ngoại thất và công nghệ vận hành.
Ngoại thất xe BMW X5 2024
Ngoại thất của BMW X5 2024 có nhiều nâng cấp và thay đổi so với phiên bản tiền nhiệm. Trong thiết kế mới, BMW đã tạo nên một diện mạo đầy mạnh mẽ, khỏe khoắn cho cả hai phiên bản. Cụ thể như sau:
-
Kích thước, trọng lượng: BMW X5 2024 sở hữu các thông số dài x rộng x cao là 4.935 x 2.004 x 1.765 (mm), nhỉnh hơn so với phiên bản cũ 13mm về chiều dài, 20mm về chiều cao và giữ nguyên chiều rộng. Trọng lượng không tải của phiên bản xLine là 2.235, phiên bản M Sport là 2.135.
-
Khung gầm, hệ thống treo: Cả 2 phiên bản BMW X5 xDrive 40i xLine và BMW X5 xDrive 40i M Sport đều được trang bị hệ thống treo khí nén nhằm đảm bảo xe luôn cân bằng trong quá trình di chuyển. Khung gầm của dòng xe sử dụng những vật liệu nhôm, thép có khả năng chịu được áp suất cao. Khoảng sáng gầm xe ở 2 phiên bản đều là 214mm.
-
Đầu xe: Điểm ấn tượng của đầu xe BMW X5 2024 nằm ở phong cách thanh lịch và hiện đại. Thay vì trang bị những chi tiết rườm rà, phức tạp, hãng xe đã loại bỏ và đi theo hướng giản lược hơn. Vị trí trung tâm vẫn là tấm lưới tản nhiệt có kích thước lớn với vẻ ngoài dáng quả thận, được cấu trúc nhiều thanh dọc. Hệ thống đèn LED sử dụng công nghệ “Adaptive Led”, được trang bị nhằm nâng cao khả năng chiếu sáng của xe lên 250m.
-
Thân xe: Phiên bản BMW X5 xDrive 40i xLine sở hữu tạo hình nổi bật với dáng vẻ khỏe khoắn, được trang bị bệ bước làm từ hợp kim nhôm cứng, đem lại cảm giác vững vàng. Ở phiên bản BMW X5 xDrive xLine, thân xe lại thể hiện vẻ ngoài mạnh mẽ hơn với những đường gân từ đầu đến cuối xe.
-
Đuôi xe: Nhìn trực diện, đuôi xe của BMW X5 2024 sở hữu kiểu dáng vuông vức với những mảnh khối tách biệt. Bên cạnh đó, đèn hậu dạng LED cũng được thiết kế với tạo hình sắc nhọn, giúp vẻ ngoài của chiếc xe trở nên hài hòa hơn.
-
Mâm, lốp: Phiên bản BMW X5 xDrive xLine được trang bị mâm xe 20 inch chấu Star Style, bản BMW X5 xDrive M Sport có mâm xe 20 inch chấu V style 738.
Nội thất xe BMW X5 2024
Nội thất BMW X5 2024 được trang bị đầy đủ tiện ích tạo nên một không gian sang trọng. Bề mặt nội thất được thiết kế nổi bật với chất liệu cao cấp làm tôn lên vẻ đẹp hiện đại của dòng xe.
-
Khoang lái: Khoang lái của BMW X5 2024 được cập nhật với thiết kế mới nhất, nổi bật với dải màn hình cong trên táp-lô, gồm màn hình 12.3 inch sau vô-lăng và 14.9 inch ở trung tâm. Nội thất sử dụng chất liệu cao cấp như gỗ và da cùng cần số pha lê sang trọng. Xe được trang bị điều hòa 4 vùng, đèn viền nội thất, màn hình HUD trên kính lái và cửa sổ trời toàn cảnh. Phiên bản xLine có cấu hình 7 chỗ, còn bản M Sport có 5 chỗ.
- Hệ thống ghế: BMW X5 2024 có hai phiên bản với hệ thống ghế được thiết kế đặc biệt. Phiên bản xDrive 40i M Sport trang bị ghế bọc da Sensafin với hàng ghế trước điều chỉnh điện đa hướng và hàng ghế thứ hai có thể gập sau theo tỷ lệ 40:20:40. Trong khi đó, phiên bản xDrive 40i xLine sử dụng ghế bọc da Merino cao cấp, với hàng ghế trước điều chỉnh điện đa hướng và hàng ghế thứ hai điều chỉnh điện, gập sau theo tỷ lệ 40:20:40.
- Chi tiết nội thất khác: Khoang hành lý của dòng xe BMW X5 2024 có thể tích lên đến 650 lít. Ngoài ra, nếu bạn gập 2 hàng ghế phía sau, thể tích xe có thể lên đến 1.870 lít.
Màu xe BMW X5 2024
Xe BMW X5 2024 hiện có 5 phiên bản màu được phân phối rộng rãi trên thị trường, bao gồm màu alpine white (trắng), màu carbon black metallic (đen), màu phytonic blue metallic (xanh biển), màu manhattan green metallic (xanh xám) và màu ametrin metallic (đỏ). Việc thiết kế đa dạng màu sắc nhằm đáp ứng nhu cầu về phong cách cá nhân và sở thích của khách hàng.
Động cơ xe BMW X5 2024
BMW X5 2024 có động cơ I6 3.0L, hệ truyền động mild hybrid mới, công suất cực đại lên đến 381 mã lực, mô-men xoắn cực đại 540 Nm cùng hộp số tự động 8 cấp. Bên cạnh đó, các công nghệ tiên tiến áp dụng trong động cơ BMW X5 đã đáp ứng được các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt của EU6. Điều này đem đến những hiệu suất vượt trội, độ nhạy chân ga ấn tượng và khả năng vận hành êm ái, đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất về sự thoải mái khi lái xe.
Hệ thống an toàn xe BMW X5 2024
Cả hai phiên bản xe BMW X5 2024 đều được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn tiên tiến, hiện đại nhằm đảm bảo quá trình di chuyển thuận lợi cho người sử dụng. Cụ thể như sau:
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo, lùi xe: Giúp ô tô kiểm soát tốc độ xe khi chạy trên địa hình dốc, thoải.
- Hệ thống giám sát áp suất lốp: Theo dõi áp suất không khí bên trong lốp và đưa ra cảnh báo khi cần.
- Khóa cửa tự động khi xe chạy: Giúp người lái chốt cửa xe dễ dàng. Đặc biệt, trong trường hợp chủ sở hữu ra ngoài mà quên khóa cửa, xe sẽ tự động chốt lại.
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe: Hướng dẫn người lái di chuyển xe đến điểm đỗ thuận lợi và an toàn.
- Cảnh báo lệch làn đường: Đưa ra cảnh báo khi xe có dấu hiệu di chuyển chệch khỏi làn đường quy định.
- Camera 360 độ: Thiết bị giám sát với camera 4 mắt với góc quay 180 độ giúp người lái quan sát xung quanh rõ nét, tránh những vật cản trong phạm vi khó nhận diện.
- 8 túi khí: Đảm bảo an toàn nếu xảy ra va chạm, gồm túi khí cho người lái và hành khách, túi khí bên hông và cạnh rèm xe.
Ưu - nhược điểm xe BMW X5 2024
Xe BMW X5 2024 là phiên bản nâng cấp của thế hệ thứ 4, được xem là khởi đầu cho sự hiện diện của dòng SUV của hãng trên thị trường. Bạn có thể cân nhắc mua xe qua những ưu điểm, nhược điểm sau:
Ưu điểm:
- Ngoại hình mạnh mẽ, trẻ trung: Ngoại hình xe BMW X5 2024 vẫn giữ phong cách sang trọng nhưng phần thiết kế được thay đổi một số chi tiết, giản lược hơn, thể hiện sự khỏe khoắn và trẻ trung.
- Trang bị tiện nghi sang trọng: Những thay đổi chủ yếu của dòng xe BMW X5 2024 nằm ở trang bị tiện nghi. Cụ thể, sản phẩm đã được nâng cấp với dàn âm thanh hỗ trợ kết nối Apple Carplay không dây, màn hình vô lăng sau, màn hình trung tâm, đèn pha thông minh, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama,...
- Động cơ mạnh mẽ: BMW X5 2024 có động cơ I6, dung tích 3.0L cùng với mô tơ điện được tích hợp và hộp số tự động 8 cấp. Tổng cộng, dòng xe có công suất 381 mã lực và mô-men xoắn cực đại lên đến 540 Nm.
- Tính năng an toàn vượt trội: Cả hai phiên bản xLine và M Sport của xe đều được trang bị hệ thống an toàn đầy đủ như hệ thống giám sát áp suất lốp, đèn pha thông minh, cảnh báo người lái mất tập trung, hỗ trợ phanh khẩn cấp,...
Nhược điểm:
- Giá bán vẫn khá cao so với đối thủ: So với các đối thủ trong cùng phân khúc, giá của BMW X5 2024 nhìn chung vẫn có mức giá cao hơn, khiến khách hàng Việt Nam khá e ngại.
So sánh BMW X5 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc xe SUV hạng sang cỡ trung, BMW X5 2024 có một số đối thủ cạnh tranh nổi bật như Mercedes GLE, Volvo XC90 và Audi Q7. Bạn có thể tham khảo thông số chi tiết các dòng xe qua bảng so sánh sau:
So sánh BMW X5 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Động cơ/Hộp số |
BMW X5 2024 ( xLine) |
Mercedes GLE 2024 (450 4Matic) |
Volvo XC90 2024 (Recharge) |
Audi Q7 2024 (45 TFSI quattro Basic) |
Kiểu động cơ |
3.0L |
3.0L |
2.0L |
2.0L |
Dung tích xi lanh (cc) |
2.998 |
2999 |
1.969 |
1984 |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Tự động 9 cấp |
8 Cấp Geartronic |
8 cấp Tiptronic |
Hệ thống dẫn động |
Hai cầu AWD |
4MATIC |
AWD/eAWD |
Quattro (AWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
8.9 |
10.67 |
9.14 |
7.5 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
So sánh BMW X5 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Kích thước/trọng lượng |
BMW X5 2024 ( xLine) |
Mercedes GLE 2024 (450 4Matic) |
Volvo XC90 2024 (Recharge) |
Audi Q7 2024 (bản 45 TFSI quattro Basic) |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.935 x 2.004 x 1.765 |
4.961 x 1.999x 1.720 |
4.953 x 1.958 x 1.776 |
5.063 x 1.970 x 1.741 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.975 |
2.935 |
2.984 |
2.994 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
214 |
180 |
240 |
240 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
650 |
630 |
680 |
740 |
Trọng lượng không tải / toàn tải (kg) |
2.235/2840 |
2.325/780 |
2.024/2.750 |
2.078/255 |
Số chỗ |
7 |
So sánh BMW X5 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về các tính năng an toàn
An toàn |
BMW X5 2024 ( xLine) |
Mercedes GLE 2024 (450 4Matic) |
Volvo XC90 2024 (Recharge) |
Audi Q7 2024 (bản 45 TFSI quattro Basic) |
Kiểm soát hành trình |
Có |
|||
Số túi khí |
8 |
4 |
9 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Dòng xe BMW X5 2024 tại thị trường Việt Nam hiện nay có mức giá dao động trong khoảng 3.909.000.000 - 4.169.000.000 VNĐ. Xe nổi bật với thiết kế trẻ trung, khỏe khoắn và mạnh mẽ, được đánh giá là một đối thủ mạnh so với những dòng xe trong cùng phân khúc.