Giá lăn bánh xe KIA Sportage 2024
Dòng xe KIA Sportage 2024 là thế hệ thứ 5 của thương hiệu nổi tiếng đến từ xứ sở Kim chi, mang đến nhiều cải tiến so phiên bản năm 2022. Sản phẩm nổi bật với 8 phiên bản, sở hữu thiết kế hiện đại, tinh tế và sang trọng.
Nhìn chung, ở lần ra mắt năm 2024, KIA Sportage có mức giá khá cạnh tranh so với đối thủ cùng phân khúc như Honda CRV 2024 hay Mazda CX-5 2024. Bạn có thể tham khảo bảng giá lăn bánh và giá niêm yết của KIA Sportage 2024 dưới đây:
Bảng giá xe KIA Sportage 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
2.0G Luxury |
779.000.000 |
894.817.000 |
879.237.000 |
860.237.000 |
2.0G Premium |
799.000.000 |
917.217.000 |
901.237.000 |
882.237.000 |
2.0 Signature X-Line |
899.000.000 |
1.029.217.000 |
1.011.237.000 |
992.237.000 |
2.0 Signature |
919.000.000 |
1.051.617.000 |
1.033.237.000 |
1.014.237.000 |
1.6T Signature AWD (X-Line) |
999.000.000 |
1.141.217.000 |
1.121.237.000 |
1.102.237.000 |
1.6T Signature AWD |
994.000.000 |
1.135.617.000 |
1.115.737.000 |
1.096.737.000 |
2.0D Signature X-Line |
939.000.000 |
1.074.017.000 |
1.055.237.000 |
1.036.237.000 |
2.0D Signature |
939.000.000 |
1.074.017.000 |
1.055.237.000 |
1.036.237.000 |
Lưu ý: Giá KIA Sportage 2024 lăn bánh và niêm yết ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá sở hữu xe thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm, tỉnh thành hay chính sách của mỗi Showroom.
Trong số 8 phiên bản của KIA Sportage 2024, thì bản 2.0G Luxury có giá bán rẻ nhất, thấp hơn bản 2.0G Premium khoảng 20.000.000 VNĐ, rẻ hơn bản cao nhất 2.0D Signature tới 160.000.000 VNĐ.
Để đưa ra quyết định phù hợp với khả năng tài chính của bản thân, bạn có thể tham khảo bảng dự tính chi phí khi mua xe KIA Sportage 2.0G Luxury dưới đây:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
779.000.000 |
779.000.000 |
779.000.000 |
Phí trước bạ |
95.880.000 (12%) |
79.900.000 (10%) |
79.900.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
894.817.000 |
879.237.000 |
860.237.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội và các tỉnh Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh là 12%; Hà Tĩnh 11%. Bên cạnh đó, TP.HCM và các khu vực khác là 10%.
- Đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM có giá là 20.000.000 (VNĐ), còn tỉnh khác là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô KIA Sportage 2024
Mẫu xe KIA Sportage 2024 được đánh giá cao với thiết kế thể thao, nội thất tối ưu cùng khả năng vận hành ổn định trên mọi điều kiện địa hình. Dưới đây là bảng đánh giá thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số kỹ thuật |
2.0G Luxury |
2.0G Premium |
2.0G Signature |
1.6T Signature AWD |
2.0D Signature |
2.0G Signature X-Line |
1.6T Signature AWD (X-Line) |
2.0D Signature (X-Line) |
|||
Kiểu động cơ |
Smartstream 2.0 G |
Smartstream 1.6 T-GDi |
Smartstream 2.0 D |
||
Dung tích xi lanh (cc) |
1.999 |
1.598 |
1.998 |
||
Hộp số |
6AT |
7-DCT |
8AT |
||
Hệ thống dẫn động |
FWD |
AWD |
FWD |
||
Hệ thống treo |
Trước: McPherson Sau: Liên kết đa điểm |
||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6 |
6 |
5.9 |
||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dầu |
Kích thước/trọng lượng |
2.0G Luxury |
2.0G Premium |
2.0G Signature |
1.6T Signature AWD |
2.0D Signature |
2.0G Signature X-Line |
1.6T Signature AWD (X-Line) |
2.0D Signature (X-Line) |
|||
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.660 x 1.865 x 1.700 |
||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.755 |
||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
||||
Thể tích khoang hành lý (lít) |
543 |
||||
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
1.650/2.100 |
||||
Số chỗ |
5 |
An toàn |
2.0G Luxury |
2.0G Premium |
2.0G Signature |
1.6T Signature AWD |
2.0D Signature |
2.0G Signature X-Line |
1.6T Signature AWD (X-Line) |
2.0D Signature |
|||
Kiểm soát hành trình |
Có |
||||
Số túi khí |
6 |
||||
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Có |
||||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Đánh giá chi tiết xe KIA Sportage 2024
Với sự “lột xác” đầy ngoạn mục, KIA Sportage 2024 đã thu hút được nhiều khách hàng Việt trong ngày ra mắt, đồng thời cũng thách thức nhiều đối thủ trong phân khúc Crossover hạng C.
Ngoại thất xe KIA Sportage 2024
Mẫu xe KIA Sportage 2024 gây ấn tượng với thiết kế hiện đại, năng động nhưng không kém phần sang trọng, đẳng cấp, đặc biệt là ở phần ngoại thất. Một số đánh giá nổi bật:
- Kích thước, trọng lượng: KIA Sportage 2024 sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.660 x 1.865 x 1.700 mm, với trọng lượng không tải 1.650kg. Đặc biệt, chiều dài cơ sở của xe là 2.755 mm, giúp thân xe giữ được độ ổn định trong quá trình di chuyển.
- Khung gầm, hệ thống treo: Tất cả các phiên bản của xe KIA Sportage 2024 đều được trang bị hệ thống treo trước McPherson và hệ thống treo sau liên kết đa điểm. Ngoài ra, xe còn sử dụng khung gầm N3 với khoảng sáng gầm 190mm, có tác dụng bảo vệ khoang cabin và phân tán lực, mang đến trải nghiệm lái xe ổn định trên mọi loại điều kiện địa hình.
- Đầu xe: Đầu xe KIA Sportage 2024 nổi bật với phần lưới tản nhiệt hình mũi hổ thon gọn, có nhiệm vụ làm mát động cơ nhanh chóng. Phần đèn pha của sản phẩm sử dụng công nghệ Matrix LED cao cấp, càng tô điểm thêm vẻ sắc nét cho đầu xe. Phía trên nắp capo, hãng đã nhấn nhá hai đường dập nổi nhẹ nhàng, tinh tế, nổi bật tính thể thao cá tính cho dòng xe thời thượng này.
- Thân xe: Bao quanh thân xe KIA Sportage 2024 là những đường dập nổi nhẹ nhàng, mang đến vẻ ngoài khỏe khắn. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa đồng màu với thân xe, tạo nên sự nhất quán, đồng bộ và “trendy” cho sản phẩm.
- Đuôi xe: Phần đuôi xe KIA Sportage 2024 sở hữu thiết kế độc đáo với cặp đèn LED hình móc câu, mang đến sự hầm hố, cá tính. Bên cạnh chi tiết đèn chiếu hậu, hốc gió lớn được bao trọn bởi viền crom màu bạc cũng nhận được “cơn mưa” lời khen từ giới mộ điệu.
- Mâm, lốp: Xe KIA Sportage 2024 trang bị bộ mâm hợp kim đa chấu kích thước từ 17 - 19 inch tùy vào từng phiên bản. Bên cạnh đó, sản phẩm sử dụng bộ lốp 235/55 R19, mang đến cảm giác êm ái, đặc biệt khi di chuyển trên đường xấu.
Nội thất xe KIA Sportage 2024
Thương hiệu KIA rất chú trọng nâng cấp không gian nội thất của KIA Sportage 2024, mang đến sự thoải mái và tiện nghi cho người dùng. Đây chắc chắn sẽ là một lợi thế lớn để mẫu xe 5 chỗ này chinh phục nhiều khách hàng Việt.
- Khoang lái: Khoang lái trên xe KIA Sportage 2024 được trang bị đồng hồ Digital Segment kết hợp với màn hình 4.2 inch, giúp người lái theo dõi thông số thuận tiện hơn. Ngoài ra, vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp đầy đủ phím chức năng càng làm gia tăng vẻ sang trọng cho không gian nội thất.
- Hệ thống ghế: Hệ thống ghế của KIA Sportage 2024 được bọc da cao cấp, riêng ghế lái có khả năng chỉnh điện 10 hướng. Hàng ghế sau có khoảng để chân rộng rãi, mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách.
- Chi tiết nội thất khác: Nếu khoang hành lý 543L không đáp ứng đủ nhu cầu cho một chuyến đi dài ngày, bạn hoàn toàn có thể gập hàng ghế thứ 2 của KIA Sportage 2024 để tăng dung tích khoang hành lý lên đến 1.829L.
Màu xe KIA Sportage 2024
Dòng xe KIA Sportage 2024 có 8 phiên bản màu sắc, bao gồm: Trắng, đen tươi, đỏ thẫm, đỏ tươi, nâu, xanh xám, xanh nước biển, xanh rêu. Các màu sắc đều là tone trung tính, làm nổi bật những đường nét tinh tế của xe.
Động cơ xe KIA Sportage 2024
Xe KIA Sportage 2024 được hãng công bố sở hữu 3 tùy chọn động cơ, bao gồm:
- Động cơ xăng – 2.0L (2.0G Luxury, 2.0G Premium, 2.0G Signature, 2.0G Signature X-Line): Động cơ sản sinh công suất 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại 192 Nm.
- Động cơ xăng tăng áp 1.6L (1.6T Signature AWD, 1.6T Signature AWD X-Line): Động cơ sở hữu công suất tối đa 178 mã lực và mô-men xoắn cực đại 265 Nm.
- Động cơ dầu – 2.0L (2.0D Signature, 2.0D Signature (X-Line)): Động cơ sản sinh công suất tối đa 183 mã lực và mô-men xoắn cực đại 416 Nm.
Hệ thống an toàn xe KIA Sportage 2024
Dòng xe KIA Sportage 2024 được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến và các tính năng bảo vệ người lái và hành khách. Cụ thể, trên tất cả các phiên bản xe KIA Sportage 2024 đều được trang bị các tính năng như:
- Cảm biến áp suất lốp: Hỗ trợ người lái kịp thời xử lý khi lốp xe có vấn đề như nổ lốp hay thủng lốp. Ngoài ra, việc trang bị cảm biến áp suất lốp còn giúp kéo dài tuổi thọ cho chiếc KIA Sportage 2024.
- Hỗ trợ phanh chủ động: Hệ thống này còn có tên gọi khác là Collision Prevention Assist Plus, giúp người lái xe nhận biết và tránh được những vật cản từ xa một cách tự động.
- Cảnh báo điểm mù hiển thị hình ảnh: Tính năng này sẽ giúp người lái theo dõi những vị trí khuất tầm nhìn trong quá trình di chuyển, từ đó xử lý tình huống một cách kịp thời, nhanh chóng.
- Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm: Tính năng này sẽ chủ động giúp tài xế giám sát phía trước xe và cảnh báo khi nhận thấy nguy cơ xảy ra va chạm bằng âm thanh, hình ảnh.
- Hệ thống 6 túi khí: Hệ thống được đặt ở vị trí ghế lái và dọc hai bên thân xe, giúp bảo vệ người lái và hành khách, hạn chế các va đập khi xe xảy ra va chạm.
Ưu và nhược điểm xe KIA Sportage 2024
Xe KIA Sportage 2024 được giới chuyên gia đánh giá cao trong phân khúc Crossover (CUV) hạng C. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn còn một số hạn chế nhất định. Cụ thể:
Ưu điểm:
- Thiết kế xe đẹp mắt: Từ ngoại thất đến nội thất, xe được thiết kế trẻ trung, năng động, được nhiều người dùng đánh giá cao.
- Trang bị nhiều hệ thống an toàn: Xe KIA Sportage 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng.
- Nhiều phiên bản và tùy chọn động cơ: Xe có 3 tùy chọn động cơ, tương ứng với 8 phiên bản, đáp ứng được đa dạng nhu cầu của người dùng.
Nhược điểm:
- Hệ thống treo cứng: Hệ thống treo thể thao mang đến trải nghiệm lái xe không mấy êm ái, đặc biệt khi xe di chuyển ở tốc độ thấp hoặc trong đô thị đông đúc.
- Hệ thống giải trí phức tạp: Mặc dù KIA Sportage 2024 được trang bị nhiều tính năng giải trí hiện đại nhưng điều này cũng gây khó khăn cho nhiều người dùng để có thể sử dụng thành thạo.
So sánh KIA Sportage 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc Crossover (CUV) cỡ C, xe KIA Sportage 2024 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mazda CX-5 2024, Hyundai Tucson 2024. Nhìn chung, KIA Sportage 2024 vẫn là mẫu xe đáng cân nhắc trong phân khúc:
So sánh KIA Sportage 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Động cơ/Hộp số |
KIA Sportage 2024 2.0G Luxury |
Mazda CX-5 2024 2.0 Luxury |
Hyundai Tucson 2.0 2024 tiêu chuẩn |
Kiểu động cơ |
Smartstream 2.0 G |
2.0L Skyactiv-G |
Smart Stream G2.0 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.999 |
1.998 |
1.999 |
Hộp số |
6AT |
6 CVT |
6AT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
Hệ thống treo |
Trước: McPherson Sau: Liên kết đa điểm |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6 |
9.8 |
8.1 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
So sánh KIA Sportage 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Kích thước/trọng lượng |
KIA Sportage 2024 2.0G Luxury |
Mazda CX-5 2024 2.0 Luxury |
Hyundai Tucson 2.0 2024 tiêu chuẩn |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.660 x 1.865 x 1.700 |
4.590 x 1.845 x 1.680 |
4.630 x 1.865 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.755 |
2.700 |
2.755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
200 |
181 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
543 |
442 |
559 |
Trọng lượng không tải/toàn tải(kg) |
1.660/2.100 |
1.550/2.000 |
1.660/2.180 |
Số chỗ |
5 |
6 |
5 |
So sánh KIA Sportage 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về các tính năng an toàn
An toàn |
KIA Sportage 2024 2.0G Luxury |
Mazda CX-5 2024 2.0 Luxury |
Hyundai Tucson 2.0 2024 tiêu chuẩn |
Kiểm soát hành trình |
Có |
||
Số túi khí |
6 |
||
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
||
Giá bán |
779.000.000 |
789.000.000 |
769.000.000 |
Trong phân khúc CUV cỡ C, xe KIA Sportage 2024 sở hữu nhiều ưu điểm dẫn đầu về thiết kế, động cơ, công nghệ… Hiện tại, xe đang có giá niêm yết dao động từ 779.000.000 - 999.000.000 VNĐ cho 8 phiên bản khác nhau, bạn cần cân nhắc ngân sách, nhu cầu sử dụng cũng như sở thích cá nhân để quyết định kỹ lưỡng trước khi xuống tiền.