Giá lăn bánh xe Mazda 2 2024
Mazda 2 2024 là mẫu xe được nâng cấp từ phiên bản 2023 với phong cách hiện đại, nhỏ nhắn và “quyến rũ” hơn. Hai kiểu dáng quen thuộc Sedan và Hatchback vẫn tiếp tục được hãng theo đuổi nhằm giúp khách hàng đa dạng lựa chọn. Mazda 2 Hybrid 2024 có sự thay đổi về ngoại thất đáng kể nhất, không còn trông giống “người anh em” Toyota Yaris song giá thành vẫn ở mức phù hợp với điều kiện tài chính của người dùng tại Việt Nam.
Hiện tại, xe Mazda 2 2024 đang có mức giá bán giao động từ 408.000.000 - 572.000.000 VNĐ, tùy theo phiên bản. Dưới đây là Mazda 2 2024 giá lăn bánh và giá niêm yết cụ thể:
Bảng giá Mazda 2 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
Bản Mazda 2 Sedan 2024 |
||||
1.5 AT |
408.000.000 |
479.297.000 |
471.137.000 |
452.137.000 |
1.5 Premium |
534.000.000 |
620.417.000 |
609.737.000 |
590.737.000 |
1.5 Luxury |
484.000.000 |
564.417.000 |
554.737.000 |
535.737.000 |
Bản Mazda 2 Hatchback 2024 |
||||
Sport 1.5L Luxury |
527.000.000 |
612.577.000 |
602.037.000 |
583.037.000 |
Sport 1.5L Premium |
572.000.000 |
662.977.000 |
651.537.000 |
632.537.000 |
(Lưu ý: Bảng giá xe Mazda 2 2024 lăn bánh/niêm yết chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom)
Trong số 5 phiên bản Mazda 2 2024, thì bản Sedan 1.5AT có giá bán rẻ nhất, thấp hơn bản 1.5 Luxury gần 80.000.000 VNĐ, rẻ hơn bản cao nhất Sport 1.5L Premium tới 164.000.000 VNĐ. Đây có lẽ là con số mang tính chất phân loại khá lớn tệp khách hàng, song đi kèm với giá rẻ là việc bị lược bớt khá nhiều các trang bị.
Để dự tính giá lăn bánh xe Mazda 2 2024 bản 1.5 AT tại Hà Nội, bạn có thể tham khảo bảng giá sau đây để đưa ra quyết định phù hợp với tài chính của bản thân:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
408.000.000 |
408.000.000 |
408.000.000 |
Phí trước bạ |
48.960.000 (12%) |
48.960.000 (10%) |
48.960.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
479.297.000 |
471.137.000 |
452.137.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội là 12%; tương tự với Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh; Hà Tĩnh có mức phí trước bạ 11%; trong khi TP.HCM và tỉnh khác 10%.
- Mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh khác là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Mazda 2 2024
Mazda 2 2024 sở hữu kiểu dáng được giới chuyên gia đánh giá cao, rất đơn giản nhưng vẫn giữ được nét tinh tế, hấp dẫn. Độ hoàn thiện cao hơn so với phiên bản tiền nhiệm cũng khiến mẫu xe này được nhiều người dùng săn đón. Bảng đánh giá thông số kỹ thuật cụ thể:
Kích thước/trọng lượng |
1.5L AT |
1.5L Luxury |
1.5L Premium |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4060 x 1695 x 1495 |
4060 x 1695 x 1495 |
4060 x 1695 x 1495 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2570 |
2570 |
2570 |
Bán kính vòng quay |
4.9 |
4.9 |
4.9 |
Dung tích bình nhiên liệu |
44 |
44 |
44 |
Trọng lượng không tải / toàn tải |
1080 |
1090 |
1090 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
Thể tích khoang hành lý |
440 |
440 |
440 |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Động cơ/Hộp số |
1.5L AT |
1.5L Luxury |
1.5L Premium |
Động cơ |
Skyactiv-G 1.5L |
Skyactiv-G 1.5L |
Skyactiv-G 1.5L |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.496 |
|
1.496 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
5.8 |
5.8 |
5.8 |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
An toàn |
1.5L AT |
1.5L Luxury |
1.5L Premium |
Túi khí |
2 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Mazda 2 2024
Mazda 2 2024 có sự nâng cấp đáng kể về ngoại thất, ghi điểm bởi thiết kế thời trang, trẻ trung, năng động. Đối với phân khúc hạng B, mẫu xe này được đánh giá sở hữu kiểu dáng mạng đậm nét “hightech”.
Ngoại thất xe Mazda 2 2024
Ngoại hình Mazda 2 2024 được cải tiến ấn tượng với cụm tản nhiệt kích thước lớn đi cùng các họa tiết kim loại tinh tế, mang đến sự trẻ trung, năng động. Một số đặc điểm ngoại thất đáng chú ý của mẫu xe này như sau:
- Kích thước, trọng lượng: Mazda 2 2024 đang mở bán tại Việt Nam sở hữu thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.065 x 1.695 x 1.515mm đối với phiên bản Hatchback. Phiên bản Sedan có chiều dài lớn hơn khoảng 300mm.
- Khung gầm, hệ thống treo: Hai phiên bản Hatchback và Sedan của Mazda 2 2024 được trang bị khoảng sáng gầm 140 mm cùng bán kính vòng quay tối thiểu là 4.7 m. Bên cạnh đó, thiết kế khung monocoque mang đến sự cứng cáp và giảm thiểu độ rung lắc. Hệ thống treo trước được trang bị loại McPherson kết hợp hệ thống treo sau bán độc lập giúp cải thiện khả năng xử lý và ổn định khi vào cua. Độ cứng của khung gầm và hệ thống treo được tinh chỉnh nhằm cân bằng giữa sự thoải mái và hiệu suất, mang đến cảm giác êm ái, dễ dàng di chuyển trong các đô thị đông đúc.
- Đầu xe: Với triết lý “Less is more - càng đơn giản càng đẹp”, phần đầu xe Mazda 2 2024 được tinh chỉnh ấn tượng, nổi bật trên nền ngôn ngữ thiết kế KODO thế hệ mới. Lưới tản nhiệt của sản phẩm được trang bị với kích thước lớn hơn, kết hợp họa tiết lưới kim loại 3D sang trọng thay vì thanh dài đơn điệu như phiên bản tiền nhiệm. Bên cạnh đó, cụm đèn pha nối liền với bộ lưới tản nhiệt cùng phần cản trước được hạ thấp mang đến cho Mazda 2 2024 vẻ thể thao đầy cuốn hút.
- Thân xe: Thân xe Mazda 2 2024 được thiết kế khá gọn gàng, nhỏ nhắn với những đường lượn sóng đẹp mắt. Gương chiếu hậu cũng được tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh và gập bằng điện trên tất cả 5 phiên bản.
- Đuôi xe: Đuôi xe được đồng bộ theo phong cách chung, đồng thời trang bị đầy đủ cánh gió thể thao và ăng ten vây cá. Cụm đèn hậu cũng được trang bị thêm viền LED, phần phía dưới ốp nhựa cứng cáp.
- Mâm, lốp: Mazda 2 2024 trang bị mâm xe có kích thước từ 15 đến 16 inch tùy vào từng phiên bản. Loại mâm này thường được làm từ hợp kim nhôm, không chỉ giúp giảm trọng lượng xe mà còn tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền. Lốp xe đi kèm có kích thước phù hợp với mâm, thường là 185/65 R15 hoặc 195/50 R16, cung cấp sự cân bằng tốt giữa khả năng bám đường và êm ái khi di chuyển.
Nội thất xe Mazda 2 2024
Nếu như ngoại thất Mazda 2 2024 mới được cải tiến hiện đại thì nội thất của dòng xe này từ lâu đã được đánh giá cao với thiết kế đơn giản mà không kém phần tinh tế.
- Khoang lái: Khoang lái Mazda 2 2024 được trang bị tính năng kết nối Android Auto và Apple CarPlay tiêu chuẩn cho tất cả phiên bản. Vô-lăng trên Mazda 2 2024 là dạng 3 chấu, tích hợp các nút chức năng như chỉnh âm thanh và điện thoại rảnh tay. Cùng với đó, hàng loạt trang bị cao cấp khác như hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control, hệ thống kết nối MZD Connect, hệ thống khởi động thông minh, tùy chọn hiển thị thông tin trên kính lái, cũng được trang bị đầy đủ nhằm mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời nhất.
- Hệ thống ghế: Nhược điểm lớn nhất của Mazda 2 2024 là không gian khoang ghế có phần hơi chật chội với chiều rộng khiêm tốn ở mức 1.695 mm. Hàng ghế sau trên xe Mazda 2 2024 có đầy đủ tựa đầu 3 vị trí nhưng không có bệ để tay trung tâm. Do phần đuôi được thiết kế đổ dốc để tạo form thể thao nên trần ghế sau của dòng xe này cũng tương đối thấp.
- Chi tiết nội thất khác: Khoang hành lý Mazda 2 2024 ở mức đủ dùng cho các nhu cầu sử dụng thông thường với thể tích 440 lít. Ngoài ra, hàng ghế sau ở hai phiên bản cũng có thể gập lại nếu muốn tăng diện tích để đồ.
Màu xe Mazda 2 2024
Mazda 2 2024 được tung ra thị trường với 4 màu sắc bao gồm: Đỏ, trắng, xám titan và nâu trên cả 5 phiên bản của 2 kiểu dáng Sedan và Hatchback. Điều này có thể đa dạng hóa sự lựa chọn của khách hàng, giúp người dùng tìm kiếm được màu sắc và mẫu mã phù hợp, thể hiện gu thẩm mỹ và cá tính của riêng mình.
Động cơ xe Mazda 2 2024
Mazda 2 2024 được trang bị động cơ Skyactiv-G 1.5L với công suất tối đa khoảng 114 mã lực và mô-men xoắn đạt khoảng 148 Nm. Động cơ này sử dụng công nghệ phun xăng trực tiếp và tỷ số nén cao, giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm khí thải. Hệ thống truyền động đi kèm sản phẩm là hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số sàn 6 cấp, mang lại sự mượt mà trong quá trình chuyển số và khả năng phản hồi nhanh nhạy.
Hệ thống an toàn xe Mazda 2 2024
Bên cạnh cải tiến về ngoại hình, Mazda 2 2024 cũng được trang bị đầy đủ tính năng an toàn nhằm đảm bảo trải nghiệm của người tiêu dùng. Cụ thể:
- Phiên bản 1.5L Luxury và 1.5L Premium được trang bị tới 6 túi khí giúp bảo vệ hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS trên tất cả phiên bản ngăn chặn bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, giúp duy trì khả năng điều khiển và ổn định của xe.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD trên tất cả phiên bản giúp cải thiện hiệu quả phanh và độ ổn định của xe.
- Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp BA trên tất cả phiên bản, phát ra cảnh báo bằng đèn flash để cảnh báo các phương tiện phía sau khi phanh gấp.
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC trên tất cả phiên bản giúp duy trì sự ổn định của xe khi vào cua hoặc khi gặp điều kiện đường trơn.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS trên tất cả phiên bản ngăn chặn bánh xe bị trượt khi tăng tốc trên bề mặt trơn trượt.
- Cảm biến lùi (Sedan 1.5 Luxury, Sedan 1.5 Premium, Hatchback Sport 1.5. Luxury, Hatchback Sport 1.5 Premium) giúp phát hiện vật cản khi lùi xe.
Ưu - nhược điểm xe Mazda 2 2024
Mazda 2 2024 được đánh giá là dòng xe lý tưởng bậc nhất phân khúc xe hạng B cùng những ưu điểm vượt trội so với mức giá. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn không thể tránh khỏi một số hạn chế trong quá trình vận hành. Cụ thể:
Ưu điểm:
- Động cơ vận hành êm ái: Động cơ Skyactiv-G 1.5L của Mazda 2 2024 cung cấp công suất tối ưu và mô-men xoắn tốt, mang lại khả năng tăng tốc nhanh nhẹn và vận hành mượt mà trên mọi loại địa hình.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Công nghệ Skyactiv có khả năng cải thiện hiệu suất nhiên liệu, giúp Mazda 2 2024 sở hữu mức tiêu hao nhiên liệu thấp hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc.
- Thiết kế thể thao và hiện đại: Với kiểu dáng thiết kế năng động và trang bị tiện nghi hiện đại, Mazda 2 2024 sở hữu vẻ ngoài bắt mắt và nội thất sang trọng, mang lại trải nghiệm lái tốt.
- Công nghệ an toàn và hỗ trợ lái ưu việt: Mazda 2 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử và các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến như cảnh báo điểm mù và hỗ trợ giữ làn đường.
Nhược điểm:
- Không gian nội thất hạn chế: So với một số đối thủ trong phân khúc, Mazda 2 2024 có không gian nội thất và khoang hành lý khá hạn chế, gây bất tiện cho những chuyến đi dài hoặc khi cần chở nhiều hành lý.
So sánh Mazda 2 và các đối thủ cùng phân khúc
Ở phân khúc xe hạng B cỡ nhỏ, Mazda 2 2024 không có nhiều đối thủ cạnh tranh. Một số cái tên nổi bật có thể kể tới là Toyota Vios, Hyundai Accent và Honda City. Dưới đây là bảng so sánh thông số chi tiết:
Tiêu chí |
Mazda 2 |
Toyota Vios |
Honda City |
|
Giá bán |
405.000.000 - 572.000.000 VNĐ |
458.000.000 - 545.000.000 VNĐ |
439.000.000 - 569.000.00 VNĐ |
559.000.000 - 605.000.000 VNĐ |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Nhật Bản |
Hàn Quốc |
Nhật Bản |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
5 |
Màu sắc |
Đỏ, trắng, xám titan và nâu |
Kim, vàng, nâu đất, trắng, xám, ghi, xanh lục, đỏ, hồng, tím |
Bạc, đỏ, đen, trắng, ghi vàng, xanh dương, vàng cát |
Trắng, ghi, đen, đỏ, xanh đậm |
So sánh Mazda 2 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Động cơ/Hộp số |
Mazda 2 2024 (Sedan 1.5 AT) |
Toyota Vios 2024 (1.5E MT) |
Hyundai Accent 2024 (1.5 MT) |
Honda City 2024 (G) |
Kiểu động cơ |
Skyactiv-G 1.5L |
2NR-FE 1.5L |
SmartStream G1.5 |
I4 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.496 |
1.496 |
1.497 |
1.498 |
Hộp số |
6AT |
5MT |
6MT |
Vô cấp CVT |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước (FWD)/Front wheel drive |
Dẫn động cầu trước |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.76 |
5.92 |
5.89 |
5.68 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
So sánh Mazda 2 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Kích thước/trọng lượng |
Mazda 2 2024 (Sedan 1.5 AT) |
Toyota Vios 2024 (1.5E MT) |
Hyundai Accent 2024 (1.5 MT) |
Honda City 2024 (G) |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.340 x 1.695 x 1.470 |
4.425 x 1.730 x 1.475 |
4.535 x 1.765 x 1.485 |
4.553 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.570 |
2.550 |
2.670 |
2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
133 |
165 |
134 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
440 |
- |
480 |
- |
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
1.074 |
- |
1.100 |
1.117 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
5 |
So sánh Mazda 2 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về các tính năng an toàn
An toàn |
Mazda 2 2024 (Sedan 1.5 AT) |
Toyota Vios 2024 (1.5E MT) |
Hyundai Accent 2024 (1.5 MT) |
Honda City 2024 (G) |
Số túi khí |
2 |
3 |
2 |
4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Mẫu xe Mazda 2 2024 ở phân khúc xe nhỏ hạng B tại thị trường Việt Nam có mức giá dao động trong khoảng 405.000.000 - 572.000.000 VNĐ. Với hai phiên bản Sedan và Hatchback, người dùng có thể tham khảo giá lăn bánh Mazda 2 2024 để lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng tài chính.