Giá lăn bánh xe Toyota Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024 là mẫu xe đánh dấu sự cải tiến toàn diện của Toyota trong phân khúc SUV cỡ nhỏ tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại và tinh tế, xe mang đến không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi vượt trội.
Đặc biệt, phiên bản 2024 có kích thước lớn hơn so với các thế hệ trước, với số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620 mm. Mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách và khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình.
Để giúp khách hàng có cái nhìn rõ ràng nhất về chi phí khi sở hữu Toyota Corolla Cross 2024, bảng dưới đây tổng hợp bảng giá niêm yết chi tiết và giá lăn bánh dự kiến của dòng xe Toyota Corolla Cross 2024 tại các khu vực sau:
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross 2024 (VNĐ) |
||||
Toyota Corolla Cross |
Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh HCM |
Lăn bánh tỉnh |
1.8V (Màu khác) |
820.000.000 VNĐ |
940.000.000 VNĐ |
924.000.000 VNĐ |
905.000.000 VNĐ |
1.8V (Trắng ngọc trai) |
828.000.000 VNĐ |
949.000.000 VNĐ |
933.000.000 VNĐ |
914.000.000 VNĐ |
Corolla Cross 1.8HEV (Màu khác) |
905.000.000 VNĐ |
1.035.000.000 VNĐ |
1.017.000.000 VNĐ |
998.000.000 VNĐ |
Corolla Cross 1.8HEV (Trắng ngọc trai) |
913.000.000 VNĐ |
1.044.000.000 VNĐ |
1.026.000.000 VNĐ |
1.007.000.000 VNĐ |
Lưu ý: Giá xe Toyota Corolla Cross 2024 có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, khu vực và các chương trình khuyến mãi của đại lý. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với showroom gần nhất để biết thông tin chính xác nhất.
Để sở hữu một chiếc Toyota Corolla Cross 2024 1.8V màu thường, khách hàng cần chuẩn bị một khoản chi phí bao gồm cả giá xe niêm yết và các khoản phí bắt buộc như phí trước bạ, đăng kiểm và bảo hiểm. Tổng chi phí này sẽ được gọi là giá lăn bánh. Cụ thể:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
820.000.000 |
820.000.000 |
820.000.000 |
Phí trước bạ |
98.400.000 (12%) |
82.000.000 (10%) |
82.000.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
940.737.000 |
924.337.000 |
905.337.000 |
Lưu ý:
- Phí trước bạ đối với xe Toyota Corolla Cross 2024 có sự khác biệt tùy theo từng khu vực. Cụ thể, Hà Nội, Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh áp dụng mức 12% trên giá trị xe.
- Tại Hà Tĩnh, mức phí này là 11%, còn tại TP.HCM và các tỉnh thành khác là 10%. Ngoài ra, phí đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 đồng, còn các tỉnh khác là 1.000.000 đồng.
- Bảng giá xe Toyota Corolla Cross 2024 lăn bánh mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào thời gian khu vực.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Toyota Corolla Cross 2024
Với thiết kế mạnh mẽ và kích thước được cải thiện, xe không chỉ mang đến sự thoải mái mà còn đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình. Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật của mẫu xe này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các đặc điểm nổi bật mà Toyota Corolla Cross 2024 mang lại.
Động cơ/hộp số |
1.8V |
1.8HEV |
Loại động cơ |
2ZR-FE |
2ZR-FXE |
Số xy-lanh |
4 |
|
Bố trí xy-lanh |
Thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cc) |
1.798 |
|
Tỉ số nén |
10 |
13 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng + Điện |
Công suất tối đa (mã lực) |
138 |
97 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) |
172 |
142 |
Mô-tơ điện |
Không |
Có (71 mã lực) |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) của mô-tơ điện |
Không |
163 |
Chế độ lái |
Không |
Sport/EV/Eco |
Loại dẫn động |
FWD (Cầu trước) |
|
Hộp số |
CVT |
|
Hệ thống treo trước - sau |
MacPherson và thanh cân bằng - Thanh xoắn và thanh cân bằng |
MacPherson và thanh cân bằng - Thanh xoắn và thanh cân bằng dạng bán phụ thuộc |
Kích thước/trọng lượng |
1.8V |
1.8HEV |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640 |
|
Khoảng sáng gầm (mm) |
161 |
|
Bán kính vòng quay (mm) |
5.200 |
|
Dung tích khoang hành lý (lít) |
440 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
47 |
36 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.360 |
1.410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.815 |
1.850 |
Lốp, la-zăng |
225/50R18 |
|
Số chỗ |
5 |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) |
4.460 x 1.825 x 1.620 |
An toàn |
1.8V |
1.8HEV |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Có |
Hệ thống báo động |
Có |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Có |
Hệ thống an toàn Toyota TSS |
||
Toyota Safety Sense |
Không |
Thế hệ 2 |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
Không |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) |
Không |
Có |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
Có |
Có |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
Có |
Có |
Tính năng an toàn |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
||
Camera lùi |
Có |
Có |
Camera 360 |
Không |
Có |
Góc trước |
Có |
Có |
Sau |
Có |
Có |
7 túi khí |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Toyota Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024 mang đến những cải tiến vượt bậc về thiết kế và công nghệ, hứa hẹn tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV cỡ nhỏ tại Việt Nam. Dưới đây là những đánh giá chi tiết về ngoại thất, giúp bạn có cái nhìn rõ nét về mẫu xe này.
Ngoại thất xe Toyota Corolla Cross 2024
- Kích thước, trọng lượng: Toyota Corolla Cross 2024 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620 mm. Đây là một kích thước lý tưởng cho một chiếc SUV cỡ nhỏ, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị nhưng vẫn đủ rộng rãi cho các chuyến đi xa. So với phiên bản trước, kích thước của Corolla Cross 2024 không thay đổi nhiều nhưng vẫn duy trì được sự cân đối và khả năng vận hành linh hoạt.
- Khung gầm, hệ thống treo: Toyota Corolla Cross 2024 được xây dựng trên nền tảng TNGA (Toyota New Global Architecture), mang lại sự cứng cáp và ổn định. Khoảng sáng gầm xe 161mm giúp xe di chuyển mượt mà qua các địa hình khác nhau. Mặt khác, việc sử dụng hệ thống treo trước MacPherson và treo sau dạng thanh xoắn giúp Corolla Cross 2024 đảm bảo sự êm ái và ổn định khi vận hành. So với các đối thủ như Mazda CX-5, hệ thống treo của Corolla Cross được đánh giá cao về sự cân bằng giữa sự thoải mái và khả năng xử lý tình huống.
- Đầu xe: Phần đầu của Toyota Corolla Cross 2024 đã được cải tiến toàn diện, mang đến một diện mạo mới hiện đại và khác biệt so với các phiên bản trước. Mặt ca-lăng được tái thiết kế với lưới tản nhiệt tổ ong nhỏ, không còn kiểu lưới truyền thống mà thay vào đó là các nan kín, tràn viền đồng bộ với màu và chất liệu của thân xe. Bên cạnh đó, Toyota Corolla Cross 2024 được trang bị 4 bóng Projector pha lê, tích hợp đèn báo rẽ kiểu dòng chảy, tạo ra hiệu ứng thị giác ấn tượng khi di chuyển.
- Thân xe: Thân xe Toyota Corolla Cross 2024 được tinh chỉnh nhẹ với thiết kế mềm mại hơn so với phiên bản trước. Xe có thanh giá nóc và ăng ten vây cá, vòm bánh xe vuông vắn, và ốp nhựa mờ chạy dọc cạnh dưới. Gương chiếu hậu được tách rời cột A, phối hai màu, tích hợp gập điện, chỉnh điện, đèn báo rẽ và tự điều chỉnh khi lùi. Cửa kính viền chrome và cột chữ C màu đen tạo hiệu ứng trần xe nổi bật, tăng thêm vẻ sang trọng cho thân xe.
- Đuôi xe: Đuôi xe Toyota Corolla Cross 2024 được thiết kế với một diện mạo khỏe khoắn và ấn tượng so với các phiên bản trước. Cụm đèn hậu LED được thiết kế mới, với dải đèn chạy dài và tạo hình chữ L cách điệu, phần chân chữ L gập vào trong tạo nên một nét thẩm mỹ độc đáo và hiện đại. Phía trên là cánh gió vuốt cong, tăng thêm vẻ thể thao.
- Mâm, lốp: Toyota Corolla Cross 2024 được trang bị mâm hợp kim 18 inch với thiết kế đa chấu tinh xảo, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và sang trọng cho xe. Lốp xe sử dụng loại Bridgestone kích thước 225/50R18, nổi tiếng với khả năng bám đường tốt và độ bền cao, đảm bảo xe vận hành êm ái và an toàn trên mọi địa hình.
Nội thất xe Toyota Corolla Cross 2024
Nội thất của Toyota Corolla Cross 2024 được thiết kế với mục tiêu mang đến không gian thoải mái, hiện đại và đầy đủ tiện nghi cho người lái và hành khách. Dưới đây là một số điểm nổi bật về nội thất của mẫu xe này:
- Khoang lái: Toyota Corolla Cross 2024 mang đến một không gian khoang lái hiện đại và tinh tế, với màn hình hiển thị đa thông tin kích thước 12.3 inch trên cả hai phiên bản 1.8V và 1.8HEV. Từ đó giúp người lái dễ dàng quan sát và quản lý thông tin xe. Hệ thống giải trí trung tâm được trang bị màn hình 10.1 inch ở phiên bản 1.8HEV, lớn hơn một chút so với màn hình 9 inch ở phiên bản 1.8V.
- Hệ thống ghế: Ghế ngồi trong Corolla Cross 2024 được thiết kế để tối ưu sự thoải mái và tiện lợi. Cả hai phiên bản đều có ghế lái chỉnh điện 8 hướng, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất. Ghế hành khách phía trước cũng có thể chỉnh cơ 4 hướng, mang lại sự tiện lợi cho người ngồi. Hàng ghế sau có khả năng gập 60:40 và ngả lưng, giúp mở rộng không gian hành lý khi cần thiết, đồng thời vẫn giữ được sự thoải mái cho hành khách.
- Vô lăng: Vô lăng của Toyota Corolla Cross 2024 được bọc da cao cấp, tích hợp các nút bấm điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình (Cruise Control). Khả năng điều chỉnh vô lăng hai hướng giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí lái phù hợp, tăng cường sự thoải mái và an toàn trong suốt hành trình.
- Chi tiết nội thất khác: Toyota Corolla Cross 2024 còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại khác như cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống điều hòa tự động hai vùng, và hệ thống âm thanh 6 loa tiêu chuẩn, mang lại trải nghiệm lái xe tiện nghi và thư giãn. Bên cạnh đó, cả hai phiên bản đều có cửa sổ chỉnh điện tự động, khởi động bằng nút bấm và hệ thống điều khiển hành trình, mang đến sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng.
Màu xe Toyota Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024 tại thị trường Việt Nam được giới thiệu với một loạt màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách và sở thích khác nhau. Khách hàng có thể lựa chọn một trong năm màu sắc sang trọng như xám ánh bạc, đỏ, đen, trắng ngọc trai và xám.
Mỗi màu sắc không chỉ làm tôn lên thiết kế hiện đại của Toyota Corolla Cross 2024 mà còn phản ánh phong cách và cá tính của chủ sở hữu, tạo nên sự khác biệt và độc đáo trên mọi cung đường.
Động cơ xe Toyota Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024 mang đến hai tùy chọn động cơ phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng:
- Động cơ 1.8L (1.8V): Đây là động cơ xăng 4 xy-lanh, sản sinh công suất 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số vô cấp CVT, giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt trong đô thị.
- Hệ động cơ Hybrid (1.8HEV): Phiên bản hybrid kết hợp động cơ xăng 1.8L với một mô-tơ điện. Động cơ xăng sản sinh công suất 97 mã lực và mô-men xoắn 142 Nm, trong khi mô-tơ điện bổ sung thêm 71 mã lực và mô-men xoắn 163 Nm. Sự kết hợp này mang đến tổng công suất khoảng 150 mã lực, cùng mức tiêu thụ nhiên liệu rất thấp, chỉ khoảng 4.2 lít/100 km. Phiên bản này cũng sử dụng hộp số vô cấp CVT, nhưng bổ sung thêm các chế độ lái như EV mode (chạy hoàn toàn bằng điện) và chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu.
Cả hai phiên bản đều có hệ thống dẫn động cầu trước (FWD), mang lại khả năng vận hành ổn định và an toàn trên mọi địa hình. Với sự đa dạng trong lựa chọn động cơ, Toyota Corolla Cross 2024 đáp ứng tốt nhu cầu từ người dùng yêu thích sự tiết kiệm nhiên liệu cho đến những ai tìm kiếm sự mạnh mẽ và linh hoạt trong vận hành.
Hệ thống an toàn xe Toyota Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024 được trang bị một loạt các hệ thống an toàn tiên tiến nhằm đảm bảo sự an toàn tối đa cho người lái và hành khách. Cả hai phiên bản 1.8V và 1.8HEV đều sở hữu các tính năng cơ bản như hệ thống phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử VSC và kiểm soát lực kéo TCS.
Ngoài ra, cả hai phiên bản đều có hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS, và 7 túi khí. Tuy nhiên, phiên bản 1.8HEV nổi bật hơn với việc tích hợp gói an toàn Toyota Safety Sense thế hệ mới nhất. Gói này bao gồm các tính năng như:
- Cảnh báo tiền va chạm (PCS): Hỗ trợ cảnh báo và tự động phanh khi phát hiện nguy cơ va chạm phía trước.
- Cảnh báo chệch làn đường (LDA) và Hỗ trợ giữ làn đường (LTA): Giúp xe luôn di chuyển trong làn đường đã chọn, đồng thời hỗ trợ người lái duy trì vị trí xe một cách an toàn.
- Đèn pha tự động (AHB): Tự động điều chỉnh đèn pha từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện phương tiện đi ngược chiều, giúp tránh chói mắt cho người lái khác.
- Điều khiển hành trình chủ động (DRCC): Duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước, giúp giảm bớt mệt mỏi khi lái xe trên đường cao tốc.
- Camera 360 độ: Giúp người lái quan sát được mọi góc khuất xung quanh xe, kể cả những vị trí mà gương chiếu hậu không thể bao quát hết.
Những tính năng này không chỉ mang lại sự an toàn vượt trội mà còn giúp cải thiện trải nghiệm lái xe, đặc biệt là trong các điều kiện giao thông phức tạp. Phiên bản 1.8HEV nhờ tích hợp thêm gói Toyota Safety Sense đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên sự an toàn và công nghệ tiên tiến.
Ưu - nhược điểm xe Toyota Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024 là mẫu xe SUV cỡ nhỏ đang được ưa chuộng trên thị trường, nhờ vào những cải tiến về thiết kế và công nghệ. Tuy nhiên, giống như bất kỳ dòng xe nào khác, nó cũng có những ưu và nhược điểm nhất định mà người tiêu dùng nên cân nhắc trước khi quyết định mua.
Ưu điểm:
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan: Toyota Corolla Cross 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, đảm bảo chất lượng sản phẩm với tiêu chuẩn sản xuất cao.
- Tạo hình ngoại thất mới mẻ hoàn toàn: Xe sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và tinh tế, với những đường nét sắc sảo và phong cách trẻ trung, thu hút ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên.
- Nội thất rộng rãi, thoải mái: Không gian nội thất của Corolla Cross rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho cả người lái và hành khách, đặc biệt phù hợp cho những chuyến đi dài.
- Động cơ Hybrid phù hợp với xu hướng thị trường: Phiên bản Hybrid của Corolla Cross không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng xu hướng sử dụng xe xanh trong tương lai.
Nhược điểm:
- Khoang nội thất chưa có sự đột phá: Mặc dù rộng rãi và tiện nghi, nhưng thiết kế nội thất của Corolla Cross chưa thực sự tạo ra sự khác biệt hoặc đột phá so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
- Vị trí đặt màn hình giải trí trung tâm cao: Màn hình giải trí trung tâm được đặt ở vị trí khá cao, có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn của người lái, đặc biệt khi cần tập trung vào các thông tin hiển thị trên màn hình.
So sánh Toyota Corolla Cross 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc SUV cỡ nhỏ tại Việt Nam, Toyota Corolla Cross 2024, Mazda CX-5 2.0 Deluxe, và Kia Sportage 2.0G Signature đều là những lựa chọn hàng đầu, mỗi dòng xe mang đến những ưu điểm riêng biệt.
Việc so sánh các mẫu xe này giúp người tiêu dùng có cái nhìn rõ ràng hơn về hiệu suất, thiết kế, công nghệ, và giá trị mà mỗi xe mang lại, từ đó dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.
Tiêu chí |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV |
Mazda CX-5 2.0 Deluxe |
Kia Sportage 2.0G Signature |
Giá niêm yết |
955.000.000 VNĐ |
839.000.000 VNĐ |
1.089.000.000 VNĐ |
Xuất xứ |
Nhập khẩu từ Thái Lan |
Nhật Bản |
Hàn Quốc |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
Màu sắc |
Xám, Xám ánh bạc, Đỏ, Trắng ngọc trai, Đen |
Trắng, đen, đỏ, xám, xanh |
Trắng, đen, đỏ, xám, xanh dương |
Động cơ/Hộp số |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV |
Mazda CX-5 2.0 Deluxe |
Kia Sportage 2.0G Signature |
Kiểu động cơ |
2ZR-FXE, Hybrid |
SkyActiv-G, Xăng |
Nu 2.0L, Xăng |
Dung tích xi-lanh (cc) |
1.798 |
1.998 |
1.999 |
Hộp số |
CVT |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
4.2 |
7.8 |
7.9 |
Loại nhiên liệu |
Xăng + Điện |
Xăng |
Xăng |
Kích thước/Trọng lượng |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV |
Mazda CX-5 2.0 Deluxe |
Kia Sportage 2.0G Signature |
Kích thước (D x R x C) (mm) |
4.460 x 1.825 x 1.620 |
4.550 x 1.840 x 1.680 |
4.660 x 1.855 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640 |
2.700 |
2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
161 |
200 |
170 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
440 |
442 |
543 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) |
1.410/1.850 |
1.500/2.050 |
1.615/2.200 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
An toàn |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV |
Mazda CX-5 2.0 Deluxe |
Kia Sportage 2.0G Signature |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
7 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt, Toyota Corolla Cross 2024 không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình. Với mức giá giao động từ 820.000.000 VNĐ đến 905.000.000 VNĐ, đây thực sự là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV đô thị đa năng.