Giá lăn bánh xe Kia K5 2024
Kia K5 2024 là mẫu xe thuộc phân khúc Sedan hạng D tại Việt Nam, cũng là mẫu Sedan “Fastback” thể thao thế hệ mới trong nhóm K series thương hiệu xe KIA. Mẫu xe này dễ dàng chinh phục tệp khách hàng trẻ với kiểu dáng thể thao năng động, hiện đại và cá tính. Phiên bản Kia K5 2024 sở hữu kích thước khá lý tưởng của dòng xe Sedan thể thao với số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.905 x 1.860 x 1.465 mm, tạo không gian nội thất rộng rãi, thoải mái hơn thế hệ tiền nhiệm nhưng không quá cồng kềnh.
Hiện tại, xe Kia K5 2024 đang có mức giá bán giao động từ 859.000.000 - 999.000.000 VNĐ, tùy theo phiên bản. Dưới đây là xe Kia K5 2024 giá lăn bánh và giá niêm yết chi tiết:
Bảng giá xe Kia K5 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
2.0 Luxury |
859.000.000 |
984.417.000 |
967.237.000 |
948.237.000 |
2.0 Premium |
904.000.000 |
1.034.817.000 |
1.016.737.000 |
997.737.000 |
2.5 GT-Line |
999.000.000 |
1.141.217.000 |
1.121.237.000 |
1.102.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Kia K5 2024 lăn bánh/niêm yết chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Trong số 3 phiên bản của Kia K5 2024, thì bản 2.0 Luxury có giá bán rẻ nhất, thấp hơn bản 2.0 Premium 40.000.000 VNĐ, rẻ hơn bản cao nhất 2.5 GT-Line tới 140.000.000 VNĐ. Để chuẩn bị tài chính tốt nhất khi mua xe, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh Kia K5 2024 bản 2.0 Luxury, tạm tính như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
859.000.000 |
859.000.000 |
859.000.000 |
Phí trước bạ |
103.080.000 (12%) |
85.900.000 (10%) |
85.900.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
984.417.000 |
967.237.000 |
948.237.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội là 12%; Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh là 12%; Hà Tĩnh 11%; TP.HCM và tỉnh khác là 10%.
- Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Kia K5 2024
Kia K5 2024 được giới trẻ vô cùng săn đón nhờ sở hữu kiểu dáng thể thao năng động, cá tính và đầy mạnh mẽ. Bảng đánh giá thông số kỹ thuật cụ thể:
Thông số kỹ thuật |
2.0 Luxury |
2.0 Premium |
2.5 GT-Line |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.905 x 1.860 x 1.465 |
4.905 x 1.860 x 1.465
|
4.905 x 1.860 x 1.465 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
2.850 |
2.850 |
Bán kính vòng quay (mm) |
5.490 |
5.490
|
5.490 |
Dung tích bình nhiên liệu |
60 |
60 |
60 |
Trọng lượng không tải / toàn tải |
1.430 |
1.470 |
1.490 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Động cơ |
Nu 2.0 MPI |
Nu 2.0 MPI |
Theta-III 2.5 GDi |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.998 |
|
1.998 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 8 cấp |
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
Thông số |
2.0 Luxury |
2.0 Premium |
2.5 GT-Line |
Túi khí |
6 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Kia K5 2024
Kia K5 2024 sở hữu thiết kế thể thao hiện đại cùng không gian nội thất sang trọng, được trang bị đầy đủ tiện nghi. Kia K5 được đánh giá là mẫu xe ô tô sedan sang trọng bậc nhất phân khúc hạng D.
Ngoại thất xe Kia K5 2024
Kia K5 2024 sở hữu diện mạo mới như một chiếc xe đua chính hiệu với ngoại thất diện mạo khá táo bạo, đường nét sắc sảo, góc cạnh mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được nét tinh tế, hài hòa của tổng thể chiếc xe. Một số đặc điểm ngoại thất đáng chú ý của mẫu xe này như sau:
- Kích thước, trọng lượng: Kia K5 2024 có thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.905 × 1.860 × 1.465 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.850 mm. Kích thước này đã được mở rộng lớn hơn phiên bản tiền nhiệm, tạo nên không gian nội thất rộng rãi hơn.
- Khung gầm, hệ thống treo: Phiên bản Kia K5 2024 được trang bị khoảng sáng gầm 135mm với hệ thống treo trước được trang bị loại McPherson kết hợp cùng thanh chống lắc, giúp kiểm soát tính ổn định khi vào cua hay khi di chuyển trên mặt đường gập ghềnh. Hệ thống treo sau được trang bị kiểu đa liên kết, giúp cải thiện độ bám đường.
- Đầu xe: Đầu xe Kia K5 nổi bật nhất ở cụm lưới tản nhiệt với thiết kế độc đáo hình mũi hổ, kích thước lớn hơn và “khí thế” hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Bên cạnh đó, cụm đèn pha có trang bị dải LED, được tạo hình chữ L uốn cong khá bắt mắt cùng với họa tiết gân nổi 3D xếp tầng uốn lượn sống động.
- Thân xe: Thân xe Kia K5 2024 mang đậm nét thể thao mạnh mẽ với những đường gân dập nổi tinh tế và bộ la-zăng hợp kim đa chấu kích thước lớn, gợi nhớ về những chiếc “ngựa hoang” Ferrari. Gương chiếu hậu ngoài cũng được thay đổi vị trí, dịch chuyển vào phần thân xe thay vì cột A, giúp người lái có nhiều không gian để quan sát.
- Đuôi xe: Đuôi xe Kia K5 cũng được thiết kế độc đáo với cụm đèn hậu LED nối liền từ trái sang phải. Cản xe được mạ viền crom sáng bóng, thiết kế đuôi lướt gió tích hợp trên nắp cốp cũng góp phần tạo nên vẻ năng động cho mẫu xe này.
- Mâm, lốp: Kia K5 2024 được trang bị mâm xe lazang hợp kim 5 chấu, có kích thước từ 16 đến 19 inch tùy thuộc vào phiên bản và cấu hình xe. Mâm xe thường được chế tạo từ hợp kim nhôm nhẹ, giúp giảm trọng lượng và tăng cường sự ổn định. Tất cả phiên bản K5 2024 sử dụng bộ lốp có kích thước 235/45R18, cải thiện độ bám đường, khả năng thoát nước và đảm bảo sự thoải mái khi vận hành.
Nội thất xe Kia K5 2024
Thuộc phân khúc Sedan hạng D cao cấp, nội thất Kia K5 2024 được giới yêu xe đánh giá cao bởi sự sang trọng, tinh tế đến từng chi tiết:
- Khoang lái: Khoang lái mẫu Kia K5 thế hệ mới được thiết kế mang đậm phong cách thể thao cá tính. Bảng taplo được mạ chrome cùng ốp nhựa mềm mại mang đến trải nghiệm tốt ở khoang lái. Sản phẩm cũng được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da dạng D-cut thể thao bắt mắt, tích hợp lẫy chuyển số cùng tính năng sưởi đầy tiện nghi.
- Hệ thống ghế: Sở hữu trục cơ sở dài bậc nhất phân khúc hạng D, Kia K5 có không gian nội thất rộng rãi và hệ thống ghế thoải mái ở tất cả các vị trí ngồi với độ ngả lưng tốt, khoảng để chân thoáng. Ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng, ghế phụ chỉnh điện 6 hướng và cả hai hệ thống ghế này đều được trang bị tính năng làm mát và sưởi.
- Chi tiết nội thất khác: Mặc dù đuôi xe không quá dài song khoang hành lý của Kia K5 2024 vẫn có dung tích lên tới 510 lít, cho không gian để đồ khá thoải mái.
Màu xe Kia K5 2024
Kia K5 2024 được trang bị 6 phiên bản màu sắc, bao gồm: Xanh, trắng, đỏ, đen, xám, bạc. Khách hàng có thể lựa chọn màu sắc và mẫu mã mà mình yêu thích, thể hiện gu thẩm mỹ và cá tính riêng của từng cá nhân.
Động cơ xe Kia K5 2024
Kia K5 2024 được trang bị động cơ Nu 2.0 MPI, sản sinh công suất tối đa khoảng 150 mã lực và mô-men xoắn đạt 192Nm. Động cơ này kết hợp hộp số tự động 6 cấp, dẫn động cầu trước, mang lại sự mượt mà trong quá trình chuyển số. Ngoài ra, phiên bản Kia K5 2024 GT-Line được trang bị thêm tùy chọn động cơ Theta-III 2.5L, sản sinh công suất 191 mã lực và mô-men xoắn 246 Nm, đồng thời kết hợp hộp số tự động 8 cấp.
Hệ thống an toàn xe Kia K5 2024
Kia K5 2024 cũng được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại như sau:
- Hệ thống 6 túi khí trên tất cả phiên bản giúp bảo vệ người ngồi trong xe khỏi các chấn thương khi xảy ra va chạm, tăng cường an toàn trong mọi tình huống.
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA trên tất cả phiên bản giúp gia tăng lực phanh trong các tình huống phanh gấp, giảm khoảng cách dừng xe khi phát hiện nguy cơ va chạm.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC trên tất cả phiên bản giúp duy trì sự ổn định của xe khi gặp phải điều kiện đường trơn trượt hoặc khi lái xe vào góc cua.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC trên tất cả phiên bản giúp ngăn xe trượt lùi khi bắt đầu khởi hành trên đường dốc.
- Camera quan sát toàn cảnh AVM trên tất cả phiên bản cung cấp hình ảnh 360 độ xung quanh xe, giúp tài xế quan sát các điểm mù và vật cản xung quanh khi di chuyển hoặc đỗ xe.
- Cảm biến đỗ xe trước - sau trên tất cả phiên bản giúp phát hiện các vật cản xung quanh xe và cung cấp cảnh báo âm thanh hoặc hình ảnh để hỗ trợ tài xế khi lùi hoặc đỗ xe.
Ưu - nhược điểm xe Kia K5 2024
KIA K5 2024 được đánh giá là dòng xe lý tưởng bậc nhất phân khúc xe hạng B cùng với những ưu điểm vượt trội so với mức giá. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn không thể tránh khỏi một số hạn chế trong quá trình vận hành.
Ưu điểm:
- Nội thất sang trọng: Kia K5 2024 sở hữu thiết kế thể thao năng động, tinh tế với cản trước mạnh mẽ. Nội thất của sản phẩm được sử dụng vật liệu cao cấp, trang bị màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh đỉnh cao và tích hợp các tính năng công nghệ hiện đại như kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
- Tiện ích hiện đại: KIA K5 2024 sở hữu nhiều trang bị cao cấp, tiêu biểu có thể kể đến như: Tính năng sưởi/làm mát hàng ghế trước, sưởi hàng ghế sau, sạc điện thoại không dây, màn hình HUD, đèn nội thất Moodlight, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa sổ trời toàn cảnh, rèm che nắng, khởi động từ xa, phanh tay điện tử,...
Nhược điểm:
- Khả năng cách âm kém: KIA K5 có khả năng cách âm, chống ồn chưa thực sự tốt, đặc biệt là khi đi ở tốc độ cao, gây ra sự thiếu thoải mái cho những chuyến hành trình.
- Không gian ghế sau hạn chế: Không gian ghế sau của Kia K5 khá hạn chế, khiến người dùng không thoải mái trong những chuyến đi dài. Bên cạnh đó, hàng ghế sau tương đối cứng, ảnh hưởng đến trải nghiệm của nhiều hành khách.
So sánh Kia K5 và các đối thủ cùng phân khúc
Thuộc phân khúc Sedan hạng D cỡ nhỏ, Kia K5 2024 không có nhiều đối thủ cạnh tranh. Một số cái tên nổi bật nhất có thể kể tới là Toyota Camry, Mazda 6. Dưới đây là bảng thông số chi tiết có thể tham khảo:
Tiêu chí |
Kia K5 2024 (2.0 Luxury) |
Toyota Camry 2024 (2.0G) |
Mazda 6 2021 (2.0 Luxury) |
Giá bán |
859.000.000 - 999.000.000 VNĐ |
1.105.000.000 - 1.495..000.000 VNĐ |
769.000.000 - 899.000.00 VNĐ |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Nhật Bản |
Nhật Bản |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
Màu sắc |
Trắng, bạc, ghi xám, xanh, đỏ, đen |
Nâu, đen, đỏ, ghi, bạc |
Đỏ, trắng, xám, xanh, đen |
So sánh Kia K5 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Động cơ/ Hộp số |
Kia K5 2024 (2.0 Luxury) |
Toyota Camry 2022 (2.0G) |
Mazda 6 2021 (2.0 Luxury) |
Kiểu động cơ |
Nu 2.0 MPI |
6AR-FSE, 2.0l |
SkyActiv-G 2.0 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.998 |
1.998 |
1.998 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
CVT |
6AT |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước |
Front-engine, front-wheel drive |
FWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
So sánh Kia K5 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Kích thước/trọng lượng |
Kia K5 2024 (2.0 Luxury) |
Toyota Camry 2024 (2.0G) |
Mazda 6 2024 (2.0 Luxury) |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.905 x 1.860 x 1.465
|
4885 x 1840 x 1445
|
4.865 x 1.840 x 1.450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
2.825 |
2.830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
140 |
165 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
510 |
484 |
480 |
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
1.430 |
1.520 |
1.520 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
So sánh Kia K5 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về tính năng an toàn
An toàn |
Kia K5 2024 (2.0 Luxury) |
Toyota Camry 2024 (2.0G) |
Mazda 6 2024 (2.0 Luxury) |
Số túi khí |
6 |
7 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Mẫu xe Kia K5 2024 ở phân khúc Sedan hạng D tại thị trường Việt Nam có mức giá dao động trong khoảng 859.000.000 - 1.000.000.000 VNĐ. Bạn có thể tham khảo giá lăn bánh Kia K5 2024 để lựa chọn cho mình phiên bản phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của bản thân.