Giá lăn bánh xe Lexus LX 2022
Lexus LX 2022 là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn được Lexus giới thiệu với thiết kế hiện đại, động cơ V6 tăng áp kép mạnh mẽ, mang lại trải nghiệm lái đầy phấn khích. Tại Việt Nam, Lexus LX 2022 được phân phối chính hãng với ba phiên bản: 600 Urban, 600 F Sport và 600 VIP.
Mỗi phiên bản có mức giá lăn bánh khác nhau tùy theo khu vực đăng ký và các chi phí như thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm và phí bảo trì đường bộ. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh khác:
Bảng giá xe Lexus LX 2022 mới nhất (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh TP.HCM |
Giá lăn bánh Tỉnh khác |
600 Urban |
8.500.000.000 |
9.542.694.000 |
9.372.694.000 |
9.353.694.000 |
600 F Sport |
8.750.000.000 |
9.822.337.000 |
9.647.337.000 |
9.628.337.000 |
600 VIP |
9.610.000.000 |
10.785.537.000 |
10.593.337.000 |
10.574.337.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của từng đại lý và khu vực đăng ký xe. Để biết giá chính xác, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các showroom.
Với mức giá hợp lý so với các đối thủ cùng phân khúc, đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc xe với hiệu năng cao. Để dự trù ngân sách của bản thân, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh dự tính của Lexus LX 2022 600 Urban như sau:
Dự tính giá lăn bánh Lexus LX 2022 600 Urban:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
8.500.000.000 |
8.500.000.000 |
8.500.000.000 |
Phí trước bạ |
1.020.000.000 |
850.000.000 |
850.000.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
9.542.694.000 |
9.372.694.000 |
9.353.694.000 |
Dự tính giá lăn bánh Lexus LX 2022 600 F Sport:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
8.750.000.000 |
8.750.000.000 |
8.750.000.000 |
Phí trước bạ |
1.050.000.000 |
875.000.000 |
875.000.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
9.822.337.000 |
9.647.337.000 |
9.628.337.000 |
Dự tính giá lăn bánh Lexus LX 2022 600 VIP:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
9.610.000.000 |
9.610.000.000 |
9.610.000.000 |
Phí trước bạ |
1.153.200.000 |
961.000.000 |
961.000.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
10.785.537.000 |
10.593.337.000 |
10.574.337.000 |
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Lexus LX 2022
Lexus LX 2022 có 3 phiên bản cụ thể: 4 chỗ, 5 chỗ và 7 chỗ. Tuy nhiên chiều dài cơ sở đều là 2850 mm, người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu sử dụng của mình để lựa chọn phiên bản phù hợp nhất.
Thông số |
600 Urban |
600 F Sport |
600 VIP |
---|---|---|---|
Kích thước DxRxC (mm) |
5.100 x 1.990 x 1.865 |
5.090 x 1.990 x 1.865 |
5.100 x 1.990 x 1.865 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850 |
2850 |
2850 |
Chiều rộng cơ sở Trước x Sau (mm) |
1.675 / 1.680 |
1.675 / 1.680 |
1.675 / 1.680 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
205 |
205 |
205 |
Số chỗ ngồi |
7 |
5 |
4 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6 |
6 |
6 |
Khoang hành lý (L) |
344 (tối đa 1.900) |
344 (tối đa 1.900) |
344 (tối đa 1.900) |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
93 |
93 |
93 |
Vận tốc tối đa (km/h) |
210 |
210 |
210 |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Thông số |
600 Urban |
600 F Sport |
600 VIP |
---|---|---|---|
Động cơ |
V35A-FTS Loại V6, tăng áp kép, Twin Turbo |
V35A-FTS Loại V6, tăng áp kép, Twin Turbo |
V35A-FTS Loại V6, tăng áp kép, Twin Turbo |
Dung tích xi lanh (cc) |
3445 |
3445 |
3445 |
Hộp số |
10AT |
10AT |
10AT |
Hệ thống dẫn động |
AWD |
AWD |
AWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
13,12 |
12,1 |
12,42 |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
Tính năng |
600 Urban |
600 F Sport |
600 VIP |
---|---|---|---|
Thông số |
Có |
Có |
Có |
Túi khí |
12 |
10 |
10 |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Lexus LX 2022
Sở hữu kích thước đồ sộ 5.100 x 1.990 x 1.865 mm và chiều dài cơ sở 2.850 mm, Lexus LX 2022 không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ ngoài mạnh mẽ với lưới tản nhiệt dạng lưới đan xen. Dưới đây là đánh giá chi tiết về ngoại - nội thất của Lexus LX 2022, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về mẫu xe này.
Ngoại thất xe Lexus LX 2022
- Kích thước, trọng lượng: Lexus LX 2022 sở hữu kích thước tổng thể 5.100 x 1.990 x 1.865 mm, mang đến vẻ bề thế đặc trưng của một SUV cỡ lớn. Chiều dài cơ sở 2.850 mm giúp cải thiện sự ổn định và mang lại không gian nội thất rộng rãi cho cả người lái và hành khách.
- Khung gầm và hệ thống treo: Xe được trang bị khung gầm rời TNGA cho khả năng off-road hiệu quả và hệ thống treo tay đòn kép Double wishbone, giúp tối ưu hóa khả năng kiểm soát của xe nhờ góc đặt bánh xe ổn định, hạn chế lắc ngang thân xe khi vào cua.
- Đầu xe: Lexus LX 2022 có lưới tản nhiệt lớn với 7 thanh ngang, kéo dài đến cản trước, tạo nên vẻ mạnh mẽ và giúp làm mát động cơ. Xe nổi bật với lưới tản nhiệt sơn đen thể thao dạng lưới đan xen. Cụm đèn trước tinh chỉnh với công nghệ Full-LED và dải đèn ban ngày 3D.
- Thân xe: LX 600 2022 có thiết kế cơ bắp hơn với các đường gân nổi quanh vòm bánh xe. Mâm xe 6 chấu kép hình chữ V, đồng thời gương chiếu hậu cũng được tách rời khỏi trụ A, giúp giảm điểm mù khi lái xe.
- Đuôi xe: Phần đuôi xe được thiết kế chắc chắn với cụm đèn hậu LED sắc nét và cản sau vững chắc. Logo LEXUS được thay bằng dòng chữ cách điệu, tăng cường nhận diện thương hiệu.
- Mâm và lốp: Lexus LX 2022 được trang bị bộ mâm hợp kim 18 - 22 inch với thiết kế hiện đại và lốp lớn, giúp xe bám đường tốt hơn và đảm bảo độ ổn định tuyệt đối trên mọi loại địa hình.
Nội thất xe Lexus LX 2022
- Không gian nội thất: Nội thất của Lexus LX 2022 rộng rãi, được bọc da semi cao cấp và trang trí bằng gỗ và kim loại sang trọng. Xe cung cấp không gian thoải mái cho 4-7 hành khách, phù hợp với những chuyến đi dài.
- Hệ thống ghế ngồi: Ghế ngồi được bọc da cao cấp với khả năng chỉnh điện 10 hướng, mang lại sự thoải mái tối đa cho người ngồi. Hàng ghế sau có thể gập linh hoạt, giúp tối ưu hóa không gian chứa hành lý khi cần.
- Vô lăng và bảng điều khiển: Vô lăng bọc da tích hợp nhiều nút bấm điều khiển chức năng, kết hợp với bảng điều khiển kỹ thuật số tiên tiến, giúp người lái dễ dàng kiểm soát và sử dụng các tính năng hiện đại của xe.
- Các tiện nghi khác: Lexus LX 2022 còn được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp như hệ thống điều hòa tự động 4 vùng, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, và hệ thống âm thanh cao cấp Mark Levinson. Màn hình giải trí trung tâm 12.3 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang đến trải nghiệm giải trí và tiện nghi tối ưu trên mọi hành trình.
Màu sắc của xe Lexus LX 2022
Lexus LX 2022 mang đến một bảng màu sắc đa dạng, đáp ứng mọi sở thích và phong cách cá nhân của khách hàng. Ngoại thất của xe có 5 tùy chọn màu sắc bao gồm Trắng ngọc trai Eminent, Đen Caviar, Mangan Luster, Xanh lục ngọc trai Nori và Bạc Atomic.
Mỗi màu sắc không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của xe mà còn thể hiện cá tính riêng của chủ sở hữu. Bên cạnh đó, nội thất của Lexus LX phiên bản 7 chỗ cũng được thiết kế với 4 tùy chọn màu ghế: Trắng, Đen, Nâu Da Bò và Nâu Sẫm.
Động cơ xe Lexus LX 2022
Lexus LX 2022 được trang bị động cơ V6 3.5L tăng áp kép mới, sản sinh công suất 409 mã lực và mô-men xoắn cực đại 650 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 10 cấp, động cơ này mang lại khả năng vận hành mượt mà và mạnh mẽ hơn so với phiên bản trước. Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian (4WD) giúp xe dễ dàng chinh phục mọi địa hình, từ đô thị đến những cung đường off-road khó khăn.
Hệ thống an toàn xe Lexus LX 2022
Lexus LX 2022 được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo sự an tâm cho người lái và hành khách:
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC: Giúp duy trì sự ổn định của xe khi vào cua hoặc di chuyển trên đường trơn trượt. Hệ thống này có khả năng can thiệp vào động cơ và phanh để giúp người lái duy trì sự kiểm soát xe trong các tình huống nguy hiểm.
- Túi khí đa điểm: Lexus LX 2022 được trang bị 10 - 12 túi khí ở các vị trí quan trọng, bảo vệ toàn diện cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control): Hỗ trợ người lái duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước và có thể tự động điều chỉnh tốc độ theo điều kiện giao thông.
Ưu - nhược điểm xe Lexus LX 2022
Lexus LX 2022 là một chiếc SUV hạng sang cỡ lớn được đánh giá cao nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Tuy nhiên, mẫu xe vẫn có những điểm hạn chế về mức độ tiêu thụ nhiên liệu cũng như giá thành.
Ưu điểm:
- Lexus LX 2022 sở hữu thiết kế ngoại thất bề thế, sang trọng, với các đường nét tinh tế và chi tiết mạ chrome, tạo nên sự khác biệt và cuốn hút trên mọi cung đường.
- Nội thất xe rộng rãi, được trang bị các công nghệ tiên tiến như hệ thống giải trí cao cấp, điều hòa tự động đa vùng, mang lại trải nghiệm thoải mái và tiện nghi cho tất cả hành khách.
- Động cơ V6 tăng áp kép không chỉ mạnh mẽ với công suất cao, mà còn cải thiện khả năng vận hành trên mọi địa hình, từ đường phố đô thị đến những cung đường off-road đầy thách thức.
- Trang bị hệ thống an toàn Lexus Safety System+ (LSS+), hỗ trợ bảo vệ hành khách và người lái.
Nhược điểm:
- Không gian khoang hành lý khá hạn chế so với kích thước của xe.
- Kích thước lớn và trọng lượng nặng khiến việc quay đầu xe và di chuyển trong các khu vực chật hẹp gặp khó khăn.
- Mức tiêu hao nhiên liệu cao, đặc biệt trong điều kiện vận hành hằng ngày.
- Giá bán thuộc phân khúc cao cấp, khiến nó trở thành lựa chọn đắt đỏ so với các đối thủ.
So sánh Lexus LX 2022 và các đối thủ cùng phân khúc
Ở phân khúc SUV hạng sang cỡ lớn, Lexus LX 2022 có các đối thủ cạnh tranh như: Land Rover Range Rover Sport 2022 hay BMW X7 Pure Excellence 2022. Dưới đây là bảng phân tích thông số kỹ thuật của các mẫu xe, giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn.
Thông số |
Lexus LX 600 F Sport 2022 |
Land Rover Range Rover Sport 2022 - Dynamic HSE 3.0 I6 P360 |
BMW X7 Pure Excellence 2022 |
---|---|---|---|
Giá bán |
Từ 8.750.000.000 VNĐ |
Từ 8.019.000.000 VNĐ |
Từ 7.099.000.000 VNĐ |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Anh |
Đức |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
7 |
Màu sắc |
Trắng, Đen, Nâu, Xanh lục, Bạc |
Xanh lục, Xanh dương, Đỏ, Vàng, Trắng, Bạc, Đen, Xám, Nâu |
Trắng, Xanh, Đen, Xám, Đen |
So sánh Lexus LX 2022 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Thông số |
Lexus LX 600 F Sport 2022 |
Land Rover Range Rover Sport 2022 - Dynamic HSE 3.0 I6 P360 |
BMW X7 Pure Excellence 2022 |
---|---|---|---|
Động cơ |
V6 3.5L Twin-Turbo |
3.0 I6 360PS |
TwinPower Turbo, I6 3.0L |
Công suất |
409 mã lực |
360 mã lực |
340 mã lực |
Mô-men xoắn |
650 Nm |
500 Nm |
450 Nm |
Hộp số |
AT 10 cấp |
AT 8 cấp |
Tự động 8 cấp Steptronic |
Hệ dẫn động |
AWD |
AWD |
AWD |
So sánh Lexus LX 2022 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Thông số |
Lexus LX 600 F Sport 2022 |
Land Rover Range Rover Sport 2022 - Dynamic HSE 3.0 I6 P360 |
BMW X7 Pure Excellence 2022 |
---|---|---|---|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
5.090 x 1.990 x 1.865 mm |
4.946 x 2.209 x 1.820 mm |
5.151 x 2.000 x 1.805 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.850 mm |
2.997 mm |
3.105 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
205 mm |
216 - 291 mm |
221 mm |
Thể tích khoang hành lý |
1.109 L |
470L (tối đa 2.400L) |
472L (tối đa 1.156L) |
Trọng lượng không tải |
2.615 kg |
2.340 kg |
2.395 kg |
Trọng lượng toàn tải |
3.280 kg |
3.220 kg |
3.155 kg |
So sánh Lexus LX 2022 và các đối thủ cùng phân khúc về các tính năng an toàn
Thông số |
Lexus LX 600 F Sport 2022 |
Land Rover Range Rover Sport 2022 - Dynamic HSE 3.0 I6 P360 |
BMW X7 Pure Excellence 2022 |
---|---|---|---|
Kiểm soát hành trình |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Số túi khí |
10 |
8 |
9 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
DSC |
Kết hợp giữa thiết kế bề thế, động cơ mạnh mẽ và hàng loạt công nghệ tiên tiến, Lexus LX 2022 đã tạo dựng được vị thế đáng tin cậy trong phân khúc SUV cao cấp. Với giá dao động từ 8.500.000.000 - 9.610.000 VNĐ, Lexus LX 2022 là lựa chọn hoàn hảo cho những khách hàng tìm kiếm sự sang trọng, tiện nghi và hiệu suất vượt trội trên mọi hành trình.