Tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo: Tên gọi nói lên tính cách

Tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo bao gồm: Aries - Bạch Dương; Taurus - Kim Ngưu; Gemini - Song Tử; Cancer - Cự Giải; Leo - Sư Tử; Virgo - Xử Nữ; Libra - Thiên Bình; Scorpio - Thiên Yết; Sagittarius - Nhân Mã; Capricorn - Ma Kết; Aquarius - Bảo Bình. Mỗi cung hoàng đạo không chỉ sở hữu tên gọi riêng mà còn có những nét tính cách, điểm mạnh, yếu khác nhau. 

Cung hoàng đạo trong tiếng anh là gì?

Trong khái niệm tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là Horoscope Sign /hɔɹəˌskoʊp ˈsɑɪn/. Các nhà khoa học chiêm tinh Babylon đã phát minh ra những khái niệm về cung hoàng đạo từ 1645 trước công nguyên. Đó là vành đai của vũ trụ đa chiều, cốt lõi bên trong bao gồm mặt trời, mặt trăng và các hành tinh chính đang di chuyển. Chia vành đai thành 12 phần bằng nhau, mỗi phần sẽ mang một tên gọi và biểu tượng riêng biệt, tạo nên điều diệu kỳ giữa thiên nhiên và vũ trụ.

Vậy thì tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo được nói như thế nào? Cung hoàng đạo còn được gọi là “Zodiac” /ˈzəʊdiæk/ – nghĩa là animal circle (Vòng tròn động vật) – một danh từ có nguồn gốc từ tiếng La-tinh zōdiacus,.

“Zodiac” là tên tiếng anh của cung hoàng đạo
“Zodiac” là tên tiếng anh của cung hoàng đạo

Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo

Dưới đây là tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo cùng các thông tin cơ bản:

Tên 12 cung hoàng đạo tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Phiên âm

Hoàng đạo dương lịch

Kí hiệu

Aries

Bạch Dương

/’eəri:z/

21/3 – 19/4

Taurus

Kim Ngưu

/’tɔ:rəs/

20/4 – 20/5

Gemini

Song Tử

/ˈdʒemənaɪ/

21/5 – 21/6

Cancer

Cự Giải

/’kænsə/

22/6 – 22/7

Leo

Sư Tử

/’li:ou/

23/7 – 22/8

Virgo

Xử Nữ

/ˈvɜːrgəʊ/

23/8 – 22/9

Libra

Thiên Bình

/ˈliː.brə/

23/9 – 22/10

Scorpio

Thiên Yết

/ˈskɔː.pi.əʊ/

23/10 – 22/11

Sagittarius

Nhân Mã

/,sædʤi’teəriəs/

23/11 – 21/12

Capricorn

Ma Kết

/’kæprikɔ:n

22/12 – 19/1

Aquarius

Bảo Bình

/ə’kweəriəs/

20/1 – 18/2

Pisces

Song Ngư

/ˈpaɪ.siːz/

19/2 – 20/3

Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo
Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo

Cung Bạch Dương tên tiếng anh là Aries: /ˈeəriːz/

  • Thời gian ngày sinh: 21/3 – 19/4
  • Nhóm: Lửa
  • Biểu tượng: Con cừu đực
  • Ở vị trí thứ 1 của cung hoàng đạo

Cung Kim Ngưu tên tiếng anh là Taurus: /ˈtɔːrəs/

  • Ngày: 20/4-20/5
  • Nhóm: Đất
  • Biểu tượng: Con bò, con trâu
  • Ở vị trí thứ 2 của cung hoàng đạo

Cung Song Tử tên tiếng anh là Gemini: /ˈdʒemɪnaɪ/ hoặc /ˈdʒemɪni/)

  • Ngày: 21/5-21/6
  • Nhóm: Khí
  • Biểu tượng: Cặp song sinh
  • Ở vị trí thứ 3 của cung hoàng đạo

Cung Cự Giải tên tiếng anh là Cancer: /ˈkænsə(r)/

  • Ngày: 22/6-22/7
  • Nhóm: Nước
  • Biểu tượng: Con cua
  • Ở vị trí thứ 4 của cung hoàng đạo

Cung Sư Tử tên tiếng anh là Leo: /ˈliːəʊ/

  • Ngày: 23/7-22/8
  • Nhóm: Lửa
  • Biểu tượng: Con sư tử
  • Ở vị trí thứ 5 của cung hoàng đạo

Cung Xử Nữ tên tiếng anh là Virgo: /ˈvɜːɡəʊ/

  • Ngày: 23/8-22/9
  • Nhóm: Đất
  • Biểu tượng: Trinh nữ
  • Ở vị trí thứ 6 của cung hoàng đạo

Cung Thiên Bình tên tiếng anh là Libra: /ˈliːbrə/

  • Ngày: 23/9-22/10
  • Nhóm: Khí
  • Biểu tượng: Cán cân
  • Ở vị trí thứ 7 của cung hoàng đạo

Cung Thiên Yết tên tiếng anh là Scorpio: /ˈskɔːpiəʊ/

  • Ngày: 23/10-22/11
  • Nhóm: Nước
  • Biểu tượng: Con bọ cạp
  • Ở vị trí thứ 8 của cung hoàng đạo

Cung Nhân Mã tên tiếng anh là Sagittarius: /ˌsædʒɪˈteəriəs/

  • Ngày: 23/11-21/12
  • Nhóm: Lửa
  • Biểu tượng: Người bắn cung
  • Ở vị trí thứ 9 của cung hoàng đạo

Cung Ma Kết tên tiếng anh là Capricorn:/ˈkæprɪkɔːn/

  • Ngày: 22/12 – 19/1
  • Nhóm: Đất
  • Biểu tượng: Con dê biển
  • Ở vị trí thứ 10 của cung hoàng đạo

Cung Bảo Bình tên tiếng anh là Aquarius: /əˈkweəriəs/

  • Ngày: 20/1 – 18/2
  • Nhóm: Khí
  • Biểu tượng: Người mang nước
  • Ở vị trí thứ 11 của cung hoàng đạo

Cung Song Ngư tên tiếng anh là Pisces: /ˈpaɪsiːz/

  • Ngày: 19/2-20/3
  • Nhóm: Khí
  • Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược đầu
  • Ở vị trí thứ 12 của cung hoàng đạo

Phân tích tính cách 12 cung hoàng đạo dựa trên tên gọi tiếng anh 

Khi phân tích tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo, bạn sẽ khám phá ra những tính cách thú vị của những chòm sao này:

Aries – Bạch Dương

  • A: Assertive (/əˈsɜː.tɪv/): Sự quyết đoán
  • R: Refreshing (/rɪˈfreʃ.ɪŋ/): Sự tươi mới
  • I: Independent (/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/): Sự độc lập
  • E: Energetic (/ˌen.əˈdʒet.ɪk/): Năng lượng
  • S: Sexy (/ˈsek.si/): Sự quyết rũ
Aries: Quyết đoán, tươi mới, độc lập, năng lượng và quyến rũ
Aries: Quyết đoán, tươi mới, độc lập, năng lượng và quyến rũ

Có thể thấy, cung Aries là một người có sự quyết đoán và độc lập nên họ rất dễ thành công. Khi tiếp xúc với những người thuộc chòm sao này, bạn sẽ cảm nhận được nguồn năng lượng tươi mới, tràn đầy sức sống. Đây cũng là sức quyến rũ của Bạch Dương với những người xung quanh.

Người cung Bạch Dương cũng thường được nhận xét là khá nóng tính và ngạo mạn, từ đó dẫn đến tính hấp tấp trong cả công việc lẫn cuộc sống. Thế nhưng họ lại rất lạc quan và tự tin vào bản thân mình. Đối với các mối quan hệ xã hội, chính vì tính cách ích kỷ sẽ có thể khiến nhiều người cảm thấy chán ghét họ.

Tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo: Taurus – Kim Ngưu

Phân tích từ tiếng anh Taurus:

  • T: Trailblazing (/ˈtreɪlˌbleɪ.zɪŋ/): Tiên phong
  • A: Ambitious (/æmˈbɪʃ.əs/): Tham vọng
  • U: Unwavering (/ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ/): Vững chắc
  • R: Reliable (/rɪˈlaɪ.ə.bəl/): Đáng tin cậy
  • U: Understanding (/ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/): Sự hiểu biết
  • S: Stable (/ˈsteɪ.bəl/): Sự ổn định
Taurus: Tiên phong, Tham vọng, Vững chắc và Đáng tin cậy
Taurus: Tiên phong, tham vọng, vững chắc và đáng tin cậy

Có thể nói, Kim Ngưu là một người khá tham vọng và thực dụng. Nhờ sự hiểu biết sâu rộng, chòm sao này luôn tạo được sự tin cậy, có trách nhiệm và ổn định cho một nửa của mình. Tuy nhiên, chính vì quá tham vọng và ngoan cố quá đà nên Ngưu Ngưu thường có chí lớn và dễ thành công với những gì mình chọn.

Gemini – Song Tử

Phân tích Gemini:

  • G: Generous (/ˈdʒen.ər.əs/): Sự hào phóng
  • E: Emotionally (/ɪˈməʊ.ʃən.əl.i/): Xúc động
  • M: Motivated (/ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/): Động lực
  • I: Imaginative (/ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/): Trí tưởng tượng
  • N: Nice (/naɪs/): Sự tốt đẹp
Gemini: Hào phóng và hay xúc động
Gemini: Hào phóng và hay xúc động

Người thuộc cung Song Tử thường được đánh giá là người có trí tưởng tượng và rất hào phóng. Họ biết sống chan hoà với tất cả mọi người xung quanh. Họ có mục tiêu, có động lực để phấn đấu và phát triển. Đây cũng là cung hoàng đạo có sự nghiệp thành công rất vang dội.

Cancer – Cự Giải

Phân tích Cancer:

  • C: Caring (/ˈkeə.rɪŋ/): Chăm sóc
  • A: Ambitious ( /æmˈbɪʃ.əs/): Tham vọng
  • N: Nourishing (/ˈnʌr.ɪ.ʃɪŋ/): Nuôi dưỡng
  • C: Creative (/kriˈeɪ.tɪv/): Sáng tạo
  • E: Emotionally intelligent (/ɪˈməʊ.ʃən.əl.i/-/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ ): Cảm xúc thông minh
  • R: Resilient ( /rɪˈzɪl.i.ənt/): Kiên cường
Cancer: Tham vọng, Sáng tạo và Thông minh
Cancer: Tham vọng, sáng tạo và thông minh

Người thuộc cung Cự Giải có khả năng sáng tạo vô bờ bến. Họ có tham vọng và ý chí kiên cường cho từng hành trình sống của mình. Họ biết cách chăm sóc bản thân, gia đình và những người xung quanh. Thế nhưng Giải Giải lại có điểm yếu là dễ ghen tuông, hay tự u sầu và thương hại lấy mình. Đây cũng là rào cản khiến những người cung hoàng đạo này sống khép kín hơn bao giờ hết.

Leo – Sư Tử

Phân tích Leo - tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo

  • L: Leaders (/ˈliː.dər/): Nhà lãnh đạo
  • E: Energetic (/ˌen.əˈdʒet.ɪk/): Năng lượng
  • O: Optimistic (/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/): Lạc quan
Leo: Năng lượng và lạc quan
Leo: Năng lượng và lạc quan

Ứng với tên gọi cung Sư Tử - chúa sơn lâm, người thuộc cung này có năng lực lãnh đạo rất tốt. Họ có khả năng sắp xếp và điều phối mọi người trong công việc. Thế nhưng, cũng bởi vì tính cách quá lạc quan và độc lập mà đôi khi họ sẽ trở nên hống hách và coi thường người khác. Những người này cần phải kiểm soát tốt bản tính của mình hơn nếu như không muốn bị mọi người xa lánh.

Virgo – Xử Nữ

Ý nghĩa tên tiếng anh của Virgo:

  • V: Virtuous (/ˈvɜː.tʃu.əs/): Đức hạnh
  • I: Intelligent (/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/): Thông minh
  • R: Responsible (/rɪˈspɒn.sə.bəl/): Trách nhiệm
  • G: Generous (/ˈdʒen.ər.əs/): Hào phóng
  • O: Optimistic (/ˈdʒen.ər.əs/): Lạc quan
Virgo: Đức hạnh, thông minh và trách nhiệm
Virgo: Đức hạnh, thông minh và trách nhiệm

Đây là cung hoàng đạo hội tụ đầy đủ những phẩm chất cao quý của con người. Người thuộc cung Xử Nữ rất thông minh và lạc quan cho dù rơi vào hoàn cảnh khó khăn. Họ có trách nhiệm trong từng vấn đề mà mình đảm nhạn. Nhờ vào sự hào phóng, đức hạnh, chăm chỉ và thật thà mà người cung Xử Nữ rất được yêu mến, hâm mộ.

Libra – Thiên Bình

Phân tích Libra:

  • L: Loyal (/ˈlɔɪ.əl/): Trung thành
  • I: Inquisitive (/ɪnˈkwɪz.ə.tɪv/): Ham học hỏi
  • B: Balance (/ˈbæl.əns/): Sự cân bằng
  • R: Responsible (/rɪˈspɒn.sə.bəl/): Trách nhiệm
  • A: Altruistic (/ˌæl.truˈɪs.tɪk/): Lòng vị tha
Libra: Trung thành, ham học hỏi và vị tha
Libra: Trung thành, ham học hỏi và vị tha

Người thuộc hệ cung Thiên Bình có tính cách rất công bằng, không thiên vị. Những người này thường có trách nhiệm với công việc. Lòng vị tha và dễ tính của họ là ưu điểm được đánh giá rất cao. Thế nhưng, cũng chính vì sự dễ tính mà người thuộc cung này thường rất phóng khoáng, hời hợt, dẫn đến nhiều quyết định không sáng suốt.

Scorpio – Thiên Yết

Phân tích Scorpio - tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo

  • S: Seductive (/sɪˈdʌk.tɪv/): Quyến rũ
  • C: Cerebral (/ˈser.ə.brəl/): Não bộ
  • O: Original (/əˈrɪdʒ.ən.əl/): Nguyên bản
  • R: Reactive (/riˈæk.tɪv/): Phản ứng
  • P: Passionate (/ˈpæʃ.ən.ət/): Đam mê
  • I: Intuitive (/ˌɪn.tʃuːˈɪʃ.ən/): Trực giác
  • O: Outstanding (/ˌaʊtˈstæn.dɪŋ): Sự nổi bật
Scorpio: Quyến rũ và đam mê
Scorpio: Quyến rũ và đam mê

Chữ cái "S" đứng đầu đã nói lên tính cách nổi bật của người cung Thiên Yết. Những người cung này có trực giác rất nhạy bén. Họ biết cách tạo sự chú ý và quyến rũ đối với người khác giới. Họ thông minh và khôn khéo trong cách đối nhân xử thế. Nhờ tính cách tháo vác và nhiệt tình sẽ giúp con đường thăng quan tiến chức của Thiên Yết trở nên đơn giản hơn. Thế nhưng, đừng quá tự mãn vào những thành công của mình, mà hãy không người phấn đấu để giành lấy những điều tuyệt vời.

Sagittarius – Nhân Mã

Phân tích Sagittarius - tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo

  • S: Seductive (/sɪˈdʌk.tɪv/): Quyến rũ
  • A: Adventurous (/ədˈven): Mạo hiểm
  • G: Grateful ( /ˈɡreɪt.fəl/): Biết ơn
  • I: Intelligent (/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/): Thông minh
  • T: Trailblazing (/ˈtreɪlˌbleɪ.zɪŋ/): Đi trước
  • T: Tenacious adept (/təˈneɪ.ʃəs/-/əˈdept/): Ngoan cường
  • A: Adept (/əˈdept/): Lão luyện
  • R: Responsible (/rɪˈspɒn.sə.bəl/): Trách nhiệm
  • I: Idealistic (/ˌaɪ.dɪəˈlɪs.tɪk/): Duy tâm
  • U: Unparalleled (/ʌnˈpær.əl.eld/): Vô song
  • S: Sophisticated (/səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/): Tinh vi
Sagittarius: Thông minh, ngoan cường và trách nhiệm
Sagittarius: Thông minh, ngoan cường và trách nhiệm

Những người thuộc cung Nhân Mã rất yêu thích sự tự do. Họ ưa thích những chuyến phiêu lưu, trải nghiệm, cũng như những sự tích cực trong cuộc sống. Thế nhưng, cung hoàng đạo này thường tính toán phần lợi cho mình và dễ đưa ra các quyết định hấp tấp, dẫn đến kết quả không được như ý.

Capricorn – Ma Kết

Phân tích Capricorn - tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo

  • C: Confident (/ˈkɒn.fɪ.dənt/): Tự tin
  • A: Analytical (/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/): Phân tích
  • P: Practical (/ˈpræk.tɪ.kəl/): Thực tế
  • R: Responsible (/rɪˈspɒn.sə.bəl/): Trách nhiệm
  • I: Intelligent (/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/): Thông minh
  • C: Caring (/ˈkeə.rɪŋ/): Quan tâm
  • O: Organized (/ˈɔː.ɡən.aɪzd/): Có tổ chức
  • R: Realistic (/ˌrɪəˈlɪs.tɪk/): Sự thực tế
  • N: Neat (/niːt/): Gọn gàng
Capricorn: Tự tin, thực tế và thông minh
Capricorn: Tự tin, thực tế và thông minh

Khi phân tích tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo, người ta có thể thấy rằng, Ma Kết khá kín kẽ trong việc giao tiếp. Họ không muốn giao lưu, tiếp xúc hay nói chuyện tại các nơi đông người. Thế nhưng cung hoàng đạo này lại có ý chí phấn đấu và tính kỷ luật rất tốt. Họ có khả năng vươn lên trong mọi tình huống dù trắc trở nhất để đạt lấy thành công hằng mong ước.

Aquarius – Bảo Bình tiếng Anh

Phân tích Aquarius - tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo

  • A: Analytical (/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/): Phân tích
  • Q: Quirky (/ˈkwɜː.ki/): Kỳ quặc
  • U: Uncompromising (/ʌnˈkɒm.prə.maɪ.zɪŋ/): Không khoan nhượng
  • A: Action-focused (/ˈæk.ʃən /-/ˈfəʊ.kəst/): Tập trung hành động
  • R: Respectful (/rɪˈspekt.fəl/): Sự tôn trọng
  • I: Intelligent (/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/): Sự thông minh
  • U: Unique (/juːˈniːk/): Độc nhất
  • S: Sincere (/sɪnˈsɪər/): Chân thành
Aquarius: Chân thành và độc nhất
Aquarius: Chân thành và độc nhất

Tính cách luôn tiên phong, độc lập và sáng tạo là những gì người ta thường nhắc đến cung Bảo Bình. Họ có khả năng nhìn xa trước các vấn đề và có thể phân tích cụ thể những trường hợp có thể xảy ra. Tính cách chân thành và mạnh mẽ giúp họ dễ dàng tạo được nhiều mối quan hệ lành mạnh trong cuộc sống.

Pisces – Song ngư

Phân tích Pisces - tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo

  • P: Psychic (/ˈsaɪ.kɪk/): Khả năng ngoại cảm
  • I: Intelligent (/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/): Sự thông minh
  • S: Surprised (/səˈpraɪzd/): Ngạc nhiên
  • C: Creative (/kriˈeɪ.tɪv/): Sáng tạo
  • E: Emotionally-driven (/ɪˈməʊ.ʃən.əl.i/-/ˈdrɪv.ən/): Cảm xúc
  • S: Sensitive (/ˈsen.sɪ.tɪv/): Nhạy cảm
Pisces: Nhạy cảm và Sáng tạo
Pisces: Nhạy cảm và Sáng tạo

Người cung Song Ngư có tính cách rất chân thành và cởi mở. Họ có lòng trắc ẩn và luôn mong muốn có thể đóng góp chút sức lực cho xã hội. Thế nhưng, họ lại rất dễ bị nhạy cảm và tổn thương bởi những câu nói dù là vô ý của người khác. Song Ngữ thường đắn đo rất nhiều trước khi đưa ra các quyết định quan trọng. Chính vì điều này cũng khiến họ dễ lo lắng và bồn chồn về đêm.

Các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng anh

Trong chiêm tinh học, 12 cung hoàng đạo sẽ được chia thành 4 nhóm chính. Mỗi nhóm sẽ mang những đặc điểm tính cách khác nhau, cụ thể:

  • Cung Lửa, tên tiếng anh là Fire: Gồm Nhân Mã, Sư Tử và Bạch Dương. Nhóm cung này được ví von như ngọn lửa cháy rực, đầy nhiệt huyết và đam mê. Họ dám nghĩ dám làm, thích theo đuổi những cuộc mạo hiểm và luôn muốn thể hiện bản thân.
  • Cung Đất tên tiếng anh là Earth: Gồm Xử Nữ, Ma Kết và Kim Ngưu. Đây là những người chăm chỉ, luôn sống thực tế và cẩn thận. Họ đề cao sự an toàn và ổn định trong của cuộc sống.
  • Cung Khí tiếng anh là Air: Gồm Bảo Bình, Thiên Bình và Song Tử. Người thuộc cung này thường có sự sáng tạo đầy linh hoạt và có trí tuệ cao. Họ thích khám phá điều mới mẻ và dễ dàng thích nghi ở môi trường mới.
  • Cung Nước tiếng anh là Water: Gồm Bọ Cạp, Song Ngư và Cự Giải. Người cung nước sống thiên về cảm xúc là nhiều. Họ có khả năng kết nối với đối phương một cách chân thành. Tuy nhiên, họ cũng là những người dễ bị tổn thương.
12 cung hoàng đạo thuộc 4 nhóm nguyên tố chính
12 cung hoàng đạo thuộc 4 nhóm nguyên tố chính

Tên ngành nghề tiếng anh hợp với 12 cung hoàng đạo

Mỗi cung hoàng đạo sẽ có tính cách riêng biệt nhau, vậy nên ngành nghề phù hợp cũng sẽ khác nhau. Liệu mỗi cung nên theo đuổi ngành nghề gì để phát huy hết khả năng của mình?

Cung Bạch Dương

  • Thuộc sao mệnh chính là Sao Hỏa và chiếu mệnh phụ chính là Sao Diêm Vương.
  • Ngành nghề phù hợp: Bác sĩ (Doctor), Giám đốc bán hàng (Sale director), Lính cứu hỏa (Fireman), Y tá (Nurse), Thiết kế (Designer), Huấn luyện viên (Coach), Nhà văn (Writer)...

Cung Kim Ngưu

  • Thuộc sao chiếu mệnh chính là Sao Kim.
  • Ngành nghề phù hợp: Vận động viên thể thao (Sportsperson), Bác sĩ (Doctor), Y tá (Nurse), Hướng dẫn viên du lịch (Tour guide), Giám đốc tiếp thị (Marketing manager)...

Cung Song Tử

  • Thuộc sao chiếu mệnh chính là Sao Thủy.
  • Ngành nghề phù hợp: Kế toán (Accountant), Biên dịch (Translator), Nhà báo (Journalist), Chuyên gia tư vấn (Consultant), Giáo viên (Teacher)...

Cung Cử Giải

  • Thuộc sao chiếu mệnh chính là Mặt Trăng.
  • Ngành nghề phù hợp: Môi giới bất động sản (Real estate broker), Đầu bếp (Chef), Thiết kế nội thất (Interior designer), Biên tập viên (Editor), Luật sư (Lawyer)...

Cung Sư Tử

  • Thuộc sao chiếu mệnh chính là Mặt Trời.
  • Ngành nghề phù hợp: Diễn viên (Actor), Giáo viên (Teacher), Quản lý sự kiện (Event manager), Truyền thông (Media), Chính trị gia (Politician)...

Cung Xử Nữ

  • Thuộc sao chiếu mệnh chính là Sao Thủy.
  • Ngành nghề phù hợp: Nhân viên kế toán (Accountant), Trợ lý giám đốc (Assistant director), Nhà báo (Journalist), Nghiên cứu khoa học (Scientific researcher), Biên tập viên (Editor)...
Xử nữ hợp làm nhân viên kế toán
Xử nữ hợp làm nhân viên kế toán

Cung Thiên Bình

  • Thuộc sao chiếu mệnh chính là sao kim.
  • Ngành nghề phù hợp: Luật sư (Lawyer), Chuyên viên tư vấn (Consultant), Tổ chức sự kiện (Event organizer), Nhà thiết kế (Designer), Giáo viên (Teacher)...

Cung Thiên Yết

  • Thuộc sao chiếu mệnh chính là Sao Hỏa.
  • Ngành nghề phù hợp: Bác sĩ (Doctor), Tư vấn tâm lý (Psychological consultant), Nhà quản lý (Manager), Truyền thông (Communications), Kỹ sư (Engineer)...

Cung Nhân Mã

  • Thuộc sao chiếu mệnh chính là Sao Mộc.
  • Ngành nghề phù hợp: Dịch thuật (Translator), Hướng dẫn viên du lịch (Tour guide), Nhân viên nhân sự (Human resources staff), Huấn luyện viên (Coach), Cảnh sát (Police)...

Cung Ma Kết

  • Thuộc sao chiếu mệnh chính là Sao Thổ.
  • Ngành nghề phù hợp: Thư ký (Secretary), Lập trình viên (Programmer), Giáo viên (Teacher), Kế toán (Accountant), Quản lý (Manager)...

Cung Bảo Bình

  • Thuộc sao chiếu mệnh chính là Sao Thiên Vương.
  • Ngành nghề phù hợp: Nghệ Thuật (Artist), Truyền thông (Communications), Luật sư (Lawyer), Nhà văn (Writer), Nhà báo (Journalist)...

Cung Song Ngư

  • Thuộc sao chiếu mệnh chính là Sao Mộc và Sao Hải Vương.
  • Ngành nghề phù hợp: Nhạc sĩ (Musician), Y tá (Nurse), Nghệ sĩ (Artist), Nhân viên pha chế (Bartender), Nhân viên tư vấn (Consultant)...

Chòm sao nào học giỏi tiếng anh nhất?

Ngoài việc tìm hiểu tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo, nếu bạn rất thích khám phá các lĩnh vực về học thuật, thì cũng cần nên biết ai là người học giỏi tiếng anh nhất trong 12 cung hoàng đạo? Câu trả lời dành cho câu hỏi này chính là cung Song Tử. Tiếp đến là cung hoàng đạo Sư Tử và vị trí thứ ba không ai khác ngoài Xử Nữ.

Top 1: Song Tử

Có lẽ sẽ không ai vượt qua được Song Tử khi nói đến cung hoàng đạo học giỏi tiếng anh nhất. Những người thuộc cung này thường sở hữu bộ não chứa đựng được rất nhiều thông tin.

Không những vậy, Song Tử còn thích học hỏi và tiếp thu những điều mới mẻ. Điều này tạo điều kiện cho họ dành nhiều thời gian và công sức hơn trong việc trau dồi ngoại ngữ, ể có thể giao tiếp với mọi người một cách linh hoạt và tự tin nhất.

Song tử giỏi tiếng anh nhất trong 12 cung hoàng đạo
Song Tử giỏi tiếng anh nhất trong 12 cung hoàng đạo

Top 2: Sư Tử

Đứng thứ hai trong danh sách sẽ là người thuộc cung Sư Tử. Bởi vì sở hữu tính cách khá tự tin, nên người thuộc cung này thường chủ động trong việc học hay trong việc tương tác với giáo viên. Nếu có thắc mắc hay khó khăn, họ sẽ tìm giáo viên hoặc bạn bè giúp đỡ để giúp việc học ngoại ngữ trở nên dễ dàng hơn.

Top 3: Xử Nữ

Tên tiếng Anh của cung Xử Nữ được đánh giá rất hay trong top tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo. Do đó, việc Xử Nữ được xếp vào vị trí thứ 3 cung hoàng đạo học tiếng anh giỏi nhất là điều không quá ngạc nhiên. Tinh thần học hỏi và sự nhạy bén của cung này vượt trội hơn nhiều so với các cung còn lại. Những người thuộc cung Xử Nữ rất tích cực tham gia các câu lạc bộ ngoại ngữ, giao lưu, điều này giúp họ có thể phát triển thêm khả năng giao tiếp, cũng như giúp trình độ tiếng anh của họ cũng được cải thiện đáng kể.

Tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo cùng với các tính từ đã lột tả được đặc trưng riêng của mỗi cung, nó cũng phản ánh được phần nào về tính cách, con người của họ.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, chiêm nghiệm