Xe bán tải

Xe bán tải là lựa chọn phổ biến trong với đa dạng tính năng và giá thành hợp lý. Tại thị trường Việt Nam, những cái tên nổi bật nhất trong dòng xe bán tải đến từ các thương hiệu nổi tiếng như Ford, VinFast, Mitsubishi với mức giá dao động trong khoảng từ 669.000.000 VNĐ đến 1.093.000.000 VNĐ. 

Xe bán tải là xe gì? 

Xe bán tải có tên tiếng Anh là Pickup truck không rõ nguồn gốc ở đâu. Loại xe này là chiếc xe hơi hạng nhẹ gồm có 1 cabin kín và 1 thùng hàng phía sau, hiểu đơn giản là sự kết hợp giữa xe SUV và xe tải cỡ nhỏ giúp thuận tiện việc di chuyển và chở hàng hóa. Cabin của xe bán tải có sức chứa từ 2 đến 5 người, trong khi khu vực phía sau có thể mở hoặc đóng với các góc cạnh và đuôi xe thấp.

Xe bán tải nổi bật với 2 đặc điểm như sau: 

  • Thân xe gồm hai phần riêng biệt, phía trước là khoang cabin dành cho người lái và hành khách, còn phía sau là khoang chở hàng. Khoang chở hàng của xe bán tải thường không có cửa, sở hữu sức chứa khá lớn. 
  • Xe sử dụng hệ dẫn động cầu sau, giúp cải thiện khả năng chở tải và vận hành trên địa hình gồ ghề. Hệ dẫn động cầu sau cũng có tác dụng phân phối trọng lượng tốt hơn, đặc biệt khi xe chở nặng và tạo sự ổn định khi di chuyển trên các mặt đường không bằng phẳng. 
xe-ban-tai-7-1722328609.jpg
Xe bán tải có thể vận hành tốt trên địa hình gồ ghề

Niên hạn sử dụng của xe ô tô bán tải 

Theo Thông tư hướng dẫn số 21/2010 của Bộ Giao thông Vận tải ngày 10/8/2010, thời gian sử dụng tối đa của xe ô tô bán tải tính từ thời điểm mua là 25 năm. Theo quy định, xe bán tải được coi là một dòng xe con nếu có thùng chở hàng đi kèm với thân xe, khối lượng chuyên chở nhỏ hơn 1.500 kg và có tối đa 5 chỗ ngồi. Mặc dù vậy, xe bán tải vẫn phải tuân theo các quy định riêng về niên hạn sử dụng.

Với khả năng chở hàng và tải trọng cao, xe bán tải thường khấu hao nhanh hơn so với xe con thông thường. Do đó, quy định niên hạn sử dụng từ 15 đến 25 năm cho xe bán tải rất hợp lý và logic. Quy định này đảm bảo rằng xe luôn duy trì chất lượng, an toàn và hiệu suất khi hoạt động nhưng không ảnh hưởng đến thuế phí.

Kích thước xe bán tải và thùng xe bán tải

Kích thước của xe bán tải có thể khác nhau tùy theo mẫu xe và nhà sản xuất. Bạn có thể tham khảo kích thước trung bình của xe bán tải dưới đây:

  • Chiều dài: Khoảng từ 5.2m đến 5.8m.
  • Chiều rộng: Khoảng từ 1.8m đến 2.0m.
  • Chiều cao: Khoảng từ 1.8m đến 1.9m.

Đối với phần thùng xe phía sau, kích thước trung bình thường dao động trong khoảng sau:

  • Chiều dài: Khoảng từ 1.5m đến 2.0m.
  • Chiều rộng: Khoảng từ 1.4m đến 1.7m.
  • Chiều cao: Khoảng từ 0.4m đến 0.5m.

Các mẫu xe khác nhau sẽ có kích thước khác nhau. Do đó, trước khi mua xe bán tải, bạn nên kiểm tra kỹ thông số kích thước cụ thể của xe, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và môi trường sử dụng.

xe-ban-tai-2-1722328603.jpg
Chiều dài của thùng xe bán tải có thể lên tới 2.0m 

Ưu, nhược điểm của xe bán tải 

Dưới đây là một số đánh giá về ưu, nhược điểm về dòng xe bán tải bạn cần cân nhắc khi lựa chọn dòng sản phẩm này:

Ưu điểm 

Điểm nổi bật của những chiếc xe bán tải nằm ở khả năng linh hoạt khi di chuyển cũng như tối ưu mục đích sử dụng, đồng thời giảm thiểu các va chạm nguy hiểm: 

  • Tính linh hoạt cao: Xe bán tải có thể di chuyển dễ dàng trên nhiều loại địa hình từ thành phố đến nông thôn. Hệ thống treo và khung gầm chắc chắn giúp xe vượt qua các địa hình khó khăn mà vẫn giữ được độ ổn định.
  • Thể hiện phong cách: Với thiết kế mạnh mẽ và cá tính, xe bán tải mang đến phong cách độc đáo và ấn tượng. Ngoại thất cứng cáp và nội thất tiện nghi giúp người lái thể hiện sự năng động đầy cá tính.
  • Hạn chế tối đa va chạm: Xe bán tải thường có kích thước lớn và cao, giúp tầm nhìn bao quát và dễ dàng tránh va chạm. Khung xe chắc chắn và hệ thống an toàn hiện đại sẽ bảo vệ tốt hơn cho người lái và hành khách.

Nhược điểm

Bên cạnh các ưu điểm trên, xe bán tải cũng tồn tại một số hạn chế bạn cần đặc biệt lưu ý khi lựa chọn sử dụng. Cụ thể: 

  • Tiêu thụ nhiên liệu lớn: Xe bán tải thường tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn so với các loại xe nhỏ gọn để vận hành, kéo theo đó là vấn đề chi phí.
  • Xuất hiện mùi dầu và tiếng ồn: Động cơ mạnh mẽ của xe bán tải có thể tạo ra tiếng ồn lớn khi vận hành. Đôi khi, mùi dầu và khí thải từ động cơ cũng có thể ảnh hưởng đến không gian bên trong xe.
  • Khó khăn trong việc di chuyển đô thị, hành trình dài: Kích thước lớn của xe bán tải gây khó khăn khi di chuyển trong thành phố đông đúc và gặp khó khăn trong các hành trình dài do hệ thống treo thô cứng.
xe-ban-tai-3-1722328603.jpg
Dầu diesel dùng cho xe gây mùi, ảnh hưởng đến môi trường xung quanh và cả người sử dụng xe

Mẫu xe bán tải bán đáng mua nhất hiện nay

Hiện nay, có rất nhiều mẫu bán tải được giới thiệu và phân phối ra thị trường. Nhà sản xuất không ngừng nâng cấp, cải tiến, mang tới khách hàng sản phẩm có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ, động cơ bền bỉ, khả năng vận hành vượt trội trên mọi địa hình.

Xe bán tải Ford: Ford Ranger

Ford Ranger vốn được biết đến với danh hiệu "ông vua" xe bán tải tại Việt Nam nhờ doanh số bán hàng vượt trội so với các đối thủ trong cùng phân khúc với động cơ mạnh mẽ và thiết kế thể thao, hầm hố. 

Kết thúc năm 2023, Ford Ranger vẫn giữ vững danh hiệu mẫu bán tải "ăn khách" nhất Việt Nam với 16.085 xe bán ra, chiếm tới 76% thị phần phân khúc và đứng thứ 4 trong top 10 ô tô bán chạy nhất năm.

Thông số xe Ford Ranger:

Động cơ xe RANGER XLT 2.2L 4X4 MT

Động cơ

Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi

Dung tích xi lanh

2198 cc

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 3

Đường kính x hành trình

86 x 94.6 (mm) 

Mô men xoắn cực đại 

385/1500 - 2500 (Nm/vòng/phút)

Công suất cực đại 

160 (118kW) / 3700

Kích thước & Trọng lượng

Chiều dài cơ sở 

3220 mm

Dài x rộng x cao 

5362 x 1860 x 1815

Góc thoát trước 

25,5 độ

Vệt bánh xe trước

1560 mm

Vệt bánh xe sau

1560 mm

Khoảng cách gầm xe

200 mm

Trọng lượng toàn bộ xe  

3.200 kg

Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn

2.015 kg

Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn

824 kg

Kích thước thùng hàng (DxRxC)

1.500 x 1.560 /1150 x 510 

Dung tích nhiên liệu 

80 lít

Bảng giá Ford Ranger:

Phiên bản

Giá xe

Ranger Stormtrak

1.039.000.000 VNĐ

Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4   

979.000.000 VNĐ

Ranger Sport 2.0L 4X4 AT

864.000.000 VNĐ

Ranger XLT LTD 2.0L 4X4 AT    

830.000.000 VNĐ

Ranger XLS 2.0L 4X4 AT

776.000.000 VNĐ

Ranger XLS 2.0L 4X2 AT    

707.000.000 VNĐ

Ranger XL 2.0L 4x4 MT    

669.000.000 VNĐ

xe-ban-tai-1-1722328636.jpg
Ranger Stormtrak có mức giá lên tới 1.039.000.000 VNĐ

Xe bán tải Vinfast: VinFast VF Wild 

VF Wild là mẫu xe bán tải cỡ trung với chiều dài tổng thể 5.324 mm và chiều rộng 1.997 mm. Với thiết kế gọn gàng, VF Wild tối ưu hóa không gian nhờ vào khả năng mở rộng linh hoạt của khoang chứa. Tính năng gập tự động của kính chắn gió và hàng ghế sau cho phép tăng chiều dài khoang chứa từ 1.524 m đến 2.438 m. Điều này mang lại sự tiện dụng tối đa cho người dùng, giúp bạn dễ dàng chở đồ, nghỉ ngơi hoặc giải trí trên xe.

Nội thất của VF Wild được thiết kế vô cùng hiện đại, tiện nghi và sang trọng, tương đương với các dòng xe hạng sang. Xe còn được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh và gương chiếu hậu điện tử, góp phần cải thiện tính khí động học và mang lại trải nghiệm lái xe thú vị hơn.

Hiện tại, các thông số và giá bán của xe bán tải Vinfast VF Wild chưa được hãng công bố chính xác, dự kiến dao động trong khoảng gần 1.000.000.000 VNĐ. 

xe-ban-tai-2-1722328637.jpg
Nội thất của VF Wild có thiết kế hiện đại, tiện nghi và sang trọng

Xe bán tải Mitsubishi: Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton 2024 là mẫu xe bán tải hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cải tiến và nâng cấp đáng kể so với các phiên bản trước đó. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến, và khả năng vận hành mạnh mẽ, Triton thế hệ thứ 6 này sẽ tiếp tục tạo nên tiếng vang trên thị trường xe bán tải toàn cầu.

Thông số kỹ thuật:

Thông số

Triton 4x2 AT MIVEC

TRITON Athlete 4x2 AT

TRITON Athlete 4x4 AT

Kích thước - Động cơ

Kích thước tổng thể (DxRxC)

5.305 x 1.815 x 1.780 (mm)

5.305 x 1.815 x 1.795 (mm) 

Kích thước thùng xe (DxRxC)

1.520 x 1.470 x 475 (mm)

Khoảng cách hai cầu xe 

3000 mm

Vòng quay bán kính nhỏ nhất 

5.9 m 

Khoảng sáng gầm xe

205

220

Trọng lượng không tải 

1.740

1.810

1.925

Số chỗ ngồi

5

Động cơ

2.4L Diesel MIVEC DI-D High Power

Công suất cực đại (ps/rpm)

181/3.500

Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)

430/2.500

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

75

Hộp số

6AT

6AT Sport mode

Hệ thống treo trước

lò xo cuộn với thanh cân bằng, tay đòn kép, độc lập

Phanh trước

Đĩa thông giá 16 inch

Đĩa thông gió 17 inch

Phanh sau

Tang trống

Giá xe bán tải Mitsubishi Triton: 

Phiên bản

Giá bán

Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC

650.000.000 VNĐ

Mitsubishi Triton Athlete 4×2 AT

780.000.000 VNĐ

Mitsubishi Triton 4×4 AT Athlete

905.000.000 VNĐ 

xe-ban-tai-mitsubishi-triton-1722328636.jpg
Thùng nhiên liệu của xe lên đến 70 lít

Xe bán tải Isuzu: Isuzu D-Max

Vừa qua, nhà sản xuất của sản phẩm Isuzu D-Max đã thực hiện hàng loạt các cải tiến nhằm phát huy tối đa sự linh hoạt khi di chuyển trên các tuyến đường phố đông đúc, đồng thời gia tăng sự thoáng đãng cho không gian bên trong xe. Dưới đây là thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật cũng như giá bán của chiếc xe bán tải tuyệt vời này:

Thông số kỹ thuật về xe 

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ

 

RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4

Dung tích (cc)

1898 cc

Công suất (mã lực)/vòng tua

150/3600 ( Vòng/phút) 

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua

350/1800 - 3600 ( Vòng/phút) 

Hộp số

Số sàn 6 cấp

Hệ dẫn động

RWD

Loại nhiên liệu

Diesel

Tiêu thụ nhiên liệu 

7.7l/100km

Kích thước/trọng lượng

Số chỗ

5

Kích thước dài x rộng x cao 

5265 x 1870 x 1785 (mm)

Chiều dài cơ sở

3.125 mm

Khoảng sáng gầm

235 mm

Bán kính vòng quay

6.1

Dung tích bình nhiên liệu

76

Trọng lượng bản thân

1.820kg

Trọng lượng toàn tải

2.590 kg

Bảng giá xe Isuzu D-Max

 

Phiên bản

Giá mới 

D-Max Prestige 1.9 4X2 MT

650.100.000 VNĐ

D-Max Prestige 1.9 4X2 AT

685.300.000 VNĐ 

D-Max Prestige Hi-Lander

781.000.000 VNĐ

D-Max Type Z 1.9 AT 4x4

880.000.000 VNĐ 

xe-ban-tai-isuzu-d-max-1722328636.jpg
Isuzu D-Max có trọng lượng toàn tải khoảng 2.590kg

Xe bán tải Toyota: Toyota Hilux

Toyota Hilux là mẫu xe bán tải nổi tiếng toàn cầu nhờ độ bền bỉ và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất tiện nghi và nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử (VSC), Hilux mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái. Hilux là lựa chọn lý tưởng, phục vụ cho công việc hàng ngày cũng như du lịch off-road.

Thông số kỹ thuật:

Động cơ/hộp số 

Kiểu động cơ

2GD-FTV (2.4L)

Dung tích (cc)

2.393

Công suất (mã lực)/vòng tua 

147/3.400 (vòng/phút)

Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua 

400/1.600 (vòng/phút) 

Hộp số

6MT

Hệ dẫn động

RWD

Loại nhiên liệu

Diesel

Kích thước/trọng lượng

Số chỗ

5

Kích thước dài x rộng x cao

5.325 x 1.855 x 1.815 (mm) 

Chiều dài cơ sở

3.085 mm

Khoảng sáng gầm

286 mm 

Bán kính vòng quay

6.400 mm

Dung tích bình nhiên liệu 

80 lít

Trọng lượng bản thân

1.910 kg

Trọng lượng toàn tải

2.810 kg

Bảng giá xe Toyota Hilux

Phiên bản

Giá niêm yết

Giá tại Hà Nội

Giá tại TP Hồ Chí Minh

Giá tại các tỉnh lân cận

2.4 4x4 MT

668.000.000 VNĐ

738.433.000 VNĐ

730.417.000 VNĐ

715.425.000 VNĐ

2.4 4x2 AT

705.000.000 VNĐ

779.169.000 VNĐ

770.697.000 VNĐ

755.933.000 VNĐ

2.8 4x4 AT Adventure

999.000.000 VNĐ

1.093.265.000 VNĐ

1.081.277.000 VNĐ

1.068.271.000 VNĐ

xe-ban-tai-toyota-hilux3-1722328636.jpeg
Toyota Hilux có khoảng sáng gầm là 286mm 

Xe bán tải Mazda: Mazda BT-50

Mazda BT-50 là mẫu xe bán tải được nhiều người ưa chuộng, nổi bật với ngoại hình hiện đại và sang trọng, khác biệt với phong cách thể thao so với các đối thủ cùng phân khúc. Mazda BT-50 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu như Ford Ranger, Mitsubishi Triton và Toyota Hilux.

Thông số kỹ thuật:

MAZDA BT-50

Giá xe

Từ 659 - 849 triệu VND

Kiểu dáng xe

Pick-up

Số chỗ ngồi

5

Chiều dài cơ sở

3.125 (mm)

Kích thước dài x rộng x cao

5.280 x 1.870 x 1.800 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

224 (mm)

Khối lượng bản thân

1.800 (kg)

Khối lượng toàn tải

2.590 (kg)

Động cơ vận hành

Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v

Công suất tối đa

148/3600 (hp/vòng)

Momen xoắn cực đại

350/1800-2600 (Nm/vòng)

Hộp số

6-AT

Hệ dẫn động

Cầu sau hoặc 2 bánh bán thời gian

Loại nhiên liệu

Dầu

Dung tích bình nhiên liệu

76 (lít)

Nguồn gốc xuất xứ

Mazda Motor - Nhật Bản

Bảng giá xe Mazda BT - 50

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh tại HN

Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại các tỉnh khác

MT 4x2

659.000.000

728.785.000 

720.877.000 

701.877.000 

AT 4x2

709.000.000

782.385.000 

773.877.000 

754.877.000 

AT Luxury 4x2

809.000.000 

889.585.000 

879.877.000 

860.877.000 

AT Premium 4x4

849.000.000 

932.465.000

922.277.000

903.277.000 

xe-ban-tai-mazda-bt-50-1722328637.jpg
Mazda BT-50 do xứ sở hoa anh đào Nhật Bản sản xuất

Lựa chọn xe bán tải phù hợp cần dựa trên các tiêu chí như kích thước, công suất, tính năng và giá cả. Bạn có thể cân nhắc các sản phẩm đến từ thương hiệu nổi tiếng như Mitsubishi, VinFast, Isuzu, Toyota hay Mazda để tối ưu hiệu quả sử dụng của bản thân.

 

Phân khúc 

Xe 

Ngày ra mắt

Khoảng giá

Bán tải cỡ trung

Mazda BT - 50 2021

08/2021

554.000.000 - 614.000.000 VNĐ

Ford Ranger 2024

04/2024

665.000.000 - 1.039.000.000 VNĐ

Toyota Hilux 2024

05/2024

668.000.000 - 999.000.000 VNĐ

Isuzu D-Max 2023

-

650.000.000 - 880.000.000 VNĐ

Nissan Navara 2024

07/2024

685.000.000 - 960.000.000 VNĐ

Mitsubishi Triton 2021

-

650.000.000 - 905.000.000 VNĐ

Ford Ranger Raptor 2023

-

1.299.000.000 VNĐ

Bán tải cỡ lớn

Jeep Gladiator 2023

-

4.088.000.000 VNĐ

Ram 1500

-

5.388.000.000 VNĐ