Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm Tuyên ngôn độc lập
Khi soạn bài Tuyên ngôn độc lập, học sinh cần đặc biệt chú ý đến bối cảnh lịch sử cụ thể vào thời điểm năm 1945, khi đất nước ta đang đứng trước ngưỡng cửa của một thời đại mới. Để hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của bản Tuyên ngôn, chúng ta cần liên hệ với cuộc đời và sự nghiệp cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tác giả
Cuộc đời
- Tên thật là Nguyễn Sinh Cung, hay còn được biết đến với tên gọi Hồ Chí Minh, sinh vào ngày 19/05/1889 tại làng Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Bác mất ngày 02/09/1969.
- Trưởng thành trong một gia đình nho sĩ nghèo, Người sớm nung nấu chí khí yêu nước.
- Là một vị lãnh tụ lỗi lạc, Bác đã dẫn dắt dân tộc Việt Nam thoát ly khỏi ách nô lệ, chấm dứt cuộc sống lầm than.
Phong cách sáng tác
Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi văn học là một công cụ tuyên truyền sắc bén để phục vụ cho sự nghiệp cách mạng. Các tác phẩm của Người luôn chú trọng đến sự trung thực và bản sắc dân tộc. Phong cách nghệ thuật của chủ tịch Hồ Chí Minh vô cùng đa dạng, từ văn xuôi đến thơ ca, từ truyện đến bút ký, văn chính luận... đều để lại những dấu ấn sâu sắc.
Thành tựu văn học
Trong số các tác phẩm của Người, ta không thể không kể đến những tác phẩm tiêu biểu như: Bản án chế độ thực dân Pháp, Tuyên ngôn độc lập, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến, Không có gì quý hơn độc lập tự do, Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu, Nhật kí trong tù..."
Tác phẩm
Hoàn cảnh sáng tác
- Tình hình thế giới: Thế chiến thứ hai kết thúc với thất bại hoàn toàn của phe phát xít. Liên quân Đồng minh đã giành chiến thắng.
- Tình hình trong nước: Sau khi cách mạng giành được thắng lợi, ngày 26/8/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trở về Hà Nội. Chỉ hai ngày sau, tại căn nhà số 48, phố Hàng Ngang, Người đã soạn thảo bản Tuyên ngôn khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Và đến ngày 2/9/1945, một sự kiện lịch sử trọng đại đã diễn ra, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn độc lập trước đông đảo quần chúng nhân dân tại quảng trường Ba Đình, chính thức chấm dứt hàng nghìn năm đô hộ và mở ra một trang mới cho dân tộc Việt Nam.
Mục đích sáng tác: Mục đích của Tuyên ngôn độc lập là để tuyên bố hùng hồn trước toàn thể nhân dân và cộng đồng quốc tế về quyền tự chủ, tự do không thể chối cãi của dân tộc ta. Mục đích cao cả này nhằm chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của chế độ thực dân và phong kiến, khai sinh một quốc gia mới - nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đồng thời khẳng định ý chí sắt đá bảo vệ thành quả cách mạng.
Cấu trúc của bản Tuyên ngôn được xây dựng một cách chặt chẽ
- Phần mở đầu (từ đầu đến “không ai chối cãi được”): Nêu rõ nguyên lý cơ bản về quyền tự quyết của mọi dân tộc.
- Phần tiếp theo (tiếp cho tới “phải được độc lập”): Trình bày bằng chứng lịch sử tố cáo tội ác của thực dân Pháp, đồng thời khẳng định quyết tâm đấu tranh giành lại độc lập của nhân dân ta.
- Phần kết luận (phần còn lại): Tuyên bố một cách đanh thép về sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và ý chí quyết tâm bảo vệ nền độc lập, tự do ấy.
Tóm tắt Tuyên ngôn độc lập
Vào ngày 2/9/1945 lịch sử, tại Quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập - văn kiện lịch sử.khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Bản Tuyên ngôn không chỉ là một văn bản pháp lý quan trọng mà còn là lời tuyên bố hùng hồn về quyền tự do, độc lập, tự quyết, tự cường của dân tộc Việt Nam.
Sau những năm tháng bôn ba tìm đường cứu nước và lãnh đạo nhân dân đấu tranh chống thực dân Pháp, Bác Hồ đã đúc kết những kinh nghiệm quý báu và kế thừa tinh hoa của các cuộc cách mạng trên thế giới để soạn thảo bản Tuyên ngôn. Trong đó, Bác đã khéo léo vận dụng các tư tưởng tiến bộ của Cách mạng Pháp và Cách mạng Mỹ, đồng thời kết hợp với thực tiễn đấu tranh của dân tộc ta để tạo nên một bản tuyên ngôn mang đậm tính nhân văn và khoa học.
Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần tội ác của thực dân Pháp trong hơn 80 năm đô hộ, khẳng định quyền tự quyết của dân tộc và kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế. Đồng thời, bản Tuyên ngôn cũng nêu rõ đường lối, nhiệm vụ của chính quyền cách mạng, mở ra một thời kỳ mới cho dân tộc Việt Nam - thời kỳ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Giá trị nội dung và nghệ thuật
Soạn văn 12 Tuyên ngôn độc lập yêu cầu học sinh đọc - hiểu văn bản để thấy được Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một tài liệu lịch sử quý giá mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ người Việt Nam. Nó đã trở thành biểu tượng thiêng liêng của dân tộc, khẳng định ý chí độc lập, tự cường của một dân tộc anh hùng.
Soạn Tuyên ngôn độc lập chi tiết nhất - Kết nối tri thức
Với tư cách một nhà lãnh đạo vĩ đại, Bác Hồ đã tận dụng những kiến thức sâu rộng về lịch sử, pháp luật quốc tế và tư tưởng của các nhà cách mạng để soạn thảo nên một bản Tuyên ngôn độc lập vừa mang tính thời đại, vừa có giá trị trường tồn. Dưới đây là toàn bộ phần soạn bài bản Tuyên ngôn độc lập bám sát chương trình SGK ngữ văn 12 mới theo bộ Kết nối tri thức với cuộc sống.
Soạn bài Tuyên ngôn độc lập phần Trước khi đọc
Câu hỏi 1 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 13): Bạn đã biết đến những tác phẩm nào trong văn học Việt Nam từng được nhìn nhận như là “tuyên ngôn độc lập”? Điều gì khiến cho những tác phẩm đó được nhìn nhận như vậy?
Gợi ý trả lời:
Trong lịch sử văn học Việt Nam, nhiều tác phẩm đã được xem như những "tuyên ngôn độc lập", thể hiện ý chí tự cường của dân tộc. Từ "Nam quốc sơn hà" khẳng định chủ quyền lãnh thổ, đến "Hịch tướng sĩ" kêu gọi tinh thần quyết chiến, hay "Bình Ngô đại cáo" tố cáo tội ác giặc ngoại xâm, tất cả đều thể hiện một tinh thần bất khuất, một ý chí sắt đá của dân tộc Việt Nam. Đến thời hiện đại, "Tuyên ngôn độc lập" của Hồ Chí Minh lại một lần nữa khẳng định quyền tự quyết của dân tộc, mở ra một trang mới trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc. Những tác phẩm này không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là những áng văn chương bất hủ, truyền cảm hứng cho bao thế hệ người Việt.
Câu hỏi 2 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 13): Trình bày khái quát về phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Việt Nam nửa đầu thế kỉ XX theo những gì bạn đã được học.
Gợi ý trả lời:
Nửa đầu thế kỷ XX, Việt Nam trải qua nhiều phong trào yêu nước đa dạng. Phong trào Duy Tân của Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh đã đặt nền móng cho tinh thần yêu nước, tuy nhiên, các phong trào sau đó như phong trào nông dân, công nhân, và đặc biệt là cao trào cách mạng 1930-1931 dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã mang đến những đổi mới căn bản. Xô viết Nghệ - Tĩnh là một ví dụ điển hình cho sức mạnh của khối đoàn kết dân tộc và tinh thần đấu tranh không khoan nhượng. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, các phong trào này đã góp phần quan trọng vào sự thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Soạn Tuyên ngôn độc lập phần Trong khi đọc
Câu 1 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 13): Chú ý nội dung câu trích dẫn và sự suy rộng của tác giả Hồ Chí Minh
Gợi ý trả lời:
"Tất cả mọi người đều sinh ra bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." - một chân lý bất diệt mà Tuyên ngôn Độc lập đã khẳng định. Chủ tịch Hồ Chí Minh, bằng tầm nhìn sâu rộng, đã mở rộng ý nghĩa của chân lý này, không chỉ dừng lại ở quyền của cá nhân mà còn vươn tới quyền bình đẳng của các dân tộc. Người khẳng định, mỗi dân tộc đều có quyền sống, quyền được hạnh phúc và quyền tự do. Tại Việt Nam, tư tưởng này đã trở thành ngọn cờ dẫn đường cho cuộc đấu tranh giành độc lập, xây dựng một đất nước mà ở đó, mọi người được hưởng cuộc sống ấm no, tự do và hạnh phúc.
Câu 2 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 13): Việc tác giả nêu “những lẽ phải không ai chối cãi được” nhằm mục đích gì?
Gợi ý trả lời:
Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh nêu "những lẽ phải không ai chối cãi được" trong Tuyên ngôn Độc lập nhằm khẳng định tính chính nghĩa của cuộc cách mạng giải phóng dân tộc. Bằng cách trích dẫn các nguyên lý phổ quát về quyền con người và vạch trần tội ác của thực dân Pháp, Người không chỉ tạo lập một nền tảng tư tưởng vững chắc cho cuộc đấu tranh mà còn kêu gọi sự đồng tình của cộng đồng quốc tế.
Đồng thời, việc nhấn mạnh quyền tự nhiên của con người và ý chí quyết tâm của dân tộc đã góp phần củng cố tinh thần đoàn kết, cổ vũ nhân dân ta tiến lên giành thắng lợi. Qua đó, Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một tuyên ngôn chính trị mà còn là một áng văn chương sáng ngời, thể hiện tầm nhìn sâu sắc và tài năng của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Câu 3 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 14): Những chứng cứ về hành động “trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa” của thực dân Pháp đã được tập hợp theo hệ thống nào?
Gợi ý trả lời:
Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã vạch trần một cách hệ thống những tội ác tày trời của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam. Trước hết, chúng ta thấy rõ bản chất xâm lược phi nghĩa của thực dân Pháp khi lợi dụng khẩu hiệu "tự do, bình đẳng, bác ái" để thực hiện những hành vi tàn bạo, cướp đoạt đất nước, bóc lột nhân dân ta một cách tàn nhẫn.
Cụ thể, về chính trị, chúng thi hành chế độ độc tài, khủng bố, tước đoạt quyền tự do của nhân dân; về kinh tế, chúng bóc lột sức lao động, vơ vét của cải, đẩy dân ta vào cảnh nghèo đói; về văn hóa, chúng thực hiện chính sách ngu dân, phá hoại những giá trị truyền thống của dân tộc.
Những hành vi tàn ác này đã khiến nhân dân Việt Nam phải gánh chịu bao đau khổ, mất mát, đồng thời cũng khơi dậy lòng căm thù giặc sâu sắc. Chính vì vậy, việc đấu tranh giành độc lập là một cuộc kháng chiến chính nghĩa, được toàn thể nhân dân Việt Nam ủng hộ.
Câu 4 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 14): Thực chất việc “bảo hộ” của thực dân Pháp đã bị vạch trần như thế nào?
Gợi ý trả lời:
Đối với câu hỏi số 4, khi soạn Tuyên ngôn độc lập học sinh khẳng định lại bằng những lập luận sắc bén và bằng chứng không thể chối cãi, tác giả đã lột trần bộ mặt thật của chủ nghĩa thực dân, một chế độ tàn bạo và xảo quyệt. Những dẫn chứng cụ thể đã phơi bày rõ tội ác của thực dân trong việc áp bức nhân dân ta trên mọi lĩnh vực: chính trị, xã hội và kinh tế.
Hình ảnh đất nước và con người Việt Nam dưới ách đô hộ thực dân được khắc họa một cách chân thực và đau xót: xơ xác, tiêu điều, nghèo nàn và thiếu thốn. Việc lặp đi lặp lại đại từ "chúng" đã nhấn mạnh sự tàn ác chồng chất của thực dân, khơi dậy lòng căm thù chính đáng của nhân dân. Dưới vỏ bọc "bảo hộ", thực dân Pháp đã trắng trợn bán đứng đất nước ta hai lần cho Nhật, bộc lộ bản chất phản động của mình.
Trước sự xâm lược của Nhật vào năm 1940, Pháp đã hèn nhát đầu hàng và trở thành kẻ bán nước, mở cửa đón giặc vào đất Việt. Bọn thực dân không chỉ tàn bạo khủng bố Việt Minh mà còn ra tay sát hại tù chính trị khi rút chạy, thể hiện bản chất độc ác đến cùng. Chính nhân dân ta đã đứng lên đánh đuổi Nhật, giành lại độc lập, chứ không phải nhờ vào sự giúp đỡ của thực dân Pháp.
Câu 5 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 15): Dự đoán những luận điểm sẽ được triển khai sau việc tác giả khái quát về “sự thực sự bảo hộ của thực dân Pháp.
Gợi ý trả lời:
Khi soạn Tuyên ngôn độc lập câu 5, học sinh có thể nêu thực chất, tấm “áo bào” bảo hộ của thực dân Pháp chỉ là chiêu bài che đậy âm mưu xâm lược, bóc lột. Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần bộ mặt thật của chủ nghĩa thực dân: chúng không chỉ dùng vũ lực để xâm chiếm, mà còn tàn bạo đàn áp nhân dân ta, bóc lột tài nguyên một cách trắng trợn. Hậu quả của ách thống trị khiến nước ta trở nên kiệt quệ, nhân dân lâm vào cảnh lầm than.
So sánh với các quốc gia khác, Pháp đã hoàn toàn phá vỡ lời hứa “bảo hộ”, biến Việt Nam thành một thuộc địa thực thụ. Trước tình cảnh đó, nhân dân ta đã không ngần ngại đứng lên đấu tranh, quyết tâm giành lại độc lập, tự do.
Câu 6 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 15): Việc nhắc đến những điều được các nước Đồng minh công nhận có ý nghĩa gì?
Gợi ý trả lời:
Việc nhắc đến những điều được các nước Đồng minh công nhận trong Tuyên ngôn Độc lập mang ý nghĩa to lớn. Trước hết, nó khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam, khi được sự ủng hộ của các cường quốc chiến thắng trong Thế chiến II.
Thứ hai, điều này là một chiến lược ngoại giao khôn ngoan, giúp Việt Nam kêu gọi sự đồng tình và hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế. Đồng thời, việc được quốc tế công nhận cũng là nguồn động viên lớn lao, củng cố tinh thần đoàn kết và quyết tâm của nhân dân ta. Cuối cùng, nó góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi để nước ta tham gia vào các hoạt động chung của thế giới.
Như vậy, soạn Tuyên ngôn độc lập cần làm rõ việc nhấn mạnh sự công nhận của các nước Đồng minh không chỉ là một động thái mang tính hình thức mà còn là một chiến lược sâu sắc, thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của tác giả Tuyên ngôn.
Câu 7 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 16): Hai điều được đề cập trong lời “tuyên ngôn với thế giới” có mối quan hệ với nhau như thế nào?
Gợi ý trả lời:
Hai điều được nêu trong bản Tuyên ngôn độc lập có mối liên hệ chặt chẽ. Việc khẳng định “Tất cả mọi người đều sinh ra bình đẳng” và quyền được “mưu cầu hạnh phúc” đã tạo cơ sở lý luận vững chắc cho cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân ta. Câu nói “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập” chính là sự vận dụng lý luận đó vào thực tiễn, khẳng định một chân lý: dân tộc nào cũng có quyền tự quyết định vận mệnh của mình.
Soạn Tuyên ngôn độc lập phần Sau khi đọc
Câu 1 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 17): Xác định bố cục bài Tuyên ngôn Độc lập và nêu tóm tắt nội dung của từng phần.
Gợi ý trả lời:
Yêu cầu cơ bản nhất khi soạn tuyên ngôn độc lập là học sinh phải biết cách chia bố cục văn bản. Theo đó, Bản tuyên ngôn có thể chia thành 3 phần chính (học sinh có thể quay lại phần Tác phẩm đã nêu bên trên để xem lại cách chia bố cục).
Câu 2 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 17): Một tuyên ngôn chính trị thường phải xác lập được cơ sở pháp lí vững chắc. Trong bản tuyên ngôn độc lập, vấn đề này đã được thể hiện như thế nào?
Gợi ý trả lời:
Bằng cách khéo léo viện dẫn những "lẽ phải không ai chối cãi" từ các văn kiện có tầm ảnh hưởng lớn, phần mở đầu của Tuyên ngôn Độc lập đã khẳng định tính chính thống của cuộc cách mạng Việt Nam và gợi mở một liên hệ chặt chẽ giữa quyền sống của cá nhân và quyền tự quyết của dân tộc. Việc xây dựng một nền tảng pháp lý và tư tưởng vững chắc ngay từ đầu đã giúp Tuyên ngôn Độc lập trở thành một tác phẩm có sức thuyết phục lớn, đồng thời đặt nền tảng cho những luận điểm được trình bày sau đó.
Câu 3 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 17): Nhận xét tầm bao quát của tác giả về đối tượng tiếp nhận bản Tuyên ngôn Độc lập và tình thế lịch sử của đất nước vào thời điểm văn bản ra đời. Theo bạn, để hiểu thấu đáo vấn đề này, kiến thức lịch sử nào cần được vận dụng.
Gợi ý trả lời:
Soạn Tuyên ngôn độc lập yêu cầu chúng ta nhận xét phạm vi tiếp cận của bản Tuyên ngôn Độc lập và bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ. Để hiểu rõ hơn vấn đề này, chúng ta cần lưu ý rằng tác phẩm không chỉ hướng đến "đồng bào cả nước" mà còn nhắm tới cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các nước Đồng minh.
Bên cạnh đó, trong thời khắc lịch sử đầy biến động ấy, nước ta vừa giành được thắng lợi nhưng cũng đối mặt với nhiều thử thách, nguy cơ bị các thế lực thù địch xâm lược. Chính vì vậy, Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là lời tuyên bố độc lập mà còn là lời kêu gọi toàn dân đoàn kết, sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn để bảo vệ thành quả cách mạng.
Câu 4 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 17): Nêu mục đích và hiệu quả của việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng trên thế giới ở đầu văn bản. Việc trích dẫn đó cho thấy điều gì về tư tưởng và tầm văn hoá của chính người viết?
Gợi ý trả lời:
Việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng thế giới đã góp phần làm tăng sức nặng cho lập luận của tác giả. Bên cạnh việc khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, hành động này còn thể hiện sự am hiểu sâu rộng của tác giả về lịch sử, pháp luật quốc tế và các giá trị nhân văn tiến bộ. Qua đó, soạn Tuyên ngôn độc lập học sinh sẽ thấy hình ảnh một nhà lãnh tụ vĩ đại, luôn hướng tới độc lập, tự do và hạnh phúc cho dân tộc được khắc họa một cách sinh động.
Câu 5 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 17): Phân tích sức thuyết phục của phần văn bản triển khai luận điểm vạch trần các luận điệu xảo trá và tội ác của thực dân Pháp đối với đất nước, nhân dân ta và tuyên bố “thoát li hẳn quan hệ thực dân với Pháp”. Yếu tố biểu cảm được tác giả vận dụng như thế nào khi đề cập nội dung này.
Gợi ý trả lời:
Sức thuyết phục của phần văn bản này đến từ việc tác giả đã thành công trong việc vạch trần bộ mặt xảo trá của thực dân Pháp. Bằng những dẫn chứng lịch sử xác thực và những phân tích sắc bén, tác giả đã phơi bày rõ tội ác tày trời mà chúng gây ra đối với đất nước và nhân dân ta. Đồng thời, việc sử dụng những hình ảnh so sánh, liệt kê đầy tính biểu cảm như "tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu", "bọn thực dân Pháp quỳ gối đầu hàng" đã khơi gợi lòng căm thù giặc sâu sắc trong lòng người đọc, góp phần làm tăng sức nặng của luận điểm. Nhờ đó, tuyên bố "thoát li hẳn quan hệ thực dân với Pháp" trở nên hoàn toàn chính đáng và có sức thuyết phục mạnh mẽ.
Câu 6 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 17): Làm sáng tỏ mối tương quan giữa các nội dung khẳng định và phủ định trong văn bản. Bạn có nhận xét gì về các biện pháp được tác giả sử dụng nhằm làm tăng tính khẳng định hoặc tính phủ định cho từng luận điểm.
Gợi ý trả lời:
Mối quan hệ giữa các nội dung khẳng định và phủ định trong văn bản vô cùng chặt chẽ. Khẳng định giúp nêu rõ luận điểm, cung cấp bằng chứng cụ thể để thuyết phục người đọc, còn phủ định lại đóng vai trò bác bỏ các quan điểm trái chiều, củng cố thêm cho luận điểm chính. Hai yếu tố này bổ trợ cho nhau, tạo nên một cấu trúc lập luận chặt chẽ, logic.
Tác giả thường sử dụng nhiều biện pháp để tăng tính khẳng định hoặc phủ định cho từng luận điểm. Ví dụ, để khẳng định một ý kiến, tác giả có thể đưa ra những dẫn chứng thực tế, lập luận chặt chẽ, hoặc sử dụng ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức thuyết phục. Ngược lại, để phủ định một ý kiến, tác giả có thể vạch trần những mâu thuẫn, sai sót, hoặc sử dụng phép so sánh, đối chiếu để làm nổi bật sự khác biệt.
Qua việc sử dụng linh hoạt các biện pháp này, tác giả không chỉ làm cho văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn mà còn giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và đồng thuận với quan điểm của mình. Như trong đoạn trích "Tất cả mọi người đều sinh ra bình đẳng … quyền mưu cầu hạnh phúc", tác giả đã khẳng định một chân lý phổ quát về quyền con người. Tuy nhiên, ngay sau đó, tác giả lại đưa ra một ví dụ đối lập: "Nhưng thực dân Pháp đã xâm lược Việt Nam, áp bức, bóc lột, tước đoạt quyền tự do, bình đẳng của người dân". Sự kết hợp giữa khẳng định và phủ định này giúp làm nổi bật vấn đề bất công xã hội và khơi gợi lòng yêu nước trong lòng người đọc.
Câu 7 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 17): Sự cảnh báo đối với các toan tính thâm độc của các thế lực thực dân, đế quốc được thể hiện như thế nào trong văn bản? Tác giả đã nêu luận điểm gì để tác động vào cách nhìn của cộng đồng quốc tế về nước Việt Nam mới, dẫn đến việc “công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam.
Gợi ý trả lời:
Trong bài soạn Tuyên ngôn độc lập, học sinh cần nêu được tác giả đã lên án mạnh mẽ những âm mưu xảo trá của các thế lực thực dân, đế quốc, vạch trần bộ mặt "bảo hộ", "khai hóa" giả dối để che đậy hành vi xâm lược, tàn bạo. Đồng thời, tác giả khẳng định ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc, kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế. Bằng việc nhấn mạnh tính độc lập, chủ quyền, yêu chuộng hòa bình và tiềm năng phát triển của Việt Nam mới, tác giả đã tác động mạnh mẽ đến nhận thức của cộng đồng quốc tế, góp phần quan trọng trong việc công nhận quyền độc lập của dân tộc Việt Nam.
Câu 8 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 17): Nêu nhận xét khái quát về vị thế, trí tuệ và tình cảm của cả một dân tộc được thể hiện qua Tuyên ngôn Độc lập.
Gợi ý trả lời:
Tuyên ngôn Độc lập không chỉ khẳng định vị thế độc lập, tự chủ của Việt Nam mà còn thể hiện trí tuệ sáng tạo của dân tộc. Tác phẩm sử dụng lập luận chặt chẽ, vận dụng tinh hoa tư tưởng của thời đại để tạo nên một áng văn bất hủ. Đồng thời, Tuyên ngôn cũng bộc lộ một tình cảm yêu nước sâu sắc, ý chí quyết tâm giành độc lập thống nhất của toàn dân.
Soạn Tuyên ngôn độc lập phần Kết nối đọc - viết
Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nêu suy nghĩ của bạn về khả năng tác động lớn lao của Tuyên ngôn độc lập.
Gợi ý trả lời:
Bản Tuyên ngôn độc lập không chỉ là một áng văn chương lịch sử, khẳng định quyền độc lập của dân Việt Nam, mà còn là ngọn hải đăng soi sáng con đường đấu tranh gian khổ của dân tộc. Tuyên ngôn không chỉ là minh chứng rõ ràng về sự sát cánh của Việt Minh bên quân Đồng minh, về sức mạnh của tổ chức cách mạng, mà còn là ngọn lửa thắp sáng niềm tin, khơi dậy ý chí quyết tâm của hàng triệu trái tim Việt. Chính Tuyên ngôn đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận, thôi thúc nhân dân ta vùng lên đánh đổ mọi xiềng xích nô lệ, xây dựng một đất nước độc lập, tự do, hạnh phúc.
Lưu ý: Ở bài Soạn Tuyên ngôn độc lập của mình, học sinh dựa vào ý chính trên để triển khai thành đoạn văn hoàn chỉnh hơn.
Soạn Tuyên ngôn Độc lập ngắn nhất - Cánh diều
Soạn Tuyên ngôn độc lập phần Chuẩn bị
Yêu cầu (SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2, trang 13):
- Xem lại phần Kiến thức ngữ văn và nội dung bài Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp để vận dụng vào đọc hiểu văn bản này.
- Liên hệ với các bài học trong môn Lịch sử để có thêm thông tin về bối cảnh ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập.
- Đọc trước văn bản và thu thập một số tư liệu (tranh, ảnh, video clip, các bài báo,...) liên quan đến bản Tuyên ngôn Độc lập và quang cảnh ngày 2-9-1945 - ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn.
Gợi ý trả lời:
Bối cảnh mà học sinh cần nắm được khi Soạn Tuyên ngôn độc lập:
Trong bối cảnh chiến tranh Đông Dương đang diễn ra ác liệt, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhận thức sâu sắc về sự cần thiết phải tuyên bố chủ quyền quốc gia. Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là lời khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam trước nhân dân cả nước mà còn là thông điệp gửi tới cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các thế lực thù địch đang âm mưu xâm lược.
Học sinh có thể thu thập một số tư liệu qua Internet và sách, báo... hoặc đọc lại phần tìm hiểu về bối cảnh ra đời ở phần Tác phẩm để trả lời chi tiết hơn với câu hỏi này.
Soạn Tuyên ngôn độc lập phần Trả lời câu hỏi giữa bài
Câu 1 (SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2, trang 14): Chú ý các trích dẫn.
Gợi ý trả lời:
Đoạn trích trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ khẳng định: "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng... quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc". Tương tự, Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp cũng tuyên bố: "Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền tự nhiên; và phải luôn được tự do và bình đẳng về quyền tự nhiên"
Câu 2 (SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2, trang 14): Chú ý cách lập luận của tác giả.
Gợi ý trả lời:
Lập luận của tác giả vô cùng sắc bén và thuyết phục. Qua những câu văn như “Đó là những lẽ phải không ai chối cãi được”, “Về chính trị, chúng tuyệt đối không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào”, ta thấy rõ sự quyết tâm và ý chí mạnh mẽ của tác giả.
Câu 3 (SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2, trang 15): Những biện pháp tu từ nào được vận dụng trong phần này?
Gợi ý trả lời:
Trong bài soạn Tuyên ngôn độc lập, học sinh nêu rõ việc sử dụng biện pháp tu từ liệt kê một cách ấn tượng đã giúp tác giả khắc họa rõ nét hình ảnh kẻ thù tàn bạo, đồng thời làm nổi bật sự đau khổ của nhân dân ta, từ đó khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến.
Câu 4 (SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2, trang 15): Chú ý các bằng chứng khách quan và ý kiến chủ quan của người viết.
Gợi ý trả lời:
Các bằng chứng lịch sử khách quan cho thấy: Vào mùa thu năm 1940, khi Nhật Bản tiến vào Đông Dương, chính quyền thực dân Pháp đã đầu hàng một cách nhục nhã, biến nước ta thành thuộc địa kép. Hành động cướp vũ khí của quân đội Pháp vào ngày 9/3/1940 càng khẳng định sự bội ước của chúng. Trước đó, Việt Minh đã nhiều lần kêu gọi liên minh chống Nhật, nhưng đều bị Pháp từ chối và đàn áp.
Ý kiến chủ quan: Kết quả của sự đầu hàng này vô cùng bi thảm. Nhân dân ta phải gánh chịu ách thống trị kép, cuộc sống càng thêm khốn khó. Đỉnh điểm là nạn đói khủng khiếp xảy ra vào cuối năm 1944, đầu năm 1945, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người dân.
Dù bị đối xử tàn bạo, nhân dân ta vẫn giữ thái độ khoan dung: Sau sự kiện 9/3, Việt Minh đã có nhiều hành động nhân đạo, giúp đỡ người Pháp thoát khỏi nguy hiểm. Điều này cho thấy tinh thần cao thượng của dân tộc Việt Nam.
Câu 5 (SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2, trang 15): Những câu văn nào thể hiện tính chất “tuyên ngôn”?
Gợi ý trả lời:
Những trích dẫn mà học sinh cần tìm được khi Soạn Tuyên ngôn độc lập câu này gồm:
- Với tư cách là Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới (thể hiện ý chí của toàn dân Việt Nam), chúng tôi tuyên bố thoát li hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã kí về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.
- Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã công nhận những nguyên tắc dân tộc bình đẳng ở các Hội nghị Tê - hê - răng và Cựu Kim Sơn, quyết không thể không công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam.
Câu 6 (SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2, trang 15): Chú ý tính biểu cảm.
Gợi ý trả lời:
Tác giả sử dụng những câu văn ngắn gọn, súc tích, có tính đanh thép. Ví dụ: "Vì những lý do trên, chúng tôi, Chính phủ Lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khẳng định với toàn thế giới rằng..."
Ngôn ngữ thể hiện rõ sự quyết tâm, khí phách của dân tộc, như trong câu: "Sau hơn tám thập kỷ chống lại ách đô hộ của thực dân Pháp và nhiều năm đồng hành cùng các lực lượng Đồng minh chống phát xít, dân tộc ta hoàn toàn xứng đáng được tự do và độc lập!"
Soạn Tuyên ngôn độc lập phần Trả lời câu hỏi cuối bài
Câu 1 (trang 16 SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2): Hãy trình bày hoàn cảnh ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập.
Gợi ý trả lời:
Mùa thu năm 1945, khi đất nước vừa được giải phóng khỏi ách đô hộ, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trực tiếp soạn thảo bản Tuyên ngôn Độc lập tại căn nhà số 48 Hàng Ngang, Hà Nội. Ngày 2/9, trước hàng vạn đồng bào, bản Tuyên ngôn đã được đọc tại quảng trường Ba Đình, đánh dấu một mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc.
Câu 2 (trang 16 SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2): Mục đích của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì và hướng tới những đối tượng nào?
Gợi ý trả lời:
- Mục đích: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ khẳng định sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn nhằm mục tiêu tố cáo tội ác của thực dân Pháp, ngăn chặn âm mưu xâm lược của chúng. Đồng thời, Tuyên ngôn cũng kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế và khích lệ tinh thần yêu nước của nhân dân.
- Đối tượng: Tuyên ngôn hướng tới nhiều đối tượng, từ kẻ thù truyền kiếp là thực dân Pháp, đến các nước đồng minh và toàn thể nhân dân Việt Nam.
Câu 3 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 17): Phân tích logic lập luận của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong bản Tuyên ngôn Độc lập theo trình tự: Mở đầu nêu luận đề gì? Phát triển luận đề bằng các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng như thế nào? Kết thúc ra sao?
Gợi ý trả lời:
- Mở đầu: Bằng cách viện dẫn các tuyên ngôn nổi tiếng về quyền tự do, bình đẳng của nhân loại, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khái quát luận điểm chính của Tuyên ngôn Độc lập ngay từ những dòng đầu tiên.
- Phát triển luận đề: Để củng cố luận điểm, Người đã trình bày một loạt bằng chứng lịch sử, chính trị và kinh tế, minh chứng rõ nét thực trạng đau khổ của nhân dân ta dưới ách đô hộ của thực dân Pháp.
- Kết thúc: Tuyên ngôn khép lại bằng lời tuyên bố hùng hồn về quyết tâm giành độc lập của dân tộc, đồng thời thể hiện niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
Câu 4 (SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2, trang 17): Chỉ ra và làm rõ thành công về nghệ thuật của bản Tuyên ngôn từ các phương diện: từ ngữ, biện pháp tu từ, cấu trúc câu, câu khẳng định và câu phủ định.
Gợi ý trả lời:
Đọc - hiểu và soạn Tuyên ngôn độc lập, học sinh cần nhận biết được ngôn ngữ của Tuyên ngôn độc lập được xây dựng trên nền tảng của những câu văn ngắn gọn, súc tích, tạo nên sức mạnh thuyết phục. Cấu trúc chặt chẽ, kết hợp với việc sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ như liệt kê, đã giúp tác giả khắc họa rõ nét tội ác của kẻ thù và khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc. Những câu văn như "Đó là những lẽ phải không ai chối cãi được" hay "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" là minh chứng rõ nét cho điều đó.
Câu 5 (SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2, trang 17): Những đặc điểm nổi bật của văn nghị luận đã được thể hiện như thế nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập?
Gợi ý trả lời:
Bản Tuyên ngôn Độc lập đã tận dụng tối đa những đặc trưng của văn nghị luận để đạt hiệu quả truyền thông cao nhất. Lập luận cẩn thận, logic và phong phú cùng với nghệ thuật biện luận điêu luyện đã tạo nên một cơ sở lý luận vững chắc. Song song đó, lời văn súc tích, đầy ảnh hưởng và ngôn từ sôi động, lôi cuốn đã khơi gợi cảm xúc, thuyết phục người đọc một cách sâu sắc, biến tác phẩm trở thành một áng văn chính luận mẫu mực.
Câu 6 (SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2, trang 17): Theo em, bản Tuyên ngôn Độc lập có chung tư tưởng và cảm hứng gì so với hai tác phẩm Sông núi nước Nam (khuyết danh) và Đại cáo bình Ngô (Nguyễn Trãi). Từ đó, khái quát ý nghĩa của bản Tuyên ngôn Độc lập.
Gợi ý trả lời:
Soạn Tuyên ngôn Độc lập, người đọc không khỏi liên tưởng đến những câu thơ hào hùng trong "Sông núi nước Nam" hay những lời cáo trạng đanh thép trong "Đại cáo Bình Ngô". Cả ba tác phẩm đều bùng cháy ngọn lửa yêu nước, khát vọng độc lập. Tuy nhiên, "Tuyên ngôn Độc lập" mang một ý nghĩa đặc biệt hơn cả. Đó là lời tuyên bố trang trọng về quyền sống, quyền tự do của một dân tộc, đánh dấu sự ra đời của một nhà nước độc lập, tự chủ.
Câu 7 (SGK Ngữ văn 12 Cánh Diều, tập 2, trang 17): Em thích nhất đoạn văn nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
Em thích nhất phần kết của Tuyên ngôn Độc lập. Những câu văn cuối cùng như một lời khẳng định hùng hồn, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc. Ngôn ngữ dứt khoát, giàu cảm xúc đã để lại trong em ấn tượng sâu sắc.
Ngoài ra, khi Soạn Tuyên ngôn độc lập, học sinh có thể tự nêu ra một đoạn văn yêu thích và giải thích lý do.
Soạn Tuyên ngôn độc lập đầy đủ ý - Chân trời sáng tạo
Soạn Tuyên ngôn độc lập phần Trước khi đọc
Câu hỏi (SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo, tập 2, trang 65): Bạn hãy sưu tầm những tư liệu (hình ảnh, bài viết, đoạn phim tài liệu,…) về sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập và giới thiệu, chia sẻ với các bạn cùng lớp.
Đối với yêu cầu soạn Tuyên ngôn độc lập này, học sinh tìm kiếm tư liệu từ internet và sách, báo,...để trả lời câu hỏi
Soạn Tuyên ngôn độc lập phần Trong khi đọc
Câu 1. Theo dõi (SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo, tập 2, trang 66): Chú ý những trích dẫn trong phần này.
Gợi ý trả lời:
“Tất cả mọi người đều sinh ra bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được, trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”; “Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi, và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi”
>>> Cả Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp đều khẳng định một chân lý hiển nhiên: tất cả mọi người sinh ra đều được ban cho quyền bình đẳng, tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.
Câu 2. Liên hệ (SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo, tập 2, trang 66): Ghi lại những cảm xúc của bạn khi đọc đoạn “Thế mà…vô cùng tàn nhẫn”
Gợi ý trả lời:
Chúng ta cảm thấy phẫn nộ trước những hành động tàn ác mà thực dân Pháp đã thực hiện đối với đất nước.
Câu 3. Suy luận (SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo, trang 66): Tác giả nhắc đến nguyên tắc dân tộc bình đẳng ở hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn nhằm mục đích gì?
Gợi ý trả lời:
Khi soạn Tuyên ngôn độc lập học sinh sẽ thấy tác giả liên tục nhắc đến nguyên tắc dân tộc bình đẳng, cả ở Hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn, với mục đích nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một nền tảng chính trị, pháp lý vững chắc. Qua đó, tác giả muốn khẳng định một lần nữa về quyền độc lập, tự do không thể chối bỏ của dân tộc.
Câu 4. Theo dõi (SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo, tập 2, trang 66): Chú ý đến nghệ thuật phủ định, khẳng định trong đoạn “Mùa thu năm 1940… độc lập ấy”.
Gợi ý trả lời:
Từ một kẻ xưng bá, thực dân Pháp đã trở thành kẻ bán nước cầu vinh trong giai đoạn từ mùa thu năm 1940 đến 9/3/1945. Hai lần "bán nước ta cho Nhật", một lần bằng cách quỳ gối đầu hàng, một lần bằng cách bỏ chạy, đã phơi bày sự suy yếu và bất lực của chúng.
Soạn Tuyên ngôn độc lập phần Sau khi đọc
Câu 1 (SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo trang 68): Xác định bố cục của văn bản. Từ đó, vẽ sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong văn bản.
Gợi ý trả lời:
Đối với yêu cầu soạn Tuyên ngôn độc lập xác định bố cục văn bản, học sinh xem lại cách chia chi tiết đã nêu ở phần tìm hiểu tác phẩm.
Sơ đồ dưới đây minh họa rõ ràng mối liên kết giữa ý chính của bài viết (luận đề) với các ý chi tiết (luận điểm).
Câu 2 (SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo, trang 68): Việc trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập (1776) của nước Mỹ, Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (1791) của Cách mạng Pháp trong phần đầu văn bản có tác dụng gì? Từ đó, bạn có nhận xét gì về cách kết hợp các thao tác nghị luận trong phần này?
Gợi ý trả lời:
Việc tác giả trích dẫn "Tuyên ngôn Độc lập (1776) của nước Mỹ" và "Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (1791) của Cách mạng Pháp" ngay từ đầu văn bản không chỉ là một thủ pháp nghệ thuật mà còn là một cách lập luận vô cùng sắc sảo. Bằng cách này, tác giả vừa khẳng định tính chính nghĩa của cuộc cách mạng, vừa khéo léo mượn chính lý lẽ của kẻ thù để phản bác lại chúng, tăng thêm sức thuyết phục cho tuyên ngôn độc lập.
Câu 3 (SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo, tập 2, trang 68): Đọc lại phần từ “Thế mà hơn 80 năm nay” cho đến “Dân tộc đó phải được độc lập!”, đối chiếu với ô thông tin ở đầu văn bản và cho biết:
a, Tác giả đã dùng những lí lẽ, bằng chứng nào để bác bỏ luận điểm “khai hoá, bảo hộ” của Pháp và khẳng định quyền tự do, độc lập của nước Việt Nam? Nhận xét về cách lựa chọn, sắp xếp, triển khai các lí lẽ, bằng chứng ấy.
b, Xác định và phân tích tác dụng một số nét đặc sắc về biện pháp tu từ, từ ngữ, sự kết hợp giữa câu khẳng định, phủ định trong phần này.
Gợi ý trả lời:
a, Để bác bỏ luận điểm "khai hóa, bảo hộ" của Pháp và khẳng định quyền tự do, độc lập của nước Việt Nam, tác giả đã khéo léo sử dụng nhiều hợp lý luận khác nhau. Việc sắp xếp các minh chứng lịch sử theo trình tự thời gian đã giúp người đọc hình dung rõ hơn quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc. Bên cạnh đó, việc phân tích sâu sắc bản chất của chủ nghĩa thực dân đã giúp tác giả bóc trần những âm mưu xâm lược của Pháp, từ đó làm nổi bật tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến. Nhờ cách lập luận chặt chẽ và thuyết phục này, tác giả đã thành công trong việc khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam.
b, Hồ Chí Minh đã khéo léo lật tẩy những luận điệu xảo trá của thực dân Pháp bằng việc liệt kê hàng loạt tội ác mà chúng đã gây ra đối với nhân dân ta. Từ những chính sách tàn bạo, việc bán nước cho Nhật đến thái độ chống phá cách mạng, tất cả đều là những bằng chứng không thể chối cãi. Cùng với đó, Người khẳng định một cách hùng hồn về những đóng góp to lớn của nhân dân ta trong cuộc đấu tranh giành độc lập, từ đó khẳng định quyền tự do, độc lập chính đáng của dân tộc. Cách lập luận chặt chẽ, kết hợp nhuần nhuyễn giữa chứng cứ lịch sử và lý lẽ sắc bén đã tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ cho đoạn văn.
Câu 4 (SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo, tập 2, trang 68): Phân tích ý nghĩa của lời tuyên bố ở cuối văn bản. Nhận xét về tác dụng của ngôn ngữ biểu cảm (từ ngữ, kiểu câu khẳng định,...) trong việc thể hiện giọng điệu và nội dung của lời tuyên bố.
Gợi ý trả lời:
Lời tuyên bố cuối văn bản khẳng định một cách dứt khoát về sự tất yếu của độc lập dân tộc, đồng thời tuyên bố với thế giới về chủ quyền thiêng liêng của đất nước. Ngôn ngữ biểu cảm mạnh mẽ, với những câu khẳng định dứt khoát, đã tạo nên một giọng điệu hào hùng, khơi dậy lòng tự hào dân tộc. Qua đó, tác giả không chỉ khích lệ tinh thần yêu nước mà còn thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập vừa giành được.
Câu 5 (SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức, tập 2, trang 69): Khi viết, Chủ tịch Hồ Chí Minh đặt ra câu hỏi: “Viết cho ai? Viết để làm gì? Viết cái gì? Viết như thế nào?”. Phân tích một số ví dụ trong văn bản “Tuyên ngôn Độc lập” để cho thấy quan điểm sáng tác này.
Gợi ý trả lời:
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã không chỉ đặt ra câu hỏi về mục đích sáng tác mà còn đi sâu phân tích phương pháp thể hiện. Người viết để tuyên truyền cho nhân dân thế giới về cuộc đấu tranh chính nghĩa của dân tộc, tuy nhiên, mục tiêu quan trọng hơn là khẳng định độc lập chủ quyền và vạch trần bộ mặt xảo trá của thực dân. Do đó, ngôn ngữ của bản Tuyên ngôn vừa hùng hồn, vừa chặt chẽ, vừa giàu tính thuyết phục.
Câu 6 (SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo, tập 2, trang 69): Văn bản “Tuyên ngôn Độc lập” gợi cho bạn suy nghĩ gì về đất nước, con người Việt Nam?
Gợi ý trả lời:
Đọc “Tuyên ngôn Độc lập”, em vô cùng tự hào về lịch sử hào hùng của dân tộc. Những dòng chữ trang trọng đã khơi dậy trong em niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước, đồng thời nhắc nhở mỗi người dân Việt Nam về trách nhiệm gìn giữ và phát huy truyền thống quý báu của dân tộc.
Ngoài ra, học sinh có thể đưa ra các quan điểm riêng trong bài soạn Tuyên ngôn độc lập của mình.
Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức cơ bản mà các bạn cần nắm rõ trong quá trình soạn Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh. Hi vọng, những thông tin này sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học và ôn luyện tác phẩm bất hủ này.