Văn mẫu phân tích khổ 2 Nói với con chọn lọc kèm sơ đồ tư duy dễ nhớ

Aretha Thu An
Khi phân tích khổ 2 Nói với con của Y Phương, học sinh cần làm nổi bật được giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc mà tác giả đã sử dụng trong khổ thơ này. Dưới đây là dàn ý chi tiết, sơ đồ tư duy kèm các văn mẫu chọn lọc mà học sinh có thể tham khảo khi làm bài.

Dàn ý phân tích khổ 2 Nói với con

Việc lập dàn ý phân tích khổ 2 Nói với con chi tiết giúp học sinh triển khai bài viết một cách mạch lạc, đầy đủ các ý chính. Dưới đây là dàn ý chi tiết, đầy đủ nhất:

Mở bài:

  • Giới thiệu chung về tác giả và tác phẩm:
    • Y Phương: Nhà thơ dân tộc Tày, nổi tiếng với những bài thơ mang đậm chất dân tộc, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.
    • Bài thơ "Nói với con": Một trong những tác phẩm tiêu biểu của Y Phương, thể hiện tình cảm gia đình, tình yêu quê hương đất nước.
  • Dẫn dắt vào khổ thơ thứ hai: Khổ thơ này được đánh giá là một trong những đoạn hay nhất của bài thơ, thể hiện rõ nét nhất vẻ đẹp tâm hồn của người đồng mình và tình yêu của người cha dành cho con.
Khổ 2 Nói với con là lời nhắn nhủ đến thế hệ trẻ, khơi dậy trong mỗi người lòng yêu quê hương, đất nước và ý chí vươn lên trong cuộc sống.
Khổ 2 Nói với con là lời nhắn nhủ đến thế hệ trẻ, khơi dậy trong mỗi người lòng yêu quê hương, đất nước và ý chí vươn lên trong cuộc sống.

Thân bài:

Vẻ đẹp phẩm chất của "người đồng mình":

  • "Người đồng mình":
    • Là những người cùng sinh sống trên một mảnh đất, vùng quê.
    • Là những người mang trong mình những phẩm chất cao quý, đáng trân trọng.
  • Những phẩm chất nổi bật:
    • Sức sống mãnh liệt:
      • "Cao đo nỗi buồn/ Xa nuôi chí lớn": Khả năng vượt qua khó khăn, thử thách, luôn hướng tới tương lai tươi sáng.
      • "Lên thác xuống ghềnh/ Không lo cực nhọc": Tinh thần lạc quan, không ngại gian khổ, vất vả.
    • Tình yêu quê hương sâu sắc:
      • "Sống như sông như suối": Gắn bó máu thịt với quê hương, sống hòa hợp với thiên nhiên.
      • "Tự đục đá kê cao quê hương": Tinh thần tự lực tự cường, xây dựng quê hương.
    • Bản chất mộc mạc, giản dị:
      • "Thô sơ da thịt": Gần gũi với thiên nhiên, cuộc sống.
      • "Chẳng mấy ai nhỏ bé": Mặc dù đơn sơ nhưng tâm hồn luôn rộng mở, khí chất cao cả.
  • Ý nghĩa của những hình ảnh:
    • "Cao", "xa": Biểu tượng cho những thử thách, khó khăn mà con người phải vượt qua.
    • "Sông", "suối": Biểu tượng cho sự trường tồn, sức sống mãnh liệt.
    • "Đá", "kê cao": Biểu tượng cho sự bền vững, kiên cố.

Lời nhắn nhủ của người cha:

  • Tình yêu thương vô bờ bến:
    • "Thương lắm": Thể hiện tình cảm sâu sắc, chân thành của người cha dành cho con.
    • "Nghe con": Lời căn dặn nhẹ nhàng nhưng chứa đựng bao điều ý nghĩa.
  • Mong muốn con kế thừa truyền thống:
    • "Lên đường": Khuyến khích con bước vào cuộc sống, đối mặt với những thử thách.
    • "Không bao giờ nhỏ bé": Mong muốn con luôn tự tin, mạnh mẽ, không bao giờ đầu hàng trước khó khăn.
  • Niềm tự hào dân tộc:
    • Ca ngợi vẻ đẹp của người đồng mình, khơi dậy lòng tự hào dân tộc trong con.
Phân tích khổ 2 Nói với con người cha truyền dạy cho con những giá trị sống cao đẹp
Phân tích khổ 2 Nói với con người cha truyền dạy cho con những giá trị sống cao đẹp

Giá trị nghệ thuật:

  • Ngôn ngữ:
    • Giản dị, mộc mạc, giàu hình ảnh.
    • Sử dụng nhiều từ láy, điệp từ tạo nhịp điệu, tăng tính nhạc.
  • Biện pháp nghệ thuật:
    • So sánh: "Sống như sông như suối"
    • Điệp từ: "người đồng mình", "không"
    • Ẩn dụ: "đục đá kê cao quê hương"
  • Cấu trúc:
    • Dùng câu ngắn, gọn, tạo nhịp điệu nhanh.

Kết bài:

  • Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật của khổ thơ: Khổ thơ thứ hai của bài "Nói với con" không chỉ là lời ru ngọt ngào mà còn là bài học sâu sắc về cuộc sống, về con người.
  • Liên hệ bản thân: Qua khổ thơ, em càng thêm yêu quý quê hương, dân tộc và tự hào về những phẩm chất tốt đẹp của người Việt Nam.

Mở rộng:

  • So sánh với khổ thơ khác: So sánh khổ thơ 2 với khổ thơ 1 để thấy được sự chuyển đổi mạch cảm xúc của tác giả.
  • Liên hệ với thực tế: Áp dụng những bài học rút ra từ khổ thơ vào cuộc sống hiện tại.

Sơ đồ tư duy phân tích khổ 2 Nói với con

Khi phân tích khổ 2 Nói với con của Y Phương học sinh cần làm toát lên bức tranh sinh động về vẻ đẹp tâm hồn của người dân miền núi. Qua những hình ảnh giàu sức gợi, nhà thơ ca ngợi phẩm chất cao quý, ý chí kiên cường của "người đồng mình". Đồng thời, khổ thơ cũng là lời nhắn nhủ sâu sắc của người cha đến con, khơi gợi trong lòng người đọc những suy ngẫm về cuộc sống, về truyền thống và đạo lý.

Dưới đây là sơ đồ tư duy sẽ giúp các bạn học sinh tiết kiệm thời gian ôn tập, đồng thời có thể dựa vào đó để phân tích khổ 2 Nói với con mà không bỏ sót ý chính nào.

Mẫu sơ đồ tư duy, học sinh có thể tham khảo để lập dàn ý phân tích khổ 2 Nói với con
Mẫu sơ đồ tư duy, học sinh có thể tham khảo để lập dàn ý phân tích khổ 2 Nói với con

Gợi ý văn mẫu phân tích khổ 2 Nói với con chọn lọc

Yêu cầu phân tích khổ 2 Nói với con không chỉ dừng lại ở việc trình bày trực tiếp nội dung. Đề thi thường đặt ra những yêu cầu linh hoạt hơn như so sánh, liên hệ hoặc chứng minh các nhận định. Do đó, để hoàn thành tốt bài viết, học sinh cần có khả năng tiếp thu và lựa chọn luận điểm phù hợp khi phân tích khổ 2 bài nói với con. Dưới đây là một số bài văn mẫu phân tích khổ 2 Nói với con đầy đủ ý mà học sinh có thể tham khảo.

Mẫu phân tích khổ thơ 2 Nói với con ngắn gọn

Bài thơ "Nói với con" của Y Phương đã vẽ nên một bức tranh sinh động về cuộc sống của người đồng mình nơi núi cao. Khổ thơ thứ hai, qua những câu chữ giản dị mà thấm đẫm tình cảm, đã khắc họa rõ nét những phẩm chất cao quý của họ. Đó không chỉ là ý chí, nghị lực kiên cường mà còn là sự gắn bó sâu sắc với thiên nhiên khắc nghiệt. Cuộc sống nơi núi rừng đã rèn luyện cho họ một tâm hồn rộng lớn, một ý chí sắt đá, sẵn sàng đương đầu với mọi thử thách mà thiên nhiên ban tặng: "Cao đo nỗi buồn/ Xa nuôi chí lớn". Chính điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, với những mùa đông giá lạnh, những cơn mưa rừng bất chợt, đã hun đúc nên những con người mạnh mẽ, kiên cường như thế.

Dù cuộc sống phải đối mặt với những thử thách từ thiên nhiên khắc nghiệt như đá sỏi, núi non hiểm trở, người đồng mình vẫn mang trong mình một ý chí sắt đá, một khát vọng vươn lên không ngừng. Họ không chỉ đơn thuần là những người lao động cần cù mà còn là những con người giàu tình cảm, gắn bó sâu sắc với quê hương.

Câu thơ "Sống trên đã không chê đá gập ghềnh/ Sống trong thung không chê thung nghèo khó" như một lời khẳng định hùng hồn về tinh thần lạc quan, kiên cường của người dân vùng cao. Dù điều kiện sống có khó khăn đến đâu, họ vẫn luôn lạc quan, yêu đời.

Không chỉ vậy, người đồng mình còn thể hiện tinh thần tự lực, tự cường đáng nể. Hình ảnh "tự đục đá kê cao quê hương" là một minh chứng rõ nét cho điều đó. Họ không ngồi chờ sự giúp đỡ từ bên ngoài, mà tự mình lao động, sáng tạo để xây dựng quê hương.

Qua những câu thơ trên, tác giả đã khắc họa thành công hình ảnh người dân vùng cao Việt Nam với những phẩm chất cao quý: cần cù, chịu khó, lạc quan, yêu quê hương và có ý chí tự lực, tự cường. Họ là những con người kiên trung, bất khuất trước mọi khó khăn, thử thách của thiên nhiên và cuộc sống.

Cụm từ "người đồng mình" được nhắc lại nhiều lần, học sinh cần chú ý chi tiết này khi phân tích khổ 2 Nói với con
Cụm từ "người đồng mình" được nhắc lại nhiều lần, học sinh cần chú ý chi tiết này khi phân tích khổ 2 Nói với con

“Con ơi tuy thô sơ da thịt/ Lên đường/ Không bao giờ nhỏ bé được/ Nghe con”. Những lời căn dặn mộc mạc của người cha đã trở thành kim chỉ nam cho bước đường đời của người con. Trong không gian rộng lớn của núi rừng, nơi thời tiết khắc nghiệt luôn là thử thách, người cha đã dạy con mình sự mạnh mẽ, kiên cường. Hình ảnh “da thịt thô sơ” không chỉ là đặc điểm ngoại hình mà còn tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, sẵn sàng đối mặt với mọi gian nan. Câu thơ “Lên đường/ Không bao giờ nhỏ bé được” như một lời khẳng định về giá trị của con người, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, mỗi cá nhân đều có thể vươn lên và tỏa sáng. Với giọng điệu ấm áp, chân thành, khổ thơ đã khắc họa sâu sắc tình cảm gia đình, đồng thời khơi gợi trong lòng người đọc những suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống.

Mẫu phân tích khổ thơ thứ 2 Nói với con chi tiết

Qua bài thơ “Nói với con”, Y Phương đã bộc lộ một khát vọng mãnh liệt muốn con mình trở thành người có ích, có thể đương đầu với mọi thử thách của cuộc đời. Giống như những ngọn núi vẫn đứng vững trước mưa gió, người cha mong con mình luôn kiên cường, bất khuất trước sóng gió cuộc đời. Tình cảm ấy sâu sắc và thiêng liêng biết bao, nó ấm áp như ánh nắng mặt trời sưởi ấm vạn vật, bền bỉ như dòng sông chảy mãi về biển cả.

Mượn lời tâm tình của người cha, bài thơ không chỉ gợi về cội nguồn mà còn vẽ nên một bức tranh sống động về thiên nhiên hùng vĩ, tươi đẹp. Từ những hình ảnh cụ thể, gần gũi như "chân phải bước tới cha, chân trái bước tới mẹ", nhà thơ đã khéo léo mở rộng ra một không gian bao la của núi rừng, sông suối. Cảnh vật thiên nhiên ấy không chỉ là bối cảnh mà còn là nhân chứng, là người bạn đồng hành cùng con người trong suốt cuộc đời. Chính thiên nhiên đã nuôi dưỡng tâm hồn con người, giúp con người cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị cuộc sống và tình yêu quê hương.

Bên cạnh tình yêu thương của cha mẹ, thời gian trôi qua, con trưởng thành trong lao động cần cù, trong khung cảnh thiên nhiên hữu tình của quê hương. Đó là cuộc sống của những “người đồng mình”, rất cần cù và tươi vui: "Người đồng mình thương lắm con ơi/ Đan lờ cài nan hoa, vách nhà ken câu hát/ Rừng ưu ái trao tặng hoa thơm, con đường mở lối cho tấm lòng người/ Cha mẹ nhớ mãi về ngày cưới/ Ngày đầu tiên đẹp nhất trong đời". Những hình ảnh quen thuộc như nan hoa, câu hát, rừng hoa đã vẽ nên một bức tranh sinh động về cuộc sống làng bản. Thiên nhiên với những cơn mưa rừng rào rạt, những buổi sớm mai sương giăng đã nuôi dưỡng tâm hồn con người trở nên mạnh mẽ, kiên cường. Chính những điều đó đã góp phần tạo nên một tình cảm gắn bó sâu sắc giữa con người với thiên nhiên, với quê hương.

Người cha muốn con mình trở thành người có ích, có thể đương đầu với mọi thử thách của cuộc đời
Người cha muốn con mình trở thành người có ích, có thể đương đầu với mọi thử thách của cuộc đời

Không chỉ nuôi dưỡng thể xác, cha còn dạy con về tinh thần kiên cường của người đồng mình. Họ sống giữa thiên nhiên khắc nghiệt, nơi nắng hạn kéo dài, mưa rừng dầm dề. Dưới cái nắng cháy da thịt của mùa khô, họ vẫn cần mẫn gieo hạt, vun trồng.

Dù vậy, họ không hề nản lòng mà luôn giữ vững niềm tin, tự hào về mảnh đất quê hương. Người đồng mình lớn lên cùng núi rừng, sông suối. Họ như những cây đại thụ, vững chãi trước mọi giông bão. Mỗi cơn mưa rào là sự tái sinh của đất đai, mỗi mùa màng bội thu là thành quả của sự lao động không ngừng nghỉ. Người đồng mình có ý chí sắt đá. Họ như những hòn đá tảng, vững chãi trước mọi thử thách. Dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, họ vẫn luôn hướng về phía trước, không bao giờ từ bỏ.

Tình cảm của người cha dành cho con luôn tha thiết, chân thành. Qua những lời nhắn nhủ giản dị mà sâu sắc, ông đã truyền dạy cho con biết bao bài học quý giá. Cha muốn con sống mạnh mẽ, kiên cường như chính thiên nhiên: “Sống trên đá không chê đá gập ghềnh, sống trong thung không chê thung nghèo đói”. Những hình ảnh về đá, thung, sông, suối không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là ẩn dụ cho những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Cha muốn con học cách thích nghi, vượt qua mọi gian nan để vươn lên.

Song song đó, cha cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức, của lòng trung thành với quê hương. Cha mong con sống ngay thẳng, trong sáng, luôn giữ vững niềm tin vào bản thân. Chính niềm tin ấy sẽ là ngọn hải đăng soi sáng cho con trên con đường đời đầy chông gai.

Qua những lời dạy bảo ấy, ta thấy được tình yêu thương bao la của người cha dành cho con. Ông muốn con không chỉ thành công mà còn trở thành một người có ích cho xã hội. Và hơn hết, ông muốn con luôn tự hào về quê hương, về cội nguồn của mình.

Bài thơ đã khơi gợi trong lòng người đọc những xúc cảm sâu lắng, những trăn trở về tình phụ tử. Thì ra, đằng sau vẻ ngoài trầm tĩnh của người cha là cả một biển tình yêu thương sâu thẳm, những hy vọng cháy bỏng vào tương lai của con. Sự trưởng thành của con không chỉ là kết quả của sự nuôi dưỡng vật chất mà còn là hành trình tôi luyện tâm hồn dưới bóng mát của những lời dạy ân cần.

Học sinh có thể phân tích khổ 2 Nói với con để làm rõ đạo lý uống nước nhớ nguồn của dân tộc
Học sinh có thể phân tích khổ 2 Nói với con để làm rõ đạo lý uống nước nhớ nguồn của dân tộc

Không chỉ vậy, con sẽ tiếp nối bước chân cha, kiên trì vượt qua những thử thách, giống như những dòng sông, dòng suối không ngừng chảy về phía trước. Con sẽ luôn mang theo hình ảnh quê hương trong tim, nguyện “tự đục đá kê cao quê hương” để góp phần xây dựng một tổ ấm ấm no, hạnh phúc.

Ngôn ngữ của bài thơ giản dị, gần gũi nhưng cũng rất giàu sức gợi. Qua những hình ảnh thơ mộng, tác giả đã vẽ nên một bức tranh sống động về cuộc sống thường ngày của người dân miền núi. Đồng thời, những câu thơ còn mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả, thể hiện một tâm hồn nhạy cảm và yêu đời.

Như vậy, khổ thơ thứ hai trong bài thơ "Nói với con" là một đoạn thơ giàu ý nghĩa, chứa đựng những thông điệp sâu sắc về cuộc sống, về con người và quê hương. Việc lập dàn ý phân tích khổ 2 Nói với con và ôn tập bài thơ bằng sơ đồ tư duy sẽ giúp các bạn học sinh hiểu rõ hơn về tác phẩm, đồng thời rèn luyện cho mình những kỹ năng cần thiết trong học tập.