Giá lăn bánh xe Isuzu D-Max 2024
Mẫu xe Isuzu D-Max 2024 thuộc dòng bán tải đến từ thương hiệu Nhật Bản. Có thể nói, đây là một trong những sản phẩm “làm mưa làm gió" ở thị trường châu Á với doanh số và thị phần lớn. Tuy nhiên, chiếc bán tải Isuzu D-Max lại gặp nhiều cạnh tranh tại thị trường Việt Nam.
Ở thế hệ thứ tư, xe được phân phối với 4 phiên bản và có sự điều chỉnh nhẹ về giá bán so với phiên bản tiền nhiệm năm 2023. Cụ thể giá lăn bánh Isuzu D-max 2024:
Bảng giá xe Isuzu D-Max 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
D-Max Prestige 1.9 4X2 MT |
650.100.000 |
750.449.000 |
737.447.000 |
718.447.000 |
D-Max Prestige 1.9 4X2 AT |
685.300.000 |
789.873.000 |
776.167.000 |
757.167.000 |
D-Max Prestige Hi-Lander |
781.000.000 |
897.057.000 |
881.437.000 |
862.437.000 |
D-Max Type Z 1.9 AT 4x4 |
880.000.000 |
1.007.937.000 |
990.337.000 |
971.337.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Isuzu D-Max 2024 lăn bánh/niêm yết chỉ mang tính tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và các đại lý khác nhau.
Để dự trù ngân sách của bản thân, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh xe Isuzu D-Max 2024 phiên bản Prestige 1.9 4X2 MT tại các khu vực như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
650.100.000 |
650.100.000 |
650.100.000 |
Phí trước bạ |
78.012.000 (12%) |
65.010.000 (10%) |
65.010.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
750.449.000 |
737.447.000 |
718.447.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh còn lại là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe Isuzu D-Max 2024
Ở thế hệ thứ tư, mẫu xe có sự tinh chỉnh nhẹ so với phiên bản tiền nhiệm ra mắt năm 2019 về kích thước tổng thể, động cơ và công nghệ trang bị. Bạn có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây.
Hộp số/Động cơ |
D-Max Prestige 1.9 4X2 MT |
D-Max Prestige 1.9 4X2 AT |
D-Max Prestige Hi-Lander |
D-Max Type Z 1.9 AT 4x4 |
Động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L |
|||
Dung tích xi lanh (cc) |
1.898 |
|||
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
||
Hệ thống dẫn động |
4 bánh |
Gài cầu điện tử |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
5.7 - 6.5 |
6 - 7 |
||
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|||
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
|||
Hệ thống treo sau |
Lá nhíp |
Kích thước/trọng lượng |
D-Max Prestige 1.9 4X2 MT |
D-Max Prestige 1.9 4X2 AT |
D-Max Prestige Hi-Lander |
D-Max Type Z 1.9 AT 4x4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
5.265 x 1.870 x 1.785 |
5.265 x 1.870 x 1.790 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.125 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
240 |
||
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) |
1.830/2.650 |
1.850/2.650 |
1.865/2.650 |
1.955/2.730 |
Dung tích khoang hành lý (lít) |
- |
|||
Số chỗ |
5 |
An toàn |
D-Max Prestige 1.9 4X2 MT |
D-Max Prestige 1.9 4X2 AT |
D-Max Prestige Hi-Lander |
D-Max Type Z 1.9 AT 4x4 |
Số túi khí |
2 |
6 |
7 |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Isuzu D-Max 2024
Phiên bản Isuzu D-Max 2024 được đánh giá là có ngoại quan hiện đại và được bổ sung nhiều công nghệ, tính năng “xịn sò”. Dưới đây là một số đánh giá chi tiết bạn có thể tham khảo:
Ngoại thất xe Isuzu D-Max 2024
Bước sang vòng đời mới, mẫu xe bán tải Isuzu D-Max 2024 có màn lột xác hoàn toàn với ngôn ngữ thiết kế hầm hố, gọn gàng hơn. Cụ thể:
- Kích thước, trọng lượng: Xe có kích thước tổng thể là 5.265 x 1.870 x 1.785 mm đối với hai phiên bản Prestige 1.9 4X2 MT và Prestige 1.9 4X2 AT. Trong khi đó, bản Hi-Lander và Type Z 1.9 AT 4x4 sở hữu chiều cao nhỉnh hơn là 1.790 mm. Một điểm đáng chú ý nữa nằm ở sự khác biệt nhỏ giữa trọng lượng của các phiên bản với thông số không tải rơi vào khoảng từ 1.830 - 1.955 kg. Điều này giúp mẫu xe trở nên đa dụng và linh hoạt hơn khi di chuyển trên các tuyến phố.
- Khung gầm, hệ thống treo: Isuzu D-Max 2024 sở hữu hệ thống khung gầm vô cùng chắc chắn nhờ công nghệ Dynamic Platform của hãng phát triển. Với hệ bậc thang đặc trưng của các mẫu bán tải, xe có độ cứng cáp và khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là khi vận hành trên các địa hình khó khăn. Bên cạnh đó, xe sử dụng hệ treo trước độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn và treo sau nhíp lá kết hợp với giảm chấn thuỷ lực.
- Đầu xe: Các thay đổi về ngoại hình xe tập trung vào phần đầu xe với lưới tản nhiệt cỡ lớn và được mở rộng xuống cản trước, đồng thời sơn đen cuốn hút. Mặt ca lăng Isuzu D-max 2024 sử dụng ngôn ngữ thiết kế hầm hố, ấn tượng và vô cùng nam tính.
- Thân xe: Xe sử dụng ngôn ngữ thiết kế hiện đại, các chi tiết như tay nắm cửa, ốp cua lốp, viền kính được sơn đen nhám. Sở hữu nhiều đường gân dọc thân khiến Isuzu D-Max 2024 có ngoại quan đầy mạnh mẽ. Gương chiếu hậu được thiết kế theo bản to và tích hợp tính năng chỉnh điện và đèn xi nhan.
- Đuôi xe: Thiết kế đuôi xe Isuzu D-max nổi bật với vẻ hiện đại khi sở hữu dải đèn hậu gọn gàng và “thành thị” hơn so với bản tiền nhiệm. Thùng xe được sơn đen nhằm đồng bộ với thiết kế tổng thể.
- Mâm, lốp: Ở các phiên bản Prestige, xe được trang bị bộ la-zăng có cấu trúc đa chấu 17 inch cùng bộ lốp 255/65R17. Riêng phiên bản Type Z lại sở hữu bộ mâm kích thước 18 inch, thiết kế cách điệu dạng nan quạt và sơn đen cùng bộ lốp 265/60R18.
Nội thất xe Hyundai Grand i10 2024
Nội thất của Isuzu D-Max 2024 cho thấy nhiều thay đổi “chóng mặt” với phong cách hiện đại. Cụ thể:
- Khoang lái: Một trong những điểm nhấn nổi bật ở khoang lái của Isuzu D-Max 2024 là màn hình cảm ứng 9 inch, được bao bọc bởi viền kim loại. Mẫu bán tải Isuzu D-Max 2024 được trang bị vô lăng 3 chấu kết hợp từ các chất liệu da, kim loại trên phiên bản Type Z và Hi-Lander và có thể điều chỉnh vị trí lên/xuống tiện dụng, trong khi đó bản Prestige được tích hợp vô lăng bọc nhựa mềm.
- Hệ thống ghế: Hãng xe đã bổ sung các cổng sạc USB - C ở cả hàng ghế trước và sau. Tuy nhiên, hệ ghế bọc da chỉ xuất hiện ở các bản cao cấp và 2 bản thấp chỉ được trang bị ghế nỉ. Khoảng cách hai hàng ghế ở mức khá tốt, mang lại sự thoải mái cho người ngồi ở hàng ghế sau. Đặc biệt, tất cả các phiên bản đều có thể gập theo tỷ lệ 6:4.
- Chi tiết nội thất khác: Xe cũng được trang bị những tiện ích cơ bản như cửa kính một chạm, hệ thống âm thanh 4 - 8 loa (tuỳ các phiên bản), ổ cắm điện, điều hoà tự động hoặc điều hoà cơ...
Màu xe Isuzu D-Max 2024
Isuzu D-Max 2024 có 4 tùy chọn màu ngoại thất gồm cam, xanh, bạc và trắng. Đây là những tone màu khá cơ bản trên các mẫu bán tải, thể hiện sự hầm hố nhưng không kém phần sang trọng.
Động cơ xe Isuzu D-Max 2024
Tất cả các phiên bản Isuzu D-Max 2024 đều sử dụng khối động cơ dầu 1.9L, cho công suất cực đại 150 mã lực, momen xoắn cực đại 350 Nm cùng với hộp số tự động 6 cấp. Ở phiên bản Type Z, mẫu xe được tích hợp các tính năng khoá vi sai cầu sau và gài cầu điện từ.
Hệ thống an toàn xe Isuzu D-Max 2024
Isuzu D-Max 2024 là một trong những mẫu xe dẫn đầu phân khúc về công nghệ an toàn khi sở hữu những tính năng tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản như:
- Chống bó cứng phanh: Hệ thống ABS (Anti-lock Braking System) ngăn chặn bánh xe bị khóa khi phanh gấp, giúp người lái duy trì khả năng điều khiển xe. Hệ thống này đặc biệt quan trọng trong các tình huống phanh khẩn cấp, trên các bề mặt trơn trượt như đường ướt hoặc băng tuyết, giúp tăng độ an toàn và kiểm soát khi phanh.
- Phân bổ lực phanh điện tử: Đây là hệ thống điều chỉnh lực phanh giữa bánh trước và bánh sau, đảm bảo lực phanh được phân bổ tối ưu tùy thuộc vào tải trọng và điều kiện lái. Chức năng này cải thiện sự ổn định và hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chở hàng hoặc di chuyển trên các cung đường phức tạp.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Hệ thống này tự động giữ phanh trong một vài giây sau khi người lái nhả chân khỏi bàn đạp phanh, giúp xe không bị trôi ngược lại trước khi tăng ga để khởi hành.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp: Tính năng này tăng cường lực phanh trong các tình huống phanh khẩn cấp, đặc biệt quan trọng đối với những tình huống nguy hiểm cần dừng xe nhanh chóng nhằm tránh va chạm.
- Túi khí: Xe được trang bị 7 túi khí ở bản Type Z, 6 túi khí ở bản Hi-Lander nhưng lại chỉ có 2 túi khí ở phiên bản thông thường. Hệ thống túi khí góp phần làm giảm nguy cơ chấn thương đầu và ngực trong trường hợp xảy ra tai nạn, tăng cường sự an toàn cho người lái và hành khách.
Ưu - nhược điểm xe Isuzu D-Max 2024
Isuzu D-Max 2024 là một trong những dòng xe bán tải được ưa chuộng ở nhiều nước, nổi bật với độ bền bỉ và khả năng vận hành ổn định. Tuy nhiên, xe vẫn có một số hạn chế khi trải nghiệm thực tế như:
Ưu điểm:
- Đồ bền bỉ cao: Isuzu D-Max 2024 nổi tiếng với độ bền và khả năng hoạt động bền bỉ, đặc biệt trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khung gầm và hệ thống treo chắc chắn: Với khung gầm dạng bậc thang cứng cáp và hệ thống treo được thiết kế để chịu tải trọng lớn, Isuzu D-Max 2024 đảm bảo khả năng vận hành ổn định trên các địa hình khó khăn, đồng thời cung cấp sự bền bỉ khi chở hàng nặng.
- Đa dạng các tiện ích an toàn: Xe được trang bị nhiều hệ thống an toàn hiện đại như ABS, EBD, HSA, BA cùng với hệ thống túi khí đầy đủ, giúp đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách.
Nhược điểm:
- Thiết kế nội thất chưa nổi bật: Mặc dù Isuzu D-Max 2024 có không gian nội thất rộng rãi nhưng thiết kế bên trong vẫn khá đơn giản và có phần thiếu tinh tế so với một số đối thủ khác trong phân khúc bán tải.
- Khả năng bứt tốc hạn chế: Động cơ của Isuzu D-Max 2024 tập trung vào tính tiết kiệm nhiên liệu và độ bền, do đó khả năng tăng tốc của xe không thực sự ấn tượng.
- Hệ thống treo hơi cứng: Hệ thống treo sau của sản phẩm là loại nhíp lá, điều này giúp xe chịu tải tốt nhưng lại làm giảm độ êm ái khi di chuyển trên đường bằng phẳng, đặc biệt là khi xe không chở hàng.
So sánh Isuzu D-Max 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc bán tải tại thị trường Việt Nam, Isuzu D-Max 2024 chiếm thị phần khá nhỏ và không mang về nhiều doanh thu cho thương hiệu xe Nhật Bản. Xét cùng phân khúc giá, đối thủ nổi bật của xe là mẫu Ford Ranger của Mỹ. Bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây.
Động cơ/Hộp số |
Isuzu D-Max Prestige 4x2 MT 2024 |
Ford Ranger XLS 2.0 4x2 MT 2024 |
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L |
2.0 i4 TDCi, trục cam kép |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.898 |
1.996 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp/Số sàn 6 cấp |
6MT |
Hệ thống dẫn động |
4 bánh |
4x2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
5.7 - 6.5 |
8 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Hệ thống treo trước |
Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau |
Lá nhíp |
Phụ thuộc, lá nhíp |
Kích thước/trọng lượng |
Isuzu D-Max Prestige 4x2 MT 2024 |
Ford Ranger XLS 2.0 4x2 MT 2024 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
5.265 x 1.870 x 1.785 |
5.362 x 1.918 x 1.875 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.125 |
3.270 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
230 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) |
1.830/2.650 |
2.154/3.154 |
Số chỗ |
5 |
An toàn |
Isuzu D-Max Prestige 4x2 MT 2024 |
Ford Ranger XLS 2.0 4x2 MT 2024 |
Số túi khí |
2 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Không |
Giá bán |
650.100.000 VNĐ |
665.000.000 VNĐ |
Bước vào vòng đời mới, thương hiệu xe Nhật Bản mang đến nhiều cải tiến về ngoại hình và công nghệ trên mẫu xe Isuzu D-Max 2024. Sản phẩm được phân phối tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản khác nhau, có mức giá niêm yết dao động từ 650.100.000 - 880.000.000 VNĐ.