Giá lăn bánh xe Ford Ranger 2024
Sau nửa năm “thâu tóm” thị phần nhóm với vị thế dẫn đầu phân khúc, xe Ford Ranger 2024 vẫn tiếp tục khẳng định đẳng cấp và độ “ăn khách” của mình với 7 tùy chọn phiên bản, giúp đa dạng hóa nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng Việt. Nhìn chung, dòng xe đến từ thương hiệu Mỹ ở lần nâng cấp này chỉ tăng nhẹ so với bản tiền nhiệm năm 2023. Dưới đây là bảng giá xe Ford Ranger 2024 niêm yết và lăn bánh chi tiết:
Bảng giá xe Ford Ranger 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh TP.HCM |
Giá lăn bánh Tỉnh khác |
XLS 2.0 4x2 MT |
665.000.000 |
767.137.000 |
753.837.000 |
734.837.000 |
XL 2.0 4x4 MT |
669.000.000 |
771.617.000 |
758.237.000 |
739.237.000 |
XLS 2.0 4x2 AT |
707.000.000 |
814.177.000 |
800.037.000 |
781.037.000 |
XLS 2.0 4x4 AT |
776.000.000 |
891.457.000 |
875.937.000 |
856.937.000 |
Sport 2.0 4x4 AT |
864.000.000 |
990.017.000 |
972.737.000 |
953.737.000 |
Wildtrak 2.0 4x4 AT |
979.000.000 |
1.118.817.000 |
1.099.237.000 |
1.080.237.000 |
Stormtrak 2.0 4x4 AT |
1.039.000.000 |
1.186.017.000 |
1.165.237.000 |
1.146.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá niêm yết và lăn bánh xe New Ford Ranger 2024 trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng tỉnh thành cũng như chính sách của các đại lý phân phối.
Bạn có thể tham khảo bảng dự trù chi phí để sở hữu phiên bản Ford Ranger Stormtrak dưới đây, từ đó có sự chuẩn bị tốt nhất trước khi “xuống tiền”:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Mức phí ở Hà Nội (VNĐ) |
Mức phí ở TP. HCM (VNĐ) |
Mức phí ở tỉnh khác (VNĐ) |
|
Giá niêm yết |
1.039.000.000 |
1.039.000.000 |
1.039.000.000 |
Phí trước bạ |
124.680.000 (12%) |
103.900.000 (10%) |
103.900.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000.000 |
437.000.000 |
437.000.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
1.186.017.000 |
1.165.237.000 |
1.146.237.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Tĩnh là 11%; tại Hà Nội, Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La và Quảng Ninh là 12%; còn tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh khác là 10%.
- Mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh là 20.000.000 VNĐ, trong khi ở các tỉnh khác chỉ mất 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Ford Ranger 2024
Ford Ranger 2024 tiếp tục duy trì sự nổi bật với thiết kế hiện đại và hiệu suất ấn tượng. Được trang bị công nghệ tiên tiến và khả năng off-road vượt trội, mẫu xe này hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp. Dưới đây là thông số kỹ thuật 7 phiên bản của Ford Ranger 2024 bạn có thể tham khảo:
Động cơ/Hộp số |
XLS 2.0 4x2 MT |
XL 2.0 4x4 MT |
XLS 2.0 4x2 AT |
XLS 2.0 4x4 AT |
Sport 2.0 4x4 AT |
Wildtrak 2.0 4x4 AT |
Stormtrak 2.0 4x4 AT |
Kiểu động cơ |
2.0 i4 TDCi, trục cam kép |
Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi |
2.0 i4 TDCi, trục cam kép |
i4 TDCi, Bi-Turbo |
|||
Dung tích xi lanh (cc) |
1.996 |
||||||
Hộp số |
6 MT |
AT 6 cấp |
10 cấp |
||||
Hệ thống dẫn động |
4x2 |
4x4 |
Cầu sau |
Bốn bánh bán thời gian |
Hai cầu chủ động |
||
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép |
||||||
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, lá nhíp |
||||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
- |
7.8 |
- |
||||
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Kích thước/Trọng lượng |
XLS 2.0 4x2 MT |
XL 2.0 4x4 MT |
XLS 2.0 4x2 AT |
XLS 2.0 4x4 AT |
Sport 2.0 4x4 AT |
Wildtrak 2.0 4x4 AT |
Stormtrak 2.0 4x4 AT |
Số chỗ |
5 |
||||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5.362 x 1.918 x 1.875 |
5.320 x 1.918 x 1.875 |
5.362 x 1.918 x 1.875 |
5.370 x 1.918 x 1.884 |
|||
Khoảng sáng gầm (mm) |
230 |
235 |
230 |
235 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.270 |
||||||
Thể tích khoang hành lý (lít) |
- |
||||||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
85.8 |
||||||
Trọng lượng không tải/trọng lượng toàn tải (kg) |
2.154/3.154 |
An toàn |
XLS 2.0 4x2 MT |
XL 2.0 4x4 MT |
XLS 2.0 4x2 AT |
XLS 2.0 4x4 AT |
Sport 2.0 4x4 AT |
Wildtrak 2.0 4x4 AT |
Stormtrak 2.0 4x4 AT |
Số túi khí |
6 |
2 |
6 |
2 |
6 |
7 |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||||||
Cân bằng điện tử (VSC) |
Không |
Có |
|||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không |
Có |
|||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) |
Không |
Có |
|||||
Kiểm soát lực kéo |
Không |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Ford Ranger 2024
Ford Ranger 2024 tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những mẫu xe bán tải đa dụng được ưa chuộng nhất tại Việt Nam với thiết kế mạnh mẽ, nội thất hiện đại và nhiều công nghệ tiên tiến.
Ngoại thất xe Ford Ranger 2024
Về ngoại quan, Ford Ranger 2024 mang đến một diện mạo mạnh mẽ và hiện đại, thể hiện qua đường nét thiết kế sắc sảo, cứng cáp. Với lưới tản nhiệt lớn cùng cụm đèn pha LED, ngoại thất của Ford Ranger 2024 không chỉ đẹp mắt mà còn đầy tính thực dụng.
- Kích thước, trọng lượng: Ford Ranger 2024 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 5.362 x 1.918 x 1.875 mm đối với phiên bản XLS 2.0 4x2 MT, XLS 2.0 4x2 AT, XLS 2.0 4x4 AT, Sport 2.0 4x4 AT và Wildtrak 2.0 4x4 AT; 5.320 x 1.918 x 1.875 mm với phiên bản XL 2.0 4x4 MT và 5.370 x 1.918 x 1.884 mm đối với phiên bản Stormtrak 2.0 4x4 AT. Sự gia tăng kích thước ở thế hệ mới giúp chiếc xe trông mạnh mẽ, thể thao và ấn tượng hơn. Bên cạnh đó, trọng lượng không tải/toàn tải của mẫu xe là 2.154/3.154 kg.
- Khung gầm, hệ thống treo: Ford Ranger 2024 được trang bị hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, tay đòn kép, thanh cân bằng, hệ thống treo sau là loại nhíp với ống giảm chấn. Bên cạnh đó, sản phẩm sử dụng nền tảng khung gầm ladder-frame hoàn toàn mới do thương hiệu Mỹ phát triển với khoảng sáng gầm khá thoáng, dao động từ 230 - 235 mm ở các phiên bản.
- Đầu xe: Đầu xe Ford Ranger 2024 có thiết kế góc cạnh, vuông vắn và hầm hố, mang dáng dấp của mẫu Ford Everest. Phần nắp capo được trang trí bằng các đường gân nổi bật cùng với dòng chữ "RANGER" dập nổi màu tương phản, tạo điểm nhấn mạnh mẽ và thể thao. Mặt ca-lăng của Ford Ranger 2024 được mở rộng, nổi bật với thanh nan khoét rãnh chạy ngang, ăn sâu vào cụm đèn hai bên.
- Thân xe: Mẫu xe Ford Ranger 2024 vẫn giữ được dáng vẻ “đô con” và vạm vỡ đặc trưng. Dọc thân xe, các đường gân nổi giúp tăng cường vẻ ngoài cứng cáp và bụi bặm, cùng với đó là thanh giá nóc và bệ bước chân đều được mạ chrome. Đặc biệt, các phiên bản Wildtrak và Stormtrak đều có gương chiếu hậu sơn đen đầy cá tính.
- Đuôi xe: Đuôi xe Ford Ranger 2024 gần như giữ nguyên kiểu dáng cũ nhưng riêng phiên bản Stormtrak được trang bị thêm khung thể thao có thể điều chỉnh ở 5 vị trí khác nhau và giá nóc với khả năng chịu tải lên đến 80 kg, tải trọng tĩnh 250 kg. Ở phần đuôi xe, chữ “RANGER” được in chìm theo chiều ngang, tạo hiệu ứng 3D cuốn hút mọi ánh nhìn.
- Mâm, lốp: Về phần mâm, lốp, phiên bản Ranger Stormtrak nổi bật với mâm xe 20 inch kết hợp lốp 255/55R20. Phiên bản Wildtrak sử dụng mâm 18 inch đi kèm lốp 255/65R18 hơp kim nhôm đúc. Đối với phiên bản Ranger XL và XLS đều có mâm xe 16 inch nhưng chất liệu khác nhau: Phiên bản Ranger XL mâm xe chất liệu thép trong khí đó Ranger XLS mâm xe chất liệu hợp kim nhôm. Riêng đối với phiên bản XLS 2.0 4x4 AT mâm xe hợp kim nhôm đúc 17 inch. Với phiên bản Sport 2.0 4x4 AT Mâm xe hợp kim 18 inch
Nội thất xe Ford Ranger 2024
Nội thất của Ford Ranger 2024 đã được làm mới hoàn toàn với thiết kế đơn giản và hiện đại, bố trí gọn gàng, khoa học. Bảng taplo và ốp cửa được bọc da, đi kèm với những đường chỉ viền khác màu rất bắt mắt. Hệ thống cửa gió có dạng lưới tổ ong độc đáo, tạo nên điểm nhấn nổi bật. Tuy nhiên, vẫn có khá nhiều chi tiết trên chiếc xe sử dụng vật liệu nhựa. Một số đánh giá chi tiết hơn:
- Khoang lái: Về khoang ca bin, vô lăng 3 chấu của xe được giữ nguyên từ phiên bản trước với tay lái bọc da kết hợp đường chỉ màu nổi bật. Các phiên bản Wildtrak và XLS tích hợp đầy đủ các phím chức năng. Tuy nhiên, một điểm đáng tiếc ở dòng sản phẩm thế hệ mới này chính là mẫu bán tải đến từ nhà Ford vẫn chưa có lẫy chuyển số. Đặc biệt, phiên bản Ford Ranger 2024 Stormtrak được trang bị cụm đồng hồ kỹ thuật số với màn hình lớn 12.4 inch đứng đầu phân khúc. Trong khi đó, các phiên bản khác sử dụng màn hình 8 inch.
- Hệ thống ghế: Mặc dù là dòng xe bán tải nhưng Ford Ranger 2024 vẫn luôn chú trọng đến sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Ghế của các phiên bản Ranger Sport và Wildtrak được bọc da vinyl, trong khi phiên bản Ranger Stormtrak sử dụng ghế bọc da vinyl hoặc da lộn. Các phiên bản thấp hơn được trang bị ghế nỉ. Hàng ghế trước của Ford Ranger thế hệ mới được thiết kế ôm sát cơ thể. Ngoài ra, phiên bản Ranger Wildtrak và Stormtrak có ghế lái chỉnh điện 8 hướng, trong khi các phiên bản thấp hơn sử dụng ghế chỉnh cơ 6 hướng hoặc chỉnh tay 4 hướng.
- Chi tiết nội thất khác: Gần hốc bánh sau, Ford Ranger 2024 được trang bị bệ bước chân, giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc lấy hàng hóa. Đối với các phiên bản cao cấp, nắp thùng được thiết kế với cơ cấu trợ lực, giảm đến 70% lực nâng hạ, cho phép người dùng mở nắp bằng một tay. Ngoài ra, chủ xe cũng có thể gập phẳng hàng ghế thứ hai để tạo thêm không gian chứa đồ khi cần thiết.
Màu xe Ford Ranger 2024
Ford Ranger 2024 mang đến lựa chọn đa dạng về màu sắc, phản ánh sự hiện đại và cá tính của chiếc xe. Các màu sắc phổ biến bao gồm đen, xám, trắng và đỏ, mỗi màu đều toát lên tính sang trọng, tăng cường vẻ ngoài mạnh mẽ và tinh tế của mẫu xe có tiếng tại thị trường Việt Nam.
Động cơ xe Ford Ranger 2024
Theo công bố từ hãng, Ford Ranger 2024 được mang đến các tùy chọn động cơ, bao gồm 2.0 i4 TDCi, trục cam kép đối với phiên bản XLS 2.0 4x2 MT, XLS 2.0 4x2 AT, XLS 2.0 4x4 AT, Sport 2.0 4x4 AT, Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi đối với phiên bản XL 2.0 4x4 MT; i4 TDCi, Bi-Turbo đối với Wildtrak 2.0 4x4 AT và Stormtrak 2.0 4x4 AT. Khối động cơ của Ford Ranger 2024 nói chung đều được đánh giá là khá mạnh mẽ trong phân khúc bán tải.
Hệ thống an toàn xe Ford Ranger 2024
Ford Ranger 2024 được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến với nhiều tính năng bảo vệ an toàn như hệ thống phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù và kiểm soát ổn định,... Cụ thể:
- Túi khí: Ford Ranger 2024 trang bị 6 túi khí cho dòng xe XLS 2.0 4x2 MT, XLS 2.0 4x2 AT, Sport 2.0 4x4 AT, 7 túi khí cho phiên bản đặc biệt Stormtrark 2.0 4x4 AT và 2 túi khí đối với dòng XL 2.0 4x4 MT, XLS 2.0 4x4 AT, giúp bảo vệ tối ưu cho cả người lái và hành khách trong trường hợp va chạm.
- Camera lùi: Camera lùi giúp người lái quan sát dễ dàng khu vực phía sau xe, giảm thiểu nguy cơ va chạm khi lùi và hỗ trợ đỗ xe an toàn hơn.
- Hệ thống chống trộm: Hệ thống chống trộm tích hợp các cảm biến và còi báo động, giúp ngăn chặn và cảnh báo khi xuất hiện hành vi xâm nhập trái phép vào xe.
- Kiểm tra hành trình: Hệ thống kiểm tra hành trình cho phép người lái cài đặt và duy trì tốc độ ổn định trên những đoạn đường dài, cải thiện hiệu quả nhiên liệu và giảm mệt mỏi khi lái xe.
- Hỗ trợ đổ đèo và khởi hành ngang dốc: Hệ thống hỗ trợ đổ đèo và khởi hành ngang dốc giúp kiểm soát xe trên những địa hình dốc, ngăn chặn hiện tượng trượt và tăng cường an toàn khi di chuyển trên đồi núi.
- Hỗ trợ đỗ xe tự động song song: Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động song song giúp xe tự động điều khiển vào vị trí đỗ, giảm bớt căng thẳng và thời gian.
- Chống bó cứng phanh: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp duy trì độ ổn định của xe khi phanh gấp, ngăn chặn bánh xe bị khóa cứng và tăng khả năng bám đường.
Ưu - nhược điểm xe Ford Ranger 2024
Ford Ranger 2024 nổi bật với khả năng off-road ấn tượng, thiết kế thể thao và công nghệ hiện đại, cùng với đó là khối động cơ mạnh mẽ. Tuy nhiên, nhược điểm của xe đến từ giá thành có phần đắt đỏ hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc và phần không gian nội thất hơi hạn chế.
Ưu điểm:
- Công nghệ tiên tiến: Xe được trang bị hệ thống giải trí SYNC 4, màn hình cảm ứng lớn và các tính năng an toàn như hệ thống hỗ trợ đỗ xe và cảnh báo va chạm.
- Thiết kế của xe nổi bật: Ford Ranger 2024 mang đậm vẻ thể thao mạnh mẽ và bề thế của một chiếc bán tải, được nhiều người dùng đánh giá cao.
- Hiệu suất động cơ: Động cơ xe vô cùng mạnh mẽ với công suất lên tới 310 mã lực, giúp xe vận hành ổn định và linh hoạt.
Nhược điểm:
- Lẫy chuyển số: Một số người lái có thể cảm thấy lẫy chuyển số nhỏ hoặc khó sử dụng, đặc biệt là trong những tình huống lái xe đòi hỏi thay đổi số nhanh chóng.
- Tiêu thụ nhiều nhiên liệu: Xe có mức độ tiêu thụ nhiên liệu cao hơn so với một số đối thủ khác trong cùng phân khúc xe bán tải như Toyota Hilux, Mitsubishi Triton.
So sánh Ford Ranger 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc xe bán tải, Ford Ranger 2024 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Hilux 2024. Dưới đây là một số đánh giá so sánh chi tiết, giúp bạn có cái nhìn tổng quan trước khi đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bản thân:
Động cơ/Hộp số |
Ford Ranger 2024 Wildtrak 2.0 4x4 AT |
Toyota Hilux 2024 2.8 4x4 AT Adventure |
Kiểu động cơ |
i4 TDCi, Bi-Turbo |
1GD-FTV (2.8L) |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.996 |
2.755 |
Hộp số |
10 cấp |
6AT |
Hệ thống dẫn động |
Hai cầu chủ động |
4WD |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng |
Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Nhíp lá |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
7.8 |
7.6 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Kích thước/trọng lượng |
Ford Ranger 2024 Wildtrak 2.0 4x4 AT |
Toyota Hilux 2024 2.8 4x4 AT Adventure |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.270 |
3.085 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
5.362 x 1.918 x 1.875 |
5.325 x 1.900 x 1.815 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
286 |
Trọng lượng không tải/toàn tải(kg) |
2.154/3.154 |
2.090/2.910 |
Số chỗ |
5 |
An toàn |
Ford Ranger 2024 Wildtrak 2.0 4x4 AT |
Toyota Hilux 2024 2.8 4x4 AT Adventure |
Kiểm soát hành trình |
Có |
|
Số túi khí |
7 |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
|
Giá bán (VNĐ) |
979.000.000 |
999.000.000 |
Ford Ranger 2024 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe bán tải mạnh mẽ, linh hoạt và tiện nghi. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành vượt trội, Ford Ranger 2024 không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển mà còn mang đến trải nghiệm lái đầy thú vị cho người dùng. Với mức giá niêm yết từ 665.000.000 - 1.039.000.000 VNĐ, bạn có thể lựa chọn 7 phiên bản xe khác nhau tùy theo ngân sách và sở thích cá nhân.