Giới thiệu tóm tắt về nhà thơ Bằng Việt
Để nắm được hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa, học sinh cần tìm hiểu một số thông tin về tiểu sử, sự nghiệp của tác giả Bằng Việt.
Tiểu sử
Tác giả bài thơ Bếp lửa là Nguyễn Việt Bằng được biết đến với bút danh Bằng Việt, sinh năm 1941 tại Thạch Thất, Hà Tây (hiện nay thuộc Hà Nội).
Ông tốt nghiệp khoa Pháp lý, Đại học Tổng hợp Kiev, Liên Xô (nay là Đại học Quốc gia Kiev, Ukraine) vào năm 1965. Sau đó, ông trở về Việt Nam và làm việc tại Viện Luật học thuộc Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam.
Bằng Việt công tác tại Hội Nhà văn Việt Nam, sau đó đã tham gia chiến trường Bình Trị Thiên với vai trò phóng viên chiến trường và làm việc tại Bảo tàng truyền thống đoàn Trường Sơn.
Năm 1983, khi về công tác tại Hội Văn học nghệ thuật Hà Nội, Bằng Việt đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như Ủy viên Ủy ban toàn quốc Liên hiệp Hội Văn học Nghệ Thuật Việt Nam, Chủ tịch Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Hà Nội trong 10 năm liền.
Sự nghiệp sáng tác
- Bằng Việt bắt đầu sáng tác thơ từ khi mới 13 tuổi, tác phẩm đầu tiên của ông được xuất bản là bài "Qua Trường Sa" viết vào năm 1961.
- Ông đã thử nghiệm nhiều thể loại thơ khác nhau, từ thơ không vần đến các hình thức đa dạng khác, góp phần vào sự phát triển của thơ Việt Nam và thơ thế giới.
- Tập thơ đầu tiên của ông có tên "Hương cây - Bếp lửa", do ông và Lưu Quang Vũ viết chung, được xuất bản lần đầu năm 1968 và sau 37 năm đã được tái bản.
- Ông cũng dịch thơ của nhiều nhà thơ nổi tiếng như Yannis Ritsos (Hy Lạp), Pablo Neruda (Chile) và các nhà thơ Nga cổ điển và hiện đại như A. Pushkin, M. Lermontov, S. Esenin, E. Evtushenko, O. Berggoltz, M. Aliger, A. Tvardovsky, M. Dudin, A. Akhmatova, R. Gamzatov, cũng như các nhà thơ Pháp như G. Apollinaire, P. Eluard, J. Prévert, đồng thời tham gia biên soạn nhiều từ điển văn học.
Hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa đầy đủ và chi tiết nhất
Bài thơ “Bếp lửa” là tác phẩm nổi tiếng hàng đầu của Bằng Việt, thể hiện rõ phong cách sáng tác của ông: Giọng thơ tự sự nhẹ nhàng, dung dị nhưng tràn đầy cảm xúc và hồi tưởng. Hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến giọng thơ nói riêng và phong cách sáng tác của tác giả trong bài nói chung.
Bối cảnh lịch sử - xã hội
Bếp lửa sáng tác năm nào là câu hỏi học sinh có thể sẽ gặp trong một số dạng bài tập trắc nghiệm. Hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa là năm 1963 - song song thời điểm cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước đang diễn ra. Miền Bắc đang bước vào công cuộc xây dựng Xã hội chủ nghĩa. Vào thời điểm này, nhiều học sinh/ sinh viên được cử sang Liên Xô học để phát triển bản thân và trở về dựng xây đất nước. Bằng Việt cũng là một trong số những sinh viên tiêu biểu của Việt Nam được cử đi học tại đại học Tổng hợp Kiev, Liên Xô (nay thuộc Ukraine).
Bối cảnh tâm trạng của tác giả
Hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa đi kèm với bối cảnh tâm trạng của Bằng Việt: Nỗi nhớ nhà và lòng biết ơn sâu sắc đối với bà của tác giả. Bằng Việt đã thể hiện những cảm xúc này qua hình ảnh bếp lửa - một biểu tượng của tình cảm gia đình, sự chăm sóc và tình yêu thương của bà dành cho cháu. Bài thơ không chỉ là lời kể lại những kỷ niệm thân thương mà còn là một tác phẩm phản ánh tình cảm gia đình, sự gắn bó và truyền thống văn hóa của người Việt.
Hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa chi tiết
Bằng Việt viết Bếp lửa vào năm 1963 - trong thời gian đi du học tại Liên Xô. Khi này, chàng trai tuổi đôi mươi lần đầu xa quê hương, xa tổ quốc, ở một nơi có “khói trăm tàu”, “lửa trăm nhà”, “niềm vui trăm ngả”. Bản thân Bằng Việt từng chia sẻ: Trong những năm đầu học luật tại Nga, từ xa quê hương, nhà thơ luôn nhớ quê nhà da diết.
Vào tháng 9, thời tiết se lạnh, buổi sáng thường có lớp sương mù che phủ mặt đất, bao trùm các tán cây ngoài cửa sổ làm gợi lên hình ảnh mùa đông nơi quê hương. Mỗi buổi sáng khi ra ngoài đi học, nhà thơ thường nhớ về khung cảnh bếp lửa thân thuộc cùng hình ảnh bà nội dậy sớm chuẩn bị nồi xôi, luộc khoai, sắn cho cả gia đình.
Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương của ông trào lên da diết kèm theo sự biết ơn vô hạn với người bà của mình. Không chỉ đơn thuần là một nỗi nhớ, trái tim Bằng Việt còn rung lên với kỷ niệm những tháng ngày đói khổ nhưng được bà cưu mang, chăm sóc thay cha mẹ.
Là một nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ, Bằng Việt không quên gửi niềm tin, hy vọng vào hình ảnh bếp lửa, ngọn lửa của bà về một tương lai mới tươi sáng hơn: “niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi”, “niềm xôi gạo mới, sẻ chung vui”.
Nắm được hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa, người học sẽ đồng cảm và thấm thía những tâm trạng, những suy nghĩ và nỗi nhớ khắc khoải của Bằng Việt.
Gợi ý dàn ý phân tích chi tiết tác phẩm Bếp lửa
Hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa là cơ sở để lý giải những nỗi nhớ, những diễn biến trong dòng ký ức và hồi tưởng của tác giả, từ đó phân tích tác phẩm một cách dễ dàng hơn.
Dưới đây là một mẫu dàn ý chi tiết bạn có thể tham khảo khi phân tích bài Bếp lửa:
Mở bài
Tác phẩm "Bếp Lửa" được sáng tác bởi Bằng Việt vào năm 1963 và xuất hiện trong tập thơ "Hương cây – Bếp lửa" năm 1968. Bài thơ tập trung vào hình ảnh bếp lửa, thể hiện tình cảm sâu sắc giữa bà và cháu cũng như phản ánh cuộc sống khó khăn của một thời kỳ kháng chiến.
Thân bài
a. Bếp lửa như một biểu tượng ký ức về bà
- Trong tâm trí tác giả, bếp lửa khi thì yếu ớt "chờn vờn" trong màn sương, khi lại mạnh mẽ "nồng đượm".
- Bếp lửa gợi nhớ đến sự hy sinh và vất vả của bà.
- Sự lặp lại của từ "một bếp lửa" gợi lên cảm xúc thương nhớ và xúc động sâu sắc.
b. Bếp lửa trong ký ức tuổi thơ
Hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa là khi Bằng Việt đang đi du học, trong lòng đầy nỗi nhớ về gia đình, quê hương. Người cháu hồi tưởng lại những năm tháng thơ ấu bên cạnh bà, luôn có ánh lửa và mùi khói của bếp lửa:
- Bếp lửa đại diện cho thời kỳ khó khăn của dân tộc:
+ Những năm đói khổ: khói làm cay mắt.
+ Những năm chiến tranh chỉ còn bà và bếp lửa, hình ảnh bếp lửa gắn liền với đói kém và sự chia ly.
- Bếp lửa biểu hiện tình cảm gắn bó, đùm bọc giữa bà và cháu:
+ Tám năm bên bà và bếp lửa là khoảng thời gian đáng nhớ, câu chuyện bà kể thật thân thương và sống động.
- Bếp lửa gắn với sinh hoạt hàng ngày, tượng trưng cho niềm tin và hy vọng vào cuộc sống ấm no.
- Bếp lửa thể hiện tình yêu kính của cháu: Cả một tuổi thơ bên bà cùng khói bếp cùng những câu chuyện đầy tiếng tu hú khắc khoải, cháu đã tự hình thành trong lòng một bếp lửa, một ngọn lửa yêu thương.
c. Bếp lửa tượng trưng cho tình yêu thương của bà
- Bếp lửa là thói quen yêu thương của bà: Suốt đời bà dậy sớm nhóm bếp lửa. Ngọn lửa luôn cháy trong bếp tượng trưng cho sự ấm áp của gia đình.
- Điệp từ "nhóm" lặp lại bốn lần, thể hiện sự tăng tiến của tình cảm.
- Câu cảm thán "Ôi kỳ lạ và thiêng liêng - bếp lửa!" như tiếng reo cảm xúc của tác giả. Chỉ một vật đơn sơ là bếp lửa mà mang lại bao điều kỳ diệu, nhờ bàn tay và tình yêu của bà. Bếp là hiện thân của bà.
d. Bếp lửa theo chân cháu đi khắp nơi
- Hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa cũng là lúc người cháu được đi nhiều nơi, có khói từ "trăm tàu", có ánh lửa từ "trăm nhà" và niềm vui "trăm ngả". Điệp từ nhấn mạnh sự phong phú, đông đúc, hiện đại, vui tươi, làm nổi bật hình ảnh bếp lửa cuối bài.
- Tuy vậy, "Sớm mai…. lên chưa?" - câu hỏi tu từ cuối bài vẫn có bà và hình ảnh bếp lửa. Bếp lửa là "người bạn" đi cùng cháu suốt đời, nhắc nhở cháu nhớ về bà, về những tháng ngày xưa với lòng trân trọng.
Kết bài
- Tổng kết nội dung: Với hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa đặc biệt, Bằng Việt đã đem đến một hình ảnh bếp lửa - ngọn lửa mang nhiều ý nghĩa biểu tượng, thể hiện nét đẹp văn hóa truyền thống, phản ánh thời kỳ khó khăn của đất nước và tình cảm gia đình thiêng liêng.
- Nghệ thuật: Sử dụng nghệ thuật xây dựng hình ảnh đa nghĩa, điệp từ, điệp ngữ và sự kết hợp tự sự với biểu cảm.
Gợi ý một số mẫu đề bài Bếp lửa thường gặp
Khi phân tích bài thơ Bếp lửa, học sinh thường gặp một số mẫu đề như: Cảm nhận về tình bà cháu trong bài thơ, cảm nhận về hình ảnh bếp lửa trong bài thơ,...
Mẫu đề 1: Thông qua hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa, nêu cảm nhận về tình cảm bà cháu trong bài thơ của Bằng Việt
Bài thơ "Bếp Lửa" của Bằng Việt đã khắc họa một cách sâu sắc tình cảm bà cháu thông qua hình ảnh bếp lửa bình dị mà giàu ý nghĩa. Qua hình ảnh này, tác giả không chỉ nói về những kỷ niệm tuổi thơ mà còn thể hiện sự hy sinh, tình yêu thương vô bờ và tấm lòng bao dung của người bà dành cho cháu.
Hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa là khi tác giả đang đi du học xa nhà. Bếp lửa xuất hiện ngay từ những dòng thơ đầu tiên: “bếp lửa chờn vờn sương sớm” gợi lên hình ảnh quen thuộc, thân thương và gần gũi trong ký ức của người cháu. Bếp lửa là nơi bắt đầu của những kỷ niệm ấm áp, là nơi gắn liền với hình ảnh người bà tần tảo, chắt chiu từng que củi, từng ngọn lửa để giữ ấm cho gia đình trong những ngày đông giá rét.
Qua dòng thơ “Lên bốn … mùi khói”, tác giả nhớ về những ngày tháng tuổi thơ gắn liền với mùi khói của bếp lửa, với những buổi sáng sớm cùng bà nhóm lửa. Khói bếp tuy làm cay mắt nhưng lại là hình ảnh quen thuộc, gợi nhớ về một thời tuổi thơ khó khăn mà đầm ấm.
Những năm tháng đói kém và chiến tranh khiến hình ảnh bếp lửa càng trở nên đặc biệt, trở thành biểu tượng của sự kiên trì và bền bỉ. Trong bối cảnh ấy, người bà không chỉ là người nhóm lửa mà còn là người thắp lên niềm tin, hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.
Tình bà cháu trong bài thơ còn thể hiện qua việc bà dạy cho cháu những bài học quý giá bên bếp lửa. Hình ảnh “nhóm niềm yêu thương khoai sắn ngọt bùi” không chỉ nói về công việc hàng ngày mà còn là cách bà truyền tải tình yêu thương và lòng nhân hậu đến cháu.
Bếp lửa không chỉ nấu chín thức ăn mà còn “nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ", bồi đắp tâm hồn trẻ thơ, giúp cháu trưởng thành với những giá trị sống tốt đẹp. Bà dạy cháu biết yêu thương, biết chia sẻ với người khác, biết trân trọng những gì mình đang có và không quên nguồn cội của mình.
Ở cuối bài thơ, câu hỏi tu từ “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?” thể hiện sự nhớ nhung và lòng kính trọng của người cháu đối với bà và hình ảnh bếp lửa. Thời điểm thực tại - cũng là hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa - khi đang được sống trong một thế giới rộng lớn hơn với “khói từ trăm tàu” và “lửa từ trăm nhà”, Bằng Việt vẫn không quên bếp lửa của bà. Đó là minh chứng cho tình cảm sâu đậm mà bà đã gieo trồng trong trái tim cháu, là “ngọn lửa yêu thương” cháu mang theo suốt cuộc đời.
Tình bà cháu trong bài thơ Bếp lửa được thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc qua những kỷ niệm thân thương và ấm áp. Hình ảnh bếp lửa trở thành biểu tượng cho tình yêu thương, sự hy sinh của bà và lòng kính trọng của cháu đối với bà. Tình cảm này không chỉ là ký ức mà còn là nền tảng vững chắc giúp người cháu tự tin bước đi trên con đường đời, luôn nhớ về cội nguồn và những giá trị tốt đẹp mà bà đã truyền dạy.
Mẫu đề 2: Cảm nhận về hình tượng bếp lửa từ hoàn cảnh sáng tác bài thơ của Bằng Việt
Với hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa rất đặc biệt, Bằng Việt đem đến hình tượng bếp lửa đa chiều và ý nghĩa. Hình ảnh bếp lửa không chỉ là biểu tượng cho tình yêu thương giữa bà và cháu mà còn là biểu tượng cho những giá trị văn hóa, tinh thần bền bỉ của dân tộc trong những năm tháng khó khăn.
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, hình ảnh “một bếp lửa chờn vờn sương sớm” đã gợi lên một khung cảnh thân thương và gần gũi. Bếp lửa không chỉ là nguồn sáng và hơi ấm vật chất, mà còn là nơi lưu giữ những kỷ niệm tuổi thơ và tình cảm gia đình. Từ "chờn vờn" diễn tả sự yếu ớt, mong manh của ngọn lửa trong sương sớm, nhưng cũng chính là sự kiên cường và bền bỉ, vượt qua mọi khó khăn để mang lại hơi ấm cho gia đình.
Hình ảnh bếp lửa gắn liền với ký ức tuổi thơ của người cháu, như tác giả viết: “Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói”. Mùi khói cay nồng không chỉ là cảm giác quen thuộc mà còn là biểu tượng của những năm tháng gian khó mà bà và cháu đã trải qua cùng nhau.
Trong những năm đói kém và chiến tranh, bếp lửa trở thành nguồn sống, là nơi giữ gìn sự ấm áp và hy vọng cho cả gia đình. Hình ảnh “khói hun nhèm mắt cháu” như tái hiện lại những kỷ niệm về một thời tuổi thơ thiếu thốn nhưng đầy ắp tình thương và sự bảo bọc của bà.
Bếp lửa còn là biểu tượng cho sự hy sinh và tần tảo của người bà. Qua hình ảnh “bà nhóm bếp”, ta thấy được bàn tay khéo léo, cần mẫn của bà mỗi sáng sớm. Điều này cũng gợi nhớ đến những đức tính quý báu của người phụ nữ Việt Nam truyền thống: cần cù, chịu thương chịu khó và giàu lòng yêu thương.
Bà không chỉ nhóm bếp để nấu ăn mà còn thắp lên ngọn lửa của niềm tin và hy vọng trong lòng người cháu. Ngọn lửa từ bếp không chỉ cháy sáng trong gian bếp nhỏ mà còn là ánh sáng dẫn đường cho cháu trên con đường trưởng thành.
Trong bài thơ, bếp lửa còn mang ý nghĩa sâu xa hơn khi trở thành nơi bà dạy cháu những bài học cuộc sống. Qua câu thơ “nhóm niềm yêu thương khoai sắn ngọt bùi”, ta thấy bếp lửa là nơi bà truyền dạy tình yêu thương, lòng nhân hậu và sự sẻ chia. Từ những điều giản dị, bà đã bồi đắp cho tâm hồn cháu những giá trị nhân văn, giúp cháu hiểu và trân trọng cuộc sống.
Ở cuối bài thơ, hình ảnh bếp lửa vẫn sống động trong tâm trí người cháu qua câu hỏi tu từ: “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”. Hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa là khi Bằng Việt ở tuổi đôi mươi, đã đi xa, đã sống trong một thế giới rộng lớn và hiện đại hơn. Tuy vậy hình ảnh bếp lửa vẫn luôn hiện hữu như một phần không thể thiếu trong ký ức và trái tim. Bếp lửa trở thành biểu tượng của sự gắn kết giữa quá khứ và hiện tại, nhắc nhở người cháu nhớ về nguồn cội và những giá trị tốt đẹp mà bà đã truyền lại.
Hình tượng bếp lửa trong bài thơ của Bằng Việt không chỉ là hình ảnh gợi nhớ về kỷ niệm tuổi thơ mà còn là biểu tượng cho tình yêu thương, sự hy sinh và những giá trị văn hóa bền bỉ của dân tộc. Bếp lửa là sợi dây kết nối giữa quá khứ và hiện tại, là ngọn lửa thiêng liêng luôn cháy sáng trong lòng mỗi con người, nhắc nhở chúng ta về tình cảm gia đình thiêng liêng và nguồn cội không thể phai nhòa.
Với hoàn cảnh sáng tác Bếp lửa đặc biệt, không khó để hiểu tại sao Bằng Việt có thể thổ lộ, tuôn trào ra những lời thơ xúc động như vậy. Bếp lửa cũng dễ dàng ghi một dấu ấn mạnh mẽ trong lòng người đọc bởi sự dung dị, chân thật giữa vườn thơ Việt Nam từ sau cách mạng tháng 8.