Giá lăn bánh Audi A4 2024
Audi A4 2024 là bản nâng cấp nhẹ với một số thay đổi, nối tiếp quá trình nâng cấp phiên bản Audi A4 từ năm 2020 (Bản A4 Audi đầu tiên được trình làng từ năm 1994). Mẫu xe thuộc dòng sedan cao cấp hạng D, chỉ có một phiên bản duy nhất là Advanced Plus 40 TFSI.
Mẫu xe đến từ Đức này sở hữu phong cách trẻ trung thời thượng, mang đậm nét thể thao cá tính. Đây là chọn lựa của rất nhiều khách hàng trẻ thành đạt.
Bản cải tiến 2024 có nhiều cải tiến nên so với các bản tiền nhiệm, mức giá Audi A4 2024 cũng có tăng nhẹ. Dưới đây là giá lăn bánh và giá niêm yết của phiên bản 2024 cụ thể:
Bảng giá xe Audi A4 2024 lăn bánh (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh TP.HCM |
Giá lăn bánh Tỉnh khác |
Advanced Plus 40 TFSI |
1.790.000.000 |
2.027.137.000 |
1.991.337.000 |
1.972.337.000 |
Mức giá niêm yết và mức giá lăn bánh khác nhau vì người dùng còn phải chịu một số khoản thuế phí nhất định. Để có sự hình dung tốt nhất về giá lăn bánh cũng như dự trù chi phí, các bạn có thể tham khảo cụ thể hơn về Audi A4 2024 giá lăn bánh được thống kê chi tiết dưới đây:
Dự tính chi phí |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Các tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
1.790.000.000 |
1.790.000.000 |
1.790.000.000 |
Phí trước bạ |
214.800.000 (12%) |
179.000.000 (10%) |
179.000.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
2.027.137.000 |
1.991.337.000 |
1.972.337.000 |
Lưu ý: Trên đây là mức giá tham khảo. Mức giá lăn bánh cụ thể sẽ có sự khác biệt tùy từng thời điểm, từng showroom, từng tỉnh thành. Cụ thể, với phí trước bạ, Hà Nội là 12%, TP. HCM và các tỉnh thành khác là 10%. Khách hàng có nhu cầu mua xe có thể tham khảo thêm để cập nhật các chương trình khuyến mãi để có giá tốt nhất.
Đánh giá chi tiết xe Audi A4 2024
Audi A4 2024 toát lên dáng vẻ thời thượng cũng như đẳng cấp của dòng sedan hạng sang có thiết kế và tính năng hiện đại nhất. Xe được hoàn thiện với vẻ đẹp cá tính, hiện đại nhưng không kém phần sang trọng. Nhà sản xuất chăm chút tỉ mỉ từ ngoại hình đến nội thất, động cơ và các trang bị an toàn, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng:
Ngoại thất xe Audi A4 2024
Audi A4 2024 có kích thước 4.762 x 1.847 x 1.431 (mm), dài hơn 24mm và rộng hơn 5mm so với bản tiền nhiệm trước đó. Ngoại thất được đầu tư tỉ mỉ, ấn tượng với sự trẻ trung, hiện đại và năng động với nhiều chi tiết thiết kế đắt giá:
- Đầu xe mạnh mẽ với cụm tản nhiệt khung đơn kích thước lớn, tách biệt khỏi nắp capo tạo cảm giác nhìn rộng và phẳng hơn.
- Hệ thống đèn chiếu sáng là đèn LED Projector thiết kế mới, đèn led hậu 3D LED phía sau được thiết kế với dạng chiếu sáng ban ngày, đèn xi nhan dạng tia ấn tượng.
- Thân xe thể thao với bộ lazang 18 inch, phối 2 tông màu với 10 chấu, nẹp kính màu đen mang lại vẻ khỏe khoắn. Cụm ống xả giả có hình thang, được thiết kế nằm chìm trong ốp bộ khuếch tán đằng sau.
- Đuôi xe nổi bật và vạm vỡ hơn với cụm đèn hậu liên kết thông qua dải nối màu đen, là thiết kế điển hình của các phiên bản Audi A4.
Nội thất xe Audi A4 2024
Điểm nhấn nổi bật trong thiết kế nội thất của mẫu xe Audi A4 2024 đến từ nhiều chi tiết:
- Ghế ngồi bọc da cao cấp, ghế trước có tính năng chỉnh điện, tính năng sưởi (tính năng này thực sự không nhiều tính khả dụng vì khí hậu Việt Nam chủ yếu năng nóng quanh năm, đặc biệt là các tỉnh phía Nam). Ngoài ra còn có tính năng bơm lưng ghế 4 chiều, massage.
- Hệ thống đèn viền có khả năng tùy biến lên đến 30 màu sắc khác nhau, giúp người dùng có thể tùy chỉnh màu sắc theo sở thích cá nhân.
- Màn hình cảm ứng MMI 10,1 inch, sau vô lăng là màn hình 5 inch đồ họa sắc nét, chất lượng hiển thị tốt, tăng trải nghiệm cho người dùng.
- Bề mặt taplo được phân tách thành 3 mảng riêng biệt: Mảng trên mặt da, mảng giữa ốp trang trí crom, khu vực hộc đựng đồ bằng nhựa đen.
- Hàng ghế sau đầy đủ 3 tựa đầu và được đánh giá có không gian cao hơn so với các đối thủ. Khoảng để chân khá rộng rãi, khoảng trần xe thoáng giúp người ngồi cảm thấy thoải mái dễ chịu hơn.
- Xe còn được trang bị hàng loạt tiện ích hiện đại khác: Hệ thống điều hòa tự động với 3 vùng độc lập, camera lùi, rèm che nắng ở cửa sau, nút bấm khởi động xe tiện lợi, tính năng tự động ngắt/mở động cơ, các kết nối tiện ích như Apple CarPlay, Android Auto…
Tổng thể không gian nội thất của Audi A4 phiên bản 2024 hướng đến sự đẳng cấp, tiện nghi, đề cao sự rộng rãi và công nghệ.
Màu xe Audi A4 2024
Mẫu Audi A4 2024 hiện có 12 màu sơn tiêu chuẩn:
- Xám daytona
- Xanh turbo
- Xám quantum
- Đen bóng và trắng ibis
- Bạc ánh kim
- Bạc floret silver ngọc trai
- Đen mythos
- Đỏ tango
- Xanh navarra
- Xám terra
- Trắng glacier
- Xám manhattan
Động cơ và vận hành xe Audi A4 2024
Phiên bản Audi A4 năm 2024 trang bị động cơ về cơ bản không có nhiều khác biệt so với người tiền nhiệm. Xe được lắp động cơ xăng TFSI 4 xi lanh 2.0 L, hộp số tự động 7 cấp với 5 tùy chọn chế độ lái khác nhau.
Sức mạnh của xe dựa vào hệ dẫn động cầu trước. Điều này tạo cho phiên bản Audi A4 2024 có sự khác biệt với hầu hết các đối thủ đều sử dụng hệ dẫn động cầu sau. Nhờ trang bị này, xe dẫn hướng tốt, vận hành ổn định, tăng tốc nhanh từ 0 - 100 km/h chỉ trong vòng 7,3 giây.
Khung gầm và hệ thống treo: Audi A4 2024 sử dụng bộ giảm chấn thích ứng. Nhờ đó khoảng sáng gầm xe được tăng thêm 25mm cho xe có thể xử lý các địa hình khó hiệu quả hơn. Mẫu xe này được trang bị hệ thống treo độc lập 4 bánh. Ngoài ra, xe còn được trang bị thêm gói tùy chọn hệ thống treo thể thao để giảm chiều cao của xe khoảng 25mm nâng cao hành trình, cho người dùng có thể xử lý tốt hơn. Hệ thống treo thể thao tích hợp với lựa chọn chế độ lái Audi Driver Select nên có thể thay đổi cả hộp số tự động, điều khiển vô lăng.
Hệ thống an toàn xe Audi A4 2024
Là mẫu sedan hạng sang dành cho giới trẻ sành điệu, hãng xe từ Đức cũng rất chú trọng đến hệ thống an toàn của xe. Audi A4 2024 được trang bị rất nhiều công nghệ an toàn hiện đại:
- Phanh tay trợ lực điện giúp người lái có thể kiểm soát tốc độ dễ dàng và dừng xe gấp khi cần thiết.
- Hệ thống tái tạo năng lượng phanh giúp tái tạo nguồn năng lượng lãng phí khi phanh xe để trở thành năng lượng có ích, giúp xe tiết kiệm chi phí xăng hiệu quả.
- Cảnh báo chống kéo xe, phát tín hiệu cảnh báo khi có trộm kéo xe, bảo vệ tài sản cho người dùng.
- Hệ thống cảnh báo ốp suất lốp để người lái xe nhanh chóng phát hiện các tình trạng ốp suất lốp bất thường không đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi vận hành.
- Hệ thống kiểm soát hành trình và giới hạn tốc độ cho xe, giúp việc di chuyển an toàn, hiệu quả trên mọi cung đường
- Khóa an toàn trẻ em, khóa cố định ghế trẻ em Isofix giúp dễ dàng lắp đặt ghế trẻ em vào xe.
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động, thuận tiện đỗ xe trong các điều kiện bãi đỗ chật chội, đông đúc.
- Hệ thống cân bằng điện tử, cảm biến trước, cảm biến sau giúp người lái dễ dàng hơn trong điều khiển và đảm bảo an toàn cho hành trình.
- Xe được trang bị 6 túi khí: Túi khí bên hông phía trước, túi khí cạnh bên. Ngoài ra còn được trang bị thêm cảnh báo cài dây an toàn.
Ưu nhược điểm xe Audi A4 2024
Là mẫu xe sang từ một thương hiệu ô tô hàng đầu của Đức, phiên bản Audi A4 2024 có rất nhiều ưu điểm nổi bật. Bên cạnh đó, mẫu xe này cũng có một vài hạn chế:
Ưu điểm:
- Xe được trang bị nhiều tính năng hiện đại đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng trẻ, chuộng công nghệ.
- Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái, đầy đủ tiện ích. Đặc biệt, khả năng cách âm tốt.
- Tiết kiệm nhiên liệu, giảm thiểu chi phí khi di chuyển.
- Mẫu xe duy nhất trong phân khúc có hệ dẫn động 4 bánh.
Nhược điểm:
- So với thế hệ tiền nhiệm thì vẫn chưa có nhiều cải tiến
- Nhiều trang bị hiện đại nằm trong gói tùy chọn nâng cao và người dùng phải trả thêm tiền nếu muốn sở hữu.
- Chi phí sửa chữa và thay thế phụ tùng khá đắt.
So sánh Audi A4 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Xét trong phân khúc xe sang hạng D, Audi A4 2024 có nhiều đối thủ cạnh tranh như Mercedes-Benz C-Class 2024, BMW 3-Series 2024, Volvo S60 R - Design 2024. Để có thể đưa ra chọn lựa phù hợp nhu cầu, các bạn có thể tham khảo một số tiêu chí so sánh mà chúng tôi đưa ra dưới đây.
So sánh tổng thể giữa Audi A4 2024 và các đối thủ:
Tiêu chí |
Audi A4 2024 |
Mercedes C-class 2024 C200 Avantgarde |
BMW 3-Series 2024 MSport LCI |
Volvo S60 R - Design 2024 |
Giá bán |
1.790.000.000 VNĐ |
1.709.000.000 VNĐ |
1.689 .000.000 VNĐ |
1.730.000.000 VNĐ |
Xuất xứ |
Đức |
Đức |
Đức |
Thương hiệu Đức, nhập khẩu Malaysia |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
5 |
Màu sắc |
Xám, xanh, đen, trắng, bạc, đỏ (tổng 12 màu) |
Trắng, đen, xanh, xám, đỏ (5 màu) |
Đen, trắng, xanh, xám, đỏ (5 màu) |
Trắng, đen, đỏ, xám, xám trắng, xanh nhạt (6 màu) |
So sánh Audi A4 2024 và các đối thủ về động cơ:
Động cơ/ Hộp số |
Audi A4 2024 |
Mercedes C-class 2024 C200 Avantgarde |
BMW 3-Series 2024 MSport LCI |
Volvo S60 R - Design 2024 |
Kiểu động cơ |
TFSI 4 xi lanh |
1.5 I4 Turbo |
B48; Xăng; I4; TwinPower Turbo |
Tăng áp 2.0 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.984 |
1.496 |
1.998 |
1969 |
Hộp số |
7 cấp Stronic |
AT 9 cấp |
Tự động 8 cấp Steptronic |
Tự động 8 cấp Geartronic |
Hệ thống dẫn động (FWD) |
RWD |
RWD |
Cầu sau |
AWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100k) |
7,27 |
6,4 |
6,3 |
11,57 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
So sánh Audi A4 2024 và các đối thủ về kích thước, tải trọng:
Kích thước/trọng lượng |
Audi A4 2024 |
Mercedes C-class 2024 C200 Avantgarde |
BMW 3-Series 2024 MSport LCI |
Volvo S60 R - Design 2024 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.762 x 1.847 x 1.431 |
4751 x 1890 x 1437 |
4.709 x 1.827 x 1.435 |
4.761x1.850 x 1.437 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.820 |
2.865 |
2.851 |
2872 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
175 |
104 |
104 |
136 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
370 |
507 |
480 |
441 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.455 |
1.650 |
1.570 |
1720 |
So sánh Audi A4 2024 và các đối thủ về công nghệ an toàn:
An toàn |
Audi A4 2024 |
Mercedes C-class 2024 C200 Avantgarde |
BMW 3-Series 2024 MSport LCI |
Volvo S60 R - Design 2024 |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
9 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2024
Audi A4 2024 chỉ có duy nhất 1 phiên bản Advanced Plus 40 TFSI và dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của model này:
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG:
Thông số |
Advanced Plus 40 TFSI |
---|---|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.762 x 1.847 x 1.431 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.820 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
460 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
54 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.455 |
Khoảng sáng gầm |
175 |
Số chỗ |
5 |
Lốp, lazang |
18 inch |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Thông số |
Advanced Plus 40 TFSI |
Động cơ |
TFSI 4 xi lanh + hệ thống 12V mild hybrid MHEV |
Cần số điện tử |
Có |
Kiểu dáng |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.984 |
Hộp số |
7 cấp Stronic |
Hệ thống dẫn động |
RWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
7,27 |
Phanh trước/ Phanh sau |
Đĩa |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
140 (190Hp)/4.200-6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
320/1.450-4.200 |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
Thông số |
Advanced Plus 40 TFSI |
Túi khí |
6 |
Chống bó cứng phanh |
ABS |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường) |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
BA |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
EBD |
Cân bằng điện tử |
VSC, ESP |
Giới hạn tốc độ và kiểm soát hành trình |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Audi A4 2024 và so sánh với các đối thủ cùng phân khúc, có thể thấy đây là một mẫu sedan nhiều ưu điểm. Với mức giá 1.790.000.000 VNĐ, người dùng có thể chọn mẫu xe này nếu yêu thích một phiên bản sedan sang trọng, đẳng cấp, dáng dấp thể thao khỏe khoắn.