Giá lăn bánh xe Subaru WRX 2022 mới nhất
Subaru WRX 2022 nổi bật với hiệu suất mạnh mẽ cùng thiết kế thể thao, thu hút những người đam mê tốc độ. Ngoài ra, phiên bản lần này còn được trang bị các công nghệ an toàn tiên tiến, mang đến trải nghiệm lái xe đầy phấn khích và an tâm.
Hiện tại, xe đang có giá bán tại thị trường Việt Nam dao động từ khoảng 1.999.000.000 - 2.079.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị đi kèm. Dưới đây là Subaru WRX 2022 giá lăn bánh và giá niêm yết cụ thể:
Bảng giá xe Subaru WRX 2022 mới nhất (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh TP.HCM |
Giá lăn bánh Tỉnh khác |
Subaru WRX 2.4 MT |
1.999.000.000 |
2.261.217.000 |
2.221.237.000 |
2.202.237.000 |
Subaru WRX 2.4 CVT EyeSight |
2.049.000.000 |
2.317.217.000 |
2.276.237.000 |
2.257.237.000 |
WRX Wagon CVT GT-S Eyesight |
2.069.000.000 |
2.294.817.000 |
2.254.237.000 |
2.235.237.000 |
WRX Wagon 2.4 tS EyeSight |
2.079.000.000 |
2.350.817.000 |
2.309.237.000 |
2.290.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Subaru WRX 2022 lăn bánh/niêm yết dưới đây mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Với mức giá hợp lý so với các đối thủ cùng phân khúc, đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc xe với hiệu năng cao. Để dự trù ngân sách của bản thân, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh Subaru WRX 2022 2.4 MT như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
1.999.000.000 |
1.999.000.000 |
1.999.000.000 |
Phí trước bạ |
239.880.000 (12%) |
199.900.000 (10%) |
199.900.000 (10%) |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Tổng |
2.261.217.000 |
2.221.237.000 |
2.202.237.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh khác là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe Subaru WRX 2022
Mẫu xe Subaru WRX 2022 thu hút sự chú ý với thông số kỹ thuật vượt trội, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Động cơ được tối ưu hóa để tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn duy trì công suất ấn tượng. Hệ thống treo tiên tiến và khả năng xử lý linh hoạt giúp xe vận hành êm ái trên mọi địa hình.
Ngoài ra, nội thất trong xe được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại, tạo cảm giác thoải mái và an toàn cho người lái lẫn hành khách. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe hoàn hảo trong mọi hành trình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
WRX 2.44 MT |
WRX 2.4 CVT EyeSight |
WRX Wagon 2.4 CVT GT-S EyeSight |
WRX Wagon 2.4 tS EyeSight |
|
Kiểu động cơ |
Động cơ xăng, tăng áp, Boxer 4 xi lanh, 16 van |
|||
Dung tích xi lanh (cc) |
2387 |
2387 |
2387 |
2387 |
Hộp số |
6MT |
Giả lập 8 cấp số tay |
Vô cấp Sport Lineartronic |
|
Hệ thống dẫn động |
4 bánh toàn thời gian |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
8.5 |
11.3 |
12.4 |
8 - 10 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kiểu dáng |
Sedan |
Sedan |
Sedan |
Sedan |
Kích thước/trọng lượng |
WRX 2.44 MT |
WRX 2.4 CVT EyeSight |
WRX Wagon 2.4 CVT GT-S EyeSight |
WRX Wagon 2.4 tS EyeSight |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.670 x 1.825 x 1.465 |
4.755 x 1.795 x 1.500 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.675 |
2.670 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135 mm |
135 mm |
135 mm |
135 mm |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
414 |
414 |
414 |
492 |
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
1630/2080 |
1630/2081 |
1630/2082 |
1630/2083 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
5 |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Thông số |
Subaru WRX 2.4 MT |
Subaru WRX 2.4 CVT EyeSight |
WRX Wagon CVT GT-S EyeSight |
WRX Wagon 2.4 tS EyeSight |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
CVT Lineartronic |
CVT Lineartronic |
CVT Lineartronic |
Hệ dẫn động |
AWD (All-Wheel Drive) |
AWD (All-Wheel Drive) |
AWD (All-Wheel Drive) |
AWD (All-Wheel Drive) |
Chế độ lái |
Comfort, Normal và Sport |
Comfort, Normal và Sport |
Comfort, Normal và Sport |
Comfort, Normal và Sport |
Hệ thống treo |
Treo trước MacPherson, Treo sau đa liên kết |
Treo trước MacPherson, Treo sau đa liên kết |
Treo trước MacPherson, Treo sau đa liên kết |
Treo trước MacPherson, Treo sau đa liên kết |
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa trước/sau |
Phanh đĩa trước/sau |
Phanh đĩa trước/sau |
Phanh đĩa trước/sau |
Hệ thống EyeSight |
Không có |
Có |
Có |
Có |
Tăng tốc 0-100 km/h |
6,0 giây |
6,1 giây |
6,2 giây |
6,3 giây |
NGOẠI THẤT
Thông số |
Subaru WRX 2.4 MT |
Subaru WRX 2.4 CVT EyeSight |
WRX Wagon CVT GT-S EyeSight |
WRX Wagon 2.4 tS EyeSight |
Khoảng sáng gầm xe |
135 mm |
135 mm |
135 mm |
135 mm |
Kích thước lốp |
245/40 R18 |
245/40 R18 |
225/45 R18 |
225/45 R18 |
Đèn pha |
LED, tự động điều chỉnh |
LED, tự động điều chỉnh, có chức năng tự động tắt mở |
LED, tự động điều chỉnh, có chức năng tự động tắt mở |
LED, tự động điều chỉnh, có chức năng tự động tắt mở |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy |
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy |
Cánh gió sau |
Có |
Có |
Không |
Không |
Ống xả |
Kép, mạ chrome |
Kép, mạ chrome |
Kép, mạ chrome |
Kép, mạ chrome |
Mâm xe |
Hợp kim 18 inch |
Hợp kim 18 inch |
Hợp kim 18 inch |
Hợp kim 18 inch |
TIỆN NGHI
Thông số |
Subaru WRX 2.4 MT |
Subaru WRX 2.4 CVT EyeSight |
WRX Wagon CVT GT-S EyeSight |
WRX Wagon 2.4 tS EyeSight |
Màn hình giải trí |
Cảm ứng 7 inch |
Cảm ứng 11.6 inch |
Cảm ứng 11.6 inch |
Cảm ứng 11.6 inch |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
11 loa Harman Kardon |
11 loa Harman Kardon |
11 loa Harman Kardon |
Điều hòa không khí |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Ghế ngồi |
Bọc nỉ, chỉnh cơ |
Bọc da, chỉnh điện 8 hướng, có sưởi |
Bọc da, chỉnh điện 8 hướng, có sưởi |
Bọc da, chỉnh điện 8 hướng, có sưởi |
Chìa khóa thông minh |
Không |
Có |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Có |
Có |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Sạc không dây |
Không |
Có |
Có |
Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Thông số |
Subaru WRX 2.4 MT |
Subaru WRX 2.4 CVT EyeSight |
WRX Wagon CVT GT-S EyeSight |
WRX Wagon 2.4 tS EyeSight |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn |
Không |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) |
Không |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phanh tự động (AEB) |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
Không |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Không |
Có |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cảm biến đỗ xe trước/sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát ổn định (VDC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống túi khí |
7 |
7 |
7 |
7 |
Đánh giá chi tiết xe Subaru WRX 2022
Subaru WRX 2022 nổi bật trong phân khúc xe thể thao nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vượt trội và công nghệ tiên tiến. Trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống dẫn động toàn bánh và tính năng kiểm soát hành trình chủ động, WRX 2022 mang đến trải nghiệm lái ấn tượng cho giới mê tốc độ.
Ngoại thất xe Subaru WRX 2022
Kích thước, trọng lượng:
Subaru WRX 2022 có kích thước tổng thể dài 4670 mm, rộng 1825 mm và cao 1465 mm, mang lại sự cân đối giữa tính thể thao và tiện dụng. So với phiên bản trước, kích thước của WRX 2022 không thay đổi nhiều nhưng chiều dài cơ sở được tăng thêm 25 mm, giúp tăng không gian nội thất và ổn định hơn khi di chuyển ở tốc độ cao.
Khung gầm, hệ thống treo:
Khung gầm của Subaru WRX 2022 được gia cố cứng cáp, kết hợp với khoảng sáng gầm xe 135mm, phù hợp với điều kiện đường sá đa dạng. Hệ thống treo trước dạng MacPherson và hệ thống treo sau độc lập mang lại cảm giác lái mượt mà, ổn định. Khi so sánh với các đối thủ như Honda Civic Type R, WRX 2022 tỏ ra ưu việt hơn trong việc cân bằng giữa độ êm ái và khả năng xử lý linh hoạt.
Đầu xe:
Phần đầu xe Subaru WRX 2022 nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác, được bao quanh bởi cụm đèn chiếu sáng LED hiện đại. Logo Subaru được đặt chính giữa, kết hợp với nắp capo cơ bắp và hốc gió lớn, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và đầy khí chất thể thao. Đèn pha của WRX 2022 có khả năng tự động điều chỉnh góc chiếu và tích hợp đèn LED ban ngày, tăng cường khả năng chiếu sáng và an toàn khi lái xe vào ban đêm.
Thân xe:
Thân xe của WRX 2022 được thiết kế khí động học với các đường nét sắc sảo. Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, có chức năng gập điện, mang lại sự tiện lợi cho người lái. Các chi tiết như tay nắm cửa và đường viền kính được mạ chrome, tạo điểm nhấn sang trọng cho tổng thể xe.
Đuôi xe:
Phần đuôi xe Subaru WRX 2022 thể hiện phong cách thể thao với cánh gió lớn và cụm đèn hậu LED dạng chữ C. Nắp cốp xe được thiết kế tinh tế, kết hợp với cản sau có tích hợp ống xả kép, nhấn mạnh sự mạnh mẽ của dòng xe hiệu năng cao này.
Mâm, lốp:
Subaru WRX 2022 trang bị mâm hợp kim nhôm kích thước 18 inch, thiết kế đa chấu mang đậm chất thể thao. Lốp xe kích thước 245/40R18 từ hãng Dunlop, nổi bật với độ bám đường tốt và khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình.
Nội thất xe Subaru WRX 2022
Khoang lái:
Khoang lái của Subaru WRX 2022 được thiết kế rộng rãi, với các trang bị hiện đại như màn hình cảm ứng 11,6 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí hợp lý, với các nút bấm và núm xoay dễ sử dụng. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng giúp duy trì không khí mát mẻ, thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Hệ thống ghế:
Ghế ngồi của WRX 2022 được bọc da cao cấp, với thiết kế ôm sát cơ thể, mang lại cảm giác chắc chắn khi vào cua gấp. Ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng, trong khi ghế hành khách trước cũng được điều chỉnh linh hoạt. Ngoài ra, ghế trước còn có tính năng sưởi, giúp người lái cảm thấy ấm áp trong những ngày lạnh giá.
Vô lăng:
Vô lăng của Subaru WRX 2022 được bọc da, tích hợp các nút bấm điều khiển hệ thống âm thanh, điện thoại và kiểm soát hành trình, tạo sự tiện lợi và an toàn khi lái xe. Vô lăng cũng có thể điều chỉnh 4 hướng, giúp người lái tìm được vị trí cầm lái thoải mái nhất.
Chi tiết nội thất khác
Nội thất của WRX 2022 còn được trang bị hệ thống âm thanh Harman Kardon cao cấp với 11 loa, mang đến trải nghiệm âm nhạc sống động. Không gian nội thất được hoàn thiện bằng các chi tiết ốp kim loại và nhựa mềm, tạo cảm giác cao cấp và hiện đại.
Màu xe Subaru WRX 2022
Subaru WRX 2022 mang đến cho khách hàng nhiều tùy chọn màu sắc ấn tượng, phù hợp với cá tính và phong cách riêng. Một số màu nổi bật bao gồm Crystal White Pearl (trắng ngọc trai), Magnetite Gray Metallic (xám kim loại), WR Blue Pearl (xanh lam đặc trưng của Subaru) và Crystal Black Silica (đen bóng). Những tùy chọn màu sắc này không chỉ làm tôn lên vẻ đẹp mạnh mẽ, thể thao của WRX 2022 mà còn giúp xe nổi bật trên đường.
Động cơ xe Subaru WRX 2022
Subaru WRX 2022 được trang bị động cơ Boxer 2.4L tăng áp, cho công suất tối đa 271 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm. Đây là điểm nhấn quan trọng giúp WRX nổi bật trong phân khúc xe có hiệu năng cao.
Xe có tùy chọn hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động biến thiên liên tục (CVT) với chế độ lái thể thao, mang lại cảm giác lái mạnh mẽ và linh hoạt. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) truyền thống của Subaru cũng được trang bị trên WRX 2022, đảm bảo khả năng bám đường và vận hành ổn định trên mọi địa hình.
Hệ thống an toàn xe Subaru WRX 2022
Subaru WRX 2022 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo sự an tâm cho người lái và hành khách. Xe có tổng cộng 7 túi khí, bao gồm túi khí phía trước, túi khí bên hông, túi khí rèm và túi khí đầu gối cho người lái. Hệ thống cân bằng điện tử (VDC) giúp duy trì sự ổn định của xe trong mọi điều kiện lái, đặc biệt là khi vào cua gấp hoặc trên đường trơn trượt.
Ngoài ra, WRX 2022 còn có hệ thống phanh ABS với phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, và cảnh báo va chạm phía trước. Một tính năng an toàn nổi bật khác là hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS), giúp người lái dễ dàng kiểm soát tình trạng lốp xe trong suốt hành trình.
Với tất cả những trang bị an toàn này, Subaru WRX 2022 không chỉ là một chiếc xe mạnh mẽ mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi nẻo đường.
Ưu - nhược điểm xe Subaru WRX 2022
Subaru WRX 2022 là mẫu xe thể thao đầy ấn tượng, đồng thời mang lại trải nghiệm lái phấn khích. Tuy nhiên, như mọi dòng xe khác, Subaru WRX 2022 cũng có những điểm mạnh và hạn chế riêng mà bạn cần biết trước khi quyết định sở hữu.
Ưu điểm
- Hiệu suất mạnh mẽ: Subaru WRX 2022 trang bị động cơ Boxer 2.4L tăng áp với công suất 271 mã lực, mang lại hiệu suất lái ấn tượng và cảm giác thể thao vượt trội. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) giúp xe duy trì khả năng bám đường xuất sắc, đặc biệt trong điều kiện thời tiết xấu.
- Cảm giác lái thể thao: WRX 2022 nổi bật với hệ thống treo tinh chỉnh và khung gầm vững chắc, mang lại cảm giác lái chính xác và linh hoạt. Hộp số tự động CVT với chế độ thể thao và tùy chọn hộp số sàn 6 cấp cho phép người lái tận hưởng trải nghiệm lái xe đa dạng.
- Thiết kế thể thao và cá tính: Xe có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ với lưới tản nhiệt hình lục giác, cánh gió lớn và cụm đèn LED sắc sảo. Những yếu tố này không chỉ tạo nên vẻ ngoài ấn tượng mà còn cải thiện hiệu suất khí động học.
- Trang bị an toàn tiên tiến: WRX 2022 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như 7 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử (VDC), cảnh báo điểm mù, và hỗ trợ giữ làn đường, giúp tăng cường sự bảo vệ cho người lái và hành khách.
- Nội thất chất lượng: Khoang lái của WRX 2022 được trang bị màn hình cảm ứng lớn, hệ thống âm thanh Harman Kardon và ghế bọc da cao cấp, mang lại sự thoải mái và tiện nghi trong suốt hành trình.
Nhược điểm
- Tiêu hao nhiên liệu cao: Mặc dù xe có hiệu suất mạnh mẽ, nhưng mức tiêu thụ nhiên liệu của WRX 2022 có thể cao hơn so với các đối thủ trong phân khúc. Điều này có thể là một yếu tố cần cân nhắc đối với những người sử dụng xe hàng ngày.
- Có thể tạo ra tiếng ồn: Với hệ thống treo thể thao và động cơ tăng áp, WRX 2022 có thể tạo ra mức độ tiếng ồn cao khi vận hành ở tốc độ cao. Tuy nhiên điều này cũng không quá mức khó chịu và có thể khắc phục bằng tiếng nhạc trong xe.
- Chi phí bảo trì và sửa chữa: Các chi phí bảo trì và sửa chữa của WRX 2022 có thể cao hơn so với một số mẫu xe cùng phân khúc. Điều này phần nào phản ánh sự phức tạp và hiệu suất cao của các linh kiện và hệ thống trên xe.
So sánh Subaru WRX 2022 và các đối thủ cùng phân khúc
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Subaru WRX 2022 và ba đối thủ nổi bật trong phân khúc sedan thể thao: Honda Civic Type R, Volkswagen Golf R và Ford Mustang Mach 1. Bảng so sánh này cung cấp thông tin về giá bán, xuất xứ, số chỗ ngồi và màu sắc để giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định.
Thông số |
Subaru WRX 2022 |
Honda Civic Type R 2022 |
Volkswagen Golf R 2022 |
Ford Mustang Mach 1 2022 |
Giá bán |
Từ 1.999.000.000 VND |
Từ 1.072.000.000 VND |
Từ 1.130.000.000 VND |
Từ 1.200.000.000 VND |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Nhật Bản |
Đức |
Mỹ |
Số chỗ ngồi |
5 |
4 |
5 |
4 |
So sánh Subaru WRX 2022 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Thông số |
Subaru WRX 2022 |
Honda Civic Type R 2022 |
Volkswagen Golf R 2022 |
Ford Mustang Mach 1 2022 |
Động cơ |
2.4L Turbocharged 4 xi-lanh |
2.0L Turbocharged 4 xi-lanh |
2.0L Turbocharged 4 xi-lanh |
5.0L V8 |
Công suất |
271 mã lực |
306 mã lực |
315 mã lực |
480 mã lực |
Mô-men xoắn |
375 Nm |
400 Nm |
420 Nm |
569 Nm |
Hộp số |
Hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động CVT |
Hộp số sàn 6 cấp |
Hộp số tự động 7 cấp DSG |
Hộp số sàn 6 cấp |
Hệ dẫn động |
Toàn thời gian 4 bánh |
Cầu trước |
Toàn thời gian 4 bánh |
Cầu sau |
So sánh Subaru WRX 2022 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Thông số |
Subaru WRX 2022 |
Honda Civic Si 2022 |
Honda Civic Type R 2022 |
Hyundai Elantra N 2022 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
4.75 x 1.85 x 1.48 |
4.65 x 1.85 x 1.42 |
4.58 x 1.95 x 1.45 |
4.65 x 1.87 x 1.44 |
Chiều dài cơ sở ( m) |
2.75 |
2.70 |
2.70 |
2.73 |
Khoảng sáng gầm xe |
14.6 cm |
13.3 cm |
13.5 cm |
14.5 cm |
Thể tích khoang hành lý |
411 L |
369 L |
340 L |
402 L |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.538 |
1.305 |
1.430 |
1.408 |
Trọng lượng toàn tải |
1.928 |
1.690 |
1.725 |
1.690 |
So sánh Subaru WRX 2022 và các đối thủ cùng phân khúc về các tính năng an toàn
Thông số |
Subaru WRX 2022 |
Honda Civic Si 2022 |
Honda Civic Type R 2022 |
Hyundai Elantra N 2022 |
Kiểm soát hành trình |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Số túi khí |
7 |
6 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có (Vehicle Dynamics Control) |
Có (Vehicle Stability Assist) |
Có (Vehicle Stability Assist) |
Có (Electronic Stability Control) |
Subaru WRX 2022 nổi bật với động cơ mạnh mẽ và hệ thống dẫn động toàn bánh, hứa hẹn mang đến trải nghiệm tuyệt vời nhất. Thiết kế thể thao, nội thất hiện đại, kết hợp với các tính năng an toàn toàn diện như kiểm soát hành trình chủ động và hệ thống cân bằng điện tử, làm cho WRX 2022 trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc. Mặc dù các đối thủ như Honda Civic Type R và Hyundai Elantra N cũng đáng chú ý, tuy nhiên Subaru WRX 2022 vẫn là dòng nổi bật nhất nhờ ưu thế cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và công nghệ.