Giá lăn bánh xe MG RX5 2023
MG RX5 có phong cách thiết kế khác biệt so với các mẫu xe MG5, ZS và HS (đã ngừng bán) từng có mặt tại Việt Nam. Xe được thiết kế theo xu hướng thể thao với những đường nét gấp khúc và cắt xẻ mạnh mẽ. Kiểu dáng của MG RX5 được phát triển từ mẫu Roewe RX5 Plus, từng được giới thiệu tại triển lãm Thượng Hải năm 2021. (Roewe là thương hiệu con của SAIC).
Giá niêm yết của xe MG RX5 2023 dao động từ 739.000.000 - 829.000.000 VNĐ cho cho 2 phiên bản. Dưới đây là bảng giá lăn bánh chi tiết tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh khác:
Bảng giá xe MG RX5 2023 (VNĐ) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
MG RX5 1.5 STD |
739.000.000 |
850.017.000 |
835.237.000 |
816.237.000 |
MG RX5 1.5 LUX |
829.000.000 |
950.817.000 |
934.237.000 |
915.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe MG RX5 2023 dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo từng địa phương và chính sách của từng showroom.
Để lên kế hoạch tài chính hợp lý, bạn có thể tham khảo dự tính giá lăn bánh của MG RX5 2023 phiên bản 1.5 STD như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
739.000.000 |
739.000.000 |
739.000.000 |
Phí trước bạ |
88.680.000 |
73.900.000 |
73.900.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
850.017.000 |
835.237.000 |
816.237.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ được áp dụng như sau: Hà Nội, Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La và Quảng Ninh là 12%; Hà Tĩnh là 11%; TP.HCM và các tỉnh thành khác là 10%.
- Phí đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 VNĐ, còn tại các tỉnh thành khác là 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô MG RX5 2023
MG RX5 sở hữu động cơ xăng 1.5L turbo tăng áp với công suất 168 mã lực và mô-men xoắn 275Nm, mang lại hiệu suất mạnh mẽ cho cả hai phiên bản STD và Lux. Cả hai phiên bản đều trang bị hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép và hệ dẫn động cầu trước. Với thiết kế crossover hiện đại, MG RX5 kết hợp tính năng thực dụng và phong cách thu hút. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của 2 phiên bản xe MG RX5 2023:
Thông số kỹ thuật |
MG RX5 1.5T STD |
MG RX5 1.5T Lux |
---|---|---|
Kiểu động cơ |
Động cơ xăng 1.5l turbo tăng áp |
Động cơ xăng 1.5l turbo tăng áp |
Dung tích xi lanh (cc) |
1490 |
1490 |
Công suất |
168Hp |
168Hp |
Momen xoắn |
275Nm |
275Nm |
Hộp số |
Tự động 7 cấp ly hợp kép |
Tự động 7 cấp ly hợp kép |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
FWD |
Hệ thống treo |
Treo trước: MacPherson |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
|
Kiểu dáng |
Crossover |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Kích thước/trọng lượng |
MG RX5 1.5T STD |
MG RX5 1.5T Lux |
---|---|---|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4574 x 1876 x 1690 |
4574 x 1876 x 1690 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2708 |
2708 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
196 |
196 |
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
1539/1972 |
1539/1972 |
Đường kính lazăng |
18 |
19 |
Số chỗ |
5 |
HỆ THỐNG AN TOÀN
An toàn |
MG RX5 1.5T STD |
MG RX5 1.5T Lux |
---|---|---|
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe MG RX5 2023
MG RX5 2023 là một mẫu CUV nổi bật với thiết kế hiện đại và tinh tế từ lưới tản nhiệt lớn đến đèn pha LED sắc sảo. Nội thất sang trọng với ghế da cao cấp và màn hình cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto mang lại cảm giác thoải mái và tiện nghi. Động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ kết hợp hộp số tự động 7 cấp DCT cho trải nghiệm lái mượt mà và phấn khích.
Ngoại thất xe MG RX5 2023
MG RX5 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và trẻ trung, mang đậm dấu ấn sang trọng và tinh tế, dễ dàng khiến người dùng liên tưởng đến mẫu CUV RX của thương hiệu xe sang Lexus.
- Kích thước, trọng lượng:
MG RX5 có kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 4574 mm, 1876 mm và 1690 mm, với chiều dài cơ sở đạt 2.708 mm và khoảng sáng gầm xe là 196 mm. So với MG HS phiên bản nâng cấp sắp ra mắt, RX5 có kích thước tổng thể gần tương đương, nhưng cao hơn một chút, trong khi chiều dài cơ sở ngắn hơn khoảng 12 mm.
- Khung gầm, hệ thống treo
MG RX5 được trang bị hệ thống treo trước kiểu MacPherson và hệ thống treo sau dạng đa liên kết. Hệ thống treo MacPherson có cấu trúc đơn giản, giúp giảm trọng lượng xe, trong khi hệ thống treo Đa liên kết lại vượt trội về khả năng ổn định và linh hoạt khi vào cua, mang đến sự thoải mái cho hành khách.
Ngoài ra, xe cũng sử dụng phanh đĩa cho cả bánh trước và sau, tương tự như các mẫu xe khác trong phân khúc như Subaru Forester, Ford Territory, Peugeot 3008, và Volkswagen Tiguan.
- Đầu xe:
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn, mang thiết kế khá giống với một số mẫu xe Lexus, cùng các chi tiết 3D nổi khối đầy ấn tượng. Phía trên lưới tản nhiệt là một thanh nẹp mạ crom chạy dài, nối liền với cụm đèn pha Full LED tích hợp tính năng tự động bật/tắt. Cản trước của xe được thiết kế mạnh mẽ với lớp sơn đen và dải crom nằm ngang tạo điểm nhấn. Là một mẫu CUV cỡ C, MG RX5 còn được trang bị hệ thống camera phía trước và cảm biến khoảng cách.
- Thân xe:
Thân xe MG RX5 được thiết kế hiện đại và năng động, với các đường nét nổi khối và góc cạnh, tương tự như mẫu MG HS. Gương chiếu hậu có kích thước lớn, bên ngoài phủ carbon, tích hợp các tính năng như chỉnh điện, gập điện, sấy gương và đèn báo rẽ. Tuy nhiên, một hạn chế là gương được đặt ở góc chữ A thay vì gắn trên cánh cửa, có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn. Tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe và có nút bấm để mở cửa tự động. Kính xe được thiết kế tối màu, giúp tăng sự riêng tư cho hành khách.
- Đuôi xe:
Phần đuôi của MG RX5 thu hút ánh nhìn với cụm đèn hậu LED được thiết kế tinh tế, gợi nhớ đến phong cách của các mẫu xe BMW. Cánh lướt gió dạng "tai mèo" kết hợp hài hòa với đèn phanh trên cao, mang lại vẻ thể thao và cá tính. Bên cạnh đó, cản sau được thiết kế mạnh mẽ cùng cặp ống xả kép, tạo nên diện mạo ấn tượng.
MG RX5 còn được trang bị hệ thống cảm biến đỗ xe phía sau và camera lùi có độ nét cao, hỗ trợ người lái khi lùi xe. Cửa khoang hành lý được trang bị tính năng mở điện và có thể mở rảnh tay, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
- Mâm, lốp:
Phiên bản LUX của MG RX5 được trang bị mâm 19 inch, kết hợp với lốp Michelin Pilot Sport kích thước 235/45R19. Trong khi đó, phiên bản STD chỉ có mâm 18 inch và lốp kích thước 235/50R18.
Nội thất xe MG RX5 2023
MG RX5 có kích thước tương đương với các đối thủ trong phân khúc CUV cỡ C, đảm bảo mang lại một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho người sử dụng.
- Khoang lái
Điểm nhấn nổi bật của MG RX5 là màn hình cảm ứng lớn được đặt theo chiều dọc, tương tự như các mẫu xe của Tesla. Hơn nữa, xe sử dụng da cao cấp, nhôm và các chi tiết giả gỗ trên bảng điều khiển, tạo nên một không gian nội thất sang trọng và tinh tế.
- Hệ thống ghế
Xe MG RX5 2023 được thiết kế với cấu hình 5 chỗ ngồi và không gian rộng rãi giữa các hàng ghế. Ghế ngồi trong xe được bọc da hai màu đen và xám, kết hợp với chỉ khâu màu vàng, tạo nên vẻ đẹp tinh tế và thể thao. Hàng ghế trước được trang bị tính năng chỉnh điện 6 hướng cho cả ghế lái và ghế hành khách. Hàng ghế sau có khả năng ngả lưng tốt và tích hợp gối tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao.
- Vô lăng
Vô lăng của MG RX5 được thiết kế thể thao dạng D-Cut, bọc da và có ba chấu, tích hợp đầy đủ các nút điều khiển hệ thống Menu, âm lượng, và đàm thoại rảnh tay. Phía sau vô lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, cung cấp thông tin một cách rõ ràng và trực quan, bao gồm cả tính năng hiển thị áp suất lốp, một chức năng mà nhiều đối thủ như Outlander và CX-5 không có.
- Chi tiết nội thất khác
Bên cạnh các trang bị tiêu chuẩn, MG RX5 còn gây ấn tượng với loạt tiện ích như cảm biến áp suất lốp, cửa sổ trời toàn cảnh, gương chiếu hậu chống chói tự động, hệ thống âm thanh 6 loa, sạc không dây và lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng.
Màu xe MG RX5 2023
Hiện tại, MG RX5 phiên bản STD có sẵn với 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất: Xanh, Vàng, Trắng, Đen và Xám. Trong khi đó, phiên bản LUX của MG RX5 cung cấp 3 lựa chọn màu sắc tinh tế: Trắng, Đen và Xám.
Động cơ xe MG RX5 2023
MG RX5 được trang bị động cơ tăng áp 1.5L, sản sinh công suất 168 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 275 Nm trong khoảng 2.000-4.000 vòng/phút. Kết hợp với động cơ là hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp. Động cơ này cung cấp hiệu suất nhỉnh hơn một chút so với động cơ của MG HS (160 mã lực), mẫu CUV cỡ C trước đây của MG.
Hệ thống an toàn xe MG RX5 2023
MG RX5 được trang bị nhiều công nghệ an toàn hiện đại như hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Camera 360 độ, chống bó cứng phanh, kiểm soát lực phanh khi vào cua, phân phối lực phanh điện tử và 6 túi khí.
Ưu - nhược điểm xe MG RX5 2023
MG RX5 2023 gây ấn tượng với thiết kế độc đáo và động cơ trang bị công nghệ tiên tiến nhất hiện nay. Dù vậy, mức giá của xe có thể cao hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc CUV. Dưới đây là ưu và nhược điểm chi tiết về dòng xe này:
Ưu điểm:
- Ngoại hình thể thao và hiện đại: MG RX5 2023 thu hút sự chú ý với thiết kế thể thao và trẻ trung, kết hợp lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc sảo. Kích thước xe là 4.542 mm x 1.855 mm x 1.741 mm, với chiều dài cơ sở 2.700 mm, mang lại một ngoại hình mạnh mẽ và đầy phong cách.
- Nội thất rộng rãi và thoải mái: Cabin của RX5 rộng rãi thể tích khoang hành lý có thể lên hơn 400L cho phép hành khách thoải mái trong các chuyến đi dài, đồng thời không gian để chân và đầu rất thoáng đãng.
- Mức giá cạnh tranh: Với mức giá khởi điểm từ 739.000.000 VNĐ, MG RX5 cung cấp giá trị vượt trội so với các đối thủ trong cùng phân khúc CUV cỡ C, mang lại một lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng tìm kiếm sự kết hợp giữa chất lượng và chi phí.
Nhược Điểm:
- Thiếu trang bị an toàn: Mặc dù trang bị một số tính năng an toàn cơ bản như phanh ABS và hệ thống kiểm soát ổn định, RX5 vẫn thiếu các công nghệ tiên tiến như hỗ trợ đỗ xe tự động hay cảnh báo va chạm trước.
- Màu sắc hạn chế: Xe chỉ có 4 màu chủ đạo cơ bản, hạn chế lựa chọn và thiếu sự phá cách trong thiết kế.
So sánh MG RX5 2023 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc CUV cỡ C, MG RX5 2023 cạnh tranh với các tên tuổi nổi bật như Mazda CX-5 2.0 Premium - 2023 và Toyota Yaris Cross HEV. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật giữa ba mẫu xe này:
Động cơ/ Hộp số |
MG RX5 1.5 LUX 2023 |
Mazda CX-5 2.0 Premium - 2023 |
KIA Sportage 2.0G Luxury 2023 |
---|---|---|---|
Kiểu động cơ |
Động cơ xăng 1.5l turbo tăng áp |
Skactiv-G 2.0 |
Xăng 2.0L |
Dung tích xi lanh (cc) |
1490 |
1998 |
1999 |
Hộp số |
Tự động 7 cấp ly hợp kép |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
Cầu trước |
FWD |
Công suất máy xăng/dầu (Nm) |
168 |
154 |
154 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
275/4.000 |
200/4.000 |
192 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
||
Kiểu dáng |
Crossover |
||
Giá bán |
829.000.000 |
829.000.000 |
779.000.000 |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Kích thước/trọng lượng |
MG RX5 2023 |
Mazda CX-5 2.0 Premium - 2023 |
KIA Sportage 2.0G Luxury 2023 |
---|---|---|---|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4574 x 1876 x 1690 |
4.550 x 1.840 x 1.680 |
4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2708 |
2700 |
2.755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
196 |
200 |
190 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
430 |
442 |
543 |
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
1539/1972 |
1550/2000 |
1520/1970 |
Số chỗ |
5 |
HỆ THỐNG AN TOÀN
An toàn |
MG RX5 2023 |
Mazda CX-5 2.0 Premium - 2023 |
KIA Sportage 2.0G Luxury 2023 |
---|---|---|---|
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Giá bán |
829.000.000 |
829.000.000 |
779.000.000 |
Xe MG RX5 2023 là sự lựa chọn phù hợp cho những ai ưa thích thiết kế trẻ trung và động cơ mạnh mẽ. Với giá dao động từ 739.000.000 VNĐ - 829.000.000 VNĐ, MG RX5 không chỉ đáp ứng nhu cầu về thiết kế và hiệu suất hoạt động mà còn mang lại giá trị vượt trội trong phân khúc các dòng xe.