Giá lăn bánh xe Volkswagen T-Cross 2022
Volkswagen T-Cross 2022 đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng Việt Nam nhờ vào thiết kế hiện đại và các tính năng nổi bật. Khác với những mẫu xe Hàn Quốc thường chú trọng vào sự bóng bẩy, T-Cross nổi bật với vẻ ngoài mạnh mẽ và các đường nét sắc sảo.
Giá niêm yết xe dao động từ 1.099.000.999 - 1.299.000.000 VNĐ cho 2 phiên bản. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá lăn bánh của Volkswagen T-Cross 2022 tại Việt Nam:
Bảng giá xe Volkswagen T-Cross 2022 (VNĐ) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
Elegance |
1.099.000.000 |
1.253.217.000 |
1.231.237.000 |
1.212.237.000 |
Luxury |
1.299.000.000 |
1.477.217.000 |
1.451.237.000 |
1.432.237.000 |
Lưu ý: Để sở hữu một chiếc Volkswagen T-Cross 2022, việc nắm rõ giá lăn bánh cùng các chi phí liên quan là vô cùng quan trọng. Giá lăn bánh của xe có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng đại lý.
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định tài chính phù hợp, dưới đây là bảng dự tính giá lăn bánh cho phiên bản Volkswagen T-Cross 2022 Elegance:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
---|---|---|---|
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
1.099.000.000 |
1.099.000.000 |
1.099.000.000 |
Phí trước bạ |
131.880.000 |
109.900.000 |
109.900.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
1.253.217.000 |
1.231.237.000 |
1.212.237.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ cho Volkswagen T-Cross 2022 dao động tùy theo khu vực: tại Hà Nội, Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, và Quảng Ninh là 12%; tại Hà Tĩnh là 11%; và tại TP.HCM cùng các tỉnh thành khác là 10%.
- Chi phí đăng ký biển số cũng khác biệt, với Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 VNĐ, trong khi các tỉnh thành khác chỉ là 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe Volkswagen T-Cross 2022
Volkswagen T-Cross 2022 thu hút nhờ thiết kế hiện đại và các thông số kỹ thuật ấn tượng, đặc biệt là động cơ tăng áp TSI 1.0 mạnh mẽ cho công suất đạt 115 mã lực và 5000-5500 vòng tua/phút.
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của 2 phiên bản Elegance và Luxury:
Thông số kỹ thuật |
Elegance |
Luxury |
---|---|---|
Kiểu động cơ |
TSI 1.0 |
TSI 1.0 |
Dung tích xi lanh (cc) |
999 |
999 |
Hộp số |
AT 6 cấp |
AT 6 cấp |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
FWD |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
115/5000-5500 |
115/5000-5500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
178/1750-4500 |
178/1750-4500 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6,1 |
6,1 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Lốp, la-zăng |
205/60-R16 |
205/55 R17 |
Hệ thống treo trước |
Mcpherson với thanh cân bằng |
Mcpherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Kiểu dáng |
Crossover |
Crossover |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Kích thước/trọng lượng |
Elegance |
Luxury |
---|---|---|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4221 x 1760 x 1612 |
4221 x 1760 x 1612 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.651 |
2.651 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
188 |
188 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
385 |
385 |
Bán kính vòng quay (mm) |
5.050 |
5.050 |
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
1.236/1.685 |
1.270/1.685 |
Số chỗ |
05 |
05 |
HỆ THỐNG AN TOÀN
An toàn |
Elegance |
Luxury |
---|---|---|
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Số túi khí |
2 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Volkswagen T-Cross 2022
Cả hai phiên bản của T-Cross có thiết kế tương đồng, nhưng giá bán khác nhau chủ yếu do sự khác biệt về trang bị và tiện ích đi kèm..
Ngoại thất xe Volkswagen T-Cross 2022
- Kích thước, trọng lượng:
Volkswagen T-Cross 2022 sở hữu kích thước tổng thể 4.221 x 1.760 x 1.612 mm, với chiều dài cơ sở đạt 2.651 mm và khoảng sáng gầm xe 188 mm. Kích thước của T-Cross 2022 không chỉ nhỉnh hơn đôi chút so với các đối thủ như Toyota Raize và Kia Sonet, mà còn gần tương đương với Hyundai Creta mới ra mắt tại Việt Nam vào tháng 03-2022.
- Khung gầm, hệ thống treo
Volkswagen T-Cross được xây dựng trên nền tảng khung gầm MQB A0 và sử dụng tới 90% linh kiện nội địa từ Ấn Độ, đảm bảo chất lượng và độ bền cao.
Xe trang bị hệ dẫn động cầu trước FWD với hệ thống treo McPherson và thanh cân bằng ở cầu trước, cùng hệ thống treo sau dạng thanh xoắn hoặc bán phụ thuộc. Phiên bản Luxury nổi bật với khả năng khử quán tính khi vào cua tốt hơn và hệ thống treo sau hoạt động hiệu quả hơn so với phiên bản Elegance.
- Đầu xe:
Phần đầu xe Volkswagen T-Cross gây ấn tượng với thiết kế hầm hố và bề thế, với mặt ca lăng nhỏ gọn kết hợp ba thanh kim loại chạy ngang liên kết chặt chẽ với hai đèn pha.
Cả hai phiên bản đều trang bị đèn pha công nghệ LED, cùng với đèn định vị ban ngày LED nổi bật ở mép dưới. Phiên bản Elegance sử dụng đèn sương mù Halogen, trong khi phiên bản Luxury được trang bị đèn sương mù LED. Đèn sương mù nằm ở hộc dưới, được bao quanh bởi viền kim loại dày, tạo nên vẻ ngoài cứng cáp và mạnh mẽ đặc trưng của Volkswagen.
- Thân xe:
Thân xe được thiết kế với các đường dập nổi gân guốc, đặc biệt là một đường dập nổi mảnh chạy từ tay nắm cửa xuống phần đuôi xe, làm tăng thêm tính thể thao. Tay nắm cửa được làm từ kim loại mạ crom, tôn lên vẻ sang trọng của xe. Gương chiếu hậu lớn, đặt ở trụ A, trang bị chỉnh điện và đèn báo rẽ, tuy nhiên, không có tính năng gập hoặc sấy gương.
- Đuôi xe:
Phần đuôi xe Volkswagen T-Cross 2022 gây ấn tượng mạnh với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại, đặc biệt là cặp đèn hậu lớn với họa tiết độc đáo mang dấu ấn của Volkswagen. Các đèn hậu đều sử dụng công nghệ LED, với ba thanh đèn LED tạo thành hình chữ C hướng vào trung tâm xe. Đáng chú ý, một dải LED lớn nối liền hai cụm đèn hậu, tạo điểm nhấn tinh tế. Phía dưới, chắn bùn hậu và ống xả được làm nổi bật với đường viền ốp kim loại bóng, mang đến vẻ ngoài sang trọng và hoàn thiện cho đuôi xe.
- Mâm, lốp
Ở phần dưới cùng, Volkswagen T-Cross trang bị mâm xe 16 inch cho phiên bản Elegance, kết hợp với lốp 205/60 R15 và mâm 17 inch cho phiên bản Luxury, đi kèm lốp 205/60 R17. Các mâm xe đều có thiết kế tối giản nhưng tinh tế, với các nan dày đan chéo nhau, tạo nên sự nổi bật và chắc chắn cho xe.
Nội thất xe Volkswagen T-Cross 2022
- Khoang lái
Khoang lái của T-Cross tiếp nối thiết kế quen thuộc từ các mẫu xe như Tiguan và Teramont, với màn hình thông tin giải trí 10 inch cảm ứng và sạc điện thoại không dây. Phiên bản Luxury còn có các tiện ích cao cấp như đồng hồ kỹ thuật số, cửa sổ trời và ghế bọc da hai tông màu.
Bảng điều khiển của T-Cross khá tối giản với các nút bấm trên vô lăng hạn chế, giúp tối ưu hóa trải nghiệm lái. Trung tâm vô lăng là túi khí và logo VW quen thuộc. Các tay nắm cửa được mạ kim loại và bọc da, tạo nên vẻ sang trọng cho khoang lái.
- Hệ thống ghế
Cả hai phiên bản của Volkswagen T-Cross đều được trang bị ghế bọc da cao cấp, với màu sáng và viền trắng tinh tế tạo nên vẻ sang trọng.
Hàng ghế trước có thiết kế rộng rãi, mặc dù đường chỉ khâu không quá nổi bật và không tích hợp bệ tỳ tay. Hàng ghế sau có ba chỗ ngồi, tất cả đều có tựa đầu và hỗ trợ gập theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng không gian hành lý.
Hàng ghế sau được thiết kế linh hoạt với khả năng trượt lên tới 140mm, cung cấp sự thoải mái cho cả hành khách cao lớn.
- Vô lăng
Trung tâm khoang lái của Volkswagen T-Cross nổi bật với vô lăng ba chấu thiết kế tinh tế, bọc da nhám mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Vô lăng này không chỉ có vẻ ngoài đơn giản mà còn tích hợp nhiều chức năng tiện ích như điều khiển âm thanh, ra lệnh giọng nói và đàm thoại rảnh tay. Đặc biệt, vô lăng còn được trang bị lẫy chuyển số thể thao, nâng cao trải nghiệm lái và mang đến sự linh hoạt tối đa.
- Chi tiết nội thất khác
Bên dưới màn hình là bảng điều khiển với các núm chỉnh nhiệt độ và gió điều hòa, cùng với các kết nối Bluetooth và điều khiển âm thanh bằng giọng nói thông minh. T-Cross cũng trang bị đầy đủ các cổng kết nối phổ biến như USB Type A và Type C.
Nút khởi động thông minh trên T-Cross giúp việc khởi động xe trở nên thuận tiện hơn. Phiên bản Luxury còn sở hữu cửa sổ trời Panorama với góc nhìn rộng và lớp màng phủ chống tia UV và nhiệt, mang lại sự thoải mái tối ưu cho hành khách.
Màu xe Volkswagen T-Cross 2022
Volkswagen T-Cross 2022 cung cấp 6 lựa chọn màu sắc hấp dẫn, bao gồm Trắng, Đỏ, Vàng, Xanh, Xám và Bạc. Những tùy chọn này mang đến sự phong phú và phù hợp với nhiều sở thích cá nhân khác nhau, giúp xe nổi bật và cá nhân hóa hơn cho chủ sở hữu.
Động cơ xe Volkswagen T-Cross 2022
Volkswagen T-Cross trang bị động cơ xăng 1.0L, sản sinh công suất tối đa 115 mã lực ở dải vòng tua 5.000 – 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 178Nm tại 1.750 – 4.500 vòng/phút. Mặc dù động cơ của T-Cross có hiệu năng khiêm tốn hơn so với một số đối thủ Hàn Quốc trong cùng phân khúc, nhưng nó nổi bật về độ bền và đáng tin cậy.
Cả hai phiên bản của T-Cross đều được trang bị hộp số tự động 6 cấp, cho khả năng sang số mượt mà và êm ái.
Hệ thống an toàn xe Volkswagen T-Cross 2022
Xe Volkswagen T-Cross 2022 không chỉ gây ấn tượng với động cơ mạnh mẽ và thiết kế khung gầm xuất sắc, mà còn dẫn đầu về tính năng an toàn. Xe được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến với 6 túi khí và hàng loạt tính năng hỗ trợ bảo vệ tối đa.
Danh sách tính năng an toàn nổi bật trên T-Cross bao gồm:
- Hệ thống phanh ABS chống bó cứng: Cải thiện khả năng kiểm soát xe trong điều kiện đường trơn trượt hoặc khi phanh gấp, giúp giảm nguy cơ trượt bánh.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC: Giúp duy trì sự ổn định của xe khi vào cua hoặc khi gặp điều kiện đường xá không ổn định, giảm nguy cơ mất kiểm soát.
- Chống trượt khi tăng tốc ASR: Ngăn chặn tình trạng trượt bánh khi tăng tốc mạnh, đặc biệt trên bề mặt trơn hoặc không đồng đều.
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA: Tự động tăng cường lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp giảm khoảng cách dừng xe.
- Hệ thống điều khiển hành trình CCS: Cho phép người lái duy trì tốc độ ổn định mà không cần giữ chân ga, giảm mệt mỏi trong những chuyến đi dài.
Những trang bị này đảm bảo rằng Volkswagen T-Cross không chỉ là lựa chọn đáng tin cậy về hiệu suất mà còn về an toàn, mang đến sự yên tâm cho mọi hành trình.
Ưu - nhược điểm xe Volkswagen T-Cross 2022
Là dòng xe Đức danh tiếng, Volkswagen T-Cross 2022 không chỉ sở hữu động cơ mạnh mẽ và thiết kế khung gầm ấn tượng mà còn dẫn đầu về các tính năng an toàn tiên tiến. Tuy nhiên, Volkswagen T-Cross cũng có nhược điểm về giá bán. Dưới đây là những ưu và nhược điểm nổi bật của Volkswagen T-Cross 2022:
Ưu điểm
- Thương hiệu uy tín: Volkswagen với danh tiếng lâu đời, mang lại sự tin cậy cao.
- Thiết kế mạnh mẽ: Kết cấu cứng cáp xây dựng trên nền tảng MQB, mang đến sự chắc chắn và độ bền cao
- Nội thất tiện nghi: Trang bị đầy đủ với các tính năng hiện đại như màn hình MIB 10 inch, hệ thống chống trộm,..
- Cửa sổ trời: Tăng thêm sự sang trọng và trải nghiệm lái thú vị.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Nhờ động cơ động cơ xăng 1.0L tăng áp, giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và giảm chi phí vận hành
Nhược điểm
- Khả năng tăng tốc: Tăng tốc không quá ấn tượng, đặc biệt trong các trường hợp cần vượt qua các tình huống khẩn cấp.
- Lựa chọn phiên bản hạn chế: Ít tùy chọn phiên bản, giảm sự linh hoạt trong lựa chọn.
- Giá bán cao: Mức giá cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh trong phân khúc.
So sánh Volkswagen T-Cross 2022 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc SUV hạng B, Volkswagen T-Cross 2022 cạnh tranh với các đối thủ đáng gờm như Toyota Corolla Cross 2022 và Honda HR-V 2022. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật của ba mẫu xe này:
Động cơ/Hộp số |
Volkswagen T-Cross Elegance 2022 |
Toyota Corolla Cross 1.8V 2022 |
Honda HR-V RS 2022 |
---|---|---|---|
Kiểu động cơ |
TSI 1.0 |
2ZR-FXE |
1.5 Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
115/5.000-5.500 |
138/6.400 |
174/6.000 |
Dung tích xi lanh (cc) |
999 |
1798 |
1,498 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
178/1.750-4.500 |
172/4.000 |
240/1.700-4.500 |
Hộp số |
AT 6 cấp |
CVT |
CVT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
Cầu trước |
Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6,1 |
7,6 |
6,7 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kiểu dáng |
Crossover |
Crossover |
Crossover |
So sánh Volkswagen T-Cross 2022 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Kích thước/trọng lượng |
Volkswagen T-Cross Elegance 2022 |
Toyota Corolla Cross 1.8V 2022 |
Honda HR-V RS 2022 |
---|---|---|---|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4221 x 1760 x 1612 |
4.460 x 1.825 x 1.620 |
4.385 x 1.790 x 1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.651 |
2.640 |
2.610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
188 |
161 |
181 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.685 |
1815 |
1830 |
Số chỗ |
05 |
05 |
05 |
So sánh Volkswagen T-Cross 2022 và các đối thủ cùng phân khúc về hệ thống an toàn
An toàn |
Volkswagen T-Cross Elegance 2022 |
Toyota Corolla Cross 1.8V 2022 |
Honda HR-V RS 2022 |
---|---|---|---|
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
2 |
7 |
4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Giá bán |
1.099.000.000 VNĐ |
830.000.000 VNĐ |
871.000.000 VNĐ |
Xe Volkswagen T-Cross 2022 là một lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc SUV cỡ nhỏ, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn. Với giá dao động từ 1.099.000.000 VNĐ - 1.299.000.000 VNĐ, T-Cross 2022 xứng đáng là một trong những mẫu xe đáng cân nhắc cho người tiêu dùng Việt Nam.