Giá lăn bánh xe Mazda CX-5 2024
Xe Mazda CX-5 2024 là dòng sản phẩm đánh dấu sự trở lại thời kỳ “hoàng kim” doanh số một thời của thương hiệu đến từ Nhật Bản tại thị trường Việt Nam. So với thế hệ tiền nhiệm năm 2021, giá xe Mazda CX5 2024 có dấu hiệu “hạ nhiệt” khi giảm tới 90.000.000 VNĐ trên mỗi phiên bản.
Hiện tại, xe Mazda CX-5 2024 đang có mức giá bán giao động từ 749.000.000 - 979.000.000 VNĐ, tùy theo phiên bản. Dưới đây là Mazda CX5 2024 giá lăn bánh và giá niêm yết cụ thể:
Bảng giá xe Mazda CX-5 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
2.0 Deluxe |
749.000.000 |
861.217.000 |
846.237.000 |
827.237.000 |
2.0 Luxury |
789.000.000 |
906.017.000 |
890.237.000 |
871.237.000 |
2.0 Premium |
829.000.000 |
950.817.000 |
934.237.000 |
915.237.000 |
2.0 Premium Sport |
849.000.000 |
973.217.000 |
956.237.000 |
937.237.000 |
2.0 Premium Exclusive |
869.000.000 |
995.617.000 |
978.237.000 |
959.237.000 |
2.5 Signature Sport |
959.000.000 |
1.096.417.000 |
1.077.237.000 |
1.058.237.000 |
2.5 Signature Exclusive |
979.000.000 |
1.118.817.000 |
1.099.237.000 |
1.080.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Mazda CX5 2024 lăn bánh và niêm yết ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá mua xe thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Trong số 7 phiên bản của Mazda CX5 2024, thì bản 2.0 Deluxe có giá bán rẻ nhất, thấp hơn bản 2.0 Luxury khoảng 40.000.000 VNĐ, rẻ hơn bản cao nhất 2.5 Signature Exclusive tới 230.000.000 VNĐ.
Trước khi quyết định mua xe, bạn có thể tham khảo chi phí lăn bánh của phiên bản Mazda CX-5 2.0 Deluxe dưới đây, từ đó chuẩn bị ngân sách phù hợp:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
749.000.000 |
749.000.000 |
749.000.000 |
Phí trước bạ |
89.880.000 (12%) |
74.900.000 (10%) |
74.900.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
861.217.000 |
846.237.000 |
827.237.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội và các tỉnh thành như Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh là 12%; Hà Tĩnh 11%; còn TP.HCM và tỉnh khác là 10%.
- Đối đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM, mức giá sẽ là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Mazda CX-5 2024
Mazda CX-5 2024 vẫn giữ nguyên thiết kế giống bản 2023 nhưng bổ sung nhiều trang bị nhằm giúp mẫu SUV hạng C này tiếp tục duy trì vị trí top đầu trong phân khúc. Cụ thể bảng đánh giá thông số kỹ thuật bạn có thể tham khảo:
Thông số kỹ thuật |
2.0 Deluxe |
2.0 Luxury |
2.0 Premium |
2.0 Premium Sport |
2.0 Premium Exclusive |
2.5 Signature |
Kiểu động cơ |
2.0L Skyactiv-G |
2.5L Skyactiv-G |
||||
Dung tích xi lanh (cc) |
1.998 |
2.488 |
||||
Hộp số |
6 CVT |
Tự động 6 cấp |
||||
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
AWD |
||||
Hệ thống treo |
Trước: McPherson Sau: Liên kết đa điểm |
|||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
9.8 |
6.89 |
||||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Kích thước/trọng lượng |
2.0 Deluxe |
2.0 Luxury |
2.0 Premium |
2.0 Premium Sport |
2.0 Premium Exclusive |
2.5 Signature |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.590 x 1.845 x 1.680 |
4.550 x 1.840 x 1.680 |
||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
|||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|||||
Thể tích khoang hành lý (lít) |
442 |
505 |
||||
Trọng lượng không tải/toàn tải(kg) |
1.550 / 2.000 |
1.630/2.080 |
||||
Số chỗ |
5 |
An toàn |
2.0 Deluxe |
2.0 Luxury |
2.0 Premium |
2.0 Premium Sport |
2.0 Premium Exclusive |
2.5 Signature |
Kiểm soát hành trình |
Có |
|||||
Số túi khí |
6 |
|||||
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Có |
Đang cập nhật |
||||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Đang cập nhật |
||||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Đang cập nhật |
Đánh giá chi tiết xe Mazda CX5 2024
Xe Mazda CX-5 2024 thuộc thế hệ 6.5, được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO với triết lý “Less is more - Càng đơn giản càng đẹp”. Hiện nay, xe đang được phân phối lắp ráp trong nước. Hãy cùng đến với một số đánh giá tổng quan về sản phẩm:
Ngoại thất xe Mazda CX-5 2024
Mẫu xe Mazda CX5 2024 vẫn sở hữu đường nét thể thao đặc trưng cùng vẻ đẹp tinh tế và sang trọng. Cụ thể:
- Kích thước, trọng lượng: Mazda CX-5 2024 vẫn giữ nguyên thông số khung gầm như phiên bản trước với chiều dài, chiều rộng, chiều cao lần lượt là 4.590 x 1.845 x 1.680 mm và trọng lượng không tải/toàn tải là 1.550/2.000 (kg) ở phiên bản 2.0. Còn đối với phiên bản 2.5, thông số khung gầm có phần thon gọn hơn là 4.550 x 1.840 x 1.680 mm và trọng lượng không tải/toàn tải là 1.630/2.080 kg, nặng hơn phiên bản 2.0 80kg.
- Khung gầm, hệ thống treo: Tất cả các phiên bản xe Mazda CX5 2024 đều được trang bị khung gầm với khoảng sáng gầm 200 mm, tạo sự vững chãi cho thân xe khi di chuyển ở tốc độ cao. Ngoài ra, hệ thống treo trước MCPherson và treo sau liên kết đa điểm giúp xe vận hành êm ái trên các loại địa hình khác nhau.
- Đầu xe: Nhìn một cách trực quan, phần đầu xe Mazda CX-5 2024 vẫn giống phiên bản tiền nhiệm với những đường nét thể thao đặc trưng của ngôn ngữ thiết kế KODO. Nắp ca-pô gây ấn tượng với các đường gân dập nổi kéo dài dọc phần đầu xe, bên cạnh đó là cụm đèn pha liền mạch với lưới tản nhiệt cùng đèn định vị ban ngày, cản trước được tái thiết kế, góp phần nâng cao tính thể thao của sản phẩm.
- Thân xe: Thân xe Mazda CX5 2024 vẫn là vẻ mềm mại và sống động của những đường gân dập nổi đậm chất thể thao. Ngoài ra, thân xe được gia cố thêm các khung liên kết và khung trợ lực, giúp xe vận hành êm hơn.
- Đuôi xe: Xe Mazda CX-5 2024 được giới chuyên gia đánh giá cao ở sự đơn giản, tinh tế. Cụm đèn hậu LED thiết kế góc cạnh giống mắt “chim ưng”. Cặp ống xả kép mạ chrome ở hai bên cũng góp phần tạo nên diện mạo thể thao cá tính.
- Mâm, lốp: Xe Mazda CX-5 2024 trang bị bộ lốp 225/55R19 và mâm đúc hợp kim 19 inch 5 chấu kép với phần ốp vòm bánh xe kiểu dáng “báo vồ mồi” đặc trưng. Tuy nhiên, phần lốp mỏng và phần mâm lốp quá to dễ làm tăng độ cứng và tiếng ồn khi lái xe Mazda CX-5 2024.
Nội thất xe Mazda CX-5 2024
Có thể nói, Mazda CX5 2024 là mẫu xe sở hữu nội thất đẹp nhất phân khúc, mang đến nhiều trải nghiệm cao cấp cho tài xế.
- Khoang lái: Ở phiên bản 2024, Mazda CX-5 vẫn giữ nguyên cách bố trí giống phiên bản cũ từ ghế lái, màn hình đa thông tin, cửa gió điều hòa… Tuy nhiên, các chi tiết có độ hoàn thiện tốt hơn, nổi bật với các phần ốp gỗ và mạ crom. Điểm đáng chú ý nhất trong khoang lái là vô lăng 3 chấu với các nút điều khiển chức năng đi kèm, cùng với đó là sự thay đổi màu ở phần đồng hồ sau lái xe 3 khoang truyền thống, cung cấp thông số vận hành một cách trực quan, hiện đại và tạo nên tổng thể đầy tính thẩm mỹ.
- Hệ thống ghế: Có thể nói, hệ thống ghế da màu đen trên xe Mazda CX-5 2024 là chi tiết đắt giá nhất, mang đến trải nghiệm sang trọng và cao cấp cho người dùng. Đặc biệt, phần ghế lái đằng trước sở hữu khả năng chỉnh điện, còn ghế sau có thể gập phẳng theo tỷ lệ 4:2:4, cho phép người dùng có một không gian đủ rộng để chứa đồ đạc trong trường hợp cần thiết.
- Chi tiết nội thất khác: Ngoài những công nghệ hiện đại trên khoang lái, xe còn cung cấp cho người dùng không gian chứa đồ rộng rãi lên đến 442L với khả năng gập hàng ghế sau. Ngoài ra, sản phẩm còn trang bị hàng loạt tiện ích như điều hòa tự động hai vùng độc lập, chìa khóa thông minh, gương chống chói tự động, cửa sổ trời chỉnh điện, cảm biến gạt mưa tự động.
Màu xe Mazda CX-5 2024
Hiện nay, dòng xe Mazda CX-5 2024 có 6 màu tùy chọn, bao gồm: Trắng, xám, đỏ, xanh, đen, vàng ánh kim. Mỗi màu sắc của Mazda CX-5 2024 đều được thiết kế tỉ mỉ, làm nổi bật những đường nét thiết kế tinh xảo của xe, đảm bảo sẽ đáp ứng mọi sở thích của khách hàng.
Động cơ xe Mazda CX-5 2024
Nằm dưới nắp capo chiếc Mazda CX-5 2024 cá tính là khối động cơ SKYACTIV-G với 2 tùy chọn 2.5L và 2.0L phun xăng trực tiếp với tỉ số nén cao, đi kèm hộp số tự động 6 cấp, cho phép xe chuyển số nhanh và tiết kiệm nhiên liệu. Trong đó, động cơ 2.0 L cho công suất tối đa 154 mã lực và momen xoắn cực đại 200Nm, còn “cỗ máy” 2.5L lại sản sinh công suất 188 mã lực, momen xoắn 252Nm.
Hệ thống an toàn xe Mazda CX-5 2024
Về trang bị hệ thống an toàn, tất cả các phiên bản xe Mazda CX-5 2024 đều được trang bị thêm loạt các tính năng như:
- Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDWS): Cảnh báo tài xế khi xe có dấu hiệu chệch ra khỏi làn đường đang đi bằng hình ảnh, âm thanh, thậm chí là rung vô lăng và rung ghế lái.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC): Đảm bảo an toàn cho xe khi di chuyển trên đường đèo hoặc vượt dốc.
- Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước & sau (F&R SCBS): Cảnh báo và tự động phanh khi phát hiện nguy cơ va chạm phía trước.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM): Theo dõi các vị trí khuất tầm nhìn và cảnh báo có phương tiện đang di chuyển ở khu vực không thể nhìn thấy qua gương chiếu hậu.
- Hệ thống 6 túi khí: Giảm thiểu tổn thương và nguy cơ chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Ưu và nhược điểm xe Mazda CX-5 2024
Xe Mazda CX-5 2024 là một trong những lựa chọn hoàn hảo ở phân khúc hạng C bởi nhiều ưu điểm vượt trội trong tầm giá. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn cho thấy một vài hạn chế nhất định.
Ưu điểm:
- Cảm giác lái hấp dẫn và tinh tế: Vô lăng bọc da mang đến cảm giác êm tay, khi đánh lái thấy rõ sự tương tác giữa vô lăng và tay cầm.
- Thiết kế sang trọng: Mẫu xe Mazda CX-5 2024 có thiết kế cả ngoại thất lẫn nội thất được ví như một tác phẩm nghệ thuật vừa tinh tế, sang trọng, vừa thể thao, mạnh mẽ.
- Hệ thống giải trí tiên tiến: Xe Mazda CX5 2024 trang bị màn hình giải trí 8 inch, hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto, mang đến sự tiện lợi cho người dùng.
Nhược điểm:
- Mâm lốp quá to, lốp mỏng: Xe có mâm lớn nhưng lốp xe quá mỏng, điều này làm tăng độ cứng và tiếng ồn khi di chuyển, ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng.
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu có phần hạn chế: Mặc dù được đánh giá tốt về khả năng vận hành nhưng mẫu xe Mazda CX-5 2024 có mức tiêu thụ nhiên liệu khá cao. Cụ thể, với động cơ 2.0L, xe Mazda CX-5 có mức tiêu thụ trung bình từ 6.1L/100km, còn động cơ 2.5L lại tiêu thụ đến 6.75/100km.
So sánh Mazda CX-5 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc SUV hạng C, xe Mazda CX-5 2024 vấp phải sự cạnh tranh khá gay gắt với các dòng xe như Ford Territory và Hyundai Tucson. Bạn có thể tham khảo phần so sánh dưới đây để có quyết định phù hợp với ngân sách và nhu cầu của bản thân:
So sánh Mazda CX-5 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Động cơ/Hộp số |
Mazda CX-5 2024 2.0 Deluxe |
Ford Territory Trend 2024 1.5L |
Hyundai Tucson 2.0 2024 tiêu chuẩn |
Kiểu động cơ |
2.0L Skyactiv-G |
1.5L Ecoboost, i4 |
Smart Stream G2.0 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.998 |
1.490 |
1.999 |
Hộp số |
6CVT |
Tự động 7 cấp, chuyển số điện tử núm xoay |
6AT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
Dẫn động một cầu |
FWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
9.8 |
7 |
8.1 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
So sánh Mazda CX-5 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Kích thước/trọng lượng |
Mazda CX5 2024 2.0 Deluxe |
Ford Territory Trend 2024 1.5L |
Hyundai Tucson 2.0 2024 tiêu chuẩn |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.590 x 1.845 x 1.680 |
4.630 x 1.935 x 1.706 |
4.630 x 1.865 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
2.726 |
2.755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
190 |
181 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
442 |
448 |
539 |
Trọng lượng không tải/toàn tải(kg) |
1.550/2.000 |
1.600/- |
1.660/2.180 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
So sánh Mazda CX-5 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về các tính năng an toàn
An toàn |
Mazda CX-5 2024 2.0 Deluxe |
Ford Territory Trend 2024 1.5L |
Hyundai Tucson 2.0 2024 tiêu chuẩn |
Kiểm soát hành trình |
Có |
||
Số túi khí |
6 |
4 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
||
Giá bán (VNĐ) |
749.000.000 |
799.000.000 |
769.000.000 |
Mẫu xe Mazda CX-5 2024 thuộc phân khúc gầm cao hạng C, có giá niêm yết dao động từ 749.000.000 - 979.000.000 VNĐ. Với 7 phiên bản tùy chọn cùng 6 màu sắc trẻ trung, bạn có thể tối ưu hóa nhu cầu và sở thích của bản thân và trải nghiệm hàng loạt các tiện ích ấn tượng nhất của dòng xe có tiếng, phát triển bởi thương hiệu Nhật Bản.