Giá lăn bánh xe Mazda BT-50 2021
Mazda BT-50 2021 là mẫu bán tải thế hệ mới đến từ thương hiệu Nhật Bản. So với phiên bản tiền nhiệm, Mazda BT-50 phiên bản 2021 sở hữu nhiều cải tiến từ động cơ xe cho đến nội thất và ngoại thất, mang đến trải nghiệm tuyệt vời hơn cho người dùng ở phân khúc giá “vừa túi”. Dưới đây là giá xe Mazda BT-50 2021 lăn bánh và niêm yết cụ thể:
Bảng giá Mazda BT-50 2021 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
1.9 MT 4x2 |
659.000.000 |
760.417.000 |
747.237.000 |
728.237.000 |
1.9 AT 4x2 |
709.000.000 |
816.417.000 |
802.237.000 |
783.237.000 |
1.9 Luxury 4x2 |
789.000.000 |
906.017.000 |
890.237.000 |
871.237.000 |
1.9 Premium 4x4 |
849.000.000 |
973.217.000 |
956.237.000 |
937.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Mazda BT-50 2021 lăn bánh/niêm yết chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách phân phối, ưu đãi của mỗi đại lý.
Để đưa ra quyết định sáng suốt, bạn có thể tham khảo bảng dự tính giá lăn bánh Mazda BT-50 2021 phiên bản 1.9 MT 4x2 dưới đây:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
659.000.000 |
659.000.000 |
659.000.000 |
Phí trước bạ |
79.080.000 (12%) |
65.900.000 (10%) |
65.900.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
760.417.000 |
747.237.000 |
728.237.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội là 12%, tương đương ở Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh; Hà Tĩnh có mức phí trước bạ là 11%, trong khi TP.HCM và tỉnh khác 10%.
- Mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), còn đối với các tỉnh khác là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Mazda BT-50 2021
Dù thuộc phân khúc xe giá rẻ song Mazda BT-50 2021 vẫn được giới chuyên gia đánh giá cao bởi khả năng vận hành cực kỳ ấn tượng so với một chiếc xe bán tải. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cụ thể:
Động cơ/Hộp số |
1.9 MT 4x2 |
1.9 AT 4x2 |
1.9 Luxury 4x2 |
1.9 Premium 4x4 |
Động cơ |
1.9L - 6AT |
1.9L |
||
Dung tích xi lanh (cc) |
1.898 |
|||
Hộp số |
Số sàn 6 cấp/6MT |
Tự động 6 cấp/6AT |
||
Hệ thống dẫn động |
cầu sau / RWD |
2 cầu bán thời gian |
||
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng |
|||
Hệ thống treo sau |
Nhíp lá |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.2 |
Đang cập nhật |
6.2 |
Đang cập nhật |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Kích thước/trọng lượng |
1.9 MT 4x2 |
1.9 AT 4x2 |
1.9 Luxury 4x2 |
1.9 Premium 4x4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
5.280 x 1.870 x 1.800 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.125 |
|||
Khoảng sáng gầm (mm) |
229 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
76 |
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
1.800 |
1.823 |
1.840 |
1.928 |
Số chỗ |
5 |
An toàn |
1.9 MT 4x2 |
1.9 AT 4x2 |
1.9 Luxury 4x2 |
1.9 Premium 4x4 |
Túi khí |
2 |
6 |
7 |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|||
Cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
|||
Kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
|||
Camera lùi |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Mazda BT-50 2021
Mazda BT-50 2021 sở hữu ngoại hình lấy cảm hứng từ ngôn ngữ thiết kế của các mẫu SUV mạnh mẽ. Bên cạnh vẻ ngoài không kém cạnh gì những mẫu xe SUV hiện đại, Mazda BT-50 2021 cũng sở hữu khối động cơ với khả năng vận hành ấn tượng.
Ngoại thất xe Mazda BT-50 2021
Mazda BT-50 2021 được thiết kế theo phong cách đặc trưng của các mẫu SUV. Ngôn ngữ thiết kế này chính là bước ngoặt giúp Mazda BT-50 2021 vượt ra khỏi định kiến của một chiếc xe bán tải thô cứng thông thường, đồng thời trở nên hào nhoáng và bắt mắt hơn. Một số đặc điểm ngoại thất đáng chú ý của xe Mazda BT-50 2021 như sau:
- Kích thước, trọng lượng: Tất cả phiên bản của dòng xe Mazda BT-50 2021 sở hữu thông số dài x rộng x cao lần lượt là 5.280 x 1.870 x 1.800 mm, đây được đánh giá là khá ấn tượng so với một số đối thủ cùng phân khúc. Trọng lượng không tải thấp nhất là phiên bản 1.9 MT 4x2 thấp nhất là 1.800 kg, còn trọng lượng nặng nhất là phiên bản 1.9 Premium 4x4 với 1.928. Hai phiên bản 1.9 AT 4x2, 1.9 Luxury 4x2 có trọng lượng bản thân lần lượt là 1.823 kg, 1.840 kg.
- Khung gầm, hệ thống treo: Bốn phiên bản của Mazda BT-50 2021 được trang bị khoảng sáng gầm khoảng lên tới 229 mm, cho khả năng vượt địa hình vượt trội. Bên cạnh đó, phiên bản này được trang bị hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng cùng hệ thống nhíp phía sau, giúp đảm bảo sự chắc chắn khi di chuyển trên những địa hình gồ ghề.
- Đầu xe: Nắm bắt xu hướng, Mazda đã "khoác lớp áo mới" lên mẫu bán tải BT-50 với ngôn ngữ thiết kế Kodo nhằm phản ánh vẻ hiện đại, trẻ trung mà các dòng xe đô thị vẫn thường sở hữu. Thiết kế này tập trung vào sự gọn gàng, linh hoạt trong từng chi tiết, lưới tản nhiệt được thiết kế lớn hơn cũng như được đặt cao hơn. Ngoài ra, các thanh to bản được kết hợp cùng cụm viền chrome tạo khối ba chiều cũng làm nên tính đặc trưng cho các dòng xe Mazda.
- Thân xe: Thân xe Mazda BT-50 2021 mang đến cảm quan chắc chắn, vững vàng nhưng vẫn mềm mại đẹp mắt. Trên cả 4 phiên bản được trang bị cặp gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ được thiết kế tinh tế, hài hòa với tổng thể của xe. Riêng phiên bản 1.9 Luxury 4x2 và 1.9 Premium 4x4 gương chiếu hậu có thêm tính năng gập điện mang lại tính năng tiện ích cao.
- Đuôi xe: Phần đuôi xe Mazda BT-50 2021 được cải tiến với đèn hậu dạng tròn nhỏ gọn và tinh tế hơn so với thế hệ trước. Thiết kế mới không còn lắp đèn hậu lấn ra ngoài phần nắp thùng xe, khắc phục điểm yếu thường bị phê bình ở phiên bản cũ. Cản sau được trang bị cảm biến đỗ xe và thiết kế mới, cùng với bậc lên xuống được hạ thấp, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc vận chuyển hàng hóa.
- Mâm, lốp: Mazda BT-50 2021 phiên bản Luxury 4x2 và Premium 4x4 được trang bị bộ vành hợp kim kích thước 18 inch với các nan thiết kế to bản và khỏe khoắn, kết hợp với bộ lốp kích thước 265/60R18. Đối với riêng phiên bản MT 4x2 và AT 4x2, xe sẽ chỉ được trang bị la-zăng 17 inch, cùng lốp 255/65R17 tạo sự khác biệt về thiết kế và khả năng vận hành giữa các phiên bản.
Nội thất xe Mazda BT-50 2021
Không gian nội thất của Mazda BT-50 2021 được đánh giá là có hướng đi khác biệt hơn, mang đến tiện nghi cao cấp và trải nghiệm lái tuyệt vời. Nhìn chung, những trang bị nội thất hiện đại trên Mazda BT-50 2021 đã đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
- Khoang lái: Không gian nội thất của Mazda BT-50 2021 đã được thiết kế lại hoàn toàn, từ kiểu dáng đến vật liệu và trang bị. Bảng tablo kích thước 9 inch hiện đại trên phiên bản Luxury 4x2 và Premium 4x4 được thiết kế theo kiểu thẳng đứng và vuông vắn hơn, thay thế cho kiểu cong mềm mại của thế hệ trước. Còn hai phiên bản còn lại có màn hình trung tâm nhỏ hơn với kích thước 7 inch. Nổi bật nhất là vô-lăng thể thao, tích hợp đầy đủ các nút bấm điều chỉnh Menu, Âm lượng,
- Hệ thống ghế: Mazda BT-50 2021 vẫn giữ cấu hình 5 chỗ ngồi như phiên bản trước, với không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Ghế lái trên phiên bản Premium cũng được trang bị chức năng chỉnh điện 8 hướng và thiết kế ôm sát cơ thể, mang lại sự hỗ trợ tốt nhất cho người điều khiển. Các phiên bản của dòng xe Mazda BT-50 2021 sẽ có ghế nỉ.
- Chi tiết nội thất khác: Mazda BT-50 2021 cung cấp không gian chứa đồ rộng rãi, nổi bật hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc. Không gian này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng hóa và đồ đạc của người sử dụng, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho việc vận chuyển đồ dùng hàng ngày hoặc trong các chuyến đi dài.
Màu xe Mazda BT-50 2021
Mazda BT-50 2021 cung cấp cho khách hàng 4 tùy chọn về màu sắc, bao gồm trắng, xám, xanh đậm và đỏ. Sự đa dạng, phong phú về tone màu ngoại quan của Mazda BT-50 2021 giúp khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn phiên bản màu sắc phù hợp với cá tính của cá nhân mình.
Động cơ xe Mazda BT-50 2021
Động cơ của Mazda BT-50 2021 là loại động cơ 1.9L, cho sản sinh công suất 148 mã lực và mô-men xoắn là 350 Nm. Động cơ này không chỉ mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng vận hành ấn tượng mà còn cải thiện hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu và độ bền bỉ của xe, phù hợp với nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng người dùng. Riêng phiên bản Premium sẽ trang bị thêm khóa vi-sai cầu sau và hệ dẫn động 4x4 tích hợp gài cầu điện tử.
Hệ thống an toàn xe Mazda BT-50 2021
Hệ thống an toàn trên Mazda BT-50 2021 cũng được trang bị đầy đủ nhằm mang đến sự bảo vệ tối đa cho người dùng. Cụ thể:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Ngăn chặn hiện tượng khóa bánh trong quá trình phanh gấp, giúp duy trì khả năng điều khiển và ổn định của xe trên các bề mặt trơn trượt.
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Tự động phân bổ lực phanh giữa các bánh xe dựa trên tải trọng của xe, cải thiện hiệu suất phanh và ổn định khi phanh trong các tình huống khác nhau.
- Hệ thống 2 túi khí: Cung cấp bảo vệ cơ bản cho người lái và hành khách phía trước trong trường hợp va chạm, giảm nguy cơ chấn thương nghiêm trọng.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Tăng cường lực phanh khi phát hiện tình huống khẩn cấp, giúp giảm quãng đường phanh và cải thiện khả năng dừng xe an toàn.
- Cân bằng điện tử (VSC): Giúp duy trì sự ổn định của xe bằng cách điều chỉnh công suất động cơ và lực phanh ở từng bánh, đặc biệt trong các điều kiện đường trơn trượt hoặc khi vào cua.
- Kiểm soát lực kéo TCS: Giúp ngăn ngừa hiện tượng trượt bánh xe bằng cách điều chỉnh công suất động cơ và áp dụng lực phanh cần thiết, cải thiện khả năng bám đường trong điều kiện đường xấu.
- Camera lùi: Hỗ trợ quan sát phía sau khi lùi xe, giúp giảm nguy cơ va chạm với vật cản hoặc người qua đường và nâng cao sự an toàn khi lùi xe.
Ưu - nhược điểm xe Mazda BT-50 2021
Người dùng có thể tham khảo đánh giá một số điểm nổi bật và hạn chế của Mazda BT-50 2021 dưới đây để đưa ra quyết định phù hợp khi lựa chọn mẫu xe này:
Ưu điểm:
- Khả năng hoạt động ổn định, đầm chắc với nhiều loại địa hình: Mazda BT-50 2021 được trang bị hệ thống treo chắc chắn và khoảng sáng gầm cao lên tới 224mm, giúp xe vận hành ổn định và hiệu quả trên nhiều loại địa hình, từ đường phố đến các khu vực gồ ghề.
- Hàng ghế thứ 2 rộng rãi, thoải mái: Khoang nội thất của BT-50 2021 được thiết kế để cung cấp không gian rộng rãi và tiện nghi cho hành khách ở hàng ghế thứ 2, mang lại sự thoải mái cho cả những chuyến đi dài.
- Động cơ mạnh mẽ, vượt trội, mức tiêu hao nhiên liệu thấp: Với động cơ Diesel tăng áp VGS, Mazda BT-50 2021 cung cấp hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì.
- Hệ thống an toàn tiên tiến, hiện đại: Xe được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn như ABS, EBD, cân bằng điện tử, và camera lùi, mang lại sự bảo vệ tối đa và sự an tâm cho người lái và hành khách.
Nhược điểm:
- Khả năng cách âm chưa được cải thiện: Dù Mazda BT-50 2021 có nhiều ưu điểm nổi bật, khả năng cách âm của xe vẫn chưa được cải thiện đáng kể, dẫn đến việc tiếng ồn từ động cơ và môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến sự yên tĩnh trong cabin.
So sánh Mazda BT-50 2021 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc bán tải, Mazda BT-50 2021 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Hilux và Ford Ranger . Dưới đây là bảng so sánh thông số chi tiết của ba “kỳ phùng địch thủ” này:
Động cơ/Hộp số |
Mazda BT-50 1.9 4x2 MT (2021) |
Toyota Hilux 2.4 4x2 MT (2021) |
Ford Ranger XL 2.2 4x4 MT (2021) |
Kiểu động cơ |
1.9L - 6AT |
2GD-FTV (2.4L) |
i4 TDCi, trục cam kép |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.898 |
2.393 |
2.198 |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp/6MT |
6MT |
6 cấp |
Hệ thống dẫn động |
RWD |
4 bánh bán thời gian |
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng |
Tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau |
Nhíp |
Nhíp lá |
Phụ thuộc, lá nhíp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.2 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Kích thước/trọng lượng |
Mazda BT-50 1.9 4x2 MT (2021) |
Toyota Hilux 2.4 4x2 MT (2021) |
Ford Ranger XL 2.2 4x4 MT (2021) |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
5.280 x 1.870 x 1.800 |
5.325 x 1.855 x 1.815 |
5.280 x 1.860 x 1.830 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.800 |
1.910 |
1.964 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.125 |
3.085 |
3.220 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
224 |
286 |
215 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
76 |
80 |
|
Số chỗ |
5 |
An toàn |
Mazda BT-50 1.9 4x2 MT (2021) |
Toyota Hilux 2.4 4x2 MT (2021) |
Ford Ranger XL 2.2 4x4 MT (2021) |
---|---|---|---|
Số túi khí |
2 |
7 |
2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Không |
|
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Không |
|
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Không |
|
Giá bán (VNĐ) |
659.000.000 |
628.000.000 |
Mẫu xe Mazda BT-50 2021 thuộc dòng bán tải thế hệ mới đến từ thương hiệu Nhật, có mức giá niêm yết tại thị trường Việt Nam dao động 659.000.000 - 849.000.000 VNĐ. Mazda BT-50 2021 sở hữu thiết kế hiện đại khác với phần đông mẫu bán tải hiện nay, đồng thời được trang bị khối động cơ mạnh mẽ cho khả năng vận hành mượt mà trên nhiều cung đường.