Giới thiệu về Vinfast VF3
Theo IQAir, Việt Nam có 2 thành phố lớn là Hà Nội và Hồ Chí Minh lần lượt xếp thứ 12 và 10 về thành phố ô nhiễm nhất thế giới, đối mặt với mức độ ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
Việc sử dụng xe điện trở thành một giải pháp cần thiết để giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường. Với lợi thế không khí thải và không tiếng ồn, VinFast VF3 góp phần vào mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm hiệu quả.
Chủ tịch Vingroup, ông Phạm Nhật Vượng đã nhấn mạnh rằng VinFast VF3 được thiết kế để mở rộng và phát triển dòng xe điện mini hạng A với sứ mệnh hiện thực hóa “giấc mơ xe hơi” của hàng triệu gia đình Việt Nam.
Ông cũng đặt ra mục tiêu ra mắt một mẫu xe với giá thành rẻ hơn các phiên bản VF5, VF6, VF7, VF8 và VF9 trước đó, nhắm đến phân khúc khách hàng bình dân. Từ đó giúp VinFast mở rộng thị phần và tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
Sau bao nỗ lực, VinFast VF3 đã ra mắt chính thức vào ngày 8/6/2023. Tuy nhiên, phải đến ngày 13/5/2024, hãng mới bắt đầu mở bán và nhận đặt cọc cho mẫu xe này.
Với tầm nhìn và chiến lược thông minh, VinFast VF3 đã lập kỷ lục đáng kinh ngạc tại thị trường ô tô Việt Nam khi thu về 27.649 đơn đặt hàng chỉ sau 66 giờ mở bán. Đây là con số tương đương với doanh số của mẫu xe Toyota Vios trong hai năm gần đây.
Được biết, mức giá dự kiến từ 240 triệu đồng với phiên bản thuê pin và 322 triệu đồng với bản kèm pin.
Thông số kỹ thuật của Vinfast VF3 chi tiết
VinFast VF3 được đánh giá cao về thông số kỹ thuật với những điểm nổi bật sau:
Kích thước và tải trọng
VinFast VF3, một mẫu xe điện mini SUV, có kích thước tổng thể là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm, với chiều dài cơ sở 2.075 mm và khoảng sáng gầm xe 191 mm. Trọng lượng không tải của xe là 857 kg và tải trọng tối đa đạt 300 kg.
Kích thước nhỏ gọn và thiết kế linh hoạt của VF3 giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị và đỗ xe tại các vị trí hẹp. Đặc biệt, khoảng sáng gầm xe cao tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau, phù hợp với điều kiện giao thông Việt Nam.
Tải trọng hành lý trên nóc xe là 50kg và dung tích khoang chứa hành lý có thể mở rộng từ 36 lít đến 285 lít khi gập hàng ghế sau.
Nhìn chung, VinFast VF3 được đánh giá cao về thiết kế tối ưu cho giao thông đô thị, tính linh hoạt và khả năng tải trọng phù hợp cho nhu cầu sử dụng hàng ngày của người Việt.
Tiêu chí |
Thông số |
Kích thước |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.075 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3.190 x 1.679 x 1.622 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (đv: mm) |
191 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) nếu có hàng ghế cuối |
36 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) nếu gập hàng ghế cuối |
285 |
Bản kinh quay đầu tối thiểu (m) |
4,05 |
Tải trọng |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
857 |
Sức chúa (kg) |
300 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) |
50 |
Hệ thống truyền động
Động cơ
Với công suất 32kW, VF3 không phải là một chiếc xe mạnh mẽ so với nhiều mẫu xe điện khác trên thị trường. Tuy nhiên, với mô men xoắn 110 Nm, nó vẫn có đủ sức mạnh để cung cấp một trải nghiệm lái mượt mà trong thành phố và trên các đoạn đường ngắn.
Tốc độ tối đa 100 km/h có thể đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị và trên các đường cao tốc ngắn. Khả năng duy trì tốc độ này khi dung lượng pin trên 50% cũng là một điểm cộng, đặc biệt trong các điều kiện thời tiết khác nhau.
Thời gian tăng tốc từ 0 - 50 km/h trong 5,3 giây cho thấy VF3 có khả năng tăng tốc tốt trong các tình huống giao thông đô thị, nơi tốc độ này thường là đủ.
Tuy nhiên, thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h là 19,3 giây, khá chậm so với các mẫu xe điện khác. Điều này cho thấy VF3 không được thiết kế để đua tốc độ cao mà tập trung vào việc tiết kiệm năng lượng và vận hành ổn định.
Động cơ của Vinfast VF3 |
|
Tiêu chí |
Thông số |
Công suất tối đa (kW) |
32 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
110 |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h) |
100 km/h khi dung lượng pin >50%, với mọi điều kiện thời tiết |
Tăng tốc 0 - 50 km/h (s) |
5,3 |
Tăng tốc 0 - 100 km/h (s) |
19,3 |
Mức tiêu thụ NL (kWh/100 km) |
9 kWh/100 km (NEDC) |
Pin
Với dung lượng khả dụng 18,64 kWh, VF3 có thể chạy được quãng đường 210 km trong điều kiện tiêu chuẩn NEDC. Đây là một con số khá ấn tượng đối với một chiếc xe điện đô thị nhỏ gọn, đủ để đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Thời gian sạc nhanh chỉ mất 36 phút để nạp từ 10% đến 70%, điều này rất tiện lợi cho những người có lịch trình bận rộn. Thời gian sạc bình thường là 5 giờ để nạp từ 10% đến 70%. Mặc dù không nhanh như sạc nhanh nhưng vẫn là thời gian hợp lý khi sạc qua đêm hoặc trong khi làm việc.
Pin của Vinfast VF3 |
|
---|---|
Tiêu chí |
Thông số |
Loại pin |
LFP |
Dung lượng pin (kWh) |
18,64 |
Quãng đường chạy nếu sạc đầy |
210 |
Tính năng sạc nhanh |
Có |
Hệ thống phanh tái sinh |
Có |
Thời gian nạp pin thông thường (giờ) |
5 giờ (10 – 70%) |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) |
36 phút (10 - 70%) |
Thông số truyền động khác
Đối với một chiếc xe đô thị như VF3, RWD cũng góp phần làm tăng trải nghiệm lái thú vị hơn. Bên cạnh đó việc có thể chọn giữa chế độ lái Eco và Normal cho phép người lái tùy chỉnh trải nghiệm lái xe theo nhu cầu.
Các chế độ "Lăn" (Roll) và "Bò" (Creep) giúp người lái có thể điều chỉnh cách xe di chuyển khi dừng lại, đặc biệt hữu ích trong giao thông đô thị dày đặc.
Thông số truyền động khác |
|
Tiêu chí |
Thông số |
Cách chuyển số |
Tích hợp vào cần lái |
Dẫn động |
RWD |
Chọn chế độ lái |
Có (Eco/Normal) |
Cá độ thay đổi tốc độ đến dừng |
Có (Lăn/Bò) |
Khung gầm
Khung gầm của VinFast VF3 được thiết kế phù hợp với mục đích sử dụng là di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên, hệ thống treo và phanh sau có thể chưa đáp ứng tốt khi di chuyển trên địa hình xấu hoặc cần phanh gấp ở tốc độ cao.
Thông số đánh giá cụ thể:
Tiêu chí |
Thông số |
Giảm xóc |
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc và trục cứng với thanh xoắn Panhard |
Phanh |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
Vành và lốp bánh xe |
|
Lốp & La-zăng |
175/75R16 |
Bộ vá lắp |
Có |
Khung gầm khác |
|
Trợ lực lái |
Có |
Thanh cân bằng phía trước |
Có |
Ngoại thất
Các loại đèn của VF3 đều sử dụng loại halogen có chi phí sản xuất thấp và dễ dàng thay thế. Tuy nhiên, ánh sáng của đèn halogen không sáng bằng đèn LED hoặc Xenon và tiêu tốn nhiều năng lượng hơn. Điều này có thể làm giảm hiệu quả chiếu sáng và tầm nhìn vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.
Sự hiện diện của thanh gia cường giúp tăng độ cứng vững của khung xe, bảo vệ xe tốt hơn trong trường hợp va chạm. Đây là một điểm cộng về mặt an toàn của Vinfast VF3.
Việc sử dụng cơ chế chỉnh cơ cho cốp sau có thể gây bất tiện so với cơ chế chỉnh điện, đặc biệt khi tay đang bận hoặc trong trường hợp cần mở cốp nhanh chóng. Tuy nhiên, cơ chế chỉnh cơ có độ bền cao và ít hỏng hóc hơn so với cơ chế chỉnh điện.
Nếu bạn đang tìm kiếm các tính năng hiện đại và hiệu suất ánh sáng tốt hơn, bạn có thể cân nhắc các lựa chọn khác hoặc phiên bản nâng cấp.
Chi tiết thông số ngoại thất của VF3
Ngoại thất |
|
---|---|
Tiêu chí |
Thông số |
Đèn pha |
Halogen |
Đèn hậu |
Halogen |
Đèn định vị |
Halogen |
Thanh gia cường sửa xe |
Có |
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió |
Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở |
Chỉnh cơ |
Nội thất và tiện nghi
VinFast VF3 có 4 chỗ ngồi, phù hợp cho các gia đình nhỏ hoặc nhóm bạn bè di chuyển trong đô thị. Chất liệu bọc ghế là nỉ, tạo cảm giác thoải mái và ấm áp nhưng có thể khó vệ sinh hơn so với da và dễ bị thấm nước.
Ghế lái và ghế phụ đều được chỉnh cơ 4 hướng, với tựa đầu tích hợp, đơn giản và dễ sử dụng nhưng không mang lại sự tiện lợi như các hệ thống điều chỉnh điện.
Hệ thống điều hòa của VinFast VF3 chỉnh cơ, 1 vùng, có tính năng lọc bụi và làm tan sương/tan băng, đảm bảo không khí trong lành và an toàn khi lái xe. Màn hình giải trí cảm ứng 10 inch, kết nối USB, Wi-Fi và Bluetooth, cùng tính năng khởi động bằng bàn đạp phanh, đáp ứng nhu cầu giải trí và kết nối hiện đại.
Hệ thống loa 2 chiếc và đèn trần dạng bóng cung cấp giải trí cơ bản và chiếu sáng cần thiết. Các tiện nghi như phanh tay nút P, khay dụng cụ sửa xe, móc kéo tời và gương chiếu hậu ngày đêm tăng sự tiện dụng và an toàn.
Thông số kỹ thuật chi tiết nội thất và tiện nghi:
Tiêu chí |
Thông số |
Ghế toàn xe |
|
Số chỗ ngồi |
4 |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
Ghế lái |
|
Ghế lái – điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế lái |
Có – tích hợp |
Ghế phụ |
|
Ghế phụ – điều chỉnh hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ |
Có – tích hợp |
Lên xuống dễ dàng (từ hàng ghế 2) |
Có |
Ghế hàng 2 |
|
Hàng ghế thứ thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ |
Gập hoàn toàn |
Tựa đầu ghế hàng 2 |
Có – cố định |
Điều hòa không khí |
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin |
Lọc bụi |
Chức năng làm tan băng |
Có |
Màn hình, kết nối giải trí |
|
Màn hình giải trí cảm ứng |
10 inch |
Cổng kết nối USB type A hàng ghế thứ 2 |
Có, 1 cổng 1,5 A |
Kết nối Wi-Fi |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh |
Có |
Các ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Việt/Tiếng Anh |
Hệ thống loa |
2 |
Hệ thống đèn nội thất |
|
Đèn trần phía trước |
Dạng bóng |
Tấm che nắng, có gương |
Có (Loại không gương) |
Hộc đựng cốc giữa của hàng ghế trước |
2 |
Nội thất và tiện nghi khác |
|
Phanh tay |
Kích hoạt phanh tay nhờ nút P ở cần gạt vô lăng |
Khay đựng dụng cụ sửa xe |
Có (Túi vải) |
Móc kéo tời |
Có (Có thể tách rời) |
Gương chiếu hậu trong xe |
Ngày và đêm (loại thường) |
An toàn và an ninh
VinFast VF3 được trang bị nhiều tính năng tiên tiến như hệ thống ABS và BA giúp kiểm soát phanh tốt hơn, TCS và HSA tăng cường độ ổn định và tiện lợi khi lái xe, trong khi các tính năng như khóa cửa tự động và hệ thống túi khí bảo vệ an toàn cho hành khách.
Bên cạnh đó, tính năng khóa động cơ khi có trộm cũng tăng cường an ninh cho xe. Với những trang bị này, VinFast VF3 mang lại sự an tâm cho người sử dụng trong mọi hành trình.
Thông số an ninh và an toàn chi tiết:
An toàn và an ninh |
|
Tiêu chí |
Thông số |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
ABS |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
BA |
Chức năng kiểm soát lực kéo |
TCS |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
HSA |
Khóa cửa tự động khi xe chạy |
Có (5 km/h) |
Căng đai khẩn cấp ghế trước |
Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng sau |
Ghế phụ trước |
Hệ thống túi khí |
|
Túi khí trước lái và hành khách phía trước |
Túi khí trước lái |
Tính năng khóa động cơ khi phát hiện trộm |
Có |
Các tính năng ADAS
VinFast VF3 được trang bị các tính năng ADAS hiện đại, tập trung vào việc hỗ trợ và tăng cường an toàn cho người lái. Hỗ trợ đỗ phía sau và hệ thống camera sau giúp việc đỗ xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn, đặc biệt trong môi trường đô thị đông đúc.
Hệ thống đèn pha thích ứng (AFS) là một điểm nhấn đáng chú ý, mang lại sự cải thiện lớn về tầm nhìn và an toàn khi lái xe vào ban đêm.
Các tính năng ADAS |
|
Tiêu chí |
Thông số |
Hỗ trợ đỗ phía sau |
Có |
Hệ thống camera sau |
AFS |
Các tính năng thông minh
VinFast VF3 là mẫu xe điện hiện đại với nhiều tính năng thông minh, nâng cao trải nghiệm người dùng và đảm bảo an toàn. Xe cho phép đồng bộ và quản lý tài khoản qua màn hình và ứng dụng VinFast, cá nhân hóa trải nghiệm lái xe.
Tính năng tìm kiếm địa điểm và dẫn đường thông qua Android Auto và Apple Carplay sẽ được cập nhật sau. Định vị vị trí xe từ xa qua ứng dụng VinFast giúp tìm kiếm xe dễ dàng. Xe cung cấp đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động và theo dõi tình trạng xe qua ứng dụng, đảm bảo an toàn và hiệu suất.
VinFast VF3 tích hợp giải trí qua Android Auto, Apple Carplay và màn hình xe, hỗ trợ tra cứu, truy cập Internet. Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại giúp quản lý cuộc sống dễ dàng.
Xe hỗ trợ cập nhật phần mềm miễn phí FOTA và thu phí SOTA qua ứng dụng VinFast, luôn giữ xe ở phiên bản mới nhất. Người dùng nhận thông báo và order dịch vụ hậu mãi, quản lý gói cước thuê pin trực tuyến qua ứng dụng, đảm bảo duy trì và quản lý chi phí xe hiệu quả.
Tiêu chí |
Thông số |
Thiết lập, theo dõi, ghi nhớ hồ sơ người lái |
|
Đồng bộ và quản lý tài khoản |
Có (Ứng dụng VinFast) |
Điều hướng - dẫn đường |
|
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường |
Có *Sẽ được cập nhật phần mềm sau |
Định vị vị trí xe từ xa |
Có (Ứng dụng VinFast) |
An ninh - an toàn |
|
Đề xuất thời gian bảo trì/bảo dưỡng tự động |
Có (Ứng dụng VinFast) |
Hiển thị thông tin tình trạng xe (như: Mức pin còn lại, mức nước làm mát,...) |
Có (Ứng dụng VinFast) |
Tiện ích gia đình và văn phòng |
|
Giải trí thông qua đồng bộ điện thoại |
Có *Sẽ được cập nhật phần mềm sau |
Giải trí âm thanh |
Có (Trên màn hình) |
Tra cứu và truy cập Internet |
Có |
Đồng bộ lịch, danh bạ điện thoại |
Có (Chỉ màn hình) |
Đồng bộ danh bạ điện thoại |
Có (Chỉ màn hình) |
Cập nhật phần mềm từ xa |
|
Cập nhật phần mềm FOTA miễn phí |
Có (Ứng dụng VinFast) |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA |
Có (Ứng dụng VinFast) |
Dịch vụ về xe |
|
Nhận thông báo, đặt dịch vụ hậu mãi |
Có (Ứng dụng VinFast) |
Quản lý cước thuê pin trực tuyến |
Có (Ứng dụng VinFast) |
So sánh VF3 với các đối thủ cùng phân phúc
Hiện nay trên thị trường, Wuling Hongguang Mini EV, Hyundai i10, Toyota Wigo và Kia Morning đang trực tiếp là đối thủ của Vinfast VF3.
Để có thể đánh giá khách quan nhất nên lựa chọn dòng xe nào trong phân khúc này, bạn có thể tham khảo bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Tiêu chí |
VinFast VF3 |
Wuling Hongguang Mini EV |
Hyundai i10 |
Toyota Wigo |
Kia Morning |
Loại xe |
Ô tô điện |
Ô tô điện |
Ô tô xăng |
Ô tô xăng |
Ô tô xăng |
Kích thước |
Dài: 3.414 mét |
Dài: 2.917 mét |
Dài: 3.67 mét |
Dài: 3.66 mét |
Dài: 3.595 mét |
Bánh xe |
Lốp 16 inch |
Lốp 12 inch |
Lốp 14 inch |
Lốp 14 inch |
Lốp 14 inch |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
4 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
Cửa |
2 cửa bên hông |
2 cửa bên hông |
5 cửa |
5 cửa |
5 cửa |
Quãng đường di chuyển |
200 - 250 km/lần sạc đầy |
120 - 170 km/ lần sạc đầy |
400km nếu đổ xăng đầy bình |
400km nếu đổ xăng đầy bình |
400km nếu đổ xăng đầy bình |
Giá dự kiến |
250 - 400 triệu đồng (tùy phiên bản) |
Khoảng 300 triệu đồng |
Khoảng 350 - 450 triệu đồng |
Khoảng 350 - 450 triệu đồng |
Khoảng 350 - 450 triệu đồng |
Cổng sạc |
Tiêu chuẩn châu Âu, không có sạc nhanh |
Tiêu chuẩn châu Âu, không có sạc nhanh |
Không có |
Không có |
Không có |
Cốp sau |
Rất nhỏ |
Rất nhỏ |
Rộng rãi |
Rộng rãi |
Rộng rãi |
Phù hợp cho |
Đô thị |
Đô thị |
Đô thị, đường dài |
Đô thị, đường dài |
Đô thị, đường dài |
Tham khảo video review chi tiết tại đây:
https://www.youtube.com/watch?v=vICs6UgNyOM
Ưu và nhược điểm khi sở hữu VF3
Việc sở hữu một chiếc VinFast VF3 mang lại nhiều ưu điểm đáng kể cùng với một số nhược điểm cần xem xét.
Ưu điểm
Dựa trên những tính năng và trải nghiệm thực tế từ việc sử dụng VinFast VF3, chiếc xe này mang lại cho người sở hữu nhiều ưu điểm đáng kể. Cụ thể:
- Giá cả hợp lý: So với các dòng xe điện khác trên thị trường, VinFast VF3 có mức giá khá cạnh tranh, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều người Việt Nam. Giá xe niêm yết chỉ từ 240 triệu đồng, có thể mua trả góp với lãi suất thấp.
- Chi phí vận hành thấp: Chi phí vận hành VF3 rẻ hơn nhiều so với xe máy chạy xăng. Chi phí thuê pin cho quãng đường 1.500 km/tháng chỉ khoảng 900.000 đồng, chi phí điện sạc khoảng 700.000 đồng.
- Thiết kế hiện đại, trẻ trung: VF3 sở hữu thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, phù hợp với xu hướng di chuyển trong thành phố. Xe gồm 4 tùy chọn màu cơ bản (Trắng, Đỏ, Xanh Dương Đậm và Xám) và 5 tùy chọn màu nâng cao (Vàng, Hồng Tím, Xanh Lá Nhạt, Xanh Dương Nhạt và Hồng Phấn).
- Tiện nghi đầy đủ: VF3 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng 10 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm,...
- An toàn: VF3 được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, ESC, HSA, TCS, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,... đảm bảo an toàn.
- Bảo vệ môi trường: VF3 là xe điện không phát thải khí độc hại, góp phần bảo vệ môi trường.
Nhược điểm
VF3 cũng không tránh khỏi những hạn chế nhất định mà người tiêu dùng cần xem xét trước khi quyết định mua sắm.
- Quãng đường di chuyển hạn chế: Quãng đường di chuyển tối đa của VF3 chỉ khoảng 300 km với một lần sạc pin. Điều này có thể gây bất tiện cho những người có nhu cầu di chuyển đường dài.
- Hạ tầng trạm sạc chưa phát triển: Hiện nay, hạ tầng trạm sạc pin cho xe điện đã có mặt trên toàn quốc nhưng vẫn còn khó khăn cho một số khu vực nông thôn.
- Chi phí bảo dưỡng cao hơn xe máy: Chi phí bảo dưỡng VF3 cao hơn so với xe máy với trung bình phí thay pin là 900.000 đồng/tháng.
- Dung tích cốp xe nhỏ: Cốp xe VF3 có dung tích rất nhỏ, chỉ đạt 285 lít khi gập phẳng hàng ghế sau.
Bài toán chi phí khi sở hữu Vinfast VF3
VinFast VF3 là một lựa chọn lý tưởng để thay thế xe máy chạy xăng tại Việt Nam với chi phí sở hữu chỉ bằng một nửa so với xe xăng và chi phí vận hành tương đương xe máy. Nếu bạn mua xe trả thẳng, chi phí nuôi xe hàng tháng sẽ như sau:
- Tiền thuê pin: 900.000 đồng
- Tiền điện cho 1.500 km: khoảng 700.000 đồng
Tổng chi phí hàng tháng là 1.600.000 đồng. Chi phí bảo dưỡng rất thấp, nếu chạy 1.500 km mỗi tháng thì tiền bảo dưỡng khoảng 50.000 đồng. Như vậy, mỗi tháng bạn chỉ mất khoảng 1.650.000 đồng để bảo dưỡng xe. Với thu nhập từ 10.000.000 đồng hàng tháng, bạn đã đủ để nuôi xe và một số phát sinh khác.
Đối với những người mua xe trả góp, chi phí hàng tháng sẽ bao gồm:
- Tiền thuê pin: 900.000 đồng
- Tiền điện cho 1.500 km: khoảng 700.000 đồng
- Tiền bảo dưỡng: 50.000 đồng
- Tiền trả góp: 2.000.000 đồng
Tổng chi phí hàng tháng là 3.650.000 đồng. Với thu nhập khoảng 13.000.000 - 15.000.000 đồng mỗi tháng, bạn có thể mua xe trả góp và đủ tài chính để bảo dưỡng xe cùng các chi phí phát sinh khác.
Khách hàng trải nghiệm thực tế nói gì về VinFast VF3?
Một reviewer của kênh Xem Xe Analytics đã chia sẻ trải nghiệm thực tế về VinFast VF3, so sánh sự khác biệt giữa tưởng tượng ban đầu và thực tế. Theo anh, ban đầu anh lo lắng chiều cao của mình sẽ không phù hợp với không gian ghế ngồi của xe nhưng thực tế anh vẫn ngồi thoải mái và có thể lái xe 50-100km liên tục không mỏi.
Dù cốp xe rất nhỏ, chỉ để vừa một đôi giày nhưng reviewer này thấy hợp lý vì không gian cốp được tối ưu cho phần ghế ngồi sau. Anh cũng nhấn mạnh rằng, trong các chuyến đi quanh phố, cốp có thể là chi tiết thừa, bởi thường trong các chuyến đi du lịch thì mới cần đến không gian cốp lớn.
Về ngoại thất, anh đánh giá VF3 có thiết kế đẹp và chắc chắn, đạt đến 98-99% so với kỳ vọng. Xe này đáng tiền hơn so với các mẫu xe đối thủ từ Trung Quốc.
Về nội thất, tuy phiên bản thử nghiệm có nhiều chi tiết nhựa nhưng theo quan điểm của reviewer này, anh tin rằng phiên bản thương mại sẽ khác. Anh đánh giá cao màn hình giải trí lớn và nét, cùng với thiết kế ngoại hình đẹp và cần gạt vô lăng tiện lợi.
Tổng kết lại sau vài giờ lái thử, anh nhận định VinFast VF3 là một lựa chọn đáng cân nhắc, tùy thuộc vào nhu cầu và sự phù hợp với từng người dùng.
Xem chi tiết video của reviewer kênh Xem Xe Analytics tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=oh7EgRWNz2k
VinFast VF3 là một lựa chọn xe điện phù hợp cho những người có nhu cầu di chuyển trong thành phố, quan tâm đến giá cả hợp lý, chi phí vận hành thấp và thiết kế hiện đại. Tuy nhiên, người dùng cũng cần cân nhắc đến những hạn chế như quãng đường di chuyển hạn chế, cốp sau rất nhỏ,... trước khi quyết định mua xe.