Bảng báo giá xe Nissan chính hãng, mới nhất 2024
Trên thị trường Việt Nam, giá xe Nissan chính hãng dao động vào khoảng từ 539.000.000 - 1.098.000.000 VNĐ, phục vụ đa dạng tệp khách hàng từ giá rẻ cho đến cao cấp. Các dòng xe ô tô Nissan nhận được nhiều sự ưu ái có thể kể đến như Nissan Kicks, Nissan Almera, Nissan Terra.
Bảng báo giá xe ô tô Nissan: 5 chỗ, 7 chỗ, bán tải
Dưới đây là bảng báo giá xe ô tô Nissan, bao gồm các mẫu 5 chỗ, 7 chỗ và bán tải theo cập nhật mới nhất:
Báo giá xe ô tô Nissan 5 chỗ
Dòng xe Nissan được tung ra thị trường với nhiều phiên bản đa dạng, đặc biệt là sản phẩm phục vụ cho nhu cầu di chuyển đô thị. Bảng giá xe ô tô Nissan 5 chỗ cụ thể:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Báo giá xe ô tô Nissan 7 chỗ
Các mẫu xe ô tô Nissan 7 chỗ có mức giá dao động từ 899.000.000 - 1.098.000.000 VNĐ, phù hợp với gia đình đông người, muốn di chuyển thuận tiện trong đô thị.
|
|
|
|
|
|
|
|
Báo giá xe ô tô Nissan bán tải
Những chiếc xe bán tải đến từ thương hiệu Nissan thể hiện đẳng cấp vượt trội trong từng thiết kế điều này rất thuận lợi cho việc di chuyển trên các địa hình đặc thù. Mức giá của bán tải Nissan cũng khá hợp lý, cụ thể:
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu xe ô tô Nissan được ưa chuộng nhất tại Việt Nam
Hãng xe ô tô Nissan rất được yêu thích ở thị trường Việt Nam, đặc biệt là những dòng xe Kicks, Almera, Sunny hay Terra.
Xe Nissan Kicks
Nhờ sử dụng động cơ hybrid E-Power, Nissan Kicks mang lại công suất tối đa 129 mã lực và mô-men xoắn 260 Nm cùng với động cơ xăng 3 xi-lanh 1.2L sản sinh công suất 79 mã lực và mô-men xoắn 103 Nm. Bên cạnh đó, Kicks còn sở hữu bộ pin 1.57 kWh và hộp số vô cấp Xtronic-CVT với hệ dẫn động cầu trước.
Nissan Kicks áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Emotional Geometry”, tạo nên vẻ ngoài thể thao và mạnh mẽ, đồng thời mang đậm phong cách đô thị. Bên trong xe có trang bị hiện đại như ghế bọc da, hệ thống âm thanh 6 loa, Cruise Control và các công nghệ an toàn như cảnh báo điểm mù, camera 360 độ, kiểm soát đổ đèo và cân bằng điện tử, góp phần nâng cao sức hút và giá trị của mẫu SUV Nhật này.
- Khoảng giá: 789.000.000 - 858.000.000 VNĐ
Xe Nissan Almera
Trong phân khúc Sedan hạng B, Nissan Almera nổi bật là chiếc ô tô đầu tiên trang bị động cơ Turbo tăng áp xăng 1.0L, mang lại công suất cực đại 100 mã lực tại 5.000 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 152 Nm tại 2.400-4.000 vòng/phút. Xe có tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp.
Về thiết kế, Nissan Almera gây ấn tượng với kiểu dáng độc đáo và hiện đại, hoàn toàn khác biệt so với mẫu Sunny trước đó. Không gian nội thất rộng rãi nhất trong phân khúc, cùng với các trang bị tốt và nhiều công nghệ an toàn tiên tiến như camera 360 độ và cảnh báo điểm mù.
- Khoảng giá: 539.000.000 - 595.000.000 VNĐ
Xe Nissan Sunny
Nissan Sunny sở hữu thiết kế lịch lãm nhưng khá đơn giản với các đường nét bo tròn, phù hợp với khách hàng trung niên hoặc những người trẻ ưa chuộng sự giản dị, không quá cầu kỳ. Chính điều đó cũng trở thành điểm thu hút của Nissan Sunny.
Về khả năng cách âm, thực sự không thể kỳ vọng quá nhiều từ một chiếc Sedan hạng B như Nissan Sunny. Tuy nhiên, so với các mẫu xe cùng phân khúc, Nissan Sunny có khả năng cách âm tương đối tốt khi di chuyển ở tốc độ trung bình. Ở ngưỡng tốc độ khoảng 80 km/h, tiếng động cơ phát ra sẽ khá lớn.
- Khoảng giá: 428.000.000 - 498.000.000 VNĐ
Xe Nissan Terra
Trải nghiệm thực tế cho thấy phiên bản Terra xăng 2.5L đáp ứng khá tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày. Trong khi đó, phiên bản máy dầu 2.5L mạnh mẽ hơn với lực kéo thuộc hàng "khủng" mặc dù chỉ đi kèm với hộp số sàn. Nhìn chung, Terra có khả năng tăng tốc tốt.
Về tính năng an toàn, Terra kết hợp với khung gầm body on frame chắc chắn và khoảng sáng gầm xe cao, mang lại độ cân bằng và ổn định tốt. Ở tốc độ cao, xe di chuyển rất vững chắc. Khả năng off-road của Terra cũng nổi bật với góc tới và góc thoát lớn cùng khả năng cân bằng xuất sắc.
- Khoảng giá: 848.000.000 – 998.000.000 VNĐ
Các sản phẩm xe Nissan luôn nổi bật với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến, thiết kế hiện đại và hiệu suất vượt trội. Các mẫu xe đô thị, SUV hay xe bán tải của Nissan với mức giá từ 539.000.000 - 1.098.000.000 VNĐ đáp ứng được đầy đủ nhu cầu thiết yếu của khách hàng, luôn là một sự lựa chọn xứng tầm mà bạn nhất định không thể bỏ qua.
Ưu, nhược điểm của dòng xe Nissan
Dòng xe Nissan nổi bật với sự bền bỉ, công nghệ hiện đại nhưng vẫn có một số hạn chế nhất định về mặt nội thất và giá cả ở một số mẫu xe. Cụ thể:
|
|
|
|
Lịch sử hình thành của hãng xe ô tô Nissan
Lịch sử của Nissan bắt đầu vào năm 1911, khi hãng hoàn thành các mẫu xe hơi đầu tiên của mình. Đến năm 1914, Nissan đã thực hiện hóa các mẫu xe hơi của mình với chiếc xe đầu tiên mang tên Dat Car, sau đó Dat Car được cải tiến thành dòng xe Datsun nổi tiếng nhiều người biết tới.
Năm 1919, Nissan, có trụ sở tại Nhật Bản, đã thành lập nhà máy chuyên nhập khẩu thiết bị, nguyên liệu và phụ kiện từ Mỹ để phục vụ ngành công nghiệp ô tô. Tuy nhiên, đến năm 1934, Nissan chính thức thành lập công ty Nissan Motor Company và đặt trụ sở tại Tokyo, Nhật Bản.
Sau thành công của dòng xe Datsun, năm 1983, Nissan bắt đầu lắp ráp những chiếc xe đầu tiên tại đất Mỹ. Đến cuối thập niên 1980, hãng đã tạo được dấu ấn mạnh mẽ trên đất Mỹ với dòng xe ô tô và xe tải phổ biến. Từ năm 2007, Nissan đã bắt đầu đáp ứng nhu cầu thị trường bằng cách sản xuất động cơ thân thiện với môi trường như động cơ của Altima Hybrid.
Vào năm 2010, Nissan ra mắt dòng xe điện hoàn toàn mới là Leaf, không phát thải khí và thân thiện với môi trường. Tiếp tục đà phát triển, Nissan hiện được công nhận là hãng sản xuất xe điện lớn nhất thế giới với doanh số toàn cầu vượt qua 32.000 chiếc.
Vị thế của thương hiệu Nissan ở thị trường Việt Nam
Nissan là một trong những thương hiệu ô tô toàn cầu uy tín, nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng và sự đổi mới công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực xe điện. Là thành viên của liên minh Renault-Nissan-Mitsubishi, Nissan hưởng lợi từ việc chia sẻ công nghệ và thị trường, giúp hãng sở hữu ưu thế nhận diện vô cùng tốt.
Dù phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt và thách thức trong bối cảnh chuyển đổi công nghệ, Nissan vẫn được tin dùng và ưa chuộng nhờ các dòng xe đa dạng và khả năng thích ứng linh hoạt.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|