Xe Sonic giá bao nhiêu?
Khi có nhu cầu mua xe tay côn của Honda, khách hàng thường tìm kiếm thông tin Sonic giá bao nhiêu để xác định được bản thân có đủ tài chính để sở hữu chiếc xe này hay không. Tại thời điểm hiện tại (7/2024), giá niêm yết của Sonic dao động từ 61.200.000 - 63.200.000 VNĐ tùy từng màu sắc. Sau khi đã cộng hết các khoản thuế phí, mức giá lăn bánh của mẫu xe này trong khoảng từ 68.300.000 - 70.200.000 VNĐ.
Bảng thông tin sau sẽ giúp bạn tìm được đáp án chi tiết và chính xác nhất cho câu hỏi Sonic giá bao nhiêu.
ĐVT: Đồng
Màu xe |
Giá đại lý niêm yết |
Giá lăn bánh |
---|---|---|
Sonic 150R màu đen |
61.200.000 |
68.326.000 |
Sonic 150R màu đen đỏ |
61.200.000 |
68.326.000 |
Sonic 150R màu đen mâm đỏ |
61.200.000 |
68.326.000 |
Sonic 150R màu trắng mâm đỏ |
63.200.000 |
70.200.000 |
Đặc điểm nổi bật của dòng xe Sonic
Sau khi đã biết Sonic giá bao nhiêu, bạn cần khám phá các thông tin về Honda Sonic từ thông số kỹ thuật, thiết kế, động cơ vận hành cho đến, tính năng nổi bật,... để có cái nhìn toàn diện nhất về chiếc xe đặc biệt này.
Thông số kỹ thuật
Trước khi quyết định sở hữu cho bản thân chiếc xe xịn sò, ngoài việc quan tâm đến Sonic giá bao nhiêu, khách hàng cần tìm hiểu về thông số của xe nhằm đánh giá được nó có phù hợp với nhu cầu sử dụng của bản thân không.
Bảng thông số kích thước
Đặc điểm |
Thông số |
---|---|
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1,941 x 669 x 977 mm |
Chiều cao yên |
762 mm |
Khoảng cách bánh xe |
1,275 mm |
Khoảng sáng gầm |
140 mm |
Trọng lượng |
114 kg |
Bảng thông số động cơ
Đặc điểm |
Thông số |
---|---|
Động cơ |
DOHC, 4 thì, 4 van |
Dung tích xi lanh |
149,16 cc |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
PGM-FI |
Đường kính x piston |
57,3 x 57,8 mm |
Hệ thống khởi động |
Điện/Cần đạp |
Tỷ lệ nén |
11,3: 1 |
Công suất tối đa |
11,8 kW/9.000 vòng/phút |
Moment cực đại |
13,5 Nm/6.500 vòng/phút |
Tiêu thụ nhiên liệu |
2,4 lít/km |
Thiết kế khí động học hợp xu hướng
Kiểu dáng thiết kế là một trong những yếu tố quyết định đến Sonic giá bao nhiêu. Theo thông tin Honda công bố, Sonic phiên bản 2024 nổi bật với thiết kế khí động học và thể thao khỏe khoắn. Trong quá trình sản xuất, hãng đã chú trọng tạo thêm các góc cạnh dàn áo, hai bên cánh áo áp sát thân xe nhằm giảm sức cản của gió khi điều khiển phương tiện ở tốc độ cao.
Phần đầu đèn xe có hình dáng tương tự đầu con châu chấu với dạng 2 tầng, toát lên sự mạnh mẽ. Bên cạnh đó, cụm đèn phía trước Sonic được thiết kế 2 tầng thon gọn, vuốt nhọn về trước cùng hệ thống đèn LED Fa/Cos sử dụng công nghệ hiện đại, tăng ánh sáng trong quá trình vận hành. Mặt đồng hồ hiển thị Full LCD hiện đại, đầy đủ các thông số về vòng tua máy, báo tốc độ, báo xăng, ODO,... Phần ống xả thon gọn được mạ chrome sáng bóng rất bắt mắt.
Động cơ xứng tầm của phân khúc 150cc
Honda Sonic 2024 mang trong mình khối động cơ DOHC mạnh mẽ với dung tích 149,16cc, vượt bậc hơn hẳn so với các đối thủ cùng phân khúc
Ngoài ra, chiếc xe còn được trang bị xi-lanh đơn, phun xăng điện tử PGM-FI, hộp số 6 cấp. Công suất đầu ra đạt 11,8 kW, mô men xoắn cực đại đạt 13,5 Nm, tương đương vòng tua 6,500 vòng phút. Những tinh chỉnh trên đã giúp Sonic có khả năng tăng tốc đỉnh cao, đảm bảo khi chạy tốc độ cao ít xảy ra rung lắc.
Dựa vào thông tin Honda công bố, mức tiêu thụ nhiên liệu của dòng Sonic khoảng 45,4 km/1 lít. Đây là con số khá ấn tượng, thể hiện mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm.
Cải tiến và tích hợp nhiều tiện ích hiện đại
Honda Sonic được người dùng đánh giá cao bởi tích hợp nhiều tiện ích và cải tiến những điểm hạn chế. Cụ thể:
- Trang bị bộ tản nhiệt bằng dung dịch giúp duy trì động cơ luôn ổn định.
- Gầm xe thiết kế rộng để không khí có thể đi, tăng khả năng làm mát cho động cơ.
- Phiên bản 2024 có giảm xóc ống phía trước và phuộc Monoshock phía sau.
- Mâm xe thiết kế 6 chấu chữ Y dáng thể thao vô cùng năng động.
Các phiên bản xe
Song song với việc tìm hiểu Sonic giá bao nhiêu, bạn cũng nên nắm được dòng xe này có bao nhiêu phiên bản, sở hữu bao nhiêu màu sắc,... Tại Việt Nam, dòng Sonic được hãng Honda tung ra thị trường với 4 phiên bản màu sắc gồm (đen, đen - đỏ, đen mâm đỏ và trắng mâm đỏ).
- Honda Sonic bản màu đen: Gam màu đen đã mang đến cho chiếc xe sự cuốn hút khó cưỡng, thể hiện được tính sang trọng và thanh lịch cho người sở hữu, xứng đáng là lựa chọn hoàn hảo cho những người yêu thích dòng xe tay côn.
- Honda Sonic bản màu đen - đỏ: Sự phối hợp giữa hai tone màu đen - đỏ không chỉ làm chiếc xe trở nên nổi bật mà còn thể hiện sự nam tính và mạnh mẽ. Sở hữu vẻ ngoài cá tính, năng động và hiện tại, Sonic bản đen - đỏ chắc chắn sẽ đem lại cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời nhất khi di chuyển.
- Honda Sonic bản màu trắng mâm đỏ: Phiên bản này nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng bởi vẻ ngoài bắt mắt và tính năng vượt trội. Sự kết hợp hài hòa giữa hai tone màu đối lập (trắng - đỏ) không chỉ làm nổi bật vóc dáng thể thao mà còn nói lên được phần nào phong cách của người sở hữu. Bên cạnh giá trị của một phương tiện di chuyển, chiếc xe còn là biểu tượng của sự mạnh mẽ, tự tin.
- Honda Sonic bản màu đen mâm đỏ: Hai gam màu chủ đạo trắng - đỏ của chiếc Sonic tạo nên vẻ đẹp trang nhã và thời thượng, thu hút mọi ánh nhìn. Nếu bạn mong muốn sự nổi bật thì nên ưu tiên với màu sắc này.
Có nên mua xe Sonic ở thời điểm hiện tại?
Việc tìm hiểu chi tiết và giải đáp được thắc mắc Sonic giá bao nhiêu giúp bạn dễ dàng hơn trong việc trả lời được câu hỏi có nên mua xe ở thời điểm hiện tại hay không.
Dựa vào thông tin mà các đại lý cung cấp, bạn dễ dàng có thể thấy giá bán của Sonic nằm trong khả năng tài chính của nhiều khách hàng Việt.
Theo trải nghiệm thực tế từ người dùng, với thiết kế thể thao thời thượng và đẳng cấp, khả năng vận hành dễ dàng, tối ưu công nghệ hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu, trang bị nhiều tiện ích... giúp Sonic đã và đang trở thành chiếc xe đáng mua nhất hiện nay.
Một điểm cộng khác đó chính là giá xe ở thời điểm hiện tại thấp hơn rất nhiều so với ngày đầu ra mắt, giảm khoảng 6.000.000 - 8.000.000 VNĐ. Vì vậy, nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một chiếc xe của Honda diện mạo độc đáo thì đây chính là thời điểm thích hợp nhất để sở hữu.
Những lưu ý khi mua xe Sonic
Để sở hữu cho mình chiếc xe ưng ý nhất, ngoài việc tìm hiểu Sonic giá bao nhiêu bạn cũng nên bỏ túi những lưu ý cần thiết khi mua xe. Một số điểm quan trọng mà bạn không nên bỏ qua bao gồm:
- Lựa chọn màu sắc phù hợp: Sonic có tổng cộng 4 phiên bản màu, mức giá từng bản có sự chênh lệch đáng kể. Bạn cần dựa vào sở thích của bản thân và xem xét đến tính tương hợp về tuổi và mệnh trong phong thủy để chọn được tone màu phù hợp nhất.
- Kiểm tra kỹ ngoại hình: Đây là điều bạn cần quan tâm trước khi mua xe. Mặc dù là xe mới nhưng nhiều chiếc không tránh khỏi việc trầy xước và hoen gỉ. Hãy chắc chắn rằng chiếc xe bạn mua còn nguyên độ mới, không có bất kỳ vết xước hoặc chi tiết bị chuyển màu.
- Xem xét động cơ: Phần động cơ chính là “linh hồn” của một chiếc xe, vì vậy bạn cần xem xét cẩn thận để đảm bảo độ ổn định trên mọi hành trình di chuyển.
- Lựa chọn đại lý phân phối chính hãng và uy tín: Các đại lý ủy quyền của Honda xuất hiện tại khắp các tỉnh thành trên cả nước, bạn dễ dàng có thể tìm được một địa chỉ gần nơi sinh sống mà không tốn quá nhiều thời gian. Việc mua xe từ đại lý, nhà phân phối chính hãng giúp bạn an tâm về giá cả và chất lượng.
- Chọn đại lý có giá bán và khuyến mãi tốt nhất: Giá xe tại các đại lý hoặc cửa hàng thường có sự chênh lệch từ một vài triệu cho đến hàng chục triệu đồng. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu về giá bán, chương trình khuyến mại của các đại lý để chọn được địa chỉ bán giá tốt nhất.
So sánh xe Sonic với một số dòng khác cùng mức giá
Nếu bạn đã biết Sonic giá bao nhiêu, người dùng cũng nên tìm hiểu thông tin về các dòng xe trong cùng phân khúc giá 60.000.000 - 70.000.000 đồng để có thêm nhiều sự lựa chọn.
Nhằm giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn được chiếc xe tốt nhất, dưới đây là bảng so sánh tổng thể của Sonic với các dòng xe khác mà bạn có thể tham khảo.
Tiêu chí so sánh |
Sonic |
Suzuki Raider |
Exciter 150 |
---|---|---|---|
Hãng sản xuất |
Honda |
Suzuki |
Yamaha |
Dòng xe |
Hyper Underbone |
||
Kích thước (DxRxC) |
1.941x669x977 mm |
1.945x660x980 |
1.970.670.1.80 |
Thiết kế |
Thiết kế khí động học kết hợp phong cách thể thao khỏe khoắn |
Thiết kế thể thao thon gọn, mạnh mẽ và bắt mắt |
Kế thừa những nét thiết kế độc đáo của dòng xe sport bike phân khối lớn |
Động cơ |
1 xi lanh, DOHC, 4 van |
1 xi lanh, SOHC, 4 van |
|
Công suất cực đại |
15,8 [email protected] |
15,7 [email protected] |
15,2 [email protected] |
Hệ thống phun xăng |
Phun xăng điện tử PGM-FI |
Chế hòa khí Mikuni BS 26 |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Chất lỏng |
||
Dung tích bình xăng |
4 lít |
4,2 lít |
|
Tính năng nổi bật |
Đèn pha LED, vành nhôm |
3 chế độ lái, đèn báo chuyển số |
Đèn LED ban ngày, có vè chắn bùn sau |
Có thể nói, nắm rõ Sonic giá bao nhiêu là cơ sở để bạn có hiểu biết tường tận nhất về chiếc xe tay côn cao cấp của Honda, từ đó có quyết định sáng suốt nhất. Tham khảo những lưu ý trên chắc chắn sẽ giúp bạn sẽ tìm được chiếc xe ưng ý, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng. Hiện tại, mức giá của Sonic khá tốt, bạn cần tranh thủ thời cơ để được mua xe với chi phí tốt nhất.