Tìm hiểu khái quát về tác phẩm “Một thời đại trong thi ca”
Tìm hiểu các thông tin cơ bản về tác giả và nội dung của tác phẩm là bước đầu tiên để nắm bắt được những ý nghĩa sâu sắc của văn bản trong bối cảnh văn học trước khi bắt đầu soạn bài Một thời đại trong thi ca.
Tác giả
Hoài Thanh (1909-1982), tên thật là Nguyễn Đức Nguyên, là một nhân vật nổi bật trong nền văn học Việt Nam hiện đại. Xuất thân từ một gia đình nhà nho yêu nước, ông sớm tham gia phong trào yêu nước và từng bị thực dân Pháp bắt giam. Ông còn đảm nhiệm vai trò Chủ tịch Hội văn hóa cứu quốc ở Huế.
Sau Cách mạng, Hoài Thanh chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực văn hóa - nghệ thuật. Ông từng đảm nhận nhiều chức vụ quan trọng. Hoài Thanh nổi tiếng với các tác phẩm tiêu biểu như Thi nhân Việt Nam, Văn chương và hành động, Nói chuyện thơ kháng chiến, Có một nền văn hóa Việt Nam. Với những đóng góp to lớn của mình, Hoài Thanh được coi là một trong những nhà phê bình văn học xuất sắc của nền văn học hiện đại Việt Nam.
Tác phẩm
Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: “Một thời đại trong thi ca” là bài tiểu luận mở đầu cho cuốn Thi nhân Việt Nam (1932 – 1941). Công trình này đóng vai trò như một bản tổng kết về phong trào Thơ mới ngay trong giai đoạn đỉnh cao của nó.
Tóm tắt nội dung:
Tác phẩm được chia thành 3 phần. Trong phần mở đầu, Hoài Thanh đề cập đến những khó khăn trong việc tìm kiếm tinh thần của thơ mới, nêu rõ sự khó khăn trong việc so sánh các tác phẩm và đặt chúng vào bối cảnh thời đại. Ông giúp chúng ta hiểu rõ sự khác biệt giữa thơ mới và thơ cũ. Tiếp theo, tác giả tập trung vào việc khám phá cốt lõi của tinh thần thơ mới, đó chính là cái "tôi" cá nhân. Sự xuất hiện của cái "tôi" trở nên xa lạ trong bối cảnh đất nước đang bị ngoại xâm. Ông cũng chỉ ra rằng cái "tôi" được thể hiện qua các nhà thơ tiểu tư sản như Xuân Diệu, Nguyễn Bính, Huy Cận, Hàn Mặc Tử, những người đã đối mặt với bế tắc và mất niềm tin. Những nhà thơ mới tìm kiếm niềm tin và hy vọng bằng cách gửi gắm vào tình yêu tiếng Việt, quay về quá khứ để tìm sự an ủi trong khi đối diện với hiện tại đau thương.
Bố cục văn bản:
- Phần 1 (từ đầu đến "đại thể"): Đề xuất vấn đề tinh thần thơ mới.
- Phần 2 (từ "tiếp theo đến băn khoăn riêng"): So sánh giữa thơ cũ và thơ mới; cảm xúc chủ đạo của thơ mới.
- Phần 3 (còn lại): Niềm tin và hy vọng vào sự phát triển của thơ mới.
Giá trị nội dung:
Tác phẩm làm rõ nội dung cốt lõi của tinh thần thơ mới, nhấn mạnh sự xuất hiện của cái "tôi" với nghĩa tuyệt đối trong thi ca và thể hiện bi kịch sâu xa trong tâm hồn của các thanh niên thời bấy giờ.
Giá trị nghệ thuật:
Tác phẩm nổi bật với nghệ thuật lập luận khoa học, chặt chẽ, thấu đáo. Văn phong tinh tế, tài hoa và giàu cảm xúc góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc.
Hướng dẫn soạn bài Một thời đại trong thi ca đơn giản, dễ hiểu
Phần dưới đây tập trung vào việc trả lời các câu hỏi cho phần soạn Một thời đại trong thi ca trong sách giáo khoa, giúp bạn tiếp cận và hiểu rõ hơn về tác phẩm.
Soạn bài Một thời đại trong thi ca theo sách Kết nối tri thức
- Soạn bài Một thời đại trong thi ca phần trước khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 85 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Có bao giờ bạn băn khoăn khi phải phân biệt cái mới với cái cũ. Hãy chia sẻ trải nghiệm của mình.
Gợi ý trả lời:
Đã có lúc tôi cảm thấy băn khoăn khi phải xác định sự khác biệt giữa cái mới và cái cũ. Cái mới thường xuyên được ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, trong khi cái cũ lại được giữ lại như những ký ức đã qua. Thường thì cái mới phát triển dựa trên nền tảng của cái cũ.
Câu hỏi 2 (trang 85 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Bạn hãy lựa chọn và so sánh một bài thơ thuộc phong trào Thơ mới với một bài thơ thuộc thời kì trung đại để tìm ra những điểm khác biệt.
Gợi ý trả lời:
Lựa chọn bài thơ trung đại “Bánh trôi nước” của Hồ Xuân Hương và bài thơ mới “Quê hương” của Tế Hanh.
So sánh:
- Về nội dung:
+ Thơ trung đại thường bày tỏ cảm xúc và suy tư về thân phận con người (Thi dĩ ngôn chí), mang nặng tính giáo huấn.
+ Thơ mới thể hiện một cái nhìn rộng mở, phóng khoáng hơn, không bị ràng buộc bởi các quy tắc lễ giáo như văn học trung đại. Thơ mới tập trung vào “cái tôi” cá nhân, với cảm xúc sâu sắc về thiên nhiên và con người, nhưng đôi khi không tránh khỏi nỗi buồn và sự cô đơn. Tác giả được tự do thể hiện cái tôi cá nhân trong tác phẩm.
- Về hình thức:
+ Thơ trung đại mang tính quy phạm, với thể thơ bị ràng buộc bởi niêm luật, hình ảnh mang tính ước lệ và công thức. Hệ thống ước lệ này rất phức tạp và nghiêm ngặt.
+ Ví dụ: Bài thơ “Bánh trôi nước” của Hồ Xuân Hương với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt. Dù chỉ với 4 câu thơ ngắn gọn, bài thơ đã khắc họa rõ nét số phận và phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
+ Thơ mới ít sử dụng hệ thống ước lệ phức tạp, thoát khỏi những quy tắc cứng nhắc, với thể thơ tự do (số tiếng, số dòng, vần, nhịp…) và ngôn ngữ gần gũi với đời sống, hình ảnh sinh động.
- Soạn bài Một thời đại trong thi ca phần đọc văn bản
Câu 1 (trang 85 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Vấn đề được đưa ra để thảo luận: Hãy tìm hiểu điều mà chúng ta cho là quan trọng nhất: tinh thần của phong trào Thơ mới.
Gợi ý trả lời:
Tinh thần của phong trào Thơ mới được thể hiện rõ nét qua việc các nhà thơ không chỉ tìm kiếm sự đổi mới về nội dung mà còn ở hình thức biểu đạt. Họ đã mang lại cho thơ ca Việt Nam một hơi thở mới, đầy sức sống và sáng tạo, phản ánh được sự chuyển biến của xã hội và con người trong thời kỳ đó.
Câu 2 (trang 85 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Khó khăn khi phân biệt rõ ràng giữa thơ mới và thơ cũ là gì?
Gợi ý trả lời:
Việc phân biệt rõ ràng giữa thơ mới và thơ cũ không phải là điều dễ dàng. Cả hai dòng thơ đều có những tác phẩm xuất sắc và không xuất sắc. Trong mỗi dòng thơ, đều tồn tại những bài thơ nổi bật cũng như những bài thơ kém ấn tượng, làm cho việc phân loại trở nên phức tạp.
Câu 3 (trang 85 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Tiêu chí nào được sử dụng để phân biệt giữa thơ mới và thơ cũ? (trang 85 sgk Ngữ văn 11 Tập 1)
Gợi ý trả lời:
Để phân biệt thơ mới và thơ cũ, cần xem xét toàn bộ tác phẩm một cách tổng thể. Sự khác biệt nằm ở cách biểu đạt và tinh thần mà mỗi dòng thơ truyền tải, hơn là ở những yếu tố bề mặt như hình thức hay ngôn từ.
Câu 4 (trang 86 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Chú ý đến cách tác giả lập luận khi soạn bài Một thời đại trong thi ca. (trang 86 sgk Ngữ văn 11 Tập 1)
Gợi ý trả lời:
- Luận điểm: Sự khác biệt giữa cái tôi và cái ta trong thơ mới và thơ cũ.
- Lí lẽ: Thời xưa là thời của chữ ta, thời nay là thời của chữ tôi. Mặc dù có những điểm tương đồng nhưng cái tôi trong thơ mới vẫn mang tính cá nhân rõ rệt hơn so với cái ta trong thơ cũ. Điểm khác biệt này tạo nên sự đặc trưng của mỗi thời kỳ.
=> Tác giả đã đưa ra vấn đề một cách rõ ràng và ngắn gọn. Cách lập luận có tính thuyết phục cao, đồng thời vẫn giữ được sự tinh tế.
- Soạn bài Một thời đại trong thi ca phần sau khi đọc
Câu 1 (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Hoài Thanh đã đưa ra những luận điểm nào để làm rõ luận đề “tinh thần Thơ mới”? Hãy chỉ ra mối liên hệ giữa các luận điểm đó khi soạn bài Một thời đại trong thi ca.
Gợi ý trả lời:
Những luận điểm được Hoài Thanh đưa ra để làm rõ luận đề “tinh thần Thơ mới” bao gồm:
- Nguyên tắc xác định tinh thần thơ mới.
- Tinh thần thơ mới: cái tôi.
- Quá trình phát triển của thơ mới xoay quanh cái tôi và bi kịch của nó.
=> Mối liên hệ giữa các luận điểm: Các luận điểm được sắp xếp theo trình tự logic, từ việc nêu ra vấn đề, đến giải quyết và kết luận.
Câu 2 (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Tại sao ở phần đầu văn bản, tác giả lại đưa ra các tiêu chí so sánh thơ cũ và thơ mới?
Gợi ý trả lời:
Tác giả nêu ra các tiêu chí so sánh thơ cũ và thơ mới ở phần đầu văn bản nhằm mục đích làm nổi bật những khó khăn và khao khát của người yêu văn chương trong việc khám phá tinh thần thơ mới.
Câu 3 (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Hãy nhận định về cách Hoài Thanh diễn giải “cái tôi” trong văn bản (chú ý đặc biệt đến đoạn: “Đời chúng ta … cùng Huy Cận”).
Gợi ý trả lời:
Sau khi soạn bài Một thời đại trong thi ca, ta nhận thấy cách Hoài Thanh diễn giải về “cái tôi” trong văn bản (chú ý đặc biệt đến đoạn: “Đời chúng ta … cùng Huy Cận”) như sau:
- Các nhà thơ mới thường lẩn tránh và xa rời hiện thực.
- Chủ đề được triển khai thành hai phần chính: tổng quát về hướng đi và hệ quả.
- Thông qua các nhà thơ tiêu biểu và lãnh địa riêng, có thể thấy sự phân hóa đa dạng và bế tắc của ý thức cá nhân trong thơ mới.
Câu 4 (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Soạn bài Một thời đại trong thi ca và phân tích cách Hoài Thanh sử dụng các dẫn chứng trong nghệ thuật lập luận của văn bản.
Gợi ý trả lời:
Các dẫn chứng trong văn bản gồm:
- Nhưng chính Xuân Diệu còn viết…
- Một nhà thơ cũ tả cảnh thu với những câu nhí nhảnh và lả lơi…
- Không tìm thấy ở họ cái khí phách ngang tàng của một thi hào xưa như Lý Thái Bạch…
- Trong khi rên rỉ như thế, Xuân Diệu…
- Ta thoát lên tiên cùng Thế Lữ…
=> Hoài Thanh lấy dẫn chứng từ các nhà thơ mới đa dạng và cụ thể, giúp văn bản trở nên thuyết phục hơn.
- Khi tìm kiếm cái mới của thơ mới, tác giả nhìn vấn đề trong mối quan hệ với thời đại và tâm lý thi nhân một cách sâu sắc.
- So sánh giữa các câu thơ và nhà thơ cũ, mới trong bối cảnh lịch sử.
Câu 5 (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Chỉ ra và phân tích giá trị của các biện pháp tu từ mà tác giả sử dụng ở cuối văn bản.
Gợi ý trả lời:
Biện pháp nghệ thuật:
- Điệp ngữ: Chưa bao giờ như bây giờ.
- So sánh: Tinh thần nòi giống như các thể thơ xưa chỉ biến thiên chứ không thể tiêu diệt.
Giá trị đặc sắc: Các biện pháp này làm cho lời văn nghị luận trở nên sinh động, hấp dẫn, giúp người đọc cảm nhận được tinh thần thơ mới và tình cảm của tác giả, cũng như tình yêu quê hương và tiếng Việt.
Câu 6 (trang 89 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Sau khi soạn bài Một thời đại trong thi ca, bạn hiểu được những gì về phong trào Thơ mới và lối văn phê bình của Hoài Thanh.
Gợi ý trả lời:
- Hiểu biết về phong trào Thơ mới: Hoài Thanh cho rằng thơ Mới phải mới cả về nội dung và hình thức, trong đó điều quan trọng nhất là về nội dung. Thơ ca Việt Nam chuyển từ thời cổ điển sang hiện đại, từ chữ “ta” sang chữ “tôi”. Ban đầu, thơ Mới được hiểu là thơ tự do nhưng đến khi phát triển đỉnh cao, khái niệm này được bổ sung và hoàn thiện. Thơ Mới phản ánh cái Tôi cá nhân của người nghệ sĩ qua những cung bậc phức tạp, đa dạng, thông qua nghệ thuật cách tân nhằm phát huy cá tính sáng tạo của mỗi người nghệ sĩ.
- Lối văn phê bình của Hoài Thanh:
+ Đặt vấn đề rõ ràng, súc tích.
+ Dẫn dắt vấn đề một cách khoa học, khéo léo và dễ hiểu, đảm bảo sự liền mạch trong hệ thống luận điểm.
+ Câu văn nghị luận giàu chất thơ, gợi cảm xúc và gây hứng thú cho người đọc.
+ Nghệ thuật lý luận chặt chẽ, thấu đáo và khoa học.
- Soạn bài Một thời đại trong thi ca phần viết kết nối với đọc
Bài tập (trang 89 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 1): Hoài Thanh nhận định rằng: Các nhà thơ thuộc phong trào Thơ mới đã "gửi gắm tình yêu quê hương vào tình yêu tiếng Việt." Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về nhận định này.
Gợi ý trả lời:
Hoài Thanh đã nhận định rằng: Các nhà thơ trong phong trào Thơ mới đã "gửi gắm tình yêu quê hương vào tình yêu tiếng Việt." Trong bối cảnh đất nước thời bấy giờ, có nhiều cách để thể hiện lòng yêu nước… Các nhà Thơ mới đã lựa chọn gửi gắm tình yêu nước nồng nàn của mình vào ngôn ngữ dân tộc. Họ tin rằng tiếng Việt đã lưu giữ linh hồn của dân tộc qua nhiều thế hệ. Số phận dân tộc gắn liền với số phận của tiếng Việt. Sử dụng tiếng nói của dân tộc, họ đã sáng tác thơ ca, giữ gìn và phát huy những thể thơ đậm đà bản sắc dân tộc. Qua những vần thơ, họ ca ngợi thiên nhiên đất nước, bày tỏ nỗi buồn mất nước. Các nhà Thơ mới đã không ngừng phát triển và đổi mới ngôn từ, làm cho tiếng Việt trở nên phong phú, trong sáng và tinh tế. Trong khi văn học trung đại chủ yếu sáng tác bằng chữ Hán và chữ Nôm, thì các nhà Thơ mới làm thơ bằng tiếng Việt, tôn vinh các thể thơ truyền thống như lục bát, bốn chữ, năm chữ… Họ coi ngôn ngữ dân tộc như một báu vật, chứa đựng hồn thiêng của dân tộc, nên đã rất trau chuốt từ ngữ và hình ảnh. Tình yêu tiếng Việt và nghệ thuật thơ ca của các nhà Thơ mới chính là biểu hiện sâu sắc của lòng yêu nước.
Soạn bài Một thời đại trong thi ca theo sách Cánh diều
- Soạn bài Một thời đại trong thi ca phần đọc hiểu
Câu 1 (trang 129 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 2): Tác giả đưa ra những tiêu chí nào để so sánh thơ cũ với thơ mới?
Gợi ý trả lời:
Tiêu chí phân biệt giữa thơ cũ và thơ mới không được nêu rõ bởi vì mỗi thời đại đều có những nhà thơ theo phong cách riêng, do đó, có thể xuất hiện những câu thơ mang tính chất thơ cũ trong thời kỳ mới và ngược lại, có những câu thơ mang tính chất mới trong thời đại cũ. Cách duy nhất để hiểu đúng tinh thần của thơ là so sánh các bài thơ với nhau.
Câu 2 (trang 130 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 2): Câu văn nào thể hiện rõ luận điểm tổng quát của Hoài Thanh?
Gợi ý trả lời:
Câu văn thể hiện rõ luận điểm tổng quát của Hoài Thanh là: Các thời đại vẫn liên tiếp nhau và để nhận biết đặc trưng của mỗi thời kỳ, cần phải nhìn vào tổng thể.
Câu 3 (trang 130 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 2): Vì sao khi xuất hiện trên thi đàn Việt Nam, chữ "tôi" lại trở nên "bỡ ngỡ" và "như lạc loài"?
Gợi ý trả lời:
Khi xuất hiện trên thi đàn Việt Nam, chữ "tôi" trở nên "bỡ ngỡ" và "như lạc loài" vì nó mang theo một quan niệm hoàn toàn mới mẻ đối với xứ này: quan niệm về cá nhân. Xã hội Việt Nam xưa nay không có khái niệm cá nhân riêng rẽ, mà chỉ có đoàn thể: lớn thì quốc gia, nhỏ thì gia đình. Cá nhân, bản sắc của cá nhân, bị hòa tan trong gia đình, trong quốc gia như giọt nước hòa tan trong biển cả.
Câu 4 (trang 131 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 2): Đoạn văn nói lên điều gì về đặc điểm hồn thơ của các nhà Thơ mới?
Gợi ý trả lời:
Chúng ta đã cùng Thế Lữ bay lên tiên cảnh, cùng Lưu Trọng Lư phiêu lưu trong tình yêu, cùng Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên trải qua những cơn điên cuồng và cùng Xuân Diệu đắm say trong tình cảm, nhưng khi tiên cảnh khép lại, tình yêu không còn vĩnh cửu, cơn điên cuồng tan biến, niềm say đắm lại dẫn đến sự bơ vơ. Chúng ta quay về với nỗi buồn cùng Huy Cận, tìm lại hồn mình trong sự ngơ ngẩn.
Câu 5 (trang 131 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 2): Các nhà thơ lãng mạn đã giải tỏa bi kịch đời mình bằng cách nào?
Gợi ý trả lời:
Các nhà thơ lãng mạn đã giải tỏa bi kịch đời mình bằng cách gửi trọn bi kịch ấy vào trong tiếng Việt.
- Soạn bài Một thời đại trong thi ca phần sau khi đọc
Câu 1 (trang 132 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 2): Dựa vào nội dung của văn bản, em hiểu như thế nào về nhan đề của bài viết?
Gợi ý trả lời:
Dựa vào nội dung văn bản, ta có thể thấy rằng nhan đề "Một thời đại trong thi ca" đã khái quát được phần lớn nội dung và chủ đề chính của tác phẩm. Bài viết này đề cập đến thơ ca trong một thời đại cụ thể.
Câu 2 (trang 132 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 2): Trong phần 1, tác giả đã lập luận như thế nào để thuyết phục người đọc về sự thắng thế của thơ mới so với thơ cũ?
Gợi ý trả lời:
Trong phần 1, để thuyết phục người đọc về sự thắng thế của thơ mới so với thơ cũ, tác giả đã lập luận bằng cách đưa ra các bài thơ của cả thơ mới và thơ cũ để so sánh trực tiếp với nhau.
Câu 3 (trang 132 sách giáo khoa Ngữ văn 11 Tập 2): Thông qua việc soạn bài Một thời đại trong thi ca, hãy làm rõ mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và dẫn chứng trong phần 2 theo gợi ý sau:
Luận điểm |
Lí lẽ |
Dẫn chứng |
---|---|---|
Cứ đại thể thì tất cả tinh thần thời xưa – hay thơ cũ – và thời mới nay – hay thơ mới – có thể gom lại trong hai chữ tôi và ta. |
|
|
Gợi ý trả lời:
Luận điểm |
Lí lẽ |
Dẫn chứng |
---|---|---|
Tinh thần của thơ cũ và thơ mới có thể được tóm gọn trong hai chữ "ta" và "tôi". |
- Khi chữ "tôi" với tất cả ý nghĩa tuyệt đối của nó xuất hiện trong thơ ca Việt Nam, nó đã gặp phải sự khó chịu từ nhiều người. |
- Qua các câu thơ của Xuân Diệu: "Người giai nhân: bến đợi dưới cây già; Tình du khách: thuyền qua không buộc chặt." |
- Các thi sĩ dường như đã đánh mất đi cái khí chất hiên ngang của người xưa. |
- Hoặc qua câu thơ của một nhà thơ cổ: "Ô hay! Cảnh cũng ưa người nhỉ! Ai thấy ai mà chẳng ngẩn ngơ?" |
|
- Cuộc sống của chúng ta giờ đây xoay quanh chữ "tôi". |
Câu 4 (Trang 132, SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Phần 3 tập trung vào nội dung chính nào? Hãy khái quát nội dung này thành một luận điểm khi soạn bài Một thời đại trong thi ca?
Gợi ý trả lời:
Nội dung trọng tâm của phần 3 là: Đề cập đến những bi kịch của cái tôi trong thơ ca.
Một luận điểm có thể tóm lược nội dung này là: Bi kịch không chỉ tồn tại trong đời sống con người mà còn thấm nhuần vào thơ ca và phản ánh tình hình xã hội đất nước thời bấy giờ.
Câu 5 (Trang 132, SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Đoạn văn sau sử dụng các phương thức biểu đạt nào? Việc kết hợp này có tác dụng gì trong việc thể hiện quan điểm và thái độ của người viết?
“Ta thoát lên tiên cùng Thế Lữ, ta phiêu lưu trong trường tình cùng Lưu Trọng Lư, ta điên cuồng với Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên, ta đắm say cùng Xuân Diệu. Nhưng động tiên đã khép, tình yêu không bền, điên cuồng rồi tỉnh, say đắm vẫn bơ vơ. Ta ngơ ngẩn buồn trở về hồn ta cùng Huy Cận.”
Gợi ý trả lời:
Đoạn văn này thể hiện sự kết hợp giữa phương thức biểu đạt nghị luận và biểu cảm.
Sự kết hợp này giúp nhấn mạnh quan điểm và thái độ của người viết, đồng thời làm cho người đọc dễ dàng cảm nhận được cảm xúc và suy nghĩ sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải.
Câu 6 (Trang 132, SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Văn bản Một thời đại trong thi ca có đoạn:
“Chưa bao giờ người ta thấy xuất hiện cùng một lần một hồn thơ rộng mở như Thế Lữ, mơ màng như Lưu Trọng Lư, hùng tráng như Huy Thông, trong sáng như Nguyễn Nhược Pháp, ảo não như Huy Cận, quê mùa như Nguyễn Bính, kì dị như Chế Lan Viên,... và thiết tha, rạo rực, băn khoăn như Xuân Diệu.”
Đoạn văn trên giúp bạn nhận thức được những gì về:
- Đặc điểm ngôn ngữ trong văn bản nghị luận văn học của Hoài Thanh?
- Phong trào Thơ mới lãng mạn 1932 - 1945?
Gợi ý trả lời:
Từ đoạn văn trên, bạn có thể rút ra đặc điểm ngôn ngữ trong văn bản nghị luận văn học của Hoài Thanh như sau:
- Các nhà thơ đều sử dụng ngôn ngữ phong phú, giàu hình ảnh. Mỗi người mang trong mình một nét độc đáo khi sáng tạo nghệ thuật.
- Câu văn tự do, không bị ràng buộc về cấu trúc, ngắn dài linh hoạt đã làm rõ cảm xúc của người viết.
Về phong trào Thơ mới 1932 - 1945: Đây là phong trào thơ ca lãng mạn, ra đời vào đầu thập niên 1930, đánh dấu bước phát triển mới trong thơ ca Việt Nam hiện đại.
Qua việc phân tích, soạn bài Một thời đại trong thi ca, bạn sẽ nhận thấy rõ ràng sự giao thoa giữa những đổi mới trong ngôn ngữ và cảm xúc của các nhà thơ, từ đó thấy được ảnh hưởng của họ đối với nền văn học Việt Nam. Sự hiểu biết này không chỉ giúp bạn nắm bắt kiến thức văn học một cách hệ thống mà còn làm phong phú thêm cảm nhận về các giai đoạn phát triển của thơ ca Việt Nam.