Giá lăn bánh xe MG ZS 2021
MG ZS 2021 là mẫu Crossover cỡ nhỏ, đây là dòng xe đa dụng lai giữa sedan và SUV, nổi bật với thiết kế trẻ trung và hiện đại. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc xe đa dụng vừa tiện nghi vừa phong cách.
Với những cải tiến về ngoại hình và nội thất, MG ZS 2021 mang lại trải nghiệm lái thoải mái và đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị. Giá thành cạnh tranh và trang bị an toàn tiên tiến cũng là những điểm thu hút của mẫu xe này, trở thành lựa chọn đáng cân nhắc so với các dòng xe cùng phân khúc.
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
MG ZS STD+ |
538.000.000 |
624.897.000 |
614.137.000 |
541.337.000 |
MG ZS COM+ |
588.000.000 |
680.897.000 |
669.137.000 |
591.337.000 |
MG ZS LUX+ |
638.000.000 |
736.897.000 |
724.137.000 |
641.337.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe MG ZS 2021 lăn bánh/niêm yết dưới đây mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Trong các dòng của xe MG ZS 2021, phiên bản MG ZS LUX+ là dòng cao cấp nhất, thu hút với thiết kế sang trọng và tinh tế, gây ấn tượng nhờ sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại với nhiều trang bị an toàn tiên tiến, cùng diện mạo mạnh mẽ và phong cách, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong thành phố lẫn trên những cung đường dài. Dưới đây là dự tính chi phí chi tiết về giá xe MG ZS 2021 phiên bản LUX+:
Dự tính chi phí |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Các tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
638.000.000 |
638.000.000 |
638.000.000 |
Phí trước bạ |
76.560.000 |
63.800.000 |
63.800.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
736.897.000 |
724.137.000 |
705.137.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô MG ZS 2021
Với MG ZS 2021, cả 3 phiên bản đều có kích thước 4.323 x 1.809 x 1.653 mm, bên cạnh đó các thông số về động cơ và trang bị công nghệ đều không có quá nhiều sự khác biệt.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe MG ZS 2021:
ĐỘNG CƠ |
|||
THÔNG SỐ |
MG ZS STD+ |
MG ZS COM+ |
MG ZS LUX+ |
Kiểu động cơ |
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L |
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L |
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.498 |
1.498 |
1.498 |
Hộp số |
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước 2WD |
Cầu trước 2WD |
Cầu trước 2WD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6,3 |
6,59 |
6,53 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kiểu dáng |
Crossover |
Crossover |
Crossover |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
112/6,000 (84kW) |
112/6,000 (84kW) |
112/6,000 (84kW) |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
150/4,500 |
150/4,500 |
150/4,500 |
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG |
|||
THÔNG SỐ |
MG ZS STD+ |
MG ZS COM+ |
MG ZS LUX+ |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.323 x 1.809 x 1.653 |
4.323 x 1.809 x 1.653 |
4.323 x 1.809 x 1.653 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.585 |
2.585 |
2.585 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
170 |
170 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
359 |
359 |
359 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.290 |
1.290 |
1.290 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
Lốp, la-zăng |
215/60R16 |
215/60R16 |
215/55R17 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
48 |
48 |
48 |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN |
|||
THÔNG SỐ |
MG ZS STD+ |
MG ZS COM+ |
MG ZS LUX+ |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) |
Không |
Không |
Không |
Số túi khí |
2 |
4 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe MG ZS 2021
MG ZS 2021 sở hữu ngoại hình trẻ trung, hiện đại với kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt là 4.323 x 1.809 x 1.653 mm. Xe được trang bị đèn pha LED, mâm hợp kim 17 inch, cùng nhiều tính năng tiện ích như gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ. Khoảng sáng gầm xe 170mm giúp MG ZS 2021 dễ dàng vượt qua những đoạn đường gồ ghề.
Ngoại thất xe MG ZS 2021
Về tổng thể, các phiên bản của MG ZS 2021 cũng khá tương đồng nhau, đều có thiết kế trẻ trung, hiện đại, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng tại Việt Nam.
Kích thước, trọng lượng
MG ZS 2021 có kích thước tổng thể dài 4.323 mm, rộng 1.809 mm và cao 1.653 mm ở tất cả các phiên bản. So với những dòng trước, xe tăng nhẹ về chiều dài nhưng vẫn giữ được sự gọn gàng trong thiết kế, đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị tại Việt Nam. Trọng lượng xe duy trì ở mức 1.290 kg, đảm bảo sự cân bằng giữa khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.
Khung gầm, hệ thống treo
Khung gầm MG ZS 2021 được gia cố chắc chắn hơn, khoảng sáng gầm xe đạt 170mm, giúp xe dễ dàng vượt qua các đoạn đường gồ ghề. Hệ thống treo trước độc lập McPherson và treo sau dạng trục xoắn, mang đến cảm giác êm ái khi di chuyển, cạnh tranh tốt với các đối thủ như Kia Santos và Hyundai Kona.
Đầu xe
Phần đầu MG ZS 2021 nổi bật với mặt ca-lăng hình thoi mạ chrome bóng bẩy, tạo cảm giác sang trọng và hiện đại. Cụm đèn pha LED Projector tích hợp dải đèn định vị ban ngày sắc nét, tăng cường khả năng chiếu sáng và an toàn. Logo MG nằm gọn gàng ở giữa, cùng với nắp capo thiết kế thể thao, tạo nên tổng thể mạnh mẽ.
Thân xe
Thân xe MG ZS 2021 gây ấn tượng khi có sự thay đổi hai tùy chọn vành mới. Thiết kế đầu tiên mang dáng dấp của bông hoa, tương tự như Honda CR-V 2021, còn thiết kế thứ hai lấy ý tưởng từ lưỡi rìu Tomahawk, với kích cỡ từ 16 đến 17 inch. Gương chiếu hậu có thể gập và chỉnh điện, đồng thời được tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe mang phong cách hiện đại, với cụm đèn hậu Polaris được thiết kế theo dạng bo tròn mềm mại. Khoang hành lý lớn có thể gập tối đa 1166 lít, dễ dàng bố trí hợp lý, thuận tiện khi chứa hành lý.
Mâm, lốp
MG ZS 2021 sử dụng mâm hợp kim 17 inch với thiết kế đa chấu, mang lại vẻ khỏe khoắn và thể thao. Lốp xe có kích thước 215/60R16 với phiên bản MG ZS STD+ và MG ZS COM+, 215/50R17 với phiên bản MG ZS LUX+, giúp xe bám đường tốt và di chuyển êm ái, tạo cảm giác an toàn trong mọi điều kiện địa hình.
Nội thất xe MG ZS 2021
Ngoài sở hữu ngoại thất trẻ trung, hiện đại, nội thất của xe MG ZS 2021 cũng được trang bị hàng loạt tính năng tiện ích với mức giá vô cùng phải chăng.
Khoang lái
Xe MG ZS 2021 sở hữu không gian khoang lái rộng rãi, được thiết kế theo phong cách hiện đại, mang lại cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí hợp lý, dễ thao tác với màn hình cảm ứng 10,1 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, mang đến trải nghiệm giải trí tiện lợi khi di chuyển. Hệ thống điều hòa tự động với cửa gió được bố trí tối ưu, giúp không gian bên trong luôn thoáng mát, dễ chịu.
Hệ thống ghế
Ghế ngồi của xe MG ZS 2021 được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác êm ái và sang trọng. Hàng ghế trước có khả năng chỉnh tay 6 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ, giúp người lái và hành khách dễ dàng tìm được tư thế ngồi thoải mái nhất. Ngoài ra, hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40 giúp tăng không gian chứa đồ khi cần thiết.
Vô lăng
Vô lăng của MG ZS 2021 cũng được bọc da, mang lại cảm giác cầm nắm êm ái và chắc chắn. Ngoài ra, vô lăng tích hợp nhiều nút bấm chức năng như điều chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay và điều khiển hành trình, giúp người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời tay khỏi vô lăng.
Chi tiết nội thất khác
Xe MG ZS 2021 còn được trang bị nhiều chi tiết nội thất tiện nghi như hệ thống âm thanh 4 - 6 loa sống động, hệ thống đèn nội thất LED tạo cảm giác ấm cúng khi lái xe vào ban đêm. Bên cạnh đó, cửa sổ trời toàn cảnh panorama ở phiên bản MG ZS LUX+ là một điểm nhấn đáng chú ý, tạo cảm giác thoáng đãng. Các hộc chứa đồ được bố trí khắp xe, mang lại sự tiện lợi trong việc cất giữ các vật dụng cá nhân khi di chuyển.
Màu xe MG ZS 2021
MG ZS 2021 mang đến cho khách hàng 4 sự lựa chọn về màu sắc, bao gồm: Trắng, đỏ, đen và bạc. Mỗi màu xe đều được thiết kế để tôn lên những đường nét thanh lịch và mạnh mẽ của ngoại thất, đồng thời mang lại sự cá tính riêng biệt cho người sử dụng.
Động cơ xe MG ZS 2021
MG ZS 2021 được trang bị khối động cơ xăng 1.5L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 150 Nm tại 4.500 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, xe mang lại khả năng vận hành mượt mà và linh hoạt, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị cũng như những chuyến đi xa.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của MG ZS 2021 cũng khá tiết kiệm, trung bình khoảng 6,3 - 6,59 lít/100km trong điều kiện vận hành hỗn hợp, đảm bảo sự hiệu quả về mặt kinh tế cho người sử dụng.
Hệ thống an toàn xe MG ZS 2021
MG ZS 2021 trang bị nhiều tính năng an toàn như phanh ABS, BA, EBD giúp phanh tối ưu và ổn định trên mọi địa hình. Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) và kiểm soát lực kéo (TCS) hỗ trợ xe giữ thăng bằng khi vào cua và trên đường trơn. Hỗ trợ khởi hành ngang dốc giúp xe không trôi khi dừng trên dốc. Phiên bản MG ZS LUX+ có 6 túi khí bảo vệ hành khách. Xe đáp ứng tốt nhu cầu an toàn và đáng tin cậy.
Ưu - nhược điểm xe MG ZS 2021
MG ZS 2021 với thiết kế hiện đại và giá thành hấp dẫn, đang thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng. Tuy nhiên, mẫu xe này cũng có những điểm cần cân nhắc.
Ưu điểm
- Giá bán cạnh tranh: MG ZS 2021 có mức giá hấp dẫn, chỉ trong khoảng 538.000.000 - 638.0000 VNĐ, được xem là lựa chọn hợp lý nhất trong phân khúc Crossover cỡ nhỏ.
- Thiết kế hiện đại: MG ZS 2021 sở hữu ngoại hình bắt mắt với lưới tản nhiệt, đèn LED sắc nét và các chi tiết thiết kế mang phong cách thể thao, phù hợp với thị hiếu người dùng trẻ.
- Trang bị an toàn đầy đủ: Xe được trang bị nhiều tính năng tiện nghi như màn hình cảm ứng lớn hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động, cửa sổ trời toàn cảnh (phiên bản cao cấp), mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và hiện đại.
- Vận hành êm ái: Hộp số CVT mới giúp xe vận hành mượt mà và linh hoạt, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị.
Nhược điểm
- Động cơ không quá mạnh mẽ: Động cơ 1.5L của MG ZS 2021 với công suất 112 mã lực có thể bị coi là không quá mạnh khi so sánh với một số đối thủ trong cùng phân khúc, nhất là khi di chuyển trên đường cao tốc hoặc chở nhiều hành khách.
- Khả năng cách âm hạn chế: Khi di chuyển ở tốc độ cao, khả năng cách âm của xe không thực sự hiệu quả, tiếng ồn từ mặt đường và động cơ dễ lọt vào cabin.
- Thiết kế ga tự động chưa tiện dụng: Vị trí cần ga tự động không thuận tiện cho người dùng trong một số tình huống.
- Cửa sổ trời mỏng: Lớp che của cửa sổ trời khá mỏng, chưa đảm bảo che nắng tốt trong điều kiện nắng gắt.
- Nguồn gốc thương hiệu: MG là thương hiệu ô tô gốc Anh quốc, nhưng giờ đây đã thuộc sở hữu của Tập đoàn SAIC đến từ Trung Quốc. Vậy nên, MG ZS 2021 có thể chưa nhận được sự tin tưởng tuyệt đối từ người tiêu dùng Việt so với các hãng xe lâu đời như Kia hay Hyundai.
So sánh xe MG ZS 2021 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc Crossover cỡ nhỏ, MG ZS 2021 nổi bật nhờ mức giá cạnh tranh và thiết kế hiện đại. Tuy nhiên, hãng xe đến từ Anh Quốc này vẫn phải đối đầu với những tên tuổi lớn tại châu Á như Kia Seltos hay Hyundai Kona. Mỗi mẫu xe đều có những thế mạnh riêng về công nghệ, hiệu suất vận hành và tiện nghi.
Bảng so sánh chi tiết phiên bản MG ZS 2021 LUX+ với các đối thủ bao gồm Kia Seltos 1.4L Luxury 2021 và Hyundai Kona 2021 1.6 Turbo dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn.
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ |
|||
THÔNG SỐ |
MG ZS 2021 LUX+ |
Kia Seltos 1.4L Luxury 2021 |
Hyundai Kona 2021 1.6 Turbo |
Kiểu động cơ |
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L |
Kappa 1.4 T – GDi |
I4 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.498 |
1.353 |
1.591 |
Hộp số |
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
Ly hợp kép 7 cấp |
7 DCT |
Hệ thống dẫn động |
CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
Cầu trước |
FWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6,53 |
6.21 |
6,93 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kiểu dáng |
Crossover |
SUV |
Crossover |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
|||
THÔNG SỐ |
MG ZS 2021 LUX+ |
Kia Seltos 1.4L Luxury 2021 |
Hyundai Kona 2021 1.6 Turbo |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.323 x 1.809x 1.653 |
4.315 x 1.800 x 1.645 |
4.165 x 1.800 x 1.565 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.585 |
2.610 |
2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
190 |
170 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
359 |
433 |
361 |
Trọng lượng không tải / toàn tải (kg) |
1.290 |
1.250/1700 |
1.380/1835 |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
Giá bán |
638.000.000 |
704.000.000.000 |
750.000.000 |
TÍNH AN TOÀN |
|||
THÔNG SỐ |
MG ZS 2021 LUX+ |
Kia Seltos 1.4L Luxury 2021 |
Hyundai Kona 2021 1.6 Turbo |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Xe MG ZS 2021 là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc Crossover cỡ nhỏ, nhờ mức giá hấp dẫn, dao động trong khoảng 538.000.000 đến 638.000.000 VNĐ và nhiều trang bị an toàn. Với diện mạo mới mẻ và giá trị vượt trội so với giá thành, xe MG ZS 2021 hứa hẹn sẽ thu hút nhiều sự quan tâm từ người tiêu dùng trẻ và gia đình nhỏ.