Giá lăn bánh của xe Mazda6 2024 chi tiết nhất
Giá bán của Mazda6 2024 cho ba phiên bản hiện nay dao động từ 769 - 899 triệu đồng, một mức giá được đánh giá là rất cạnh tranh, tương đương với các mẫu Sedan hạng C trên thị trường.
Với khoảng giá như vậy, Mazda6 không chỉ là dòng Sedan cỡ D có giá bán lẻ thấp nhất trên thị trường ô tô Việt Nam mà còn tiệm cận, thậm chí ngang bằng với một số đối thủ thuộc phân khúc dưới. Cụ thể, các mẫu xe như Honda Civic có giá dao động từ 730 - 870 triệu đồng, hay Toyota Corolla Altis với giá từ 725 - 870 triệu đồng. Điều này cho thấy Mazda6 2024 không chỉ thu hút bởi thiết kế và công nghệ hiện đại mà còn bởi mức giá vô cùng hấp dẫn, mang lại sự lựa chọn hợp lý cho người tiêu dùng. Dưới đây là giá lăn bánh của dòng xe Mazda6 2024 và giá niêm yết cụ thể theo từng khu vực:
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh tạm tính |
|||
Hà Nội |
TP. HCM |
Các tỉnh thành khác |
|||
Mazda6 2.0L Luxury |
769.000.000 |
883,617,000 |
868,237,000 |
849,237,000 |
|
Mazda6 2.0L Premium |
809.000.000 |
928,417,000 |
912,237,000 |
893,237,000 |
|
Mazda6 2.5L Signature Premium |
899.000.000 |
1,029,217,000
|
1,011,237,000 |
992,237,000 |
Lưu ý: Bảng giá Mazda6 2024 được đề cập ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá bán thực tế của dòng xe này có thể dao động ít nhiều phụ thuộc vào khu vực cũng như chính sách bán hàng của từng đại lí phân phối.
Dự tính chi phí lăn bánh Mazda6 2024
Bảng giá phía trên là chi phí ban đầu để sở hữu một chiếc xe Mazda6 2024, vì vậy, bạn cần dự trù thêm khoản ngân sách cho các chi phí: đường bộ, bảo hiểm để không vượt quá ví tiền của mình. Bạn có thể tham khảo giá lăn bánh của dòng xe Mazda6 2024 tại các khu vực Hà Nội, Hồ Chí Minh và một số tỉnh thành khác trên cả nước:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Mazda6 2.0L Luxury |
|||
Giá niêm yết |
769,000,000 |
769,000,000 |
769,000,000 |
Phí trước bạ |
92,280,000 |
76,900,000 |
76,900,000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437,000 |
437,000 |
437,000 |
Phí đăng ký biển số |
20,000,000 |
20,000,000 |
1,000,000 |
Phí đăng kiểm |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
Giá lăn bánh |
883,617,000 |
868,237,000 |
849,237,000 |
Mazda6 2.0L Premium |
|||
Giá niêm yết |
809,000,000 |
809,000,000 |
809,000,000 |
Phí trước bạ |
97,080,000 |
80,900,000 |
80,900,000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437,000 |
437,000 |
437,000 |
Phí đăng ký biển số |
20,000,000 |
20,000,000 |
1,000,000 |
Phí đăng kiểm |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
Giá lăn bánh |
928,417,000 |
912,237,000 |
893,237,000 |
Mazda6 2.5L Signature Premium |
|||
Giá niêm yết |
899,000,000 |
899,000,000 |
899,000,000 |
Phí trước bạ |
107,880,000 |
89,900,000 |
89,900,000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437,000 |
437,000 |
437,000 |
Phí đăng ký biển số |
20,000,000 |
20,000,000 |
1,000,000 |
Phí đăng kiểm |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
Giá lăn bánh |
1,029,217,000 |
1,011,237,000 |
992,237,000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ của Mazda6 2024 tại Hà Nội là 12%, TP.HCM và các tình thành khác trên cả nước là 10%.
- Bên cạnh đó, mức giá đăng ký biển số xe Mazda6 2024 tại Hà Nội và TP.HCM cao hơn các tình thành khác, với chi phí cụ thể là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Mazda6 2024
Mazda6 2024 được phát triển trên nền tảng SkyActiv, tích hợp những cải tiến đáng kể về khung xe Mazda6 2024, thân xe, hệ thống treo, ghế ngồi và lốp xe, mang lại khả năng duy trì cân bằng và tư thế lái tự nhiên cho người điều khiển. Ngoài ra, khả năng cách âm của xe Mazda6 2024 cũng đã được nâng cấp, giúp hành trình trở nên êm ái và thoải mái hơn.
Thông số |
Mazda6 2.0L Luxury |
Mazda6 2.0L Premium |
Mazda6 2.5L Signature Premium |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4865 x 1840 x 1450 mm |
4865 x 1840 x 1450 mm |
4865 x 1840 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.830 mm |
2.830 mm |
2.830 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5,6 |
5,6 |
5,6 |
Dung tích bình nhiên liệu |
62 lít |
62 lít |
62 lít |
Trọng lượng không tải / toàn tải |
1.520 / 1.970 (kg) |
1.520 / 1.970 kg |
1550 / 2000 kg |
Số chỗ |
5 |
5 |
5 |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Kiểu động cơ |
SkyActiv-G 2.0L |
SkyActiv-G 2.0L |
SkyActiv-G 2.5L |
Dung tích xi lanh (cc) |
1998 |
|
2488 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp / 6AT |
Tự động 6 cấp / 6AT |
Tự động 6 cấp / 6AT |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước FWD |
Cầu trước FWD |
Cầu trước FWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6,47 |
6,47 |
7,16 |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
Thông số |
Mazda6 2.0L Luxury |
Mazda6 2.0L Premium |
Mazda6 2.5L Signature Premium |
---|---|---|---|
Túi khí |
6 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến trước |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến sau |
Có |
Có |
Có |
Chi tiết về đánh giá chiếc xe Mazda6 2024
Mặc dù chỉ là một phiên bản nâng cấp giữa dòng Mazda6, dòng xe này đã ghi điểm với những cải tiến đáng kể. Xe Mazda6 2024 không chỉ nổi bật với vẻ ngoài sang trọng và cuốn hút hơn, mà còn được trang bị hệ thống an toàn hiện đại, mang đến sự bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách.
Ngoại thất xe Mazda6 2024
Mẫu xe Mazda6 2024 tiếp tục theo đuổi ngôn ngữ thiết kế KODO - linh hồn của sự chuyển động, vốn đã mang lại thành công lớn cho Mazda3. Dù vậy, Mazda6 2024 đã có những tinh chỉnh đáng kể về ngoại hình. Các đường nét trên xe được thiết kế dứt khoát và sắc sảo hơn, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính. Điều này khác biệt rõ rệt so với phiên bản trước đó, vốn có thiết kế mềm mại và bo tròn, khiến tổng thể xe trông hiền hòa và ít nổi bật.
- Kích thước, trong lượng xe
Mazda6 2024 vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể với chiều dài, rộng, cao lần lượt là 4865 x 1840 x 1450 mm. Trọng lượng xe rơi vào 1.550 kg cho cả 3 phiên bản đang được ra mắt trên thị trường.
- Phần đầu xe
Phần đầu xe của Mazda6 2024 đã được thay đổi một cách rõ rệt với lưới tản nhiệt mới, chuyển từ kiểu thanh ngang sang họa tiết vân tổ ong mạ crom sáng bóng. Thiết kế này tạo ra diện mạo thể thao và sang trọng hơn. Logo Mazda6 2024 không chỉ nổi bật với vẻ ngoài sang trọng và cuốn hút hơn, mà còn được trang bị hệ thống an toàn hiện đại cũng được thiết kế lại theo dạng 3D, tách rời khỏi lưới tản nhiệt, làm tăng thêm phần nổi bật cho mặt trước xe. Phía dưới, đường viền mạ crom chạy dọc theo hình cánh chim, làm tăng cảm giác về chiều rộng của xe Mazda6 2024. Cụm đèn pha vẫn được kết nối liền mạch với lưới tản nhiệt, nhưng nay đã được tái thiết kế với các góc cạnh sắc sảo hơn, vuốt lên cao, tạo nên vẻ ngoài dữ dằn và mạnh mẽ. Hệ thống chiếu sáng của xe tiếp tục sử dụng công nghệ LED tiêu chuẩn với 20 bóng LED giúp tăng cường hiệu suất chiếu sáng. Các tính năng hỗ trợ đi kèm bao gồm tự động bật/tắt đèn, cân bằng góc chiếu, điều chỉnh đèn pha và hệ thống chiếu sáng thích ứng thông minh ALH, mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu và an toàn hơn khi lái xe Mazda6 2024 vào ban đêm.
- Phần thân xe
Phần hông của Mazda6 2024 thu hút sự chú ý với bộ la-zăng 10 chấu được thiết kế tinh tế, mang tông màu bạc tạo nên vẻ sang trọng nhưng vẫn giữ được nét thể thao. Phiên bản tiêu chuẩn của xe được trang bị bộ vành 17 inch, trong khi ở phiên bản cao cấp hơn, kích thước này được nâng lên thành 19 inch, mang lại diện mạo mạnh mẽ và đẳng cấp hơn.
Bên cạnh đó, cặp gương chiếu hậu của xe Mazda6 2024 không chỉ có khả năng gập và chỉnh điện linh hoạt mà còn được tích hợp đèn báo rẽ, giúp tăng cường an toàn khi di chuyển. Điểm đặc biệt là camera 360 độ hiện đại được lắp đặt dưới chân gương, hỗ trợ quan sát toàn cảnh và giảm thiểu điểm mù, giúp người lái dễ dàng điều khiển xe trong mọi tình huống.
- Phần đuôi xe
Ở phần đuôi xe, cụm đèn hậu vẫn giữ nguyên kiểu dáng quen thuộc, nhưng đồ họa LED bên trong đã được tinh chỉnh lại, tạo nên một hiệu ứng ánh sáng thu hút hơn khi quan sát từ phía sau. Để tăng thêm vẻ sang trọng, một thanh crom sáng bóng được đặt nối liền giữa hai cụm đèn, làm nổi bật thiết kế tổng thể của đuôi xe.
Hệ thống ống xả vẫn duy trì cấu trúc đối xứng hai bên với hình dạng elip đặc trưng, nhưng để tăng cường tính thẩm mỹ, nhà sản xuất đã khéo léo bổ sung thêm viền crom mỏng bao quanh, trải đều ở cả hai bên, góp phần mang đến vẻ ngoài lịch lãm và cao cấp cho chiếc xe.
Nội thất xe Mazda6 2024
Khoang cabin đã được thiết kế lại với sự chăm chút tỉ mỉ, giúp tối giản không gian nhưng vẫn đảm bảo sự sang trọng và tinh tế. Các chi tiết bên trong được tinh chỉnh cẩn thận, từ cách sắp xếp các nút điều khiển cho đến việc lựa chọn chất liệu, tạo nên một không gian nội thất đẳng cấp hơn hẳn. Mỗi đường nét và bề mặt đều được hoàn thiện một cách khéo léo, mang lại cảm giác tinh tế và gọn gàng, nâng tầm trải nghiệm cho người lái và hành khách.
- Khoang lái
Khoang lái của Mazda6 2024 duy trì những yếu tố thiết kế quen thuộc nhưng đã được tổ chức một cách tinh tế và hợp lý hơn. Với việc điều chỉnh cách phối màu và áp dụng chất liệu da kết hợp với vân gỗ tối màu, không gian nội thất mang lại sự sang trọng và đẳng cấp vượt trội. Những thay đổi này không chỉ tăng cường cảm giác cao cấp mà còn tạo ra sự hài hòa và đồng nhất trong tổng thể thiết kế của khoang lái.
Thêm vào đó, để làm cho không gian trong xe trở nên thoáng đãng hơn, một cửa sổ trời đã được tích hợp trên trần xe, mang lại ánh sáng tự nhiên và cảm giác rộng rãi hơn cho cabin. Tầm nhìn của tài xế cũng được cải thiện đáng kể nhờ gương chiếu hậu trong chống chói tự động, giúp quan sát phía sau rõ ràng và dễ dàng hơn trong mọi điều kiện ánh sáng.
Để nâng cao sự thoải mái trong những chuyến đi dài, hàng ghế trước của xe được trang bị chức năng chỉnh điện và thông gió, cho phép điều chỉnh vị trí ngồi và giữ cho ghế luôn thoáng mát. Đặc biệt, ghế lái còn được trang bị bộ nhớ 2 vị trí, giúp người lái dễ dàng lưu lại và chuyển đổi giữa các vị trí ngồi ưa thích một cách thuận tiện. Những tiện nghi này không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn tăng cường tính tiện dụng và cá nhân hóa cho khoang lái.
- Hệ thống ghế
Mazda6 2024 nổi bật với trục cơ sở dài 2.830 mm, dài hơn 5 mm so với đối thủ Toyota Camry. Điều này mang lại lợi thế lớn cho không gian để chân ở hàng ghế sau, tạo sự thoải mái tối ưu ngay cả với hành khách có chiều cao lên đến 1m8. Bên trong khoang cabin, ghế ngồi được bọc da cao cấp, đảm bảo cảm giác êm ái và dễ chịu. Đặc biệt, Mazda6 2024 cung cấp tùy chọn ghế bọc da Nappa cao cấp, một loại da thường thấy trên các mẫu xe sang của Mercedes-Benz, mang đến sự sang trọng và chất lượng cao.
Ngoài ra, hàng ghế sau của Mazda6 2024 được trang bị đầy đủ các tiện nghi như cửa gió điều hòa, ba tựa đầu và tựa tay với ngăn đựng ly cùng cổng sạc USB, nhằm tăng cường sự tiện lợi và thoải mái cho hành khách ngồi phía sau.
- Vô lăng
Mazda 6 2024 được trang bị vô lăng bọc da với thiết kế ba chấu tích hợp đa chức năng, nổi bật với các chi tiết viền kim loại sáng bóng. Đặc biệt, xe còn được bổ sung lẫy chuyển số phía sau, mang đến trải nghiệm lái năng động và thú vị hơn cho người điều khiển.
Động cơ
Động cơ của xe Mazda6 2024 sử dụng 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm, đáp ứng nhu cầu vận hành mạnh mẽ và hiệu quả.
Trong khi đó, phiên bản cao cấp Mazda6 2024 Signature Premium được nâng cấp với động cơ Skyactiv-G 2.5L, cũng sử dụng công nghệ phun xăng trực tiếp. Động cơ này mang đến công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm, cung cấp khả năng tăng tốc vượt trội và sức mạnh vận hành mạnh mẽ hơn. Tất cả các phiên bản của Mazda6 2024 đều trang bị hộp số tự động 6 cấp với chế độ lái Sport và hệ dẫn động cầu trước, mang lại sự linh hoạt và trải nghiệm lái tối ưu.
Theo công bố từ nhà sản xuất, các phiên bản Mazda6 2024 2.0L có mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp ở mức 6.55L/100km trong khi bản 2.5L là 6.89L/100km. Ngoài ra, xe còn có hệ thống dừng/khởi động thông minh giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống an toàn xe Mazda6 2024
Phiên bản nâng cấp của Mazda6 2024 đã bổ sung nhiều tính năng an toàn tiên tiến, cụ thể là gói i-Activsense với:
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường và hỗ trợ giữ làn giúp xe duy trì đúng làn và cảnh báo khi xe có dấu hiệu lệch khỏi làn đường.
- Tính năng cảnh báo điểm mù giúp nhận diện các phương tiện di chuyển trong vùng khuất, tăng cường an toàn khi chuyển làn.
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi giúp người lái tránh các va chạm với xe cắt ngang phía sau khi lùi xe.
- Cruise control tích hợp radar MRCC hỗ trợ duy trì tốc độ và khoảng cách an toàn với xe phía trước.
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố hoạt động ở cả trước và sau, giúp giảm nguy cơ va chạm trong tình huống khẩn cấp.
- Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung (DAA) cảnh báo nếu phát hiện dấu hiệu mất tập trung hoặc mệt mỏi của người điều khiển.
- Cảnh báo va chạm phía sau giúp phát hiện và cảnh báo nguy cơ va chạm từ phía sau xe, bảo vệ an toàn trong các tình huống tắc đường.
Bên cạnh các tính năng mới, Mazda6 2024 tiếp tục duy trì các hệ thống an toàn đã có từ phiên bản trước, bao gồm: 6 túi khí, Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, Cảnh báo phanh khẩn cấp, Cân bằng điện tử (ESP), Kiểm soát lực kéo chống trượt, Camera lùi hoặc camera 360 độ, Cảm biến va chạm trước và sau, Hỗ trợ phanh thông minh SBS, Phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh.
Ưu - nhược điểm xe Mazda6 2024
Mazda6 2024 nổi bật trong phân khúc xe hạng D nhờ vào giá thành vượt xa những đối thủ trong cùng phân khúc. Tuy nhiên, mẫu xe này cũng có những điểm cần cải thiện, chẳng hạn như việc động cơ tăng tốc còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến trải nghiệm của những người đam mê tốc độ.
Ưu điểm:
Một số ưu điểm của dòng xe Mazda6 2024 phải kể đến như:
- Ngoại hình sang trọng và cuốn hút, tạo ấn tượng mạnh mẽ từ cái nhìn đầu tiên.
- Nội thất hiện đại và đầy đủ tiện nghi, cung cấp sự thoải mái và tiện ích tối ưu.
- Hàng ghế sau rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho hành khách trong cả những chuyến đi dài.
- Giá xe hợp lý so với các đối thủ trong phân khúc, làm cho Mazda6 trở thành lựa chọn hấp dẫn.
Nhược điểm:
Tuy nhiên dòng xe này cũng tồn tại nhược điểm như khả năng tăng tốc chưa thực sự ấn tượng, điều này có thể làm giảm trải nghiệm lái xe của những người ưu tiên hiệu suất mạnh mẽ.
So sánh Mazda6 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Mazda6 2024 đang nổi bật trên thị trường ô tô Việt Nam nhờ vào mức giá hợp lý trong phân khúc Sedan cỡ D. Với khoảng giá dao động từ 769 - 899 triệu đồng, Mazda6 hiện đang là một trong những lựa chọn có giá bán lẻ thấp nhất trong phân khúc này. Điều đặc biệt là mức giá này không chỉ cạnh tranh trong phân khúc Sedan cỡ D mà còn gần ngang bằng với các mẫu xe thuộc phân khúc thấp hơn.
Chẳng hạn, Honda Civic 2024 và Toyota Corolla Altis 1.8V 2024, vốn là những đối thủ ở phân khúc dưới - xe hạng C, có giá từ 730 - 870 triệu đồng và từ 725 - 870 triệu đồng tương ứng. Sự chênh lệch giá này khiến Mazda6 2024 trở thành một sự lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một mẫu Sedan cỡ D với giá cả phải chăng, mà vẫn đảm bảo được chất lượng và trang bị vượt trội.
So sánh Mazda6 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Kích thước/trọng lượng |
Mazda6 2024 |
Honda Civic |
Toyota Corolla Altis 1.8V 2024 |
Kích thước dài x rộng x cao |
4865 x 1840 x 1450 mm |
4.678 x 1.802 x 1.415 (mm) |
4630x1780x1435 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
2.830 mm |
2.735 mm |
2.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
165 mm |
134 (mm) |
149mm |
Thể tích khoang hành lý |
480 lít |
500 lít |
468 lít |
Trọng lượng không tải / toàn tải |
1520/1970 (kg ) hoặc 1550/2000 (kg) |
1.306 / 1.306 (kg) |
1.330/1.720 (kg) |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
So sánh Mazda6 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Động cơ/ Hộp số |
Mazda6 2024 |
Honda Civic 2024 |
Toyota Corolla Altis 2024 |
Kiểu động cơ |
2.5L |
1.5L |
1.8L |
Dung tích xi lanh (cc) |
1998 - 2488 |
1.799 |
1.798 |
Hộp số |
Hộp số tự động 6 cấp |
Hộp số tự động vô cấp |
Hộp số tự động vô cấp |
Hệ thống dẫn động (FWD) |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.55 |
6,5 |
7,8 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
So sánh Mazda6 2024 và các đối thủ cùng phân khúc về các tính năng an toàn
An toàn |
Mazda6 2024 |
Honda Civic |
Toyota Corolla Altis |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
6 |
7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Mẫu xe Mazda6 2024 ở phân khúc xe hạng D tại thị trường VIệt Nam, có mức giá dao động trong khoảng 769.000.000 đồng đến 899.000.000 đồng. Hiện tại, dòng xe có 3 phiên bản: Luxury, Premium, Signature Premium. Những cải tiến về thiết kế ngoại thất và nội thất, cùng với hệ thống an toàn tiên tiến, làm cho Mazda6 2024 trở thành một sự lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan cỡ D. Đối với những ai tìm kiếm sự an toàn trong những chuyến đi, Mazda6 2024 xứng đáng trở thành một khoản đầu tư có lời: về độ an toàn cũng như trải nghiệm.