Đặc điểm nổi bật của dòng xe Kawasaki Z1000
Kawasaki Z1000 từ lâu đã trở thành cái tên nổi bật trong phân khúc Nakedbike 1000cc. Dòng xe này được thiết kế với kiểu dáng thể thao khá hầm hố, cùng với đó là hệ thống động cơ uy lực. So với thế hệ cũ trước đây, mẫu mô tô này đã trở nên mạnh mẽ và nổi bật hơn rất nhiều. Đây cũng chính là lý do giúp cho mẫu xe này nhận được sự quan tâm lớn từ người dùng.
Tại Việt Nam, Kawasaki phiên bản Z1000 được mệnh danh là “mẫu mô tô quốc dân”. Với 2 phiên bản chính, mẫu xe này mang đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn hơn. Xét về tổng thể, phiên bản xe này vẫn được giữ nguyên về kiểu dáng từ đời 2014. Tuy nhiên, hệ thống đèn trên xe cũng được nâng cấp khá nhiều với cặp xi nhan có kiểu dáng mới.
Đặc biệt, hệ thống đèn ở mẫu mô tô này được ứng dụng công nghệ LED giúp người dùng thuận tiện hơn. Không những thế, việc thiết kế thêm 4 gương cầu lồi trên mẫu xe này cũng giúp cho ánh sáng trở nên đều và trải rộng hơn. Đồng thời, hệ thống đuôi xe cũng mang đến cảm giác đặc trưng giúp tăng khả năng nhận diện cho xe một cách hiệu quả.
Phiên bản xe này mang đến cho người lái cảm giác mạnh mẽ với thiết kế kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 2.045 x 790 x 1.055mm. Kết hợp cùng với đó là chiều dài cơ sở đạt 1.435mm, tuy nhiên mẫu mô tô trên vẫn rất thích hợp để sử dụng đi phố mỗi ngày.
Bình xăng của Kawasaki phiên bản này có kiểu dáng to, nhô cao và hướng về phía trước. Với dung tích lên đến 17L, bạn có thể thoải mái vận hành xe trên mọi cung đường. Đặc biệt, thiết kế bình xăng của mẫu xe này có thể trở thành điểm tựa giúp người lái dễ dàng hạ thấp người khi tăng tốc.
Việc sử dụng động cơ DOHC, 4 xi lanh, dung tích 1.043cc giúp cho hoạt động của mẫu mô tô này trở nên ổn định hơn. Trong quá trình hoạt động, mẫu xe này có thể sản sinh tối đa 142 mã lực (10.000 vòng/phút) và mô - men xoắn 111Nm (7.300 vòng/phút). Đặc biệt, mẫu xe này còn được trang bị hộp số côn tay 6 cấp giúp hoạt động mạnh mẽ hơn.
Một vài thông số kỹ thuật chi tiết về mẫu mô tô này mà bạn nên biết bao gồm:
- Bộ ly hợp: Đa đĩa ướt.
- Đường kính xi lanh x Hành trình piston: 77.0 x 56.0.
- Hệ thống khởi động: Khởi động điện.
- Tỷ số nén: 11.8:1.
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.435mm.
- Khoảng sáng gầm: 125mm.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 5.4L/100km.
- Đèn định vị, đèn hậu, đèn pha: LED.
- Lốp sau: 190/50ZR17M/C (73W).
Giá xe Kawasaki Z1000 cập nhật mới nhất
Kawasaki Z1000 tại Việt Nam hiện nay đang được phân phối với 2 phiên bản khác nhau là tiêu chuẩn và R thể thao. Cả hai phiên bản này đang được bán với mức giá lăn bánh trên thị trường cụ thể như sau:
Phiên bản |
Mức giá niêm yết (đồng) |
Mức giá ở khu vực I (HN/TPHCM) (đồng) |
Mức giá ở khu vực II (đồng) |
Mức giá ở khu vực III (đồng) |
---|---|---|---|---|
Bản tiêu chuẩn |
435.500.000 |
461.340.000 |
458.140.000 |
457.390.000 |
Bản R Edition (thể thao) |
498.000.000 |
526.970.000 |
523.770.000 |
523.020.000 |
Lưu ý: Mức giá này thường xuyên được cập nhật và thay đổi tùy theo từng thời điểm khác nhau. Ngoài ra, phí trước bạ và VAT cũng sẽ ảnh hưởng đến mức giá khi mua mẫu mô tô này. Do đó, trước khi mua bạn nên tìm hiểu chi tiết trên thị trường và các đại lý uy tín.
Các phiên bản màu sắc
Các phiên bản xe Kawasaki hầu như không có quá nhiều sự khác biệt về màu sắc, chủ yếu là ở phần bình xăng và đuôi xe. Bạn có thể lựa chọn những mẫu xe với gam màu như: Đỏ đen, đen cam, đen xanh lá. Mỗi gam màu của dòng mô tô này đều mang đến nét đẹp riêng, tùy thuộc vào sở thích mà bạn có thể chọn màu sắc phù hợp.
Các phiên bản xe Kawasaki
Lựa chọn mua mẫu ô tô Kawasaki Z1000, bạn sẽ có cơ hội lựa chọn với 2 phiên bản khác nhau. Dưới đây sẽ là thông tin cụ thể về điểm khác nhau giữa các phiên bản này mà bạn không nên bỏ lỡ để chọn cho mình phiên bản thích hợp, cụ thể như sau:
Điểm khác biệt |
Bản tiêu chuẩn |
Bản R thể thao |
---|---|---|
Kích thước trước |
277mm |
284mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Dạng liên kết ngang, có khả năng điều chỉnh độ hồi - tải trọng lò xo phuộc. |
Dạng liên kết ngang, Öhlins S46 với bình dầu rời, có khả năng điều chỉnh độ hồi - Tải trọng lò xo phuộc. |
Phanh sau |
Sử dụng đĩa phanh 250mm và kẹp phanh 1 piston. |
Sử dụng đĩa phanh Brembo bằng thép không gỉ kích thước 310mm và kẹp phanh Brembo M50 4 piston đối xứng với rãnh tản nhiệt phân ly. |
Màu sắc |
Bộ tem với màu đen mờ ánh kim kết hợp cùng với đó là những họa tiết vô cùng nổi bật với màu đỏ. |
Được phối màu đen xanh kết hợp cùng với đó là họa tiết hình chữ Z khá cách điệu nằm ở vị trí 2 bên ốp sườn. |
Bình xăng |
Được sơn đen mờ toàn bộ. |
Kết hợp cùng sọc màu xanh chạy dọc theo thân bình. |
Có nên mua xe Kawasaki Z1000 ở thời điểm hiện tại?
Mẫu mô tô Kawasaki Z1000 là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho những ai yêu thích loại xe có thiết kế mạnh mẽ cùng khả năng vận hành vượt trội. Trong phân khúc Nakedbike 1000cc, mẫu xe này chiếm trọn sự yêu thích của người dùng bởi thiết kế vô cùng mạnh mẽ.
Không những thế, trên loại mô tô này còn được tích hợp rất nhiều tiện ích nổi bật khác. Thông qua việc ứng dụng các công nghệ hiện đại như: Cổng sạc USB, đèn chiếu sáng cốp, khả năng kết nối điện thoại thông minh,... mẫu xe này càng trở nên hot hơn.
Ngoài ra, trên mẫu xe này cũng được thiết kế với bảng đồng hồ có 2 phần bao gồm: Phía trên sẽ hiển thị số vòng tua máy, phía dưới sẽ là màn hình LCD. Cụm đồng hồ này được đánh giá trực quan rằng có khả năng dễ nhìn hơn so với một số mẫu xe khác trong cùng phân khúc.
Bên cạnh đó, việc sử dụng hệ thống phanh gồm đĩa phanh kép dạng răng cưa với kích thước 310mm cùng kẹp phanh monobloc 4 piston đối xứng ở phía trước giúp cho mẫu xe này đảm bảo an toàn hơn cho người lái. Đồng thời, phanh sau của mẫu mô tô này được thiết kế gồm đĩa phanh 250mm và kẹp phanh 1 piston. Chưa dừng lại ở đó, cả hai hệ thống phanh của mẫu xe trên đều được tích hợp công nghệ ABS giúp đảm bảo trải nghiệm của người dùng.
Khi khởi động xe, bạn nhất định sẽ bất ngờ với hệ thống âm thanh vô cùng cuốn hút và mạnh mẽ. Điều này làm tăng thêm cảm giác kích thích cho người lái và giúp họ có được trải nghiệm tốt hơn. Không những vậy, hệ thống sườn của mẫu xe này được làm bởi hợp kim nhôm nên sxe tạo cảm giác chắc chắn hơn cho người lái.
Với thiết kế táo bạo kèm theo đó là những tính năng cực kỳ nổi bật được tích hợp, mẫu xe mô tô này luôn là ước mơ của các đối tượng người dùng. Ngoài ra, so với một số mẫu mô tô khác, Kawasaki ở phiên bản này có mức giá tương đối hợp lý. Do đó, nếu muốn sở hữu cho mình một mẫu xe phân khối lớn chất lượng, bạn nên cân nhắc và chọn phiên bản này.
Những lưu ý khi mua xe Kawasaki Z1000
Muốn mua được Kawasaki Z1000 chất lượng và đảm bảo hiệu năng trong quá trình sử dụng, người dùng cần phải lưu ý những vấn đề như:
- Hãy tìm kiếm cho mình hệ thống cửa hàng bán xe Kawasaki uy tín, chất lượng để mua được xe chính hãng và có những trải nghiệm tốt hơn.
- Người mua nên tham khảo mức giá cụ thể trên các cửa hàng cùng những chính sách đi kèm để đảm bảo hơn về quyền lợi cá nhân của mình.
- Hãy tìm hiểu chi tiết về từng phiên bản xe để tìm cho mình mẫu xe đáp ứng tốt nhất nhu cầu.
- Bạn cần kiểm tra thiết kế bên ngoài cũng như các động cơ xe để biết được có vị trí nào bị hư hỏng hay không.
- Người mua nên trực tiếp lái xe để có được cảm nhận chân thật nhất về hệ thống hoạt động của xe. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra phán đoán phù hợp và xem mẫu này có hợp với nhu cầu của mình hay không.
- Bạn cần kiểm tra thật kỹ tất cả các loại giấy tờ liên quan để đảm bảo xe có thể vận hành trên các cung đường một cách hợp pháp.
- Hãy thường xuyên cho xe bảo dưỡng định kỳ để hệ thống máy có thể hoạt động tốt hơn và đảm bảo an toàn tối đa cho người lái.
So sánh xe Kawasaki Z1000 với một số dòng khác cùng mức giá
Trên thị trường hiện nay có không ít các mẫu xe cạnh tranh với Kawasaki Z1000, bạn hãy tham khảo ngay bảng so sánh sau để chọn được mẫu xe ứng ý cho mình, bao gồm:
Điểm khác biệt |
Kawasaki Z1000 |
Yamaha MT - 10 |
Honda CB1000R |
---|---|---|---|
Mức giá (đồng) |
435.500.000 - 526.970.000 |
331.000.000 - 403.000.000 |
510.500.000 - 525.500.000 |
Thiết kế bên ngoài |
Được đánh giá có phần nhỉnh hơn bởi các đường cong vô cùng hấp dẫn. |
Là một trong những mẫu xe đứng đầu bảng về mặt thiết kế của Yamaha. |
Mang thiết kế hiện đại lai cùng một chút cổ điển. |
Kích thước dài x rộng x cao |
2.045 x 790 x 1.055mm |
2.095 x 800 x 1.100mm |
2.120 x 789 x 1.090mm |
Trọng lượng |
221kg |
210kg |
212kg |
Chiều cao yên |
810mm |
825mm |
830mm |
Chiều dài cơ sở |
1.435mm |
1.400mm |
1.455mm |
Động cơ |
Được trang bị hệ thống động cơ 4 xi lanh, DOHC, khối dung tích 1.043cc và hộp số 6 cấp. |
Khả năng hoạt động cực kỳ ấn tượng bởi hệ thống động cơ Crossplanxe 4 xi lanh thẳng hàng, hộp số 6 cấp, DOHC và dung tích 998cc. |
Mẫu xe này sở được trang bị hệ thống 4 xi lanh thẳng hàng, kèm theo đó là dung tích 998cc, làm mát bằng dung dịch. |
Công suất tối đa |
142 mã lực (vòng tua 10.000 vòng/phút) |
160 mã lực (vòng tua 11.150 vòng/phút). |
143 mã lực (10.500 vòng/phút). |
Kawasaki Z1000 với thiết kế mang đậm phong cách mạnh mẽ cùng khả năng vận hành siêu mượt nhất định sẽ là lựa chọn tuyệt vời mà bạn không nên bỏ qua. Đặc biệt, so với một số dòng khác trong phân khúc mô tô phân khối lớn, mẫu xe này nhận về những đánh giá vô cùng tốt.