Giá lăn bánh xe Lexus NX 2022
Mẫu xe Lexus NX 2022 được phân phối tại thị trường Việt Nam với hai phiên bản Sport và Hybrid. Thế hệ thứ 2 của dòng xe NX đến từ thương hiệu Nhật Bản sở hữu hàng loạt nâng cấp về thiết kế và trang bị.
Bước sang vòng đời mới, mẫu xe được đánh giá là có mức giá khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc như Mercedes-Benz GLC, BMW X3. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Bảng giá xe Lexus NX 2022 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
350 F Sport |
3.130.000.000 |
3.527.937.000 |
3.465.337.000 |
3.446.337.000 |
350h |
3.420.000.000 |
3.852.737.000 |
3.784.337.000 |
3.765.337.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Lexus NX 2022 lăn bánh/niêm yết dưới đây mang tính chất tham khảo. Mức giá thực tế sẽ tùy thuộc vào từng khu vực và chính sách của mỗi cửa hàng phân phối.
Để dự trù ngân sách mua xe, bạn có thể tham khảo Lexus NX 2022 phiên bản 350 F Sport giá lăn bánh bản G tại các tỉnh thành như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
3.130.000.000 |
3.130.000.000 |
3.130.000.000 |
Phí trước bạ |
375.600.000 (12%) |
313.000.000 (10%) |
313.000.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
3.527.937.000 |
3.465.337.000 |
3.446.337.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại các khu vực có sự chênh lệch nhất định. Cụ thể, Hà Nội (12%); Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh (12%); Hà Tĩnh (11%); TP.HCM và tỉnh khác (10%).
- Phí đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Lexus NX 2022
Thế hệ thứ hai của mẫu xe Lexus NX 2022 mang đến nhiều cải tiến về động cơ và công nghệ. Các đặc điểm kỹ thuật nổi bật có thể kể đến như:
Thông số kỹ thuật |
350 F Sport |
350h |
Kiểu động cơ |
I4 Turbo 2.4 |
I4 2.5 Hybrid |
Dung tích xi lanh (cc) |
2.393 |
2.487 |
Hộp số |
AT 8 cấp |
CVT |
Hệ thống dẫn động |
AWD |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
9,7 |
6,18 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng + Điện |
Hệ thống treo (Treo trước/treo sau) |
MacPherson/Double Wishbone |
Kích thước/trọng lượng |
350 F Sport |
350h |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4660 x 1865 x 1670 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.690 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
195 |
|
Thể tích khoang hành lý (lít) |
520 |
|
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
1.810/2.370 |
1.830/2.380 |
Số chỗ |
5 |
An toàn |
350 F Sport |
350h |
Kiểm soát hành trình |
Có |
|
Số túi khí |
8 |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Lexus NX 2022
Bước sang vòng đời mới, mẫu xe Lexus NX 2022 có hàng loạt thay đổi ở ngoại thất, trang bị tiện ích và hệ thống dẫn động. Tuy nhiên, mẫu SUV Nhật Bản vẫn mang nhiều nét đặc trưng của dòng xe Lexus
Ngoại thất xe Lexus NX 2022
Dù có nhiều điểm cải tiến mới mẻ ở thiết kế ngoại thất, tổng thể ngoại quan của xe vẫn giữ những nét thiết kế đặc trưng kết hợp giữa sự sang trọng hiện đại và tinh tế.
- Kích thước, trọng lượng: Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4660 x 1865 x 1670 mm, củng chiều dài trục cơ sở 2.690 mm. Các thông số kích thước của phiên bản thế hệ thứ hai không có quá nhiều thay đổi đáng kể nhưng xe vẫn đảm bảo khả năng di chuyển linh hoạt trong giao thông nội đô và không gian nội thất rộng rãi.
- Khung gầm, hệ thống treo: NX 2022 sử dụng nền tảng khung gầm GA-K giúp tăng độ cứng cho vỏ xe và giảm đáng kể trọng lượng của xe, đồng thời tăng cảm giác lái. Xe vẫn sử dụng hệ treo trước MacPherson và tay đòn kép ở phía sau.
- Đầu xe: Sử dụng ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của thương hiệu, Lexus NX 2022 nổi bật với thiết kế lưới tản nhiệt hình con suốt kết nhưng không đi kèm nan nằm ngang mạ chrome như phiên bản 2015.Mặt ca lăng vẫn sử dụng triết lý thiết kế Spindle đặc trưng với các chi tiết 3D độc đáo.
- Thân xe: Thương hiệu xe ô tô Nhật Bản mang đến nhiều tinh chỉnh táo bạo trên thân xe với các chi tiết nổi vuông vức ở hốc bánh và cạnh thân xe. Các chi tiết viền đen trên thân xe cũng giúp ngoại quan của xe trở nên thể thao hơn. Tay nắm cửa kim loại ở phiên bản thế hệ thứ hai được sơn cùng màu với thân xe.
- Đuôi xe: Đuôi xe Lexus NX 2022 có thiết kế đậm chất SUV gầm cao với dải đèn hậu lớn chạy ngang. Xe vẫn giữ thiết kế vây cá mập cùng cánh gió đuôi nhỏ được tích hợp cùng đèn phanh.
- Mâm, lốp: Phía dưới của xe là bộ mâm đa chấu hoạ tiết tam giác đôi sắc cạnh sử dụng chất liệu hợp kim kích thước 20 inch kèm bộ lốp 235/50R20.
Nội thất xe Hyundai Grand i10 2024
Lexus NX 2022 sở hữu nội thất với nhiều tiện nghi tập trùng về phía ghế lái. Nhìn chung, thiết kế nội thất của dòng xe NX của thương hiệu Nhật Bản vẫn mang lại sức hút riêng.
- Khoang lái: Nổi bật ở khoang lái là màn hình LCD trung tâm kích thước lớn. Bên cạnh đó là vô lăng 3 chấu sử dụng chất liệu da nhám tích hợp chức năng trợ lực điện.
- Hệ thống ghế: Tất cả ghế trên chiếc Lexus NX 2022 đều được hoàn thiện bằng chất liệu da cao cấp với nhiều tùy chọn màu sắc. Ghế lái được trang bị tính năng chính điện 10 hướng và 8 hướng ở các ghế còn lại. Khoảng cách giữa hai hàng ghế cũng khá ấn tượng tuy nhiên hàng ghế sau không có dốc lưng về phía sau.
- Chi tiết nội thất khác: Cả hai phiên bản NX đều có dung tích khoang hàng lý đạt 520L - khá ổn cho một mẫu xe đô thị. Ngoài ra, người dùng có thể mở rộng không gian cốp để đồ bằng cách gập hàng ghế thứ hai theo tỷ lệ gập 60/40 để có dung tích 1.545 L.
Màu xe Lexus NX 2022
Lexus NX 2022 có 9 tuỳ chọn màu ngoại thất cho khách hàng lựa chọn gồm: Trắng, xácm, bạc, đen, đen graphite, ghi sonic, đỏ, nâu, xanh. Điều này giúp khách hàng có thể cá nhân hoá mẫu xe của mình.
Động cơ xe Lexus NX 2022
Phiên bản LX 350h sở hữu khối động cơ l4, dung tích 2.5L có tích hợp hệ thống hybird kèm hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD E-Four cùng hộp số tự động vô cấp CVT. Phiên bản F Sport còn lại được trang bị khối động cơ dung tích 2.4L tăng áp kết hợp với hộp số tự động 8 cấp Direct-shift. Với khối động cơ mạnh mẽ này, Lexus NX 2022 cho khả năng di chuyển thoải mái trong đa dạng loại hình giao thông.
Hệ thống an toàn xe Lexus NX 2022
Lexus NX 2022 được trang bị gói an toàn tiên tiến Lexus Safety Sense với các tính năng như:
- Cảm biến khoảng cách trước sau: Hệ thống sẽ phát ra âm thanh cảnh báo và hiển thị thông tin trên màn hình nếu xe tiến quá gần vật cản, giúp tránh va chạm và tăng cường an toàn.
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp: Hệ thống cảnh báo áp suất lốp theo dõi áp suất của từng lốp xe và cảnh báo người lái nếu có sự sụt giảm áp suất.
- Cảnh báo điểm mù: Hệ thống này sử dụng các cảm biến radar để phát hiện các phương tiện nằm trong điểm mù của xe, nơi mà người lái khó nhìn thấy.
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi: Hệ thống sử dụng radar để phát hiện các phương tiện đang tiến lại từ hai bên và cảnh báo người lái bằng âm thanh và hiển thị trên màn hình trung tâm.
- Cảnh báo chệch làn đường: Hệ thống này sử dụng camera để theo dõi vạch kẻ đường và sẽ cảnh báo người lái nếu xe bắt đầu lệch khỏi làn đường mà không có tín hiệu xin đường.
- Hệ thống an toàn tiền va chạm: Hệ thống sẽ cảnh báo người lái và có thể tự động phanh để giảm thiểu hoặc ngăn chặn va chạm thông qua radar và camera.
- 8 túi khí: Lexus NX 2022 được trang bị 8 túi khí tiêu chuẩn, bao gồm túi khí phía trước cho người lái và hành khách, túi khí bên hông, túi khí rèm cho cả hàng ghế trước và sau và túi khí bảo vệ đầu gối cho người lái và hành khách trước.
Ưu - nhược điểm xe Lexus NX 2022
Thuộc phân khúc dòng xe SUV hạng sang, Lexus NX 2022 sở hữu những đặc điểm kỹ thuật vượt trội. Tuy nhiên, mẫu xe vẫn có những hạn chế mà khách hàng cần phải cân nhắc trước khi “xuống tiền". Đánh giá ưu - nhược điểm của xe như sau:
Ưu điểm:
- Thiết kế nội/ngoại thất sang trọng: Lexus NX 2022 sở hữu thiết kế mạnh mẽ và hiện đại với các đường nét sắc sảo, lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng, và hệ thống đèn LED tiên tiến. Xe có dáng vẻ thể thao nhưng vẫn giữ được sự tinh tế và sang trọng đặc trưng của thương hiệu Lexus.
- Động cơ mạnh mẽ: Cả hai phiên bản động cơ xăng và hybrid đều cho hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Động cơ mạnh mẽ giúp xe vận hành êm ái và mượt mà trong mọi điều kiện giao thông.
- Công nghệ an toàn cao cấp: Lexus NX 2022 được trang bị nhiều công nghệ an toàn hiện đại được chính thương hiệu Nhật Bản phát triển, đảm bảo an toàn cho cả người lái và hành khách.
- Nhiều tuỳ chỉnh cá nhân hoá: Lexus NX 2022 cho phép người dùng tùy chỉnh nhiều yếu tố từ nội thất, ngoại thất đến các tùy chọn công nghệ và tiện ích. Điều này giúp người mua có thể cá nhân hóa chiếc xe theo ý thích và nhu cầu sử dụng của mình, tạo ra một chiếc xe phản ánh phong cách cá nhân.
Nhược điểm:
- Khả năng bứt tốc còn hạn chế: Mặc dù động cơ của Lexus NX 2022 mạnh mẽ, khả năng bứt tốc của xe vẫn chưa thực sự ấn tượng so với một số đối thủ cùng phân khúc. Điều này có thể làm giảm trải nghiệm lái xe cho những người đam mê tốc độ và cần khả năng tăng tốc nhanh chóng trong một số tình huống lái xe nhất định.
So sánh Lexus NX 2022 và các đối thủ cùng phân khúc
Tại phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ, Lexus NX 2022 là một trong những cái tên sáng giá cùng với các đối thủ như Mercedes-Benz GLC, BMW X3. Đánh giá chi tiết:
Động cơ/ Hộp số |
Lexus NX F Sport 2022 |
Mercedes-Benz GLC 200 2023 |
BMW X3 x Drive20i 2021 |
Kiểu động cơ |
I4 Turbo 2.4 |
Mild-Hybrid I4 Turbo |
B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo |
Dung tích xi lanh (cc) |
2.393 |
1.999 |
1.998 |
Hộp số |
AT 8 cấp |
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Tự động 8 cấp Steptronic |
Hệ thống dẫn động |
AWD |
Hai cầu AWD |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
9,7 |
7,3 |
7,3 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
||
Hệ treo (treo trước/treo sau) |
MacPherson/Double Wishbone |
Liên kết 4 điểm/Độc lập đa điểm |
Độc lập/ Cầu sau |
Kích thước/trọng lượng |
Hyundai Grand i10 |
Kia Morning |
Toyota Wigo |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4660 x 1865 x 1670 |
4.716 x 1.934 x 1.640 |
4708 x1891x1676 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.690 |
2.690 |
2.864 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
195 |
181 |
200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
520 |
620 |
550 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.810 |
1.925 |
1.805 |
Số chỗ |
5 |
5 | 5 |
An toàn |
Hyundai Grand i10 |
Kia Morning |
Toyota Wigo |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Không |
|
Số túi khí |
8 |
6 |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
||
Giá bán niêm yết (VNĐ) |
3.130.000.000 |
2.299.000.000 |
2.299.000.000 |
Nhìn chung, mẫu xe Lexus NX 2022 là phiên bản được đánh giá là có thể mang lại trải nghiệm sang trọng và tính cá nhân hoá cao cho từng khách hàng. Sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội của một mẫu SUV hạng sang, NX 2022 là một sự lựa chọn đáng cân nhắc về nhiều yếu tố như động cơ, công nghệ và thiết kế.