Giá lăn bánh xe Volkswagen Touareg 2024
Xe Volkswagen Touareg 2024 có mức giá khởi điểm từ 2.699.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào phiên bản và các tùy chọn trang bị. Đặc biệt, Touareg 2024 có kích thước lớn hơn so với phiên bản tiền nhiệm với các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.878 x 1.984 x 1.717 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi và cải thiện cảm giác lái. Bạn có thể tham khảo Volkswagen Touareg 2024 giá lăn bánh từ bảng dưới đây:
Bảng giá xe Volkswagen Touareg 2024 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
Touareg Elegance 2024 |
2.699.000.000 |
3.045.217.000 |
2.991.237.000 |
2.972.237.000 |
Touareg Luxury 2024 |
3.099.000.000 |
3.493.217.000 |
3.431.237.000 |
3.412.237.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Volkswagen Touareg 2024 lăn bánh và niêm yết trên chỉ mang tính tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tỉnh thành và chính sách của mỗi Showroom.
Để chuẩn bị sẵn sàng ngân sách trước khi mua xe, bạn có thể tham khảo đơn giá chi tiết xe Volkswagen Touareg bản Elegance 2024 dưới đây:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
2.699.000.000 |
2.699.000.000 |
2.699.000.000 |
Phí trước bạ |
323.880.000 (12%) |
269.900.000 (10%) |
269.900.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
3.045.217.000 |
2.991.237.000 |
2.972.237.000 |
Lưu ý:
- Phí trước bạ tại Hà Nội, Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh là 12%; Hà Tĩnh áp dụng mức 11%; trong khi tại TP.HCM và các tỉnh khác là 10%.
- Về chi phí đăng ký biển số, tại Hà Nội và TP.HCM, mức phí là 20.000.000 VNĐ, còn ở các tỉnh khác, phí này chỉ là 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Volkswagen Touareg 2024
Dưới đây là các thông số chi tiết từ động cơ cho đến các tính năng trang bị, giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng vận hành và các tiện ích mà Touareg 2024 mang lại.
Động cơ/Hộp số |
Volkswagen Touareg 2024 |
Kiểu động cơ |
2.0L TFSI, Turbo tăng áp |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.984 |
Công suất tối đa (mã lực) |
251 |
Momen xoắn cực đại (Nm) |
370 |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Hệ thống truyền động |
4 bánh toàn thời gian |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ dẫn động |
AWD |
Chế độ lái |
Eco, Comfort, Normal, Sport, Offroad, Snow và Custom |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
10.08 |
Kích thước/trọng lượng |
Volkswagen Touareg 2024 |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.878 x 1.984 x 1.717 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.894 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
148 - 258 |
Số chỗ |
5 |
Kích thước lazang (inch) |
19 - 20 |
Dung tích khoang hành lý (lít) |
810 - 1.800 |
An toàn |
Volkswagen Touareg 2024 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Số túi khí |
10 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Camera 360 độ |
Không |
Cảnh báo chệch làn đường |
Không |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm |
Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Có |
Cảnh báo tiền va chạm |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Volkswagen Touareg 2024
Kể từ khi ra mắt lần đầu, Volkswagen Touareg đã trải qua ba thế hệ đáng chú ý với các cột mốc quan trọng như thế hệ đầu tiên (2002), phiên bản nâng cấp (2006 - 2010), thế hệ thứ hai (2010 - 2015), Facelift (2015 - 2018) và hiện tại là thế hệ thứ ba (2018 đến nay).
Volkswagen Touareg 2024 được xem là đại diện hoàn hảo cho thế hệ thứ ba của mẫu SUV cỡ trung hạng sang 5 chỗ ngồi của nhà Volkswagen, được xem là “bữa tiệc công nghệ” với thiết kế hiện đại, tinh tế và phong cách nổi bật nhưng không quá phô trương.
Ngoại thất xe Volkswagen Touareg 2024
Volkswagen Touareg 2024 gây ấn tượng với thiết kế mạnh mẽ và sang trọng, kết hợp giữa các đường nét hiện đại và vẻ ngoài thể thao. Bạn có thể tham khảo chi tiết đánh giá về ngoại thất của Touareg 2024 như sau:
- Kích thước, trọng lượng: Volkswagen Touareg 2024 ở cả hai phiên bản đều sở hữu kích thước tiêu chuẩn dài x rộng x cao lần lượt là 4.878 x 1.984 x 1.717 mm (cao hơn bản cũ 15 mm) và trục cơ sở đạt 2.904 mm. Hãng xe Volkswagen công bố thiết kế khung xe có 48% là nhôm và 52% sử dụng chất liệu sắt cao cấp, giúp thân xe giảm đến 106 kg so với trước đây, từ đó giảm sức nặng cho động cơ và gia tăng khả năng vận hành.
- Khung gầm, hệ thống treo: Bản Elegance của Volkswagen Touareg 2024 trang bị la-zăng 19 inch, không có treo khí nén hay cửa hít. Bản Luxury có la-zăng 20 inch, cửa hít và hệ thống treo khí nén, cho phép nâng gầm tối đa 70 mm ở chế độ Offroad (+). Ngoài ra, hãng cũng công bố khoảng sáng gầm của xe dao động trong khoảng 148 - 258 mm.
- Đầu xe: Đầu xe Volkswagen Touareg 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và thiết kế mạnh mẽ, kết hợp với đèn pha LED sắc nét và công nghệ Matrix LED. Cản trước thể thao với các hốc gió lớn và các chi tiết mạ crom tạo vẻ bề ngoài năng động. Nắp capo gồ ghề cùng logo Volkswagen nổi bật ở trung tâm lưới tản nhiệt cùng với cảm biến và camera hỗ trợ đỗ xe tạo nên một diện mạo hiện đại và ấn tượng. “Nam thần đường phố" còn được trang bị mui xe trang trí cặp baga vô cùng sang trọng.
- Thân xe: Mặt ca-lăng liền mạch với cụm đèn trước, mở rộng đến hết bề ngang xe cực kỳ hầm hố. Hốc gió bên dưới cũng được tách riêng thành 3 khu vực, viền ốp đen bóng mạnh mẽ và cá tính. Volkswagen Touareg 2024 là dòng xe thuần đô thị nên không ốp viền đen ở mép gầm. Các chi tiết gương chiếu hậu và tay nắm cửa đều sơn cùng màu thân xe, trong khi cột B và C sơn đen tiệm màu kính, viền cửa sổ mạ chrome tạo cảm giác liền mạch và rộng rãi.
- Đuôi xe: Đuôi xe Volkswagen Touareg 2024 mang diện mạo bề thế, cuốn hút. Cụm đèn hậu LED hình chữ L có phần hơi “truyền thống”, trong khi cản sau lại được thiết kế hầm hố và cứng cáp, tích hợp hốc ống xả kép với chụp hình bình hành đầy phong cách. Khu vực đuôi xe Touareg 2024 được thiết kế tối giản nhưng vẫn rất hiện đại với cụm đèn hậu LED đồ họa mới, cánh lướt gió và ống xả hầm hố đậm chất Crossover.
- Mâm, lốp: Bản Elegance trang bị bộ mâm hợp kim 5 chấu kép Osorno 19 inch, mang đến dáng vẻ năng động hơn các phiên bản trước đây, trong khi bản Luxury sử dụng mâm Montero 20 inch đơn sắc có phần nhàm chán. Lốp xe có hai size cơ bản là 245/60R18 và 275/45R20, giúp tối ưu hóa khả năng bám đường, đảm bảo an toàn khi vận hành trên nhiều loại địa hình, cùng với đó là khả năng chịu tải tốt, phù hợp với tính chất của một chiếc SUV hạng sang.
Nội thất xe Volkswagen Touareg 2024
Nội thất của Volkswagen Touareg 2024 được thiết kế để mang lại sự tiện nghi và hiện đại tối đa cho người sử dụng. Từ các chức năng hỗ trợ thông minh đến những tiện ích an toàn, mọi chi tiết đều hướng đến việc nâng cao trải nghiệm lái xe.
- Khoang lái: Volkswagen Touareg 2024 gây ấn tượng với khoang lái hiện đại và thiết kế phá cách, bảng taplo nghiêng về phía tài xế. Với khoang lái kỹ thuật số Innovision Cockpit, xe trang bị hai màn hình 12.3 inch và màn hình giải trí 15.3 inch, nâng cao tính kết nối cho người dùng. Kính lái HUD giúp người lái giữ sự tập trung, trong khi các hốc gió và góc chứa đồ được thiết đặt tinh tế cùng hệ thống đèn viền nội thất 30 màu, tạo điểm nhấn đặc biệt cho không gian.
- Hệ thống ghế: Ghế ngồi của Volkswagen Touareg 2024 được bọc da cao cấp với thiết kế công thái học Ergo Comfort, mang lại sự thoải mái tối ưu. Phiên bản tiêu chuẩn sử dụng da Vienna, trong khi phiên bản cao cấp trang bị da Savona cùng với ghế lái có tính năng bơm lưng và hai ghế trước có chức năng massage. Hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh điện về độ trượt và nghiêng, tăng cường sự thoải mái. Cả hai phiên bản đều có cốp chỉnh điện và tính năng đá cốp rảnh tay với thể tích khoang hành lý tiêu chuẩn lên tới 810L.
- Chi tiết nội thất khác: Volkswagen Touareg 2024 trang bị nhiều tiện ích nội thất thông minh nhằm nâng cao tiện nghi. Chức năng “Coming home” và “Leaving home” hỗ trợ người lái trong quá trình vào và ra khỏi xe. Cốp sau của sản phẩm có tính năng đóng mở bằng điện, bên cạnh đó là nhiều ngăn chứa vật dụng được tích hợp trên cửa, sau ghế, tựa tay và khoang hành lý phía sau, giúp xe gọn gàng và bạn có thể dễ dàng tiếp cận các đồ dùng cần thiết.
Màu xe Volkswagen Touareg 2024
Bảng màu của Volkswagen Touareg 2024 rất đa dạng, mang đến cho khách hàng 10 tùy chọn màu sắc khác nhau, làm nổi bật sự phong phú trong thiết kế của dòng SUV này. Các màu được hãng công bố bao gồm Pure White, Sechura Beige Metallic, Aquamarine Blue Metallic, Deep Black Pearl, Juniper Green Metallic, Malbec Red Metallic, Moonlight Blue Metallic, Oryx White Pearl, Silicon Grey Metallic và Tamarind Brown Metallic.
Động cơ xe Volkswagen Touareg 2024
Volkswagen Touareg 2024 được trang bị động cơ 2.0L TFSI mạnh mẽ, mang lại công suất cực đại 251 mã lực tại dải vòng tua từ 5.000 - 6.000 vòng/phút. Động cơ này cũng tạo ra mô - men xoắn cực đại 370 Nm, đạt được 1.600 - 4.500 vòng/phút, đảm bảo khả năng tăng tốc mượt mà và sức kéo khỏe. Đi kèm với động cơ là hộp số tự động 8 cấp, cho phép chuyển số nhanh chóng và êm ái, kết hợp với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4MOTION tối ưu hóa khả năng bám đường và độ ổn định trên mọi địa hình, mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và thú vị.
Hệ thống an toàn xe Volkswagen Touareg 2024
Volkswagen Touareg 2024 được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến, bảo vệ toàn diện cho người lái và hành khách trên cả hai phiên bản. Với các công nghệ như cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, kiểm soát hành trình thích ứng và hệ thống phanh khẩn cấp tự động, Touareg 2024 một lần nữa khẳng định vị thế của mình trong dòng SUV hạng sang.
- Túi khí: Volkswagen Touareg 2024 được trang bị hệ thống 10 túi khí toàn diện, bao gồm túi khí phía trước, bên hông và túi khí rèm, bảo vệ người ngồi trong xe khỏi các va chạm từ mọi phía.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP): Hệ thống này tự động điều chỉnh lực phanh và động cơ, giúp xe duy trì sự ổn định và ngăn chặn hiện tượng trượt bánh khi vào cua hoặc đi qua các đoạn đường trơn trượt.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Hệ thống ABS giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa khi phanh gấp, đảm bảo khả năng điều khiển xe tốt hơn và giảm nguy cơ mất lái.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BAS): Hệ thống BAS tăng cường lực khi nhận thấy người lái nhấn phanh gấp, giúp giảm thiểu quãng đường dừng xe trong tình huống khẩn cấp.
- Chống trượt khi tăng tốc (ASR): ASR ngăn chặn hiện tượng trượt bánh khi xe tăng tốc đột ngột, đặc biệt hữu ích ở tình huống xe khởi hành trên đường trơn hoặc băng tuyết.
- Kiểm soát độ bám bánh xe với mặt đường (ETC): ETC liên tục theo dõi độ bám đường của bánh xe và điều chỉnh lực kéo, đảm bảo xe luôn bám đường tối ưu trong mọi điều kiện vận hành.
- Phanh đỗ điện với Auto-Hold: Hệ thống phanh đỗ điện kết hợp chức năng Auto-Hold giữ xe đứng yên khi dừng, ngăn ngừa hiện tượng trôi xe và giảm bớt sự căng thẳng cho người lái khi chờ đèn đỏ.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist): Hệ thống này ngăn xe trôi ngược khi khởi hành trên dốc, giúp người lái có thể di chuyển an toàn và dễ dàng hơn trong tình huống này.
- Ổn định thân xe điện tử (ESC): ESC duy trì sự ổn định của thân xe bằng cách điều chỉnh lực phanh và lực kéo trên từng bánh xe riêng lẻ, giảm nguy cơ lật xe hoặc mất lái.
- Hệ thống lái trợ lực thủy lực với tỉ số truyền biến thiên: Hệ thống này điều chỉnh lực trợ lái dựa trên tốc độ, giúp người lái có cảm giác lái nhẹ nhàng và chính xác hơn, đặc biệt hữu ích trong đô thị và cao tốc.
- Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4-MOTION: Hệ dẫn động 4MOTION phân phối lực kéo tới các bánh xe một cách thông minh, đảm bảo độ bám đường tối ưu và sự ổn định trong mọi điều kiện đường xá và thời tiết.
Ưu - nhược điểm xe Volkswagen Touareg 2024
Khi đánh giá Volkswagen Touareg 2024, việc xem xét cả ưu điểm và nhược điểm là điều quan trọng để hiểu rõ hơn về khả năng và hạn chế của mẫu SUV này. Dưới đây là những dấu ấn nổi bật và một số nhược điểm cần cân nhắc khi lựa chọn sản phẩm.
Ưu điểm:
- Hiệu suất mạnh mẽ: Volkswagen Touareg 2024 trang bị động cơ V6 3.0L tăng áp, mang lại sức mạnh 340 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm, đảm bảo khả năng vận hành vượt trội trên nhiều địa hình.
- Công nghệ tiên tiến: Xe tích hợp hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng 15 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto cùng với hệ thống điều khiển bằng giọng nói, mang lại trải nghiệm lái xe hiện đại và tiện lợi.
- Không gian nội thất rộng rãi: Với thiết kế sang trọng và chất liệu cao cấp, Volkswagen Touareg 2024 cung cấp không gian rộng rãi cho cả hành khách và hành lý, phát huy tác dụng vượt trội trong những chuyến đi dài.
- Hệ thống an toàn tuyệt vời: Xe được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo va chạm phía trước và hệ thống hỗ trợ giữ làn đường, giúp bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách.
- Khả năng vận hành linh hoạt: Hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian và hệ thống treo khí nén cải thiện khả năng điều khiển và duy trì ổn định trên nhiều loại địa hình khác nhau, mang lại sự tự tin khi lái xe.
- Thiết kế ngoại thất ấn tượng: Thiết kế mang dáng vẻ thể thao và phong cách sang trọng, Volkswagen Touareg 2024 nổi bật với các chi tiết thiết kế tinh tế như lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc nét, tạo nên ấn tượng mạnh mẽ trên mọi cung đường.
Nhược điểm:
- Khả năng tăng tốc chậm: Mặc dù có động cơ mạnh mẽ nhưng Volkswagen Touareg 2024 phải mất từ 7.7s để tăng tốc từ 0 - 100 km/h, bị đánh giá là chậm hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu hạn chế: Theo công bố từ hãng, Volkswagen Touareg 2024 có mức tiêu thụ nhiên liệu lên đến 10.08 - 10.2 L/100km. Đây là một con số khá cao, đặc biệt khi đặt cạnh các mẫu SUV khác được trang bị công nghệ tiết kiệm nhiên liệu tiên tiến.
So sánh Volkswagen Touareg 2024 và các đối thủ cùng phân khúc
Ở phân khúc SUV 5 chỗ, Volkswagen Touareg 2024 thường được đặt lên bàn cân so sánh với hàng loạt đối thủ nặng ký khác bao gồm Volvo XC90, BMW X5 và xe Mercedes E-class 2024.
Động cơ/Hộp số |
Volkswagen Touareg 2024 (Luxury) |
Volvo XC90 2024 (Ultimate) |
BMW X5 2024 (LCI xDrive40i M Sport) |
Xe mercedes E-class 2024 (E300 AMG) |
Mức giá (VNĐ) |
3.099.000.000 |
4.050.000.000 |
4.159.000.000 |
3.209.000.000 |
Xuất xứ |
Slovakia |
Thụy Điển |
Mỹ |
Lắp ráp trong nước |
Kiểu động cơ |
2.0L |
2.0L |
3.0L |
2.0L |
Dung tích (cc) |
1.984 |
1.969 |
2.998 |
1.991 |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Tự động 8 cấp |
Tự động 8 cấp |
Tự động 9 cấp 9G -Tronic |
Hệ thống dẫn động (FWD) |
AWD |
AWD |
Hai cầu AWD |
AWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
10.08 |
9.14 |
8.9 |
8.71 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kích thước/trọng lượng |
Volkswagen Touareg 2024 (Luxury) |
Volvo XC90 2024 (Ultimate) |
BMW X5 2024 (LCI xDrive40i M Sport) |
Xe mercedes E-class 2024 (E300 AMG) |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.878 x 1.984 x 1.717 |
4.950 x 1.958 x 1.776 |
4.922 x 2.004 x 1745 |
4923 x 1852 x 1468 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.894 |
2.984 |
2.975 |
2.939 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
148 - 258 |
227 - 267 |
219 - 259 |
111 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
810 - 1.800 |
857 - 1.895 |
550 - 1.870 |
540 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2.080 |
2.254 |
2.260 |
1.750 |
Số chỗ |
5 |
7 |
5 |
5 |
An toàn |
Volkswagen Touareg 2024 (Luxury) |
Volvo XC90 2024 (Ultimate) |
BMW X5 2024 (LCI xDrive40i M Sport) |
Xe mercedes E-class 2024 (E300 AMG) |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Không |
Có |
|
Số túi khí |
10 |
9 |
8 |
4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Không |
||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
|||
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Có |
Không |
Volkswagen Touareg 2024 một lần nữa không làm người yêu xe thất vọng khi đổ bộ thị trường Việt Nam với diện mạo tinh tế và không kém phần thu hút. Với mức giá niêm yết 2.699.000.000 - 3.099.000.000 VNĐ, Touareg thế hệ thứ ba mang trong mình nhiều tính năng công nghệ ưu việt, động cơ khỏe khoắn và chế độ an toàn tối ưu cho người sử dụng.