Vì sao bố mẹ thích dùng tiếng Hán Việt để đặt tên cho con?
Thời xưa, ông bà ta thường đặt tên lót cho con cháu theo quy tắc “trai Văn, gái Thị”. Tuy nhiên hiện nay, cách đặt tên này đã thay đổi nhiều.
Trong những năm qua, bố mẹ Việt rất thích dùng tiếng Hán Việt để đặt tên cho con. Đối với những bé gái, việc đặt tên Hán Việt sẽ giúp gợi nhớ về sự xinh đẹp, nữ tính. Còn con trai thì để thể hiện sự mạnh mẽ, anh dũng và bản lĩnh.
Lý do các ông bố bà mẹ thích chọn tên tiếng Hán Việt hay cho nam là bởi vì văn hóa Việt Nam chịu ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa. Do đó tên riêng thường được đặt bằng từ gốc Hán để dễ truyền tải hàm ý.
Ngoài ra, việc phụ huynh sử dụng tiếng Hán Việt để đặt tên cho con còn vì tên Hán Việt thường mang sắc thái trang trọng và ý nghĩa sâu xa. Cùng một ý nghĩa nhưng tên Hán Việt nghe sẽ thuận tai hơn tiếng Việt.
Những tên tiếng Hán Việt hay cho nam 2024
Sau đây là gợi ý các cách đặt tên Hán Việt hay cho nam 2024 theo vần cùng ý nghĩa của các tên để bố mẹ dễ dàng lựa chọn cho bé cưng nhà mình.
Tên Hán Việt cho con trai theo chữ A để bé luôn được khỏe mạnh, an yên
Đặt tên tiếng Hán Việt hay cho nam theo chữ A được rất nhiều phụ huynh ưa chuộng. Một số cái tên hay, ý nghĩa để bố mẹ cân nhắc lựa chọn như:
- An – a 安: Cuộc đời của con luôn bình an, may mắn (Bình An, Hồng An, Hoài An, Gia An, Thiên An).
- Anh – yīng 英: Chỉ sự tinh anh, thông minh, nhạy bén (Ngọc Anh, Tuấn Anh, Minh Anh, Hải Anh, Nhật Anh).
Tên Hán Việt cho con trai theo chữ B thể hiện ước mong con có đạo đức tốt
Bố mẹ nào thích dùng tiếng Hán Việt để đặt tên cho con trai của mình theo chữ B thì hãy nghiên cứu những cái tên sau:
- Bách – Bǎi – 百: Mang ý nghĩa nhiều, to lớn, thông tệ (Hoàng Bách, Hiệp Bách, Đình Bách, Kiến Bách).
- Bạch – Bái – 白: Chàng trai phúc hậu, tâm trong sáng, sống từ bi và giàu trí tuệ (Thanh Bạch, Phúc Bạch, Hoàng Bạch, Gia Bạch).
- Bằng – Féng – 冯: Mong con trai sống công bằng, ngay thẳng, làm điều thiện và giữ tâm trong sáng (An Bằng, Cao Bằng, Đức Bằng, Nhật Bằng).
Tên Hán Việt cho con trai 2024 theo chữ C để con có ý chí hơn người
Tên tiếng Hán Việt hay cho nam theo chữ C với ý nghĩa con mạnh mẽ, ý chí, sống không giả dối. Những cái tên dưới đây chắc chắn sẽ không làm bố mẹ thất vọng:
- Chí – Zhì – 志: Người con trai có chí hướng (Đức Chí, Thế Chí, Trọng Chí, Hữu Chí).
- Chính – Zhèng – 正: Mong con lớn lên là người chính trực, ngay thẳng (Đức Chính, Minh Chính, Thanh Chính, Liêm Chính).
- Công – Gōng – 公: Sống công bằng, ngay thẳng (Bá Công, Chí Công, Minh Công, Thanh Công).
- Cương – Jiāng – 疆: Người con trai có ấm lòng cương trực (Như Cương, Biên Cương, Thanh Cương, Duy Cương).
Tên tiếng Hán Việt cho bé trai vần D, Đ với mong muốn con thành đạt
Hãy cùng bỏ túi danh sách tên tiếng Hán Việt hay cho nam 2024 theo vần D, Đ với nghĩa tốt lành nghe là thích ngay:
- Dũng – Yǒng – 勇: Mong muốn con luôn mạnh khỏe, là người có dũng khí và gan dạ (Anh Dũng, Bá Dũng, Minh Dũng, Huy Dũng).
- Doanh – Yíng – 嬴: Chàng trai có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ và đầy tài năng (Thế Doanh, An Doanh, Lâm Doanh, Mãn Doanh).
- Đại – Dà – 大: Là người tài giỏi, cao thượng và gặt hái nhiều thành công (Đức Đại, Quốc Đại, Hoàng Đại, Mạnh Đại).
- Đạt – Dá – 达: Mong muốn con sẽ là người trí tuệ, có hiểu biết và dễ thành công (Bảo Đại, Thành Đạt, Đức Đạt, Minh Đạt).
Tên Hán Việt cho con trai theo chữ H với ý nghĩa con mạnh mẽ, bản lĩnh
Đặt tên tiếng Hán Việt hay cho nam theo vần G và H cũng được đông đảo phụ huynh lựa chọn. Bởi cách đặt tên này vừa sang, vừa độc lạ.
- Hào – Háo – 豪: Người con trai có tài năng, phóng khoáng (Chí Hào, Anh Hào, Công Hào, Đại Hào).
- Hiệp – Xiá – 侠: Mong muốn con sống hào phóng, hào hiệp (Hoàng Hiệp, Đức Hiệp, Minh Hiệp, Anh Hiệp).
- Hiếu – Xiào – 孝: Người con trai có tấm lòng hiếu thảo (Chí Hiếu, Đức Hiếu, Minh Hiếu, Ngọc Hiếu).
- Hoan – Huan – 欢: Chàng trai luôn vui vẻ, yêu đời (Công Hoan, Xuân Hoan, Như Hoan, Việt Hoan).
- Hùng – Xióng – 雄: Chàng trai dũng mãnh, kiệt xuất (Anh Hùng, Huy Hùng, Công Hùng, Phi Hùng).
- Huy – Huī – 辉: Con trai tầm nhìn xa, có khả năng truyền cảm hứng cho người khác (Lâm Huy, Dũng Huy, Phong Huy, Phát Huy).
Tên Hán Việt cho bé trai theo chữ K với mong muốn con sẽ hạnh phúc, bình an
Đặt tên tiếng Hán Việt hay cho nam với vần K mong muốn con sẽ sẽ là một chàng trai thông minh, khôi ngô, tuấn tú và tài giỏi. Bố mẹ hãy tham khảo ngay danh sách những cái tên dưới đây để đặt cho bé yêu nhà mình.
- Khải – Kǎi – 凯: Người con trai vui vẻ, hoạt bát và dễ dành thắng lợi. (Thiều Khải, Tiến Khải, Trọng Khải, Xuân Khải).
- Khang – Kāng – 康: Mong con luôn khỏe mạnh, bình an, cuộc sống đủ đầy (An Khang, Chấn Khang, Quý Khang, Nguyên Khang).
- Khiêm: Chàng trai từ tốn, khiêm nhã, cư xử đúng mực (Bảo Khiêm, Bỉnh Khiêm, Quốc Khiêm, Thiện Khiêm).
- Khoa – Kē – 科: Người con trai có nhiều sức mạnh và ý chí kiên trì (Anh Khoa, Đăng Khoa, Hoàng Khoa, Bách Khoa).
Tên Hán Việt cho con trai 2024 theo chữ L với ý nghĩa con có cuộc đời bình an, tài lộc
Đặt tên Hán Việt hay cho nam theo chữ L mang những ý nghĩa tốt đẹp.
- Lộc – Lù – 禄: Mang ý nghĩa tốt lành, cuộc sống của con luôn được quý nhân phù trợ ( Tuấn Lộc, Trung Lộc, Nhật Lộc, Vĩnh Lộc).
- Long – Lóng – 龙: Mong con sẽ trở thành người tài giỏi và có thể trở thành nhà lãnh đạo trong tương lai (Ái Long, An Long, Đắc Long, Bá Long).
- Lương – Liáng – 良: Chàng trai đem lại niềm vui và sự bình an cho mọi người xung quanh (Trung Lương, Trọng Lương, Nhật Lương, Hiếu Lương).
Tên Hán Việt cho bé trai theo chữ N thể hiện sự chuẩn mực về nhân cách
Những tên tiếng Hán Việt hay cho nam theo chữ N nghe rất thuận tai như:
- Nam – Nán – 南: Có số hưởng may mắn về trí tuệ, tài năng, thành công (Cao Nam, Hải Nam, Khánh Nam, Phương Nam).
- Nghĩa – Yì –义: Chàng trai lễ độ, gần gũi và thân thiện (Minh Nghĩa, Trung Nghĩa, Hiếu Nghĩa, Tường Nghĩa).
- Nhân – Rén – 人: Lớn lên con là người có nhân cách, nhân đức (Thành Nhân, Trúc Nhân, Trọng Nhân, Hữu Nhân).
Đặt tên Hán Việt cho con trai theo chữ P với ý nghĩa con có cuộc sống sung túc
Đặt tên tiếng Hán Việt hay cho nam theo chữ P bố mẹ đừng bỏ qua những cái tên vô cùng ý nghĩa này nhé.
- Phong – Fēng – 风: Người con trai tự do như gió (Hùng Phong, Đức Phong, Việt Phong, Nhật Phong).
- Phú – Fù – 富: Ngay từ lúc chào đời, con đã được trời ban phát tư chất tốt (Thiên Phú, Gia Phú, Đức Phú, Kim Phú).
- Phúc – Fú – 福: Hy vọng lớn lên con sẽ có cuộc sống giàu sang, gặp may mắn (An Phúc, Khả Phúc, Đan Phúc, Hậu Phúc).
Tên Hán Việt cho con trai theo chữ Q để con có một cuộc sống thuận lợi
Đối với các ông bố bà mẹ hiện đại, việc sử dụng tên Hán Việt để đặt cho con là một lựa chọn tuyệt vời nhất. Những gợi ý dưới đây sẽ giúp phụ huynh tìm được cái tên hay, ý nghĩa nhất cho cục cưng.
- Quân – Jūn – 军: Người con trai có bản lĩnh, là nhà lãnh đạo tài ba (Anh Quân, Mạnh Quân, Dương Quân, Hiểu Quân, Mạnh Quân).
- Quý – Guì – 贵: Thể hiện sự phú quý, thịnh vượng và sung túc (Hữu Quý, Xuân Quý, Công Quý, Bửu Quý).
- Quyền – Quán – 权: Mong con trai có trí tuệ và địa vị trong xã hội (Lam Quyền, Mạnh Quyền, Hữu Quyền, Duy Quyền).
Tên Hán Việt cho bé trai theo chữ T với mong muốn con sẽ tài giỏi hơn người
Đặt tên tiếng Hán Việt hay cho nam 2024 theo chữ T đang dần trở thành xu hướng được nhiều bậc phụ huynh ưa chuộng. Bố mẹ có thể lựa chọn một số tên sau:
- Tài – Cái – 才: Người con tài năng, giỏi giang, hưởng giàu sang phú quý (Tấn Tài, Bách Tài, Hữu Tài, Huy Tài).
- Thắng – Shèng – 胜: Mong muốn con sẽ dễ đạt được thành công trong sự nghiệp (Duy Thắng, Đình Thắng, Việt Thắng, Phúc Thắng).
- Thanh – Qīng – 青: Ý nghĩa thanh khiết, mong con sống ngay thẳng (Bắc Thanh, Đại Thanh, Điệp Thanh, Quốc Thanh).
- Trí – Zhì – 智: Người con trai có trí tuệ, giỏi giang (Đức Trí, Mạnh Trí, Dũng Trí, Công Trí).
- Trọng – Zhòng – 重: Mong con luôn được mọi người coi trọng, kính nể (Đình Trọng, Hữu Trọng, Phúc Trọng, Thanh Trọng).
- Tuấn – Jùn – 俊: Vừa đẹp trai, vừa đa tài (Anh Tuấn, Thiên Tuấn, Dương Tuấn, Ngọc Tuấn).
Tên Hán Việt cho bé trai theo chữ V với ý nghĩa con thông minh, có cuộc sống sung túc
Đặt tên tiếng Hán Việt hay cho nam có thể giúp bổ khuyết những thiếu hụt trong phần họ và tên của bé trai, giúp con gặp nhiều thuận lợi trong cuộc sống.
- Vĩ – Wěi – 伟: Chàng trai trai có tấm lòng vĩ đại (Xuân Vĩ, Thiên Vỹ, Triệu Vỹ, Triết Vĩ).
- Việt – Yuè – 越: Cầu nguyện con sẽ lớn lên thông minh, chăm chỉ, đoàn kết, luôn yêu quê hương (Phương Việt, Ái Việt, Bình Việt, Quốc Việt).
- Vinh – Róng – 荣: Cuộc sống sung túc, hưởng vinh hoa phú quý (Phúc Vinh, Vạn Vinh, Ngọc Vinh).
Những lưu ý khi đặt tên Hán Việt cho bé trai năm 2024
Tên Hán Việt rất đẹp, hay và có ý nghĩa tốt lành. Tuy nhiên, khi đặt cho con, bố mẹ cần lưu ý một số vấn đề quan trọng. Bởi từ Hán Việt có ý nghĩa rất sâu xa, nếu không hiểu đúng có thể dẫn đến sai cả ý nghĩa tên của bé.
- Các chữ cái trong tên của bé cần được hài hòa và cân đối, tránh gây các hiểu lầm về giới tính.
- Tên tiếng Hán Việt hay cho nam phải được đặt theo vần điệu, đọc nghe thuận tai, không có trúc khi phát âm.
- Tránh đặt những cái tên mang ý nghĩa tiêu cực gây phản cảm cho người nghe, thậm chí gây áp lực cho chính bé.
- Ngôn ngữ Hán Việt sẽ có những âm cao và âm thấp do ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa. Vì vậy, khi đặt tên cho bé bố mẹ phải kết hợp một cách khéo léo.
- Đặt tên tiếng Hán Việt hay cho nam phải mang ý nghĩa tốt đẹp, đem lại may mắn và bình an cho bé. Đồng thời thể hiện mong muốn của bố mẹ đối với tương lai của con sau này.
Tên sẽ đồng hành cùng con suốt cuộc đời, vì vậy bố mẹ nên tìm hiểu thật kỹ và đặt tên tiếng Hán Việt hay cho nam sinh năm 2024. Tùy vào mong muốn, kỳ vọng của gia đình mà phụ huynh có thể dựa vào 100+ tên đã gợi ý để đặt cho con trai. Một cái tên vừa đẹp, vừa hay với ý nghĩa tốt lành sẽ giúp bé yêu của bạn tự tin hơn.
* Những thông tin trong bài chỉ mang tính chất tham khảo.