Giá lăn bánh xe Subaru BRZ 2022
Subaru BRZ 2022 là mẫu xe của tốc độ và sự khác biệt. Tuy nhiên, vì được sản xuất độc nhất tại Nhật Bản nên so với các mẫu xe khác của Subaru, dòng BRZ 2022 sẽ không được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu. Bên cạnh đó, việc áp dụng khung thuế cho động cơ dung tích lớn trên 2.0L và các chi phí vận chuyển khác cũng khiến giá thành bị đội lên.
Tuy nhiên, Subaru BRZ 2022 so với các đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc xe thể thao 2 cửa như: Toyota FT 86, Mazda MX-5 RF, dòng xe này có giá cả dễ chịu hơn nhưng lại không hề kém cạnh về động cơ.
Sau đây là bảng giá niêm yết tham khảo cho xe Subaru BRZ 2022 tại Việt Nam:
Bảng giá xe Subaru BRZ 2022 (VNĐ) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh Tỉnh khác |
Subaru BRZ 2.4 AT EyeSight |
1.899.000.000 |
2.149.217.000 |
2.111.237.000 |
2.092.237.000 |
Nhìn chung, Subaru BRZ 2022 là mẫu xe thể thao 2 cửa hiếm hoi có mức giá dưới 2.000.000.000 VNĐ. Tuy nhiên, bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nắm được giá mua chi tiết, bạn cần liên hệ đến từng đại lý để cập nhật giá theo thời điểm cũng như chính sách ưu đãi mới nhất.
Lưu ý rằng, giá niêm yết của Subaru BRZ 2022 chưa phải là con số cuối cùng bạn cần bỏ ra. Để sở hữu chiếc xe này, người mua cần bỏ thêm một số khoản thuế, phí khác gọi chung là giá lăn bánh. Sau đây là bảng tính giá lăn bánh tham khảo để bạn có sự dự trù ngân sách tốt nhất.
Dự tính chi phí |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Các tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
1.899.000.000 |
1.899.000.000 |
1.899.000.000 |
Phí trước bạ |
227.880.000 (12%) |
189.900.000 (10%) |
189.900.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
437.000 |
437.000 |
437.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
2.149.217.000 |
2.111.237.000 |
2.092.237.000 |
Lưu ý:
- Phí trước bạ áp dụng cho các tỉnh thành sẽ có sự khác nhau: Hà Nội - Hải Phòng - Cần Thơ - Cao Bằng - Quảng Ninh - Sơn La - Lào Cai (12%), Hà Tĩnh (11%), TP HCM và các tỉnh khác (10%).
- Để có mức giá chi tiết nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp đến các showroom để được tư vấn cụ thể.
Thông số kỹ thuật xe Subaru BRZ 2022
So với phiên bản trước, xe Subaru BRZ 2022 được cải tiến với thiết kế bóng bẩy, khả năng xử lý thể thao hơn đi kèm với bộ động cơ mạnh mẽ mang lại công suất, hiệu suất có sự vượt trội hơn. Dù có giá dưới 2.000.000.000đ nhưng dòng xe này không hề kém cạnh những đối thủ cùng phân khúc cả trong động cơ lẫn công nghệ. Bạn có thể theo dõi các thông số sau đây để hiểu rõ hơn về BRZ 2022.
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Thông số kỹ thuật |
Subaru BRZ 2022 |
---|---|
Kiểu động cơ |
Boxer 4 xy lanh, D-4S, DOHC 16-Valve |
Dung tích (cc) |
2.387 |
Công suất (mã lực) / vòng tua (vòng/phút) |
228 PS / 7000 rpm |
Mô-men xoắn (Nm) / vòng tua (vòng/phút) |
250 Nm / 3700 rpm |
Hộp số |
Tự động 6 cấp với lẫy chuyển số |
Hệ dẫn động |
4 bánh toàn thời gian |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
9,65 |
Công suất mô tơ điện (mã lực) |
250 |
Treo trước/ Treo sau |
Độc lập 4 bánh |
Phanh trước/Phanh sau |
Phanh đĩa có tản nhiệt và 4 cảm biến |
KỸ THUẬT - TRỌNG LƯỢNG
Thông số kỹ thuật |
Subaru BRZ 2022 |
---|---|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.265 x 1.775 x 1.310 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.575 |
Số chỗ ngồi |
4 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
50 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.310/1.757 |
Bán kính vòng quay (mm) |
5.400 |
Khoang hành lý (lít) |
226 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
130 |
Lốp, lazang |
215/40 R18 |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
Thông số kỹ thuật |
Subaru BRZ 2022 |
---|---|
Kiểm soát hành trình |
Không |
Kiểm soát hành trình thích ứng |
Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảm biến lùi |
Không |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Không |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ giữ làn |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Không |
Số túi khí |
8 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) |
Không |
Đánh giá chi tiết xe Subaru BRZ 2022
Subaru BRZ 2022 đã thổi một làn gió mới vào thị trường xe thể thao tại Việt Nam. Dòng xe này nhận được nhiều sự quan tâm không những bởi có giá thành dễ chịu mà còn bởi thiết kế năng động cùng hiệu suất vận hành mạnh mẽ.
Bên cạnh đó, mẫu xe Subaru BRZ Subaru BRZ 2022 mang trong mình một thiết kế hoàn toàn mới với phong cách tối giản, không quá phô trương, bóng bẩy nhưng nhìn tổng quan vẫn rất mạnh mẽ và cơ bắp.
Ngoại thất xe Subaru BRZ 2022
Subaru BRZ 2022 sở hữu ngoại hình thể thao, hiện đại với những đường cắt bắt mắt. Những chi tiết ngoại thất này thậm chí khiến nhiều người liên tưởng đến siêu xe Porsche.
Kích thước, trọng lượng
Subaru BRZ 2022 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.265 x 1.775 x 1.310 mm. So với phiên bản trước, lần ra mắt này, nhà sản xuất đã tăng thêm 25 mm chiều dài và giảm 10 mm chiều cao.
Chiều dài cơ sở của xe cũng được tăng thêm 5 mm để đạt con số 2.575 mm. Chiều rộng vệt bánh xe cũng tăng thêm 10 mm giúp Subaru BRZ bản 2022 trở nên năng động, hiện đại, đậm chất thể thao hơn.
Khung gầm và hệ thống treo
Với phiên bản 2022, các kỹ sư đã điều chỉnh lại hệ thống treo đa liên kết phía sau cũng như thanh chống MacPherson ở phía trước nhằm đảm bảo khả năng vào cua mượt mà đồng thời cải thiện độ ổn định tổng thể.
Những cải tiến về khung gầm bao gồm: Tái cấu trúc trọng lượng nhẹ hơn giúp tăng 60% độ cứng bên trước, tăng 50% độ cứng xoắn, trọng tâm thấp hơn. Những cải tiến này sẽ mang đến người lái cảm giác mượt mà, trực tiếp trên mặt đường để có thể phản ứng tức thời với những sự cố.
Đầu xe
Hình dáng của phần đầu xe Subaru BRZ 2022 vẫn theo tiêu chí gọn gàng nhưng có phần nổi bật hơn nhờ những đường viền đèn pha mượt mà, mảnh mai hơn. Cản trước hếch lên, lưới tản nhiệt hơi thu hẹp lại. Cản va chạm trên mui xe bong bóng đôi cùng cánh lưới gió mỏ vịt tại nắp sau chính là điểm nhấn nổi bật. Tất cả mang đến cho khu vực đầu xe dáng vẻ mạnh mẽ, sắc sảo đậm chất thể thao.
Thân xe
Thân xe Subaru BRZ 2022 được thiết kế dạng coupe dài và thấp hơn phiên bản tiền nhiệm lần lượt là 25 mm và 10 mm. Phần thân tạo điểm nhấn với những đường nét thiết kế uốn lượn sắc cạnh, tạo cảm giác mạnh mẽ đúng chất thể thao. Gương chiếu hậu có tính năng gập, sấy gương, chỉnh điện cũng như phần tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe tạo sự đồng bộ về ngoại hình.
Đuôi xe
Kiểu dáng “đuôi vịt” hơi chếch lên một chút không chỉ mang đến vẻ ngoài độc đáo mà còn gia tăng tính khí động học cho mẫu xe thể thao đến từ Nhật Bản này. Bộ cản sau được sơn màu đen khỏe khoắn, hệ thống chiếu sáng như: Đèn báo phanh, báo rẽ đều là dạng đèn LED.
Phần cốp sau thiết kế với những đường cắt bắt mắt độc đáo nhưng vẫn rất gọn gàng. Đặc biệt, nhà sản xuất đã tích hợp thêm bộ phản quang với đèn lùi màu trắng ở giữa. Thiết kế độc đáo tựa như những mẫu xe đua F1 giúp tăng thêm cảm giác phấn khích cho người lái.
Mâm, lốp
La - zăng trên Subaru BRZ 2022 được nâng cấp từ 17 inch lên 18 inch cùng kiểu dáng 10 nan giúp tôn thêm chất thể thao. Đi kèm với đó là bộ lốp Michelin Pilot Sport 4. Khu vực bánh trước còn được tích hợp thêm khe thoát gió giúp tối ưu hóa tính khí động học.
Nội thất Subaru BRZ 2022
Khu vực bên trong của Subaru BRZ 2022 vẫn giữ nguyên tôn chỉ đặt người lái làm trung tâm. Cabin vẫn trung thành với lối thiết kế tinh giản nhưng đã có tính thẩm mỹ cao hơn cùng nhiều công nghệ cải tiến. Tuy nhiên, về cơ bản, nội thất của dòng xe này vẫn chưa được đánh giá cao về độ sang trọng tương xứng với giá bán của nó vì chiếm chủ đạo vẫn là chất liệu nhựa.
Khoang lái
Khoang lái được thiết kế theo cấu hình xe dạng 2+2. Nhìn chung, không gian bên trong không quá rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau khá chật chội khiến người ngồi cảm thấy không thoải mái.
Bảng điều khiển trung tâm 8 inch có kết nối Apple CarPlay, Android Auto được bố trí theo phong cách đơn giản. Màn hình này vừa có nút bấm vật lý, vừa tích hợp cảm ứng.
Vô lăng
Vô lăng, cần phanh tay, cần số đều được bọc da điểm xuyết những đường chỉ đỏ nổi bật nhằm tôn lên chất thể thao mạnh mẽ của Subaru BRZ 2022. Đối diện vô lăng là màn hình LCD 7 inch màu chủ đạo đi cùng màn hình 4 inch đơn sắc để hiển thị thông tin lái.
Ghế ngồi
Ghế ngồi được bọc da kết hợp cùng vải Ultrasuede, tích hợp tính năng sấy ghế thủ công. Thiết kế ghế theo quy chuẩn của một mẫu xe thể thao, giúp người ngồi cảm giác được bao bọc, mang đến sự an toàn khi ôm cua. Hàng ghế phía sau bố trí dạng 2+2 khá chật chội. Phần lưng ghế sau có thể gập xuống phục vụ cho mục đích chở hành lý tuy nhiên dung tích tăng thêm cũng không quá đáng kể.
Màu xe Subaru BRZ 2022
Màu sắc ngoại thất xe Subaru BRZ 2023 có 7 tùy chọn, gồm: Đỏ, đen, trắng ngọc trai, bạc, xám, xanh sapphire, xanh trời. Với bảng màu của xe khá đa dạng từ những tông màu trung tính đến nổi bật, phá cách, người mua có thể thoải mái lựa chọn phù hợp với sở thích, phong cách cá nhân của bản thân.
Động cơ xe Subaru BRZ 2022
Bên dưới nắp ca - pô là khối động cơ Boxer, 4 xi-lanh, hút khí tự nhiên, 2.4L, sản sinh công suất cực đại 234 , mô-men xoắn 250 Nm, tăng thêm 26 mã lực và 39 Nm so với mô hình cũ. Đi cùng với đó là hộp số tự động 6 cấp. Xe có khả năng tăng tốc từ 0 lên 100 km/h chỉ trong 6,8 giây. Bên cạnh đó, vì hút khí tự nhiên nên mặc dù đè pa chậm nhưng xe lại tạo ra có âm thanh khá phấn khích.
Xe Subaru BRZ 2022 ngoài ra còn sở hữu lò xo và thanh cân bằng tùy chỉnh sao cho phù hợp với nắp ca - pô thấp cùng với hệ thống treo trước MacPherson. Những yếu tố này giúp chiếc xe được đánh giá cao về khả năng vận hành linh hoạt, mang đến người lái trải nghiệm thú vị.
Hệ thống an toàn xe Subaru BRZ 2022
Để người lái Subaru BRZ 2022 tự tin trên mọi hành trình, hãng đã trang bị hàng loại công nghệ an toàn hiện đại. Bên cạnh những tính năng an toàn cơ bản, người mua không khỏi bị thu hút bởi gói Eyesight thế hệ 3 hỗ trợ người lái được tích hợp nhiều tính năng cao cấp, cụ thể:
- Phanh tự động phòng tránh va chạm phía trước (PCB).
- Kiểm soát chân ga khi bị đạp đột ngột (PTM).
- Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC).
- Cảnh báo xe phía trước di chuyển.
- Tự động phanh khi lùi xe.
- Đèn pha tự động thích ứng.
Ưu nhược điểm xe Subaru BRZ 2022
Xe Subaru BRZ 2022 khi xuất hiện đã trở thành ứng cử viên nặng ký trong phân khúc xe thể thao coupe 2 cửa. Mẫu xe này với thiết kế mạnh mẽ, sang trọng cùng khối động cơ mạnh mẽ luôn là cái tên sáng giá được nhắc đến. Sau đây là một số đánh giá về các ưu - nhược điểm của xe.
Ưu điểm:
- Thiết kế đậm nét thể thao, mạnh mẽ và nổi bật.
- Giá xe Subaru BRZ 2022 rẻ hơn hẳn đối thủ, nằm trong danh sách những mẫu xe thể thao hiếm hoi dưới 2.000.000.000 VNĐ.
- Nhiều tính năng an toàn, đặc biệt là gói Eyesight thế hệ 3 với 6 tính năng an toàn độc đáo.
Nhược điểm:
- Khoang hành lý dung tích khiêm tốn chỉ 226 lít nhưng thực tế lại bị chiếm dụng khá nhiều không gian để chứa bộ lốp dự phòng.
- Ghế sau dạng 2+2 chật chội.
- Vật liệu chế tạo khoang nội thất vẫn chưa toát lên được sự cao cấp.
- Thắng xe phản ứng chậm.
So sánh Subaru BRZ 2022 và các đối thủ cùng phân khúc
Tại thị trường xe thể thao coupe Việt Nam, Subaru BRZ 2022 cạnh tranh với các dòng xe như: Toyota 86 hay Mazda MX-5 RF. Đây đều là những cái tên đứng đầu trong danh sách mơ ước của nhiều tín đồ tốc độ. Bạn có thể theo dõi bảng dưới đây để có sự so sánh về giá bán, khối lượng, động cơ và tính năng giữa những dòng xe này.
So sánh Subaru BRZ 2022 và các đối thủ về giá bán, màu xe
Tiêu chí |
Subaru BRZ 2022 |
Toyota FT 86 |
Mazda MX-5 RF |
---|---|---|---|
Giá bán(VNĐ) |
1.899.000.000 |
1.678.000.000 |
1.800.000.000 |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Nhật |
Nhật |
Số chỗ ngồi |
4 |
4 |
5 |
Màu sắc |
Đỏ, đen, trắng ngọc trai, bạc, xám, xanh sapphire, xanh trời |
Bạc, cam, đen, đỏ, ghi, trắng, xanh |
Đỏ |
So sánh Subaru BRZ 2022 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Động cơ/ Hộp số |
Subaru BRZ 2022 |
Toyota FT 86 |
Mazda MX-5 RF |
---|---|---|---|
Kiểu động cơ |
Boxer4 xy lanh |
Boxer xi lanh 2.0L |
SkyActiv-G 2.0 I.4 |
Dung tích xi lanh (cc) |
2.387 |
2.387 |
1.998 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp với lẫy chuyển số |
Số sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Hệ thống dẫn động |
Cầu sau |
Cầu sau |
Cầu sau |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
9,65 |
7,8 |
9,0 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kiểu dáng |
Sport |
Sport |
Sport |
So sánh Subaru BRZ 2022 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước
Kích thước/trọng lượng |
Subaru BRZ 2022 |
Toyota FT 86 |
Mazda MX-5 RF |
---|---|---|---|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.265 x 1.775 x 1.310 |
4.240 x 1.775 x 1.285 |
3.914 x 1.918 x 1.240 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.575 |
2.570 |
2.309 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
130 |
130 |
147 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
226 |
195 |
127 |
Trọng lượng không tải / toàn tải (kg) |
1.310 /1.757 |
1.262/1.700 |
1.030/1113 |
So sánh Subaru BRZ 2022 và các đối thủ cùng phân khúc về hệ thống an toàn
An toàn |
Subaru BRZ 2022 |
Toyota FT 86 2022 |
Mazda MX-5 RF 2022 |
---|---|---|---|
Kiểm soát hành trình |
Không |
Không |
Có |
Số túi khí |
8 |
7 |
4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Không |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Không |
Có |
Không |
Với giá thành chỉ dưới 2.000.000.000 VNĐ, Subaru BRZ 2022 vẫn đang là một đối thủ cạnh tranh đáng gờm của nhiều mẫu xe sang. Dù còn tồn tại một số nhược điểm nhưng nhìn chung, Subaru BRZ vẫn là sự lựa chọn đáng cân nhắc dành cho những ai đam mê dòng xe thể thao hai cửa.