Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xpander 2023
Mitsubishi Xpander nằm trong phân khúc xe 7 chỗ bán chạy và được yêu thích nhất tại thị trường Việt Nam. Vào tháng 2/2023, Mitsubishi Việt Nam ra mắt phiên bản mới của Xpander Cross, một biến thể phong cách SUV của dòng Xpander. Phiên bản này bổ sung thêm lựa chọn cho khách hàng, bên cạnh ba phiên bản MPV thuần túy là MT, AT và AT Premium.
Mitsubishi Xpander 2023 hiện được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 4 phiên bản khác nhau. Dưới đây là mức giá niêm yết và lăn bánh bạn có thể tham khảo:
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander 2023 (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh Hà Nội |
Lăn bánh TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
MT |
560.000.000 |
649.894.000 |
638.694.000 |
619.694.000 |
AT |
598.000.000 |
692.454.000 |
680.494.000 |
661.494.000 |
AT Premium |
658.000.000 |
759.654.000 |
746.494.000 |
727.494.000 |
Cross |
698.000.000 |
804.454.000 |
790.494.000 |
771.494.000 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh và niêm yết của Mitsubishi Xpander 2023 trên đây chỉ là thông tin tham khảo. Giá cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào tỉnh thành, thời gian và chính sách của từng đại lý.
Ví dụ: Dự tính giá lăn bánh xe Mitsubishi Xpander MT 2023 tại các tỉnh thành như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
560.000.000 |
560.000.000 |
560.000.000 |
Phí trước bạ |
67.200.000 (12%) |
56.000.000 (10%) |
56.000.000 (10%) |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
649.894.000 |
638.694.000 |
619.694.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ cho xe ở Hà Nội, Cao Bằng, Hải Phòng, Cần Thơ, Lào Cai, Sơn La, Lạng Sơn và Quảng Ninh là 12%. Hà Tĩnh có mức phí 11%, còn TP.HCM và các tỉnh khác là 10%.
- Hà Nội và TP.HCM có phí đăng ký biển số là 20.000.000 VNĐ, trong khi các tỉnh khác là 1.000.000 VNĐ, trong khi các tỉnh khác là 1.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Mitsubishi Xpander 2023
Với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, Xpander 2023 hứa hẹn đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Để tìm hiểu chi tiết hơn về dòng xe này, chúng ta hãy cùng xem qua bảng thông số kỹ thuật dưới đây.
Động cơ/Hộp số |
MT |
AT |
AT Premium |
Cross |
Kiểu động cơ |
MIVEC 1.5 i4 |
|||
Dung tích xi lanh (cc) |
1.499 |
|||
Hộp số |
5MT |
4AT |
||
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước FWD |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.9 |
7.1 |
6.9 |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
|||
Hệ thống treo trước |
McPherson với lò xo cuộn |
|||
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Kích thước/trọng lượng |
MT |
AT |
AT Premium |
Cross |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.475 x 1.750 x 1.730 |
4.595 x 1.750 x 1.730 |
4.595 x 1.790 x 1.750 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.775 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
205 |
225 |
||
Thể tích khoang hành lý khi chưa gập ghế (lít) |
Đang cập nhập |
495 |
||
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) |
1.235/Đang cập nhập |
1.250/Đang cập nhập |
||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
45 |
|||
Số chỗ |
7 |
An toàn |
MT |
AT |
AT Premium |
Cross |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Không |
Có |
||
Số túi khí |
2 |
|||
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Mitsubishi Xpander 2023
Mitsubishi Xpander là mẫu MPV 7 chỗ được ưa chuộng nhờ vào giá cả hợp lý, tính năng hiện đại cùng thiết kế tinh tế. Với sự kết hợp giữa các yếu tố này, Mitsubishi Xpander 2023 đáp ứng tốt mọi nhu cầu của cả gia đình lẫn mục đích sử dụng dịch vụ. Dưới đây là những đánh giá chi tiết về dòng xe này để bạn có thể đưa ra quyết định dễ dàng hơn.
Ngoại thất xe Mitsubishi Xpander 2023
- Kích thước, trọng lượng: Mitsubishi Xpander 2023 có kích thước khác nhau ở 4 phiên bản. Trong đó, phiên bản MT sở hữu kích thước chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.730 mm; AT và AT Premium là 4.595 x 1.750 x 1.730 và Cross là 4.595 x 1.790 x 1.750. Cả 4 phiên bản có cùng chiều dài cơ sở 2.775mm. Trọng lượng không tải của xe là 1235 cho phiên bản MT và 1250 cho 3 phiên bản AT, AT Premium và Cross.
- Khung gầm, hệ thống treo: Khoảng sáng gầm xe Xpander là 205mm cho 2 phiên bản MT và AT, trong khi AT Premium và Cross là 225mm mang lại khả năng vận hành êm ái trên mọi địa hình. Đặc biệt, xe sử dụng hệ thống treo trước McPherson với lò xo cuộn và hệ thống treo sau với thanh xoắn, giúp giảm sóc và tăng cường khả năng điều khiển xe thoải mái hơn.
- Đầu xe: Phần đầu xe tiếp tục sử dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield với hình chữ "X" đặc trưng từ các mẫu trước. Tuy nhiên, các đường viền mạ crom kết nối lưới tản nhiệt và cụm đèn pha được làm lớn hơn, vuông vức và góc cạnh hơn. Lưới tản nhiệt sơn đen tạo vẻ nam tính, mạnh mẽ cho Xpander. Cụm đèn pha được tinh chỉnh hiện đại với thiết kế hình chữ "T" ấn tượng.
- Thân xe: Thân xe Mitsubishi Xpander được thiết kế với nhiều đường dập nổi, tạo vẻ mạnh mẽ và cơ bắp. Các chi tiết như ốp hốc bánh xe màu đen, ốp sườn, cản sau và thanh giá nóc càng tăng thêm sức hút cho mẫu MPV này.
- Đuôi xe: Đuôi xe Mitsubishi Xpander nổi bật với các chi tiết dập nổi mạnh mẽ và những mảng ốp ôm sát, giúp thể hiện vẻ vạm vỡ. Cản sau được thiết kế hơi nhô cao, với màu sắc tương phản so với ngoại thất, và chất liệu nhựa góp phần tăng tính thể thao cho xe. Cụm đèn hậu có thiết kế tương đồng với đèn pha, tạo sự đồng nhất từ đầu đến đuôi cho Xpander.
- Mâm, lốp: Trên phiên bản Xpander 2023, kích thước mâm lốp đã được nâng cấp lên 17 inch, thay vì 16 inch như trước. Mâm bánh xe với thiết kế hai tông màu và không viền không chỉ mang lại vẻ đẹp thể thao mà còn làm tăng tính cứng cáp và ấn tượng cho chiếc xe. Về lốp xe, thông số lốp của phiên bản MT là 205/55R16, AT là 195/65R16 và AT Premium, Cross là 205/55R17.
Nội thất xe Mitsubishi Xpander 2023
- Khoang lái: Bảng taplo của Mitsubishi Xpander mang đậm phong cách "Nhật Bản", với cách bố trí hợp lý và khoa học, giúp người lái dễ dàng làm quen và sử dụng. Chất liệu trên taplo được chọn lọc kỹ lưỡng và gia công tỉ mỉ, tạo nên không gian sang trọng và tinh tế cho khách hàng.
- Hệ thống ghế: Mitsubishi Xpander trang bị ghế da sang trọng cho tất cả các ghế ngồi (trừ phiên bản 1.5 MT sử dụng ghế nỉ), mang lại sự êm ái cho người dùng. Ghế có chức năng gập đa năng, tiện lợi cho việc chở hàng khi cần. Hàng ghế sau được chăm chút với ổ cắm điện và cổng điều hòa, đảm bảo luồng không khí mát mẻ đến cả hàng ghế thứ 2 và 3.
- Chi tiết nội thất khác: Một số chi tiết nội thất nổi bật khác của dòng xe này có thể kể đến là hệ thống âm thanh 4 loa cao cấp, điều hòa chỉnh cơ, kết nối không dây với Bluetooth/Android Auto/Apple Carplay,...
Màu xe Mitsubishi Xpander 2023
Mitsubishi Xpander 2023 7 chỗ có 4 tùy chọn màu sắc: Trắng, nâu, xám bạc và đen. Giá bán của các màu xe này đều giống nhau và không có sự chênh lệch giá theo màu sắc, khác với một số dòng xe của các hãng khác.
Động cơ xe Mitsubishi Xpander 2023
Mitsubishi Xpander được trang bị động cơ xăng 1.5L hút khí tự nhiên với 4 xy lanh, cho công suất 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm, dẫn động cầu trước. Xe có hai tùy chọn hộp số: số sàn 5 cấp và số tự động 4 cấp.
Theo công bố từ hãng, phiên bản số sàn của Xpander tiêu thụ 1 lít xăng cho 21 km, trong khi phiên bản tự động đạt mức 23 km trên mỗi lít xăng.
Hệ thống an toàn xe Mitsubishi Xpander 2023
Mitsubishi Xpander 2023 duy trì đầy đủ các tính năng an toàn từ phiên bản trước, bao gồm:
- 2 túi khí: Trang bị túi khí phía trước cho người lái và hành khách, giúp giảm thiểu chấn thương trong trường hợp va chạm xảy ra.
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD): Điều chỉnh lực phanh phân bổ đồng đều giữa các bánh, giúp xe phanh hiệu quả hơn, đặc biệt khi chở nặng.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Ngăn chặn hiện tượng khóa bánh khi phanh gấp, giúp duy trì khả năng điều khiển và ổn định của xe.
- Hệ thống trợ lực phanh (BA): Tăng cường lực phanh trong các tình huống khẩn cấp, giúp rút ngắn quãng đường phanh và tăng độ an toàn.
- Khởi hành ngang dốc (HSA): Giữ xe đứng yên trong vài giây khi khởi hành trên dốc, ngăn xe trôi ngược lại, tạo sự thuận tiện và an toàn cho người lái.
- Cảm biến lùi: Cảnh báo khi có vật cản phía sau xe, hỗ trợ đỗ xe an toàn và chính xác hơn trong không gian hẹp.
- Cân bằng điện tử (ESC): Giúp duy trì ổn định thân xe, đặc biệt khi xe vào cua hoặc di chuyển trên đường trơn trượt, tăng cường khả năng kiểm soát và an toàn.
Ưu - nhược điểm xe Mitsubishi Xpander 2023
Mitsubishi Xpander 2023 là một mẫu xe MPV 7 chỗ nổi bật với nhiều ưu điểm, đem lại trải nghiệm lái xe hoàn hảo, êm ái cho người lái. Tuy nhiên, xe cũng có một số hạn chế mà bạn cần cân nhắc trước khi chọn mua.
Ưu điểm:
- Ngoại hình thu hút, sang trọng và hiện đại: Chiếc xe này không có quá nhiều sự thay đổi nhưng vẫn duy trì được vẻ sang trọng và đẳng cấp. Đèn pha đã được thiết kế lại hoàn toàn mới với hình dạng chữ T, thay thế cho kiểu hốc hình thang vuông trước đây.
- Mang lại cảm giác lái mượt mà, thoải mái: Xpander 2023 vận hành mượt mà cả trong thành phố lẫn đường trường, dễ dàng đạt tốc độ 110-120 km/h. Vô lăng nhẹ, đánh lái linh hoạt, cảm giác xe lướt êm, đặc biệt khi đi một mình. Hệ thống treo cũng cải thiện so với đời trước cùng với nhiều công nghệ mới được bổ sung.
Nhược điểm:
- Âm thanh khó chịu khi đi đường xấu: Táp-lô làm bằng nhựa mỏng, nên khi di chuyển trên đường xấu, ổ gà hoặc đường nhám, dễ phát ra tiếng rè khá khó chịu.
- Hệ thống ghế chưa hoàn hảo: Ghế được bọc da nhám mềm mại nhưng dễ bong tróc sau một thời gian nếu không giữ cẩn thận. Hàng ghế thứ ba khá chật chội đối với những người có chiều cao khoảng 1m75 trở lên.
- Ngoại thất không nổi bật: Ngoại thất của Xpander 2023 không có nhiều sự thay đổi so với phiên bản trước, đặc biệt phần đuôi xe hầu như giữ nguyên thiết kế cũ. Ngoài ra, xe vẫn chưa được trang bị cốp điện, khiến việc đóng mở cốp bằng tay trở nên khá bất tiện trong quá trình sử dụng.
- Trang bị tiện nghi còn hạn chế: Loa xe ở âm lượng trung bình nghe khá tốt nhưng khi mở to dễ bị rè. Điều hòa làm lạnh tốt, phù hợp vào mùa hè, nhưng đôi khi quá lạnh và tốn xăng. Ngoài ra, màn hình Xpander 2023 chưa hỗ trợ nhiều tính năng và không kết nối internet.
So sánh Mitsubishi Xpander 2023 và các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc các mẫu xe MPV, Mitsubishi Xpander 2023 sẽ phải cạnh tranh với các đối thủ nặng ký như Kia Carens hay Honda BR-V. Cùng đặt các mẫu xe này lên bàn cân so sánh để đánh giá xem đâu là lựa chọn tốt dành cho bạn.
Động cơ/ Hộp số |
Mitsubishi Xpander 2023 (MT) |
KIA Carens 2023 (1.5G MT Deluxe) |
Honda BR-V 2023 (G) |
Kiểu động cơ |
MIVEC 1.5 i4 |
SmartStream 1.5G |
Xăng 1.5L i-VTEC |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.499 |
1.497 |
1.498 |
Hộp số |
5MT |
6MT |
CVT |
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước (FWD |
Cầu trước |
Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
6.9 |
6.9 |
6.4 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Kích thước/trọng lượng |
Mitsubishi Xpander 2023 (MT) |
KIA Carens 2023 (1.5G MT Deluxe) |
Honda BR-V 2023 (G) |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.475 x 1.750 x 1.730 |
4.540 x 1.800 x 1.750 |
4.490 x 1.780 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.775 |
2.780 |
2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
205 |
190 |
207 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
Đang cập nhập |
216 |
244 |
Trọng lượng không tải / toàn tải(kg) |
1.235/Đang cập nhập |
1.290/1.850 |
1.265/1.830 |
Số chỗ |
7 |
7 |
7 |
An toàn |
Mitsubishi Xpander 2023 (MT) |
KIA Carens 2023 (1.5G MT Deluxe) |
Honda BR-V 2023 (G) |
Kiểm soát hành trình |
Không |
Không |
Có |
Số túi khí |
2 |
2 |
4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Có |
Có |
Giá bán |
560.000.000 VNĐ |
589.000.000 VNĐ |
661.000.000 VNĐ |
Với mức giá dao động từ 560.000.000 - 698.000.000 VNĐ cho 4 phiên bản gồm MT, AT, AT Premium và Cross, mẫu xe Mitsubishi Xpander 2023 sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích phân khúc xe MPV 7 chỗ. Tùy theo sở thích và nhu cầu cá nhân bạn có thể chọn mẫu xe phù hợp với mình.