Giá lăn bánh xe Mitsubishi Pajero Sport 2023
Giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2023 sẽ phụ thuộc vào từng phiên bản và khu vực đăng ký xe. Giá này bao gồm giá niêm yết cộng với các chi phí khác như thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, và phí bảo trì đường bộ. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản của Mitsubishi Pajero Sport 2023:
Bảng giá xe Mitsubishi Pajero Sport 2023 mới nhất (VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Giá Niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh TP.HCM |
Giá lăn bánh Tỉnh khác |
4x2 AT Premium |
1.130.000.000 |
1.288.294.000 |
1.265.694.000 |
1.246.694.000 |
4x4 AT Premium |
1.365.000.000 |
1.551.494.000 |
1.524.194.000 |
1.505.194.000 |
Lưu ý: Bảng Mitsubishi Pajero Sport 2023 giá lăn bánh/ niêm yết trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo tỉnh thành và chính sách của mỗi showroom.
Với mức giá hợp lý so với các đối thủ cùng phân khúc, đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc xe với hiệu năng cao. Để dự trù ngân sách của bản thân, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh Mitsubishi Pajero Sport 2023 như sau:
Giá lăn bánh Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 AT tạm tính:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
1.130.000.000 |
1.130.000.000 |
1.130.000.000 |
Phí trước bạ |
135.600.000 |
113.000.000 |
113.000.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
1.288.294.000 |
1.265.694.000 |
1.246.694.000 |
Giá lăn bánh Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x4 AT tạm tính:
DỰ TÍNH CHI PHÍ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
|
Giá niêm yết |
1.365.000.000 |
1.365.000.000 |
1.365.000.000 |
Phí trước bạ |
163.800.000 |
136.500.000 |
136.500.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
Phí đăng ký biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Giá lăn bánh |
1.551.494.000 |
1.524.194.000 |
1.505.194.000 |
Lưu ý:
- Mức phí trước bạ tại Hà Nội là 12%, còn TP.HCM và tỉnh khác là 10%.
- Đối với mức giá đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh khác là 1.000.000 (VNĐ).
Thông số kỹ thuật mẫu xe ô tô Mitsubishi Pajero Sport 2023
Mitsubishi Pajero Sport 2023 được trang bị nhiều tính năng và thông số kỹ thuật tiên tiến nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng từ người dùng. Những thông tin này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về kích thước, động cơ, hiệu suất vận hành, các tính năng ngoại thất, tiện nghi và hệ thống an toàn, giúp bạn hiểu rõ hơn về những điểm mạnh của Mitsubishi Pajero Sport 2023.
Dưới đây là chi tiết các thông số kỹ thuật cho hai phiên bản của dòng xe này: 4x2 AT Premium và 4x4 AT Premium.
Thông số |
4x2 AT Premium |
4x4 AT Premium |
Kích thước DxRxC (mm) |
4.825 x 1.815 x 1.835 |
4.825 x 1.815 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.800 |
2.800 |
Chiều rộng cơ sở Trước x Sau (mm) |
1.520 / 1.515 |
1.520 / 1.515 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
218 |
218 |
Số chỗ ngồi |
7 |
7 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.6 |
5.6 |
Khoang hành lý (L) |
131 (Mở rộng tối đa 1.575) |
131 (Mở rộng tối đa 1.575) |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
68 |
68 |
Vận tốc tối đa (km/h) |
180 |
180 |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Thông số |
4x2 AT Premium |
4x4 AT Premium |
Động cơ |
Diesel 2.4L MIVEC |
Diesel 2.4L MIVEC |
Dung tích xi lanh (cc) |
2,442 |
2,442 |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Tự động 8 cấp |
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động cầu sau (RWD) |
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian (4WD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
8.0 lít |
9.1 lít |
NGOẠI THẤT
Thông số |
4x2 AT Premium |
4x4 AT Premium |
Đèn pha |
LED |
LED |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Điều chỉnh độ cao chùm sáng |
Auto |
Auto |
Đèn pha điều chỉnh theo góc đánh lái |
Có |
Có |
Đèn pha điều chỉnh chùm sáng xa gần tự động |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu Sấy mặt gương |
Có |
Có |
Tự cụp khi lùi |
Có |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Có |
Ống xả |
Kép |
Kép |
TIỆN NGHI
Tính năng |
4x2 AT Premium |
4x4 AT Premium |
Màn hình giải trí |
8 inch cảm ứng |
8 inch cảm ứng |
Nhận diện khuôn mặt |
Không |
Có |
Màn hình trung tâm người lái |
8 inch LCD |
8 inch LCD |
Âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Ghế người lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái |
Không |
Có |
Cốp sau đóng mở điện |
Có |
Có, mở cốp rảnh tay |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
CÔNG NGHỆ AN TOÀN
Tính năng |
4x2 AT Premium |
4x4 AT Premium |
Camera lùi |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Phanh giữ xe tự động |
Có |
Có |
Chân ga tự động |
Có (Cruise Control) |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe |
Có |
Có |
Màn hình áp suất lốp |
Có |
Có |
Túi khí |
6 |
7 |
Công nghệ hỗ trợ người lái |
Có |
Có |
Tự động phanh khi lùi |
Không |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Đánh giá chi tiết xe Mitsubishi Pajero Sport 2023
Mitsubishi Pajero Sport 2023 được thiết kế để phục vụ nhu cầu đa dạng của người dùng, từ những chuyến đi hàng ngày trong đô thị đến những hành trình phiêu lưu trên địa hình gồ ghề. Dòng xe sở hữu ngoại thất mạnh mẽ, nội thất tiện nghi và rộng rãi, động cơ mạnh mẽ, cùng hệ thống an toàn toàn diện.
Ngoại thất xe Mitsubishi Pajero Sport 2023
- Thiết kế và kích thước: Mitsubishi Pajero Sport 2023 sở hữu kích thước tổng thể 4.825 mm (dài) x 1.815 mm (rộng) x 1.835 mm (cao), mang lại vẻ bề thế và mạnh mẽ đặc trưng của dòng SUV. Với chiều dài cơ sở 2.800 mm, xe đảm bảo không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả người lái và hành khách, đồng thời cải thiện sự ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao.
- Khung gầm và hệ thống treo: Xe được xây dựng trên nền tảng khung gầm vững chắc, kết hợp với khoảng sáng gầm xe 218 mm, lý tưởng cho việc di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau. Hệ thống treo trước độc lập tay đòn kép và treo sau đa liên kết giúp Pajero Sport 2023 duy trì sự ổn định và linh hoạt, cho cảm giác lái mượt mà ngay cả trên những cung đường gồ ghề.
- Thiết kế đầu xe: Mitsubishi Pajero Sport 2023 gây ấn tượng với thiết kế đầu xe hiện đại, nổi bật với lưới tản nhiệt Dynamic Shield đặc trưng, kết hợp cùng cụm đèn pha LED sắc sảo và đèn LED ban ngày. Sự kết hợp này không chỉ tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ mà còn tăng cường khả năng chiếu sáng và an toàn khi di chuyển vào ban đêm.
- Thân xe: Phần thân của Pajero Sport 2023 được thiết kế tinh tế với các đường nét mạnh mẽ, tạo cảm giác khí động học, đồng thời cải thiện hiệu suất nhiên liệu. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, cùng với tay nắm cửa mạ chrome tạo thêm sự sang trọng và tiện dụng.
- Đuôi xe: Phần đuôi xe của Pajero Sport 2023 được thiết kế khỏe khoắn với cụm đèn hậu LED hiện đại và cản sau chắc chắn. Cửa cốp sau có chức năng đóng mở điện tiện lợi, giúp dễ dàng chất dỡ hành lý.
- Mâm và lốp: Xe được trang bị mâm hợp kim nhôm 18 inch với thiết kế đa chấu, đi kèm lốp kích thước 265/60R18, giúp xe bám đường tốt hơn và đảm bảo vận hành ổn định trên mọi địa hình.
Nội thất xe Mitsubishi Pajero Sport 2023
- Không gian nội thất: Nội thất của Mitsubishi Pajero Sport 2023 được thiết kế sang trọng và tiện nghi, với nhiều chất liệu cao cấp như da và nhựa mềm. Không gian bên trong rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái cho tất cả hành khách, kể cả trong những chuyến đi dài.
- Hệ thống ghế ngồi: Ghế ngồi bọc da cao cấp với ghế lái chỉnh điện 8 hướng, tích hợp chức năng sưởi, mang lại sự thoải mái tối đa. Hàng ghế thứ hai có thể gập 60/40, trong khi hàng ghế thứ ba gập phẳng, giúp tăng thêm không gian chứa hành lý khi cần.
- Vô lăng và bảng điều khiển: Vô lăng bọc da tích hợp nhiều nút bấm điều khiển âm thanh, điện thoại và hệ thống kiểm soát hành trình. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí khoa học với màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp người lái dễ dàng điều khiển các chức năng giải trí và tiện ích.
- Các tiện nghi khác: Mitsubishi Pajero Sport 2023 còn được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, hệ thống âm thanh 6 loa chất lượng cao, mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời.
Màu sắc của xe Mitsubishi Pajero Sport 2023
Tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Pajero Sport 2023 mang đến ba lựa chọn màu sắc chính: trắng, đen và nâu. Mỗi màu sắc đều mang đến một phong cách riêng, từ sự sang trọng, tinh tế của màu trắng, đến vẻ mạnh mẽ, bí ẩn của màu đen, và cảm giác ấm áp, truyền thống của màu nâu, giúp người dùng dễ dàng thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ độc đáo.
Động cơ xe Mitsubishi Pajero Sport 2023
Mitsubishi Pajero Sport 2023 được trang bị động cơ Diesel 2.4L MIVEC tăng áp, mang đến hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 178 mã lực và mô-men xoắn cực đại 430 Nm, đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt trên mọi loại địa hình.
Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, Pajero Sport 2023 mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà và mạnh mẽ, đáp ứng tốt cả nhu cầu di chuyển trong đô thị lẫn những chuyến phiêu lưu xa. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian Super Select II cho phép người lái dễ dàng điều chỉnh chế độ lái, tối ưu hóa sự ổn định và khả năng bám đường trên mọi điều kiện.
Hệ thống an toàn xe Mitsubishi Pajero Sport 2023
Hướng tới mục tiêu trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Pajero Sport 2023 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại, mang đến sự an tâm cho người lái và hành khách. Cụ thể:
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD (có trên cả hai phiên bản): Hệ thống này giúp phân phối lực phanh một cách tối ưu giữa các bánh xe, đảm bảo khả năng phanh an toàn và hiệu quả trên mọi điều kiện đường sá.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (có trên cả hai phiên bản): ABS ngăn chặn bánh xe bị khóa cứng trong trường hợp phanh gấp, giúp duy trì khả năng điều khiển xe và giảm nguy cơ trượt bánh.
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA (có trên cả hai phiên bản): BA hỗ trợ tăng cường lực phanh khi người lái phanh gấp, rút ngắn quãng đường phanh và giảm nguy cơ tai nạn.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) (có trên phiên bản 4x4 AT Premium): BSW cảnh báo người lái về các phương tiện trong điểm mù, trong khi RCTA phát ra cảnh báo khi có phương tiện di chuyển cắt ngang phía sau xe, giúp người lái lùi xe an toàn hơn.
- Hệ thống cân bằng điện tử ASC và kiểm soát lực kéo ATC (có trên cả hai phiên bản): ASC giúp duy trì sự ổn định của xe khi vào cua hoặc di chuyển trên đường trơn trượt, còn ATC giúp kiểm soát lực kéo, tránh hiện tượng bánh xe trượt.
- Hệ thống túi khí an toàn (6 túi khí có trên cả hai phiên bản): Pajero Sport 2023 trang bị tổng cộng 6 túi khí, bao gồm túi khí phía trước, túi khí bên hông, túi khí rèm và túi khí đầu gối, bảo vệ toàn diện trong trường hợp xảy ra va chạm.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) và hỗ trợ đổ đèo (HDC) (có trên phiên bản 4x4 AT Premium): HSA giúp giữ xe không bị trôi khi khởi hành ngang dốc, trong khi HDC hỗ trợ kiểm soát tốc độ khi xe xuống dốc, tăng cường độ an toàn trên các địa hình phức tạp.
Ưu - nhược điểm xe Mitsubishi Pajero Sport 2023
Khi lựa chọn một chiếc SUV lý tưởng, Mitsubishi Pajero Sport 2023 nổi bật như một ứng cử viên hàng đầu nhờ vào những điểm mạnh vượt trội. Tuy nhiên, tương tự như bất kỳ dòng xe nào khác, Pajero Sport 2023 cũng có những hạn chế cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Dưới đây là phân tích chi tiết về ưu và nhược điểm của Mitsubishi Pajero Sport 2023, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Ưu điểm Pajero Sport 2023:
- Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, thể thao.
- Không gian cabin rộng rãi, ghế thoải mái và hỗ trợ nhiều tính năng tiện ích.
- Hệ thống giải trí hiện đại với nhiều kết nối thông minh.
- Trang bị nhiều tính năng an toàn như túi khí đa điểm, phanh ABS, cân bằng điện tử.
- Động cơ mạnh mẽ kết hợp hộp số tự động 8 cấp.
- Khả năng off-road ấn tượng.
Nhược điểm Pajero Sport 2023:
- Không gian hàng ghế thứ ba hạn chế.
- Dung tích khoang hành lý nhỏ hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.
So sánh Mitsubishi Pajero Sport 2023 và các đối thủ cùng phân khúc
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp, dưới đây là bảng so sánh Mitsubishi Pajero Sport 2023 với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Santa Fe 2023 và Kia Sorento 2023. Các tiêu chí được so sánh bao gồm giá bán, xuất xứ, số chỗ ngồi, động cơ, công suất, mô-men xoắn, hộp số, hệ dẫn động, kích thước, tải trọng, và các tính năng an toàn.
Thông số |
Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT Premium 2023 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao Cấp 2023 |
Kia Sorento 2.2D Premium AWD 2023 |
Giá bán |
1.130.000.000 VND |
1.269.000.000 VND |
1.134.000.000 VND |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
Số chỗ ngồi |
7 |
7 |
7 |
Màu sắc |
Trắng, Đen, Nâu |
Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Xanh |
Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Nâu |
So sánh Mitsubishi Pajero Sport 2023 và các đối thủ cùng phân khúc về động cơ
Thông số |
Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT Premium 2023 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao Cấp 2023 |
Kia Sorento 2.2D Premium AWD 2023 |
Động cơ |
Diesel 2.4L MIVEC |
I4 2.2 |
Smartstream D2.2 |
Công suất (mã lực) |
181 |
202 |
198 |
Mô-men xoắn |
430 Nm |
232 Nm (xăng) / 440 Nm |
232 Nm (xăng) / 440 Nm |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Tự động 6 cấp / 8 cấp |
Tự động 6 cấp / 8 cấp |
Hệ dẫn động |
RWD |
AWD |
AWD |
So sánh Mitsubishi Pajero Sport 2023 và các đối thủ cùng phân khúc về kích thước và tải trọng
Thông số |
Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT Premium 2023 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao Cấp 2023 |
Kia Sorento 2.2D Premium AWD 2023 |
Kích thước (mm) |
4.825 x 1.815 x 1.835 |
4785 x 1900 x 1730 |
4810 x 1900 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.800 |
2.765 |
2.815 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
218 |
185 |
176 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
450L |
831/782 (5 chỗ / 7 chỗ) |
357 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.940 |
1.900 |
1.860 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.710 |
2.600 |
2.490 |
So sánh Mitsubishi Pajero Sport 2023 và các đối thủ cùng phân khúc về các tính năng an toàn
Thông số |
Mitsubishi Pajero Sport 4x2 AT Premium 2023 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao Cấp 2023 |
Kia Sorento 2.2D Premium AWD 2023 |
Kiểm soát hành trình |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Có (Adaptive Cruise Control) |
Số túi khí |
7 |
6 |
6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có (Mitsubishi Active Stability Control - ASC) |
Có (Electronic Stability Program - ESP) |
Có (Electronic Stability Program - ESP) |
Với mức giá dao động từ 1.130.000.000 - 1.365.000.000VND, Mitsubishi Pajero Sport 2023 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV mạnh mẽ, đáng tin cậy, phục vụ tốt cho cả nhu cầu cá nhân và gia đình.